Banner background

Off the record là gì? Nguồn gốc, ngữ cảnh sử dụng và bài tập

Bài viết này sẽ giới thiệu idiom “off the record”, giải nghĩa, phân tích nguồn gốc, cách dùng và ngữ cảnh thực tế, kèm bài tập vận dụng.
off the record la gi nguon goc ngu canh su dung va bai tap

Key takeaways

  • “Off the record” chỉ một thông tin hoặc tuyên bố không chính thức, không được ghi nhận chính thức hoặc công khai

  • Thành ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như báo chí, kinh doanh, pháp lý và giao tiếp hàng ngày.

  • Các cách diễn đạt tương tự: strictly confidential, not for publication, just between you and me, off the books, in confidence…

Thành ngữ (idiom) là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, giúp bài nói và viết trở nên tự nhiên, giàu biểu cảm và truyền tải sắc thái chính xác. Bài viết này sẽ tập trung vào idiom “off the record”, giải thích ý nghĩa, phân tích nguồn gốc, ngữ cảnh sử dụng và cung cấp bài tập thực hành. Qua đó, người học có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng thành ngữ này một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường học thuật và công việc.

Off the record là gì?

Theo từ điển Cambridge, idiom off the record có nghĩa là một thông tin hoặc tuyên bố không chính thức, không được ghi nhận chính thức hoặc công khai [1].

Idiom này thường xuất hiện trong các cuộc phỏng vấn báo chí hoặc các cuộc trò chuyện mà người nói không muốn thông tin bị sử dụng chính thức.

Idiom này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa hay cách dùng, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu trò chuyện.

Ví dụ:

  • The politician made a few comments off the record about the upcoming election.
    (Chính trị gia đã đưa ra một số bình luận không chính thức về cuộc bầu cử sắp tới.)

  • Just between us, off the record, the company is planning a major restructuring next year.
    (Chỉ giữa chúng ta thôi, không chính thức nhé, công ty đang lên kế hoạch tái cấu trúc lớn vào năm tới.)

Off the record nghĩa là gì?

Xem thêm: Out of this world | Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh

Nguồn gốc của Off the record

Idiom “off the record” bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "record" xuất phát từ động từ "recordari", mang ý nghĩa "ghi chép" hoặc "ghi nhớ". Bắt nguồn từ lĩnh vực báo chí ở Mỹ vào đầu thế kỷ XX, idiom này được sử dụng để chỉ những tuyên bố mà các phóng viên không thể ghi lại hoặc xuất bản.

Dần dần, cách diễn đạt này lan rộng ra nhiều lĩnh vực khác trong giao tiếp hàng ngày, ám chỉ các thông tin không chính thức hoặc mang tính riêng tư.

Sự kết hợp giữa khái niệm ghi chép và tính riêng tư phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của cụm, nhằm chỉ những cuộc trò chuyện hoặc thông tin không chính thức, không nhằm mục đích công khai [2].

Cách dùng Off the record trong tiếng Anh

Theo từ điển Cambridge, nếu ai đó nói điều gì đó “off the record”, họ không muốn thông tin đó được công khai hoặc ghi nhận chính thức.

Thành ngữ này thường được sử dụng trong báo chí, kinh doanh và các cuộc trò chuyện cá nhân để chỉ các thông tin không chính thức hoặc không dành cho công chúng.

Ví dụ:

  • She made it clear that her comments were strictly off the record.
    (Cô ấy nói rõ rằng những bình luận của mình hoàn toàn không chính thức.)

  • An aide told reporters, off the record, that the senator had been lying.
    (Một trợ lý nói với các phóng viên, không chính thức, rằng thượng nghị sĩ đã nói dối.)

  • My off-the-record remarks were printed in the paper the next day.
    (Những lời tôi nói không chính thức đã bị đăng trên báo vào ngày hôm sau.)

Off the record trong ngữ cảnh thực tế

Off the record trong ngữ cảnh thực tế

Ngữ cảnh báo chí và truyền thông

Khi một nguồn tin cung cấp thông tin cho phóng viên nhưng không muốn công khai, họ có thể yêu cầu giữ thông tin “off the record”.

Ví dụ:

  • The minister spoke off the record about the government's next move.
    (Bộ trưởng đã nói không chính thức về bước tiếp theo của chính phủ.)

  • The journalist agreed to keep the statement off the record.
    (Phóng viên đã đồng ý giữ tuyên bố đó ngoài hồ sơ chính thức.)

Ngữ cảnh kinh doanh

Những cuộc thảo luận nội bộ, thỏa thuận chưa công bố hoặc các quyết định quan trọng thường được giữ “off the record” trước khi chính thức công bố.

Ví dụ:

  • Off the record, our company is considering merging with another major firm.
    (Không chính thức nhé, công ty chúng tôi đang cân nhắc sáp nhập với một tập đoàn lớn khác.)

  • The CEO shared some off-the-record details about the company’s expansion.
    (Giám đốc điều hành đã chia sẻ một số chi tiết chưa chính thức về kế hoạch mở rộng của công ty.)

Ngữ cảnh pháp lý

Trong các phiên tòa hoặc quá trình điều tra, luật sư hoặc thẩm phán có thể đưa ra những nhận định “off the record” để thảo luận không chính thức hoặc tránh ảnh hưởng đến phán quyết chính thức.

Ví dụ:

  • The lawyer gave some off-the-record advice to his client.
    (Luật sư đã đưa ra một số lời khuyên không chính thức cho khách hàng của mình.)

  • The judge mentioned, off the record, that the case might take longer than expected.
    (Thẩm phán nói không chính thức rằng vụ án có thể kéo dài hơn dự kiến.)

Ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày

Khi ai đó tiết lộ một bí mật hoặc thông tin nhạy cảm, họ có thể sử dụng cụm từ “off the record” để nhấn mạnh rằng thông tin này không nên được chia sẻ công khai.

Ví dụ:

  • I’ll tell you something off the record, but you must promise not to tell anyone.
    (Tôi sẽ nói với bạn một chuyện không chính thức, nhưng bạn phải hứa không nói với ai khác nhé.)

  • Just between us, and off the record, I heard they are going to announce a new product next month.
    (Chỉ giữa chúng ta thôi nhé, không chính thức đâu, tôi nghe nói họ sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.)

Xem thêm: Off the hook - Hướng dẫn cách dùng chi tiết trong tiếng Anh

Một số cách diễn đạt khác với nghĩa tương tự với Off the record

Confidential

  1. Strictly confidential: Tuyệt đối bí mật.

  • This conversation is strictly confidential.
    (Cuộc trò chuyện này là tuyệt đối bí mật.)

  1. Not for publication: Không được để công bố.

  • The details of the deal are not for publication yet.
    (Chi tiết của thỏa thuận chưa được công bố.)

  1. Just between us: Chỉ giữa chúng ta thôi.

  • Just between us, I think she is going to resign.


    (Chỉ giữa chúng ta thôi nhé, tôi nghĩ cô ấy sắp từ chức.)

  1. Unofficially speaking: Nói một cách không chính thức.

  • Unofficially speaking, the project is on hold due to budget issues.

    (Nói một cách không chính thức, dự án đang bị đình trệ vì vấn đề ngân sách.)

  1. Between you and me: Giữa bí mật giữa hai chúng ta.

  • Between you and me, I don’t think the project will meet the deadline.


    (Chỉ giữa tôi và bạn thôi nhé, tôi không nghĩ dự án sẽ kịp hạn chót.)

  1. Off the books: Không chính thức, không ghi nhận.

  • Some employees get paid off the books to avoid taxes.

    (Một số nhân viên được trả lương không chính thức để tránh thuế.)

  1. In confidence: Nói trong bí mật.

  • She shared this information in confidence, so we shouldn’t tell anyone else.

    (Cô ấy chia sẻ thông tin này trong bí mật, vì vậy chúng ta không nên nói với ai khác.)

  1. Not to be quoted: Không để trích dẫn công khai.

  • What I’m about to tell you is not to be quoted.

    (Những gì tôi sắp nói không để trích dẫn công khai.)

  1. Private and confidential: Mang tính riêng tư và bảo mật.

  • The meeting details are private and confidential.
    (Chi tiết cuộc họp là riêng tư và bảo mật.)

  1. Behind closed doors: Xảy ra bí mật, không công khai.

  • The negotiations happened behind closed doors.
    (Các cuộc đàm phán diễn ra bí mật, không công khai.)

Bài tập

Chọn cụm từ thích hợp:

  1. The journalist assured that the information provided would remain ______.
    a. behind closed doors
    b. strictly confidential
    c. off the book
    d. not to be quoted

  2. The CEO mentioned, ______, that the company might be considering a merger.
    a. just between us
    b. private and confidential
    c. unofficially speaking
    d. not for publication

  3. The financial records of some transactions were kept ______ to reduce tax liabilities.
    a. off the books
    b. strictly confidentially
    c. not for publication
    d. between you and me

  4. This discussion is ______, so we should not disclose it to anyone else.
    a. not for publication
    b. in confidence
    c. unofficially speaking
    d. not to be quoted

  5. The sensitive negotiations took place ______ to avoid media scrutiny.
    a. between you and me
    b. behind closed doors
    c. not for publication
    d. Strictly confidential

Đáp án

  1. b. strictly confidential

  2. c. unofficially speaking

  3. a. off the books

  4. b. in confidence

  5. b. behind closed doors

Tìm hiểu thêm các thành ngữ:

Tổng kết

Bài viết đã phân tích idiom “off the record” từ ý nghĩa cốt lõi về tính bảo mật thông tin, nguồn gốc lịch sử trong lĩnh vực báo chí, đến cách sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh thực tế như hội nghị báo chí, đàm phán kinh doanh và giao tiếp hàng ngày. Thông qua việc khám phá ngữ nghĩa chính xác và các ứng dụng đa dạng của “off the record”, người học có thể nắm bắt sắc thái tinh tế của thành ngữ này, từ đó vận dụng phù hợp trong các tình huống giao tiếp yêu cầu tính bảo mật và không chính thức.

Học idiom không chỉ giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn tăng sự điểm trong bài thi IELTS Speaking. Để mở rộng vốn idiom, người học có thể tham khảo tài liệu Understanding Idioms for IELTS Speaking của ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
GV
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...