Banner background

Quy đổi điểm SAT sang IELTS được không? So sánh kỳ thi SAT và IELTS

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin cơ bản nhất về hai kỳ thi SAT và IELTS, đưa ra những so sánh cần thiết và giải đáp một số thắc mắc thường gặp về hai kỳ thi này.
quy doi diem sat sang ielts duoc khong so sanh ky thi sat va ielts

Key takeaways

1. SAT và IELTS là 2 bài thi được thiết kế với mục đích và cấu trúc đề thi có sự khác biệt tương đối lớn. Chính vì thế, việc quy đổi điểm SAT sang IELTS không mang tính chuẩn xác cao cũng như không được công nhận rộng rãi bởi các tổ chức giáo dục. 

2. Việc lựa chọn kỳ thi phù hợp nên dựa trên yêu cầu cụ thể của các chương trình và cơ sở giáo dục mà người học đang hướng đến, cũng như kế hoạch tương lai về nghề nghiệp và cư trú. 

3.Việc nên thi IELTS hay SAT trước sẽ phụ thuộc phần lớn vào mục tiêu cá nhân,và thời gian còn lại để chuẩn bị cho kỳ thi. 

4. Không thể khẳng định rằng SAT hay IELTS khó hơn bởi nó phụ thuộc nhiều vào các yếu tố cá nhân, bao gồm nền tảng kiến thức, kỹ năng ngôn ngữ, và kinh nghiệm học tập.

SAT IELTS là hai kỳ thi rất phổ biến hiện nay, đặc biệt khi cơ hội du học tại các quốc gia trên thế giới đang rộng mở hơn rất nhiều. Bài viết này sẽ trả lời quy đổi điểm SAT sang IELTS được không và cung cấp cho bạn đọc những thông tin cơ bản nhất về hai kỳ thi SAT và IELTS, đưa ra những so sánh cần thiết và giải đáp một số thắc mắc thường gặp về hai kỳ thi này.

Quy đổi điểm SAT sang IELTS có được không?

Trước khi phân tích mức độ tương đương giữa điểm SAT và IELTS , thí sinh cần hiểu rõ mục đích và cấu trúc của mỗi kỳ thi.

SAT

Mục đích: 

Theo từ điển Cambridge, SAT: “a test taken in the US to measure students' abilities before they go to college” (một bài kiểm tra được thực hiện ở Mỹ để đánh giá khả năng của học sinh trước khi vào đại học) được viết tắt từ cụm từ “Scholastic Aptitude Test”.  Như vậy, đây là một bài kiểm tra chuẩn hóa chủ yếu dùng trong quá trình tuyển sinh đại học tại Hoa Kỳ. Bài thi nhằm đánh giá khả năng phân tích và giải quyết vấn đề của học sinh thông qua các bài kiểm tra Toán và Đọc Hiểu và Viết (bao gồm cả một bài luận tuỳ chọn).

Cấu trúc: 

Bài thi SAT gồm có 3 phần: Phần Evidence-based Reading (Đọc hiểu), Writing & Language (Ngữ pháp và sử dụng ngôn ngữ) và Math Section (được chia làm hai phần nhỏ là Math non-calculator (Toán không máy tính) và Math calculator (Toán có máy tính). Điểm số tổng cộng có thể dao động từ 400 đến 1600.

IELTS

Mục đích: 

Theo từ điển Cambridge, IELTS: “International English Language Testing System: a test in the ability to use the English language for people from other countries who need a qualification to study at a university or to work in Australia, Canada, Ireland, South Africa, New Zealand, or the UK” (bài kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh dành cho những người đến từ các quốc gia khác cần có bằng cấp để học tại một trường đại học hoặc làm việc tại Úc, Canada, Ireland, Nam Phi, New Zealand hoặc Vương quốc Anh). Như vậy, có thể thấy IELTS  được công nhận rộng rãi trên toàn cầu và được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người nói tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ trong các môi trường học thuật, di cư, và làm việc. 

Cấu trúc:

Bài thi IELTS bao gồm bốn phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Điểm số cho mỗi phần từ 0 đến 9, và điểm tổng thể cũng được tính theo thang điểm 9.

