Banner background

Persuade Ving hay to V? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Bài viết này sẽ cung cấp cho người học giải thích chi tiết về cấu trúc persuade, bao gồm cách sử dụng với “to V” và "Ving”, phân biệt với “convince” và bài tập.
persuade ving hay to v cau truc cach dung va bai tap

Key takeaways

Cấu trúc persuade trong Tiếng Anh:

  • Định nghĩa: Persuade có nghĩa là thuyết phục ai đó làm điều gì đó bằng cách đưa ra lý do hoặc hứa hẹn.

  • Cách dùng: Thuyết phục ai đó thực hiện hành động hoặc thay đổi quan điểm.

  • Cấu trúc: Persuade + to V (hành động tương lai), Persuade + V_ing (kèm giới từ: of/out of/into/by).

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc thuyết phục (persuade) là một kỹ năng quan trọng giúp người nói truyền tải ý tưởng, mong muốn của bản thân một cách hiệu quả. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp của động từ "persuade" là nền tảng thiết yếu để người học sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng cấu trúc persuade, ví dụ minh họa cụ thể, sự khác biệt với convince, cũng như bài tập thực hành để giúp người học áp dụng kiến thức vào thực tế một cách dễ dàng và hiệu quả.

Persuade là gì?

Persuade là gì?

Định nghĩa

Theo từ điển Oxford [1], "persuade" có nghĩa là “to make somebody do something by giving them good reasons for doing it” (thuyết phục ai đó làm điều gì bằng cách dùng lý lẽ, lập luận hoặc hứa hẹn).

Cách dùng

  • Persuade được sử dụng để diễn đạt hành động thuyết phục ai đó thực hiện một hành động cụ thể hoặc thay đổi suy nghĩ, quan điểm về một vấn đề nào đó.

  • Persuade thường đi kèm với một tân ngữ là người được thuyết phục (somebody) và một động từ bất định (to do something) hoặc một mệnh đề (that-clause).

Ví dụ:

  • I persuaded my friend to join the volunteer program. (Tôi đã thuyết phục bạn mình tham gia chương trình tình nguyện.)

  • The manager persuaded the employees to work overtime to meet the deadline. (Quản lý đã thuyết phục nhân viên làm thêm giờ để đáp ứng tiến độ.)

  • She persuaded me that I was making the right decision. (Cô ấy đã thuyết phục tôi rằng tôi đang đưa ra quyết định đúng đắn.)

Vai trò trong câu

Persuade đóng vai trò là động từ chính trong câu, thể hiện hành động chủ động của người nói/viết trong việc thuyết phục ai đó.

Ví dụ:

  • He patiently persuaded the child to take his medicine. (Anh ấy kiên nhẫn thuyết phục đứa trẻ uống thuốc.)

  • I was easily persuaded by her arguments. (Tôi dễ dàng bị thuyết phục bởi lập luận của cô ấy.)

Xem thêm: Mean to V hay Ving? Cách sử dụng và thành ngữ với Mean

Cấu trúc Persuade + to V và Persuade + V_ing

Persuade + to V

Cấu trúc Persuade + to V

Cấu trúc "persuade somebody to do something" được sử dụng khi người nói muốn thuyết phục ai đó thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • I persuaded my friend to join the volunteer program. (Tôi đã thuyết phục bạn mình tham gia chương trình tình nguyện. )

  • The manager persuaded the employees to work overtime to meet the deadline. (Quản lý đã thuyết phục nhân viên làm thêm giờ để đáp ứng tiến độ.)

Cấu trúc Persuade + V_ing

Hiện tại, không có tài liệu uy tín nào, bao gồm các từ điển hàng đầu như Oxford Learner's Dictionary và Cambridge Dictionary, đề cập đến việc động từ "persuade" có thể kết hợp trực tiếp với động từ dạng V_ing.

Theo các nguồn này, "persuade" chủ yếu được sử dụng với to-infinitive (động từ nguyên mẫu có "to") để diễn đạt hành động thuyết phục ai đó làm một việc cụ thể. Cấu trúc này được coi là chính xác và thông dụng nhất trong tiếng Anh hiện đại.

Tuy nhiên, "persuade" có thể được sử dụng với các giới từ như "into", "out of", "of", và "by" khi muốn diễn tả việc thuyết phục ai đó thay đổi quan điểm, làm hoặc ngừng làm một điều gì đó. Khi đó, động từ ở dạng V_ing thường đi sau các giới từ này. Các cấu trúc phổ biến bao gồm:

  • Persuade into + V_ing: Diễn đạt việc thuyết phục ai đó làm gì.

