Looking Back - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 30)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 2: Looking Back - Tiếng Anh lớp 12 Global Success (Trang 30). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 2.
looking back unit 2 tieng anh 12 global success trang 30

Unit 2 sách tiếng Anh 12 Global Success có chủ đề là A multicultural world — Một thế giới đa văn hoá. Bài viết này cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc phần Looking back - Unit 2 - Tiếng Anh 12 sách Global Success (Trang 30). Hy vọng những thông tin sau sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả hơn.

Key takeaways

  • Ôn tập những từ vựng chứa âm /ɔɪ/, /aɪ/, /aʊ/

  • Ôn tập một số từ vựng về chủ đề văn hoá: trend, event, origin, originate, fame, identity, cuisine, culture

  • Ôn tập cách sử dụng mạo từ a, an, the hoặc không có mạo từ

  • Trình bày những đặc điểm văn hoá của một quốc gia

Pronunciation

Read the following sentences and write the words containing the /ɔɪ/, /aɪ/, and /aʊ/ sounds in the correct column. Then listen and check. Practise saying the sentences in pairs.

1. Seeing my K-pop idols appear at the booth, I started shouting their names loudly.

  • /aɪ/:

    • my /m/

    • idols /ˈ.dəlz/

    • I //

  • /aʊ/:

    • shouting /ˈʃ.tɪŋ/

    • loudly /ˈld.li/

2. Mike really enjoyed his life in the USA despite experiencing culture shock.

  • /ɔɪ/:

    • enjoyed /ɪnˈdʒɔɪd/

  • /aɪ/:

    • Mike /mk/

    • life /lf/

    • despite /dɪˈspt/

3. The Korean food festival offers a wide choice of spicy dishes.

  • /ɔɪ/:

    • choice /tʃɔɪs/

  • /aɪ/:

    • wide /wd/

    • spicy /ˈsp.si/

4. They haven't announced the final applicants for the culture exchange programme.

  • /aɪ/

    • final /ˈf.nəl/

  • /aʊ/:

    • announced /əˈnnst/

image-alt

Vocabulary

Choose the correct word to complete each of the sentences.

1. Studying abroad is a growing trend/event in many Asian countries.

  • Đáp án: trend

  • Giải thích: Câu này nói về việc du học (“studying abroad”) là một thứ đang phát triển (“growing”) ở nhiều nước châu Á (“many Asian countries”). Danh từ “trend” (xu hướng) thể hiện một sự thay đổi, phát triển về độ phố biển, phù hợp với tính từ “growing”. Danh từ “event” (sự kiện) không có ý nghĩa phù hợp. Vì vậy, “trend” là đáp án đúng.

2. It is believed that Thailand's Songkran celebrations origin/originate from a Buddhist story.

  • Đáp án: originate

  • Giải thích: Câu này nói về lễ hội Songkran của Thái Lan (“Thailand's Songkran celebrations”) và câu chuyện của Đức Phật (“Buddhist story”). Động từ “originate” (bắt nguồn từ) đi với giới từ “from” thể hiện mối liên hệ giữa hai sự kiện này. Danh từ “origin” (nguồn gốc) không phải là loại từ phù hợp với chỗ trống. Vì vậy, “originate” là đáp án đúng.

3. It's important to preserve a country's national fame/identity through its culture.

  • Đáp án: identity

  • Giải thích: Câu này nói về tầm quan trọng của việc bảo tồn (“It's important to preserve”) một đặc điểm của một quốc gia (“a country's national”) thông qua nền văn hoá (“its culture”). Danh từ “identity” (bản sắc) chỉ những đặc trưng của một cá nhân hoặc tập thể, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Danh từ “fame” (sự nổi tiếng) không có ý nghĩa phù hợp. Vì vậy, “identity” là đáp án đúng.

4. Italian cuisine/culture is popular because it is delicious and healthy.

  • Đáp án: cuisine

  • Giải thích: Câu này nói về một khía cạnh của nước Ý (“Italian”) mà nổi tiếng (“popular”) vì nó có tính chất ngon và lành mạnh (“delicious and healthy”). Danh từ “cuisine” (ẩm thực) chỉ phong cách nấu ăn, phù hợp với tính từ “delicious and healthy”. Danh từ “culture” (văn hoá) không có ý nghĩa phù hợp. Vì vậy, “cuisine” là đáp án đúng.

image-alt

Grammar

Choose the best answer A, B, C, or D.

Many secondary school students dream of studying abroad because they think it is a wonderful opportunity. However, while studying in (1) __________ foreign country such as (2) __________ US, students may experience culture shock. One of the best ways to deal with culture shock is to research (3) __________ local culture in advance. For example, if you're attending (4) __________ UK university, reading about British culture can be helpful. This will help you understand how to interact with local people. You'll also be prepared to deal with any differences between (5) __________ two cultures. Making friends with other students, joining clubs, or attending social events at the university is another way to overcome culture shock.

Câu 1:

  • Đáp án: A. a

  • Giải thích: Cụm danh từ “foreign country” là danh từ số ít. Tác giả đề cập đến một quốc gia nước ngoài bất kỳ mà không chỉ cụ thể quốc gia nào. Vì vậy, mạo từ “a” là đáp án đúng. Từ “foreign” /ˈfɒr.ən/ bắt đầu bằng phụ âm nên không dùng mạo từ “an”, vì vậy không chọn B. Học sinh không dùng mạo từ chỉ khi danh từ ở dạng số nhiều hoặc không đếm được nên không chọn C. Học sinh chỉ dùng mạo từ “the” khi người đọc có thể xác định đối tượng được đề cập hoặc một số loại danh từ đặc biệt nên không chọn D.

Câu 2:

  • Đáp án: B. the

  • Giải thích: Từ “US” là tên viết tắt của “United States of America”. Tên quốc gia có chứa danh từ “state” cần sử dụng mạo từ “the”. Vì vậy, mạo từ “the” là đáp án đúng. “US” là tên riêng chỉ một quốc gia, không phải danh từ số ít nên học sinh không dùng a/an hoặc one, vì vậy không chọn A, C, D.

Câu 3:

  • Đáp án: A. the

  • Giải thích: Cụm danh từ “local culture” là danh từ số ít. Khi tác giả đề cập đến nền văn hoá địa phương, người đọc hiểu rằng đó là văn hoá của quốc gia mà học sinh đi du học. Vì vậy, mạo từ “the” là đáp án đúng. Học sinh chỉ dùng mạo từ “a” khi người đọc không thể xác định đối tượng được đề cập nên không chọn B. Lượng từ “many” chỉ dùng với danh từ số nhiều nên không chọn C. Học sinh không dùng mạo từ chỉ khi danh từ ở dạng số nhiều hoặc không đếm được nên không chọn D.

Câu 4:

  • Đáp án: D. a

  • Giải thích: Cụm danh từ “UK university” là danh từ số ít. Tác giả đề cập đến một trường đại học ở Anh bất kỳ mà không chỉ cụ thể trường nào. Vì vậy, mạo từ “a” là đáp án đúng. Từ “UK” /ˌjuːˈkeɪ/ bắt đầu bằng phụ âm nên không dùng mạo từ “an”, vì vậy không chọn A. Học sinh không dùng mạo từ chỉ khi danh từ ở dạng số nhiều hoặc không đếm được nên không chọn B. Học sinh chỉ dùng mạo từ “the” khi người đọc có thể xác định đối tượng được đề cập hoặc một số loại danh từ đặc biệt, mặc dù từ cần điền đứng trước tên quốc gia “UK” nhưng danh từ chính trong cụm danh từ này là “university” nên không chọn C.

Câu 5:

  • Đáp án: B. the

  • Giải thích: Cụm danh từ “two cultures” là danh từ số nhiều. Khi tác giả đề cập đến 2 nền văn hoá, người đọc hiểu rằng đó là văn hoá của quốc gia học sinh đang sinh sống và văn hoá của quốc gia học sinh sẽ du học. Vì vậy, mạo từ “the” là đáp án đúng. Học sinh không dùng mạo từ chỉ khi danh từ ở dạng số nhiều hoặc không đếm được mang ý nghĩa tổng quát nên không chọn A. Lượng từ “both” được dùng để chỉ hai đối tượng tồn tại cùng nhau, nhưng câu này nhấn mạnh vào sự khác biệt giữa hai nền văn hoá nên không chọn C.

    Mạo từ “an” chỉ được dùng với danh từ số ít nên không chọn D.

Giải tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 2: Looking Back. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu