Phân biệt See - Look - Watch - View | Cách dùng và bài tập
Vì vậy, trong bài viết này sẽ hướng dẫn người học cách phân biệt see, look, watch, view bằng cách đi từ định nghĩa của chúng để phân biệt, đưa ra những ví dụ cụ thể về từ động từ và bài tập áp dụng để củng cố ở cuối bài.
Key takeaways | ||
---|---|---|
|
Cùng chủ đề: Phân biệt Say - Tell - Talk - Speak.
Phân biệt See - Look - Watch - View
See là gì?
Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ See là: “to become aware of somebody/something by using your eyes” - nghĩa: nhận biết ai đó / điều gì đó bằng cách sử dụng đôi mắt của bạn.
Như vậy, nghĩa của từ này đơn giản chỉ là sử dụng đôi mắt để nhìn rõ đối tượng, không có mục đích cụ thể nào. Đối tượng này vô tình ở trước tầm mắt nhìn mà thôi, người nói vẫn có ý thức với cái mình thấy được, nhận biết và hiểu rõ cái mình thấy là gì.
Cấu trúc của see:
see somebody/something
see somebody/something + adj
see somebody/something doing something
see somebody/something do something
Ví dụ:
I saw a beautiful flowers in the front garden last night.
(Tôi đã nhìn thấy một bông hoa đẹp trong khu vườn trước đêm qua.)
I see a big bridge on the way home.
(Tôi thấy một cây cầu lớn trên đường về nhà.)
I hate to see her sad.
(Tôi ghét nhìn thấy cô ấy buồn.)
Lưu ý: ngoài ra, từ “see” còn có một nghĩa tương tự “watch”, với định nghĩa là “(not usually used in the progressive tenses) to watch a game, television programme, performance, etc.” - nghĩa: (không thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn) để xem một trò chơi, chương trình truyền hình, buổi biểu diễn, v.v.
Khi sử dụng với tầng nghĩa này, từ “see” sẽ có cấu trúc là:
see something
see something on something
Ví dụ:
Did you see that television show on TV last night?
(Bạn có xem chương trình truyền hình đó trên TV tối qua không?)
I really want to see Minions now.
(Tôi thực sự muốn xem phim Minions bây giờ.)
Xem thêm: Phân biệt Learn và Study.
Look là gì?
Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ Look là: “to turn your eyes in a particular direction” - nghĩa: để chuyển mắt của bạn theo một hướng cụ thể.
Khác với “see” đã được đề cập ở trên, từ “look” sẽ mang ý nghĩa nhìn vào một đối tượng nào cụ thể và có mục đích rõ ràng, không phải vô tình thấy như “see”.
Cấu trúc của look: look at somebody/something
Ví dụ:
Look! There are many birds in the sky.
(Nhìn kìa! Có rất nhiều chim trên bầu trời.)
You can look closely and tell them what you see.
(Bạn có thể nhìn kỹ và cho họ biết những gì bạn nhìn thấy.)
He looked at they and smiled.
(Anh nhìn họ và mỉm cười.)
Xem thêm:
Watch là gì?
Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ Watch là: “to look at somebody/something for a time, paying attention to what happens” - nghĩa: để nhìn ai đó / cái gì đó một lúc, chú ý đến những gì xảy ra.
Đây là hành động nhìn lâu, quan sát một đối tượng gì đó một cách tập để theo dõi nó sự thay đổi, chuyển động, diễn biến của nó. Thông thường, từ “watch” sẽ phù hợp trong ngữ cảnh xem ti vi, trận đấu, xem phim, v.v
Cấu trúc của watch:
watch somebody/something
watch something for something
watch somebody/something doing something
Ví dụ:
We watched a football match on TV together. It’s fun.
(Chúng tôi đã cùng nhau xem một trận bóng đá trên TV. Nó vui lắm.)
I can watch my mom cooking all day.
(Tôi có thể xem mẹ tôi nấu ăn cả ngày.)
She watched her children playing in the field.
(Cô quan sát các con chơi trên cánh đồng.)
View là gì?
Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ View là: “to look at something, especially when you look carefully” - nghĩa: để xem xét một cái gì đó, đặc biệt là khi bạn xem xét cẩn thận.
Đây là hành động thưởng thức, ngắm nhìn, xem xét kỹ lưỡng một đối tượng (thường là cảnh) vì sự đẹp, lạ hoặc cảm xúc yêu thích.
Cấu trúc với view:
view something
view something through something
view something from something
Ví dụ:
Many people came from different places to view her masterpiece.
(Nhiều người đến từ nhiều nơi khác nhau để xem kiệt tác của cô.)
These art were meant to be viewed from a short distance.
(Những tác phẩm nghệ thuật này có nghĩa là để được xem từ một khoảng cách ngắn.)
Xem thêm: Phân biệt một số từ gần nghĩa dễ gây nhầm lẫn.
Bài tập
Sau khi đã hướng dẫn cách phân biệt look, watch, see, view, người học hãy làm bài tập: điền các từ look, see, watch, view với đúng dạng từ vào các ô trống sau:
1. They ______ a fun advertisement this morning.
2. _____ at the family photos we took this summer.
3. He spent the whole morning _____a rugby game.
4. Can you _____ any cloud in the sky?
5. She _____ at me and ran.
6. Lise sat near the window and _____ people walking past.
7. Many people come here to _____ this landscape in the summer.
Đáp án:
1. saw
2. look
3. watching
4. see
5. looked
6. watched
7. view
Tổng kết
Bài viết đã hướng dẫn người học cách phân biệt see, look, watch, view một cách cụ thể. Hy vọng người học có thể áp dụng kiến thức tiếng Anh này trong quá trình sử dụng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.
Nguồn tham khảo:
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/see_1?q=see
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/watch_1?q=watch
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/look_1?q=look
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/view_1?q=view
Bình luận - Hỏi đáp