Off the hook - Hướng dẫn cách dùng chi tiết trong tiếng Anh
“Off the hook” là gì?
/ɒf ðə hʊk/
Thoát khỏi trở ngại, hết trách nhiệm, thoát nạn.
Theo từ Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary, “off the hook” được định nghĩa là “having got free from a difficult situation or a punishment”.
Phân biệt “off the hook” và “escape”
"Off the hook" và "escape" đều chỉ việc thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn, nhưng chúng có sự khác biệt về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
"Off the hook" là một thành ngữ miêu tả việc ai đó không còn ở trong một tình huống khó khăn, đã được giải thoát khỏi trách nhiệm hoặc nghĩa vụ, hoặc đã tránh được sự trừng phạt hoặc hậu quả của tình huống đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã giao, ví dụ như tránh được lỗi trong công việc hoặc không phải chịu trách nhiệm về một hành động nào đó.
"Escape" là một động từ chỉ sự thoát khỏi sự giam giữ, nguy hiểm hoặc tình huống không mong muốn. Nó có thể được sử dụng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Ví dụ, một tù nhân có thể thoát khỏi nhà tù, hoặc một người có thể thoát khỏi một mối quan hệ không hạnh phúc. "Escape" là một thuật ngữ tổng quát hơn và không nhất thiết phải ám chỉ việc được giải phóng khỏi nghĩa vụ hay tránh được sự trừng phạt.
Tóm lại, "off the hook" là một thành ngữ được sử dụng để miêu tả người nào đó đã tránh được tình huống khó khăn, nghĩa vụ hoặc sự trừng phạt, trong khi "escape" là một động từ chỉ sự thoát khỏi sự giam giữ, nguy hiểm hoặc tình huống không mong muốn.
Ví dụ minh họa sự khác nhau giữa “off the hook” và “escape”
Mark was supposed to be punished for failing to hand in his tasks before the deadline and escaping his responsibilities, but he managed to get himself off the hook by using his recent cold as an excuse.
Mark lẽ ra phải bị trừng phạt vì không hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn và trốn tránh trách nhiệm của mình, nhưng anh ấy đã xoay sở để thoát tội bằng cách viện cớ lần bị cảm gần đây.
Trong câu này, Mark đã trốn tránh một thứ anh ta không mong muốn, đó là trách nhiệm và nghĩa vụ của mình. Như vậy, việc dùng từ “escape” ở đây là hợp lý khi nói đến việc giải phóng khỏi nghĩa vụ.
Sau đó, lẽ ra anh ta phải bị trừng phạt, nhưng vì anh ta đã lấy cái cớ là bị cảm, nên anh ta bị tha tội và thoát được một tình huống khó khăn và sự trừng phạt. Vậy nên, ở đây, “get off the hook” được sử dụng hợp lý.
“Off the hook” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Breaking News: Criminal Escapes Custody, Police Hunt Underway to Bring Him to Justice! In a shocking turn of events, a notorious criminal has managed to slip through the hands of law enforcement, leaving authorities scrambling to apprehend him. The suspect, awaiting trial for a series of heinous crimes, is now off the hook and on the run, posing a significant threat to public safety. The daring escape occurred earlier today when the criminal, whose identity is being withheld for security reasons, exploited a moment of distraction within the tightly guarded facility. Taking advantage of a temporary lapse in security protocols, he swiftly eluded the grasp of law enforcement personnel and vanished into thin air. Police departments nationwide have launched an extensive search to track down the fugitive and prevent any further criminal activities. Officers are tirelessly scouring every lead, utilizing state-of-the-art technology and coordinating with local law enforcement agencies to bring the escaped criminal to justice. | Tin nóng: Tội phạm vượt ngục, cảnh sát đang truy lùng để đưa hắn ra trước công lý! Trong một diễn biến gây sốc, một tên tội phạm khét tiếng đã tìm cách lọt qua bàn tay của cơ quan thực thi pháp luật, khiến các nhà chức trách phải vật lộn để bắt giữ anh ta. Nghi phạm, đang chờ xét xử vì một loạt tội ác ghê tởm, hiện đã thoát tội và đang chạy trốn, gây ra mối đe dọa đáng kể cho an toàn công cộng. Vụ vượt ngục táo bạo xảy ra vào đầu ngày hôm nay khi tên tội phạm, danh tính đang được giữ kín vì lý do an ninh, đã lợi dụng khoảnh khắc mất tập trung trong cơ sở được bảo vệ nghiêm ngặt. Lợi dụng sự sai sót tạm thời trong các giao thức bảo mật, anh ta nhanh chóng trốn tránh sự truy bắt của các nhân viên thực thi pháp luật và biến mất trong không khí. Các sở cảnh sát từ khắp khu vực đã phát động một cuộc săn lùng rộng rãi để truy tìm kẻ chạy trốn và ngăn chặn mọi hoạt động tội phạm tiếp theo. Các cảnh sát đang không ngừng lùng sục mọi manh mối, sử dụng công nghệ tiên tiến nhất và phối hợp với các cơ quan thực thi pháp luật địa phương để nhanh chóng đưa tên tội phạm bỏ trốn ra trước công lý. |
Tình huống 2
Mike: Hey, did you finish the report I asked for? Lisa: Oh, I completely forgot. I'm so sorry. Mike: Unacceptable, Lisa. This report was due yesterday, and I needed it for this morning's meeting. Lisa: I know, and I'm really sorry. Can you give me some more time? I promise I'll have it done by the end of the day. Mike: I don't know, Lisa. This is the second time this has happened. I'm really disappointed. Lisa: I understand, but I'm really swamped right now. Can I make it up to you? Mike: Well, if you can finish the report by noon today, I'll let you off the hook this time. Lisa: Thank you so much, Mike. I really appreciate it. I'll get right on it. Mike: Stop talking and get to work. | Mike: Ê, bà đã hoàn thành bản báo cáo mà tôi yêu cầu chưa? Lisa: A! Quên mất rồi! Xin lỗi nhé. Mike: Không chấp nhận được, Lisa. Bản báo cáo này là phải nộp vào ngày hôm qua rồi, và sáng nay tôi lại cần nó cho một cuộc họp. Lisa: Biết rồi, và tôi thực sự xin lỗi. Ông có thể cho tôi thêm thời gian được không? Tôi hứa tôi sẽ hoàn thành nó vào cuối ngày. Mike: Chả biết nữa, Lisa. Đây là lần thứ hai nó xảy ra rồi đấy. Tôi thất vọng thực sự đấy. Lisa: Hiểu rồi, nhưng bây giờ tôi bận quá. Tôi có thể làm gì để bù đắp cho ông được không? Mike: Thì, nếu bá có thể hoàn thành bản báo cáo trước trưa hôm nay, tôi sẽ cho bà thoát tội. Lisa: Cảm ơn ông rất nhiều, Mike. Biết ơn lắm. Tôi làm ngay đây. Mike: Đừng nói nữa và làm việc đi. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “off the hook” để miêu tả tình huống
A notorious criminal went out of hiding and turned himself in. | Yes | No |
Mark forgot to hand the papers in by the deadline, but his boss decided to extend the deadline. | Yes | No |
A mother saw her child stealing from a fridge, but didn’t do anything. | Yes | No |
John managed to get out of a burning train before it blew up. | Yes | No |
Jake was late to the meeting, but his boss didn’t do anything because the former was sick the other day. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “off the hook”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “off the hook”.
Đáp án gợi ý
TH1: No vì đây là tình huống nói về sự thú tội.
TH2: Yes
Because he didn’t manage to hand in his papers and finish his tasks before the deadline, Mark was supposed to be punished, but thanks to his boss’ decision to escape the deadline, he was let off the hook.
TH3: Yes
Stealing from a fridge is quite a disobedient action to take, but because the mother decided to not punish the child or even tell him even though she knew he did something wrong, the child was let off the hook.
TH4: No vì đây là tình huống nói về sự trốn thoát khỏi sự nguy hiểm thay vì tình huống không mong muốn
TH5: Yes
Normally, being late to a meeting would mean discipline or a punishment, but because Jake was sick the other day, his boss decided to not punish or reprimand him, which means he got off the hook.
Kết luận
Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ break the ice được dùng để diễn đạt khi ai đó thoát khỏi trở ngại, hết trách nhiệm, thoát nạn và hướng dẫn cách sử dụng thành ngữ thông qua đoạn hội thoại giao tiếp thực tế. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp