SAT Math Question: Khái niệm đại số, giải phương trình & hàm số
Trong phần thi Toán của SAT (SAT Math), đại số là một trong những chủ đề chính và chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số câu hỏi. Đại số trong SAT Math bao gồm các kiến thức cơ bản và nâng cao liên quan đến biến số, phương trình, bất phương trình, hàm số, và các biểu thức đại số.
Để đạt kết quả tốt trong phần thi SAT Math, việc nắm vững và thực hành các khái niệm đại số là rất quan trọng. Thí sinh nên tập trung vào việc hiểu cách thức biến đổi và giải các phương trình, cũng như cách áp dụng chúng vào các bài toán thực tế.
Bài viết đặt trọng tâm vào việc hướng dẫn học viên phân tích và tính toán các dạng bài tập đại số, bao gồm giải phương trình và hàm số trong SAT Math.
Keys Takeaway |
---|
|
Khái niệm Đại số - Algebra
Đại số là một nhánh của toán học giúp thể hiện các vấn đề hoặc tình huống dưới dạng các biểu thức toán học. Đại số bao gồm các biến như x, y, z và các phép toán như cộng, trừ, nhân, chia để tạo ra biểu thức toán học có nghĩa. Tất cả các nhánh khác của toán học như lượng giác, giải tích, và hình học tọa độ đều sử dụng đại số, ví dụ như biểu thức 2x + 4 = 8.
Đại số sử dụng các ký hiệu và các ký hiệu này liên kết với nhau thông qua các phép toán. Các ký hiệu này không có giá trị cố định và được gọi là biến số. Các giá trị này thường được biểu diễn bằng các ký hiệu như x, y, z, p hoặc q. Các biến số này sau đó được thao tác thông qua các phép toán cộng, trừ, nhân, và chia với mục đích tìm ra các giá trị.
Giới thiệu về các dạng bài đại số trong SAT Math
Đại số trong SAT Math bao gồm các kiến thức cơ bản và nâng cao liên quan đến biến số, phương trình, bất phương trình, hàm số, và các biểu thức đại số. Cụ thể, các dạng bài tập thường gặp bao gồm:
Giải phương trình và bất phương trình: Thí sinh sẽ cần giải các phương trình bậc nhất, bậc hai, và hệ phương trình. Các bài toán bất phương trình cũng thường xuyên xuất hiện.
Hàm số và đồ thị: Các câu hỏi liên quan đến hàm số tuyến tính, hàm bậc hai, và cách biểu diễn chúng trên đồ thị. Thí sinh sẽ cần hiểu về độ dốc của đường thẳng, điểm cắt trục và các tính chất của đồ thị hàm số.
Biểu thức đại số: Bao gồm việc rút gọn, khai triển, và thao tác trên các biểu thức chứa biến. Điều này có thể bao gồm cả phân số đại số và căn bậc hai.
Các bài toán thực tế: Nhiều câu hỏi trong SAT Math đưa ra các tình huống thực tế và yêu cầu thí sinh sử dụng đại số để giải quyết. Điều này có thể liên quan đến việc thiết lập và giải quyết các phương trình dựa trên một tình huống cụ thể.
Các khái niệm chung về đại số
Số thực (Real numbers) và các tập hợp (Sets)
Số thực là bất kỳ số nào có thể xác định vị trí trên một đường thẳng số giống như trên thước. Tập hợp các số thực bao gồm:
Số tự nhiên: (0, 1, 2, 3, …)
Số nguyên: (… −3, −2, −1, 0, 1, 2, 3, …)
Số hữu tỉ: (các phân số có tử số là số nguyên và mẫu số là số nguyên khác không)
Số vô tỉ: (các số không phải là số hữu tỉ, chẳng hạn như π, và bất kỳ số thập phân nào không lặp lại và không kết thúc, chẳng hạn như 0.1010010001 …)
Hằng số (Constants) và Biến số (Variables)
Hằng số là một đại lượng luôn có giá trị cố định, ví dụ như số inch trong một foot.
Biến số là một đại lượng có thể thay đổi giá trị, chẳng hạn như số giờ ngủ mà một người có được mỗi tuần. Trong đại số, biến số thường được biểu diễn bằng các chữ cái/ ký hiệu như x và y.
Hệ số là một số nhân với biến số.
Ví dụ: Trong công thức chuyển đổi từ độ C sang độ F:
\[F=\frac95C+32\]
C là biến số.
\(\frac95\) là hệ số của CCC.
32 là hằng số.
Ký hiệu so sánh (Comparison Symbols)
Ký hiệu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
= | bằng | 5 = 5 |
≠ | không bằng | 5 ≠ 3 |
> | lớn hơn | 5 > 3 |
≥ | lớn hơn hoặc bằng | x ≥ 5 có nghĩa là x có thể là 5 hoặc bất kỳ số nào lớn hơn 5. |
< | nhỏ hơn | 3 < 5 |
≤ | nhỏ hơn hoặc bằng | x ≤ 3 có nghĩa là x có thể là 3 hoặc bất kỳ số nào nhỏ hơn 3. |
Tích (Products) và Thừa số (Factors)
Khi hai hoặc nhiều đại lượng được nhân với nhau, kết quả được gọi là tích. Mỗi đại lượng được nhân với nhau gọi là thừa số của tích đó. Ví dụ, vì 2×3×4=24 nên các số 2, 3, và 4 đều là thừa số của 24.
Quy tắc luỹ thừa (Exponent)
Biểu thức \(x^{n}\) được đọc là "x lũy thừa n" trong đó số mũ n cho biết số lần cơ số x được nhân lặp lại với chính nó. Cụ thể:
\(x^{n}=x\times x\times...\times x\) (n lần)
với n là một số nguyên dương và \(x^1=x\). Từ định nghĩa này, có một số quy tắc lũy thừa hữu ích khi các cơ số giống nhau:
Quy tắc 1: Nhân hai lũy thừa cùng cơ số
\(x^{a}\times x^{b}=x^{a+b}\)
Quy tắc 2: Chia hai lũy thừa cùng cơ số
\(\frac{x^{a}}{x^{b}}=x^{a-b}\) (Với x khác 0)
Quy tắc 3: Lũy thừa của một lũy thừa
\(\left(x^{a}\right)^{b}=x^{a.b}\)
Quy tắc 4: Lũy thừa của một tích
\(\left(xy\right)^{a}=x^{a}.y^{a}\)
Quy tắc 5: Lũy thừa của một thương
\(\left(\frac{x}{y}\right)^{a}=\frac{x^{a}}{y^{a}}\) (Với y khác 0)
Các quy tắc này rất hữu ích trong việc đơn giản hóa các biểu thức toán học liên quan đến lũy thừa.
Quy tắc phân phối (Distributive Law)
Hai lần tổng của x và y có thể được biểu diễn dưới dạng 2(x+y). Điều này tương đương với việc nhân từng thành phần x và y với 2 rồi sau đó cộng các tích lại với nhau, tức là 2x+2y. Do đó, 2(x+y)=2x+2y.
Quy tắc phân phối nói chung có dạng:
a(b+c)=ab+ac
Điều này có nghĩa là khi một số a được nhân với một tổng, bạn có thể nhân a với từng phần tử trong tổng rồi cộng lại. Quy tắc này rất hữu ích trong việc mở rộng các biểu thức toán học.
Căn (Roots)
Ký hiệu căn bậc hai \(\sqrt{x}\) biểu thị một trong hai số không âm bằng nhau có tích bằng x. Ví dụ, \(\sqrt{16}=4\) vì 4 × 4 = 16.
Ký hiệu căn bậc ba \(^3\sqrt{x}\) biểu thị một trong ba số bằng nhau có tích bằng x. Ví dụ: \(^3\sqrt8=2\) vì 2 × 2 × 2 = 8
Phương trình tuyến tính (Linear Equations)
Một phương trình tuyến tính là một phương trình trong đó mỗi hạng tử là hoặc một hằng số, hoặc là tích của một hằng số và mũ đầu tiên của một biến số, chẳng hạn như \(2x+1=7\).
Để giải phương trình tuyến tính, bạn cần cô lập biến số ở một bên của phương trình bằng cách thực hiện cùng một phép toán trên cả hai bên của phương trình cho đến khi phương trình có dạng, biến số = hằng số, như x = 3.
Các dạng giải phương trình cơ bản trong SAT Math
Ví dụ 1: If \(\frac{r}{s}=6\), what is the value of \(\frac{4s}{r}\)?
Hướng dẫn giải phương trình:
Nếu \(\frac{r}{s}=6\) , thì khi ta đảo ngược mẫu số và tử số, ta có: \(\frac{s}{r}=\frac16\)
Suy ra (nhân lên với 4), \(\frac{4s}{r}=4\left(\frac{s}{r}\right)=4.\left(\frac16\right)=\frac46=\frac23\)
Lưu ý: Không quên tối giản phân số để xác định đúng đáp án cuối cùng.
Ví dụ 2: If \(kx-19=k-1\) and \(k=3\), what is the value of \(x+k\)?
Hướng dẫn giải phương trình:
Thay k = 3 và giải phương trình theo cách thông thường:
\[3x-19=3-1\Rightarrow3x-19=2\Rightarrow3x=21=>x=7\Rightarrow x+k=7+3=10\]Lưu ý: Nếu đề cho các giá trị của hằng số, hãy thay giá trị đó vào biểu thức và tính theo cách thông thường.
Ví dụ 3: If \(2y-7=18\), what is the value of \(2y+3\)?
Hướng dẫn giải phương trình:
Thay vì giải phương trình tìm y trước, hãy đưa phương trình về dạng (2y + 3) để có kết quả trực tiếp.
Để có \(2y+3\) từ \(2y-7\) , ta thêm 10 đơn vị vào 2 vế của phương trình, ta được:
\[2y-7+10=18+10\Rightarrow2y+3=28\]Lưu ý: Thay vì tìm x,y ngay ở bước đầu tiên, thí sinh cần quan sát xem biểu thức có thể được biến đổi trực tiếp sang biểu thức cần tìm giá trị hay không.
Ví dụ 4: If \(\frac{5}{x}=\frac{9}{x+12}\), what is the value of \(\frac{x}{3}\)?
Hướng dẫn giải phương trình:
Nếu \(\frac{5}{x}=\frac{9}{x+12}\) , thì ta nhân chéo tử số này với mẫu số kia để có được \(5\left(x+12\right)=9x\). Phá ngoặc đơn bằng cách nhân 5 với các dạng tử bên trong ngoặc đơn, ta được:
\[5x+60=9x\Rightarrow4x=60\Rightarrow\frac{4x}{12}=\frac{60}{12}\Rightarrow\frac{x}{3}=5\]Lưu ý: Khi gặp dạng biểu thức phân số, có thể nhân chéo để biến biểu thức về dạng thường
Giải phương trình tuyến tính bằng hai phép toán
Để cô lập một biến trong một phương trình tuyến tính, có thể cần phải cộng hoặc trừ rồi nhân hoặc chia. Nếu một phương trình có chứa dấu ngoặc đơn, hãy xóa chúng bằng cách nhân mỗi số hạng bên trong dấu ngoặc đơn với số hạng bên ngoài dấu ngoặc đơn.
Phương trình nhiều ẩn
Trong các bài toán, một phương trình có nhiều hơn một biến có thể có nhiều nghiệm số khác nhau. Ví dụ, trong phương trình \(x+y=8\), nếu x = 1, thì y = 7; nếu x = 2, thì y = 6. Vì giá trị của y phụ thuộc vào giá trị của x, và x có thể là bất kỳ số thực nào, nên phương trình x+y=8 có vô số nghiệm.
Các loại câu hỏi SAT có thể xuất hiện liên quan đến phương trình với nhiều biến bao gồm:
Tìm giá trị của một biểu thức là bội số của một bên phương trình: Ví dụ, nếu x + 2y = 9 thì giá trị của 2x + 4y là 18 vì \(2x+4y=2\left(x+2y\right)=2\left(9\right)=18\)
Giải một biến theo các biến còn lại trong phương trình: Ví dụ, nếu x + y = 8 thì giá trị của x theo y là x = 8 - y.
Hiểu và áp dụng các kỹ thuật này giúp bạn giải quyết các bài toán liên quan đến phương trình với nhiều biến một cách chính xác và hiệu quả.
Đa thức (Polynomials) và Phân số đại số (Algebraic Fractions)
Một đa thức là một hạng tử đơn hoặc tổng hoặc hiệu của hai hoặc nhiều hạng tử khác nhau. Ví dụ, đa thức \(a+2b+3c\) đại diện cho tổng của ba hạng tử khác nhau là a, 2b và 3c.
Vì các đa thức đại diện cho các số thực, chúng có thể được cộng, trừ, nhân và chia theo các quy tắc số học thông thường.
Khi một biến xuất hiện trong mẫu số của một phân số, thí sinh có thể giả định rằng biến đó không thể nhận giá trị làm cho mẫu số của phân số bằng 0. Điều này là vì phép chia cho 0 không xác định trong toán học.
Phân loại đa thức theo số lượng hạng tử
Đơn thức (Monomial): Một đa thức có một hạng tử duy nhất. Ví dụ: \(3x^2\)
Nhị thức (Binomial): Một đa thức có hai hạng tử khác nhau. Ví dụ: \(2x+3y\)
Tam thức (Trinomial): Một đa thức có ba hạng tử khác nhau. Ví dụ: \(x^2+3x-5\)
Một số hàng đẳng thức đáng nhớ
\(\left(a-b\right)\left(a+b\right)=a^2-b^2\)
\(\left(a+b\right)^2=\left(a+b\right)\left(a+b\right)=a^2+2ab+b^2\)
\(\left(a-b\right)^2=\left(a-b\right)\left(a+b\right)=a^2-2ab+b^2\)
Kết hợp các phân số đại số
Các phân số đại số được kết hợp theo cách tương tự như các phân số trong số học bằng cách nhân chéo mẫu số với tử số.
Phân tích thành nhân tử (Factoring)
Phân tích thừa số trên thực tế là đảo ngược phép nhân.
Phép tính | Ví dụ |
---|---|
Phép nhân (Multiplication) | \(2\left(x+3y\right)=2x+6y\) |
Phân tích thừa số (Factoring) | \(2x+6y=2\left(x+3y\right)\) |
Phương trình bậc hai (Quadratic Equations)
Một phương trình bậc hai là một phương trình mà chỉ số mũ lớn nhất của biến là 2, ví dụ như \(x^2+3x-10=0\). Một phương trình bậc hai có hai nghiệm, có thể được tìm bằng cách phân tích phương trình bậc hai thành hai phương trình bậc nhất.
Khi tích hai số bằng 0, ít nhất một trong hai số là 0.
Ví dụ: \(\left(x-1\right)\left(x+3\right)=0\), what is the value of x?
Hướng dẫn giải phương trình:
Vì \(\left(x-1\right)\left(x+3\right)=0\) , thì hoặc là x - 1 = 0 và hoặc là x + 3 = 0.
Nếu x - 1 = 0 thì x = 1
Nếu x + 3 = 0 thì x = -3
Hai nghiệm của x là 1 và −3.
Giải phương trình bậc hai bằng cách phân tích nhân tử
Ví dụ: Solve \(x^2+2x=0\) for x.
Hướng dẫn giải phương trình:
\(x^2+2x=0\Rightarrow x\left(x+2\right)=0\)
x = 0 hoặc x + 2 = 0
Hai nghiệm của x là 0 and -2.
Phương trình đơn nghiệm
Ví dụ: If \(x^2-2x+1=0\Rightarrow\left(x-1\right)\left(x-1\right)=0\)
Phương trình đã cho có nghiệm kép là 1.
Bất đẳng thức đại số (Algebraic Inequalities)
Bất đẳng thức tuyến tính như \(2x-3\le7\) được giải quyết tương tự như một phương trình tuyến tính. Tuy nhiên, có một điểm khác biệt quan trọng: Khi nhân hoặc chia cả hai vế của bất đẳng thức bởi cùng một số âm, hướng của bất đẳng thức sẽ bị đảo ngược.
Việc đảo ngược hướng của bất đẳng thức là điều cần nhớ khi làm việc với các bất đẳng thức có hệ số âm.
AT LEAST (Ít nhất) được ký hiệu là ≥ (lớn hơn hoặc bằng)
AT MOST (Nhiều nhất) được ký hiệu là ≤ (nhỏ hơn hoặc bằng)
Ví dụ: What is the greatest integer value of x such that 1 − 2x is at least 6?
Hướng dẫn giải bất đẳng thức:
Nếu a < b và b < c thì a < c.
Nếu a < b và x < y thì a + x < b + y
Giá trị tuyệt đối (Absolute Value)
Giá trị tuyệt đối của x, viết là ∣x∣, đề cập đến giá trị của x mà không quan tâm nó là dương hay âm. Về mặt hình học, ∣x∣ đại diện cho khoảng cách từ 0 đến x trên trục số. Vì −2 và +2 đều cách 0 2 đơn vị, nên ∣2∣=2 và ∣−2∣=2.
\[\left|x-a\right|=b\]Để giải phương trình giá trị tuyệt đối, hãy loại bỏ dấu giá trị tuyệt đối bằng cách tính đến hai khả năng:
Giá trị bên trong dấu giá trị tuyệt đối là số không âm, trong trường hợp đó chỉ cần bỏ dấu giá trị tuyệt đối: Nếu x − a ≥ 0, thì | x − a | = x − a.
Giá trị bên trong dấu giá trị tuyệt đối là số âm, trong trường hợp này hãy loại bỏ dấu giá trị tuyệt đối bằng cách đặt
dấu âm trước giá trị: Nếu x − a < 0, thì | x − a | = −(x − a) = a - x.
Toạ độ xy (xy-Plane)
Tìm khoảng cách giữa hai điểm: Công thức khoảng cách có thể được sử dụng để tìm khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ trên mặt phẳng xy, chẳng hạn như A và B, cũng là độ dài của đoạn AB.\[d=\sqrt{(xB-xA)^2+(yB-yA)^2}\]
(xB−xA) là khoảng cách ngang giữa hai điểm.
(yB−yA) là khoảng cách dọc giữa hai điểm.
Tổng bình phương của hai khoảng cách này dưới căn bậc hai sẽ cho ra khoảng cách trực tiếp giữa hai điểm A và B.
Tìm điểm giữa của một đoạn: Tọa độ của điểm giữa của một đoạn thẳng là trung bình của các tọa độ tương ứng của các điểm cuối của đoạn thẳng:
\[x_{TB}=\frac{x_{A}+x_{B}}{2},y_{TB}=^{}\frac{y_{A}+y_{B}}{2},\]Với (\(x_{TB}\); \(y_{TB}\)) là toạ độ điểm giữa của đoạn thẳng.
Tìm hệ số đường thẳng: Hệ số của một đường thẳng là một con số biểu thị độ dốc của đường thẳng đó
\(m=\frac{\Delta y}{\Delta x}=\frac{(yB-yA)}{(xB-xA)}\)
Trong công thức này:
m là độ dốc (slope) của đường thẳng hoặc đường cong.
Δy là sự thay đổi trong biến số y.
Δx là sự thay đổi trong biến số x.
yB và yA là giá trị của biến số y tại hai điểm khác nhau.
xB và xA là giá trị của biến số x tại hai điểm khác nhau.
Phương trình đường thẳng
Nếu một đường thẳng không thẳng đứng có hệ số góc m và cắt trục y tại điểm (0,b) thì phương trình của nó được viết dưới dạng: y = mx + b
Trong đó:
m là hệ số góc của đường thẳng, đại diện cho độ dốc, tức là tỷ lệ thay đổi của y theo x.
b là giao điểm với trục y, là điểm mà đường thẳng cắt trục y.
Hai đường thẳng cắt nhau nếu chúng có các hệ số góc khác nhau. Cho hai đường thẳng có phương trình:
\[y=m_1x+b_1\]\[y=m_2x+b_2\]Điều kiện để hai đường thẳng này cắt nhau là: m1 ≠ m2
Điểm cắt: Để tìm điểm cắt, giải hệ phương trình: m1.x + b1 = m2.x + b2
Hai đường thẳng song song khi chúng có cùng hệ số góc nhưng khác giao điểm với trục y. Điều kiện cho hai đường thẳng song song là: m1 = m2 và b1 ≠ b2
Hai đường thẳng trùng nhau khi chúng có cùng hệ số góc và cùng giao điểm với trục y. Điều kiện cho hai đường thẳng trùng nhau là: m1 = m2 và b1 = b2
Hàm số
Hàm số (function) là một quy tắc cho biết cách ghép mỗi phần tử của một tập hợp (ví dụ, các giá trị x) với chính xác một phần tử của một tập hợp thứ hai (ví dụ, các giá trị y). Quy tắc này thường được biểu diễn dưới dạng một phương trình dạng "y = ...", một đồ thị, hoặc một bảng.
Tập hợp tất cả các giá trị x khả dĩ (đầu vào) được gọi là miền xác định (domain), và tập hợp các giá trị y kết quả (đầu ra) được gọi là miền giá trị (range).
Một hàm số thường được đặt tên bằng một chữ cái viết thường, như f hoặc g. Phương trình y = 2x + 3 mô tả một hàm số vì nó đưa ra một quy tắc để ghép cặp bất kỳ giá trị x nào với một giá trị y cụ thể: nhập vào bất kỳ số nào x, nhân nó với 2, cộng 3, và kết quả sẽ là y. Khi x = 3, thì y = 2(3) + 3 = 9.
Nếu hàm số này được gọi là f, thì cặp số có thứ tự (3,9) thuộc về hàm số f. Điều này có thể được viết tắt bằng cách viết f(3) = 9, đọc là "f của ba bằng chín".
Ví dụ: If \(h\left(x\right)=\frac{x}{x^3+1}\), then to find h(2), replace x with 2:
\(h\left(2\right)=\frac{2}{x^3+1}=\frac{2}{8+1}=\frac29\)
Hướng dẫn giải phương trình:
Để tìm h(2), thay x bằng 2:
\(h\left(2\right)=\frac{2}{x^3+1}=\frac{2}{8+1}=\frac29\)
Một hàm số có thể được định nghĩa một cách tường minh hoặc đệ quy. Một hàm số được định nghĩa theo cách thông thường dưới dạng phương trình "y = ..." được gọi là định nghĩa tường minh.
Một hàm số như f(n) = f(n−1) + n với f(1) = 4 được định nghĩa theo cách đệ quy bởi vì mỗi giá trị của hàm sau giá trị đầu tiên được tính toán bằng cách sử dụng các giá trị của hàm trước đó.
Các giao điểm với trục x của đồ thị hàm số f, nếu có, tương ứng với những giá trị của x mà tại đó f(x) = 0.
Một số khó khăn thường gặp và cách giải quyết trong dạng bài đại số trong SAT Math
Hạn chế trong việc đơn giản hoá biểu thức
Thí sinh thường gặp khó khăn trong việc đơn giản hóa biểu thức đại số hoặc giải quyết các phương trình. Điều này có thể xuất phát từ việc không nắm vững các quy tắc cộng, trừ, nhân, chia và khai triển các đa thức. Để giải quyết vấn đề này, thí sinh cần thực hành nhiều dạng bài toán để quen thuộc với việc biến đổi và đơn giản hóa các biểu thức đại số.
Khó khăn trong việc giải phương trình
Việc giải phương trình bậc hai có thể gây khó khăn, đặc biệt khi phải sử dụng công thức nghiệm hoặc phân tích đa thức. Thí sinh nên học thuộc công thức nghiệm tổng quát và luyện tập phân tích đa thức để giải phương trình bậc hai một cách nhanh chóng và chính xác.
Biểu thức và phương trình chứa tham số phức tạp
Giải quyết các bài toán mà các biểu thức hoặc phương trình chứa tham số có thể gây khó khăn cho một số thi sinh, đặc biệt là khi cần tìm giá trị của tham số để thỏa mãn điều kiện nào đó. Thí sinh nên làm quen với các dạng bài toán này và luyện tập các kỹ thuật để cô lập và giải phương trình theo tham số.
Thiếu linh hoạt khi vẽ đồ thị hàm số
Nhiều thí sinh gặp khó khăn trong việc phân tích và hiểu đồ thị của các hàm số, đặc biệt là khi liên quan đến việc dịch chuyển, giãn đồ thị hay đối xứng. Thí sinh nên thực hành vẽ và phân tích các đồ thị của hàm số bậc nhất, bậc hai và các hàm số cơ bản khác để nắm rõ cách chúng thay đổi.
Việc nắm rõ các khó khăn trên và luyện tập các kỹ năng cần thiết sẽ giúp học sinh chuẩn bị tốt hơn cho phần đại số trong SAT Math.
Xem thêm:
SAT Math: Hình học và lượng giác, bao gồm góc, tam giác và hình tròn
Tổng hợp từ vựng SAT Math theo chủ đề [PDF]
SAT Math formulas - Tổng hợp các công thức thường gặp trong SAT Math
Tổng kết
Trong kỳ thi SAT, đại số là một chủ đề trọng tâm ở phần SAT Math. Nắm vững các khái niệm đại số là rất quan trọng để làm tốt phần thi Toán SAT. Khi gặp khó khăn với dạng bài đại số, thí sinh nên luyện tập thường xuyên để nắm vững các quy tắc biến đổi biểu thức, giải phương trình và bất phương trình, cũng như vẽ và phân tích đồ thị.
Học viên cần làm quen với các dạng bài tập khác nhau và thực hành giải quyết chúng dưới áp lực thời gian để cải thiện hiệu quả làm bài thi SAT Math.
Nguồn tham khảo
“Algebra. .” Cuemath, Accessed 25 August 2024.
“"Heart of Algebra." Chapter 3. .” Barron’s Math Workbook for The New SAT, Accessed 25 August 2024.
Bình luận - Hỏi đáp