Bite the bullet - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
“Bite the bullet” là gì?
/baɪt ðə ˈbʊlɪt/
Nhẫn nhục chịu đựng trong tình cảnh khó khăn, “cắn răng chịu đựng”, “cắn rơm cắn cỏ”.
Theo từ điển Cambridge, “bite the bullet” được định nghĩa là “force yourself to do something unpleasant or difficult, or to be brave in a difficult situation”.
Phân biệt “bite the bullet” và “endure”
"Bite the bullet" là một thành ngữ có nghĩa là đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc không dễ chịu một cách can đảm và quyết tâm. Thành ngữ này thường ngụ ý rằng tình huống đó đau đớn hoặc không dễ chịu và người đó phải sẵn sàng chịu đựng nó để đạt được kết quả mong muốn. Ví dụ, một sinh viên đang gặp khó khăn với một khóa học khó có thể cần "bite the bullet" và nỗ lực hơn để vượt qua lớp học.
"Endure" đơn giản chỉ có nghĩa là chịu đựng hoặc chịu đựng cái gì đó khó khăn hoặc không dễ chịu, mà không nhất thiết ngụ ý bất kỳ hành động hay thái độ cụ thể nào. Nó có thể ám chỉ việc chịu đau đớn về thể chất, đau khổ về cảm xúc hoặc bất kỳ tình huống khó khăn nào khác. Ví dụ, một người đang trải qua một cuộc chia tay đau khổ có thể cần chịu đựng nỗi đau và buồn phiền để tiếp tục đi đến phía trước.
Tóm lại, trong khi cả "bite the bullet" và "endure" đều ám chỉ việc chịu đựng tình huống khó khăn hoặc không dễ chịu, "bite the bullet" ngụ ý một cảm giác can đảm và quyết tâm trong việc đối mặt với tình huống, trong khi "endure" đơn giản chỉ có nghĩa là chịu đựng tình huống đó.
Ví dụ phân biệt “bite the bullet” và “endure”
After a long day of hiking, Jenny had to bite the bullet and walk the last mile with a sprained ankle, enduring the pain and discomfort.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, Jenny đã phải cắn răng chịu đựng và đi bộ quãng đường cuối cùng với một mắt cá chân bị bong gân, chịu đựng sự đau đớn và khó chịu.
Ở tình huống này, Jenny đã “bite the bullet” và quyết tâm chịu đựng một tình huống khó khăn và đau khổ đó là sự đau đớn của việc đi lại quá nhiều, để mà cô ấy có thể đi được tiếp đến được cái đích.
Mặt khác, từ “endure” được sử dụng để nói lên sự chịu đựng của Jenny trong phần chặng đường cuối, đấy sự đau đớn vì cái mắt cá chân bị bong gân, nhưng không ngụ ý hành động hay là thái độ cụ thể nào.
“Bite the bullet” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Finn: Hey Gaul, are you still nervous about your driving test tomorrow? Gaul: Yeah, I'm really worried. I'm not sure I'm ready. Finn: You've been practicing for weeks now, I’m sure you're ready! Gaul: I know, but what if I fail? Finn: Then you can take it again. But if you don't try, you'll never know. So just bite the bullet and go for it! Gaul: You're right, Finn. I'll do my best and see how it goes. Finn: That's the spirit! | Finn: Này Gaul, ông vẫn còn lo lắng về bài kiểm tra lái xe ngày mai à? Gaul: Ừ, rất lo luôn. Chả biết là sẵn sàng chưa nữa. Finn: Ông đã luyện tập hàng tuần rồi, tôi chắc chắn là ông sẵn sàng rồi đấy! Gaul: Tôi biết mà, nhưng nếu tôi trượt thì sao? Finn: Thì ông thi lại là xong. Nhưng nếu ông không thử, ông cũng chả biết đâu Vậy thì, chịu đựng và chơi thôi! Gaul: Ông nói đúng đấy, Finn. Tôi sẽ làm hết sức mình và xem nó diễn ra như thế nào. Finn: Tốt lắm! |
Tình huống 2
James: I heard you have to give a speech in front of the entire class. How do you feel about it? Mary: To be honest, I'm terrified. I have never spoken in public before, and the thought of doing it in front of so many people makes me nervous. James: I understand how you feel. But you have to bite the bullet and do it. You've prepared well, and I'm sure you'll do great. Mary: You're right. I just need to gather my courage and face my fears. James: Great! Remember, sometimes we have to take risks to achieve our goals. | James: Tôi nghe nói bà phải phát biểu trước cả lớp. Thấy thế nào? Mary: Thành thật mà nói, tôi rất sợ luôn. Tôi chưa bao giờ nói chuyện trước đám đông, và chỉ nghĩ đến việc nói trước nhiều người là tôi lại lo. James: Tôi hiểu cảm giác của bà mà. Nhưng cô phải chịu đựng và nói thôi. Bà đã chuẩn bị tốt rồi mà, và tôi chắc chắn bà sẽ làm tốt thôi. Mary: Ông nói đúng đấy. Tôi chỉ cần rắn lên và đối mặt với nỗi sợ hãi của mình thôi. James: Tuyệt lắm! Hãy nhớ rằng, đôi khi chúng ta phải chấp nhận rủi ro để đạt được mục tiêu của mình nhé. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “bite the bullet” để miêu tả thái độ.
His body was still sore from yesterday, but Mark decided to go to the gym again to lose fat. | Yes | No |
Minh was scared of being embarrassed and refused to take part in the school play. | Yes | No |
Mick was scared of heights, but took up bungee jumping to confront his fears. | Yes | No |
Nghia was struggling in the philosophy course but was determined to finish it. | Yes | No |
Rafaela was sick so she suffered a lot. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “bite the bullet”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “bite the bullet”.
Đáp án gợi ý
TH1: Yes
Even though Mark’s body was still sore, he decided to bite the bullet and go to the gym again. After all, only by hurting his body and training hard can he accomplish his goal of losing weight.
TH2: No vì Minh đã không chấp nhận rủi ro và tình huống khó khăn.
TH3: Yes
Even though confronting one’s fears is a very scary situation for a lot of people, involving a lot of emotional distress, Minh decided to bite the bullet and take up bungee jumping despite his fear of heights.
TH4: Yes
The philosophy course was very hard on Nghia, but only by completing it can he advance to the next course and get his degrees, so he decided to bite the bullet and finish it.
TH5: No vì tình huống này chỉ nói về việc chịu đựng đau đớn chứ không nhắc đến việc quyết tâm.
Kết luận
Tóm lại, thành ngữ Bite the bullet được sử dụng để mô tả thái độ bị buộc phải cắn răng chịu đựng. Qua bài viết, tác giả hi vọng người đọc có thể nắm được cấu trúc và sử dụng thành thạo thành ngữ này. Người đọc có thể áp dụng thành ngữ “bite the bullet” và ý tưởng từ các ví dụ, bài tập trong bài để hoàn thiện bài nói của bản thân.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp