Get something off one’s chest - Ý nghĩa & cách dùng

Để diễn đạt việc “nói ra, bày tỏ ra những điều lo lắng, nỗi bận tâm mà chưa có cơ hội, hay đủ can đảm để nói”, người học hay dùng những động từ đơn giản như “talk”, “share”, “express” và kết hợp với những danh từ “worry”, “concern” hoặc “guilty”. Tuy nhiên, trong bài học hôm nay, tác giả giới thiệu thành ngữ (idiom) get something off one’s chest để giúp người học có thêm cách diễn đạt đúng hơn và tự nhiên hơn trong những tình huống này.
author
Trúc Mai
03/01/2023
get something off ones chest y nghia cach dung

“Get something off one’s chest” là gì?

/ɡet ˈsʌmθɪŋ ɔːf wʌnz tʃest/

Nói ra một nỗi lo, một niềm băn khoăn để bản thân thấy nhẹ người, không còn lo nghĩ nữa.

Theo từ Cambridge Dictionary, “get something off someone's chest” được định nghĩa là “to tell someone about something that has been worrying you or making you feel guilty for a long time”.

Phân biệt “get something off one’s chest” và “share something with someone”

  • "Get something off one's chest" được sử dụng để miêu tả tình huống mà người đó cần phải thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ về một điều gì đó đang gây khó chịu cho họ. Điều này thường ngụ ý một cảm giác giải tỏa hoặc giải phóng sau khi người đó đã chia sẻ suy nghĩ của mình với người khác. Ví dụ, một người có thể nói "I need to get something off my chest" trước khi thổ lộ với một người bạn về một vấn đề họ đang đối mặt.

  • Trái lại, “share something with someone” là một thuật ngữ chung hơn có thể ám chỉ đến bất kỳ hành động trao đổi thông tin hoặc kinh nghiệm với người khác. Nó có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như chia sẻ bữa ăn, chia sẻ câu chuyện, hoặc chia sẻ bí mật. Trong khi "get something off one's chest" ngụ ý một cảm giác giải tỏa hoặc giải phóng tinh thần, "share" có thể bao gồm một loạt các hoạt động liên quan đến việc trao đổi thông tin hoặc kinh nghiệm với người khác.

Tóm lại, “Get something off one's chest" ngụ ý việc cần phải thổ lộ một điều gì đó đang kìm nén trong tâm trí của người đó, trong khi "share something with someone" chỉ đề cập đến hành động trao đổi thông tin hoặc kinh nghiệm với người khác một cách chung chung.

Ví dụ phân biệt “get something off one’s chest” và “share something with somebody”

Get something off someone's chest

I had a big argument with Julia yesterday, and it has been bothering me so much. Can I talk to you about it? You know, just to get it off my chest."

Hôm qua tôi và Julia cãi nhau to, và điều này thực sự khiến tôi bận tâm rất nhiều. Tôi có thể nói chuyện với cậu một chút không? Để giải tỏa chút ấy mà.

Share something with someone

I talked to Julia yesterday and learnt a lot of interesting stuff. I can share it with you if you want.

Hôm qua, tôi có nói chuyện Julia và biết được nhiều chuyện thú vị lắm. Tôi có thể chia sẻ với cậu nếu cậu muốn.

Ở cả 2 ví dụ trên, “get something off one’s chest” và “share something with someone” đều là hành động giao tiếp trao đổi thông tin. Nhưng ở tình huống thứ nhất, người nói muốn chia sẻ thông tin với người khác là để giảm tải gánh nặng tâm lý vì vấn đề trước đó đã khiến anh ta cảm thấy bận tâm. Còn ở tình huống thứ 2, người nói chỉ đơn giản là muốn nói về những thông tin mà mình biết với người còn lại, và không có mong muốn giải tỏa gánh nặng về tâm lý.

“Get something off one’s chest” trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

John: Hey Mark, can I borrow you for a second. We need to talk. It’s urgent!

Mark: Sure, what's up?

John: Uhm … Where should I begin … Remember when Ms. Dylan's money went missing a few days ago?

Mark: Yeah, it was quite a chaotic situation. What about it?

John: Well, I was actually the one who took the money, not Peter.

Mark: Hold on, what are you talking about? Peter did confess that he took the money.

John: I know, and I feel terrible about it. Peter shouldn't have taken the fall for me. It's been eating away at me, and I need to get it off my chest.

Mark: I appreciate your honesty, John. It takes a lot of courage to admit that. But you should confess to Ms. Dylan and clear Peter's name.

John: You're right. I need to make things right. I'll talk to Ms. Dylan and tell her the truth.

John: Mark này, ông có chút thời gian không? Chúng ta cần nói chuyện. Chuyện khẩn cấp đấy!

Mark: Ô kê, có chuyện gì vậy?

John: Ừm... Tôi nên bắt đầu từ đâu nhỉ... Nhớ khi số tiền của cô Dylan mất mấy ngày trước không?

Mark: Ừ, chuyện đó thực sự là một tình huống hỗn loạn đấy. Sao vậy?

John: Thực ra, tôi mới là người lấy số tiền đó, không phải Peter.

Mark: Đợi chút, ông đang nói gì vậy? Peter đã thú nhận là anh ta đã lấy tiền mà.

John: Tôi biết, và tôi cảm thấy rất áy náy về điều đó. Peter không nên đứng ra chịu trách nhiệm cho tôi. Điều này cứ ăn mòn tâm trí tôi từ hôm đó đến giờ, và tôi cần phải trải lòng với cậu.

Mark: Tôi đánh giá cao sự trung thực của ông, John. Thừa nhận chuyện này đòi hỏi rất nhiều can đảm đấy. Nhưng ông nên thú nhận với cô Dylan và trả lại sự trong sạch cho Peter chứ.

John: Ông nói đúng. Tôi cần phải xử lý mọi chuyện một cách đúng đắn. Tôi sẽ nói chuyện với cô Dylan và cho cô ấy biết sự thật.

Tình huống 2

John: Hey Mark, can we talk for a moment? There's something I've been wanting to talk to you about.

Mark: Sure, what's on your mind?

John: Well .. There’s no easy way to say this but I’m gonna do it anyway. OK … Here goes … Your girlfriend, Julia, I realized that I've developed feelings for her. Keeping it within myself for a long time has been weighing on me, and I wanted to get it off my chest.

Mark: Oh, that's unexpected. I appreciate you being honest with me, John. But I have to be honest too, Julia means a lot to me and our relationship is strong. I don't think anything can happen between you two.

John: I understand, Mark. I didn't expect you to be okay with it, but I needed to be honest about how I feel. I don't want it to affect our friendship.

John: Mark này, ta có thể nói chuyện một chút được không? Có một điều tôi đang rất muốn nói với anh.

Mark: OK, có chuyện gì vậy?

John: À thì ... Không có cách gì dễ dàng để nói điều này nhưng tôi vẫn sẽ nói. Được rồi... Đây là điều tôi muốn nói... Về Julia, bạn gái của anh. Tôi nhận ra rằng tôi đã có cảm tình với cô ấy. Cứ giữ kín trong lòng cả một thời gian dài như vậy khiến tôi cảm thấy rất nặng nề, và tôi muốn trải lòng với anh.

Mark: Oh, bất ngờ thật đấy. Cảm ơn anh vì đã nói ra những điều từ đáy lòng. Nhưng tôi cũng phải thành thật với anh, Julia có ý nghĩa rất lớn đối với tôi và mối quan hệ của chúng tôi rất mạnh mẽ. Tôi không nghĩ rằng sẽ có điều gì có thể xảy ra giữa hai người đâu.

John: Tôi hiểu mà, Mark. Tôi cũng không kỳ vọng anh sẽ chấp nhận điều này, nhưng tôi cần phải thành thật với cảm xúc của mình. Tôi không muốn điều đó ảnh hưởng đến tình bạn của chúng ta.

Bài tập ứng dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “get something off one’s chest” để miêu tả hành động.

Miri has been very depressed lately so now she’s looking for her mother for a talk.

Yes

No

Jack saw a cool animal fact yesterday and wants to say it to his friend.

Yes

No

Jean wants to ask someone out for a date, but she’s too scared.

Yes

No

Dylan wants to confess about his crime of having stolen a purse.

Yes

No

Jake is overwhelmed with the current workload, and wants to discuss it with his boss.

Yes

No

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “get something off one’s chest”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “get something off one’s chest”. 

Đáp án gợi ý

TH1: Yes
Depression is a very serious issue, and Miri must be very stressed and pressured holding it in for some time, so she’s trying to find her mother to get it off her chest.

TH2: No vì việc chia sẻ này không giảm tải gánh nặng gì.

TH3: No vì tình huống này miêu tả việc giữ thông tin thay vì nói ra.

TH4: Yes
Dylan is probably having regrets about having committed a crime, and he must be feeling pressured, so confessing about it is his way to get his guilt off his chest.

TH5: Yes.
The current workload is causing Jack to have a lot of stress, so by discussing it with his boss, he’s trying to get his stress and feelings off his chest and maybe negotiate.

Kết luận

Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ get something off one’s chest khi muốn bày tỏ hay nói ra nỗi bận tâm, sự lo lắng, hay điều gì nặng lòng và nhờ vậy thấy nhẹ lòng hơn và hướng dẫn mẹo nhớ thành ngữ và cách sử dụng thông qua đoạn hội thoại giao tiếp thực tế. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu đúng hơn.

Tham khảo thêm khóa học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm tại ZIM, giúp học viên tăng cường khả năng phản xạ và xử lý tình huống giao tiếp trong thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu