Banner background

Reading - Unit 1 - Tiếng Anh 10 Global Success (trang 11, 12 tập 1)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 1: Reading - Tiếng Anh lớp 10 Global Success (trang 11, 12 tập 1). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn tiếng Anh 10 Unit 1.
reading unit 1 tieng anh 10 global success trang 11 12 tap 1

Reading - Unit 1 - Tiếng Anh 10 Global Success

Bài 1

1.

→ The mother is cooking; the father is laying the table, the son is vacuuming/cleaning the floor; the daughter is washing vegetables.

2.

They are happy because they are doing housework together. And all the family members are sharing the household chores. 

Bài 2

1. responsibility (n) /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/: trách nhiệm

  1. duty (n) /ˈdʒuː.ti/: nhiệm vụ, nghĩa vụ

  2. hobby (n)  /ˈhɒb.i/: sở thích

→ Đáp án: a. duty 

2. gratitude n) /ˈɡræt.ɪ.tʃuːd/: sự biết ơn, cảm giác biết ơn

  1. the feeling of being great /ɡreɪt/: cảm giác bản thân tuyệt vời, vĩ đại

  2. the feeling of being grateful /ˈɡreɪt.fəl/: cảm giác bản thân biết ơn

→ Đáp án: b. the feeling of being grateful

3. strengthen (v)  /ˈstreŋ.θən/: khiến cho trở nên mạnh hơn

  1. make something stronger: khiến cho cái gì mạnh hơn

  2. make something more difficult: khiến cái gì khó khăn hơn

→ Đáp án: a. make something stronger

4. bonds (n) /bɒndz/: sự kết nối/mối quan hệ thân thiết, chặt chẽ

  1. close connections /kloʊs kəˈnek.ʃən/: sự kết nối/mối quan hệ thân thiết, chặt chẽ

  2. common interests /ˈkɒm.ən ɪn.trest/: những sở thích chung

→ Đáp án: a. close connections

5. Character (n) /ˈkær.ək.tər/ tính cách

  1. qualities that make a person the same as others: những đặc điểm/phẩm chất khiến một người giống với những người khác

  2. qualities that make a person different from others: những đặc điểm/phẩm chất khiến một người khác với những người khác

→ Đáp án: b. qualities that make a person different from others

Bài 3

1.

  • Đáp án: Most people think that housework is boring and is the responsibility of the wives and mothers only.

  • Từ khóa câu hỏi: what, people, think, housework

  • Vị trị thông tin: Ở đoạn số 1, dòng số 1-2.

  • Giải thích: Các từ khóa trong câu hỏi và câu trả lời đều khớp nhau nên có thể dễ dàng xác định được vị trí của thông tin cần tìm. Đáp án diễn tả việc “Hầu hết mọi người đều nghĩ rằng việc nhà rất nhàm chán và là trách nhiệm của riêng các bà vợ và bà mẹ”.

2.

  • Đáp án: They want their children to have more time to play or study.

  • Từ khóa câu hỏi: why, don’t, parents, children, do housework

  • Vị trị thông tin: Ở đoạn số 1, dòng số 3-5

  • Giải thích: Cấu trúc “make sb do sth” trong câu hỏi được diễn đạt lại trong bài  bằng cấu trúc “ask sb to do sth”. Cả hai cấu trúc đều mang nghĩa “yêu cầu ai làm gì”. Trả lời cho câu hỏi “Vì sao nhiều bố mẹ không yêu cầu con mình làm việc nhà?”, thì đáp là “Họ muốn con cái họ có nhiều thời gian hơn để chơi hoặc để học.”

3.

  • Đáp án: These are doing the laundry, cleaning the house, and taking care of others.

  • Từ khóa câu hỏi: what, life skills, children, learn, doing housework

  • Vị trị thông tin: Ở đoạn số 2, dòng số 1-5

  • Giải thích: Câu 1-2 nêu lên quan điểm rằng những đứa trẻ làm việc nhà sẽ phát triển được những kĩ năng sống quan trọng. Câu 3-5 liệt kê ra một số kĩ năng sống đó, bao gồm “doing the laundry, cleaning the house, and taking care of others” - giặt giũ, dọn dẹp nhà cửa, chăm sóc người khác.

4.

  • Đáp án: They learn that they have to try to finish their tasks even though they do not enjoy doing them.

  • Từ khóa câu hỏi: what, children, learn, household tasks, don’t enjoy

  • Vị trị thông tin: Ở đoạn số 2, dòng số 9-11

  • Giải thích: Các từ khóa trong câu hỏi và câu trả lời đều khớp nhau nên có thể dễ dàng xác định được vị trí của thông tin cần tìm, chỉ có từ khóa “learn” trong câu hỏi được diễn đạt lại bằng từ “know” trong bài. Đáp án đề cập đến bài học “Chúng biết được rằng chúng phải cố gắng hoàn thành những nhiệm vụ được giao đó kể cả dù chúng có thích làm việc đó hay không.”

5.

  • Đáp án: Because doing chores together creates special moments between children and their parents, it strengthens family bonds. In addition, when doing housework, children learn to appreciate all the hard work their parents do around the house for them, so they develop more gratitude to their parents/become more grateful to their parents.

  • Từ khóa câu hỏi: why, sharing housework, strengthen, family bonds

  • Vị trị thông tin: Ở đoạn số 2, dòng số 12-15

  • Giải thích: Các từ khóa trong câu hỏi và câu trả lời đều khớp nhau nên có thể dễ dàng xác định được vị trí của thông tin cần tìm, chỉ có cụm từ “sharing housework” trong câu hỏi được diễn đạt bằng cụm “doing chores together” để tăng độ khó. Đáp án đề cập đến việc khi làm việc nhà cùng nhau thì sẽ tạo nên những khoảnh khắc đặc biệt giữa con cái và bố mẹ, khiến sự kết nối trong gia đình trở nên gắn bó thân thiết hơn. Ngoài ra, cũng có thể bổ  sung thêm một ý khác đó là khi làm việc nhà, những đứa trẻ sẽ học được cách trân trọng công sức của bố mẹ, từ đó biết ơn bố mẹ hơn.

Bài 4

Gợi ý một số lợi ích của việc chia sẻ việc nhà:

a. Đối với gia đình nói chung:

  • Strengthening family bonds: Sharing housework provides an opportunity for family members to spend time together, work with and support each other. This creates stronger connections within the family.

  • Reducing the amount of work: Sharing housework reduces the burden on each individual, ensuring that no one has to be responsible for too many tasks.

  • Increasing efficiency: Multiple people working together can finish tasks more quickly and effectively.

b. Đối với con cái nói riêng:

  • Becoming more grateful to their parents: By sharing housework, children gain a deeper gratitude and appreciation for all the hard work their parents do around the house for them.

  • Developing life skills: Engaging in housework tasks allows children to develop important life skills such as cleaning, organizing, cooking, and time management.

  • Becoming more responsible and independent: Sharing housework teaches children the importance of taking responsibility for their own actions and tasks. It will also help children develop their future independence.

Xem tiếp: Tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Speaking.

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 10 Unit 1: Reading. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 10 Global Success.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Trịnh Thị Bảo Ngọc

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...