Từ những phân tích trên, có thể thấy SAT và IELTS là 2 bài thi được thiết kế với mục đích và cấu trúc đề thi có sự khác biệt tương đối lớn. Chính vì thế, việc quy đổi điểm SAT sang IELTS không khả thi và không chính xác.

Thông tin chung về kỳ thi SAT và IELTS

 

IELTS Academic

SAT

Tên gọi đầy đủ

International English Language Testing System

Scholastic Aptitude Test

Đơn vị tổ chức

Cambridge, British Council (Hội đồng Anh) và IDP

College Board

Nội dung

Là hệ thống bài thi kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo thông qua bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Là bài kiểm tra đánh giá năng lực chuẩn hóa được sử dụng rộng rãi cho xét tuyển đại học trong hệ thống giáo dục Mỹ.

Thời gian tổ chức

Nhiều nhất 4 lần mỗi tháng (48 lần mỗi năm)

1 lần vào mỗi tháng 3, tháng 5, tháng 8, tháng 10 và tháng 12. (SAT International)

Hình thức làm bài

Trên giấy và trên máy tính

Trên giấy.

Kỹ năng kiểm tra

Nghe, Nói, Đọc, Viết

Đọc hiểu, toán học và viết.

Mục đích sử dụng

Dành cho những ai có nhu cầu học đại học hoặc cao học tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính.

Dành cho các thí sinh đăng ký xét tuyển vào các trường đại học trong hệ thống giáo dục tại Hoa Kỳ. Ngoài ra, SAT cũng là một tiêu chí để xét học bổng cho thí sinh.

Khu vực được công nhận và sử dụng

Cho đến nay, IELTS được công nhận và sử dụng tại hơn 140 quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên các tổ chức, học viện phải đăng ký công nhận chứng chỉ IELTS thì khi đó ứng viên quốc tế mới có thể sử dụng chứng chỉ IELTS của mình để học tập và làm việc tại tổ chức đó.

Chứng chỉ SAT được công nhận bởi hầu hết các học viện và trường đại học tại Hoa Kỳ. Ngoài ra, có một số trường đại học khác tại các quốc gia châu Âu và châu Á công nhận chứng chỉ này.

Chi phí thi

Chi phí cụ thể tuỳ thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ.

Chi phí tại Việt Nam là 4,750,000 VNĐ.

SAT không bài luận: 52USD (1,2 triệu VNĐ)

SAT có bài luận: 68 USD (1,5 triệu VNĐ)

Xem thêm: Các bài thi chuẩn hóa phổ biến: Phân biệt giữa SAT I, ACT, IELTS và TOEFL

Cấu trúc bài thi và thời lượng của hai bài thi SAT và IELTS

IELTS Academic

Bài thi IELTS gồm bốn phần tương ứng với 4 kỹ năng: Nghe, Đọc, Viết, Nói.

Kỹ năng Nghe

Bài thi Nghe có 40 câu hỏi, được chia làm 4 phần và có độ khó tăng dần. Nội dung IELTS Listening Part 1 là các tình huống trong cuộc sống hàng ngày, IELTS Listening Part 2 là các tình huống giới thiệu về các chủ đề quen thuộc (trường học, du lịch, hội chợ,…), Part 3 là các tình huống thảo luận mang tính học thuật với nhóm từ 2 người trở lên, Part 4 là một bài thuyết trình về một vấn đề học thuật nào đó.

Thí sinh vừa nghe, vừa trả lời các câu hỏi được đưa ra trong thời gian là 30 phút. Đối với kỳ thi trên giấy, thí sinh sẽ có thêm 10 phút để chuyển đáp án của mình vào tờ đáp án.

phan-biet-va-so-sanh-hai-ky-thi-sat-va-ielts-bai-thi-mauPhần thi thứ 3 trong 1 bài thi IELTS Listening – Nguồn Free IELTS Practice Test – ielts.org

Kỹ năng Đọc

Bài thi đọc có 40 câu, được chia thành 3 phần tương ứng với 3 văn bản (mỗi văn bản khoảng 1,500 từ). Các văn bản thường trích từ các tài liệu học thuật nhưng không đặt nặng tính chuyên môn. Thí sinh sẽ đọc hiểu và trả lời câu hỏi, đồng thời chuyển đáp án của minh và tờ đáp án trong tổng thời gian là 60 phút.

phan-biet-va-so-sanh-hai-ky-thi-sat-va-ielts-bai-thi-readingMột văn bản trong bài thi IELTS Reading – Nguồn Free IELTS Practice Test – ielts.org

Kỹ năng Viết

Bài thi viết bao gồm 2 phần:

  • IELTS Writing task 1: Thí sinh được yêu cầu viết báo cáo dài khoảng 150 từ để phân tích số liệu từ các bảng, biểu đồ, sơ đồ quy trình hoặc so sánh bản đồ, hình ảnh của một đối tượng nào đó giữa hai thời điểm.

  • IELTS Writing task 2: Thí sinh được yêu cầu viết một bài nghị luận ngắn khoảng 250 từ, đưa ra suy nghĩ và chính kiến của bản thân về một vấn đề xã hội (ví dụ: giáo dục, y tế, môi trường,…).

Tổng thời gian làm bài cho cả 2 phần là 60 phút. Vì phần thứ 2 dài hơn và chiếm ⅔ số điểm nên thí sinh được khuyến nghị làm phần 1 trong 20 phút và phần 2 trong 40 phút

ielts-writing-de-thi

ielts-writing-task-2-de-thiMột đề thi IELTS Writing điển hình – Nguồn Free IELTS Practice Test – ielts.org

Kỹ năng Nói

Bài thi nói được chia thành 3 phần:

  • IELTS Speaking task 1; Thí sinh sẽ được hỏi về những chủ đề liên quan tới thông tin cá nhân, sở thích, tính cách,…

  • IELTS Speaking task 2: Thí sinh được yêu cầu nói về một chủ đề nhất định trong vòng 2 phút. Thí sinh sẽ được cung cấp thẻ câu hỏi gợi ý cho phần nói của mình.

  • IELTS Speaking task 3: Thí sinh sẽ được hỏi về những vấn đề mang tính xã hội hơn, quy mô rộng và trừu tượng hơn.

Trong bài thi nói, thí sinh đối thoại trực tiếp với giám khảo trong tổng thời gian là 15 phút. Bài thi nói của thí sinh diễn ra trong một buổi khác với buổi thi chung của 3 kỹ năng còn lại.

ielts-speaking-de-thiMột đề thi IELTS Speaking điển hình – Nguồn Free IELTS Practice Test – ielts.org

Như vậy, tổng thời gian của toàn bộ bài thi IELTS Academic là khoảng 3 giờ.

SAT

Cấu trúc bài thi SAT gồm có 3 phần: Phần Evidence-based Reading (Đọc hiểu), Writing & Language (Ngữ pháp và sử dụng ngôn ngữ) và Math Section (được chia làm hai phần nhỏ là Math non-calculator (Toán không máy tính) và Math calculator (Toán có máy tính).)

SAT Reading: gồm có 52 câu hỏi trắc nghiệm, tương ứng với 5 văn bản được trích từ các sách, tạp chí khoa học, và các tài liệu học thuật khác. Chủ đề các văn bản bao gồm: Văn học, Lịch sử – chính trị Mỹ, Khoa học xã hội, Khoa học tự nhiên. Tổng thời gian cho phần Đọc hiểu là 65 phút.

de-sat-reading

de-sat-reading-cau-hoiMột văn bản và các câu hỏi điển hình trong SAT Reading
(Nguồn The Princeton Review)

SAT Writing & Language: gồm có 44 câu hỏi, chia đều cho 4 văn bản. Dù có tên Writing tuy nhiên hình thức thi vẫn hoàn toàn là trắc nghiệm. Các dạng câu hỏi liên quan đến việc: chỉnh sửa lỗi ngữ pháp, thêm bớt, sắp xếp câu theo yêu cầu, … Tổng thời gian cho SAT Writing & Language là 35 phút.

de-sat-reading-cau-hoi-2Một đoạn trong bài thi SAT Writing trong Language và một vài câu hỏi mẫu.
(Nguồn The Princeton Review)

Phần Toán (Math Section)

  • Phần Math non-calculator: gồm có 20 câu hỏi, trong đó có 15 câu là trắc nghiệm và 5 câu tự luận (điền đáp án). Các dạng bài thường xoay quanh các bài toán tính toán đơn giản nên thí sinh không được phép sử dụng máy tính. Tổng thời gian cho phần Math non-calculator là 25 phút.

  • Phần Math calculator: gồm có 38 câu hỏi, trong đó có 30 câu trắc nghiệm và 8 câu tự luận. Các dạng bài nằm ở chủ đề rộng hơn, có mức độ phức tạp hơn phần trước và cũng yêu cầu tính toán nhiều hơn (lượng giác, xác suất thống kê, phương trình bậc cao,…). Thí sinh được sử dụng máy tính cầm tay trong phần thi này. Tổng thời gian của phần Math calculator là 55 phút.

de-sat-math-testCác câu hỏi trong phần Toán (Math Section) của SAT
(Nguồn The Princeton Review)

Như vậy, tổng thời gian của toàn bộ bài thi SAT là 3 giờ.

Nhận xét:

  • Về hình thức thi:

Hình thức của đề thi IELTS đa dạng hơn SAT (kiểm tra nhiều kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết so với chỉ đọc và viết của SAT). Thêm vào đó, bên cạnh hình thức trắc nghiệm một đáp án truyền thống giống SAT, IELTS còn có các hình thức làm bài khác như trắc nghiệm nhiều đáp án và điền số/từ.

Điều này tuy nhỏ nhưng cũng ảnh hưởng đến quá trình làm bài của thí sinh cũng như quá trình chấm điểm: chẳng hạn như thí sinh có thể mất điểm ở phần điền chữ và số hay thi viết của IELTS do lỗi chính tả, đối với kỳ thi SAT (không luận) thì thí sinh không gặp vấn đề này.

  • Về dạng bài

Khó để so sánh sự đa dạng các dạng bài của SAT và IELTS với nhau vì cả hai đều có nhiều chủ đề và nội dung khác nhau. Một điểm khác biệt lớn giữa SAT và IELTS là SAT không chỉ kiểm tra về ngôn ngữ mà còn kiểm tra về khả năng Toán học căn bản của thí sinh.

Ngoài ra, sự khác biệt giữa các phần thi của IELTS là rõ ràng hơn: sự khác biệt về nội dung, hình thức làm bài giữa các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết sẽ rõ ràng hơn khi chuyển từ phần Reading sang Writing & Language trong SAT.

  • Về thời lượng làm bài

Nhìn chung, tổng thời gian thi của hai bài thi là tương đương nhau. Tuy nhiên, đối với bài thi IELTS, thí sinh sẽ không làm bài thi Nói liền với các kỹ năng còn lại mà thi vào một thời điểm khác. Trong khi đó, SAT yêu cầu thí sinh thi liên tục cả 4 kỹ năng (có quãng nghỉ giữa các phần thi). Do đó, kỳ thi SAT có thể vất vả hơn do thời gian làm bài dài và liên tục. Tuy nhiên, thí sinh đều cần phải chuẩn bị thể trạng và tinh thần thật tốt đối với cả hai kỳ thi.

Xem thêm: Những điều cần biết về Math Test SAT và các thuật ngữ Toán Đại Số

Thang điểm & cách thức chấm điểm

IELTS Academic

IELTS Academic được chấm trên thang điểm từ 1 (không có khả năng sử dụng ngôn ngữ) – 9 (chuyên gia), với điểm lẻ là 0,5. Dưới đây là đánh giá các mức điểm của IELTS:

ielts-score-scaleIELTS Score Scale – Nguồn ielts.org

Điểm IELTS được tính bằng cách cộng tổng điểm của 4 phần thi Nghe, Nói, Đọc, Viết và lấy trung bình cộng. Các điểm lẻ từ .25 trở lên sẽ được làm tròn lên .5, điểm từ .75 sẽ được làm tròn lên 1.0.

