This too shall pass – Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng trong tiếng Anh
Key takeaways
Cụm từ “this too shall pass” nhấn mạnh rằng mọi khó khăn hay niềm vui đều chỉ là tạm thời. Hiểu và vận dụng idiom này giúp người học không chỉ giao tiếp tự nhiên, truyền cảm hứng cho người nghe mà còn tạo chiều sâu cho bài viết tiếng Anh, đặc biệt hữu ích trong IELTS Speaking và Writing.
Cụm từ this too shall pass đã trở thành một trong những idiom tiếng Anh được yêu thích vì sự ngắn gọn nhưng sâu sắc của nó. Việc nắm vững những idiom như vậy không chỉ giúp giao tiếp tự nhiên hơn mà còn tăng sức biểu cảm khi viết luận hay nói những chủ đề cảm xúc (trực tiếp, động viên, an ủi).
Bài viết này sẽ giới thiệu ý nghĩa cả mặt đen trắng lẫn bóng của cụm từ, điểm qua nguồn gốc, cách dùng trong văn nói và văn viết, đưa ra ví dụ thực tế, một số cách diễn đạt tương đương cũng như bài tập có đáp án để người học ôn tập và áp dụng ngay.
This too shall pass là gì?
“This too shall pass” được định nghĩa theo The Free Dictionary như sau: “Nothing, good or bad, lasts forever; all circumstances are temporary.” Dịch sát nghĩa ra tiếng Việt: “không có điều gì, dù tốt hay xấu, tồn tại mãi mãi; mọi hoàn cảnh đều chỉ tạm thời.” Câu này mang cả nghĩa trực tiếp lẫn nghĩa bóng. [1]
Về nghĩa đen, cụm từ này có thể hiểu là “Việc này rồi sẽ qua đi” hoặc “Điều này sẽ trôi qua.” Nhưng nghĩa bóng mới là điểm chính: dù đang trải qua khổ đau, khó khăn hay đang sống trong khoảnh khắc hạnh phúc, vị trí hiện tại không phải là vĩnh viễn. Câu này thường được dùng để an ủi ai đó khi họ đang đối mặt thử thách, hoặc nhắc bản thân mình rằng đừng để cảm giác tự mãn hay hãnh diện khi mọi thứ đang tốt — vì như lời định nghĩa, “nothing … lasts forever.”

Về cảm xúc, cụm từ này truyền thông điệp kiên nhẫn và bình tĩnh. Nó giúp người nói hoặc người nghe giảm bớt lo âu, đồng thời khơi dậy hy vọng rằng thời gian sẽ chữa lành. Cụm từ này thường được dùng trong văn nói hơn là văn viết, vì mục đích của nó là để khích lệ người nghe rằng mọi khó khăn dù nặng nề cũng sẽ có lúc giảm đi.
Xem thêm: Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
Nguồn gốc của This too shall pass
Cụm từ này có nguồn gốc thú vị và giàu tính biểu tượng. Theo The Phrase Finder, câu nói này bắt nguồn từ một giai thoại Ba Tư cổ đại. Truyền thuyết kể rằng một vị vua quyền lực đã yêu cầu các hiền nhân trong triều tìm cho ông một câu nói có thể giúp ông giữ bình tĩnh cả khi vui lẫn khi buồn. Sau nhiều ngày suy nghĩ, họ trao cho nhà vua một chiếc nhẫn khắc dòng chữ: “This too shall pass” — hàm ý rằng mọi điều, từ hạnh phúc cho đến khổ đau, đều chỉ mang tính tạm thời. [2]
Không chỉ dừng lại ở đó, cụm từ này còn được lan tỏa mạnh mẽ nhờ Tổng thống Mỹ Abraham Lincoln. Trong một bài diễn văn năm 1859, ông đã nhắc đến câu nói như một triết lý sống giản dị nhưng sâu sắc, giúp nó được công chúng biết đến rộng rãi và dần trở thành một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh hiện đại.
Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn còn tranh cãi, nhưng dễ thấy rằng cụm từ này không chỉ xuất hiện ở văn hóa Ba Tư hay Do Thái mà còn phản ánh tinh thần chung của nhiều nền văn hóa: sự vô thường của cuộc sống. Khi sử dụng cụm từ này, chúng ta cũng đang tiếp nối một truyền thống ngôn ngữ lâu đời, mang đến thông điệp an ủi và nhắc nhở sâu sắc.
Cách dùng This too shall pass trong tiếng Anh
Vì cụm thành ngữ “This too shall pass” mang nghĩa “Điều này rồi cũng sẽ qua” nên thường được dùng như một câu hoàn chỉnh để an ủi hoặc khích lệ. Nó có thể đứng độc lập trong câu, hoặc đóng vai trò như một mệnh đề bổ sung nhằm nhấn mạnh tính tạm thời của tình huống.
Cấu trúc phổ biến:
This too shall pass. (dùng như một câu riêng biệt)
S + V + …, and/but this too shall pass. (dùng như mệnh đề bổ sung)
Trong đó:
S là chủ ngữ.
V là động từ chính trong mệnh đề trước.
Ví dụ minh họa:
I know you’re feeling down now, but this too shall pass.
(Tớ biết cậu đang buồn bây giờ, nhưng chuyện này rồi cũng sẽ qua.)Don’t worry about the tough time at work — this too shall pass.
(Đừng lo về giai đoạn khó khăn trong công việc — chuyện này cũng sẽ trôi qua thôi.)It’s been stressful lately, but remember that this too shall pass.
(Gần đây căng thẳng thật, nhưng hãy nhớ rằng điều này rồi cũng sẽ qua.)

This too shall pass trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống dùng “This too shall pass”:
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để truyền tải thông điệp về tính tạm thời của mọi trải nghiệm. Chẳng hạn, sau một kỳ thi thất bại, người bạn có thể an ủi: “I’m sorry. This too shall pass. Let’s plan how to study better.” (Tiếc cho bạn quá, nhưng chuyện này rồi cũng sẽ qua. Hãy cùng tìm cách học tốt hơn nhé). Ở đây, cụm từ không chỉ giúp người nghe bình tĩnh hơn mà còn mở ra hướng giải quyết thực tế.
Trong chuyện tình cảm, khi một người vừa trải qua chia tay hay mất mát, câu nói “This too shall pass; give yourself time” mang lại sự vỗ về. (Chuyện này sẽ qua thôi, hãy cho bản thân thêm thời gian.) Nó nhấn mạnh rằng nỗi buồn hiện tại rồi sẽ dịu lại, và người nghe cần cho bản thân khoảng thời gian để hồi phục.
Ở môi trường công việc, khi áp lực deadline dồn dập, trưởng nhóm có thể nhắc nhở cả đội: “It’s hectic now, but this too shall pass.” (Bây giờ có thể bận rộn, nhưng rồi sẽ qua thôi.) Lời nhắc này giúp nhân viên nhìn nhận thử thách như một giai đoạn ngắn hạn, khuyến khích sự kiên nhẫn thay vì hoảng loạn.
Ngược lại, ngay cả trong khoảnh khắc chiến thắng, câu “Enjoy it, but remember this too shall pass” (Hãy tận hưởng, nhưng đừng quên là điều này rồi cũng qua đi) lại đóng vai trò như lời cảnh tỉnh, giữ cho con người sự khiêm nhường và tỉnh táo.
Mẫu hội thoại có sử dụng “This too shall pass”
A: “I can’t sleep. I keep worrying about my job interview next week.”
(Tôi không ngủ được. Tôi cứ lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc tuần sau.)
B: “That’s normal to feel nervous. Try to rest and prepare — and remember, this too shall pass. Even if it doesn’t go perfectly, it’s not the end.”
(Cảm thấy lo lắng là điều bình thường. Hãy cố gắng nghỉ ngơi và chuẩn bị — và nhớ rằng, rồi chuyện này cũng sẽ qua thôi. Dù nó không diễn ra hoàn hảo, thì cũng không phải là dấu chấm hết)
A: “My grandma just passed away.”
(Bà tôi vừa mới mất.)
B: “I’m so sorry for your loss. Grief is heavy now, but this too shall pass. I’m here for you.”
(Tôi thật sự rất tiếc cho sự mất mát của bạn. Nỗi đau bây giờ rất nặng nề, nhưng rồi nó cũng sẽ dần qua. Tôi luôn ở đây bên cạnh bạn.)
Những ví dụ trên cho thấy cụm từ này mang tính đa dụng, phù hợp từ tình huống đời thường đến công việc hay các mối quan hệ cá nhân. Tuy nhiên, cần nhớ rằng đôi khi chỉ một câu nói thôi là chưa đủ; để tạo sự đồng cảm trọn vẹn, lời an ủi nên đi kèm hành động thực tế như lắng nghe, hỗ trợ hoặc chia sẻ gánh nặng. Chính sự kết hợp này mới giúp cụm từ phát huy hết giá trị xoa dịu và khích lệ tinh thần.
Xem thêm: Every cloud has a silver lining là gì?
Một số cách diễn đạt tương tự với nghĩa gần giống
Khi sử dụng cụm “this too shall pass”, đôi khi người học có thể muốn thay đổi cách diễn đạt để tránh lặp lại hoặc để lời nói phù hợp hơn với hoàn cảnh giao tiếp. Có nhiều lựa chọn thay thế mang sắc thái khác nhau.
Ví dụ, “This is just temporary” là một cách nói thẳng, đơn giản, thường phù hợp với văn viết hoặc môi trường chuyên nghiệp, nơi người nghe cần một thông điệp ngắn gọn, rõ ràng. Trong khi đó, cụm “Time heals all wounds” lại mang sắc thái lãng mạn và triết lý hơn, thường được dùng khi an ủi ai đó sau những mất mát về tình cảm hoặc nỗi đau sâu sắc.
Đối với những tình huống thân mật, chẳng hạn khi bạn bè gặp khó khăn, câu “Hang in there” nghe gần gũi, mang tính khích lệ và thúc đẩy tinh thần kiên trì. Tương tự, “It won’t last forever” cũng nhấn mạnh rằng cảm xúc hoặc khó khăn hiện tại không phải kéo dài mãi, từ đó mang lại niềm tin cho người nghe.
Ngoài ra, cụm “Things will get better” truyền tải sự lạc quan, hướng tới tương lai tích cực, còn “Give it time” thì đơn giản mà hiệu quả, khuyên người khác nên kiên nhẫn và tin rằng thời gian sẽ mang lại sự thay đổi.
Khi chọn cách diễn đạt, nên cân nhắc ngữ cảnh: dùng “hang in there” khi muốn người nghe tiếp tục cố gắng, dùng “time heals all wounds” trong tình huống chia sẻ nỗi buồn, và dùng “this is just temporary” nếu cần một lời nhắn mang tính chuyên nghiệp. Việc linh hoạt lựa chọn không chỉ giúp lời nói chân thành hơn mà còn khiến người nghe cảm thấy được thấu hiểu.

Tham khảo thêm: Thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng
Bài tập ghi nhớ
Bài tập 1: Chọn câu có nghĩa tương đồng.
Dưới đây là một loạt câu, trong đó có câu mang hàm ý giống với This too shall pass (“Điều này rồi cũng sẽ qua”).
Yêu cầu: Chọn những câu thể hiện ý nghĩa tương đồng.
a. “Things won’t stay the same forever.”
b. “You should work harder if you want to succeed.”
c. “Time heals all wounds.”
d. “Don’t worry, this is only temporary.”
e. “Money can solve most problems.”
f. “It won’t last forever.”
g. “Happiness is the most important thing in life.”
Bài tập 2: Xác định câu ngắn có cùng hàm nghĩa trong đoạn văn.
Đọc đoạn văn sau và tìm câu/cụm mang ý nghĩa tương tự với This too shall pass:
Last month, I failed my driving test, and I felt extremely disappointed. My best friend tried to cheer me up, saying, “Everyone struggles the first time, and you’ll get better with practice.” She also added, “Nothing lasts forever — this difficult moment will fade.” Her words made me realize that setbacks are only temporary, and I should focus on trying again.
Bài tập 3: Chọn phản hồi phù hợp với “This too shall pass”.
Tình huống 1: Lan vừa trượt kỳ thi đại học lần đầu, cô cảm thấy rất buồn và mất động lực.
A. “It’s okay, this too shall pass. One failure doesn’t define your future, and you’ll have another chance to try again.”
B. “This too shall pass, don’t make a big deal out of it. You should forget about studying, exams are not important at all.”
C. “Why didn’t you study harder? That’s your fault. Anyways, this too shall pass.”
Tình huống 2: Nam đang căng thẳng vì khối lượng công việc và deadline dồn dập ở công ty.
A. “It’s tough right now, but this too shall pass. Soon the deadline will be over, and you’ll feel more relaxed.”
B. “Maybe you should quit your job immediately. This too shall pass.”
C. “I think you’re just overreacting; everyone works hard. Don’t you remember this too shall pass?”
Tình huống 3: Hà vừa chia tay sau một mối tình dài 3 năm, cô cảm thấy rất đau khổ.
A. “I know you’re hurting, but this too shall pass. With time, the pain will fade and you’ll discover new happiness.”
B. “You should find a new partner right away. This too shall pass quickly!”
C. “It’s your fault for not keeping the relationship. This too shall pass.”
Tình huống 4: Minh vừa giành được giải nhất trong một cuộc thi hùng biện và rất tự hào.
A. “Congratulations! But remember, this too shall pass. Enjoy your success, but stay humble because life always moves forward.”
B. “You’re the best, you’ll win everything forever. This too shall pass.”
C. “This is not a big deal, don’t celebrate. This too shall pass.”
Đáp án
Bài tập 1:
Đáp án đúng: a, c, d, f
a. “Things won’t stay the same forever.” → Đúng. Câu này nhấn mạnh sự không vĩnh viễn, hoàn toàn tương đồng với This too shall pass.
b. “You should work harder if you want to succeed.” → Sai. Đây là lời khuyên hành động, không mang ý nghĩa “mọi thứ chỉ là tạm thời”.
c. “Time heals all wounds.” → Đúng. Nhấn mạnh rằng nỗi đau cũng sẽ qua nhờ thời gian, cùng thông điệp với This too shall pass.
d. “Don’t worry, this is only temporary.” → Đúng. “Temporary” (tạm thời) là cách diễn đạt song song.
e. “Money can solve most problems.” → Sai. Đây là quan điểm về giá trị của tiền bạc, không liên quan đến ý nghĩa “mọi chuyện sẽ qua”.
f. “It won’t last forever.” → Đúng. Ý nghĩa sát gần với “rồi cũng sẽ qua”.
g. “Happiness is the most important thing in life.” → Sai. Đây là phát biểu giá trị sống, không thể hiện sự tạm thời.
Bài tập 2:
Đáp án: “Nothing lasts forever — this difficult moment will fade.”
Câu này truyền đạt rõ rằng tình huống hiện tại (sự thất bại và nỗi buồn) chỉ là tạm thời, và rồi sẽ biến mất. Đây chính là ý cốt lõi của This too shall pass.
Câu “Everyone struggles the first time, and you’ll get better with practice.” mang tính khích lệ qua việc luyện tập, không phải trực tiếp nói về tính tạm thời, nên không tương đồng hoàn toàn.
Bài tập 3:
Tình huống 1: Lan trượt kỳ thi
Đáp án: A.
Vì A dùng This too shall pass trong tinh thần an ủi + khích lệ.
B thì phủ nhận tầm quan trọng của kỳ thi, dễ gây tổn thương.
C đổ lỗi rồi mới chêm cụm từ vào, khiến câu an ủi mất giá trị.
Tình huống 2: Nam bị stress công việc
Đáp án: A.
A công nhận khó khăn hiện tại, đồng thời trấn an rằng stress chỉ là tạm thời.
B khuyên nghỉ việc ngay lập tức → quá cực đoan.
C dùng cụm This too shall pass nhưng lại mở đầu bằng lời chê trách (“overreacting”), gây phản tác dụng.
Tình huống 3: Hà chia tay sau mối tình dài
Đáp án: A.
A vừa thấu hiểu nỗi đau, vừa nhấn mạnh yếu tố thời gian chữa lành → đúng tinh thần của cụm.
B khuyên tìm người mới ngay → gượng gạo, thiếu đồng cảm.
C đổ lỗi cho Hà, khiến câu an ủi trở nên lạnh lùng.
Tình huống 4: Minh chiến thắng cuộc thi
Đáp án: A.
A vừa chúc mừng, vừa nhắc nhở sự thành công cũng chỉ là tạm thời → dùng cụm đúng cách.
B khen quá đà nhưng lại thêm cụm từ theo kiểu mỉa mai, không hợp logic.
C hạ thấp thành tựu → không phù hợp với tinh thần khích lệ.
Tìm hiểu thêm ý nghĩa các idioms:
Tổng kết
This too shall pass là một idiom ngắn nhưng giàu ý nghĩa: nhắc chúng ta rằng cảm xúc và hoàn cảnh đều mang tính tạm thời. Dùng đúng lúc, cụm này có thể an ủi, khích lệ hoặc nhắc bản thân giữ bình tĩnh và khiêm nhường — rất phù hợp cho cả giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện dùng qua các mẫu hội thoại và bài tập ở trên để cụm này trở nên tự nhiên khi nói hoặc viết.
Để nâng cao khả năng sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và chính xác trong IELTS Speaking, người học có thể tham khảo sách Understanding Idioms for IELTS Speaking Level B2-C1 của ZIM Academy. Tài liệu hệ thống hóa idioms theo chủ đề như Feelings, Situations, Work & Study với minh họa trực quan, phân tích sắc thái ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thực tế, giúp thí sinh cải thiện điểm Lexical Resources và tự tin đạt Band 7 trở lên.
Bùi Phương Tiên
Nguồn tham khảo
“this, too, shall/will pass.” The Free Dictionary, https://idioms.thefreedictionary.com/This+too+shall+pass. Accessed 17 December 2025.
“This, too, shall pass!.” Phrase Finder, https://www.phrases.org.uk/bulletin_board/8/messages/1062.html. Accessed 17 December 2025.

Bình luận - Hỏi đáp