Phân biệt Towards và Toward - Định nghĩa, cách dùng và bài tập
Key takeaways
Khác nhau giữa towards và toward:
Toward: phổ biến trong tiếng Anh - Mỹ
Towards: phổ biến trong tiếng Anh - Anh
Giống nhau về nghĩa và cách dùng
Nghĩa: hướng về, về phía ai/cái gì
Dùng để nói về:
Hành động hướng tới nơi nào đó
Thái độ/cảm xúc với người khác
Thời gian gần đến
Mục đích, đạt được điều gì đó
Trong quá trình học tiếng Anh, việc phân biệt towards và toward là một trong những thách thức phổ biến mà người học thường gặp. Bài viết này cung cấp những định nghĩa rõ ràng, cách dùng hợp lý và ví dụ thực tế, giúp người học nắm bắt được sự khác biệt giữa hai giới từ này. Để củng cố kiến thức, bài viết còn cung cấp những bài tập vận dụng hữu ích, giúp thí sinh ghi nhớ và áp dụng chính xác towards và toward trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Towards và Toward - định nghĩa và cách dùng

Giữa hai giới từ này không có nhiều sự khác biệt. Người học có thể sử dụng cả 2 dạng towards và toward cho cùng những ngữ cảnh giống nhau.
Towards hay Toward có thể được sử dụng như sau:
Cách dùng | Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Ý nói “về phía, hướng của ai / cái gì” | When hearing that the lesson has finished, everyone quickly moved towards the exit. | Khi nghe rằng buổi học đã kết thúc, mọi người nhanh chóng đi về phía cửa. |
She walks towards her husband and says: “Shall we finish this party?” | Cô ấy dựa nhẹ vào chồng mình và nói nhỏ: “Chúng ta có thể kết thúc bữa tiệc này được không?” | |
Sử dụng khi nói về thái độ, cảm xúc hoặc hành vi của ai đó lên một người khác | All of my classmates are friendly towards the newcomer. | Tất cả các bạn học trong lớp tôi đều tỏ ra thân thiện với bạn học mới. |
My mom is angry towards me because I don’t want to become a teacher like her. | Mẹ tôi rất tức giận với tôi vì tôi không muốn trở thành giáo viên như mẹ. | |
Sử dụng với nghĩa gần với địa điểm gì hoặc gần tới thời điểm nào | Toward the late morning I often long for the end of my lessons at school. | Cứ tới cuối buổi sáng, tôi thường mong mỏi tới phần kết thúc của buổi học trên trường. |
I sat towards the exit so that I could quickly go out of the class. | Tôi ngồi gần cửa để tôi có thể ra khỏi lớp thật nhanh. | |
Sử dụng để diễn tả cho mục đích mua được, giành được, đạt được cái gì, điều gì | We should ask the children’s relatives to make a contribution towards the school’s facilities. | Chúng ta nên đề nghị người thân của những đứa trẻ đóng góp chút ít về mặt tài chính cho cơ sở vật chất của trường. |
All of your assignments and essays will count towards your final result. | Tất cả những bài tập lớn và bài luận của em sẽ được tính vào điểm cuối cùng của em. |
So sánh Towards và Toward
Thông thường, “towards” là từ được sử dụng phổ biến hơn rất nhiều so với “toward”.
Sự khác biệt lớn nhất giữa hai giới từ này là towards thường được sử dụng trong tiếng Anh - Anh (British English), trong khi toward thường được sử dụng trong tiếng Anh-Mỹ (American English).
Như vậy, nếu người học sử dụng giọng Anh-Anh khi nói tiếng Anh, towards là sự lựa chọn ưu tiên hơn, và ngược lại.
Đọc thêm: Nên học Anh Anh hay Anh Mỹ khi luyện phát âm Tiếng Anh?
Cách học
Để nắm chắc được cách sử dụng của 2 từ vựng này, người học cần dành thời gian học và ôn tập theo một số gợi ý sau:
Học và tập phát âm đúng 2 từ vựng này
Đọc kỹ định nghĩa của 2 từ vựng này và phần phân biệt về ngữ nghĩa, cách dùng của chúng
Đọc các ví dụ về cách kết hợp từ của 2 từ vựng này với các danh từ, động từ, tính từ, trạng từ khác để sử dụng chúng một cách linh hoạt, phù hợp, đúng ngữ cảnh
Tự đặt câu với 2 từ vựng này, kết hợp với những danh từ, động từ, tính từ, trạng từ phù hợp trong phần ví dụ
Làm bài tập vận dụng và lưu lại để ôn tập nếu cần thiết
Ôn tập ít nhất 3 lần để ghi nhớ lâu hơn những kiến thức đã học
Chủ động áp dụng những cấu trúc và từ vựng đã học bất cứ khi nào có thể trong quá trình học nói, học viết
Bài tập vận dụng
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Có một vài sự thay đổi trong chính sách của chính phủ về vấn đề ô nhiễm dầu.
Hầu hết các tờ báo đều có chút thiên vị với một đảng phái chính trị nào đó.
Tôi thấy học sinh của tôi liên tục liếc nhìn đồng hồ.
Tôi và bạn trai thường ngồi ở cuối rạp chiếu phim.
Chúng ta đang đến gần hơn với mùa hè và trời bắt đầu nóng.
Cô ấy cực kỳ ghét những loài côn trùng đó.
Họ đổ xô về phía nhà hàng đó khi nghe tin có khuyến mại lớn vào ngày hôm đó.
Đáp án
There have been some changes in government policies towards / toward oil pollution.
The majority of newspapers are biased towards / toward a specific political party.
I can see that my students constantly glance towards / toward the clock.
My friend and I often sit towards / toward the back of the theatre.
We' are getting towards / toward summer and it starts to be so hot.
She feels a lot of animosity towards / toward those insects.
They headed towards / toward that restaurant when hearing the news that there was a huge discount on that day.
Đọc thêm:
Phân biệt “economy”, “economics”, “economic”, “economical” chi tiết
Homonym, Homophone, Homograph | Định nghĩa, phân biệt và bài tập vận dụng
Tác giả: Vũ Thanh Thảo
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp những thông tin quan trọng để phân biệt towards và toward. Người học đã được tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng và minh họa cụ thể qua ví dụ sinh động. Để nắm vững kiến thức về hai giới từ này, các thí sinh nên áp dụng các phương pháp học từ vựng được đề xuất trong bài, bên cạnh việc hoàn thành bài tập thực hành để củng cố thêm.
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với sự hướng dẫn từ giáo viên bản ngữ, khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM là lựa chọn lý tưởng. Chương trình học được thiết kế cá nhân hóa, giúp học viên phát triển từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng phản xạ trong các tình huống thực tế. Hãy liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được giải đáp chi tiết.
Nguồn tham khảo
“Towards or toward.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/towards-or-toward. Accessed 6 May 2025.
Bình luận - Hỏi đáp