Đối với kỹ năng Nghe và Đọc, điểm được tính theo số câu trả lời đúng trong bài làm của thí sinh và dựa trên một bảng tham chiếu mức điểm – số câu đúng đã được quy định. Kỹ năng Nói và Viết, sẽ có giám khảo trực tiếp chấm điểm điểm của thí sinh dựa trên một bảng tiêu chí đánh giá theo mức điểm tương ứng của từng kỹ năng. Bạn đọc có thể tham khảo cụ thể hơn về quy trình chấm điểm IELTS tại bài viết giới thiệu bài thi IELTS.

SAT

SAT được chấm theo thang điểm từ 400 – 1600, với tổng điểm phần Verbal (tức Reading và Writing & Language) là 800 và phần Math (Math non-calculator và Math calculator) là 800.

Bạn đọc có thể tham khảo quy trình chấm điểm SAT bằng hai hình ảnh dưới đây.

bang-tham-chieu-diem-satBảng tham chiếu điểm – Nguồn Scoring SAT Practice Test – College Board

scoring-sat-practice-testNguồn Scoring SAT Practice Test – College Board

Dưới đây là ví dụ cách tính điểm một bài thi SAT dựa trên quy trình ở trên:

Thí sinh A làm được 38/52 câu trả lời đúng trong phần Reading. Nhìn từ cột 1, ở hàng ghi số 38, dóng ngang sang cột Reading, 38 câu trả lời đúng tương ứng với 32 điểm. Trong phần Writing & Language, thí sinh làm được 35/44 câu đúng, tương đương với 32 điểm. Math thí sinh là được 55/58 câu đúng, tương đương với 780 điểm.

Để tính tổng điểm, lấy điểm Reading + Writing, rồi tất cả nhân với 10, và cuối cùng cộng thêm điểm Toán, sẽ có: (32 + 32) x 10 + 780 = 1420.

Nhận xét

Cách chấm điểm của SAT và IELTS đều có đặc tính riêng của chúng. Việc IELTS có số lượng điểm nhỏ hơn ( từ 1-9 so với 200-1600) và có tiêu chí riêng cho mỗi mức điểm sẽ giúp việc phân loại năng lực ngôn ngữ của thí sinh được thuận tiện hơn. Ngược lại, SAT có phổ điểm rộng và chi tiết hơn, mặc dù việc phân loại có thể phức tạp hơn do không có tiêu chí cụ thể với từng mức điểm, nhưng sẽ thuận tiện hơn cho việc so sánh.

Cách tính điểm phần Listening và Reading của IELTS và cách tính điểm bài thi SAT khá tương đồng với nhau do cùng là hình thức trắc nghiệm. Tuy nhiên, phổ điểm của IELTS thường cố định, ví dụ trong Listening, 39 câu đúng tương đương với 9.0, 37 câu đúng là 85 và 31 câu đúng là 7.0. Mức quy định này thường không đổi qua nhiều kỳ thi IELTS. Trong SAT, phổ điểm (hay thường được gọi là “curve”) thường biến động, phụ thuộc vào mức độ khó/dễ của đề thi. Chẳng hạn: phần Writing, với đề thi tháng 10 năm 2018, 35 câu trả lời đúng tương ứng với 290 điểm thì với đề thi tháng 3 năm 2019, 35 câu trả lời đúng có thể tương ứng với 320 điểm. Do đó điểm thi SAT thường khó để tính toán trước như IELTS và đôi khi thí sinh tham gia phải kỳ thi có “curve nặng” (tức câu sai bị trừ nhiều điểm hơn) có khả năng thấp điểm hơn các kỳ thi khác dù số câu trả lời đúng bằng nhau.

Về kết quả, với SAT, khi xem kết quả của mình qua trang chủ của College Board, thí sinh có thể xem được chi tiết các điểm thành phần theo kỹ năng và chủ đề. Từ đó dễ dàng xác định được các điểm yếu, điểm mạnh của bản thân để lên kế hoạch ôn tập. Thí sinh cũng có thể yêu cầu một bản đáp án có trả phí (gồm cả phương án thí sinh đã chọn và đáp án đúng) từ College Board. Với IELTS, thí sinh có thể xem được điểm của các kỹ năng thi nhưng không thể xem được số câu đúng của mình hay các đáp án chính thức từ Cambridge. Tuy nhiên, ở mỗi kỹ năng vẫn có những nhận xét và gợi ý các vấn đề cần cải thiện để giúp thí sinh có định hướng tốt hơn ở lần thi tiếp theo. 

Xem thêm: Liên hệ giữa bài thi chuẩn hoá tiếng Anh và tuyển sinh đại học Mỹ

Phạm vi kiến thức đánh giá

IELTS

Vì IELTS là một kỳ thi ngôn ngữ, vậy nên trọng tâm nội dung kiểm tra của kỳ thi IELTS là năng lực sử dụng ngôn ngữ của thí sinh. Những điều thí sinh cần trang bị kỹ khi thi IELTS là nền tảng ngữ pháp, khả năng đọc hiểu, khả năng trình bày (viết, nói) bằng tiếng Anh. Thí sinh cũng cần trang bị cho mình kiến thức xã hội và kỹ năng tư duy đối với phần thi Viết và Nói. Tuy nhiên kỳ thi IELTS không đòi hỏi quá nhiều ở thí sinh về hai khía cạnh này.

SAT

SAT là kỳ thi đánh giá năng lực chuẩn hóa để xét tuyển vào đại học của hệ thống giáo dục Mỹ. Như vậy, kỳ thi này tương đương với kỳ thi Tốt nghiệp THPT của Việt Nam. Tức là nội dung trọng tâm mà kỳ thi SAT kiểm tra là kiến thức và năng lực nền tảng cho bậc Đại Học (bao gồm khả năng đọc hiểu, sử dụng ngôn ngữ, và toán học). Như vậy, ngoài khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo là điều kiện bắt buộc, thí sinh thi SAT còn cần chuẩn bị một lượng kiến thức nhất định khác để phục vụ cho kỳ thi.

So sánh IELTS Reading và SAT Reading

Giữa SAT và IELTS có một điểm chung lớn đó là cùng có phần thi Reading. Đây cũng là phần thi được so sánh với nhau khá nhiều giữa hai kỳ thi. Dưới đây là đánh giá chi tiết về  phần thi Đọc hiểu của hai bài thi SAT và IELTS Academic.

Về cấu trúc

Tổng thời gian của IELTS Reading và SAT là tương tự nhau (60 phút và 65 phút). IELTS Reading có ít văn bản hơn (3 so với 5), điều này đồng nghĩa với việc thí sinh thi IELTS có nhiều thời gian trên 1 văn bản hơn SAT để tìm hiểu kỹ nội dung, ngữ cảnh của văn bản hơn. Số câu hỏi/thời gian của IELTS cũng ít hơn so với SAT (40 câu so với 52 câu), do đó mỗi câu cũng có nhiều thời gian hơn để trả lời.

Ngược lại, thí sinh thi SAT có khá ít thời gian trên mỗi văn bản nhưng lại có nhiều câu hỏi hơn, nên việc kiểm soát thời gian và hoàn thành toàn bộ phần thi SAT Reading được coi là một nhiệm vụ tương đối khó.

Như vậy, về mặt cấu trúc, SAT Reading có thể sẽ gây nhiều khó khăn hơn cho thí sinh.

Về dạng bài

Các hình thức câu hỏi trong IELTS Reading đa dạng hơn SAT Reading: IELTS có các bài tập về điền từ, tóm tắt văn bản, điền biểu đồ, sơ đồ, trong khi đó SAT chỉ có các câu hỏi trắc nghiệm dạng multiple choice. Ở một góc độ nào đó thì điều này giúp cho bài thi IELTS Reading đỡ nhàm chán hơn SAT, thí sinh sẽ cảm thấy đỡ nặng nề hơn việc làm liên tục cùng một dạng câu hỏi.

