Banner background

Những từ tiếng Anh hay - 10 tính từ tiếng Anh ý nghĩa và ứng dụng

Theo thống kê, có khoảng 14 từ mới được thêm vào từ điển tiếng Anh mỗi ngày, bổ sung vào kho tàng hơn 1 triệu từ vựng vốn đã vô cùng phong phú. Những từ tiếng Anh hay, độc, lạ sau đây có thể sẽ hữu dụng với những người học đang muốn nâng cao vốn từ vựng, hay chỉ đơn giản là muốn tìm hiểu thêm về sự đa dạng của tiếng Anh.
nhung tu tieng anh hay 10 tinh tu tieng anh y nghia va ung dung

Key takeaways

Idyllic /aɪˈdɪl.ɪk/: đẹp một cách bình dị, mãn nguyện

Incendiary /ɪnˈsen.di.er.i/: thiêu cháy, đốt cháy

Ineffable /ˌɪnˈef.ə.bəl/: không thể tả được

Lyrical /ˈlɪr.ɪ.kəl/: văn hoa mỹ miều

Melancholy /ˈmel.əŋ.kɑː.li/: buồn rười rượi, ảm đạm

Miraculous /məˈræk.jə.ləs/: kì diệu

Nefarious /nəˈfer.i.əs/: (hành động) bất chính

Picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/: đẹp như tranh vẽ

Quintessential /ˌkwɪn.tɪˈsen.ʃəl/: tinh hoa, tinh tuý

Sumptuous /ˈsʌmp.tʃu.əs/: xa hoa

Idyllic /aɪˈdɪl.ɪk/

Từ Idyllic là một trong những từ tiếng Anh hay, thường được dùng để miêu tả một địa điểm hoặc một kỷ niệm đẹp, mang nghĩa là bình dị, mãn nguyện.

Idyllic tuy nghe rất “liên quan” nhưng lại chẳng có liên hệ nào với từ Ideal (lý tưởng), mà thực chất nó xuất phát từ danh từ Idyll (khoảng thời gian bình dị, cảnh đồng quê,…).

Dưới đây là một vài ví dụ về câu văn chứa Idyllic:

  • I had an idyllic childhood in my hometown. (Tôi đã có một tuổi thơ bình dị nơi quê nhà.)

  • Hoang Su Phi rice terraces in Ha Giang are idyllic, especially from August to September. (Ruộng bậc thang Hoàng Su Phì ở Hà Giang đẹp một cách bình dị, đặc biệt là từ tháng 8 đến tháng 9.)

image-alt

Incendiary /ɪnˈsen.di.er.i/

Incendiary có thể được hiểu theo nhiều nghĩa tuỳ vào cách sử dụng. Nếu một vật dụng nào đó là “incendiary”, nó rất có khả năng gây ra hoả hoạn. Hoặc “incendiary fire” lại có nghĩa là một đám cháy mà người phóng hoả có chủ đích xấu.

Khi dùng trong trong ngữ cảnh không liên quan đến “lửa” hay “cháy”, Incendiary có thể dùng để tả một món ăn cay nóng, hay cũng có nghĩa là cuồng nhiệt.

  • The chili peppers grown in my backyard are incendiary. (Ớt trồng ở sân sau nhà tôi rất cay.)

  • His incendiary performance last night left me speechless. (Màn trình diễn bùng cháy của anh ấy đêm qua khiến tôi chẳng còn lời nào để diễn tả).

Ineffable /ˌɪnˈef.ə.bəl/

Ineffable có thể được dịch là “không thể diễn tả bằng lời”. Nói một cách khác, khi người bản ngữ gặp một thứ khiến họ “chẳng nói nên lời” (speechless) vì đơn giản nó quá hay, quá đẹp, quá tuyệt,… mà chẳng có từ ngữ nào đủ để diễn tả nó, thì nó là “Ineffable”.

Trong hầu hết mọi ngữ cảnh, Ineffable mang nghĩa tích cực và đôi khi có thể được dùng với người.

  • The last sequence of the film brought up ineffable emotions. (Phần cuối của loạt phim mang đến những cảm xúc khó tả.)

  • The model has an ineffable attractiveness. (Người mẫu kia có sức hấp dẫn khó tả.)

Lyrical /ˈlɪr.ɪ.kəl/

Một bài hát, hay một bài văn,… được gọi là Lyrical khi nó diễn tả suy nghĩ, cảm xúc của tác giả một cách rất hay, rất văn hoa mỹ miều, hay như ngôn ngữ giới trẻ hiện nay - rất “văn vở” (nhưng theo chiều hướng tốt). Từ Lyrical khi phát âm nghe rất có âm điệu, và cũng dễ ứng dụng trong bài IELTS Speaking.

  • The song contains lyrical descriptions of a teenage love. (Bài hát chứa đựng những lời miêu tả trữ tình về một tình yêu tuổi teen.)

  • His lyrical brilliance was expressed through his poems. (Ngòi bút trữ tình thiên tài được thể hiện qua các bài thơ của ông.)

Melancholy /ˈmel.əŋ.kɑː.li/

image-alt

Melancholy nằm trong những từ tiếng Anh hay nhưng lại mang ý nghĩa là buồn rầu, ảm đạm. Không chỉ vậy, bản thân từ Melancholy gồm 4 âm tiết, kết thúc bằng âm /i:/, lại có thêm chút giai điệu khiến người nghe liên tưởng đến một nỗi buồn lê thê nhưng rất “thơ”.

Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng Melancholy trong một câu văn:

  • Hanoi streets have this melancholy atmosphere during autumn. (Đường phố Hà Nội có một bầu không khí ảm đạm vào mùa thu.)

  • Yesterday was a melancholy rainy day. (Hôm qua là một ngày mưa u sầu.)

Xem thêm bộ từ vựng về rau củ quả

Miraculous /məˈræk.jə.ləs/

Miraculous là một trong những từ tiếng Anh hay cả về hình thức và ý nghĩa. Miraculous được dùng để diễn tả những sự việc tưởng chừng như không thể xảy ra, lại xảy ra một cách diệu kỳ như được một thế lực siêu nhiên nào đó hỗ trợ. Miraculous có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong bài IELTS Speaking.

  • His recovery was so miraculous. (Sự phục hồi của anh ấy thật kỳ diệu.)

  • She got out of the wreck without a scratch - How miraculous! (Cô ấy thoát khỏi vụ đắm tàu mà không có một vết xước nào - Thật kỳ diệu!)

Nefarious /nəˈfer.i.əs/

Trái ngược với Miraculous ở trên, Nefarious tuy cũng thú vị khi đọc song lại mang ý nghĩa tiêu cực. Nefarious có nghĩa là bất chính, sai trái về đạo đức, và thường đi với một hành động.

Nefarious được coi là một từ trang trọng (formal) trong tiếng Anh, vì vậy có thể được sử dụng trong bài IELTS Writing để nâng band điểm.

Ví dụ về cách sử dụng Nefarious:

  • The company’s CEO was accused of being involved in some nefarious activities. (Giám đốc điều hành của công ty bị buộc tội có liên quan đến một số hoạt động bất chính.)

  • The motivation for his brutal act was nefarious. (Động cơ cho hành động tàn bạo của anh ta là bất chính.)

Xem thêm bộ từ vựng về con vật

Picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/

image-alt

Picturesque xuất phát từ Pittoresque của tiếng Pháp - mang nghĩa là giống tranh vẽ (picture-like). Vì thế khi Picturesque được dùng để miêu tả một địa danh nào đó, người đọc sẽ dễ dàng mường tượng ra một khung cảnh đẹp như tranh vẽ.

Từ Picturesque là một trong những từ tiếng Anh hay có rất nhiều ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày hay trong phần thi IELTS Speaking.

  • The ancient town of Hoi An is very picturesque with well-preserved buildings. (Phố cổ Hội An đẹp như tranh vẽ với những căn nhà được bảo tồn rất kĩ.)

  • I come from a picturesque village in the suburb of Hanoi. (Tôi đến từ một ngôi làng đẹp như tranh ở vùng ngoại ô Hà Nội.)

Quintessential /ˌkwɪn.tɪˈsen.ʃəl/

Được ghép bởi quinta (“5” trong tiếng Latin) essentia (“Nguyên tố” trong tiếng Latin) - Quintessential vốn được hiểu là là nguyên tố thứ 5 cấu tạo nên thế giới, và là tinh hoa, tinh tuý.

Tương tự, Quintessential có thể được dùng để miêu tả một đại diện hoàn hảo điển hình cho một sự vật, một tính chất hay một giai cấp nào đó. Từ Quintessential là một từ trang trọng (formal) trong tiếng Anh.

  • She was the quintessential sensitive girl - soft, easily-overwhelmed, and emotional. (Cô ấy là một cô gái nhạy cảm điển hình - mềm mại, dễ bị choáng ngợp và dễ xúc động.)

  • “Pho bo” is the quintessential Vietnamese noodle soup. (“Phở bò” là món phở tinh túy của Việt Nam.)

Xem thêm từ vựng về quần áo

Sumptuous /ˈsʌmp.tʃu.əs/

Từ Sumptuous, xuất phát từ hai từ Latin là sumptuosus (đắt đỏ) sumptus (dùng, tiêu thụ), mang nghĩa là hào nhoáng, xa hoa. Điều thú vị đó là bản thân từ Sumptuous khi được phát âm thành tiếng cũng toát lên vẻ sang trọng, quý phái.

Từ Sumptuous có thể được dùng trong giao tiếp hàng ngày hay trong phần thi IELTS Speaking. Dưới đây là một vài ví dụ về sử dụng Sumptuous trong một câu văn:

  • His manor is even more sumptuous than a temple. (Trang viên của anh ta thậm chí còn xa hoa hơn cả một ngôi đền.)

  • The celebrity guests turned up at the Academy Awards dressed in sumptuous outfits. (Các khách mời nổi tiếng đã xuất hiện tại Lễ trao giải Oscar trong những bộ trang phục xa hoa.)

Người học có thể tham khảo thêm series học từ vựng qua gốc từ (Etymology)

Tổng kết

Kho tàng từ vựng tiếng Anh vô cùng đa dạng và hàm chứa rất nhiều điều thú vị mà chỉ khi người học đọc nhiều, đam mê khám phá, ham tìm tòi mới có thể tìm ra. Trên đây, tác giả đã giới thiệu tới bạn đọc những từ tiếng Anh hay, thú vị và hữu dụng.

Trích dẫn nguồn tham khảo

Assi, Karolina. “170 Cool, Unique & Beautiful English Words to Spark a Little Joy.” Berlitz, 4 June 2022, https://www.berlitz.com/blog/beautiful-cool-english-words.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...