Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world - Global Success

Bài viết liệt kê các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world. Mỗi từ đi kèm với phiên âm và ví dụ, giúp học sinh dễ ghi nhớ kiến thức.
tu vung tieng anh 12 unit 2 a multicultural world global success

Unit 2 lớp 12 SGK Global Success có chủ đề A multicultural world. Trong unit này, học sinh sẽ tìm hiểu về một thế giới đa văn hoá, nơi mà mọi người từ mọi vùng miền có thể dễ dàng kết nối với nhau,… Bài viết dưới đây sẽ liệt kê các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world. Ngoài ra, học sinh có thể tham khảo thêm các từ vựng mở rộng để làm phong phú vốn từ của mình, đồng thời nâng cao cả 4 kỹ năng.

Key takeaways

  • Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world SGK: popular (phổ biến), culture (văn hoá), traditional (truyền thống), cuisine (ẩm thực),…

  • Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world - phần mở rộng: diverse (đa dạng), integration (sự hoà nhập), migration (sự di cư),…

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 2: A multicultural world

Từ vựng trong sách

1. Popular /ˈpɒp.jə.lər/ (adj): Phổ biến

  • Ví dụ: This restaurant is very popular with local people. (Nhà hàng này rất phổ biến với người dân địa phương.)

2. Culture /ˈkʌl.tʃər/ (n): Văn hóa

  • Ví dụ: The culture of this country is rich and diverse. (Văn hóa của đất nước này rất phong phú và đa dạng.)

3. Cultural diversity /ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜː.sə.ti/ (n): Sự đa dạng văn hóa

  • Ví dụ: Cultural diversity enriches our lives in many ways. (Sự đa dạng văn hóa làm phong phú cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách.)

Cultural diversity

4. Traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): Truyền thống

  • Ví dụ: Traditional Vietnamese clothing is very beautiful and colorful. (Trang phục truyền thống của Việt Nam rất đẹp và nhiều màu sắc.)

5. Cuisine /kwɪˈziːn/ (n): Ẩm thực

Ví dụ: Vietnamese cuisine is known for its fresh ingredients and bold flavors. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với nguyên liệu tươi ngon và hương vị đậm đà.)

6. World-famous /wɜːld-ˈfeɪ.məs/ (adj): Nổi tiếng thế giới

  • Ví dụ: The world-famous chef will be cooking at the event. (Đầu bếp nổi tiếng thế giới sẽ nấu ăn tại sự kiện này.)

7. Healthy /ˈhel.θi/ (adj): Lành mạnh, tốt cho sức khỏe

  • Ví dụ: Eating healthy foods is important for maintaining good health. (Ăn thực phẩm lành mạnh rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)

8. Spicy /ˈspaɪ.si/ (adj): Cay

Ví dụ: This dish is very spicy, so be careful when eating it. (Món ăn này rất cay, nên hãy cẩn thận khi ăn.)

9. Autograph /ˈɔː.tə.grɑːf/ (n): Chữ ký

  • Ví dụ: The famous actor gave me his autograph at the event. (Nam diễn viên nổi tiếng đã cho tôi chữ ký của anh ấy tại sự kiện.)

10. Tourist attraction /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/ (n): Điểm thu hút khách du lịch

  • Ví dụ: The Eiffel Tower is a major tourist attraction in Paris. (Tháp Eiffel là một điểm thu hút khách du lịch lớn ở Paris.)

11. Tug of war /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ (n): Trò kéo co

  • Ví dụ: Tug of war is a traditional game played at festivals. (Trò kéo co là một trò chơi truyền thống được chơi tại các lễ hội.)

Tug of war

12. Bamboo dancing /ˈbæm.buː ˈdæn.sɪŋ/ (n): Múa sạp

  • Ví dụ: Bamboo dancing is a popular cultural activity in Vietnam. (Múa sạp là một hoạt động văn hóa phổ biến ở Việt Nam.)

13. Spring rolls /ˈsprɪŋ rəʊlz/ (n): Nem rán

  • Ví dụ: Spring rolls are a delicious and popular Vietnamese dish. (Nem rán là một món ăn ngon và phổ biến của Việt Nam.)

14. Grilled pork meatballs /ɡrɪld pɔːk ˈmiːt.bɔːlz/ (n): Nem nướng

  • Ví dụ: Grilled pork meatballs are often served with rice noodles. (Nem nướng thường được ăn kèm với bún.)

15. Tasty /ˈteɪ.sti/ (adj): Ngon

  • Ví dụ: The food at this restaurant is really tasty and affordable. (Thức ăn ở nhà hàng này rất ngon và giá cả phải chăng.)

16. Variety /vəˈraɪ.ə.ti/ (n): Sự đa dạng

  • Ví dụ: The market offers a variety of fresh fruits and vegetables. (Chợ cung cấp nhiều loại trái cây và rau củ tươi ngon.)

17. Origin /ˈɒr.ɪ.dʒɪn/ (n): Nguồn gốc

  • Ví dụ: The origin of this tradition dates back hundreds of years. (Nguồn gốc của truyền thống này có từ hàng trăm năm trước.)

18. Identity /aɪˈden.tɪ.ti/ (n): Bản sắc

  • Ví dụ: Cultural identity is important for maintaining a sense of belonging. (Bản sắc văn hóa rất quan trọng để duy trì cảm giác thuộc về.)

19. Festivities /fesˈtɪv.ɪ.tiz/ (n): Các hoạt động lễ hội

  • Ví dụ: The festivities included music, dancing, and traditional games. (Các hoạt động lễ hội bao gồm âm nhạc, khiêu vũ và trò chơi truyền thống.)

Festivities

20. Trend /trend/ (n): Xu hướng

  • Ví dụ: There is a new trend in fashion that emphasizes sustainability. (Có một xu hướng mới trong thời trang nhấn mạnh sự bền vững.)

21. Mid-autumn festival /mɪd-ˈɔː.təm ˈfes.tɪ.vəl/ (n): Tết Trung Thu

  • Ví dụ: The Mid-autumn festival is a time for family reunions. (Tết Trung Thu là thời gian để đoàn tụ gia đình.)

22. Occasion /əˈkeɪ.ʒən/ (n): Dịp, cơ hội

  • Ví dụ: She wore a beautiful dress for the special occasion. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp cho dịp đặc biệt này.)

23. Culture shock /ˈkʌl.tʃər ʃɒk/ (n): Sốc văn hóa

  • Ví dụ: Moving to a new country can cause culture shock. (Chuyển đến một đất nước mới có thể gây ra sốc văn hóa.)

24. Globalisation /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ (n): Toàn cầu hóa

  • Ví dụ: Globalisation has made the world more connected than ever. (Toàn cầu hóa đã làm cho thế giới trở nên kết nối hơn bao giờ hết.)

25. Connected /kəˈnek.tɪd/ (adj): Kết nối

  • Ví dụ: Technology has made it easier to stay connected with friends. (Công nghệ đã làm cho việc giữ kết nối với bạn bè trở nên dễ dàng hơn.)

26. Belief /bɪˈliːf/ (n): Niềm tin

  • Ví dụ: Religious belief plays a significant role in many people's lives. (Niềm tin tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của nhiều người.)

27. Custom /ˈkʌs.təm/ (n): Phong tục

  • Ví dụ: It is a custom in this country to remove shoes before entering a house. (Đó là một phong tục ở đất nước này là cởi giày trước khi vào nhà.)

28. Fast food chains /fæst fuːd tʃeɪnz/ (n): Chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh

  • Ví dụ: Fast food chains are becoming more popular among young people. (Các chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh đang trở nên phổ biến hơn với giới trẻ.)

29. International /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ (adj): Quốc tế

  • Ví dụ: She works for an international company with offices worldwide. (Cô ấy làm việc cho một công ty quốc tế có văn phòng trên toàn thế giới.)

30. Ingredients /ɪnˈɡriː.di.ənts/ (n): Nguyên liệu

  • Ví dụ: Fresh ingredients are essential for making delicious dishes. (Nguyên liệu tươi ngon là cần thiết để làm ra những món ăn ngon.)

Ingredients

31. Captivated /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪd/ (adj): Bị cuốn hút

  • Ví dụ: The audience was captivated by the performance of the musician. (Khán giả đã bị cuốn hút bởi màn trình diễn của nhạc công.)

32. Cross-cultural /ˌkrɒsˈkʌl.tʃər.əl/ (adj): Liên văn hóa

  • Ví dụ: Cross-cultural communication is important in a globalized world. (Giao tiếp liên văn hóa rất quan trọng trong thế giới toàn cầu hóa.)

33. Keep up with /kiːp ʌp wɪð/ (v): Theo kịp

  • Ví dụ: It's hard to keep up with the latest fashion trends. (Thật khó để theo kịp các xu hướng thời trang mới nhất.)

34. Influence /ˈɪn.flu.əns/ (n): Ảnh hưởng

  • Ví dụ: His music has a big influence on young artists. (Âm nhạc của anh ấy có ảnh hưởng lớn đến các nghệ sĩ trẻ.)

35. Confusion /kənˈfjuː.ʒən/ (n): Sự bối rối

  • Ví dụ: There was some confusion about the schedule for the event. (Mọi người bối rối về lịch trình cho sự kiện.)

36. Anxiety /æŋˈzaɪ.ə.ti/ (n): Sự lo lắng

  • Ví dụ: She felt a lot of anxiety before her big presentation. (Cô ấy cảm thấy rất lo lắng trước bài thuyết trình lớn của mình.)

Anxiety

37. Language barriers /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˈbær.i.ərz/ (n): Rào cản ngôn ngữ

  • Ví dụ: Language barriers can make communication difficult in foreign countries. (Rào cản ngôn ngữ có thể làm cho việc giao tiếp trở nên khó khăn ở nước ngoài.)

38. Tipping /ˈtɪp.ɪŋ/ (n): Tiền boa

  • Ví dụ: Tipping is not customary in some countries. (Tiền boa không phải là phong tục ở một số nước.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh luyện thi THPT Quốc gia trình độ cơ bản - Topic: Cultural Diversity.

Từ vựng mở rộng

1. Diverse /daɪˈvɜːs/ (adj): Đa dạng

  • Ví dụ: The city is known for its diverse population and cultures. (Thành phố được biết đến với dân số và nền văn hóa đa dạng.)

2. Integration /ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/ (n): Sự hòa nhập

  • Ví dụ: Integration of different cultures can enrich a society. (Sự hòa nhập của các nền văn hóa khác nhau có thể làm phong phú một xã hội.)

Integration

3. Ethnicity /ɛθˈnɪsɪti/ (n): Sắc tộc

  • Ví dụ: People of various ethnicities live together in harmony. (Người thuộc các sắc tộc khác nhau sống hòa thuận với nhau.)

4. Multilingual /ˌmʌl.tiˈlɪŋ.ɡwəl/ (adj): Đa ngôn ngữ

  • Ví dụ: Being multilingual is an advantage in a multicultural world. (Việc biết nhiều ngôn ngữ là một lợi thế trong một thế giới đa văn hóa.)

5. Heritage /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ (n): Di sản

  • Ví dụ: The festival celebrates the cultural heritage of the community. (Lễ hội tôn vinh di sản văn hóa của cộng đồng.)

6. Tolerance /ˈtɒl.ər.əns/ (n): Sự khoan dung

  • Ví dụ: Tolerance of different cultures is crucial for peace. (Sự khoan dung đối với các nền văn hóa khác nhau là rất quan trọng để có hòa bình.)

7. Tradition /trəˈdɪʃ.ən/ (n): Truyền thống

  • Ví dụ: Each culture has its own unique traditions. (Mỗi nền văn hóa có những truyền thống riêng biệt của mình.)

8. Harmony /ˈhɑː.mə.ni/ (n): Sự hòa hợp

  • Ví dụ: The goal is to live in harmony despite cultural differences. (Mục tiêu là sống trong sự hòa hợp dù có sự khác biệt về văn hóa.)

9. Migration /maɪˈɡreɪ.ʃən/ (n): Sự di cư

  • Ví dụ: Migration has contributed to the cultural diversity of the city. (Sự di cư đã đóng góp vào sự đa dạng văn hóa của thành phố.)

10. Cohesion /kəʊˈhiː.ʒən/ (n): Sự gắn kết

  • Ví dụ: Cultural cohesion is important for community stability. (Sự gắn kết văn hóa rất quan trọng cho sự ổn định của cộng đồng.)

11. Multilingual /ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl/ (adj): Đa ngôn ngữ

  • Ví dụ: A multilingual environment can enhance cognitive skills in children. (Môi trường đa ngôn ngữ có thể cải thiện kỹ năng nhận thức ở trẻ em.)

12. Inclusivity /ɪnˌkluːˈsɪvɪti/ (n): Sự toàn diện

  • Ví dụ: Our organization values inclusivity and respects all cultures. (Tổ chức của chúng tôi coi trọng sự toàn diện và tôn trọng tất cả các nền văn hóa.)

13. Diaspora /daɪˈæspərə/ (n): Kiều bào

  • Ví dụ: The Vietnamese diaspora has a significant presence in many countries. (Kiều bào Việt Nam có mặt đáng kể ở nhiều quốc gia.)

14. Acculturation /əˌkʌl.tʃəˈreɪ.ʃən/ (n): Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa

  • Ví dụ: Acculturation occurs when different cultures interact and influence each other. (Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa xảy ra khi các nền văn hóa khác nhau tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.)

15. Melting pot /ˈmɛltɪŋ pɒt/ (n): Nơi hòa trộn nhiều sắc tộc

  • Ví dụ: New York City is often described as a melting pot of cultures. (Thành phố New York thường được mô tả là nơi hòa trộn nhiều sắc tộc.)

Melting pot

16. Cultural exchange /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n): Trao đổi văn hóa

  • Ví dụ: Cultural exchange programs help people understand different ways of life. (Các chương trình trao đổi văn hóa giúp mọi người hiểu về các cách sống khác nhau.)

17. Assimilation /əˌsɪmɪˈleɪʃən/ (n): Sự đồng hóa

  • Ví dụ: Assimilation can sometimes lead to the loss of cultural identity. (Sự đồng hóa đôi khi có thể dẫn đến mất bản sắc văn hóa.)

18. Customary /ˈkʌs.tə.mər.i/ (adj): Thông thường, theo phong tục

  • Ví dụ: It is customary to greet guests with a bow in some cultures. (Theo phong tục, người ta chào khách bằng cách cúi đầu ở một số nền văn hóa.)

19. Intercultural /ˌɪn.təˈkʌl.tʃər.əl/ (adj): Liên văn hóa

  • Ví dụ: Intercultural dialogue is essential for mutual understanding. (Đối thoại liên văn hóa là cần thiết để có sự hiểu biết lẫn nhau.)

20. Respect /rɪˈspekt/ (n): Sự tôn trọng

  • Ví dụ: Showing respect for other cultures is a sign of good manners. (Việc thể hiện sự tôn trọng đối với các nền văn hóa khác là dấu hiệu của cách cư xử tốt.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh luyện thi THPT Quốc gia trình độ cơ bản - Topic: Tourism.

Luyện tập

Đề bài

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Nghĩa

1. Cultural diversity

a. bản sắc

2. Cuisine

b. quốc tế

3. Anxiety

c. ẩm thực

4. Identity

d. đa dạng văn hoá

5. International

e. sự lo lắng

Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống

healthy

tourist attraction

integration

globalisation

respect

trend

origin

culture shock

customary

melting pot

  1. Eating a balanced diet with plenty of vegetables is essential for maintaining a ______ lifestyle.

  2. The Great Wall of China is a popular ________ visited by millions every year.

  3. The ______ of this traditional dance can be traced back to ancient cultural rituals.

  4. There is a growing ________ towards sustainable fashion and environmentally friendly clothing options.

  5. Experiencing _______ is common when moving to a new country with different traditions.

  6. ________ has connected economies worldwide, facilitating international trade and cultural exchange.

  7. Successful ________ of immigrants requires efforts from both the newcomers and the host community.

  8. The United States is often referred to as a ______, where people from diverse backgrounds and cultures come together.

  9. It is _______ to remove your shoes before entering someone's home in some cultures.

  10. Showing ________ for different traditions and customs is important in multicultural interactions and relationships.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. Traditional

  2. World-famous

  3. Tasty

  4. Variety

  5. Occasion

  6. Multilingual

  7. Heritage

  8. Harmony

  9. Migration

  10. Cohesion

Đáp án và giải thích

Bài 1

1-d, 2-c, 3-e, 4-a, 5-b.

Bài 2

1. Eating a balanced diet with plenty of vegetables is essential for maintaining a ______ lifestyle.

  • Đáp án: healthy

  • Giải thích: Dựa vào các từ “balanced diet” (chế độ ăn cân bằng), “vegetables” (rau củ), “lifestyle” (lối sống), có thể đoán chế độ ăn cân bằng với nhiều rau củ thì cần thiết cho lối sống lành mạnh. Vì vậy đáp án là “healthy”.

  • Dịch: Chế độ ăn cân bằng với nhiều rau củ thì cần thiết để duy trì lối sống lành mạnh.

2. The Great Wall of China is a popular ________ visited by millions every year.

  • Đáp án: tourist attraction

  • Giải thích: Dựa vào các từ “Great Wall of China” (Vạn Lý Trường Thành), “popular” (nổi tiếng), có thể đoán Vạn Lý Trường Thành là 1 điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng. Vì vậy đáp án là “tourist attraction”.

  • Dịch: Vạn Lý Trường Thành là 1 điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng có hàng triệu người đến thăm mỗi năm.

3. The ______ of this traditional dance can be traced back to ancient cultural rituals.

  • Đáp án: origin

  • Giải thích: Dựa vào các từ “traditional dance” (điệu múa truyền thống), “traced back” (bắt nguồn"), “ancient cultural rituals” (nghi lễ cổ xưa), có thể đoán nguồn gốc của điệu múa truyền thống này có thể bắt nguồn từ các nghi lễ cổ xưa. Vì vậy đáp án là “origin”.

  • Dịch: Nguồn gốc của điệu múa truyền thống này có thể bắt nguồn từ các nghi lễ văn hóa cổ xưa.

4. There is a growing ________ towards sustainable fashion and environmentally friendly clothing options.

  • Đáp án: trend

  • Giải thích: Dựa vào các từ “sustainable fashion” (thời trang bền vững), “environmentally friendly clothing options” (quần áo thân thiện với môi trường), có thể đoán đang có xu hướng về thời trang bền vững và quần áo thân thiện với môi trường. Vì vậy đáp án là “trend”.

  • Dịch: Xu hướng thời trang bền vững và các lựa chọn quần áo thân thiện với môi trường ngày càng tăng.

5. Experiencing _______ is common when moving to a new country with different traditions.

  • Đáp án: culture shock

  • Giải thích: Dựa vào các từ “experiencing” (trải qua), “moving to a new country” (đến một đất nước mới), có thể đoán gặp phải sốc văn hoá là bình thường khi đến một đất nước mới. Vì vậy đáp án là “culture shock”.

  • Dịch: Gặp phải sốc văn hoá là bình thường khi đến một đất nước mới với những truyền thống khác biệt.

6. ________ has connected economies worldwide, facilitating international trade and cultural exchange.

  • Đáp án: Globalisation

  • Giải thích: Dựa vào các từ “connected” (kết nối), “economies” (các nền kinh tế), “worldwide” (toàn cầu), có thể đoán toàn cầu hoá đã kết nối các nền kinh tế toàn cầu. Vì vậy đáp án là “globalisation".

  • Dịch: Toàn cầu hoá đã kết nối các nền kinh tế toàn cầu, thúc đẩy giao thương quốc tế và trao đổi văn hoá.

7. Successful ________ of immigrants requires efforts from both the newcomers and the host community.

  • Đáp án: integration

  • Giải thích: Dựa vào các từ “successful” (thành công), “immigrants” (người nhập cư), “efforts” (nỗ lực), “newcomers” (người mới), “host community” (cộng đồng địa phương”, có thể đoán việc người nhập cư hoà nhập thành công đòi hỏi nỗ lực từ cả hai bên: người mới đến và cộng đồng địa phương.

  • Dịch: Việc người nhập cư hoà nhập thành công đòi hỏi nỗ lực từ cả hai bên: người mới đến và cộng đồng địa phương.

8. The United States is often referred to as a ______, where people from diverse backgrounds and cultures come together.

  • Đáp án: melting pot

  • Giải thích: Dựa vào các từ “United States” (nước Mỹ), “diverse backgrounds and cultures” (các các nền văn hoá và bối cảnh khác nhau), có thể đoán nước Mỹ được xem là nơi hoà trộn nhiều sắc tộc, nơi mọi người từ các các nền văn hoá và bối cảnh khác nhau tụ họp.

  • Dịch: Nước Mỹ được xem là nơi hoà trộn nhiều sắc tộc, nơi mọi người từ các các nền văn hoá và bối cảnh khác nhau tụ họp.

9. It is _______ to remove your shoes before entering someone's home in some cultures.

  • Đáp án: customary

  • Giải thích: Dựa vào các từ “remove your shoes” (bỏ giày), “entering someone's home” (vào nhà người khác"), có thể đoán theo phong tục, cần bỏ giày trước khi vào nhà người khác ở một số nền văn hoá.

  • Dịch: Theo phong tục, cần bỏ giày trước khi vào nhà người khác ở một số nền văn hoá.

10. Showing ________ for different traditions and customs is important in multicultural interactions and relationships.

  • Đáp án: respect

  • Giải thích: Dựa vào các từ “different traditions and customs” (truyền thống và tập quán khác nhau), “multicultural” (đa văn hoá), “interactions” (trao đổi), “relationships” (các mối quan hệ), có thể đoán bày tỏ sự tôn trọng với các truyền thống và tập quán khác nhau là điều quan trọng trong trao đổi và các mối quan hệ đa văn hoá.

  • Dịch: Bày tỏ sự tôn trọng với các truyền thống và tập quán khác nhau là điều quan trọng trong trao đổi và các mối quan hệ đa văn hoá.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh luyện thi THPT Quốc gia trình độ cơ bản - Topic: Work.

Bài 3

1. Traditional

  • The traditional dress worn during festivals is colorful and full of intricate designs.

  • Dịch: Trang phục truyền thống mặc trong các lễ hội rất màu sắc và đầy thiết kế tinh xảo.)

2. World-famous

  • The world-famous singer will be performing at the concert in our city tonight.

  • Dịch: Ca sĩ nổi tiếng thế giới sẽ biểu diễn tại buổi hòa nhạc ở thành phố chúng ta tối nay.

3. Tasty

  • She cooked a tasty meal for her friends using fresh and organic ingredients.

  • Dịch: Cô ấy nấu một bữa ăn ngon cho bạn bè của mình bằng nguyên liệu tươi và hữu cơ.

4. Variety

  • The local market offers a wide variety of fruits, vegetables, and homemade goods.

  • Dịch: Chợ địa phương cung cấp nhiều loại trái cây, rau củ và hàng hóa tự làm.

5. Occasion

  • They decorated the house beautifully for the special occasion of their anniversary party.

  • Dịch: Họ trang trí ngôi nhà rất đẹp cho dịp đặc biệt của bữa tiệc kỷ niệm.

6. Multilingual

  • In a multilingual country, people often speak more than two languages fluently and easily.

  • Dịch: Ở một đất nước đa ngôn ngữ, người dân thường nói hơn 2 ngôn ngữ thành thạo và dễ dàng.

7. Heritage

  • The museum showcases artifacts and exhibits that highlight the rich heritage of our ancestors.

  • Dịch: Bảo tàng trưng bày hiện vật và triển lãm tôn vinh di sản phong phú của tổ tiên chúng ta.

8. Harmony

  • Achieving social harmony requires mutual respect, understanding, and cooperation among all community members.

  • Dịch: Đạt được sự hài hòa xã hội đòi hỏi sự tôn trọng, hiểu biết và hợp tác lẫn nhau giữa tất cả các thành viên cộng đồng.

9. Migration

  • The annual migration of birds from the northern regions to the warmer southern areas is a natural phenomenon.

  • Dịch: Cuộc di cư hàng năm của loài chim từ phía bắc về phía nam ấm áp là một hiện tượng tự nhiên.

10. Cohesion

  • Community cohesion can be strengthened through inclusive activities and open communication among residents.

  • Dịch: Sự kết nối cộng đồng có thể được củng cố thông qua các hoạt động toàn diện và giao tiếp cởi mở giữa các cư dân.

Giải tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world:

Tổng kết

Trên đây là phần tổng hợp từ vựng trong SGK và mở rộng cho phần từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world. Hy vọng bài viết này đã giúp học sinh củng cổ bài học, đồng thời có thêm nhiều kiến thức bổ ích cho chủ đề thế giới đa văn hoá.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Trần Hoàng ThắngTrần Hoàng Thắng
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (4 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu