Communication and culture - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 28, 29)
Unit 2 sách tiếng Anh 12 Global Success có chủ đề là A multicultural world — Một thế giới đa văn hoá. Bài viết này cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc phần Communication and Culture - Unit 2 - Tiếng Anh 12 sách Global Success (Trang 28, 29). Hy vọng những thông tin sau sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả hơn.
Key takeaways |
---|
Everyday English
Culture
|
Everyday English
1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.
Câu 1:
Ms Hoa: Good morning, class. (1) __________ Mr Paul Smith. He's a culture specialist. Today, he'll talk about cultural diversity in the UK.
Đáp án: I'd like you to meet
Từ khoá: Mr Paul Smith
Loại thông tin cần điền: Cách diễn đạt để giới thiệu một người
Vị trí thông tin: “Good morning, class. I'd like you to meet Mr Paul Smith.”
Giải thích: “Mr Paul Smith” đóng vai trò như tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Đoạn hội thoại có câu “Good morning, class. I'd like you to meet Mr Paul Smith”. Vì vậy, đáp án đúng là “I'd like you to meet” (Tôi muốn giới thiệu bạn với).
Câu 2:
Mr Smith: Hello, everyone. (2) __________.
Đáp án: It's nice to meet you all
Từ khoá: everyone
Loại thông tin cần điền: Cách diễn đạt khi chào hỏi những người mới gặp
Vị trí thông tin: “Hello, everyone. It's nice to meet you all.”
Giải thích: Vị trí chỗ trống cần điền một lời thoại hoàn chỉnh. Đoạn hội thoại có câu “Hello, everyone. It's nice to meet you all.”. Vì vậy, đáp án đúng là “It's nice to meet you all” (Rất vui khi gặp tất cả các bạn).
Câu 3:
Mai: Nam, (3) __________ Alan Samson, our new classmate from Australia ... Alan, this is my friend, Nam.
Đáp án: this is
Từ khoá: Alan Samson
Loại thông tin cần điền: Cách diễn đạt để giới thiệu một người
Vị trí thông tin: “Nam, this is Alan Sampson, our new classmate from Australia.”
Giải thích: “Alan Samson” đóng vai trò như tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Đoạn hội thoại có câu “Nam, this is Alan Sampson, our new classmate from Australia”. Vì vậy, đáp án đúng là “this is” (đây là).
Câu 4:
Nam: (4) __________, Alan.
Đáp án: Pleased to meet you
Từ khoá: Alan
Loại thông tin cần điền: Cách diễn đạt khi chào hỏi những người mới gặp
Vị trí thông tin: “Pleased to meet you, Alan.”
Giải thích: Vị trí chỗ trống cần điền một lời thoại hoàn chỉnh. Đoạn hội thoại có câu “Pleased to meet you, Alan”. Vì vậy, đáp án đúng là “Pleased to meet you” (Rất vui khi gặp bạn).
2. Work in groups of three. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the others are B and C. Use the expressions below to help you.
1. A is a teacher, B is an exchange student from America, and C represents the class. A introduces B to the whole class. B and C respond to the introduction.
(A tên Ann là giáo viên, B tên Jack là học sinh trao đổi đến từ Mỹ, C tên Rose đại diện của lớp. Ann giới thiệu Jack với cả lớp, Jack và Rose đáp lại lời giới thiệu.)
Ann: Good morning, everyone. I'd like you to meet our new exchange student from America, Jack. Please give Jack a warm welcome.
Jack: Hi everyone, it's nice to meet you all. I'm really excited to be here and look forward to getting to know all of you.
Ann: Let me introduce you to Rose, our class monitor.
Jack: Hi, Rose. Happy to meet you!
Rose: How nice to meet you, Jack. We're excited to have you with us and can't wait to learn more about your experiences in America.
(Jack: Xin chào mọi người, rất vui được gặp mọi người. Tôi thực sự vui mừng được ở đây và mong được làm quen với tất cả các bạn.
Ann: Hãy để tôi giới thiệu bạn với Rose, lớp trưởng của chúng ta.
Jack: Chào, Rose. Vui khi được gặp bạn!
Rose: Thật vui được gặp bạn, Jack. Chúng tôi rất vui khi có bạn đồng hành cùng chúng tôi và rất mong được tìm hiểu thêm về trải nghiệm của bạn ở Mỹ.)
2. A is a member and B is the president of ASEAN culture club. C is a new member. B introduces C to A. A and C respond to the introduction.
(A tên John là thành viên và B tên Liz là chủ tịch của câu lạc bộ văn hoá Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á. C tên Kate là thành viên mới. Liz giới thiệu Kate với John. John và Kate đáp lại lời giới thiệu.)
Liz: I'd like to introduce you to our newest member, Kate … Kate, this is John. He has been a member of the ASEAN culture club for two years.
John: It's a pleasure to meet you, Kate. Welcome to the club.
Kate: Thank you. It's nice to meet you as well. I'm looking forward to being part of this club and learning more about ASEAN cultures.
(Liz: Tôi muốn giới thiệu với bạn thành viên mới nhất của chúng ta, Kate … Kate, đây là John. Cậu ấy đã là thành viên của câu lạc bộ văn hóa ASEAN được hai năm.
John: Rất vui được gặp bạn, Kate. Chào mừng đến với câu lạc bộ.
Kate: Cảm ơn bạn. Rất vui được gặp bạn. Tôi rất mong chờ được trở thành thành viên của câu lạc bộ này và tìm hiểu thêm về văn hóa ASEAN.)
Culture
1. Read the text and put a tick (✔) or cross (✖) in the box next to the pictures to show the appropriate behaviour in different cultures.
The US
Đáp án: ✔
Từ khoá: Liên quan đến tiền bạc, chi phí (tipping)
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 6-7, có thông tin “For example, visitors to the US find it hard to get used to the local tipping culture.”
Giải thích: Hình ảnh mô tả những đồng xu tượng trưng cho hành động trả thêm tiền khi sử dụng các dịch vụ hay còn gọi là tiền boa. Bài đọc đề cập rằng du khách đến Mỹ (“visitors to the US”) khó làm quen với (“find it hard to get used to”) văn hoá tiền boa của địa phương (“local tipping culture” khớp với “appropriate behaviour”). Thông tin này cho biết hành động trả tiền boa là phù hợp tại Mỹ. Vì vậy, ✔ là đáp án đúng.
Japan
Đáp án: ✖
Từ khoá: Liên quan đến tiền bạc, chi phí (tipping)
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 7-8, có thông tin “By contrast, tipping in Japan can be considered rude and even insulting in many situations.”
Giải thích: Hình ảnh mô tả những đồng xu tượng trưng cho hành động trả thêm tiền khi sử dụng các dịch vụ hay còn gọi là tiền boa. Bài đọc đề cập rằng hành động trả tiền boa (“tipping”) tại Nhật Bản (“in Japan”) có thể được xem là thô lỗ và thậm chí là xúc phạm (“rude and even insulting” trải ngược với “appropriate behaviour”). Thông tin này cho biết hành động trả tiền boa là không phù hợp tại Nhật Bản. Vì vậy, ✖ là đáp án đúng.
The UK
Đáp án: ✔
Từ khoá: Liên quan đến việc lái xe, giao thông (drive)
Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 1-2, có thông tin “Research says that almost two-thirds to three-quarters of the world drive on the right, while only one-third to a quarter of the world drive on the left including the UK and Australia.”
Giải thích: Hình ảnh mô tả một người lái xe tại làn xe phía bên trái (từ góc nhìn của tài xế trên xe). Bài đọc đề cập rằng có 1/3 đến ¼ người trên thế giới lái xe bên trái (“drive on the left”), trong đó có nước Anh (“including the UK”). Thông tin này cho biết lái xe bên trái là phù hợp tại Anh. Vì vậy, ✔ là đáp án đúng.
Singapore
Đáp án: ✖
Từ khoá: Liên quan đến kẹo cao su (chewing gum)
Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 3-4, có thông tin “In Singapore, for example, the sale of chewing gum is illegal and Singaporeans take this law very seriously.”
Giải thích: Hình ảnh mô tả kẹo cao su. Bài đọc đề cập rằng tại Singapore (“In Singapore”), việc buôn bán kẹo cao su (“the sale of chewing gum”) là vi phạm pháp luật (“illegal” trái ngược với “appropriate behaviour”). Thông tin này cho biết hành động sử dụng kẹo cao su là không phù hợp tại Singapore. Vì vậy, ✖ là đáp án đúng.
2. Work in groups. Discuss the questions.
What kind of culture shock do you think foreigners may experience in Viet Nam? (Bạn nghĩ người nước ngoài có thể gặp phải những cú sốc văn hóa nào ở Việt Nam?)
Gợi ý:
Firstly, foreigners in Vietnam may experience a language barrier because some Vietnamese cannot speak English. This can make communication challenging. Secondly, the local cuisine and eating habits, such as using chopsticks, might be unfamiliar to foreign visitors. Besides, the chaotic traffic and different road rules can be overwhelming for newcomers. Additionally, foreigners may take some time to get used to the tropical climate, especially the high temperature and humidity.
(Thứ nhất, người nước ngoài ở Việt Nam có thể gặp rào cản ngôn ngữ vì một số người Việt Nam không nói được tiếng Anh. Điều này có thể làm cho việc giao tiếp trở nên khó khăn. Thứ hai, ẩm thực địa phương và thói quen ăn uống như dùng đũa có thể còn xa lạ với du khách nước ngoài. Bên cạnh đó, tình trạng giao thông hỗn loạn và các quy tắc giao thông khác nhau có thể gây choáng ngợp cho những người mới đến. Ngoài ra, người nước ngoài có thể mất một thời gian để làm quen với khí hậu nhiệt đới, đặc biệt là nhiệt độ và độ ẩm cao.)
What will you do to help them overcome it? (Bạn sẽ làm gì để giúp họ vượt qua?)
Gợi ý:
To help foreigners overcome culture shock in Vietnam, I suggest taking them to restaurants with a mix of local and international dishes and explaining the ingredients and eating practices. Besides, we can offer detailed guidance on traffic rules and tips for crossing the street safely, along with accompanying them on initial trips. We can also tell them about local customs and social norms, such as appropriate behaviour in different settings. Lastly, suggesting ways to adapt to the climate, like wearing light clothing, staying hydrated, and using fans or air conditioning, can help them cope with the tropical heat and humidity.
(Để giúp người nước ngoài vượt qua cú sốc văn hóa ở Việt Nam, tôi gợi ý đưa họ đến những nhà hàng có sự kết hợp giữa các món ăn địa phương và quốc tế, đồng thời giải thích nguyên liệu cũng như cách ăn uống. Ngoài ra, chúng tôi có thể đưa ra hướng dẫn chi tiết về luật lệ giao thông và các mẹo để qua đường an toàn, cùng với việc đồng hành cùng họ trong những chuyến đi đầu tiên. Chúng ta cũng có thể nói với họ về phong tục địa phương và các chuẩn mực xã hội, chẳng hạn như cách hành xử phù hợp trong những bối cảnh khác nhau. Cuối cùng, đề xuất các cách thích ứng với khí hậu, như mặc quần áo nhẹ, uống đủ nước và sử dụng quạt hoặc máy điều hòa, có thể giúp họ đối phó với nhiệt độ và độ ẩm nhiệt đới.)
Giải tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world:
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A Multicultural World - Global Success
Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 20, 21)
Language - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 21, 22, 23)
Reading - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 23, 24, 25)
Speaking - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 25, 26)
Listening - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 26, 27)
Communication and culture - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 28, 29)
Looking Back - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 30)
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 2: Communication and culture. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Nguồn tham khảo
“Tiếng Anh 12 Global Success.” NXB Giáo dục Việt Nam, Accessed 31 August 2024.
Bình luận - Hỏi đáp