Banner background

Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 20, 21)

Bài viết giải Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 12 sách Global Success (Trang 20-21), giúp học sinh nắm kiến thức và học hiệu quả.
getting started unit 2 tieng anh 12 global success trang 20 21

Unit 2 sách tiếng Anh 12 Global Success có chủ đề là A multicultural world — Một thế giới đa văn hoá. Bài viết này cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc phần Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 12 sách Global Success (trang 20-21). Hy vọng những thông tin sau sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả hơn.

Key takeaways

  • Đọc và nghe đoạn hội thoại về chủ đề At the International Cultural Festival (Lễ hội văn hoá quốc tế).

  • Luyện tập một số từ vựng thuộc chủ đề Cultural diversity (Đa dạng văn hoá):

    • cultural diversity (phr)

    • cuisine (n)

    • world-famous (adj)

    • tug of war (phr)

    • bamboo dancing (phr)

    • delicious (adj)

    • tourist attractions (phr)

  • Tìm hiểu cách sử mạo từ a, an, the hoặc không có mạo từ dựa trên bài hội thoại.

1. Listen and read.

  • cultural diversity (phr) /ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜː.sə.ti/: sự đa dạng văn hóa

Ex: Cultural diversity brings a richness of traditions to our community. (Sự đa dạng văn hóa mang lại nhiều truyền thống phong phú cho cộng đồng của chúng ta.)

  • cuisine (n) /kwɪˈziːn/: ẩm thực

Ex: Vietnamese cuisine is known for its fresh ingredients. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với nguyên liệu tươi ngon.)

  • world-famous (adj) /ˌwɜːldˈfeɪ.məs/: nổi tiếng thế giới

Ex: The Eiffel Tower in Paris is a world-famous landmark. (Tháp Eiffel ở Paris là một địa danh nổi tiếng thế giới.)

  • tug of war (phr) /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/: kéo co

Ex: Tug of war is a popular game at many festivals. (Kéo co là một trò chơi phổ biến tại nhiều lễ hội.)

  • bamboo dancing (phr) /ˈbæm.buː ˈdæn.sɪŋ/: múa sạp

Ex: Bamboo dancing requires skill and coordination. (Múa sạp đòi hỏi kỹ năng và sự phối hợp.)

Getting started unit 2 lớp 12

2. Read the conversation again and complete the table. Use no more than THREE words for each blank.

Câu 1:

Food to try

Japan

(1) __________

  • Đáp án: sushi

  • Từ khoá: Japan, food

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: món ăn của Nhật Bản

  • Vị trí thông tin: Ở dòng 6-7, có thông tin “I’d really love to try Korean kimchi or traditional Japanese sushi.”

  • Giải thích: Từ cần điền chỉ một món ăn (“food”) của Nhật Bản (“Japanese”). Đoạn hội thoại có đề cập “I’d really love to try Korean kimchi or traditional Japanese sushi” (Tôi muốn thử món kimchi Hàn Quốc hoặc sushi truyền thống của Nhật Bản). Vì vậy, đáp án là “sushi” (món cơm cuộn cá sống).

Câu 2:

Things to do or buy

Korea

(2) meet a K-pop __________

  • Đáp án: group

  • Từ khoá: Korea, do, buy

  • Loại cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: thứ có thể làm hoặc mua tại Hàn Quốc

  • Vị trí thông tin: Ở dòng 11-14, có thông tin “I also heard that a famous K-pop group will be at their booth” và “I might meet my favourite group there and get their autgraphs.”

  • Giải thích: Từ cần điền chỉ người hoạt động trong lĩnh vực nhạc pop của Hàn Quốc (“K-pop”) mà người nói muốn gặp (“meet”). Đoạn hội thoại có đề cập “I also heard that a famous K-pop group will be at their booth” (Tôi nghe rằng một nhóm nhạc Hàn Quốc nổi tiếng sẽ có mặt tại gian hàng của họ) và “I might meet my favourite group there” (Tôi có thể gặp nhóm nhạc yêu thích của mình ở đó). Vì vậy, đáp án là “group” (nhóm).

Câu 3:

Food to try

Britain

(3) __________

  • Đáp án: fish and chips

  • Từ khoá: Britain, food

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: món ăn của Anh Quốc

  • Vị trí thông tin: Ở dòng 16-17, có thông tin “Can we first go to the British booth? I’d love to try some fish and chips.”

  • Giải thích: Từ cần điền chỉ một món ăn (“food”) của nước Anh (“Britain”). Đoạn hội thoại có đề cập “Can we first go the British booth? I’d love to try some fish and chips” (Chúng ta đến gian hàng của nước Anh trước được không? Tôi muốn thử cá và khoai chiên). Vì vậy, đáp án là “fish and chips” (cá và khoai chiên).

Câu 4:

Food to try

Viet Nam

(4) spring rolls, __________

  • Đáp án: bun cha

  • Từ khoá: Viet Nam, food

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: món ăn của Việt Nam

  • Vị trí thông tin: Ở dòng 35-37, có thông tin “I love Vietnamese spring rolls and would like to try bun cha.”

  • Giải thích: Từ cần điền chỉ một món ăn (“food”) của Việt Nam (“Vietnam”) bên cạnh gỏi cuốn (“spring rolls”). Đoạn hội thoại có đề cập “I love Vietnamese spring rolls and would like to try bun cha” (Tôi yêu món gỏi cuốn của Việt Nam và muốn thử món bún chả). Vì vậy, đáp án là “bun cha” (món bún chả).

Getting started unit 2 lớp 12 global success

3. Find words and a phrase in 1 that have the same or similar meaning to the following words and phrases.

  1. variety (n)

  • Đáp án: diversity (n)

  • Dịch nghĩa: nhiều loại - đa dạng

  1. a style of cooking (phr)

  • Đáp án: cuisine (n)

  • Dịch nghĩa: một phong cách nấu ăn - nền ẩm thực

  1. tasty (adj)

  • Đáp án: delicious (adj)

  • Dịch nghĩa: ngon - thơm ngon

  1. interesting places (phr)

  • Đáp án: tourist attractions (phr)

  • Dịch nghĩa: những địa điểm thú vị - những điểm thu hút khách du lịch

4. Complete the sentences based on the conversation. Use the correct article (a, an, the) or x (no article).

1. Nam took Mai and Linda to _____ International Cultural Festival in Ha Noi.

  • Đáp án: the

  • Giải thích: Cụm “International Cultural Festival” là danh từ số ít. Đoạn hội thoại có câu “OK, we’ve arrived at the International Cultural Festival!” (Được rồi, chúng ta đã đén Lễ hội Văn hoá Quốc tế) cho thấy cả người nói và người nghe đều đã biết đến lễ hội này. Vì vậy, mạo từ thích hợp để điền vào chỗ trống là “the”.

2. Tasting food from different countries is a way to learn about _____ cultural diversity.

  • Đáp án: x (no article)

  • Giải thích: Cụm “cultural diversity” là danh từ không đếm được. Đoạn hội thoại có câu “Yes, it’s a way to learn about cultural diversity” (Đúng vậy, đó là một cách để học về sự đa dạng văn hoá). Người nói đề cập đến sự đa dạng văn hoá một cách tổng quát. Vì vậy, không cần sử dụng mạo từ.

3. Nam tells his friends that _____ famous K-pop group will be at the Korean booth.

  • Đáp án: a

  • Giải thích: Cụm “famous K-pop group” là danh từ số ít. Đoạn hội thoại có câu “I also heard that a famous K-pop group will be at their booth” (Tôi nghe rằng một nhóm nhạc Hàn Quốc nổi tiếng sẽ có mặt tại gian hàng của họ) cho thấy người nói chưa biết rõ nhóm nhạc Hàn Quốc đó là ai. Vì vậy, mạo từ thích hợp để điền vào chỗ trống là “a”.

4. The Vietnamese booth is _____ open booth, and is very big.

  • Đáp án: an

  • Giải thích: Cụm “open booth” là danh từ số ít. Đoạn hội thoại có câu “But where’s the Vietnamese booth? — It’s an open booth and it looks huge” (Nhưng gian hàng của Việt Nam ở đâu? — Nó là một gian hàng mở và trông khá lớn) cho thấy người nói và người nghe chưa xác định được gian hàng này. Vì vậy, mạo từ thích hợp để điền vào chỗ trống là “an”.

Ôn tập thêm: Cách dùng mạo từ A, An, The dễ nhớ & Bài tập.

Tiếng Anh 12 trang 20, 21

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập thuộc phần Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 12 sách Global Success (Trang 20-21). Thông qua bài viết trên, hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách Global Success.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Giải tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world:

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
Giáo viên
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (4 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...