Tác động của Mô hình kiểm soát (Monitor Model) đối với người học có động lực tự thân cao
Key takeaways
Động lực nội tại giúp người học duy trì sự kiên trì, hứng thú và khả năng tự điều chỉnh liên tục.
Monitor Model cung cấp khung lý thuyết cân bằng giữa tính tự nhiên (thông qua acquisition) và tính chính xác (thông qua monitor).
Người học có động lực nội tại cao nên: tăng exposure qua giao tiếp thực tế, tự phản hồi thông minh, và sử dụng monitor có chọn lọc.
Trong lĩnh vực giảng dạy và học tập ngoại ngữ, động lực của người học luôn được xem là yếu tố then chốt quyết định sự thành công hay thất bại. Trong đó, động lực nội tại – xuất phát từ chính niềm đam mê, hứng thú và ý thức tự thân – đã được các nhà nghiên cứu như Deci và Ryan (1985) khẳng định là hình thức động lực bền vững và mạnh mẽ nhất. Đặc biệt, khi động lực nội tại được kết hợp với các lý thuyết tiên phong như Monitor Model của Krashen (1982), người học sẽ tìm thấy con đường học tập giàu tính sáng tạo, tự chủ và hiệu quả. Bài viết này sẽ phân tích sâu khái niệm động lực nội tại, những đặc điểm của người học có động lực nội tại cao, đồng thời làm rõ cách mà Monitor Model hỗ trợ nhóm người học đặc biệt này, từ đó đưa ra các chiến lược giảng dạy và tự học phù hợp, giúp họ phát triển ngôn ngữ một cách toàn diện và bền vững.
Định nghĩa động lực nội tại
Động lực nội tại (intrinsic motivation) là một khái niệm trung tâm trong tâm lý học giáo dục và ngôn ngữ học ứng dụng. Theo Deci và Ryan (1985)[1], trong Lý thuyết Tự Quyết (Self-Determination Theory), động lực nội tại đề cập đến những hành vi được thúc đẩy bởi niềm hứng thú, sự tò mò và mong muốn được thỏa mãn nhu cầu học tập sâu bên trong cá nhân, chứ không xuất phát từ các phần thưởng hay sự công nhận bên ngoài.
Ba nhu cầu tâm lý cơ bản tạo nền tảng cho động lực nội tại là nhu cầu tự chủ (autonomy), nhu cầu cảm giác năng lực (competence) và nhu cầu liên kết xã hội (relatedness). Khi ba nhu cầu này được đáp ứng, người học có xu hướng duy trì sự đam mê và kiên trì hơn trong việc học ngôn ngữ.
Ví dụ cụ thể có thể thấy ở một sinh viên đang học tiếng Anh không chỉ để đạt điểm số cao hay vì áp lực thi cử, mà vì tò mò muốn hiểu sâu hơn về âm nhạc, điện ảnh hay văn hóa phương Tây.
Chính niềm đam mê và sự tò mò về văn hóa đã tạo nên động lực nội tại mạnh mẽ, khiến họ sẵn sàng tìm kiếm các cơ hội giao tiếp với người bản ngữ, khám phá các nguồn tài liệu học tập đa dạng, và vượt qua nỗi sợ sai lầm trong quá trình học tập.

Trong lĩnh vực dạy và học ngoại ngữ, động lực nội tại được xem là “động lực bền vững nhất” bởi nó không dễ bị lung lay bởi những thay đổi về môi trường hay áp lực bên ngoài.
Dörnyei (2001)[2] đã nhấn mạnh rằng người học có động lực nội tại thường duy trì được sự kiên trì lâu dài và chủ động tham gia các hoạt động học tập ngay cả khi không có sự thúc ép của giáo viên hay hệ thống thi cử.
Mercer và cộng sự (2016)[3] trong New Directions in Language Learning Psychology cũng đồng tình rằng động lực nội tại có thể tạo ra sự “nhập tâm” (engagement) – một yếu tố quan trọng giúp người học nhanh chóng đạt đến sự lưu loát và tự tin trong giao tiếp.
Bên cạnh đó, nghiên cứu của Ushioda (2008)[4] về động lực học tập ngôn ngữ (L2 motivation) cho thấy động lực nội tại không chỉ giúp người học duy trì hứng thú mà còn hình thành nên “ý nghĩa cá nhân” (personal meaning). Khi người học tìm thấy mối liên hệ giữa sở thích, đam mê của bản thân và ngôn ngữ đang học, quá trình học tập sẽ trở nên sâu sắc hơn và mang tính tự thân hơn.
Ví dụ, một người đam mê nhạc kịch Broadway sẽ tìm hiểu tiếng Anh để hiểu sâu lời bài hát và kịch bản, từ đó nuôi dưỡng sự gắn kết bền chặt với ngôn ngữ.
Khác biệt căn bản giữa động lực nội tại và động lực ngoại tại nằm ở nguồn gốc của sự thúc đẩy. Trong khi động lực nội tại xuất phát từ chính sự yêu thích và sự tò mò tự nhiên, động lực ngoại tại lại dựa trên các phần thưởng, điểm số hay lời khen từ người khác (Ryan & Deci, 2000)[5].
Mặc dù động lực ngoại tại có thể đóng vai trò thúc đẩy ban đầu, nó thường không duy trì được lâu dài nếu không được nội tại hóa thành giá trị cá nhân của người học (Noels et al., 2000)[6].
Tầm quan trọng của động lực nội tại càng được thể hiện rõ trong bối cảnh học ngoại ngữ, khi người học thường xuyên đối mặt với những khó khăn như khác biệt văn hóa, rào cản giao tiếp và yêu cầu sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
Dörnyei và Ushioda (2011)[7], trong cuốn Teaching and Researching Motivation, đã chứng minh rằng người học có động lực nội tại cao thường không ngại phạm lỗi, sẵn sàng thử nghiệm các phương pháp mới và chủ động tìm kiếm cơ hội thực hành ngôn ngữ trong những tình huống thực tế, từ đó phát triển khả năng sáng tạo và sự tự tin cần thiết để đạt được thành công lâu dài trong việc học ngoại ngữ.
Như vậy, động lực nội tại không chỉ là một yếu tố thúc đẩy nhất thời, mà còn là nền tảng bền vững nuôi dưỡng đam mê, duy trì sự kiên trì và giúp người học khám phá trọn vẹn tiềm năng của bản thân trong quá trình học tập và sử dụng ngoại ngữ.
Xem thêm: Chiến lược động lực: Tại sao động lực lại quan trọng trong học tập?
Phân biệt người học với động lực nội tại cao
Người học có động lực nội tại cao là những cá nhân không chỉ học vì nghĩa vụ hay thành tích mà còn xuất phát từ niềm đam mê và sự hứng thú tự thân đối với ngôn ngữ.
Theo Dörnyei (2001)[2] trong nghiên cứu về động lực học ngoại ngữ, nhóm người học này thường sở hữu sự chủ động mạnh mẽ. Họ không chờ đợi sự chỉ dẫn từ giáo viên mà sẵn sàng tự tìm kiếm tài liệu, tự đặt câu hỏi và tự tìm câu trả lời, bất kể là qua sách vở, các kênh thông tin trực tuyến hay các cuộc trò chuyện thực tế với người bản ngữ.
Tính chủ động này không chỉ giúp họ mở rộng vốn kiến thức một cách tự nhiên mà còn rèn luyện khả năng tự học – một yếu tố then chốt để duy trì việc học ngoại ngữ lâu dài và hiệu quả.
Một đặc điểm nổi bật khác của người học có động lực nội tại cao là sự sẵn sàng thử nghiệm, thể hiện qua thái độ cởi mở với các sai lầm.
Kirschner và Hendrick (2020)[8] trong How Learning Happens nhấn mạnh rằng người học có động lực nội tại mạnh thường coi lỗi lầm không phải là điều cần né tránh mà là một phần tất yếu và hữu ích của quá trình học tập. Chính nhờ việc chấp nhận sai lầm, họ có thể điều chỉnh và cải thiện liên tục mà không cảm thấy e dè hay lo lắng bị phán xét.
Ví dụ, khi tham gia một câu lạc bộ tiếng Anh, họ không ngần ngại giao tiếp ngay cả khi chưa chắc chắn về cấu trúc câu, bởi họ hiểu rằng thông qua việc sửa lỗi và được phản hồi, họ sẽ tiến bộ nhanh chóng hơn.

