Phân tích đề IELTS Writing Tháng 9/2025 - Đề số 4
Key takeaways
Task 1: Living Alone in the US
Tỷ lệ sống một mình tăng đều từ 1850 đến 2000.
Các nhóm tuổi ban đầu gần như tương đương (~2–3%).
Nhóm 55–64 tuổi tăng mạnh nhất và cao nhất.
Nhóm trẻ hơn cũng tăng nhẹ.
Task 2: Cheap Flights Debate
Bay giá rẻ giúp nhiều người di chuyển xa.
Nhưng gây hại môi trường, thúc đẩy tiêu dùng thừa.
Cần giữ giá rẻ nhưng kiểm soát phát thải.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025
Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 9/2025 - Đề số 4
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The chart shows the percentage of individuals living alone across five distinct age categories in the United States from 1850 to 2000. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Biểu đồ cột (bar chart).
Đối tượng so sánh chính: Tỷ lệ phần trăm người sống một mình ở Hoa Kỳ, phân theo 5 nhóm tuổi (17–26, 27–36, 37–46, 47–54, 55–64) trong giai đoạn 1850–2000.
Đơn vị: Tỷ lệ phần trăm (%) số cá nhân sống một mình.
Loại số liệu: the percentage of / the proportion of individuals living alone.
Thời gian: 150 năm, từ 1850 đến 2000, với 4 mốc chính: 1850, 1900, 1950, 2000.
Thì cần sử dụng trong bài viết:
Thì quá khứ đơn (Past Simple): dùng để mô tả số liệu ở từng năm.
Ví dụ: In 1850, around 3% of people aged 55–64 lived alone.
→ “Vào năm 1850, khoảng 3% người trong nhóm tuổi 55–64 sống một mình.”
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): dùng để nhấn mạnh sự thay đổi qua giai đoạn.
Ví dụ: By 2000, the proportion of individuals aged 55–64 living alone had risen sharply compared to 1850.
→ “Đến năm 2000, tỷ lệ người từ 55–64 tuổi sống một mình đã tăng mạnh so với năm 1850.”
Đặc điểm tổng quan (Overview)
📈 Xu hướng chính (Main trends):
Câu hỏi dẫn dắt: Tỷ lệ người sống một mình ở Mỹ thay đổi ra sao từ 1850 đến 2000? Xu hướng chung trong giai đoạn này là gì?
Câu trả lời mẫu: Trong giai đoạn 1850–2000, tỷ lệ người sống một mình tăng đều đặn.
⚖️ Sự khác biệt chính (Main differences):
Câu hỏi dẫn dắt: Nhóm tuổi nào chiếm tỷ lệ cao nhất và thấp nhất về sống một mình trong suốt giai đoạn này?
Câu trả lời mẫu: Vào năm 2000, nhóm người từ 55–64 tuổi ghi nhận tỷ lệ cao nhất, trong khi ở giai đoạn đầu, các nhóm tuổi khác nhau đều chỉ dao động quanh mức rất thấp và không có sự chênh lệch đáng kể.
Các Điểm Nổi Bật và Cần So Sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

Body Paragraph 1: 1850–1950 (50 năm đầu)
Trong năm 1850, tỷ lệ người sống một mình ở tất cả các nhóm tuổi đều thấp, chỉ khoảng 2–3%.
Nhóm 55–64 nhỉnh hơn đôi chút với mức trên 3%, trong khi các nhóm khác tương đương nhau.
Đến năm 1900, tình hình hầu như không thay đổi, vẫn ở mức quanh 2–3%.
Nhóm 27–36 xuất hiện lần đầu, nhưng ở mức dưới 3%, thấp nhất trong tất cả.
Body Paragraph 2: 1950–2000 (50 năm cuối)
Đến 1950, tỷ lệ bắt đầu tăng nhẹ, với nhóm 55–64 vọt lên gần 9%, còn lại vẫn dưới 4%.
Sang năm 2000, mức tăng trở nên rõ rệt hơn nhiều.
55–64 tuổi: gần 17%, cao nhất toàn bộ biểu đồ.
47–54 tuổi: tăng mạnh lên 13%.
27–36 và 37–46: đạt 8% và 7% lần lượt.
17–26: tăng nhẹ, đạt khoảng 5%.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The bar chart illustrates the proportion of individuals living alone in the United States across five age categories, ranging from 17 to 64, between 1850 and 2000. |
OVERVIEW | Overall, the percentage of people living alone rose steadily over the 150-year period. While the figures in the earlier years were minimal and fairly similar across groups, by 2000, older adults accounted for the largest shares. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1850, only around 2–3% of Americans lived alone in each age group, with those aged 55–64 slightly higher at just over 3%. By 1900, the situation had changed little, as most groups remained close to 2–3%. The 27–36 category first appeared at this point but accounted for less than 3%, the lowest compared to the other cohorts. |
BODY PARAGRAPH 2 | By 1950, the proportion of people living alone had begun to climb, with the 55–64 group reaching nearly 9%, while the remaining categories still stood below 4%. In 2000, the increases were far more dramatic: almost 17% of those aged 55–64 lived alone, followed by around 13% of the 47–54 group. Younger groups also grew markedly, with 17–26-year-olds reaching about 5%, those aged 27–36 rising to 8%, and those in the 37-46 age group ending at roughly 7%. |
Word count: 199 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “By 1950, the proportion of people living alone had begun to climb, with the 55–64 group reaching nearly 9%, while the remaining categories still stood below 4%.”
Trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial phrase) | By 1950
|
Mệnh đề chính (Main clause – Past perfect) | the proportion of people living alone had begun to climb
|
Cụm bổ sung với “with” (With-phrase – present participle) | with the 55–64 group reaching nearly 9%
|
Mệnh đề phụ đối lập (Subordinate clause – while) | while the remaining categories still stood below 4%
|
Cấu trúc giản lược | By + Time, S + had + V3, with + N + V-ing…, while + S + V + C. |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. Minimal
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Very small in amount; almost insignificant.
Dịch nghĩa: Rất nhỏ, không đáng kể
Ví dụ:
The increase in the youngest age group was minimal.
→ (Mức tăng ở nhóm tuổi trẻ nhất là rất nhỏ.)
2. Fairly similar
Loại từ: Cụm tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Quite alike; resembling each other to a considerable degree.
Dịch nghĩa: Khá giống nhau
Ví dụ:
The trends in the two cohorts were fairly similar over the first two decades.
→ (Xu hướng ở hai nhóm tuổi khá giống nhau trong hai thập kỷ đầu.)
3. Cohorts
Loại từ: Danh từ số nhiều
Nghĩa tiếng Anh: Groups of people with shared characteristics, often age groups in statistics.
Dịch nghĩa: Nhóm người, thường là nhóm tuổi
Ví dụ:
Older cohorts showed a greater tendency to live alone.
→ (Các nhóm tuổi lớn hơn thể hiện xu hướng sống một mình rõ rệt hơn.)
4. Far more dramatic
Loại từ: Cụm tính từ so sánh hơn
Nghĩa tiếng Anh: Much more noticeable, extreme, or striking.
Dịch nghĩa: Kịch tính/đáng chú ý hơn nhiều
Ví dụ:
The change in the 55–64 cohort was far more dramatic than in younger groups.
→ (Sự thay đổi ở nhóm 55–64 tuổi đáng chú ý hơn nhiều so với các nhóm trẻ hơn.)
5. Grew markedly
Loại từ: Cụm động từ (quá khứ đơn)
Nghĩa tiếng Anh: Increased significantly and clearly.
Dịch nghĩa: Tăng lên rõ rệt
Ví dụ:
The percentage of single-person households grew markedly after 1970.
→ (Tỷ lệ hộ gia đình chỉ có một người tăng lên rõ rệt sau năm 1970.)
Tổng kết Task 1 – Living Alone in the US (1850–2000)
1. Bài học chính từ đề này
Đây là biểu đồ cột (bar chart) → yêu cầu mô tả xu hướng thay đổi theo thời gian và so sánh giữa các nhóm tuổi.
Overview cần nêu: (1) tỷ lệ sống một mình tăng đều trong 150 năm, (2) ban đầu các nhóm khá tương đồng, nhưng về cuối nhóm lớn tuổi chiếm cao nhất.
Chia thân bài theo thời gian (50 năm đầu → 50 năm cuối) giúp bài viết mạch lạc, dễ theo dõi và tránh liệt kê.
2. Điểm ngữ pháp nổi bật
Câu trong bài:
By 1950, the proportion of people living alone had begun to climb, with the 55–64 group reaching nearly 9%, while the remaining categories still stood below 4%.
By + mốc thời gian + Past Perfect (had begun to climb) → nhấn mạnh một xu hướng đã khởi đầu trước mốc đó.
Mệnh đề đồng thời với “with” (with the 55–64 group reaching nearly 9%) → cấu trúc nâng cao, tránh lặp lại chủ ngữ + động từ.
While + mệnh đề đối lập (while the remaining categories still stood below 4%) → dùng để so sánh, làm câu giàu tính liên kết.
3. Từ vựng học thuật nổi bật
Proportion / percentage → tỷ lệ.
Minimal and fairly similar → mức rất nhỏ và khá đồng đều.
Dramatic change → sự thay đổi mạnh mẽ.
Climbed to / rose to / surged to → các động từ chỉ xu hướng tăng.
Accounted for the largest share → chiếm tỷ lệ cao nhất.
4. Lời khuyên chiến lược
Intro: Paraphrase đề, không giải thích thêm.
Overview: Nhấn mạnh xu hướng chung và điểm khác biệt lớn nhất.
Body 1: Miêu tả giai đoạn đầu (1850–1950) → tỷ lệ rất thấp, khác biệt nhỏ.
Body 2: Miêu tả giai đoạn sau (1950–2000) → tỷ lệ tăng mạnh, đặc biệt nhóm lớn tuổi, nhưng nhóm trẻ cũng vọt lên.
Xem thêm: Cách viết IELTS Writing Task 1 chi tiết từng dạng và bài mẫu
Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 9/2025 - Đề số 4
1. THINK: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Some people say that low-cost air travel should be promoted as it enables average individuals to travel long distances. Others, however, believe it contributes to environmental problems and that higher prices should be imposed to limit its use. Consider both viewpoints and provide your own opinion. |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá:

Phân loại câu hỏi:
Dạng bài: Discussion Essay.
Yêu cầu:
Phân tích quan điểm 1: Hàng không giá rẻ nên được khuyến khích để tạo cơ hội du lịch cho mọi người.
Phân tích quan điểm 2: Hàng không giá rẻ gây hại môi trường nên cần đánh thuế và tăng giá để hạn chế.
Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng (nghiêng về một bên hoặc cân bằng).
Yêu cầu chính khi triển khai:
Xem xét lợi ích của hàng không giá rẻ: mở rộng cơ hội đi lại, thúc đẩy du lịch, giao lưu văn hóa và kinh tế.
Phân tích hệ quả của hàng không giá rẻ: gây ô nhiễm không khí, khí thải CO₂, góp phần làm trầm trọng biến đổi khí hậu.
So sánh mức độ ảnh hưởng: lợi ích xã hội – kinh tế trước mắt so với chi phí môi trường lâu dài.
Sử dụng ví dụ thực tế:
Ủng hộ hàng không giá rẻ: Ryanair, AirAsia mở rộng cơ hội bay quốc tế cho người thu nhập trung bình.
Phản đối hàng không giá rẻ: EU áp thuế carbon với các hãng hàng không để giảm khí thải.
2. EXPLORE: Mở rộng kiến thức nền
🎯 Mục tiêu:
Phân tích hai quan điểm trái ngược về hàng không giá rẻ: một bên nhấn mạnh lợi ích xã hội–kinh tế, bên kia lo ngại về môi trường. Từ đó, xây dựng nền tảng lập luận cân bằng dựa trên bằng chứng thực tế.
🔵 Quan điểm 1: Hàng không giá rẻ nên được khuyến khích
1. Tạo cơ hội du lịch và di chuyển cho nhiều người
Câu hỏi dẫn dắt: Nếu không có vé máy bay giá rẻ, bao nhiêu người thu nhập trung bình có thể bay quốc tế?
Lập luận: Vé rẻ giúp sinh viên, công nhân, gia đình có cơ hội du lịch, thăm người thân hoặc đi công tác xa.
Ví dụ: AirAsia và Ryanair đã mở rộng mạng lưới bay giá rẻ, giúp hàng triệu người tiếp cận du lịch quốc tế.
📌 Tóm tắt: Bay giá rẻ góp phần dân chủ hóa việc đi lại đường dài.
2. Thúc đẩy kinh tế và giao lưu văn hóa
Câu hỏi dẫn dắt: Bay giá rẻ tác động thế nào đến các ngành du lịch và dịch vụ?
Lập luận: Nhiều địa phương hưởng lợi khi lượng khách du lịch tăng nhờ hàng không giá rẻ.
Ví dụ: Các thành phố nhỏ ở châu Âu như Krakow (Ba Lan) phát triển mạnh nhờ các tuyến Ryanair.
📌 Tóm tắt: Hàng không giá rẻ tạo động lực tăng trưởng kinh tế địa phương và kết nối văn hóa.
🟢 Quan điểm 2: Hàng không giá rẻ gây hại môi trường
1. Tăng phát thải carbon và biến đổi khí hậu
Câu hỏi dẫn dắt: Một chuyến bay ngắn giá rẻ phát thải bao nhiêu CO₂ so với tàu hỏa?
Lập luận: Hàng không là nguồn phát thải CO₂ lớn (chiếm khoảng 2–3% toàn cầu), các chuyến bay ngắn làm tình hình trầm trọng hơn.
Ví dụ: EU báo cáo rằng bay nội địa ngắn gây phát thải gấp 5–7 lần so với tàu hỏa.
📌 Tóm tắt: Bay giá rẻ làm gia tăng áp lực lên khí hậu toàn cầu.
2. Khuyến khích lối sống tiêu thụ quá mức
Câu hỏi dẫn dắt: Liệu bay giá rẻ có khiến người ta di chuyển nhiều hơn mức cần thiết?
Lập luận: Vé rẻ khiến nhiều người bay cho mục đích không cần thiết (du lịch ngắn ngày, shopping trips), làm tăng lượng chuyến bay vô ích.
Ví dụ: Một số quốc gia Bắc Âu đã kêu gọi “flight shame” để giảm nhu cầu bay.
📌 Tóm tắt: Hàng không giá rẻ thúc đẩy thói quen không bền vững.
⚖️ Quan điểm cân bằng: Duy trì nhưng kiểm soát
Câu hỏi dẫn dắt: Có cách nào vừa duy trì cơ hội bay giá rẻ vừa giảm tác động môi trường không?
Lập luận: Giữ giá vé rẻ để đảm bảo cơ hội tiếp cận, nhưng cần chính sách xanh để giảm phát thải.
Ví dụ: EU áp dụng thuế carbon cho các hãng hàng không, đồng thời khuyến khích phát triển máy bay tiết kiệm nhiên liệu và sử dụng nhiên liệu sinh học.
📌 Tóm tắt: Giải pháp dung hòa là không loại bỏ bay giá rẻ, nhưng phải gắn với trách nhiệm môi trường.
✅ Kết luận phần EXPLORE
Ủng hộ hàng không giá rẻ: mở rộng cơ hội đi lại, thúc đẩy kinh tế và giao lưu.
Phản đối: gây ô nhiễm và khuyến khích tiêu dùng không bền vững.
Quan điểm cân bằng: duy trì giá rẻ nhưng áp dụng chính sách kiểm soát khí thải, đầu tư công nghệ xanh, và khuyến khích sử dụng phương tiện thay thế khi phù hợp.
3. APPLY: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý | Nội dung chi tiết |
Introduction | Paraphrase:
Mở bài: Có ý kiến cho rằng hàng không giá rẻ nên được khuyến khích vì tạo cơ hội đi lại xa cho người thu nhập trung bình. Tuy nhiên, một số khác lo ngại nó gây hại môi trường và cần tăng giá để hạn chế. Tôi tin rằng cần có sự cân bằng giữa lợi ích xã hội và trách nhiệm môi trường. |
Body Paragraph 1 |
|
Body Paragraph 2 |
|
Conclusion |
|
Bài mẫu hoàn chỉnh:
Introduction
There is an ongoing debate about whether low-cost air travel should be encouraged because it allows ordinary people to travel long distances, or whether its environmental damage justifies higher prices to limit usage. While affordable flights bring undeniable social and economic benefits, I believe a balanced approach is needed to reconcile accessibility with environmental responsibility.
Body Paragraph 1
On the one hand, budget airlines have opened up opportunities for millions of people to travel. Affordable tickets enable individuals with average incomes to explore new destinations, study abroad, visit family, or take business trips. This democratization of air travel also stimulates the tourism industry and contributes to local economies. For example, Ryanair in Europe and AirAsia in Asia have made international travel accessible to ordinary people, while smaller cities such as Krakow in Poland have enjoyed rapid growth due to an influx of tourists brought by low-cost flights. These examples show that budget air travel plays a vital role in enhancing mobility and economic development.
Body Paragraph 2
On the other hand, cheap flights come at a significant environmental cost. Airplanes are responsible for a large share of carbon emissions, and short-haul flights, which are often the cheapest, are particularly damaging compared to alternatives such as trains. The European Union reports that a short domestic flight can emit five to seven times more carbon than a train journey. Moreover, low prices encourage unnecessary travel, promoting a consumerist lifestyle that places further strain on the planet. In fact, the “flight shame” movement in Northern Europe highlights growing public concern over the ecological impact of frequent flying.
Conclusion
In conclusion, while low-cost flights should not be abolished due to their economic and social value, they must be regulated more responsibly. Governments should maintain affordability while imposing carbon taxes, investing in greener aircraft technology, and encouraging sustainable alternatives like rail travel. Only through such a balanced strategy can we ensure both freedom of movement and environmental sustainability.
Word count: 274
4. ANALYSE: Phân tích bài viết
🔹 Phân tích ngữ pháp
Câu được chọn: “Governments should maintain affordability while imposing carbon taxes, investing in greener aircraft technology, and encouraging sustainable alternatives like rail travel.”
Chủ ngữ chính (Main Subject) | Governments
|
Động từ khuyết thiếu + động từ chính (Modal + Main verb) | should maintain
|
Tân ngữ của động từ chính (Object) | affordability
|
Mệnh đề phụ với while (Subordinate clause – parallel gerunds) | while imposing carbon taxes, investing in greener aircraft technology, and encouraging sustainable alternatives like rail travel
|
CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC | S + Modal + V + O, while + V-ing + V-ing + V-ing. |
🔹 Phân tích từ vựng
Introduction
1. Environmental damage
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Harm or destruction caused to the natural environment.
Dịch nghĩa: Sự tàn phá môi trường
Ví dụ:
Cheap air travel often results in significant environmental damage.
→ (Các chuyến bay giá rẻ thường gây ra tác động nghiêm trọng đến môi trường.)
2. Affordable flights
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Air tickets that are reasonably priced and accessible to ordinary people.
Dịch nghĩa: Các chuyến bay giá phải chăng
Ví dụ:
Affordable flights allow students to travel abroad for education.
→ (Các chuyến bay giá phải chăng giúp sinh viên có thể đi du học nước ngoài.)
3. Reconcile
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: To find a way to make two opposing ideas exist together.
Dịch nghĩa: Hòa giải, dung hòa
Ví dụ:
It is difficult to reconcile economic growth with environmental protection.
→ (Rất khó để dung hòa tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường.)
Body Paragraph 1
4. Budget airlines
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Low-cost airlines offering cheaper tickets with fewer services.
Dịch nghĩa: Hãng hàng không giá rẻ
Ví dụ:
Budget airlines have made international travel more accessible.
→ (Các hãng hàng không giá rẻ đã khiến việc đi lại quốc tế trở nên dễ tiếp cận hơn.)
5. Democratization
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The process of making something accessible to more people.
Dịch nghĩa: Sự dân chủ hóa / phổ cập hóa
Ví dụ:
The democratization of air travel has allowed millions to explore new cultures.
→ (Sự phổ cập hóa ngành hàng không đã cho phép hàng triệu người khám phá nền văn hóa mới.)
6. Stimulates
Loại từ: Động từ (thì hiện tại đơn)
Nghĩa tiếng Anh: Encourages or boosts activity or growth.
Dịch nghĩa: Kích thích, thúc đẩy
Ví dụ:
Tourism stimulates local economies by creating jobs.
→ (Du lịch thúc đẩy nền kinh tế địa phương bằng cách tạo việc làm.)
7. An influx of tourists
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A large arrival or movement of tourists into a place.
Dịch nghĩa: Làn sóng khách du lịch đổ về
Ví dụ:
An influx of tourists can boost income but also strain local resources.
→ (Làn sóng khách du lịch có thể làm tăng thu nhập nhưng cũng gây áp lực lên tài nguyên địa phương.)
8. Economic development
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The process of growth in wealth, infrastructure, and living standards.
Dịch nghĩa: Sự phát triển kinh tế
Ví dụ:
Air travel contributes to economic development by facilitating trade and tourism.
→ (Ngành hàng không góp phần vào phát triển kinh tế bằng cách thúc đẩy thương mại và du lịch.)
Body Paragraph 2
9. Come at a significant environmental cost
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To result in serious harm to the environment as a consequence.
Dịch nghĩa: Phải trả giá đắt về mặt môi trường
Ví dụ:
Cheap flights often come at a significant environmental cost.
→ (Các chuyến bay giá rẻ thường phải trả giá đắt về mặt môi trường.)
10. Short-haul flights
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Flights covering short distances, usually within a few hours.
Dịch nghĩa: Các chuyến bay ngắn (trong vài giờ)
Ví dụ:
Short-haul flights are a major contributor to carbon emissions in Europe.
→ (Các chuyến bay ngắn là nguyên nhân chính gây ra khí thải carbon ở châu Âu.)
11. A consumerist lifestyle
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A way of living focused on buying and consuming goods excessively.
Dịch nghĩa: Lối sống tiêu dùng, chạy theo vật chất
Ví dụ:
A consumerist lifestyle places further strain on the planet’s resources.
→ (Lối sống tiêu dùng gây thêm áp lực lên tài nguyên của Trái Đất.)
12. Places further strain on the planet
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: Increases pressure or stress on Earth’s natural systems.
Dịch nghĩa: Gây thêm áp lực lên hành tinh
Ví dụ:
Excessive air travel places further strain on the planet.
→ (Việc đi lại bằng đường hàng không quá mức gây thêm áp lực lên hành tinh.)
13. Ecological impact
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The effect of human actions on ecosystems and biodiversity.
Dịch nghĩa: Tác động sinh thái
Ví dụ:
Airports expansion has a severe ecological impact on nearby wildlife.
→ (Việc mở rộng sân bay có tác động sinh thái nghiêm trọng đến động vật hoang dã gần đó.)
Conclusion
14. Economic and social value
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Benefits in terms of both financial growth and community well-being.
Dịch nghĩa: Giá trị kinh tế và xã hội
Ví dụ:
Tourism generates significant economic and social value for local areas.
→ (Du lịch mang lại giá trị kinh tế và xã hội to lớn cho địa phương.)
15. Greener aircraft technology
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: New aviation innovations designed to reduce environmental harm.
Dịch nghĩa: Công nghệ máy bay xanh hơn (thân thiện với môi trường)
Ví dụ:
Greener aircraft technology is essential to reduce emissions from aviation.
→ (Công nghệ máy bay xanh hơn là cần thiết để giảm khí thải từ ngành hàng không.)
16. Sustainable alternatives
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Environmentally friendly options that can replace harmful practices.
Dịch nghĩa: Các giải pháp thay thế bền vững
Ví dụ:
High-speed rail offers sustainable alternatives to short-haul flights.
→ (Tàu cao tốc cung cấp giải pháp thay thế bền vững cho các chuyến bay ngắn.)
5. CONSOLIDATE: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Áp dụng với các đề có hai quan điểm trái ngược: một bên nhấn mạnh lợi ích kinh tế – xã hội, một bên lo ngại về môi trường hoặc chi phí dài hạn.
Ví dụ đề:
“Some people argue that international tourism benefits countries, while others believe it damages local culture and the environment. Discuss both views and give your opinion.”
“Economic development should be prioritized, even if it causes environmental damage. Others disagree. Discuss both views and give your opinion.”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Bên ủng hộ: mang lại cơ hội, tăng trưởng kinh tế, mở rộng tiếp cận.
Bên phản đối: gây ô nhiễm, làm suy thoái môi trường, đe dọa phát triển bền vững.
Quan điểm cá nhân: hướng đến cân bằng – vừa khai thác lợi ích vừa kiểm soát tác hại.
➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)
Áp dụng với đề yêu cầu chọn mức độ đồng tình hoặc phản đối đối với một chính sách về tiêu dùng và môi trường.
Ví dụ đề:
“Cheap air travel should be discouraged to protect the environment. To what extent do you agree?”
“People should be taxed more for using cars in cities. Do you agree or disagree?”
⟶ Tái sử dụng:
Nêu tác động tích cực với xã hội → nhưng nhấn mạnh trách nhiệm môi trường.
Đề xuất giải pháp cân bằng như thuế carbon, công nghệ xanh, thay thế bằng phương tiện bền vững.
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề môi trường và phát triển bền vững
Ví dụ đề:
“International cooperation is the only way to solve global environmental problems. Do you agree?”
“Governments should invest more in public transport to reduce pollution. Do you agree or disagree?”
Áp dụng: kết hợp lợi ích di chuyển với trách nhiệm giảm phát thải.
Cụm từ gợi ý: carbon footprint, renewable energy, sustainable alternatives, climate responsibility.
✦ Chủ đề du lịch và kinh tế toàn cầu
Ví dụ đề:
“Tourism brings more benefits than problems to the world. Do you agree?”
“Developing countries should focus on tourism as their main source of income. Discuss.”
Áp dụng: du lịch tạo cơ hội kinh tế nhưng phải quản lý tác động tiêu cực.
Cụm từ gợi ý: economic stimulus, cultural exchange, over-tourism, long-term sustainability.
✦ Chủ đề tiêu dùng và lối sống cá nhân
Ví dụ đề:
“People should fly less and consume locally to fight climate change. Do you agree?”
“Governments should encourage people to adopt more sustainable lifestyles. Discuss.”
Áp dụng: liên hệ trách nhiệm cá nhân trong tiêu dùng xanh, giảm sử dụng phương tiện gây ô nhiễm.
Cụm từ gợi ý: consumer responsibility, eco-friendly choices, behavioral change, green lifestyle.
Đọc tiếp:
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS với lộ trình học tập cá nhân hóa, Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.
Bình luận - Hỏi đáp