Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu hay - Ứng dụng trong IELTS
Key takeaways
Fall head over heels (in love): yêu sâu đậm và say đắm
Have a crush on someone: cảm giác thích ai đó
Tie the knot: kết hôn
Fall out of love: không còn tình cảm như trướ
Pop the question: cầu hôn
Love at first sight: yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên
Get along like a house on fire: trở nên thân thiết, hòa hợp nhanh chóng
Go through ups and downs: trải qua thăng trầm
Trong bài thi IELTS, đặc biệt là kỹ năng Speaking và Writing, việc sử dụng thành ngữ (idioms) không chỉ thể hiện vốn từ vựng phong phú mà còn phản ánh khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt. Đối với các chủ đề liên quan đến tình cảm, các mối quan hệ hay tình yêu (những chủ đề xuất hiện phổ biến trong phần thi Speaking Part 1, 2 hoặc cả Task 2 của Writing), việc đưa vào các thành ngữ tiếng Anh về tình yêu một cách khéo léo có thể giúp thí sinh gây ấn tượng với giám khảo, đồng thời nâng cao tiêu chí chấm điểm Lexical Resource. Bài viết này nhằm hệ thống hóa các thành ngữ tiếng Anh về tình yêu phổ biến, phân tích cách sử dụng phù hợp trong ngữ cảnh IELTS, và cung cấp một số bài tập thực hành kèm đáp án để người học có thể áp dụng ngay vào bài thi thực tế.
Các thành ngữ tiếng anh về tình yêu
Trong tiếng Anh, chủ đề tình yêu và các mối quan hệ lãng mạn được thể hiện một cách tinh tế thông qua nhiều thành ngữ (idioms). Việc nắm vững và sử dụng chính xác các thành ngữ này không chỉ giúp người học diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên mà còn tạo điểm nhấn trong các bài thi IELTS. Qua đó, tác giả đề xuất một số thành ngữ tiếng Anh về tình yêu thường gặp, kèm theo phiên âm, ý nghĩa và ví dụ ứng dụng trong văn cảnh học thuật:
Fall head over heels (in love)
/ˌhed ˈəʊvə ˈhiːlz/
Thành ngữ này mô tả trạng thái yêu sâu đậm và say đắm, thường được sử dụng để nói về cảm xúc mãnh liệt trong giai đoạn đầu của một mối quan hệ.
Ví dụ (IELTS Speaking Part 2):
“I still remember the first time I met my partner. I fell head over heels in love with him just after our first conversation.”
(Tôi vẫn nhớ lần đầu gặp người bạn đời của mình. Tôi đã yêu anh ấy say đắm chỉ sau cuộc trò chuyện đầu tiên.)
Have a crush on someone
/hæv ə krʌʃ ɒn ˈsʌmwʌn/
Đây là cụm từ quen thuộc dùng để chỉ cảm giác thích ai đó, thường trong giai đoạn mới bắt đầu.
Ví dụ (IELTS Speaking Part 1):
“Back in high school, I had a huge crush on one of my classmates, but I never had the courage to tell him.”
(Hồi học cấp ba, tôi từng “thầm thương trộm nhớ” một bạn cùng lớp, nhưng tôi chưa bao giờ đủ can đảm để nói với anh ấy.)
Tie the knot
/taɪ ðə nɒt/
Thành ngữ này đồng nghĩa với "get married" – tức là kết hôn.
Ví dụ (IELTS Writing Task 2):
“Some people believe that couples should live together before they tie the knot in order to understand each other better.”
(Một số người tin rằng các cặp đôi nên sống chung trước khi kết hôn để hiểu nhau hơn.)
***
Fall out of love
/ˌfɔːl aʊt əv lʌv/
Thành ngữ mô tả tình trạng một hoặc cả hai người trong mối quan hệ không còn tình cảm như trước. Đây là diễn đạt mang tính riêng tư, thường dùng để nói về sự rạn nứt cảm xúc trong tình yêu.
Ví dụ (IELTS Speaking Part 2):
“After several years of living apart, they gradually fell out of love, and eventually decided to go their separate ways.”
(Sau vài năm sống xa nhau, họ dần mất đi tình cảm và cuối cùng quyết định đường ai nấy đi.)

Pop the question
/pɒp ðə ˈkwɛs.tʃən/
Thành ngữ mang nghĩa cầu hôn, thường xuất hiện trong bối cảnh thân mật hoặc mô tả một sự kiện quan trọng trong tình yêu.
Ví dụ (IELTS Speaking Part 2):
“Last year, during a trip to Da Nang, my friend finally popped the question to his girlfriend after five years of dating.”
(Năm ngoái, trong một chuyến đi Đà Nẵng, bạn tôi cuối cùng đã cầu hôn bạn gái sau năm năm hẹn hò.)
Love at first sight
/lʌv æt fɜːst saɪt/
Chỉ cảm xúc yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, một khái niệm lãng mạn nhưng vẫn thường được đề cập đến trong các chủ đề về quan hệ cá nhân.
Ví dụ (IELTS Writing Task 2):
“While some argue that love at first sight is unrealistic, others believe it is possible and even essential in forming strong emotional connections.”
(Trong khi một số người cho rằng tình yêu từ cái nhìn đầu tiên là phi thực tế, những người khác tin rằng điều đó là có thể và thậm chí cần thiết để hình thành mối liên kết cảm xúc bền chặt.)
Get along like a house on fire
/ɡet əˈlɒŋ laɪk ə haʊs ɒn ˈfaɪə/
Thành ngữ mô tả mối quan hệ mà hai người trở nên thân thiết, hòa hợp một cách nhanh chóng và tự nhiên.
Ví dụ (IELTS Speaking Part 1):
“My life partner and I got along like a house on fire from the very first day, which made living together a real pleasure.”
(Tôi và bạn đời đã trở nên thân thiết ngay từ ngày đầu tiên, điều này khiến việc sống cùng nhau trở nên rất thú vị.)
ups and downs
/ʌps ənd daʊnz/
Thành ngữ mô tả những giai đoạn thuận lợi và khó khăn trong một mối quan hệ hoặc cuộc sống.
Ví dụ (IELTS Speaking Part 2):
“My life partner and I have gone through many ups and downs over the years, but our bond has only grown stronger.”
(Bạn đời của tôi và tôi đã trải qua nhiều thăng trầm trong suốt những năm qua, nhưng mối gắn kết giữa chúng tôi chỉ trở nên bền chặt hơn.)
Các thành ngữ trên có thể giúp người học mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề tình yêu trong IELTS, đồng thời nâng cao độ tự nhiên trong diễn đạt. Khi sử dụng idioms, người học cần đảm bảo phát âm chuẩn và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng để tránh lệch nghĩa hoặc dùng sai phong cách giao tiếp.

Ứng dụng thành ngữ tiếng Anh về tình yêu trong IELTS Speaking
Sử dụng thành ngữ (idioms) một cách linh hoạt và chính xác có thể giúp người học gây ấn tượng mạnh trong phần thi IELTS Speaking, đặc biệt là ở tiêu chí Lexical Resource. Trong chủ đề tình yêu và các mối quan hệ, việc lồng ghép các idioms không chỉ giúp thể hiện vốn từ vựng đa dạng mà còn tạo cảm giác tự nhiên trong giao tiếp. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao, người học cần nhận biết rõ đặc điểm của từng phần thi và chọn idioms phù hợp cả về ngữ nghĩa lẫn mức độ trang trọng.
IELTS Speaking Part 1 – Mô tả cảm xúc và mối quan hệ cá nhân
Phần này thường xoay quanh các câu hỏi đơn giản liên quan đến đời sống cá nhân như: “Do you have many friends?”, “Are you close to your family?” hoặc “Do you enjoy meeting new people?”. Đây là cơ hội để người học sử dụng những thành ngữ phổ biến và mang sắc thái thân mật.
Ví dụ, khi trả lời câu hỏi “Do you have many friends?”, người học có thể nói:
“Yes, I do. I get along like a house on fire with most of my classmates, so it’s easy for me to make friends.”
(Vâng, tôi có. Tôi hòa hợp rất nhanh với hầu hết các bạn cùng lớp, vì vậy tôi dễ dàng kết bạn.)
Với câu hỏi “Are you close to your family?”, người học có thể trả lời:
“Absolutely. My parents have gone through ups and downs together for over 30 years, and their marriage is still strong.”
(Chắc chắn rồi. Bố mẹ tôi đã trải qua nhiều thăng trầm suốt hơn 30 năm, và cuộc hôn nhân của họ vẫn bền vững.)
Với câu hỏi “Do you enjoy meeting new people?”, người học có thể trả lời:
“Definitely. I once met a person at a volunteering event and fell head over heels in love with their kindness and optimism.”
(Chắc chắn rồi. Tôi từng gặp một người tại một sự kiện tình nguyện và đã say đắm trước sự tử tế và lạc quan của họ.)
IELTS Speaking Part 2 – Storytelling và trải nghiệm cá nhân
Phần này thường yêu cầu thí sinh kể lại một câu chuyện hoặc trải nghiệm cá nhân, ví dụ: “Describe someone you love or admire” hoặc “Describe someone you like to spend time with”. Đây là thời điểm lý tưởng để sử dụng idioms liên quan đến tình yêu để tăng sức truyền cảm và làm nổi bật bài nói.
Ví dụ, trong phần kể chuyện về một người yêu quý, người học có thể nói:
“We’ve been through ups and downs together, but our bond has remained strong.”
(Chúng tôi đã trải qua nhiều thăng trầm cùng nhau, nhưng mối gắn kết giữa chúng tôi vẫn bền chặt.)
“He eventually popped the question during our vacation in Da Nang, and I was totally speechless.”
(Cuối cùng anh ấy đã cầu hôn tôi trong kỳ nghỉ ở Đà Nẵng, và tôi hoàn toàn không nói nên lời.)
Ngoài ra, các cấu trúc mẫu nên được rèn luyện như:
“After dating for several years, we decided to tie the knot in a small but intimate ceremony.”
(Sau nhiều năm hẹn hò, chúng tôi quyết định kết hôn trong một buổi lễ nhỏ nhưng ấm cúng.).
“To be honest, I believe in love at first sight, and that’s exactly how we started.”
(Thành thật mà nói, tôi tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên, và đó chính xác là cách mà chúng tôi bắt đầu.)
Việc xây dựng câu chuyện chân thực và sử dụng idioms đúng thời điểm sẽ tạo nên phần trình bày tự nhiên và giàu cảm xúc, điều này đặc biệt quan trọng để nâng cao điểm Fluency and Coherence.

IELTS Speaking Part 3 – Thảo luận sâu về tình yêu, hôn nhân và gia đình
Ở phần này, thí sinh được yêu cầu thảo luận các vấn đề mang tính xã hội và tư duy phản biện, chẳng hạn như: “Do you think arranged marriage still has a place in modern society?” hoặc “What are the most important values in a romantic relationship?”.
Các idioms như “tie the knot” (kết hôn), hay “ups and downs” (thăng trầm) có thể được lồng ghép hiệu quả trong lập luận.
Ví dụ:
“In my opinion, many modern marriages can go through ups and downs due to lack of communication and unrealistic expectations.”
“Some couples decide to tie the knot after just a few months, which may not be a wise decision in the long run.”
Dù sử dụng idioms có thể giúp thể hiện vốn từ linh hoạt, người học cần chú ý không lạm dụng, đặc biệt tránh đưa vào các thành ngữ mang tính suồng sã, thiếu phù hợp với ngữ cảnh mang tính học thuật và khách quan của Part 3.
Một trong những lỗi nghiêm trọng thường gặp là sử dụng idioms không đúng ngữ cảnh hoặc sai mức độ trang trọng. Chẳng hạn, idiom “crazy in love” có thể được dùng trong hội thoại thường ngày nhưng nên tránh trong phần Speaking Part 3 vì dễ tạo ấn tượng thiếu nghiêm túc. Tương tự, các thành ngữ lạ hoặc quá địa phương (regional idioms) cũng không nên sử dụng do giám khảo có thể không quen thuộc hoặc đánh giá là không phù hợp.
Do đó, người học cần ưu tiên những idioms có tính phổ quát, được sử dụng trong văn nói chuẩn mực và thể hiện được sắc thái tình cảm một cách tự nhiên.

Ứng dụng thành ngữ tiếng Anh về tình yêu trong IELTS Writing
Trong phần thi IELTS Writing Task 2, tiêu chí Lexical Resource đòi hỏi người học thể hiện khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Việc đưa thành ngữ (idioms) vào bài viết học thuật, đặc biệt ở các chủ đề liên quan đến tình yêu, hôn nhân, hay vai trò của gia đình, có thể giúp bài viết thêm phần sinh động và tự nhiên nếu được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, do đây là dạng văn viết mang tính học thuật cao, người học cần đặc biệt lưu ý lựa chọn idioms trung tính, tránh sử dụng các cụm từ mang tính khẩu ngữ hoặc quá cảm tính.
Việc sử dụng idioms phù hợp trong Task 2 không những giúp tăng điểm từ vựng mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ ở cấp độ nâng cao. Chẳng hạn, trong các đề bài như “Some people believe that the institution of marriage is becoming obsolete in modern society” hoặc “Family roles and structures have changed significantly in recent decades”, người học có thể khéo léo lồng ghép các idioms như tie the knot (kết hôn), fall out of love (không còn tình cảm như trước), hoặc ups and downs (thăng trầm) nhằm nhấn mạnh luận điểm một cách tự nhiên mà không làm mất đi tính trang trọng.
Ví dụ 1: Đoạn văn sử dụng idiom hiệu quả
“It is often argued that despite dramatic shifts in societal values, marriage continues to be cherished as a meaningful union. While cohabitation is increasingly common, many couples still choose to tie the knot as a symbolic commitment. This enduring belief in traditional relationships suggests that, for many, love at first sight can evolve into a lifelong partnership grounded in stability and shared values.”
Trong đoạn văn trên, tác giả đã sử dụng hai idioms mang sắc thái học thuật và phù hợp với ngữ cảnh là “tie the knot” và “love at first sight”. Cả hai cụm đều được dùng trong những câu rõ nghĩa, hỗ trợ cho luận điểm mà không làm gián đoạn mạch lập luận. Đặc biệt, các idioms này được lồng ghép khéo léo vào cấu trúc câu phức, góp phần thể hiện khả năng vận dụng từ vựng linh hoạt, giúp nâng cao điểm Lexical Resource.
Ví dụ 2: Đoạn văn sử dụng idiom chưa hiệu quả
“In today’s world, many couples experience love at first sight, but their feelings often fade and they eventually fall out of love. Some may even tie the knot without truly understanding each other, which can lead to challenges later on. While relationships inevitably go through ups and downs, a lack of effort to address problems often results in emotional distance.”
Mặc dù đoạn văn trên sử dụng nhiều idioms như “love at first sight”, “fall out of love”, “tie the knot”, và “ ups and downs”, cách triển khai vẫn chưa hiệu quả. Các idioms được đưa vào khá dày đặc trong một đoạn ngắn, khiến lập luận chính bị loãng và mất tính mạch lạc. Ngoài ra, một số idioms được dùng mà chưa có sự kết nối chặt chẽ với ý tưởng phân tích, làm chúng giống yếu tố trang trí hơn là công cụ hỗ trợ lập luận.
Từ hai ví dụ trên, người học có thể nhận thấy rằng việc sử dụng idioms trong IELTS Writing cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Để đạt hiệu quả cao, tác giả khuyến nghị idioms nên:
Có sắc thái trung tính hoặc trang trọng
Được đặt trong ngữ cảnh rõ ràng, hỗ trợ lập luận
Không xuất hiện với tần suất dày đặc hoặc mang tính phô diễn
Ngoài ra, tác giả khuyến khích người học nên luyện tập viết các đoạn văn ngắn có lồng ghép idioms, sau đó nhờ giáo viên hoặc người có chuyên môn phản hồi để đảm bảo cách sử dụng phù hợp. Việc sử dụng idioms không nên được xem là kỹ thuật làm đẹp bài viết, mà là công cụ tăng tính biểu cảm và thuyết phục nếu được triển khai đúng cách và đúng lúc.

Tham khảo thêm:
Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống trong IELTS Writing & Speaking
Thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng | Cách dùng và ứng dụng trong IELTS Speaking
Bài tập ứng dụng
Bài 1: Lồng ghép idioms vào câu trả lời IELTS Speaking Part 1
Chủ đề: Relationships
Yêu cầu: Hoàn thành các câu trả lời sau bằng cách chèn một idiom phù hợp từ danh sách (điền đúng thì/đúng dạng):
fall head over heels (in love), have a crush on someone, tie the knot, get along like a house on fire, ups and downs
I’ve known my best friend since high school, and we __________ from the very beginning.
I think I’ll probably __________ in the next few years. My partner and I have been discussing it seriously.
My sister and her husband have gone through __________ recently, but they’re working things out.
There’s this colleague I really enjoy working with. I guess I just __________ her – she’s so genuine and kind.
When I first met my boyfriend, I __________ instantly. It was a really intense feeling.
Bài 2: Sử dụng idioms trong đoạn văn học thuật
Đề bài: Some people believe that marriage is no longer relevant in today’s society. To what extent do you agree or disagree?
Yêu cầu: Viết một đoạn thân bài (Body paragraph) dài khoảng 100–120 từ, trình bày một luận điểm đồng tình hoặc phản đối. Lồng ghép 1–2 idioms về tình yêu/quan hệ trong xã hội hiện đại sao cho tự nhiên và trang trọng.

Đáp án tham khảo
Bài 1: Lồng ghép idioms vào câu trả lời IELTS Speaking Part 1
I’ve known my best friend since high school, and we get on like a house on fire from the very beginning.
Idioms sử dụng: get on like a house on fire
Nghĩa: rất thân thiết và hòa hợp một cách nhanh chóng
Dịch: Tôi đã quen bạn thân từ thời cấp ba, và chúng tôi rất hợp nhau ngay từ đầu.
Giải thích: Idiom này diễn tả mối quan hệ tiến triển rất nhanh, rất hợp, phù hợp khi miêu tả tình bạn thân thiết.
I think I’ll probably tie the knot in the next few years. My partner and I have been discussing it seriously.
Idioms sử dụng: tie the knot
Nghĩa: kết hôn
Dịch: Tôi nghĩ có lẽ tôi sẽ kết hôn trong vài năm tới. Tôi và bạn đời đã bàn về điều này khá nghiêm túc.
Giải thích: Thành ngữ này thường dùng để nói về chuyện kết hôn một cách nhẹ nhàng, phù hợp với Part 1.
My sister and her husband have gone through ups and downs recently, but they’re working things out.
Idioms sử dụng: ups and downs
Nghĩa: thăng trầm trong mối quan hệ
Dịch: Chị gái tôi và chồng chị đã trải qua nhiều thăng trầm gần đây, nhưng họ đang cố gắng cải thiện.
Giải thích: Idiom này phù hợp để miêu tả thử thách trong các mối quan hệ lâu dài như hôn nhân.
There’s this colleague I really enjoy working with. I guess I just have a crush on her – she’s so genuine and kind.
Idioms sử dụng: have a crush on someone
Nghĩa: thích, cảm nắng ai đó
Dịch: Có một đồng nghiệp mà tôi rất thích làm việc cùng. Tôi đoán là tôi cảm nắng cô ấy – cô ấy rất chân thành và tử tế.
Giải thích: Thành ngữ này diễn đạt cảm giác thích ai đó theo hướng tình cảm cá nhân, phù hợp khi mô tả mối quan hệ mới hình thành.
When I first met my boyfriend, I fell head over heels instantly. It was a really intense feeling.
Idioms sử dụng: fall head over heels (in love)
Nghĩa: yêu say đắm ngay từ đầu
Dịch: Khi lần đầu gặp bạn trai, tôi đã yêu anh ấy say đắm ngay lập tức. Đó là cảm giác rất mãnh liệt.
Giải thích: Idiom diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ trong tình yêu – rất phù hợp Part 1 hoặc Part 2 nếu kể lại trải nghiệm.
Bài 2: Sử dụng idioms trong đoạn văn học thuật
Câu trả lời tham khảo:
Marriage continues to hold cultural and emotional significance in modern society. For many couples, it is more than a legal arrangement, it represents a lifelong promise to stand by each other through various stages of life. While some relationships may go through ups and downs, the resilience built in overcoming challenges often strengthens the bond. In fact, countless couples still fall head over heels in love before deciding to tie the knot, showing that the emotional foundation of marriage remains relevant. Thus, declaring marriage outdated would overlook its enduring role in fostering commitment and stability.
Idioms sử dụng:
ups and downs: trải qua những thăng trầm
fall head over heels (in love): yêu say đắm
tie the knot: kết hôn
Phân tích: Những thành ngữ này giúp mô tả những thử thách, cảm xúc tự nhiên trong hôn nhân hoặc mối quan hệ dài lâu, nhưng không mang sắc thái tuyệt đối. Ngoài ra chúng còn nhấn mạnh cả khía cạnh tình cảm mãnh liệt ban đầu và khả năng duy trì mối quan hệ lâu dài, giúp bài viết trở nên tự nhiên, sinh động hơn nhưng vẫn giữ phong cách trang trọng, phù hợp với IELTS Writing Task 2.
Tổng kết
Thành thạo và sử dụng chính xác thành ngữ tiếng Anh về tình yêu là một trong những yếu tố giúp thí sinh đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource trong bài thi IELTS. Tuy nhiên, idioms chỉ thực sự hiệu quả khi được sử dụng đúng ngữ cảnh, phát âm rõ ràng và phù hợp với phong cách học thuật của kỳ thi. Vì vậy, người học cần kết hợp giữa việc học thành ngữ tiếng Anh về tình yêu theo chủ đề và luyện tập lồng ghép vào các bài nói, bài viết cụ thể. Bên cạnh đó, việc thường xuyên làm bài tập và tham khảo các nguồn học thuật uy tín sẽ giúp củng cố khả năng ghi nhớ và ứng dụng tự nhiên hơn. Để mở rộng vốn idioms học thuật và chiến lược làm bài hiệu quả, người học có thể tham khảo thêm khóa học IELTS Advanced tại ZIM.

Bình luận - Hỏi đáp