Language - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 21-23)

Bài viết giải Language - Unit 2 - Tiếng Anh 12 sách Global Success (Trang 21-23), giúp học sinh nắm kiến thức và học hiệu quả.
language unit 2 tieng anh 12 global success trang 21 23

Unit 2 sách tiếng Anh 12 Global Success có chủ đề là A multicultural world — Một thế giới đa văn hoá. Bài viết này cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc phần Language - Unit 2 - Tiếng Anh 12 sách Global Success (Trang 21-23). Hy vọng những thông tin sau sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả hơn.

Key takeaways

Pronunciation

  • Luyện nghe và phát âm các từ chứa nguyên âm đôi /ɔɪ/, /aɪ/, /aʊ/

  • Luyện tập các từ vựng thuộc chủ đề Culture divesity (Đa dạng văn hoá):

    • origin (n): nguồn gốc

    • popularity (n): độ nổi tiếng, phổ biến

    • identity (n): bản sắc

    • festivities (n): hoạt động lễ hội

    • trend (n): xu hướng

Pronunciation

1. Listen and repeat. Then practise saying the words.

Âm /ɔɪ/

  • join /dʒɔɪn/: Audio icon

  • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: Audio icon

Âm /aɪ/

  • spicy /ˈsp.si/: Audio icon

  • buy /b/: Audio icon

Âm /aʊ/

  • crowded /ˈkr.dɪd/: Audio icon

  • around /əˈrnd/: Audio icon

2. Work in pairs. Underline the words that contain the /ɔɪ/, /aɪ/, and /aʊ/ sounds. Listen and check. Then practise saying the sentences.

1. Joyce feels so proud to be a top designer. Audio icon

Đáp án:

  • Joyce /dʒɔɪs/

  • proud /prd/

  • designer /dɪˈz.nər/

2. The country's identity as a separate nation was never destroyed. Audio icon

Đáp án:

  • identity /ˈden.tə.ti/

  • destroyed /dɪˈstrɔɪd/

3. Mike and Diana came to the fair to enjoy food from around the world. Audio icon

Đáp án:

  • Mike /mk/

  • Diana /dˈæn.ə/

  • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/

  • around /əˈrnd/

4. A noisy crowd cheered as the band finally appeared on stage. Audio icon

Đáp án:

  • noisy /ˈnɔɪ.zi/

  • crowd /krd/

  • finally /ˈf.nəl.i/

Ôn tập thêm: Các nguyên âm đôi trong tiếng Anh.

Language unit 2 lớp 12

Vocabulary

1. Match the words with their meanings.

  1. origin (n) /ˈɒr.ɪ.dʒɪn/

  • Đáp án: c. the moment or place where something starts to exist

  • Dịch nghĩa: nguồn gốc - thời điểm hoặc địa điểm mà một thứ bắt đầu tồn tại

  1. popularity (n) /ˌpɒp.jəˈlær.ə.ti/

  • Đáp án: a. the state of being liked or supported by many people

  • Dịch nghĩa: sự nổi tiếng, phổ biến - trạng thái được nhiều người yêu thích và ủng hộ

  1. identity (n) /aɪˈden.tə.ti/

  • Đáp án: e. the characteristics or beliefs that make people different from the others

  • Dịch nghĩa: bản sắc - những đặc điểm hoặc niềm tin khiến mọi người trở nên khác biệt

  1. festivities (n) /fesˈtɪv.ə.tiz/

  • Đáp án: b. the activities that are organised to celebrate a special event

  • Dịch nghĩa: hoạt động lễ hội - những hoạt động được tổ chức nhằm ăn mừng một sự kiện đặc biệt

  1. trend (n) /trend/

  • Đáp án: d. a general direction in which a situation is changing

  • Dịch nghĩa: xu hướng - một định hướng thay đổi của một tình huống

Language unit 2 lớp 12 global success

2. Complete the sentences using the correct forms of the words in 1.

1. Language is considered the most important feature of a nation's __________.

  • Đáp án: identity

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau sở hữu cách “nation’s” nên phải là một danh từ. Câu này đề cập rằng ngôn ngữ (“language”) là đặc điểm quan trọng nhất (“most important feature”) đối với một khía cạnh nào đó của một quốc gia (“a nation's”). Vì phần lớn các quốc gia đều có ngôn ngữ riêng nên đây được xem như một điểm đặc trưng khiến các quốc gia trở nên khác biệt. Vì vậy, từ thích hợp để điền vào chỗ trống là “identity” (bản sắc).

  • Dịch nghĩa: Ngôn ngữ được coi là đặc điểm quan trọng nhất của bản sắc dân tộc.

2. Most New Year's __________ begin on 31 December.

  • Đáp án: festivities

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau sở hữu cách “New Year's” và trước động từ “begin” nên phải là một danh từ số nhiều.

    Câu này đề cập đến ngày năm mới (“New Year”) là một sự kiện đặc biệt có liên quan đến nhiều hoạt động lễ hội. Vì vậy, từ thích hợp để điền vào chỗ trống là “festivities” (hoạt động lễ hội).

  • Dịch nghĩa: Hầu hết các hoạt động lễ hội mừng năm mới bắt đầu vào ngày 31 tháng 12.

3. The __________ of that custom is still a mystery to local people.

  • Đáp án: origin

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau mạo từ “The” và trước giới từ “of” nên phải là danh từ, động từ của câu là “is” nên đây phải là danh từ số ít.

    Câu này đề cập đến một khía cạnh của phong tục (“custom”) mà đến nay vẫn là một bí ẩn (“mystery”) đối với người dân địa phương (“local people”). Phong tục là những hoạt động trong đời sống con người đã có từ thời xa xưa nên người ta thường không rõ nguồn gốc của chúng. Vì vậy, từ thích hợp để điền vào chỗ trống là “origin” (nguồn gốc).

  • Dịch nghĩa: Nguồn gốc của phong tục đó vẫn còn là điều bí ẩn đối với người dân địa phương.

4. This article discusses current __________ in fashion styles among young people.

  • Đáp án: trends

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau tính từ “current” và trước giới từ “in” nên phải là danh từ, trước tính từ “current” không có mạo từ nên đây phải là danh từ số nhiều hoặc không đếm được.

    Câu này đề cập đến thứ đang diễn ra (“current”) trong phong cách thời trang (“fashion styles”) của người trẻ (“young people”). Thời trang giới trẻ là lĩnh vực thường diễn ra nhiều sự thay đổi. Vì vậy, từ thích hợp để điền vào chỗ trống là “trend” (xu hướng), ở dạng số nhiều là “trends”.

  • Dịch nghĩa: Bài báo này thảo luận về những xu hướng hiện nay trong phong cách thời trang của giới trẻ.

5. The __________ of cycling among young people has increased.

  • Đáp án: popularity

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau mạo từ “The” và trước giới từ “of” nên phải là danh từ, động từ của câu là “has increased” nên đây phải là danh từ số ít.

    Câu này đề cập đến một khía cạnh của hoạt động chạy xe đạp (“cycling”) mà đã gia tăng (“has increased”) đối với những người trẻ tuổi (“young people”). Trạng thái gia tăng và đối tượng hướng đến là giới trẻ gợi ý rằng tác giả đang nói đến độ phổ biến của hoạt động này. Vì vậy, từ thích hợp để điền vào chỗ trống là “popularity”.

  • Dịch nghĩa: Hoạt động đi xe đạp ngày càng phổ biến trong giới trẻ.

Grammar

1. Circle the correct answer to complete each of the sentences.

1. One of the most common traditions during the Mid-Autumn Festival is admiring full moon/the full moon.

  • Đáp án: the full moon

  • Giải thích: Cụm “full moon” là danh từ số ít chỉ hiện tượng trăng tròn. Mặt trăng là vệ tinh duy nhất của Trái Đất nên học sinh cần sử dụng mạo từ “the”. Vì vậy, đáp án đúng là “the full moon”.

2. Charles Lindbergh was the first person to fly solo across Atlantic/the Atlantic.

  • Đáp án: the Atlantic

  • Giải thích: Từ “Atlantic” là tên riêng chỉ Đại Tây Dương. Khi đề cập các đại dương, học sinh cần dùng mạo từ “the”. Vì vậy, đáp án đúng là “the Atlantic”.

3. The Vietnamese women/Vietnamese women usually wear ao dai on special occasions.

  • Đáp án: Vietnamese women

  • Giải thích: Cụm “Vietnamese women” là danh từ số nhiều chỉ những người phụ nữ Việt Nam. Tác giả chỉ đề cập đến phụ nữ Việt Nam một cách tổng quát chứ không chỉ cụ thể đối tượng nào nên học sinh không dùng mạo từ “a/an/the”. Vì vậy, đáp án đúng là “Vietnamese women”.

4. Many students experience culture shock when they go to study in US/the US.

  • Đáp án: the US

  • Giải thích: Từ “US” là tên riêng chỉ nước Mỹ, là dạng viết tắt của cụm “United State of America”. Khi đề cập tên các quốc gia có chứa từ “state”, học sinh cần dùng mạo từ “the”. Vì vậy, đáp án đúng là “the US”.

5. My parents have never been to Rome/the Rome.

  • Đáp án: Rome

  • Giải thích: Từ “Rome” là tên riêng chỉ thành phố La Mã của nước Ý. Khi đề cập tên các thành phố, học sinh không dùng mạo từ “a/an/the”. Vì vậy, đáp án đúng là “Rome”.

Tiếng Anh lớp 12 trang 21 22 23

2. Work in pairs. Ask and answer questions about the following topics using the correct articles.

Musical instruments

Lưu ý: Học sinh cần sử dụng mạo từ “the” trước danh từ chỉ các loại nhạc cụ.

A: Can you play the guitar?
B: Yes, I've been playing the guitar for about two years now.
(A: Bạn có thể chơi guitar không?
B: Vâng, tôi đã chơi guitar được khoảng hai năm rồi.)

A: Are you learning to play the violin?
B: Yes, I'm also learning to play the violin.
(A: Bạn đang học chơi violin phải không?
B: Đúng vậy, tôi cũng đang học chơi violin.)

A: Do you prefer the sound of the piano or the flute?
B: I prefer the sound of the piano for its softness.
(A: Bạn thích âm thanh của piano hay sáo hơn?
B: Tôi thích âm thanh của đàn piano hơn vì sự êm dịu của nó.)

A: Have you ever tried playing the drum?
B: Yes, I took a few drum lessons last summer.
(A: Bạn đã bao giờ thử chơi trống chưa?
B: Có, tôi đã học vài bài trống vào mùa hè năm ngoái.)

A: Do you think the saxophone is difficult to learn?
B: It can be challenging, but I think it's worth the effort for its unique sound.
(A: Bạn có nghĩ kèn saxophone khó học không?
B: Nó có thể là một thử thách nhưng tôi nghĩ nó đáng nỗ lực vì âm thanh độc đáo của nó.)

Countries

Lưu ý: Nếu tên quốc gia chứa từ “kingdom”, “state” hoặc ở dạng danh từ số nhiều, học sinh cần dùng mạo từ “the”. Phần lớn tên quốc gia còn lại và tên các thành phố không cần dùng mạo từ.

A: Have you ever been to the UK?
B: No, but I'd love to visit London someday.
(A: Bạn đã từng đến Vương quốc Anh chưa?
B: Không, nhưng tôi rất muốn đến thăm London vào một ngày nào đó.)

A: Would you like to travel to the Philippines?
B: Yes, it is on my bucket list.
(A: Bạn có muốn đi du lịch Philippines không?
B: Vâng, nó nằm trong danh sách của tôi.)

A: Have you ever been to Australia?
B: No, but I’ll visit this country this summer.
(A: Bạn đã từng đến Úc chưa?
B: Không, nhưng tôi sẽ đến thăm đất nước này vào mùa hè này.)

A: Which country do you want to visit the most, France or Italy?
B: Italy, because I really want to see Rome and Venice.
(A: Bạn muốn đến thăm đất nước nào nhất, Pháp hay Ý?
B: Ý, vì tôi thực sự muốn đi thăm Rome và Venice.)

A: Do you prefer to visit Switzerland or Austria for skiing?
B: Switzerland, its landscapes are breathtaking.
(A: Bạn thích đến Thụy Sĩ hay Áo để trượt tuyết hơn?
B: Thụy Sĩ, phong cảnh của nó thật ngoạn mục.)

Seas, oceans, mountain ranges

Lưu ý: Học sinh dùng mạo từ “the” trước tên riêng các đại dương, vùng biển, rặng núi.

A: Where are the Alps located?
B: The Alps are located in Europe, across countries like Switzerland and Austria.
(A: Dãy núi Alps nằm ở đâu?
B: Dãy núi Alps nằm ở Châu Âu, xuyên qua các quốc gia như Thụy Sĩ và Áo.)

A: Do you want to swim in the Mediterranean Sea?
B: Yes, the Mediterranean Sea has such clear and beautiful water.
(A: Bạn có muốn bơi ở biển Địa Trung Hải không?
B: Vâng, biển Địa Trung Hải có nước trong và đẹp như vậy.

A: Have you ever seen the Pacific Ocean?
B: Yes, I visited the Pacific Ocean when I was young.
(A: Bạn đã bao giờ nhìn thấy Thái Bình Dương chưa?
B: Vâng, tôi đã đến thăm Thái Bình Dương khi tôi còn nhỏ.)

A: Which mountain range do you prefer for hiking, the Rockies or the Andes?
B: The Rockies, because they are closer to my hometown.
(A: Bạn thích đi leo núi ở dãy núi nào, Rockies hay Andes?
B: Dãy Rockies, vì họ gần quê tôi hơn.)

A: Would you like to sail on the Atlantic Ocean?
B: Yes, I'd love to sail across the Atlantic Ocean someday.
(A: Bạn có muốn đi thuyền trên Đại Tây Dương không?
B: Vâng, tôi rất muốn một ngày nào đó được đi thuyền qua Đại Tây Dương.)

Unit 2 lớp 12 language

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập thuộc phần Language - Unit 2 - Tiếng Anh 12 sách Global Success (Trang 21-23). Thông qua bài viết trên, hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách Global Success.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Giải tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world:

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (4 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu