Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 9: Career Paths - Global Success
Unit 9 tiếng Anh lớp 12 Global Success có chủ đề Career path - con đường sự nghiệp. Với chủ đề này, học sinh sẽ tìm hiểu về những điều cần lưu ý khi định hướng, xác định sự nghiệp lâu dài cho bản thân. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 9: Career path. Sau phần tổng hợp từ vựng là các bài tập giúp củng cố kiến thức
Key takeaways | ||
---|---|---|
|
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 9: Career path [1]
1. Job opportunities /dʒɒb ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/ (n.): Cơ hội nghề nghiệp
Job (n): nghề nghiệp
Opportunity (n): cơ hội
Ví dụ: There are many job opportunities in the tech industry. (Có nhiều cơ hội nghề nghiệp trong ngành công nghệ.)
2. University degree /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti dɪˈɡriː/ (n.): Bằng đại học
University (n): đại học
Degree (n): bằng cấp
Ví dụ: A university degree is often necessary for high-paying jobs. (Bằng đại học thường là yêu cầu đối với những công việc có thu nhập cao.)
3. Industry /ˈɪndəstri/ (n.): Ngành công nghiệp
Ví dụ: The healthcare industry is growing rapidly. (Ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe đang phát triển nhanh chóng.)
Industrial (adj): thuộc về công nghiệp
Industrialize (v): công nghiệp hóa
4. Flight attendant /flaɪt əˈtɛndənt/ (n.): Tiếp viên hàng không
Flight (n): chuyến bay
Attendant (n): tiếp viên
Ví dụ: Becoming a flight attendant requires excellent customer service skills. (Trở thành tiếp viên hàng không đòi hỏi kỹ năng phục vụ khách hàng xuất sắc.)
5. Car mechanic /kɑːr mɪˈkænɪk/ (n.): Thợ sửa ô tô
Car (n): ô tô
Mechanical (adj): thuộc về cơ khí
Ví dụ: He works as a car mechanic at a local garage. (Anh ấy làm thợ sửa ô tô tại một gara địa phương.)
6. Look down on /lʊk daʊn ɒn/ (v. phr.): Coi thường
Ví dụ: Some people look down on jobs that don't require a university degree. (Một số người coi thường những công việc không cần bằng đại học.)
7. Hard-working /ˈhɑːdˈwɜːkɪŋ/ (adj.): Chăm chỉ
Hard (adj): khó khăn, cứng rắn
Working (v): làm việc
Ví dụ: Hard-working employees are often rewarded with promotions. (Những nhân viên chăm chỉ thường được thăng chức.)
8. School-leaver /ˈskuːl liːvə/ (n.): Người vừa tốt nghiệp
Ví dụ: School-leavers often struggle to find their first job. (Người vừa tốt nghiệp thường gặp khó khăn khi tìm công việc đầu tiên.)
9. On-the-job training /ɒn ðə dʒɒb ˈtreɪnɪŋ/ (n. phr.): Đào tạo tại chỗ
On-the-job (adj): ở nơi làm việc
Training (n): đào tạo
Ví dụ: Many companies offer on-the-job training for new employees. (Nhiều công ty cung cấp đào tạo tại chỗ cho nhân viên mới.)
10. Take over /teɪk ˈəʊvə/ (v. phr.): Tiếp quản, thay thế
Ví dụ: He plans to take over his father’s business after graduation. (Anh ấy dự định tiếp quản công việc kinh doanh của cha sau khi tốt nghiệp.)
11. Customer service /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/ (n.): Dịch vụ khách hàng
Customer (n): khách hàng
Service (n): dịch vụ
Ví dụ: Good customer service is key to business success. (Dịch vụ khách hàng tốt là chìa khóa thành công cho doanh nghiệp.)
12. Automate /ˈɔːtəmeɪt/ (v.): Tự động hóa
Ví dụ: Many tasks in factories are now automated. (Nhiều công việc trong nhà máy hiện nay được tự động hóa.)
Automation (n): sự tự động hóa
Automatic (adj): tự động
13. Decision-making /dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ/ (n.): Ra quyết định
Decision (n): quyết định
Making (n): làm, tạo ra
Ví dụ: Decision-making skills are crucial for managers. (Kỹ năng ra quyết định rất quan trọng đối với quản lý.)
14. Critical thinking /ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/ (n.): Tư duy phản biện
Critical (adj): phản biện
Thinking (n): tư duy
Ví dụ: Critical thinking is a valuable skill in problem-solving. (Tư duy phản biện là kỹ năng quý giá trong việc giải quyết vấn đề.)
15. Demand /dɪˈmɑːnd/ (v.): Đòi hỏi, yêu cầu
Ví dụ: The job demands excellent communication skills. (Công việc đòi hỏi kỹ năng giao tiếp xuất sắc.)
Demanding (adj): khắt khe
Demand (n): nhu cầu
16. Adapt /əˈdæpt/ (v.): Thích nghi
Ví dụ: Employees must adapt to new technologies quickly. (Nhân viên phải thích nghi nhanh chóng với công nghệ mới.)
Adaptable (adj): có khả năng thích nghi
Adaptation (n): sự thích nghi
17. Come up with /kʌm ʌp wɪð/ (v. phr.): Nghĩ ra, đề xuất
Ví dụ: She came up with a brilliant idea for the project. (Cô ấy nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)
18. Deal with /diːl wɪð/ (v. phr.): Giải quyết, đối phó
Ví dụ: Managers often have to deal with difficult situations. (Các quản lý thường phải giải quyết những tình huống khó khăn.)
19. Live up to /lɪv ʌp tuː/ (v. phr.): Đạt được, xứng đáng với
Ví dụ: He has to live up to the company’s high expectations. (Anh ấy phải đạt được kỳ vọng cao của công ty.)
20. Cut down on /kʌt daʊn ɒn/ (v. phr.): Cắt giảm
Ví dụ: The company is trying to cut down on unnecessary expenses. (Công ty đang cố gắng cắt giảm những chi phí không cần thiết.)
21. Get on with /ɡɛt ɒn wɪð/ (v. phr.): Hoà hợp, tiếp tục làm
Ví dụ: She gets on well with her colleagues. (Cô ấy hòa hợp với các đồng nghiệp của mình.)
22. Put up with /pʊt ʌp wɪð/ (v. phr.): Chịu đựng
Ví dụ: He couldn’t put up with the stress of the job anymore. (Anh ấy không thể chịu đựng nổi căng thẳng của công việc nữa.)
23. Go in for /ɡəʊ ɪn fɔː/ (v. phr.): Tham gia, hứng thú với
Ví dụ: She decided to go in for a career in teaching. (Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp dạy học.)
24. Get through to /ɡɛt θruː tuː/ (v. phr.): Liên lạc được với ai
Ví dụ: I finally got through to the customer service department. (Cuối cùng tôi cũng liên lạc được với bộ phận chăm sóc khách hàng.)
25. Look forward to /lʊk ˈfɔːwəd tuː/ (v. phr.): Mong đợi
Ví dụ: I look forward to hearing from you. (Tôi mong được nghe phản hồi từ bạn.)
26. Keep up with /kiːp ʌp wɪð/ (v. phr.): Theo kịp
Ví dụ: It’s hard to keep up with the fast-paced changes in technology. (Thật khó để theo kịp những thay đổi nhanh chóng của công nghệ.)
27. Soft skills /sɒft skɪlz/ (n. phr.): Kỹ năng mềm
Soft (adj): mềm
Skill (n): kỹ năng
Ví dụ: Soft skills such as teamwork and communication are essential for career success. (Kỹ năng mềm như làm việc nhóm và giao tiếp rất cần thiết cho thành công trong sự nghiệp.)
28. Passionate /ˈpæʃənət/ (adj.): Đam mê
Ví dụ: She is passionate about her work as a content creator. (Cô ấy đam mê công việc của mình với tư cách là người sáng tạo nội dung.)
Passion (n): đam mê
Passionately (adv): một cách đam mê
29. Take into account /teɪk ˈɪntuː əˈkaʊnt/ (v. phr.): Cân nhắc, xem xét
Ví dụ: You should take into account all factors before making a decision. (Bạn nên cân nhắc tất cả các yếu tố trước khi đưa ra quyết định.)
30. Specialty /ˈspɛʃəlti/ (n.): Chuyên môn
Ví dụ: Her specialty is digital marketing. (Chuyên môn của cô ấy là tiếp thị kỹ thuật số.)