Về chủ đề/nội dung

Đây là phần quan trọng nhất trong các yếu tố vì nội dung ảnh hưởng trực tiếp đến độ khó của bài thi. Xét về chủ đề các văn bản, các văn bản trong IELTS Academic Reading thường dễ tiếp cận và dễ tiếp thu hơn SAT Reading đối với nhiều thí sinh, đặc biệt là thí sinh quốc tế. Các văn bản trong IELTS Academic Reading tuy được trích từ các tài liệu học thuật nhưng sẽ chú trọng nhiều vào ngôn ngữ tiêu chuẩn thay vì đặc tính chuyên môn của chúng. Các văn bản do đó có từ vựng dễ hiểu hơn, cách diễn đạt phổ cập hơn. Các văn bản trong SAT Reading được trích dẫn trực tiếp từ các tạp chí khoa học, tác phẩm văn học hay tài liệu chính trị, do đó tính chất của văn bản cũng chuyên sâu và phức tạp hơn. Lý do thứ hai đến từ bản chất các chủ đề được hai kỳ thi lựa chọn, IELTS có nhiều văn bản thuộc chủ đề xã hội và phổ biến với đại chúng, SAT có những chủ đề mang đậm tính bản địa Hoa Kỳ như Văn học hay Lịch sử lập quốc, do đó nhiều thí sinh quốc tế sẽ cảm thấy xa lạ với những nội dung này.

Về cách làm bài

Đối với IELTS Reading, phương pháp giải quyết phổ biến cho đa số các câu hỏi sẽ là: đọc lướt (skim) để nắm được nội dung văn bản, rồi đọc câu hỏi và tìm từ khoá, sau đó là quét (scan) tìm các nội dung tương đương (được paraphrase) trong văn bản để tìm câu trả lời đúng. Nói một cách ngắn gọn, phần lớn các đáp án của IELTS Reading sẽ được tìm thấy ngay trong bài đọc. Với SAT Reading, điều này ít xảy ra hơn. Các câu hỏi trong SAT Reading yêu cầu thí sinh hiểu rõ và sâu nội dung mình đã đọc, đồng thời cần xâu chuỗi các thông tin và lập luận để tìm ra câu trả lời đúng. Các phương án trả lời được thiết kế theo dạng: đúng hoàn toàn, đúng 75%, đúng 50% và sai hoàn toàn. Điều này gây khó khăn rất lớn nếu thí sinh không hiểu được kỹ nội dung của mình bởi có quá nhiều yếu tố gây nhiễu. Các đáp án của SAT Reading sẽ ít khi được tìm thấy trong bài đọc, chỉ có bằng chứng là được tìm thấy trong bài đọc. Thí sinh cần suy luận từ bằng chứng để tìm phương án đúng.

Xem thêm: Giới thiệu về kì thi SAT II và những điều cần lưu ý

Các thắc mắc thường gặp về kỳ thi IELTS Academic và SAT

Câu 1: Nên thi SAT hay IELTS?

Lựa chọn giữa SAT và IELTS phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và yêu cầu giáo dục của người học. Dưới đây là một số yếu tố để xem xét giúp người học đưa ra quyết định phù hợp:

Mục đích giáo dục

  • SAT:  dùng để đánh giá khả năng phân tích và giải quyết vấn đề trong các lĩnh vực như toán học, đọc hiểu và kỹ năng viết, thường được yêu cầu bởi các trường đại học tại Hoa Kỳ cho tuyển sinh đại học.

  • IELTS: dùng để đánh giá khả năng nghe, nói, đọc, và viết tiếng Anh trong môi trường học thuật, thường được yêu cầu bởi đa số các trường đại học ở những quốc gia nói tiếng Anh. Hiện nay, tại Việt Nam, một số trường Đại học cho phép thí sinh được tuyển thẳng nếu đạt được mức điểm IELTS theo yêu cầu. 

Tính khả dụng và phổ biến

  • SAT: Chủ yếu cần thiết đối với các ứng viên muốn nhập học vào các trường đại học tại Hoa Kỳ.

  • IELTS: Được công nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia và bởi nhiều tổ chức trên toàn cầu.

Sự chuẩn bị cho kỳ thi

  • SAT: Yêu cầu chuẩn bị kỹ lưỡng về toán học và kỹ năng đọc hiểu/viết tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục Mỹ.

  • IELTS: Đòi hỏi năng lực toàn diện về ngôn ngữ tiếng Anh, cần có khả năng thực hành nghe, nói, đọc, và viết.

=> Tóm lại, việc lựa chọn kỳ thi phù hợp nên dựa trên yêu cầu cụ thể của các chương trình và cơ sở giáo dục mà người học đang hướng đến, cũng như kế hoạch tương lai về nghề nghiệp và cư trú. Nếu người học dự định làm việc hoặc sinh sống tại một quốc gia nói tiếng Anh và cần chứng minh trình độ tiếng Anh, IELTS có thể là lựa chọn thích hợp. Nếu mục tiêu của người học là nhập học vào một trường đại học ở Hoa Kỳ, SAT là bài kiểm tra cần thiết.

Câu 2: Nên học SAT hay IELTS trước?

Quyết định nên học SAT hay IELTS trước phụ thuộc vào một số yếu tố dưới đây mà người học có thể cân nhắc:

Mục tiêu: Nếu thí sinh đang hướng tới việc theo học tại một trường đại học ở Hoa Kỳ hoặc Canada thì việc học SAT trước sẽ là một lựa chọn tốt vì SAT thường là yêu cầu tiêu chuẩn cho việc xin học tại hai quốc gia này. Trong khi đó, nếu thí sinh muốn theo học tại một trường đại học ở một quốc gia nói tiếng Anh khác hoặc với mục đích di trú thì nên ưu tiên học IELTS vì bài thi này được yêu cầu rộng rãi hơn.

Thời gian cần thiết để chuẩn bị cho kỳ thi: SAT thường yêu cầu một thời gian chuẩn bị dài hơn so với IELTS, vì nó bao gồm nhiều kiến thức tổng quát khác ngoài khả năng đọc hiểu ngôn ngữ như kiến thức về toán học hay khoa học. Trong khi đó, IELTS chỉ tập trung chủ yếu vào các kỹ năng ngôn ngữ là nghe, nói, đọc và viết.

=> Tóm lại, việc nên thi IELTS hay SAT trước sẽ phụ thuộc phần lớn vào mục tiêu cá nhân, và thời gian còn lại để chuẩn bị cho kỳ thi. Thí sinh cần xem xét cẩn thận các yếu tố này trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Câu 3: Thi SAT và IELTS cái nào khó hơn?

Nhìn chung, không thể khẳng định rằng SAT hay IELTS khó hơn bởi nó phụ thuộc nhiều vào các yếu tố cá nhân, bao gồm nền tảng kiến thức, kỹ năng ngôn ngữ, và kinh nghiệm học tập. Đối với một số người, SAT có thể khó hơn vì yêu cầu kiến thức toán học sâu rộng cùng khả năng phân tích và suy luận văn bản ở mức độ cao, trong khi đối với người khác, IELTS có thể khó hơn vì tính học thuật của nó.

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ nội dung của bài viết về hai kỳ thi SAT và IELTS Academic. Hy vọng rằng, những thông tin được cung cấp ở trên có thể giúp bạn đọc có được cái nhìn rõ ràng và toàn cảnh hơn về hai kỳ thi này. Từ đó, bạn đọc có thể xây dựng được một định hướng cho mình về việc ôn tập thi cũng như chuẩn bị hồ sơ du học của bản thân.

Nguồn trích dẫn

Sat | Definition in the Cambridge English Dictionary, dictionary.cambridge.org/us/dictionary/english/sat. Accessed 8 May 2024.

IELTS | Definition in the Cambridge English Dictionary, dictionary.cambridge.org/us/dictionary/english/ielts. Accessed 8 May 2024.

“Quy Đổi Cefr và Ielts - Nên Thi Chứng Chỉ Nào Là Phù Hợp? Vietnam.” IDP IELTS Vietnam, IDP IELTS Vietnam, 1 July 2020, ielts.idp.com/vietnam/about/news-and-articles/article-cefr-and-ielts-level.

Phạm Tuấn Minh

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...