Ví dụ: He persuaded her into joining the club. (Anh ấy thuyết phục cô ấy tham gia câu lạc bộ.)

  • Persuade out of + V_ing: Diễn đạt việc thuyết phục ai đó không làm điều gì.

Ví dụ: She persuaded him out of buying the expensive car. (Cô ấy thuyết phục anh ấy không mua chiếc xe đắt tiền.)

  • Persuade of: Diễn đạt việc thuyết phục ai đó tin vào điều gì hoặc nhận thức được tính chính xác của một sự việc.

Ví dụ: The article persuaded me of the importance of climate action. (Bài báo đã thuyết phục tôi về tầm quan trọng của hành động chống biến đổi khí hậu.)

  • Persuade by: Diễn tả cách thức mà sự thuyết phục được thực hiện.

Ví dụ: He persuaded the jury by presenting solid evidence. (Anh ấy thuyết phục ban giám khảo bằng cách đưa ra bằng chứng vững chắc.)

Xem thêm: Arrange to V hay Ving? Cách dùng và bài tập cấu trúc Arrange

Phân biệt Persuade và Convince

Persuade và Convince

Cấu trúc Persuade + to V và cấu trúc Convince + to V

Hai động từ "persuade" và "convince" thường được sử dụng nhầm lẫn với nhau vì có nghĩa gần giống nhau. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt quan trọng giữa hai từ này:

Cấu trúc Persuade + to V tập trung vào hành động thuyết phục ai đó thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ: He persuaded her to sign up for the marathon by promising to run alongside her. (Anh thuyết phục cô đăng ký tham gia cuộc chạy marathon bằng cách hứa sẽ chạy cùng cô.)

Trong khi đó, cấu trúc Convince + to V nhấn mạnh việc thuyết phục ai đó tin vào điều gì đó.

Ví dụ: The lawyer convinced the jury that the defendant was innocent based on the evidence presented. (Luật sư đã thuyết phục bồi thẩm đoàn rằng bị cáo vô tội dựa trên những bằng chứng được đưa ra.)

Cấu trúc Persuade V_ing và cấu trúc Convince V_ing

Như đã đề cập ở phần trước và theo các tài liệu ngữ pháp uy tín như English Grammar in Use và Practical English Usage, không có bằng chứng cho thấy động từ persuade có thể kết hợp trực tiếp với V_ing. Thông thường, động từ persuade sẽ đi kèm với cấu trúc persuade someone to do something hoặc persuade someone that….

Trường hợp xuất hiện V_ing thường cần có sự hỗ trợ của các giới từ như of, into, out of, hoặc by để diễn tả sự thuyết phục về một hành động. Tuy nhiên, việc sử dụng persuade kết hợp trực tiếp với V_ing là không đúng theo ngữ pháp chuẩn.

Điều này cũng được hỗ trợ bởi các cấu trúc ngữ pháp trong cuốn Advanced Grammar in Use của Martin Hewings, trong đó nhấn mạnh rằng động từ persuade chỉ kết hợp với động từ ở dạng nguyên thể có to (to V) [2, tr. 62].

Tương tự với persuade, không có tài liệu chính thống nào đề cập đến việc convince có thể kết hợp trực tiếp với V_ing. Theo English Grammar in Use, convince thường được sử dụng với các cấu trúc như convince someone to do something hoặc convince someone that.

Khi muốn sử dụng động từ dạng V_ing, cần có sự hỗ trợ của các giới từ như of để đảm bảo đúng ngữ pháp. Điều này cho thấy rằng, việc kết hợp convince với V_ing cũng không được coi là ngữ pháp chuẩn trong tiếng Anh học thuật.

Ví dụ: The detective convinced the suspect of confessing by showing strong evidence. (Thám tử thuyết phục nghi phạm thú nhận bằng cách đưa ra bằng chứng rõ ràng.)

Như vậy, cả hai động từ persuade và convince chỉ kết hợp với động từ dạng nguyên thể có to (to Verb), điều này đã được khẳng định qua các nguồn ngữ pháp đáng tin cậy như English Grammar in Use và Advanced Grammar in Use.

Xem thêm: Plan To V hay Ving? Cấu trúc và cách sử dụng Plan trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ đi kèm với “persuade” để hoàn thành câu:

  1. They persuaded him ________ (take) part in the competition.

  2. She persuaded her brother ________ (quit) his job.

  3. The coach will persuade the team ________ (practice) harder.

  4. The scenery has persuaded them ________ (be) so breathtaking.

  5. He persuaded his friends ________ (go) on a road trip.

  6. She is persuading her parents ________ (allow) her to study abroad.

  7. The movie reviews persuaded us ________ (see) the film.

  8. His enthusiasm might persuade them ________ (invest) in the project.

  9. The counselor had persuaded the student ________ (drop) out of school.

  10. The success stories could persuade him ________ (show) what’s possible.

Bài tập 2: Sử dụng “persuade” hoặc “convince” thích hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. She tried to ________ her friend ________ (go) to the doctor.

