Banner background

Tổng hợp 5 phrasal verb Pick thông dụng trong tiếng Anh

Khám phá các phrasal verbs liên quan đến “pick” trong tiếng Anh, gồm cách sử dụng và ví dụ để cải thiện khả năng ngôn ngữ của người học.
tong hop 5 phrasal verb pick thong dung trong tieng anh

Key takeaways

  • Pick có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ (phrasal verb) mang nhiều nghĩa đa dạng, chẳng hạn như: pick up, pick out, pick off, pick over,...

  • Mỗi phrasal verb với pick có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Trong tiếng Anh, “pick” là một từ thông dụng và đa nghĩa, đặc biệt khi đi kèm với các giới từ để tạo thành những cụm động từ (phrasal verb) mang các ý nghĩa khác nhau, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết này sẽ phân tích một số phrasal verb pick phổ biến, cũng như các nét nghĩa của chúng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Qua đó, người học có thể sử dụng các cụm động từ với “pick” một cách chính xác và phù hợp hơn với từng tình huống.

Tổng hợp các phrasal verb Pick thông dụng

Phrasal Verb Pick Phổ Biến

Pick up

Pick up

Phrasal verb Pick up dùng như nội động từ (Không có tân ngữ phía sau)

  1. “to get better or to get stronger” - cải thiện, trở nên mạnh hơn

Ví dụ:

  • Around these months, trade usually picks up. (Việc giao thương thường trở nên tốt hơn những tháng này.)

  • In the first three months of the year, wind often picks up. (Trong 3 tháng đầu năm, gió thường trở nên mạnh hơn.)

  1. “to start again” - bắt đầu lại làm gì đó

Ví dụ:

Let’s pick up what he left for us last week. (Hãy bắt đầu lại những gì anh ấy để lại cho chúng ta vào tuần trước)

  1. “to put things away and make things neat” - dọn dẹp

Ví dụ:

His responsibility is to pick up after the kids (Anh ấy có trách nhiệm dọn dẹp sau khi bọn trẻ bày bừa.)

Phrasal verb Pick up dùng như ngoại động từ (Có object (tân ngữ) phía sau)

Cấu trúc: “Pick up something/Pick something up”
  • Nghĩa đầu tiên: “to answer a phone” - trả lời điện thoại

    Ví dụ: I was the one who picked up the phone this afternoon since nobody picked it up. (Tôi là người trả lời điện thoại chiều nay vì không có ai trả lời nó.)

Lưu ý: Trong một vài trường hợp, người học có thể lược bỏ đi tân ngữ phía sau “pick up”, đặc biệt khi đã nhắc đến sự vật/sự việc trước đó

Ví dụ: Nam heard the phone rang, but he didn’t pick up (Nam nghe thấy điện thoại reo nhưng lại không bắt máy.)

  • Nghĩa thứ hai: “to get information or a skill by chance” - Biết được một thông tin/Hình thành một kỹ năng một cách tình cờ

    Ví dụ: 

    1. If you continue this lifestyle, you will have picked up a lot of bad habits before you’re old. (Nếu bạn tiếp tục lối sống này, bạn sẽ hình thành rất nhiều thói quen xấu trước khi bạn già.)

    2. Here’s the tip that I picked up from my mom. (Đây là một mẹo mà tôi học được từ mẹ.)

  • Nghĩa thứ ba: “to identify or recognize something” - Nhận biết hoặc nhận ra cái gì đó 

    Ví dụ: The scientists instantly picked up the signs of the disease. (Những nhà khoa học ngay lập tức nhận ra dấu hiệu của căn bệnh.)

  • Nghĩa thứ tư: “to get or obtain something” - Lấy cái gì đó

    Ví dụ: My dad went to his friend’s house and picked up some things. (Cha tôi đi đến nhà của bạn và lấy vài món đồ.)

  • Nghĩa thứ năm: “to put things away neatly” - Dọn dẹp đồ đạc một cách ngăn nắp

    Ví dụ: Lan are picking up her toys. (Lan đang dọn dẹp đồ chơi một cách ngăn nắp.)

  • Ngoài ra “Pick up something/Pick something up” cũng có những nét nghĩa khác như “nhận tín hiệu”, “mua cái gì đó”, “lần theo con đường/dấu vết”, hay “chú ý”,… tùy thuộc vào những ngữ cảnh khác nhau khi cụm động từ trên được sử dụng.

Cấu trúc “Pick up somebody/Pick somebody up”
  • Nghĩa đầu tiên: “to go somewhere in your vehicle and collect somebody who is waiting for you” - Lái xe đến đón ai đó đang chờ

    Ví dụ: Nam picked me up but he came late. (Nam lái xe đến đón tôi, nhưng anh ấy đến trễ)

  • Nghĩa thứ hai: “to rescue somebody from the sea or from a dangerous place, especially one that is difficult to reach” - Giải cứu ai đó từ nơi nguy hiểm khó tiếp cận

    Ví dụ: The firemen tried picking the children up in the fire. (Những người lính cứu hỏa đã thử giải cứu những đứa trẻ trong đám cháy.)

  • Nghĩa thứ ba: “to make somebody feel better” - Giúp ai đó cảm thấy tốt hơn

    Ví dụ: Try this medicine, maybe it picks you up. (Thử viên thuốc này đi, có khi nó sẽ giúp bạn cảm thấy tốt hơn.)

  • Tương tự với “Pick something up/Pick up something”, cụm động từ “Pick somebody up/Pick up somebody” cũng có những nét nghĩa khác như “tán tỉnh ai đó” hoặc là “áp giải ai đó” hoặc “cho ai đó đi nhờ” tùy thuộc vào ngữ cảnh nó xuất hiện.

Cấu trúc: “Pick up something/somebody” hoặc “Pick something/somebody up”

Nghĩa: “to take hold of somebody/something and lift them/it up” - Nâng ai đó hoặc cái gì đó lên

Ví dụ: She went over the crying baby and picked him up. (Cô ấy đi đến chỗ em bé đang khóc và ẵm em bé lên.)

Pick out

Pick out

Cấu trúc “Pick something/somebody out” hoặc “Pick out something/somebody”

Nghĩa: “to choose carefully or recognize somebody/something from a group of people or things” - chọn lựa kỹ hoặc nhận ra ai/cái gì đó trong một nhóm

Ví dụ: 

  • The company picked her out because she was the best applicant. (Công ty chọn cô ấy vì cô ấy là người xin việc tốt viết.)

  • He picked the red pen out of his case. (Anh ấy lấy cái bút màu đỏ ra khỏi cái hộp viết.)

  • My friends easily picked out me in the family photos. (Bạn của tôi có thể dễ dàng nhận ra tôi trong những bức hình chụp gia đình.)

  • John hardly picked his car out among the cars in the parking lot. (John không thể nhận ra xe của anh ấy trong những chiếc xe ở bãi đậu xe.)

Cấu trúc “Pick something out” hoặc “Pick out something”

  • Nghĩa thứ nhất: “to make something easy to see or hear” - Khiến cho cái gì dễ được thấy/nghe hơn

Ví dụ: The car lights picked the stray cat lying on the street out. (Ánh đèn xe hơi đã khiến con mèo hoang đang nằm trên đường trở nên rõ ràng hơn.) 

  • Nghĩa thứ hai: “to play a tune on a musical instrument slowly without using written music” - Chơi một điệu nhạc mà không cần bản thảo nhạc.

Ví dụ: He picked out a tune on the piano in front of 10000 people. (Anh ấy chơi một điệu nhạc trên piano trước 10000 người.)

  • Nghĩa thứ ba: “to discover or recognize something after careful study” - Khám phá/Nhận ra cái gì đó sau một thời gian nghiên cứu.

Ví dụ: After 4 hours spent analyzing the text, Hoa picked out the main idea of it. (Sau 4 tiếng nghiên cứu đoạn văn, Hoa đã khám phá ra ý chính của đoạn văn đó.)

Pick off

Pick off

Cấu trúc “Pick somebody off” hoặc “Pick off somebody”

Nghĩa: “to aim carefully at a person, especially one of a group, and then shoot them” - Ngắm bắn ai đó

Ví dụ: The assasin picked off one of the president’s loyal servers. (Tên sát thủ đã ngắm bắn một trong những người hầu trung thành của chủ tịch.)

Cấu trúc “Pick something off” hoặc “Pick off something”

Nghĩa: “to remove something from something such as a tree, a plant, etc” - Lấy cái gì ra khỏi cái gì.

Ví dụ: My mom picked off all the worms on the tree. (Mẹ tôi đã bắt hết những con sâu ra khỏi cái cây)

Pick over/through

Pick over through

Cấu trúc “Pick over/through something” hoặc “Pick something over”

Nghĩa: “to examine a group of things carefully, especially to choose the ones you want” - Xem xét kỹ lưỡng một nhóm đồ vật 

Ví dụ: 

  • The scientist picks through the group of samples to avoid any mistake. (Nhà khoa học xem xét kỹ lưỡng những mẫu vật để tránh bất kỳ sai lầm nào.)

Pick over through something
  • My grandmother picked the fish over to choose the freshest one. (Bà tôi xem xét những con cá kỹ lưỡng để chọn ra con tươi nhất.)

Lưu ý: “Pick something through” là một cấu trúc sai, cần tránh

Ví dụ: I picked my pens through → I picked my pens over (Tôi xem xét kỹ những cây bút của tôi)

Người học nên chú ý điểm này để không mắc những lỗi sai vô ý này.

Pick on

Pick on

Cấu trúc “Pick on somebody”

Nghĩa: “to treat somebody unfairly, by blaming, criticizing or punishing them” - đối xử bất công bằng cách đổ lỗi, chỉ trích hoặc trừng phạt ai đó.

Ví dụ: The bully at school kept picking on Lan, so her mother had to report them to the school president. (Những kẻ bắt nạt liên tục bắt nạt Lan, nên mẹ cô ấy phải báo lại với hiệu trưởng của trường.)

Cấu trúc “Pick on something”

Nghĩa: “to choose something” - chọn cái gì đó

Ví dụ: My mother picked on five tomatoes, one of which is rotten. (Mẹ tôi chọn 5 quả cà chua, một trái trong đó bị hỏng.)

Xem thêm:

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối những phrasal verb pick với nghĩa của chúng

Phrasal verb Pick

Nghĩa

  1. Pick up something

a. Lái xe đến đón ai đó

  1. Pick something out

b. Bắt nạt ai đó

  1. Pick on somebody

c. Ngắm bắn ai đó

  1. Pick off somebody

d. Xem xét kỹ lưỡng cái gì đó

  1. Pick through something

e. Chọn lựa cái gì đó

  1. Pick somebody up

f. Nhận biết cái gì đó

Bài tập 2: Viết lại những câu sau, sử dụng phrasal verb “pick”

Original: Sales improved quickly after the summer holidays.
Rewrite: Sales picked up quickly after the summer holidays.

  1. I didn’t want to continue the conversation, so I ignored the call.
    Rewrite: I didn’t want to continue the conversation, __________________

  2. He accidentally learned a few phrases while traveling abroad.
    Rewrite: He _______________________________ while traveling abroad.

  3. The children immediately recognized their teacher in the crowd.
    Rewrite: The children quickly ____________________________________.

  4. Are you collecting your sister from the station this evening?
    Rewrite: Are you _____________________from the station this evening?

  5. The helicopter saved the injured hikers from the mountain.
    Rewrite: The helicopter _________________________ from the mountain.

  6. This song possibly helps cheer you up a bit.
    Rewrite: This song might _____________________________________a bit.

  7. He lifted the puppy and carried it inside the house.
    Rewrite: He _________________the puppy and carried it inside the house.

  8. She carefully selected the best apples from the basket.
    Rewrite: She _________________________the best apples from the basket.

  9. The soldier carefully aimed and shot at the enemy leader.
    Rewrite: The soldier ______________________________the enemy leader.

  10.  She recognized his voice among a hundred others.
    Rewrite: She ____________________among a hundred others.

  11.  He always chooses the most stylish clothes when shopping.
    Rewrite: He always _______________________________when shopping.

  12. The manager unfairly blamed the new intern for the mistake.
    Rewrite: The manager _____________________________for the mistake.

  13. The teacher kept criticizing only one student during the discussion.
    Rewrite: The teacher kept _____________________ during the discussion.

  14. They examined the pile of old books to find anything valuable.
    Rewrite: They ___________________________ to find anything valuable.

  15. She went through all the second-hand clothes to choose something decent.
    Rewrite: She ____________________________to choose something decent.

Đáp án tham khảo

Bài tập 1

  1. f

  2. e

  3. b

  4. c

  5. d

  6. a

Bài tập 2

  1. I didn’t want to continue the conversation, so I didn’t pick up the call.

  2. He picked up a few phrases while traveling abroad.

  3. The children quickly picked out their teacher in the crowd.

  4. Are you picking up your sister from the station this evening?

  5. The helicopter picked up the injured hikers from the mountain.

  6. This song possibly picks you up a bit.

  7. He picked up the puppy and carried it inside the house.

  8. She picked out the best apples from the basket.

  9. The soldier picked off the enemy leader.

  10. She picked out his voice among a hundred others.

  11. He always picks out the most stylish clothes when shopping.

  12. The manager picked on the new intern for the mistake.

  13. The teacher kept picking on one student during the discussion.

  14. They picked through the pile of old books to find anything valuable.

  15. She picked over all the second-hand clothes/picked all the second-hand clothes over to choose something decent.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu một số phrasal verb pick kèm theo bài tập viết lại câu, giúp người học nâng cao độ chính xác khi sử dụng các cụm động từ này. Nếu người học đang là học sinh trung học cơ sở và có nhu cầu ôn luyện ngữ pháp, từ vựng, cải thiện kỹ năng viết và nói tiếng Anh trong bối cảnh học thuật hoặc giao tiếp cơ bản, có thể tham khảo khóa học IELTS Junior – Pre-IELTS của ZIM Academy.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...