Banner background

Communication and Culture - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 124, 125, 126)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 9: Communication and Culture - Tiếng Anh lớp 12 Global Success (Trang 124, 125, 126). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 9.
communication and culture unit 9 tieng anh 12 global success trang 124 125 126

Key takeaways

Everyday English

Học sinh thực hành vận dụng các cách diễn đạt khi cần yêu cầu sự giải thích hoặc giải thích vấn đề cho một ai đó.

  • Asking for clarification

    (Yêu cầu làm rõ): I'm not sure I understand…/

    Can you clarify ... for me?/

    Could you be more specific?/

    What do you mean by...?/

    Sorry, I'm confused about... Could you explain that again?

  • Giving clarification

    (Làm rõ vấn đề): In other words,…/

    Let me clarify that./

    To put it another way,…/

    What I mean is.../

    I'd like to explain that…

Culture

  • Đọc bài đọc về chủ đề nghề nghiệp có nhu cầu cao trong tương lai

  • Thảo luận về những nghề nghiệp có thể phổ biến trong tương lai

Everyday English

Asking for and giving clarification (Yêu cầu sự giải thích và làm rõ)

Unit 9: Career path trong sách giáo khoa Tiếng Anh 12 giúp học sinh khám phá thế giới nghề nghiệp, rèn luyện kỹ năng giao tiếp liên quan đến việc làm và chuẩn bị cho tương lai. Bài học cung cấp vốn từ vựng chuyên ngành, ngữ pháp cần thiết và những thông tin hữu ích về văn hóa làm việc. Qua unit này, học sinh sẽ tự tin hơn trong việc lựa chọn và theo đuổi con đường sự nghiệp của mình.

Đặc biệt, phần Communication and Culture của Unit 9 sẽ cung cấp những thông tin thú vị về văn hóa làm việc ở các quốc gia khác nhau, những xu hướng nghề nghiệp mới nổi, hay những câu chuyện thành công của các nhân vật nổi tiếng. Trong bài viết này, tác giả đưa ra lời giải chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 9 phần Communication and Culture.

1.Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

  1. Mr Kien: The job application process can be challenging, so you must start preparing yourself.

Mai: Mr Kien, I'm not sure I understand the process. (1) _________ for me, please?

  • Đáp án: C. Could you explain it

  • Từ khóa:“not sure I understand the process”

  • Loại thông tin cần điền: Cách diễn đạt khi muốn yêu cầu ai đó giải thích điều gì

  • Vị trí thông tin: Mr Kien, I'm not sure I understand the process. Could you explain it for me, please?

  • Giải thích: Cụm từ “Could you explain it” được sử dụng để yêu cầu ai đó giải thích một điều gì đó một cách lịch sự. Trong ngữ cảnh này, Mai đang ngỏ ý muốn Mr Kien giải thích quá trình nộp đơn xin việc vì cô ấy không hiểu rõ.


    image-alt

    2.Mr Kien: Well, (2) _________, it means the steps you must follow when you apply for a job. First, you find a job vacancy, get your CV ready, and send it with an application letter. When you hear from the recruiter, prepare for the job interview. If you're successful, you'll be offered the job.

Mai: I see. Thank you, Mr Kien.

Mr Kien: You're welcome.

  • Đáp án: B. to put it another way

  • Từ khóa: “it means”, “the steps you must follow”, “apply for a job”

  • Loại thông tin cần điền: Cách diễn đạt khi muốn giải thích lại một ý tưởng theo cách khác

  • Vị trí thông tin: Well, to put it another way, it means the steps you must follow when you apply for a job.

  • Giải thích: Cụm từ “to put it another way” được sử dụng để diễn đạt lại một ý tưởng theo cách khác, giúp người nghe hiểu rõ hơn. Trong ngữ cảnh này, Mr Kien đang giải thích quá trình nộp đơn xin việc bằng cách diễn đạt lại các bước cần thực hiện.

Dịch nghĩa:

Mr. Kiên: Quá trình xin việc có thể khó khăn, vì vậy bạn phải bắt đầu chuẩn bị bản thân nhé.

Mai: Thưa ông Kiên, tôi không chắc mình hiểu quá trình này. Ông có thể giải thích cho tôi được không?

Mr. Kiên: Chà, nói cách khác, đó là những bước bạn phải tuân theo khi xin việc. Đầu tiên, bạn tìm một vị trí tuyển dụng, chuẩn bị CV của mình và gửi nó cùng với một thư xin việc. Khi bạn nhận được tin từ nhà tuyển dụng, hãy chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn xin việc. Nếu thành công, bạn sẽ được mời làm việc.

Mai: Tôi hiểu rồi. Cảm ơn ông Kiên.

Mr. Kiên: Không có gì.

3. Mark: Mai, have you got references in your CV?

Mai: I'm still confused about this section. (3) __________ what it should include?

  • Đáp án: A. Can you clarify 

  • Từ khóa: “confused”, “what it should include”

  • Loại thông tin cần điền: Cách diễn đạt khi muốn yêu cầu ai đó giải thích rõ hơn điều gì

  • Vị trí thông tin: I'm still confused about this section. Can you clarify what it should include?

  • Giải thích: Cụm từ “Can you clarify” được sử dụng để yêu cầu ai đó giải thích rõ hơn về một vấn đề. Trong ngữ cảnh này, Mai đang ngỏ ý muốn Mark giải thích rõ hơn về phần “references” trong CV.

4. Mark: Well, it should include names of teachers, career advisors, or former employers, (4) __________, people who can provide useful information about you.

Mai: Oh, I understand now. Thank you.

  • Đáp án:  D. In other words

  • Từ khóa:  names of teachers, career advisors, former employers, people who can provide useful information about you

  • Loại thông tin cần điền: Cách diễn đạt khi muốn giải thích lại một ý tưởng theo cách khác

  • Vị trí thông tin: Well, it should include names of teachers, career advisors, or former employers, in other words, people who can provide useful information about you.

  • Giải thích: Cụm từ “In other words” được sử dụng để diễn đạt lại một ý tưởng theo cách khác, giúp người nghe hiểu rõ hơn. Trong ngữ cảnh này, Mark đang giải thích lại rằng những người được liệt kê trong phần “references” là những người có thể cung cấp thông tin hữu ích về bạn.

Dịch nghĩa: 

Mark: Mai, bạn đã có thư giới thiệu trong CV của mình chưa?

Mai: Tôi vẫn chưa rõ về phần này. Bạn có thể làm rõ những gì nó nên bao gồm không?

Mark: Chà, nó nên bao gồm tên của giáo viên, cố vấn nghề nghiệp hoặc giám đốc cũ của bạn, nói cách khác, những người có thể cung cấp thông tin hữu ích về bạn.

Mai: Ô, bây giờ tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn.

2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu ở phần 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống này. Một người là A, người kia là B. Hãy sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)

1. A is a Grade 12 student. B is a career adviser. B is explaining career path options. A is asking for clarification. B is giving clarification.

(A là học sinh lớp 12. B là cố vấn nghề nghiệp. B đang giải thích các lựa chọn con đường sự nghiệp. A yêu cầu làm rõ. B đang đưa ra lời giải thích.)

2. B is a new teaching assistant at a language centre. A has worked as a teaching assistant at the centre for several years. A is describing their job responsibilities. B is asking for clarification. A is giving clarification.

(B là trợ giảng mới tại một trung tâm ngoại ngữ. A đã làm trợ giảng tại trung tâm được vài năm. A đang mô tả trách nhiệm công việc của họ. B yêu cầu làm rõ. A Đang đưa ra lời giải thích.)

Useful expressions

Asking for clarification

(Yêu cầ làm rõ)

Giving clarification

(Làm rõ vấn đề)

-I'm not sure I understand…

(Tôi không chắc rằng mình hiểu)

- Can you clarify ... for me?

(Bạn có thể làm rõ … cho mình không?)

- Could you be more specific?

(Bạn có thể cụ thể hơn được không?)

- What do you mean by...?

(Bạn có ý gì khi nói rằng…?)

- Sorry, I'm confused about... Could you explain that again?

(Xin lỗi, tôi phân vân về… . Bạn có thể giải thích lại được không?)

- In other words,…

(Nói cách khác,...)

- Let me clarify that.

(Hãy để mình làm rõ điều đó.)

- To put it another way,…

(Để nói nó theo một cách khác,…)

- What I mean is...

(Ý mình là…)

- I'd like to explain that...

(Tôi muốn giải thích rằng…)

1.A (Grade 12 student): I’m really unsure about what career path to choose after graduation. Can you clarify that for me?

B (Career Adviser): I'd like to explain that you have several options. You could go to university, attend a vocational school, or start working right away.

A: I’m not sure I understand the difference between university and vocational school. Can you explain that for me?

B: Sure. To put it another way, university typically offers more theoretical and academic education, leading to degrees like a bachelor’s or master’s. Vocational school, on the other hand, focuses on practical skills and training for specific jobs, like plumbing or graphic design.

A: Oh, I see. So, vocational school is more hands-on?

B: Exactly. In other words, it’s designed to prepare you directly for a specific career.

2. A (Experienced Teaching Assistant): As a teaching assistant here, you’ll be responsible for helping students with their assignments, preparing materials for classes, and sometimes even leading small group discussions.

B (New Teaching Assistant): That sounds like a lot. But, what do you mean by “preparing materials for classes”?

A: Of course. Let me clarify that. It means you’ll be creating worksheets, organizing resources, and sometimes setting up equipment for lessons.

B: Got it. And when you say “leading small group discussions,” could you be more specific?

A: In other words, you’ll be guiding a group of students through a topic, encouraging them to participate, and helping them understand the material better.

B: Thanks for explaining. That makes much more sense now.

Dịch nghĩa:

1.A (Học sinh lớp 12): Em thực sự không chắc chắn về con đường sự nghiệp sau khi tốt nghiệp. Thầy/Cô có thể giải thích rõ hơn cho em không?

B (Cố vấn nghề nghiệp): Thầy/Cô muốn giải thích rằng em có nhiều lựa chọn. Em có thể vào đại học, học trường nghề, hoặc bắt đầu đi làm ngay.

A: Em không chắc mình hiểu sự khác biệt giữa đại học và trường nghề. Thầy/Cô có thể giải thích rõ hơn cho em không?

B: Chắc chắn rồi. Nói cách khác, đại học thường cung cấp giáo dục lý thuyết và học thuật nhiều hơn, dẫn đến các bằng cấp như cử nhân hoặc thạc sĩ. Trường nghề, ngược lại, tập trung vào các kỹ năng thực hành và đào tạo cho các công việc cụ thể, như sửa ống nước hoặc thiết kế đồ họa.

A: Ồ, em hiểu rồi. Vậy trường nghề thiên về thực hành hơn?

B: Chính xác. Nói cách khác, nó được thiết kế để chuẩn bị cho em trực tiếp cho một nghề nghiệp cụ thể.

2.A (Trợ giảng có kinh nghiệm): Là trợ giảng ở đây, bạn sẽ chịu trách nhiệm giúp học sinh với bài tập của họ, chuẩn bị tài liệu cho các lớp học, và đôi khi còn dẫn dắt các buổi thảo luận nhóm nhỏ.

B (Trợ giảng mới): Nghe có vẻ nhiều việc quá. Nhưng, bạn có thể giải thích rõ hơn “chuẩn bị tài liệu cho các lớp học” là gì không?

A: Tất nhiên rồi. Để mình giải thích rõ hơn. Điều đó có nghĩa là bạn sẽ tạo ra các phiếu bài tập, tổ chức tài liệu, và đôi khi sắp xếp thiết bị cho các bài giảng.

B: Hiểu rồi. Và khi bạn nói “dẫn dắt các buổi thảo luận nhóm nhỏ,” bạn có thể cụ thể hơn không?

A: Nói cách khác, bạn sẽ hướng dẫn một nhóm học sinh qua một chủ đề, khuyến khích họ tham gia, và giúp họ hiểu rõ hơn về tài liệu.

B: Cảm ơn bạn đã giải thích. Giờ thì mình hiểu rõ hơn rồi.

Unit 9: Career path trong sách giáo khoa Tiếng Anh 12 giúp học sinh khám phá thế giới nghề nghiệp, rèn luyện kỹ năng giao tiếp liên quan đến việc làm và chuẩn bị cho tương lai. Bài học cung cấp vốn từ vựng chuyên ngành, ngữ pháp cần thiết và những thông tin hữu ích về văn hóa làm việc. Qua unit này, học sinh sẽ tự tin hơn trong việc lựa chọn và theo đuổi con đường sự nghiệp của mình.

Đặc biệt, phần Communication and Culture của Unit 9 sẽ cung cấp những thông tin thú vị về văn hóa làm việc ở các quốc gia khác nhau, những xu hướng nghề nghiệp mới nổi, hay những câu chuyện thành công của các nhân vật nổi tiếng. Trong bài viết này, tác giả đưa ra lời giải chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 9 phần Communication and Culture.

image-alt

Culture

1. Read the text and answer the questions.

(Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi)

NGHỀ NGHIỆP CÓ NHU CẦU CAO TRONG TƯƠNG LAI

Công nghệ đã mang lại nhiều thay đổi cho cuộc sống của chúng ta. Sự ra đời của các công nghệ mới và sự phát triển của trí tuệ nhân tạo cũng đã tạo ra nhiều cơ hội nghề nghiệp. Dưới đây là một số công việc mà chúng ta sẽ thấy nhiều hơn trong những năm tới.

Nhà phát triển phần mềm và các nghề liên quan đến lập trình

Ngày nay, lập trình - hay quá trình viết các chương trình máy tính - đang trở thành một kỹ năng quý giá mà các nhà tuyển dụng đang tìm kiếm. Một cuộc khảo sát gần đây về nhân viên và nhà tuyển dụng trong lĩnh vực công nghệ đã phát hiện ra rằng công việc của một nhà phát triển phần mềm sẽ là công việc công nghệ quan trọng nhất trong tương lai. Không có gì ngạc nhiên khi ở nhiều quốc gia, lập trình thậm chí đã được thêm vào chương trình giảng dạy tiểu học.

Người sáng tạo nội dung

Trong vài năm qua, nhu cầu về người sáng tạo nội dung - những người tạo ra nội dung cho các kênh kỹ thuật số - đã tăng lên đáng kể. Có rất nhiều cơ hội việc làm cho người sáng tạo nội dung trong các ngành công nghiệp khác nhau như truyền thông, công nghệ thông tin, thời trang, nhạc pop, du lịch và dịch vụ ẩm thực. Các công ty cần giao tiếp với khách hàng của họ, vì vậy họ sẽ luôn cần những người sáng tạo nội dung tài năng để giúp họ. Do đó, việc sáng tạo nội dung sẽ tiếp tục phát triển và vẫn sẽ là một nghề nghiệp trong tương lai.

Công việc bảo vệ dữ liệu

Dữ liệu cá nhân chỉ nên được thu thập và sử dụng cho các mục đích cụ thể. Tuy nhiên, dữ liệu cá nhân cũng có thể bị lạm dụng hoặc sử dụng bất hợp pháp để phạm tội. Do đó, nhu cầu về các nhân viên bảo vệ dữ liệu, những người giáo dục nhân viên về cách xử lý dữ liệu, và các thám tử dữ liệu, những người kiểm tra dữ liệu và phát hiện các vấn đề, sẽ tăng lên. Sẽ có rất nhiều công việc bảo mật dữ liệu cho những người có kỹ năng kỹ thuật và pháp lý phù hợp.

Các công việc được đề cập ở trên là một trong số nhiều công việc có nhu cầu cao trong tương lai. Nếu bạn thực sự quan tâm đến bất kỳ công việc nào trong số đó, hãy dành thời gian tìm hiểu chúng để có thể chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai của mình.

Which job(s) involve(s)... ?

(Công việc nào liên quan tới…?)

1. stopping or detecting illegal actions? 

(ngăn chặn hoặc phát hiện hành vi vi phạm pháp luật?)

  • Đáp án: Data protection jobs

  • Từ khóa câu hỏi: stopping, detecting illegal actions

  • Vị trí thông tin: Câu 2 đoạn 5 :“Therefore, the demand for data protection officers, who educate employees about data handling, and data detectives, who examine data and detect issues, will go up.”

( Do đó, nhu cầu về các nhân viên bảo vệ dữ liệu, những người giáo dục nhân viên về cách xử lý dữ liệu, và các thám tử dữ liệu, những người kiểm tra dữ liệu và phát hiện các vấn đề, sẽ tăng lên.)

  • Giải thích: Công việc bảo vệ dữ liệu bao gồm các nhân viên bảo vệ dữ liệuthám tử dữ liệu. Nhân viên bảo vệ dữ liệu có nhiệm vụ giáo dục nhân viên về cách xử lý dữ liệu, đảm bảo dữ liệu cá nhân chỉ được thu thập và sử dụng cho các mục đích cụ thể, ngăn chặn việc sử dụng dữ liệu bất hợp pháp. Thám tử dữ liệu kiểm tra dữ liệu và phát hiện các vấn đề, bao gồm cả việc phát hiện các hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến dữ liệu.

Vì vậy, công việc bảo vệ dữ liệu liên quan đến cả việc ngăn chặn và phát hiện các hành vi vi phạm pháp luật.

2. helping businesses to understand their customers better?

 (giúp doanh nghiệp hiểu khách hàng hơn)

Đáp án: Content creators

Từ khóa câu hỏi: help businesses,  understand their customers better

Vị trí thông tin: Câu 3 đoạn: “Companies need to communicate with their customers, so they will always need talented content creators to help them.”

(Các công ty cần giao tiếp với khách hàng của họ, vì vậy họ sẽ luôn cần những người sáng tạo nội dung tài năng để giúp họ.)

Giải thích: Người sáng tạo nội dung tạo ra nội dung cho các kênh kỹ thuật số, giúp các công ty giao tiếp hiệu quả với khách hàng của họ. Việc giao tiếp này giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó cải thiện dịch vụ và sản phẩm của họ. Vì vậy, công việc của người sáng tạo nội dung liên quan trực tiếp đến việc giúp doanh nghiệp hiểu khách hàng của họ hơn

3. a skill that some students can start learning from a young age?

(một kỹ năng mà một số học sinh có thể bắt đầu học từ khi còn nhỏ)

Đáp án: Software developers and other coding careers

Từ khóa câu hỏi: skill, students can start learning from a young age

Vị trí thông tin: Câu 3 đoạn 2: Not surprisingly, in many countries, coding has even been added to the primary school curriculum.

(Không có gì ngạc nhiên khi ở nhiều quốc gia, lập trình thậm chí đã được đưa vào chương trình giảng dạy ở bậc tiểu học.)

Giải thích: Lập trình là một kỹ năng quan trọng trong các nghề liên quan đến phát triển phần mềm. Ở nhiều quốc gia, lập trình đã được đưa vào chương trình giảng dạy tiểu học, nghĩa là học sinh có thể bắt đầu học kỹ năng này từ khi còn nhỏ.

Vì vậy, công việc của nhà phát triển phần mềm và các nghề liên quan đến lập trình liên quan đến một kỹ năng mà học sinh có thể bắt đầu học từ khi còn nhỏ,

image-alt

2. Work in pairs. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)

Which job do you find the most interesting and why? What other jobs do you think will become popular in the future?

(Bạn thấy công việc nào thú vị nhất và tại sao? Bạn nghĩ những công việc nào khác sẽ trở nên phổ biến trong tương lai?)

image-alt

Tham khảo đoạn hội thoại 1:

A: I find the job of a software developer the most interesting. The idea of creating programs and applications that can solve real-world problems is fascinating. Plus, with technology constantly evolving, there’s always something new to learn. What about you?

B: I think content creation is really interesting. It’s amazing how content creators can influence and engage with a large audience through various digital platforms. Plus, it allows for a lot of creativity.

A: That’s true. Content creation has definitely become a big part of our lives. What other jobs do you think will become popular in the future?

B: I believe jobs related to renewable energy will become more popular. As we move towards more sustainable living, there will be a greater need for experts in solar, wind, and other renewable energy sources.

A: I agree. I also think that jobs in healthcare technology will grow. With advancements in medical technology, there will be a need for professionals who can manage and innovate in this field.