  2. I couldn’t ________ him that he was wrong.

  3. The lawyer managed to ________ the jury ________ (consider) the new evidence.

  4. He ________ me of his sincerity.

  5. They ________ us ________ (join) the club.

  6. Can you ________ her that this is the best decision?

  7. The advertisement ________ me ________ (buy) the product.

  8. She ________ herself that it was the right thing to do.

  9. He ________ his parents ________ (let) him travel alone.

  10. The teacher ________ the students of the importance of studying.

Đáp án

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ đi kèm với “persuade” để hoàn thành câu:

  1. They persuaded him to take part in the competition.

  2. She persuaded her brother out of quitting his job.

  3. The coach will persuade the team to practice harder.

  4. The scenery has persuaded them by being so breathtaking.

  5. He persuaded his friends to go on a road trip.

  6. She is persuading her parents into allowing her to study abroad.

  7. The movie reviews persuaded us to see the film.

  8. His enthusiasm might persuade them to invest in the project.

  9. The counselor had persuaded the student out of dropping out of school.

  10. The success stories could persuade him to show what’s possible.

Bài tập 2: Sử dụng “persuade” hoặc “convince” thích hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. She tried to persuade her friend to go to the doctor.

  2. I couldn’t convince him that he was wrong.

  3. The lawyer managed to persuade the jury to consider the new evidence.

  4. He convinced me of his sincerity.

  5. They persuaded us to join the club.

  6. Can you convince her that this is the best decision?

  7. The advertisement persuaded me to buy the product.

  8. She convinced herself that it was the right thing to do.

  9. He persuaded his parents to let him travel alone.

  10. The teacher convinced the students of the importance of studying.

Câu hỏi thường gặp về cấu trúc persuade

Persuade + to V hay + Ving?

Cấu trúc 'persuade' được sử dụng để diễn tả hành động thuyết phục ai đó làm theo ý mình. Tuy nhiên, cách sử dụng động từ theo sau 'persuade' sẽ tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý muốn nhấn mạnh của người nói.

  • Persuade + to V: Dùng để nhấn mạnh vào kết quả của hành động thuyết phục, tức là việc ai đó đồng ý làm một việc gì đó trong tương lai.

  • Persuade + out of/ into/ by + Ving: Dùng để nhấn mạnh vào quá trình thuyết phục và hành động đang diễn ra, có thể là thuyết phục ai đó ngừng làm một việc gì đó ('out of'), bắt đầu làm một việc gì đó ('into') hoặc thuyết phục bằng cách nào đó ('by').

Persuade đi với những giới từ nào?

  • Of: Thuyết phục ai đó tin tưởng điều gì đó.

  • Out of: Thuyết phục ai đó bỏ hoặc kết thúc việc gì đó.

  • Into: Thuyết phục ai đó bắt đầu làm gì đó.

  • By: Thuyết phục ai đó bằng lý lẽ, lời nói hoặc hành động.

Persuade đi với những động từ nào?

"Persuade" thường đi với những động từ diễn tả hành động hoặc sự thay đổi như:

  • Do (làm)

  • Try (thử)

  • Believe (tin tưởng)

  • Go (đi)

  • Give up (bỏ cuộc)

  • Take (lấy)

  • Join (tham gia)

  • See (gặp gỡ)

  • Quit (nghỉ việc)

  • Share (chia sẻ), …

Persuade + sb đi với những gì?

Trả lời:

"Persuade" thường đi với một tân ngữ trực tiếp là người được thuyết phục và một tân ngữ bổ sung diễn tả hành động được thực hiện. Ngoài ra, "persuade" cũng có thể đi với một mệnh đề hoặc một cụm từ.

Tổng kết

Nắm vững cấu trúc persuade là nền tảng quan trọng giúp người học sử dụng tiếng Anh chính xác và linh hoạt. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách dùng persuade, bao gồm persuade to V, các trường hợp đặc biệt với V_ing, cũng như sự khác biệt so với convince.

Để luyện tập hiệu quả hơn, người học có thể tham gia diễn đàn học tập ZIM Helper, nơi cho phép đặt câu hỏi và nhận giải đáp nhanh chóng từ đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm.


Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...