Specialize (v): chuyên về
Special (adj): đặc biệt
31. Barista /bəˈrɪstə/ (n.): Nhân viên pha chế cà phê
Ví dụ: She worked as a barista while studying at university. (Cô ấy làm nhân viên pha chế cà phê khi đang học đại học.)
32. Obsolete /ˌɒbsəˈliːt/ (adj.): Lỗi thời
Ví dụ: Many jobs may become obsolete due to automation. (Nhiều công việc có thể trở nên lỗi thời do tự động hóa.)
Obsoletely (adv): một cách lỗi thời
33. Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ (n.): Bằng cấp, trình độ chuyên môn
Ví dụ: A teaching qualification is required for this position. (Bằng cấp giảng dạy là yêu cầu cho vị trí này.)
Qualify (v): đủ điều kiện
Qualified (adj): đạt tiêu chuẩn
34. Life expectancy /laɪf ɪkˈspɛktənsi/ (n.): Tuổi thọ trung bình
Life (n): cuộc sống
Expectancy (n): kỳ vọng
Ví dụ: Life expectancy has increased due to advancements in healthcare. (Tuổi thọ trung bình đã tăng nhờ những tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe.)
35. Academic achievement /ˌækəˈdɛmɪk əˈʧiːvmənt/ (n.): Thành tích học tập
Academic (adj): thuộc về học thuật
Achievement (n): thành tích
Ví dụ: Academic achievement is highly valued in many careers. (Thành tích học tập được đánh giá cao trong nhiều ngành nghề.)
36. Software developer /ˈsɒftwɛər dɪˈvɛləpə/ (n.): Kỹ sư phần mềm
Software (n): phần mềm
Developer (n): lập trình viên
Ví dụ: A software developer creates applications for various platforms. (Kỹ sư phần mềm tạo ra các ứng dụng cho các nền tảng khác nhau.)
37. Recruiter /rɪˈkruːtə/ (n.): Người tuyển dụng
Ví dụ: The recruiter is looking for candidates with strong communication skills. (Người tuyển dụng đang tìm kiếm những ứng viên có kỹ năng giao tiếp tốt.)
Recruit (v): tuyển dụng
Recruitment (n): việc tuyển dụng
38. Content creator /ˈkɒntɛnt kriˈeɪtə/ (n.): Người sáng tạo nội dung
Content (n): nội dung
Creator (n): người sáng tạo
Ví dụ: Being a content creator requires creativity and consistency. (Trở thành người sáng tạo nội dung đòi hỏi sự sáng tạo và kiên trì.)
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 9: Career path - Phần mở rộng
1. Intern /ɪnˈtɜːn/ (n.): Thực tập sinh
Ví dụ: She started as an intern at the company. (Cô ấy bắt đầu với tư cách thực tập sinh tại công ty.)
Internship (n): kỳ thực tập
Intern (v): thực tập
2. Mentor /ˈmɛntɔː/ (n.): Người hướng dẫn, cố vấn
Ví dụ: Having a good mentor can accelerate your career. (Có một người cố vấn tốt có thể thúc đẩy sự nghiệp của bạn.)
Mentor (v): hướng dẫn
Mentorship (n): sự cố vấn
3. Networking /ˈnɛtwɜːkɪŋ/ (n.): Mạng lưới quan hệ
Ví dụ: Networking is essential for career growth. (Xây dựng mạng lưới quan hệ rất quan trọng để phát triển sự nghiệp.)
Network (v): kết nối, giao lưu
Networker (n): người tạo dựng mạng lưới quan hệ
4. Promotion /prəˈməʊʃən/ (n.): Sự thăng tiến
Ví dụ: She got a promotion after just two years at the company. (Cô ấy được thăng chức chỉ sau hai năm làm việc.)
Promote (v): thăng chức, quảng bá
Promotional (adj): thuộc về thăng tiến, quảng cáo
5. Leadership /ˈliːdəʃɪp/ (n.): Khả năng lãnh đạo
Ví dụ: Strong leadership is key to running a successful team. (Khả năng lãnh đạo mạnh mẽ là chìa khóa để điều hành một đội ngũ thành công.)
Lead (v): dẫn dắt
Leader (n): người lãnh đạo
6. Resignation /ˌrɛzɪgˈneɪʃən/ (n.): Sự từ chức
Ví dụ: The manager handed in his resignation yesterday. (Người quản lý đã nộp đơn từ chức hôm qua.)
Resign (v): từ chức
Resigned (adj): cam chịu, chấp nhận
7. Entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː/ (n.): Doanh nhân
Ví dụ: Being an entrepreneur requires both creativity and resilience. (Làm doanh nhân đòi hỏi cả sự sáng tạo và kiên cường.)
Entrepreneurial (adj): có tính doanh nhân
Enterprise (n): doanh nghiệp
8. Competency /ˈkɒmpɪtənsi/ (n.): Năng lực
Ví dụ: Competency in communication is essential in any job. (Năng lực giao tiếp là điều cần thiết trong bất kỳ công việc nào.)
Competent (adj): có năng lực
Incompetence (n): sự thiếu năng lực
9. Job security /ʤɒb sɪˈkjʊərɪti/ (n.): An toàn công việc
Ví dụ: Many people look for jobs with high job security. (Nhiều người tìm kiếm công việc có mức độ an toàn cao.)
Secure (adj): an toàn
Insecure (adj): thiếu an toàn
10. Apprenticeship /əˈprɛntɪsʃɪp/ (n.): Thời gian học việc
Ví dụ: He completed a two-year apprenticeship as a mechanic. (Anh ấy đã hoàn thành hai năm học việc làm thợ máy.)
Apprentice (n): người học việc
11. Self-employed /ˌsɛlf ɪmˈplɔɪd/ (adj.): Làm việc tự làm chủ
Ví dụ: Many people prefer to be self-employed for flexibility. (Nhiều người thích tự làm chủ để có sự linh hoạt.)
Self-employment (n): việc tự làm chủ
Employ (v): thuê (người lao động)
12. Freelance /ˈfriːlɑːns/ (adj., v.): Làm việc tự do
Ví dụ: She works as a freelance graphic designer. (Cô ấy làm việc tự do như một nhà thiết kế đồ họa.)
Freelancer (n): người làm việc tự do
Freelancing (n): công việc tự do
13. Work-life balance /wɜːk laɪf ˈbæləns/ (n.): Cân bằng công việc và cuộc sống
Work-life (n): công việc - cuộc sống
Balance (n): sự cân bằng
Ví dụ: Achieving a good work-life balance is important for mental health. (Đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.)
14. Career advancement /kəˈrɪər ədˈvɑːnsmənt/ (n.): Sự tiến triển trong sự nghiệp
Career (n): sự nghiệp
Advancement (n): sự tiến triển
Ví dụ: Career advancement opportunities are limited in this company. (Cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp tại công ty này bị hạn chế.)
15. Redundancy /rɪˈdʌndənsi/ (n.): Sự dư thừa, thất nghiệp
Ví dụ: Many workers faced redundancy after the company downsized. (Nhiều công nhân phải đối mặt với thất nghiệp sau khi công ty thu hẹp quy mô.)
Redundant (adj): bị thừa
16. Collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃən/ (n.): Sự hợp tác
Ví dụ: Collaboration between departments is crucial for success. (Sự hợp tác giữa các phòng ban rất quan trọng để đạt được thành công.)
Collaborate (v): hợp tác
Collaborative (adj): có tính hợp tác
17. Motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃən/ (n.): Động lực
Ví dụ: Employee motivation is key to productivity. (Động lực của nhân viên là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất.)
Motivate (v): tạo động lực
Motivated (adj): có động lực
18. Efficiency /ɪˈfɪʃənsi/ (n.): Hiệu suất, sự hiệu quả
Ví dụ: Increasing efficiency can lead to cost savings. (Tăng hiệu suất có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí.)
Efficient (adj): hiệu quả
Inefficient (adj): không hiệu quả
19. Initiative /ɪˈnɪʃɪətɪv/ (n.): Sáng kiến
Ví dụ: She took the initiative to start the new project. (Cô ấy đã chủ động khởi xướng dự án mới.)
Initiate (v): khởi xướng
Initiative (adj): sáng tạo, tiên phong
20. Workload /ˈwɜːkləʊd/ (n.): Khối lượng công việc
Ví dụ: His workload has increased significantly over the past month. (Khối lượng công việc của anh ấy đã tăng đáng kể trong tháng qua.)
Luyện tập từ vựng tiếng Anh 12 Unit 9: Career path
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
1. University degree | a. tiếp viên hàng không |
2. Flight attendant | b. tiếp quản |
3. Look down on | c. bằng đại học |
4. School-leaver | d. coi thường |
5. Take over | e. người vừa tốt nghiệp |
Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống
soft skills | got on with | automate | specialty | recruiter |
demand | industry | deal with | adapt | passionate |
The tech _______ is growing rapidly due to advancements in artificial intelligence.
The company is planning to _____ many of its manual processes to improve efficiency.
There is a high ______ for skilled software developers in the job market.
In order to succeed, businesses must _______ to changing market conditions.
As a manager, you have to _______ different types of challenges every day.
After the meeting, we quickly ______ the tasks that needed to be completed.
Employers are increasingly looking for candidates with strong ______ like communication and teamwork.
She is ______ about helping others and has dedicated her career to social work.
His ______ is cybersecurity, and he has over 10 years of experience in the field.
The ________ contacted me about a new job opportunity that matches my skills.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
Intern
Mentor
Promotion
Competency
Collaboration
Efficiency
Initiative
Workload
Qualification
Obsolete
Đáp án và giải thích
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
1-c, 2-a, 3-d. 4-e, 5-b
Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống
1. The tech _______ is growing rapidly due to advancements in artificial intelligence.
Đáp án: industry
Giải thích: Dựa vào các từ “tech” (công nghệ), "growing” (phát triển), có thể đoán ngành công nghệ đang phát triển nhanh chóng. Vì vậy đáp án là “industry”.
Dịch: Ngành công nghệ đang phát triển nhanh chóng nhờ những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo.
2. The company is planning to _____ many of its manual processes to improve efficiency.
Đáp án: automate
Giải thích: Dựa vào các từ “company” (công ty), “manual processes” (quy trình thủ công), có thể đoán công ty đang định tự động hoá nhiều quy trình thủ công. Vì vậy đáp án là “automate”.
Dịch: Công ty đang lên kế hoạch tự động hóa nhiều quy trình thủ công để cải thiện hiệu quả.
3. There is a high ______ for skilled software developers in the job market.
Đáp án: demand
Giải thích: Dựa vào các từ “high” (cao), “software developers” (kỹ sư phần mềm), có thể đoán là nhu cầu với kỹ sư phần mềm đang rất cao. Vì vậy đáp án là “demand”.
Dịch: Nhu cầu đối với các lập trình viên phần mềm có kỹ năng đang rất cao trên thị trường lao động.
4. In order to succeed, businesses must _______ to changing market conditions.
Đáp án: adapt
Giải thích: Dựa vào các từ “businesses” (doanh nghiệp), “changing” (thay đổi), “market conditions” (điều kiện thị trường), có thể đoán doanh nghiệp phải thích ứng với điều kiện thị trường luôn thay đổi. Vì vậy đáp án là “adapt”.
Dịch: Để thành công, các doanh nghiệp phải thích ứng với những điều kiện thị trường thay đổi.
5. As a manager, you have to _______ different types of challenges every day.
Đáp án: deal with
Giải thích: Dựa vào các từ “manager” (quản lý), “challenges” (thử thách), có thể đoán quản lý phải đối mặt với nhiều thử thách mỗi ngày. Vì vậy đáp án là “deal with”.
Dịch: Là một người quản lý, bạn phải đối phó với nhiều loại thử thách khác nhau mỗi ngày.
6. After the meeting, we quickly ______ the tasks that needed to be completed.
Đáp án: got on with
Giải thích: Dựa vào các từ “meeting” (cuộc họp), “tasks” (nhiệm vụ), có thể đoán sau cuộc họp chúng tôi nhanh chóng tiếp tục với các nhiệm vụ. Vì vậy đáp án là “got on with”.
Dịch: Sau cuộc họp, chúng tôi nhanh chóng tiếp tục với các nhiệm vụ cần hoàn thành.
7. Employers are increasingly looking for candidates with strong ______ like communication and teamwork.
Đáp án: soft skills
Giải thích: Dựa vào các từ “employers” (nhà tuyển dụng), “candidates” (ứng viên), “communication” (giao tiếp), “teamwork” (làm việc nhóm), có thể đoán các nhà tuyển dụng ngày càng tìm kiếm các ứng viên có kỹ năng mềm như giao tiếp và làm việc nhóm. Vì vậy đáp án là “soft skills”.
Dịch: Các nhà tuyển dụng ngày càng tìm kiếm các ứng viên có kỹ năng mềm mạnh mẽ như giao tiếp và làm việc nhóm.
8. She is ______ about helping others and has dedicated her career to social work.
Đáp án: passionate
Giải thích: Dựa vào các từ “helping others” (giúp đỡ người khác), có thể đoán cô ấy đam mê giúp đỡ người khác. Vì vậy đáp án là “passionate”.
Dịch: Cô ấy đam mê giúp đỡ người khác và đã cống hiến sự nghiệp của mình cho công việc xã hội.
9. His ______ is cybersecurity, and he has over 10 years of experience in the field.
Đáp án: specialty
Giải thích: Dựa vào từ “cybersecurity” (an ninh mạng), có thể đoán chuyên môn của anh ấy là an ninh mạng. Vì vậy đáp án là “specialty”.
Dịch: Chuyên môn của anh ấy là an ninh mạng, và anh ấy có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
10. The ________ contacted me about a new job opportunity that matches my skills.
Đáp án: recruiter
Giải thích: Dựa vào các từ “contact” (liên lạc), “new job opportunity” (cơ hội làm việc mới), có thể đoán nhà tuyển dụng liên lạc với tôi về cơ hội làm việc mới. Vì vậy đáp án là “recruiter”.
Dịch: Nhà tuyển dụng đã liên hệ với tôi về cơ hội việc làm mới phù hợp với kỹ năng của tôi.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
1. Intern
The intern is gaining valuable experience in the marketing department.
Dịch: Thực tập sinh đang tích lũy kinh nghiệm quý báu trong bộ phận marketing.
2. Mentor
My mentor helped me navigate the challenges of my first job.
Dịch: Người cố vấn của tôi đã giúp tôi vượt qua những thách thức trong công việc đầu tiên.
3. Promotion
She received a promotion after completing a successful project.
Dịch: Cô ấy đã được thăng chức sau khi hoàn thành một dự án thành công.
4. Competency
His competency in data analysis makes him a key member of the team.
Dịch: Năng lực phân tích dữ liệu của anh ấy khiến anh trở thành thành viên chủ chốt của nhóm.
5. Collaboration
Collaboration between the sales and marketing teams has improved overall performance.
Dịch: Sự hợp tác giữa các nhóm bán hàng và marketing đã cải thiện hiệu suất tổng thể.
6. Efficiency
The company implemented new software to increase operational efficiency.
Dịch: Công ty đã triển khai phần mềm mới để tăng hiệu quả hoạt động.
7. Initiative
Câu: She took the initiative to propose a new strategy to improve customer satisfaction.
Cô ấy đã chủ động đề xuất chiến lược mới để cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
8. Workload
His workload has doubled since the team downsized.
Dịch: Khối lượng công việc của anh ấy đã tăng gấp đôi kể từ khi nhóm giảm quy mô.
9. Qualification
The job requires specific qualifications in software engineering.
Dịch: Công việc này yêu cầu các bằng cấp cụ thể trong lĩnh vực kỹ thuật phần mềm.
10. Obsolete
Many old technologies have become obsolete in the modern workplace.
Dịch: Nhiều công nghệ cũ đã trở nên lỗi thời trong môi trường làm việc hiện đại.
Giải tiếng Anh 12 Unit 9: Career Paths:
Getting started - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 116, 117)
Language - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 118, 119)
Reading - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 120, 121)
Speaking - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 121, 122)
Listening - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 122)
Writing - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 123, 124)
Communication and Culture - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 124, 125, 126)
Looking Back - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 126)
Project - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 127)
Tổng kết
Trên đây là phần tổng hợp từ vựng trong SGK và mở rộng cho bài từ vựng tiếng Anh 12 Unit 9: Career path. Bên cạnh việc làm bài tập, người học nên tự đặt câu để nhớ từ và ứng dụng tốt hơn. Nếu còn thắc mắc nào liên quan đến kiến thức tiếng Anh THPT, hãy truy cập ZIM Helper để được các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM giải đáp.
Nguồn tham khảo
“Tiếng Anh 12 Global Success.” NXB Giáo dục Việt Nam, Accessed 27 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp