Banner background

Phrasal verb Come | Cụm động từ phổ biến với Come và ứng dụng

Phrasal verb là một chủ đề ngữ pháp quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh. Không chỉ xuất hiện nhiều trong các bài thi ngữ pháp, phrasal verb cũng có thể được sử dụng hiệu quả trong giao tiếp thường ngày. Trong đó, động từ “come” được kết hợp với nhiều giới từ để tạo nên các ý nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ đưa ra những phrasal verb come đi kèm với ví dụ cụ thể và bài tập ứng dụng.
phrasal verb come cum dong tu pho bien voi come va ung dung

Phrasal verbs thông dụng với động từ COME

Come over (to) 

Ý nghĩa: “to come to a place, especially somebody’s house, in order to visit for a short time” (từ điển Oxford) - đến nơi nào đó, thường dùng với đến nhà ai đó để thăm hỏi trong một thời gian ngắn.

Ví dụ:

  • Do you want to come over to my house tonight? (Bạn có muốn qua nhà tôi vào tối nay không?)

  • I came over Anna’s house yesterday (Tôi đã qua nhà của Anna vào hôm qua)

Come round 

Ý nghĩa: tỉnh lại (sau cơn mê)

Ví dụ:

  • He passed out and came around in 30 minutes (Anh ấy ngất đi và tỉnh lại sau 30 phút)

  • My friend came around quickly after the surgery (Bạn tôi tỉnh lại nhanh chóng sau cuộc phẫu thuật)

Come down

Ý nghĩa: rơi xuống/ giảm xuống

Ví dụ:

  • The rain came down heavily (Cơn mưa rơi xuống rất to)

  • The kite will come down shortly because of its poor quality (Cái diều sẽ rơi xuống sớm thôi vì nó có chất lượng kém)

  • The inflation rate is coming down (Tỷ lệ lạm phát đang giảm xuống)

Come down to

Ý nghĩa: “to depend on a single important point” (từ điển Oxford) - dựa vào một điểm quan trọng duy nhất. Hay nói cách khác, “come down to” có thể dịch là “chung quy lại, rốt cuộc vấn đề là”

Ví dụ:

  • All the problems come down to her mistake (Tất cả các vấn đề chung quy lại là do lỗi của cô ấy)

  • It comes down to money (Rốt cuộc vấn đề là tiền)

Come down on somebody

Ý nghĩa: chỉ trích ai đó rất nặng nề hoặc phạt ai đó

Ví dụ:

  • The teacher never comes down on us (Giáo viên không bao giờ chỉ trích chúng tôi nặng nề)

  • A boss should avoid coming down on employees too hard (Một người sếp nên tránh chỉ trích nhân viên quá nặng nề)

Come down on somebody

Come down with

Ý nghĩa: mắc bệnh nhưng ở mức độ nhẹ

Ví dụ:

  • I came down with a flu last night (Tôi đã mắc cúm nhẹ tối qua)

  • This weather makes it easy to come down with an illness (Thời tiết này khiến người ta dễ mắc bệnh)

Come up

Ý nghĩa: nổi lên, xuất hiện

Ví dụ:

  • I like watching the sun coming up (Tôi thích ngắm mặt trời mọc)

  • I will let you know if anything comes up (Tôi sẽ cho bạn biết nếu có gì xảy ra)

Come up with

Ý nghĩa: tìm ra câu trả lời, nảy ra ý tưởng, nghĩ ra cái gì

Ví dụ:

  • After thinking the whole night, I finally came up with a solution (Sau khi suy nghĩ cả đêm, cuối cùng tôi cũng nảy ra một cách giải quyết)

  • That team has come up with the most brilliant idea (Đội đó đã nảy ra ý tưởng tuyệt vời nhất)

Come up against

Ý nghĩa: “to be faced with or opposed by somebody/something” (từ điển Oxford) - phải đối mặt hoặc bị phản đối bởi ai, cái gì.

Ví dụ:

  • The marketing idea comes up against many opposite opinions (Ý tưởng tiếp thị đối mặt với rất nhiều ý kiến phản đối)

  • The celebrity came up against negative comments after discriminating people (Người nổi tiếng đó phải đối mặt với nhiều bình luận tiêu cực sau khi phân biệt đối xử mọi người)

Come out

Ý nghĩa: xuất hiện, được xuất bản, ra mắt

Ví dụ:

  • I will wait until the sun comes out (Tôi sẽ chờ cho đến khi mặt trời xuất hiện)

  • When will his novel come out? (Bao giờ cuốn tiểu thuyết của anh ấy được xuất bản?)

Come out with

Ý nghĩa: nói điều gì đó không ngờ tới được

Ví dụ:

  • He always comes out with weird things (Anh ấy luôn nói những điều lạ lùng)

  • Please don’t come out with strange ideas (Xin đừng đột nhiên nói ra những ý tưởng lạ lùng nữa!)

Come about

Ý nghĩa: xảy ra - đồng nghĩa với “happen”

Ví dụ:

  • I can’t believe that story came about (Tôi không tin được là câu chuyện đó xảy ra)

  • We usually tell each other what comes about during a day (Chúng tôi thường kể cho nhau nghe chuyện xảy ra trong một ngày)

Come across somebody/ something

Ý nghĩa: bắt gặp ai đó

Ví dụ:

  • I came across him while he was working (Tôi bắt gặp anh ấy khi anh ấy đang làm việc)

  • Anna came across her old classmates last week (Tuần trước Anna bắt gặp bạn cùng lớp của cô ấy)

Come along/ on 

Ý nghĩa: “to make progress” (từ điển Cambridge) - có sự tiến bộ

Ví dụ:

  • Your English skills will come along if you practice enough (Kỹ năng tiếng Anh của bạn sẽ cải thiện nếu bạn luyện tập đủ)

  • He hasn’t come along since the last exam (Anh ấy chưa cho thấy sự tiến bộ kể từ bài kiểm tra cuối cùng)

Come off

Ý nghĩa: có thể tách rời được

Ví dụ:

  • Does the keyboard come off? (Cái bàn phím có thể tách ra được không?)

  • The gum won’t come off her hair (Không thể tách cái kẹo cao su khỏi tóc của cô ấy)

Come apart

Ý nghĩa: vỡ thành nhiều mảnh

Ví dụ:

  • The glass comes apart if you drop it (Cái cốc sẽ vỡ thành nhiều mảnh nếu bạn làm rơi nó)

  • My telephone came apart so now I have to buy a new one (Điện thoại của tôi bị vỡ nên bây giờ tôi phải mua một cái máy mới)

Come aboard

Ý nghĩa: lên một phương tiện nào đó (tàu, xe, ...)/ bắt đầu làm việc ở công ty 

Ví dụ:

  • Come abroad when the bus arrives (Hãy lên xe khi cái buýt đi đến)

  • Mr Smith will come abroad as our new manager (Ông Smith sẽ bắt đầu tham gia công ty với tư cách là quản lí mới của chúng ta)

Come after somebody

Ý nghĩa: chạy theo hoặc bám theo ai đó

Ví dụ:

  • Somebody came after me last night so I ran (Có ai đó đã bám theo tôi qua nên tôi đã chạy)

  • The butterfly is coming after us! (Con bướm đang đuổi theo chúng ta!)

Come again

Ý nghĩa: sử dụng khi bạn muốn ai đó nhắc lại câu vừa nói vì bạn không hiểu hoặc không nghe rõ

Ví dụ:

  • Could you come again, please? (Bạn nhắc lại được không?)

  • I had to ask her to come again several times (Tôi dã phải yêu cầu cô ấy nhắc lại nhiều lần)

Come at

Ý nghĩa: “to move towards somebody as though you are going to attack them” (từ điển Oxford) - tiến về phía ai đó như thể bạn chuẩn bị tấn công họ. Hay nói cách khác, “come at” có thể được dịch là đe dọa

Ví dụ:

  • He came at me with a knife (Anh ta đe dọa tôi với một con dao)

  • That stranger came at my friend and forced her to give them money (Kẻ lạ mặt đó đe dọa bạn tôi và bắt bạn tôi đưa tiền cho nó)

Come at

Come away

Ý nghĩa: tách rời khỏi cái gì

Ví dụ:

  • The paint starts to come away from the walls (Màu sơn đang dần tách khỏi bức tường)

  • The pages had already come away from the book by the time I touched it (Mấy trang sách đã tách rời khỏi quyển sách trước khi tôi động vào nó)

Come back

Ý nghĩa: trở về - đồng nghĩa với từ “return”

Ví dụ:

  • I will come back at 5pm (Tôi sẽ trở về vào lúc 5 giờ chiều)

  • Please come back, I need to talk to you (Hãy trở về, tôi cần nói chuyện với bạn)

Come before something

Ý nghĩa: cái gì quan trọng hơn/ cần được ưu tiên hơn cái gì

Ví dụ:

  • To me, happiness comes before money (Với tôi thì hạnh phúc luôn quan trọng hơn tiền bạc)

  • “Do I come before your girl bestfriend?” - the girlfriend asked. (“Em có quan trọng hơn cô bạn thân con gái của anh không?” - cô bạn gái hỏi)

Come between

Ý nghĩa: cản trở giữa hai người, cản trở điều gì

Ví dụ:

  • You let her come between our relationship (Anh đã để cô ấy chen vào giữa mối quan hệ của chúng ta)

  • Nothing can come between me and eating food (Không gì có thể ngăn cản tôi ăn)

Come by

Ý nghĩa: “to get something, using effort, by chance or in a way that has not been explained” (từ điển Cambridge) - đạt được cái gì, có thể bằng cách dùng thực lực hoặc tình cờ, hoặc bằng một cách không thể lí giải được.

Ví dụ:

  • I don’t know how he can come by his English exam (Tôi không thể hiểu nổi bằng cách nào để anh ấy vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh)

  • A good salary is not easy to come by (Không dễ để có được một mức lương tốt)

Come clean

Ý nghĩa: khai ra, kể ra toàn bộ sự thật

Ví dụ:

  • You should come clean about what you have done (Bạn nên nói ra toàn bộ sự thật những gì mà bạn đã làm)

  • He finally came clean about the robbery (Cuối cùng thì anh ta cũng thừa nhận về việc trộm cắp)

Come forward

Ý nghĩa: “to offer to give help or information” (từ điển Cambridge) - đề nghị giúp đỡ hoặc đưa ra thông tin, bước ra để cung cấp thông tin.

Ví dụ:

  • Nobody comes forward to tell the truth (Không có ai bước ra để nói lên sự thật)

  • Nick finally came forward with some information about the girl’s death (Cuối cùng Nick cũng đưa ra thông tin về cái chết của cô gái)

Come from

Ý nghĩa: đến từ đâu, sinh ra từ đâu, bắt nguồn từ đâu (tại cái gì)

Ví dụ:

  • The dirt probably comes from your shoes (Bụi bẩn chắc hẳn đến từ đôi giày của bạn)

  • I come from the US (Tôi đến từ nước Mỹ)

Come in

Ý nghĩa: đi vào, mời vào/ được ra mắt, trở nên nổi tiếng

Ví dụ: 

  • Please come in! (Xin mời bạn vào!)

  • This invention first came in during the 90s (Cái phát minh này được ra mắt lần đầu vào những năm 90)

Come in for (sth)

Ý nghĩa: nhận lời được điều gì khó chịu, tiêu cực (chỉ trích hoặc đánh giá) 

Ví dụ:

  • The police came in for a lot of criticism because they failed to solve the case (Cảnh sát đã phải nhận rất nhiều lời chỉ trích vì họ không giải quyết được vụ án)

  • They don’t have to come in for a punishment for playing truant (Họ không phải nhận hình phạt vì trốn học)

Come into

Ý nghĩa: được thừa kế tiền bạc, tài sản hoặc danh hiệu/ bắt đầu vào một trạng thái mới

Ví dụ:

  • She will come into all the money if her grandfather dies (Cô ấy sẽ nhận được tất cả số tiền nếu ông của cô ấy qua đời)

  • The new regulation will come into effect/ force next Friday (Quy định mới sẽ có hiệu lực vào thứ Sáu tuần tới)

  • Researchers still don’t know how this virus came into existence. (Các nhà nghiên cứu vẫn chưa biết làm thế nào virus này tồn tại)

Come on

Ý nghĩa: được sử dụng để động viên ai đó/ bắt đầu xuất hiện, hoạt động

Ví dụ: 

  • Come on! You can do it (Cố lên, bạn có thể làm được mà!)

  • I think I have a flu coming in (Tôi nghĩ tôi sắp bị cảm cúm)

Come on

Tham khảo:

Bài tập vận dụng

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống sau để tạo thành một phrasal verb come:

  1. The government’s policies have come … a lot of criticism.

  2. Who will come … the his fortune when he dies?

  3. She came … some old clothes while cleaning.

  4. The new regulation will come … tomorrow.

  5. “Don’t come … me anymore!” - I yelled and ran away

  6. The lamp just came … for no reason.

  7. The doctor predicts that he will come … in just a few days

  8. Your Mandarin has come … a lot recently.


Đáp án:

  1. in for

  2. into

  3. across

  4. into force

  5. after

  6. apart

  7. around

  8. along

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp hơn 30 phrasal verb come phổ biến nhất trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh. Người học hãy tìm hiểu kĩ cách dùng và luyện tập để ứng dụng linh hoạt các từ vựng trên.

Ngoài ra, bạn học có thể tham khảo cách phát âm chính xác của các cụm động từ qua các từ điển uy tín như Cambridge hoặc Oxford.


Tài liệu tham khảo

Cambridge University Press. Cambridge Essential English Dictionary. Cambridge ; New York, Cambridge University Press, 2011.

Oxford University Press. The Oxford English Dictionary. 2nd ed., Oxford, Clarendon Press; Oxford, 1989.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...