Banner background

Phát triển thói quen học IELTS hiệu quả qua tâm lý học hành vi

Dựa vào khoa học tâm lý học hành vi, bài viết cung cấp một số giải pháp để giúp người học phát triển được thói quen học hiệu quả, đặc biệt trong IELTS.
phat trien thoi quen hoc ielts hieu qua qua tam ly hoc hanh vi

Key takeaways

  • Kết hợp động lực nội tại & ngoại tại giúp duy trì việc học IELTS​.

  • Hệ thống khen thưởng (tự thưởng & khen thưởng xã hội) củng cố thói quen​.

  • Mô hình Habit Loop: Gợi ý → Hành động → Phần thưởng giúp tự động hóa việc học​.

  • Duy trì thói quen 30 ngày để não bộ ghi nhận học IELTS là hành vi tự nhiên​.

IELTS là một bài kiểm tra tiếng Anh quan trọng, yêu cầu người học không chỉ nắm vững kiến thức mà còn cần một chiến lược ôn tập hiệu quả và duy trì thói quen học tập bền vững. Tuy nhiên, nhiều người gặp khó khăn trong việc duy trì động lực và kỷ luật, dẫn đến học tập không nhất quán, học dồn vào phút chót và không đạt được kết quả như mong muốn​.

Tâm lý học hành vi (Behavioral Psychology) nghiên cứu cách con người học hỏi và thay đổi thói quen thông qua điều kiện hóa hành vi và hệ thống củng cố. Bài nghiên cứu này sẽ phân tích cách áp dụng các nguyên tắc tâm lý học hành vi vào việc học IELTS, tập trung vào những phương pháp. Thông qua đó, người học có thể cải thiện hiệu suất, tăng cường động lực và duy trì thói quen học tập hiệu quả trong thời gian dài​.

Nền tảng lý thuyết

Tâm lý học hành vi và cơ chế hình thành thói quen

Tâm lý học hành vi (Behavioral Psychology) tập trung vào cách con người hình thành, duy trì và thay đổi hành vi thông qua các nguyên tắc điều kiện hóa và củng cố. Hai cơ chế quan trọng nhất trong lý thuyết này là điều kiện hóa cổ điển (Classical Conditioning) và điều kiện hóa từ kết quả (Operant Conditioning). Bên cạnh đó, quá trình hình thành thói quen (Habit Formation) đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi từ hành vi có ý thức sang hành vi tự động​.

Tâm lý học hành vi: Điều kiện hóa

Điều kiện hóa cổ điển và điều kiện hóa từ kết quả

Điều kiện hóa cổ điển – Sự hình thành phản xạ có điều kiện

Điều kiện hóa cổ điển, được nghiên cứu bởi Pavlov [3], mô tả cách một kích thích trung tính có thể liên kết với một kích thích có sẵn để tạo ra phản xạ có điều kiện. Ví dụ, một người nghe một bài nhạc nhất định khi học tập có thể dần liên kết bài nhạc đó với sự tập trung, giúp họ tự động vào trạng thái học khi âm nhạc vang lên​.

Cơ chế thần kinh của điều kiện hóa cổ điển:

  • Khi một kích thích liên tục đi kèm với một phản ứng nhất định, hệ thần kinh bắt đầu hình thành các liên kết mạnh hơn giữa các nơ-ron liên quan.

  • Hạch nền (basal ganglia) đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và tự động hóa những phản ứng này​.

Điều kiện hóa từ kết quả – Hành vi dựa trên phần thưởng và trừng phạt

Khác với điều kiện hóa cổ điển, điều kiện hóa từ kết quả do Skinner [3] nghiên cứu, tập trung vào cách hành vi được củng cố hoặc suy yếu dựa trên hậu quả của nó.

  • Tăng cường tích cực (Positive Reinforcement): Một hành vi được thực hiện nhiều hơn nếu nó dẫn đến kết quả mong muốn, chẳng hạn như nhận phần thưởng sau khi hoàn thành nhiệm vụ.

  • Tăng cường tiêu cực (Negative Reinforcement): Hành vi được củng cố khi nó giúp tránh một tình huống không mong muốn, ví dụ như học tập để tránh bị điểm kém​.

  • Trừng phạt (Punishment): Một hành vi có thể bị suy giảm nếu nó dẫn đến hậu quả tiêu cực. Tuy nhiên, trừng phạt ít hiệu quả hơn so với phần thưởng trong việc thay đổi hành vi dài hạn.

Cơ chế thần kinh của điều kiện hóa từ kết quả [3]:

  • Dopamine đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh động lực và củng cố hành vi. Khi một hành động dẫn đến phần thưởng, não bộ tiết ra dopamine, kích thích hạch nền để tăng khả năng lặp lại hành vi đó ​.

  • Hệ thống thần kinh liên kết với vùng vỏ não trước trán (prefrontal cortex) giúp cá nhân đánh giá hậu quả của hành vi và điều chỉnh hành vi tương lai​.

Quá trình hình thành thói quen (Habit Formation)

Thói quen được hình thành khi một hành vi được lặp đi lặp lại dưới cùng một hoàn cảnh, đến mức nó trở thành một phản ứng tự động. Một nghiên cứu của Yin và Knowlton [3] cho thấy quá trình hình thành thói quen liên quan chặt chẽ đến sự chuyển đổi từ kiểm soát có ý thức sang phản ứng theo kích thích​.

Các giai đoạn của hình thành thói quen
Giai đoạn hình thành thói quen hiệu quả
  1. Giai đoạn khởi đầu: Hành vi ban đầu mang tính có ý thức, được thực hiện vì có mục tiêu rõ ràng.

  2. Giai đoạn lặp lại: Hành vi được thực hiện thường xuyên hơn, hệ thần kinh bắt đầu tự động hóa quá trình này.

  3. Giai đoạn thói quen: Hành vi trở thành một phản xạ tự động, không cần ý thức kiểm soát, ngay cả khi động lực ban đầu không còn.

Cơ chế thần kinh của hình thành thói quen:

  • Hạch nền (basal ganglia) chuyển từ hệ thống điều khiển có mục tiêu (goal-directed system) sang hệ thống phản ứng theo kích thích (stimulus-response system)​.

  • Khi một hành vi đã trở thành thói quen, ngay cả khi phần thưởng bị loại bỏ, hành vi vẫn có thể tiếp tục diễn ra. Điều này lý giải tại sao những người có thói quen xấu như hút thuốc hoặc ăn vặt gặp khó khăn trong việc từ bỏ​.

Sự chuyển đổi từ hành vi có ý thức sang hành vi tự động

Một nghiên cứu của Yin và Knowlton [3] đã chứng minh rằng não bộ sử dụng cơ chế "học có kiểm soát" trong giai đoạn đầu, nhưng dần chuyển sang cơ chế tự động khi hành vi được lặp lại đủ số lần​.

  • Vỏ não trước trán (Prefrontal Cortex): Kiểm soát hành vi trong giai đoạn đầu, giúp con người đưa ra quyết định có ý thức.

  • Hạch nền (Basal Ganglia): Khi hành vi được thực hiện nhiều lần, quyền kiểm soát dần được chuyển từ vỏ não trước trán sang hạch nền, khiến hành vi trở thành một phản ứng tự động.

Một ví dụ điển hình là khi lái xe về nhà theo con đường quen thuộc. Ban đầu, người lái xe phải suy nghĩ về từng động tác, nhưng khi đã quen, họ có thể lái xe mà không cần suy nghĩ, ngay cả khi không nhớ rõ từng chặng đường​.

Tâm lý học hành vi cung cấp một cái nhìn sâu sắc về cách con người học hỏi và hình thành thói quen thông qua điều kiện hóa cổ điển, điều kiện hóa từ kết quả và quá trình hình thành thói quen. Các cơ chế thần kinh như vai trò của hạch nền và dopamine giúp giải thích cách thức hành vi có thể chuyển đổi từ có ý thức sang tự động. Hiểu được những cơ chế này là nền tảng quan trọng để xây dựng phương pháp thay đổi hành vi một cách hiệu quả​.

Tham khảo thêm: Ứng dụng tâm lý học hành vi để hình thành thói quen học IELTS

Mô hình COM-B trong tâm lý học hành vi

Các yếu tố của mô hình COM-B từ góc độ tâm lý học

Mô hình COM-B (Capability, Opportunity, Motivation – Behaviour) do Michie và cộng sự [1] phát triển cung cấp một khung lý thuyết toàn diện để phân tích và thiết kế các chiến lược thay đổi hành vi. Theo mô hình này, hành vi (Behaviour) của con người không phải là một hành động đơn lẻ mà bị chi phối bởi ba yếu tố chính: năng lực (Capability), cơ hội (Opportunity) và động lực (Motivation). Chỉ khi cả ba yếu tố này được tối ưu hóa, một hành vi mới có thể hình thành và duy trì bền vững​.

Mô hình COM-B và ba yếu tố chính

Năng lực (Capability) – Khả năng nhận thức và thể chất để thực hiện hành vi

Năng lực đề cập đến khả năng thực hiện hành vi, bao gồm năng lực thể chất (Physical Capability) và năng lực nhận thức (Psychological Capability).

  • Năng lực thể chất: Đây là khả năng vận động và kỹ năng thể chất cần thiết để thực hiện một hành vi. Ví dụ, trong các hành vi yêu cầu rèn luyện kỹ năng vận động hoặc thao tác chính xác, năng lực thể chất đóng vai trò quyết định.

  • Năng lực nhận thức: Liên quan đến các quá trình tâm lý như ghi nhớ, tư duy phản biện, và ra quyết định. Một nghiên cứu của Yin và Knowlton [3] cho thấy não bộ sử dụng cơ chế hình thành thói quen thông qua hạch nền (basal ganglia), giúp con người chuyển đổi từ hành vi có ý thức sang hành vi tự động​.

Cơ chế tâm lý học của năng lực:

  • Quá tải nhận thức (Cognitive Overload): Khi một hành vi mới yêu cầu quá nhiều năng lực nhận thức, con người có xu hướng từ bỏ vì cảm thấy quá tải​.

  • Học hỏi và thích nghi (Learning & Adaptation): Việc lặp đi lặp lại hành vi trong điều kiện phù hợp giúp hình thành thói quen. Yin và Knowlton [3] chỉ ra rằng hành vi ban đầu mang tính mục đích, nhưng sau một thời gian luyện tập, nó có thể trở thành phản xạ tự động mà không cần ý thức điều khiển​.

Tìm hiểu thêm: Lý thuyết tải nhận thức và ứng dụng trong việc học tiếng Anh trong lớp học

Cơ hội (Opportunity) – Yếu tố môi trường và xã hội tác động đến hành vi

Cơ hội đề cập đến các yếu tố bên ngoài giúp hoặc cản trở việc thực hiện hành vi, bao gồm môi trường vật lý và các yếu tố xã hội.

  • Cơ hội vật lý: Liên quan đến tài nguyên, công cụ và điều kiện môi trường hỗ trợ hành vi. Ví dụ, nếu một cá nhân có đầy đủ tài nguyên và không gian phù hợp, họ có khả năng thực hiện hành vi dễ dàng hơn.

  • Cơ hội xã hội: Nhấn mạnh vai trò của cộng đồng, các quy chuẩn xã hội và sự khuyến khích từ người khác trong việc thay đổi hành vi​.

Cơ chế tâm lý học của cơ hội:

  • Lý thuyết học tập xã hội (Social Learning Theory): Bandura [4] chỉ ra rằng con người có xu hướng học hỏi hành vi thông qua quan sát và mô phỏng hành vi của người khác. Nếu họ thấy một hành vi được thực hiện thành công trong một nhóm, họ có khả năng cao sẽ bắt chước hành vi đó​.

  • Sự củng cố từ môi trường (Environmental Reinforcement): Nếu một hành vi được khuyến khích hoặc tạo điều kiện thuận lợi, nó có khả năng được duy trì lâu dài. Ngược lại, nếu hành vi đó gặp quá nhiều rào cản, khả năng duy trì sẽ giảm đi​.

Động lực (Motivation) – Yếu tố thúc đẩy hoặc kìm hãm hành vi

Động lực là yếu tố quan trọng giúp con người duy trì một hành vi theo thời gian. Nó bao gồm hai dạng chính:

  • Động lực có ý thức (Reflective Motivation): Được hình thành qua tư duy logic, lập kế hoạch và mục tiêu dài hạn. Một nghiên cứu của Deci & Ryan [4] nhấn mạnh rằng con người có xu hướng hành động theo hướng đáp ứng nhu cầu tâm lý nội tại như sự tự chủ (autonomy), năng lực (competence) và sự kết nối xã hội (relatedness)​.

  • Động lực tự động (Automatic Motivation): Bao gồm các thói quen, phản xạ và cảm xúc, thường là những yếu tố không cần suy nghĩ nhiều nhưng vẫn tác động mạnh đến hành vi​.

Cơ chế tâm lý học của động lực:

  • Lý thuyết tự quyết định (Self-Determination Theory - SDT): Deci & Ryan [4] đề xuất rằng động lực nội tại (intrinsic motivation) thường có sức mạnh hơn động lực ngoại tại (extrinsic motivation). Khi một hành vi mang lại niềm vui hoặc cảm giác thành tựu, con người có xu hướng duy trì hành vi đó lâu dài​.

  • Hình thành thói quen (Habit Formation): Yin và Knowlton [3] chỉ ra rằng hành vi có thể chuyển từ giai đoạn có ý thức sang giai đoạn tự động nếu được lặp lại đủ số lần và có sự củng cố tích cực từ môi trường​.

Mô hình COM-B giúp phân tích và thay đổi hành vi dựa trên ba yếu tố năng lực, cơ hội và động lực. Các nghiên cứu từ tâm lý học nhận thức, hành vi và xã hội đã chỉ ra rằng việc cân bằng ba yếu tố này là điều kiện tiên quyết để duy trì hành vi mới một cách bền vững. Nếu thiếu đi một trong ba yếu tố, sự thay đổi hành vi có thể bị gián đoạn hoặc không đạt được hiệu quả lâu dài​.

Đọc thêm: Động lực học IELTS: Ứng dụng Self-Determination Theory hiệu quả

Ứng dụng tâm lý học hành vi để phát triển thói quen học tập hiệu quả cho IELTS

Ứng dụng tâm lý học hành vi để phát triển thói quen học tập hiệu quả cho IELTS

Áp dụng hệ thống khen thưởng trong học IELTS

Hệ thống khen thưởng là một công cụ quan trọng giúp người học IELTS duy trì động lực và hình thành thói quen học tập bền vững. Theo lý thuyết động lực tự quyết định (Self-Determination Theory – SDT) của Deci và Ryan [4] động lực học tập có thể được duy trì thông qua hai yếu tố chính: động lực nội tại và động lực ngoại tại​.

Động lực nội tại và ngoại tại trong học IELTS

Động lực nội tại và ngoại tại trong học IELTS
  • Động lực nội tại: Là khi người học IELTS cảm thấy hứng thú với quá trình học, thích khám phá kiến thức ngôn ngữ mới và thấy thỏa mãn khi cải thiện kỹ năng của mình. Ví dụ, một người thích đọc tin tức bằng tiếng Anh và tự hào khi hiểu được bài viết khó sẽ có động lực học tập mạnh mẽ mà không cần đến phần thưởng bên ngoài​.

  • Động lực ngoại tại: Là khi người học cần một yếu tố bên ngoài thúc đẩy, chẳng hạn như đạt điểm IELTS cao để đi du học hoặc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tốt hơn. Nếu không có sự kiểm soát hợp lý, động lực ngoại tại có thể làm giảm hứng thú học tập vì người học cảm thấy áp lực hoặc bị bắt buộc​.

Ảnh hưởng của khen thưởng đến động lực học IELTS
Deci và Ryan [4] chỉ ra rằng khi phần thưởng giúp tăng cảm giác tự chủ và năng lực, nó có thể củng cố động lực nội tại. Ví dụ, nếu người học tự đặt mục tiêu đạt band 7.0 trong kỳ thi IELTS và sử dụng phần thưởng hợp lý sau mỗi cột mốc quan trọng họ sẽ có xu hướng duy trì động lực tốt hơn​.

Hệ thống tự thưởng và khen thưởng xã hội trong học IELTS

Hệ thống tự thưởng giúp người học cảm thấy có động lực duy trì thói quen học tập mà không phụ thuộc vào yếu tố bên ngoài. Trong học IELTS, người học có thể áp dụng tự thưởng theo các cách sau:

Cách áp dụng tự thưởng:

  • Đặt phần thưởng sau khi hoàn thành một nhiệm vụ: Ví dụ, sau khi làm xong một đề thi Reading hoặc Listening, người học có thể nghỉ ngơi 15 phút, xem một tập phim yêu thích hoặc thưởng thức một món ăn ngon.

  • Sử dụng lịch trình học tập có phần thưởng: Người học có thể tạo một bảng theo dõi tiến độ học IELTS và đánh dấu mỗi khi hoàn thành một nhiệm vụ, sau đó tự thưởng bằng cách đi chơi hoặc thư giãn vào cuối tuần.

  • Áp dụng phương pháp "gamification" – biến quá trình học thành trò chơi với cấp độ, điểm thưởng và huy hiệu để tạo động lực tiếp tục​.

Lưu ý khi sử dụng tự thưởng:

  • Phần thưởng nên có ý nghĩa và liên quan đến quá trình học tập. Ví dụ, mua một quyển sách IELTS mới sau khi hoàn thành 10 bài viết Task 1 là một cách tự thưởng hợp lý.

  • Không nên lạm dụng phần thưởng. Nếu người học chỉ học vì phần thưởng, họ có thể mất đi động lực nội tại​.

Khen thưởng xã hội (Social Rewards) để duy trì động lực học IELTS

Khen thưởng xã hội là một yếu tố quan trọng trong việc tạo môi trường học tập tích cực và duy trì cam kết học tập. Khi người học nhận được phản hồi tích cực từ bạn bè, giáo viên hoặc cộng đồng, họ có xu hướng cố gắng hơn để duy trì thói quen tốt​.

Cách áp dụng khen thưởng xã hội trong học IELTS:

  • Tham gia nhóm học tập IELTS: Học cùng người khác giúp tạo áp lực tích cực, tăng sự cam kết và nhận được sự động viên khi tiến bộ. Ví dụ, người học có thể tham gia nhóm luyện Speaking để nhận phản hồi và lời khen từ bạn học.

  • Chia sẻ tiến bộ cá nhân: Người học có thể đăng bài viết Task 2 lên diễn đàn IELTS hoặc mạng xã hội để nhận đánh giá từ cộng đồng và cảm thấy có động lực khi được công nhận.

  • Nhận phản hồi tích cực từ giáo viên: Khi giáo viên nhận xét rằng kỹ năng Writing hoặc Speaking của bạn đã cải thiện, đây cũng là một dạng khen thưởng giúp bạn có thêm động lực tiếp tục học​.

Lưu ý khi sử dụng khen thưởng xã hội:

  • Chọn một cộng đồng hỗ trợ tích cực để đảm bảo rằng phản hồi mang tính khích lệ và giúp phát triển kỹ năng.

  • Không so sánh bản thân với người khác quá mức, vì điều này có thể gây ra sự mất tự tin nếu không đạt được kết quả mong muốn.

Áp dụng hệ thống khen thưởng hợp lý giúp người học IELTS duy trì động lực, tăng sự cam kết với kế hoạch học tập và cải thiện hiệu suất lâu dài. Kết hợp giữa tự thưởng và khen thưởng xã hội là cách tối ưu để tạo ra một hành trình học IELTS bền vững và hiệu quả​.

Đọc thêm: Cách duy trì động lực cho người học có lịch trình bận rộn

Ứng dụng chu kỳ thói quen (Habit Loop) trong học IELTS

Thói quen học IELTS hiệu quả bằng Habit Loop

Gợi ý (Cue) – Kích hoạt thói quen học IELTS một cách tự nhiên

Gợi ý là một yếu tố bên ngoài hoặc bên trong giúp não bộ nhận biết thời điểm cần bắt đầu học. Một nghiên cứu của Yin và Knowlton [3] cho thấy rằng khi gợi ý được sử dụng nhất quán, não bộ sẽ tự động liên kết nó với hành động mong muốn​.

Cách áp dụng gợi ý để duy trì thói quen học IELTS:

  • Xác định một khung giờ cố định mỗi ngày để học IELTS (ví dụ: 7h-8h sáng hoặc 8h-9h tối). Khi duy trì thời gian học nhất quán, não bộ sẽ nhận biết thời điểm này là lúc cần tập trung vào bài học.

  • Sử dụng âm thanh hoặc mùi hương quen thuộc để kích hoạt tâm trạng học tập. Ví dụ, bật một loại nhạc nền nhất định hoặc uống một tách trà trước khi bắt đầu ôn luyện sẽ giúp kích thích não bộ vào trạng thái sẵn sàng học tập.

  • Chuẩn bị không gian học cố định: Học ở cùng một vị trí (bàn học, thư viện) giúp tạo liên kết giữa địa điểm và thói quen học tập, giúp não bộ dễ dàng nhận biết và bắt đầu hành vi học mà không cần suy nghĩ nhiều.

Ví dụ thực tế: Nếu mỗi ngày bạn ngồi vào bàn học lúc 7h tối với một tách cà phê và mở sách IELTS, não bộ sẽ dần nhận diện đây là tín hiệu để bắt đầu học, giúp bạn dễ dàng vào trạng thái tập trung hơn.

Hành động (Routine) – Xây dựng lộ trình học IELTS nhất quán

Hành động (Routine) – Xây dựng lộ trình học IELTS nhất quán

Hành động là bước cốt lõi của thói quen – khi người học thực sự thực hiện các hoạt động ôn tập IELTS. Một nghiên cứu của Yin và Knowlton [3] chỉ ra rằng hành vi lặp đi lặp lại sẽ chuyển từ trạng thái có ý thức sang tự động khi hạch nền (basal ganglia) trong não bộ kiểm soát thay vì vỏ não trước trán (prefrontal cortex)​.

Cách áp dụng hành động vào lộ trình học IELTS:

  • Tạo lịch trình học tập cố định: Ví dụ, mỗi ngày học theo thứ tự 30 phút Listening – 30 phút Reading – 30 phút Writing – 30 phút Speaking để tạo thói quen lâu dài.

  • Bắt đầu từ nhiệm vụ dễ trước khi chuyển sang phần khó hơn: Ví dụ, ôn lại từ vựng trong 10 phút đầu tiên trước khi làm bài đọc dài sẽ giúp não bộ quen dần với nhịp độ học tập.

  • Áp dụng phương pháp Pomodoro (25 phút học – 5 phút nghỉ) để giúp não bộ không bị quá tải, duy trì sự tập trung trong suốt quá trình ôn thi IELTS.

Ví dụ thực tế: Nếu mỗi tối bạn bắt đầu bằng 10 phút ôn lại từ vựng, sau đó làm một bài đọc IELTS, dần dần bạn sẽ hình thành một quy trình học tập quen thuộc, giúp giảm sự trì hoãn và tăng khả năng duy trì thói quen học mỗi ngày.

Phần thưởng (Reward) – Để củng cố thói quen học IELTS dài hạn

Phần thưởng giúp củng cố thói quen bằng cách tạo cảm giác tích cực sau mỗi buổi học, giúp não bộ liên kết việc học với trải nghiệm dễ chịu. Theo lý thuyết điều kiện hóa từ kết quả (Operant Conditioning), nếu một hành vi mang lại phần thưởng, não bộ có xu hướng lặp lại hành vi đó​.

Cách áp dụng phần thưởng để duy trì động lực học IELTS:

  • Tự thưởng cho bản thân sau khi hoàn thành một mục tiêu học tập: Ví dụ, sau khi hoàn thành một bài Writing Task 2, có thể tự thưởng một tách trà hoặc xem một tập phim yêu thích.

  • Dùng ứng dụng theo dõi tiến độ học IELTS: Ghi lại số giờ học và bài tập đã hoàn thành giúp tạo cảm giác thành tựu và duy trì động lực.

  • Tham gia cộng đồng học tập IELTS và nhận phản hồi tích cực từ giáo viên hoặc bạn bè, điều này giúp tăng cường động lực duy trì thói quen học tập​.

Ví dụ thực tế: Nếu sau mỗi lần học Listening 1 tiếng, bạn tự thưởng bằng cách nghe một bài hát yêu thích bằng tiếng Anh, não bộ sẽ ghi nhận điều này như một trải nghiệm tích cực, giúp bạn có thêm động lực học lần sau.

Theo các nghiên cứu thần kinh học, hành vi học tập có thể chuyển từ có ý thức sang tự động nếu được lặp lại đủ nhiều lần​.

  • Giai đoạn đầu: Vỏ não trước trán (Prefrontal Cortex) kiểm soát quá trình ra quyết định – người học phải nỗ lực để duy trì thói quen học tập.

  • Giai đoạn giữa: Khi hành vi được thực hiện liên tục, hạch nền (Basal Ganglia) dần tiếp nhận và giúp biến hành vi này thành tự động.

  • Giai đoạn cuối: Học IELTS trở thành một thói quen tự nhiên, người học không cần nỗ lực suy nghĩ về việc “có nên học hôm nay không” mà tự động thực hiện theo thói quen đã hình thành.

Ứng dụng thực tế: Nếu bạn duy trì lịch học IELTS mỗi ngày trong 30 ngày liên tục, bộ não sẽ coi việc học là một phần không thể thiếu trong thói quen hàng ngày. Đến giai đoạn này, việc học không còn là điều ép buộc mà diễn ra một cách tự nhiên.

Mô hình Habit Loop giúp người học IELTS biến việc học thành một thói quen tự động, giúp duy trì động lực dài hạn và tối ưu hóa quá trình ôn tập. Khi gợi ý, hành động và phần thưởng được kết hợp đúng cách, người học có thể xây dựng một lộ trình học tập hiệu quả mà không cần dựa vào động lực nhất thời​.

Tham khảo thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 lên 7.0

Tổng kết

Trong bài nghiên cứu này, tác giả đã phân tích cách áp dụng các nguyên lý tâm lý học hành vi vào việc học IELTS để giúp người học duy trì thói quen học tập bền vững và hiệu quả. Các lý thuyết như “Điều kiện hóa cổ điển” và “Điều kiện hóa từ kết quả” chỉ ra rằng hành vi học tập có thể được củng cố qua phần thưởng và phản hồi, từ đó tạo động lực và thúc đẩy học tập liên tục. Mô hình COM-B của Michie và cộng sự làm rõ rằng hành vi hình thành và duy trì khi ba yếu tố năng lực (Capability), cơ hội (Opportunity) và động lực (Motivation) được tối ưu hóa.

Bên cạnh đó, việc áp dụng hệ thống khen thưởng và Habit Loop giúp người học IELTS xây dựng thói quen học tập tự động, giảm thiểu sự trì hoãn và duy trì động lực. Khi gợi ý, hành động và phần thưởng được kết hợp đúng cách, người học có thể hình thành một lộ trình học ổn định và hiệu quả, từ đó cải thiện kết quả thi IELTS một cách bền vững.

Để đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS, người học cần một phương pháp ôn luyện hiệu quả và lộ trình rõ ràng. Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học IELTS chuyên sâu, áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại giúp học viên phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tài liệu cập nhật, học viên có thể tối ưu hóa thời gian học tập và nâng cao điểm số. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở người học. Bằng cách lấy người học là trung tâm, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...