Dịch nghĩa:

A: Tôi thấy công việc của một nhà phát triển phần mềm là thú vị nhất. Việc tạo ra các chương trình và ứng dụng có thể giải quyết các vấn đề thực tế thật là hấp dẫn. Hơn nữa, với công nghệ không ngừng phát triển, luôn có điều mới để học hỏi. Còn bạn thì sao? 

B: Tôi nghĩ rằng việc tạo nội dung là rất thú vị. Thật tuyệt vời khi người tạo nội dung có thể ảnh hưởng và tương tác với một lượng lớn khán giả thông qua các nền tảng kỹ thuật số khác nhau. Hơn nữa, nó cho phép nhiều sự sáng tạo. 

A: Đúng vậy. Việc tạo nội dung chắc chắn đã trở thành một phần lớn của cuộc sống chúng ta. Bạn nghĩ những công việc nào khác sẽ trở nên phổ biến trong tương lai?

 B: Tôi tin rằng các công việc liên quan đến năng lượng tái tạo sẽ trở nên phổ biến hơn. Khi chúng ta hướng tới một lối sống bền vững hơn, sẽ có nhu cầu lớn hơn đối với các chuyên gia về năng lượng mặt trời, gió và các nguồn năng lượng tái tạo khác. 

A: Tôi đồng ý. Tôi cũng nghĩ rằng các công việc trong công nghệ chăm sóc sức khỏe sẽ phát triển. Với những tiến bộ trong công nghệ y tế, sẽ có nhu cầu về những chuyên gia có thể quản lý và đổi mới trong lĩnh vực này.

image-alt

Tham khảo đoạn hội thoại 2

A: Hey, what job do you find the most interesting?

B: I think being a UX designer is really interesting. You get to shape how users interact with products, and it’s a perfect blend of creativity and psychology.

A: That sounds fascinating! Why do you find it so appealing?

B: Well, because it’s not just about how things look, but also how they feel. You have to think about user behavior, accessibility, and making things easy to use. Plus, you can actually see the impact of your work in real-time.

A: That’s a unique perspective! What other jobs do you think will become popular in the future?

B: I think jobs related to virtual reality (VR) and augmented reality (AR) will be huge. As technology improves, more industries will use VR and AR for everything from training to entertainment.

A: True! I also think jobs related to mental health, like virtual therapists, will grow as people become more aware of mental wellness.

B: Definitely! As society evolves, we’re going to need more support systems in place, and that includes mental health professionals.


Dịch nghĩa:

A: Này, bạn thấy công việc nào là thú vị nhất?

B: Mình nghĩ làm nhà thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) rất thú vị. Bạn có thể định hình cách người dùng tương tác với sản phẩm, và nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa sáng tạo và tâm lý học.

A: Nghe hấp dẫn thật! Tại sao bạn thấy nó cuốn hút như vậy?

B: Bởi vì nó không chỉ là về hình thức mà còn về cảm giác khi sử dụng. Bạn phải suy nghĩ về hành vi người dùng, tính khả dụng, và làm sao để mọi thứ dễ sử dụng. Hơn nữa, bạn có thể thấy kết quả công việc của mình ngay lập tức.

A: Góc nhìn đó thật đặc biệt! Vậy bạn nghĩ công việc nào khác sẽ trở nên phổ biến trong tương lai?

B: Mình nghĩ những công việc liên quan đến thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) sẽ rất phát triển. Khi công nghệ ngày càng cải thiện, nhiều ngành sẽ sử dụng VR và AR cho mọi thứ, từ đào tạo đến giải trí.

A: Đúng rồi! Mình cũng nghĩ rằng các công việc liên quan đến sức khỏe tâm lý, như nhà trị liệu trực tuyến, sẽ phát triển khi mọi người quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe tinh thần.

B: Chắc chắn rồi! Khi xã hội tiến bộ, chúng ta sẽ cần thêm nhiều hệ thống hỗ trợ, và điều đó bao gồm cả các chuyên gia sức khỏe tâm lý.

Giải tiếng Anh 12 Unit 9: Career Paths:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 9: Communication and Culture. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...