Bên cạnh đó, người học có động lực nội tại cao thường có khả năng tự phản hồi, hay còn gọi là tự điều chỉnh (self-regulation). Theo Ushioda (2008)[4], khả năng này không chỉ là phản ứng nhất thời mà là một chiến lược dài hạn: người học biết cách tự đánh giá tiến trình học của bản thân, nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và tìm cách cải thiện mà không cần dựa hoàn toàn vào giáo viên.
Họ thường duy trì các nhật ký học tập, tự ghi âm và nghe lại bài nói của mình, hoặc đặt ra các mục tiêu cụ thể để theo dõi sự tiến bộ. Ví dụ, một sinh viên học tiếng Anh có thể tự đặt mục tiêu hằng tuần như luyện nghe 10 podcast, viết 3 bài luận nhỏ và tự so sánh chất lượng bài viết của mình qua thời gian.
Để minh họa rõ hơn, có thể lấy ví dụ về một sinh viên yêu thích giao lưu quốc tế: thay vì chỉ hoàn thành các bài tập giáo trình được giao, họ chủ động đăng ký tài khoản trên các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ như Tandem hoặc HelloTalk để luyện nói với người bản ngữ.
Trong các cuộc trò chuyện này, họ không chỉ thực hành từ vựng và ngữ pháp mà còn tự quan sát cách diễn đạt của người bản ngữ, từ đó điều chỉnh và phát triển khả năng giao tiếp tự nhiên hơn.
Như vậy, người học có động lực nội tại cao không chỉ là những người chăm chỉ, mà là những cá nhân sở hữu sự chủ động tìm tòi, chấp nhận rủi ro để học hỏi, và luôn duy trì tinh thần tự điều chỉnh để phát triển liên tục.
Những đặc điểm này giúp họ biến quá trình học tập thành một hành trình đầy hứng thú và sáng tạo, từ đó đạt được kết quả vững chắc và bền vững hơn so với những người chỉ dựa vào động lực ngoại tại.
Khái niệm về Monitor Model
Mô hình kiểm soát (Monitor Model) là một lý thuyết nổi tiếng do Stephen Krashen (1982)[9] đưa ra để giải thích cách thức con người học và sử dụng một ngôn ngữ mới.
Mô hình này gồm năm giả thuyết quan trọng: Acquisition-Learning Hypothesis (tiếp nhận và học), Monitor Hypothesis (bộ lọc chỉnh sửa), Natural Order Hypothesis (trật tự tự nhiên), Input Hypothesis (đầu vào cần thiết) và Affective Filter Hypothesis (bộ lọc cảm xúc).
Trong phạm vi bài viết này, ba thành phần chính gắn bó trực tiếp với người học có động lực nội tại cao là acquisition (tiếp nhận tự nhiên), learning (học có ý thức) và monitor (bộ lọc chỉnh sửa).
Theo Krashen, acquisition là quá trình tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên và vô thức thông qua những hoạt động giao tiếp, lặp lại và tương tác hằng ngày. Giống như cách trẻ em học tiếng mẹ đẻ, quá trình này không đòi hỏi phân tích quy tắc ngữ pháp.
Ví dụ, một sinh viên có động lực tự thân cao có thể xem phim, nghe nhạc, nói chuyện với người bản ngữ để tự nhiên “ngấm” được ngữ điệu, từ vựng và cấu trúc câu mà không cần học thuộc.

Ngược lại, learning là quá trình học có ý thức. Đây là khi người học dành thời gian nghiên cứu sách vở, học thuộc quy tắc ngữ pháp và làm các bài tập thực hành. Ví dụ, khi học thì quá khứ trong tiếng Anh, người học cần nhớ công thức và làm các bài tập để hiểu rõ.
Điều đặc biệt của Monitor Model là khái niệm kiểm soát (monitor). Krashen mô tả monitor như một “biên tập viên nội tại”, giúp người học rà soát và chỉnh sửa lỗi sai trước khi nói hoặc viết.
Tuy nhiên, monitor không phải lúc nào cũng hoạt động. Nó chỉ thực sự có tác dụng nếu người học có thời gian suy nghĩ, đang tập trung vào hình thức (tính chính xác) và đã biết rõ quy tắc đúng.
Ví dụ, khi viết một bài luận, monitor giúp người học sửa ngữ pháp, chỉnh sửa câu từ để đảm bảo chuẩn xác. Nhưng trong cuộc trò chuyện tự nhiên, người học thường tập trung vào ý nghĩa, nên monitor ít can thiệp để tránh làm mất sự tự nhiên và trôi chảy.
Các nghiên cứu của Lightbown & Spada (2013)[10] và Schmitt & Rodgers (2020)[11] đều ủng hộ rằng acquisition – tức là học qua giao tiếp và trải nghiệm thực tế – mới là con đường chính giúp người học trở nên lưu loát. Learning và monitor chỉ nên đóng vai trò hỗ trợ khi cần nâng cao độ chính xác, đặc biệt trong các tình huống trang trọng như viết học thuật hay thuyết trình.
Monitor Model, nhờ sự phân chia và giải thích rõ ràng các quá trình này, đã mang lại một góc nhìn cân bằng và khoa học hơn về việc học ngôn ngữ.
Đặc biệt, đối với người học có động lực tự thân cao, mô hình này càng có ý nghĩa: họ có thể tự khai thác acquisition để học tự nhiên và sử dụng monitor một cách chọn lọc, đúng lúc – giúp họ đạt được cả sự tự nhiên, lưu loát và độ chính xác trong giao tiếp và học thuật.
Xem thêm: Đặc điểm người học độ tuổi Young Adult (18-30 tuổi) và ý nghĩa trong việc học nghe (Listening)
Chiến lược cho việc giảng dạy

Với những người học có động lực nội tại cao, việc giảng dạy cần phải được điều chỉnh để phát huy tối đa tiềm năng tự nhiên của họ, thay vì áp đặt những khuôn mẫu giảng dạy cứng nhắc. Một trong những chiến lược trọng yếu là tạo ra một môi trường giao tiếp tự nhiên, giàu tính tương tác.
Schmitt và Rodgers (2020)[11] trong An Introduction to Applied Linguistics đã chỉ ra rằng các hoạt động giao tiếp có ý nghĩa – chẳng hạn như thảo luận nhóm, thuyết trình, hoặc các dự án thực tiễn – sẽ tạo cơ hội cho người học thực hành “acquisition” một cách tự nhiên và tự tin.
Khác với cách giảng dạy chỉ tập trung vào các quy tắc ngữ pháp rời rạc, các hoạt động này không chỉ cung cấp kiến thức mà còn kích thích hứng thú, giúp người học thực sự “sống” trong ngôn ngữ và tự tin vận dụng trong giao tiếp.
Một khía cạnh khác mà giáo viên cần đặc biệt lưu ý là tránh áp lực sửa lỗi quá mức. Dörnyei (2001)[2] đã cảnh báo rằng việc sửa lỗi quá nhiều trong giao tiếp có thể khiến người học bị “ám ảnh” về sự đúng đắn, dẫn đến lạm dụng Monitor (chỉnh sửa) và làm giảm tính tự nhiên, trôi chảy trong giao tiếp. Người học có động lực nội tại cao thường đã có sẵn nhu cầu hoàn thiện bản thân và rất nhạy bén với các phản hồi.
Vì vậy, nếu giáo viên liên tục dừng lại để chỉnh sửa mọi lỗi nhỏ nhặt, điều đó sẽ gây ức chế tâm lý, làm mất đi tính tự nhiên của các hoạt động “acquisition” mà Krashen (1982)[9] đặc biệt đề cao. Thay vào đó, giáo viên nên tập trung vào các lỗi ảnh hưởng lớn đến nghĩa hoặc gây nhầm lẫn đáng kể, đồng thời khuyến khích học viên duy trì sự tự tin và tinh thần thử nghiệm ngôn ngữ.

Bên cạnh đó, việc phản hồi nên được thực hiện một cách linh hoạt và mang tính hỗ trợ (scaffolding). Vygotsky (1978)[12] với lý thuyết Vùng phát triển gần (Zone of Proximal Development) đã nhấn mạnh rằng người học sẽ phát triển tốt nhất khi nhận được sự hỗ trợ vừa đủ để tự vượt qua thách thức.
Áp dụng trong dạy ngoại ngữ, giáo viên có thể đưa ra phản hồi chọn lọc, gợi ý hướng đi đúng thay vì trực tiếp chỉnh sửa hoặc phê bình.
Ví dụ, nếu trong một bài thuyết trình, học viên sử dụng sai một cụm từ quan trọng khiến người nghe hiểu sai ý, giáo viên có thể chỉ ra lỗi này một cách cụ thể và gợi ý cách diễn đạt thay thế. Ngược lại, các lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung có thể được tạm gác lại để không cản trở sự lưu loát và sự tự tin của người học.
Một ví dụ thực tế là khi một sinh viên đang trình bày quan điểm trong một buổi thảo luận nhóm, giáo viên không nên ngắt lời để chỉnh sửa phát âm hay lỗi chia động từ nhỏ. Thay vào đó, giáo viên có thể ghi chú lại và đưa ra nhận xét sau khi bài thuyết trình kết thúc, kết hợp với khen ngợi những điểm mạnh của học viên để họ duy trì động lực tích cực.
Tóm lại, chiến lược giảng dạy dành cho người học có động lực nội tại cao không chỉ nằm ở việc cung cấp tri thức, mà còn phải đảm bảo một môi trường học tập linh hoạt, nơi người học được khuyến khích khám phá, thực hành và tự tin điều chỉnh.
Như Schmitt và Rodgers (2020)[11] đã khẳng định, chính sự cân bằng giữa tự do giao tiếp và phản hồi tinh tế sẽ giúp khai thác tối đa sức mạnh của động lực nội tại, từ đó phát triển kỹ năng sử dụng ngoại ngữ một cách tự nhiên, sáng tạo và bền vững.
Xem thêm: Thay đổi trong giáo dục: Cách vượt qua sự kháng cự cho người học thiếu động lực
Chiến lược dành cho người học

Đối với người học có động lực nội tại cao, việc phát huy tối đa tiềm năng của bản thân đòi hỏi những chiến lược học tập thông minh, tự giác và phù hợp với cách thức vận hành của Monitor Model. Một trong những chiến lược quan trọng là tận dụng tối đa cơ hội tiếp xúc với ngôn ngữ (exposure).
Theo Krashen (1982)[9], việc tiếp xúc thường xuyên với đầu vào giàu tính tự nhiên (comprehensible input) là nền tảng quan trọng để phát triển khả năng “acquisition” – quá trình tiếp nhận và sử dụng ngôn ngữ một cách tự động, không gượng ép.
Thay vì chỉ dựa vào giáo trình và bài tập, người học nên đắm mình vào môi trường ngôn ngữ thực tế, chẳng hạn như xem phim, nghe podcast, đọc sách báo hoặc tham gia vào các cộng đồng trực tuyến sử dụng ngôn ngữ đích.
Ví dụ, việc xem phim bằng tiếng Anh mà không bật phụ đề sẽ buộc não bộ tập trung vào các tín hiệu âm thanh, ngữ điệu và cấu trúc ngữ pháp tự nhiên, từ đó hình thành những “thói quen” ngôn ngữ giống như cách trẻ em học tiếng mẹ đẻ.
Bên cạnh đó, một chiến lược then chốt khác là phát triển kỹ năng tự phản hồi thông minh, hay còn gọi là metacognitive self-regulation.
Kirschner và Hendrick (2020)[8] trong How Learning Happens đã nhấn mạnh rằng kỹ năng tự phản hồi giúp người học không chỉ theo dõi tiến trình học tập mà còn điều chỉnh kịp thời để khắc phục điểm yếu và phát huy điểm mạnh. Việc sử dụng nhật ký học tập hoặc tự ghi âm khi luyện nói là ví dụ điển hình cho phương pháp này.
Khi người học tự nghe lại bài nói của chính mình, họ sẽ nhận ra những lỗi phát âm hoặc chỗ dùng từ chưa phù hợp mà trong lúc giao tiếp tự nhiên khó nhận biết.
Chính sự tự nhận thức và điều chỉnh này làm cho Monitor Model trở thành một công cụ hữu ích, được “kích hoạt” đúng lúc để đảm bảo tính chính xác trong các tình huống trang trọng mà không làm mất đi sự tự nhiên vốn có của “acquisition”.
Cuối cùng, người học có động lực nội tại cao cần sử dụng Monitor (chỉnh sửa) một cách có chọn lọc và chiến lược. Krashen (1982)[9] đã chỉ rõ rằng lạm dụng Monitor trong giao tiếp thường ngày sẽ làm giảm tính lưu loát và gây căng thẳng không cần thiết, đặc biệt khi người học quá tập trung vào sự chính xác của từng câu chữ.
Do đó, Monitor nên được sử dụng như một công cụ hỗ trợ, chỉ thực sự cần thiết khi người học muốn đạt độ chuẩn mực cao – ví dụ như trong các bài viết học thuật, các bài thuyết trình hoặc khi viết email chuyên nghiệp. Trong giao tiếp hằng ngày, việc duy trì sự tự nhiên và ưu tiên diễn đạt ý tưởng trọn vẹn sẽ tạo điều kiện cho “acquisition” phát huy hiệu quả tối đa.
Nghiên cứu của Ushioda (2008)[4] cũng cho thấy rằng sự cân bằng giữa lưu loát và chính xác trong ngôn ngữ không chỉ phụ thuộc vào kiến thức ngữ pháp, mà còn xuất phát từ ý thức tự điều chỉnh của người học. Điều này đặc biệt quan trọng với người học có động lực nội tại cao – những người thường chủ động tìm kiếm cơ hội để luyện tập và tự thách thức bản thân trong môi trường thực tế.
Như vậy, ba chiến lược – tiếp xúc ngôn ngữ phong phú, phát triển kỹ năng tự phản hồi, và sử dụng Monitor (chỉnh sửa) một cách có chọn lọc – là những yếu tố không thể thiếu giúp người học có động lực nội tại cao đạt được sự cân bằng giữa tính tự nhiên và sự chuẩn xác, từ đó phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện và bền vững.
Tóm lại, động lực nội tại chính là nền tảng vững chắc giúp người học duy trì sự kiên trì, tự tin và sáng tạo trong suốt quá trình học ngoại ngữ. Khi được kết hợp cùng các đặc điểm của Mô hình kiểm soát (Monitor Model) – với acquisition làm nền tảng tự nhiên, learning bổ trợ và monitor hỗ trợ tinh chỉnh – người học có động lực nội tại cao sẽ tìm thấy hướng đi riêng, cân bằng giữa sự tự nhiên và chính xác. Sự chủ động, tinh thần thử nghiệm và khả năng tự điều chỉnh chính là những yếu tố cốt lõi giúp họ vượt qua mọi thách thức, biến việc học thành một hành trình khám phá và phát triển không ngừng.
Nguồn tham khảo
“Intrinsic Motivation and Self-Determination in Human Behavior..” Springer., Accessed 2 June 2025.
“Teaching and Researching Motivation..” Pearson Education , Accessed 2 June 2025.
“New Directions in Language Learning Psychology..” Springer., Accessed 2 June 2025.
“Motivation and Good Language Learners. In C. Griffiths (Ed.), Lessons from Good Language Learners (pp. 19–34)..” Cambridge University Press., Accessed 2 June 2025.
“Intrinsic and Extrinsic Motivations: Classic Definitions and New Directions..” Contemporary Educational Psychology, 25(1), 54–67., Accessed 2 June 2025.
“Why Are You Learning a Second Language? Motivational Orientations and Self-Determination Theory..” Language Learning, 50(1), 57–85., Accessed 2 June 2025.
“Teaching and Researching Motivation (2nd ed.)..” Pearson Education., Accessed 2 June 2025.
“How Learning Happens: Seminal Works in Educational Psychology and What They Mean in Practice..” Routledge., Accessed 2 June 2025.
“Principles and Practice in Second Language Acquisition..” Pergamon Press., Accessed 2 June 2025.
“How Languages are Learned (4th ed.)..” Oxford University Press., Accessed 2 June 2025.
“An Introduction to Applied Linguistics (3rd ed.)..” Routledge., Accessed 2 June 2025.
“Mind in Society: The Development of Higher Psychological Processes..” Harvard University Press., Accessed 2 June 2025.
Bình luận - Hỏi đáp