Banner background

Language - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 118, 119)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 9: Language - Tiếng Anh lớp 12 Global Success (Trang 118, 119). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 9.
language unit 9 tieng anh 12 global success trang 118 119

SGK tiếng Anh 12 Global Success Unit 9: Career paths — Con đường sự nghiệp. Bài viết này cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc phần Language - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 118). Hy vọng những thông tin sau sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả hơn.

Key takeaways

Pronunciation:

  • Những từ thể hiện nội dung chính của câu (động từ chính, danh từ, tính từ, trạng từ) thường được nhấn mạnh.

  • Những từ mang chức năng ngữ pháp (liên từ, đại từ, giới từ, trợ động từ, mạo từ) thường không được nhấn mạnh.

Vocabulary:

  • Các collocation về nghề nghiệp: have an outgoing personality, develop soft skills, deal with stressful situations, gain work experience, pursue one's passion for.

  • Luyện tập sử dụng các cụm từ này thông qua bài tập điền từ.

Grammar

  • Các động từ cụm (phrasal verb) 3 thành phần bao gồm động từ, trạng từ và giới từ. Những động từ này luôn có giới từ theo sau.

  • Một số phrasal verb có nghĩa tương đương với nghĩa gốc của động từ:

    • walk away from (đi ra khỏi)

    • climb out through (trèo ra khỏi)

  • Một số phrasal verb có nghĩa khác với nghĩa gốc của động từ:

    • live up to (đạt đúng mong đợi)

    • cut down on (cắt giảm)

    • get on with (có mối quan hệ tốt)

    • put up with (chịu đựng, chấp nhận)

    • go in for (thích làm việc gì đó)

    • get through to (gọi điện thoại)

    • look forward to (mong đợi)

    • keep up with (theo kịp)

Pronunciation

1. Listen and repeat. Pay attention to the sentence stress and rhythm.

1. It depends on the industry and the field of work that you're interested in.

  • Những từ “depends” (động từ), “industry” (danh từ), “field” (danh từ), “work” (danh từ), “interested” (tính từ) được nhấn mạnh vì chúng thể hiện nội dung chính của câu.

  • Những từ “It” (đại từ), “on” (giới từ), “the” (mạo từ), “of” (giới từ), “that” (đại từ), “you’re” (đại từ + động từ to be), “in” (giới từ) không được nhấn mạnh vì chúng chỉ có chức năng ngữ pháp.

2. There're many jobs that don't require a university degree.

  • Những từ “jobs” (danh từ), “don’t require” (động từ), “university degree” (danh từ) được nhấn mạnh vì chúng thể hiện nội dung chính của câu.

  • Những từ “There’re” (đại từ + động từ to be), “many” (lượng từ), “that” (đại từ), “a” (mạo từ) không được nhấn mạnh vì chúng chỉ có chức năng ngữ pháp.

3. These soft skills will help you adapt to changes and come up with solutions to challenging problems.

  • Những từ “soft” (tính từ), “skills” (danh từ), “help” (động từ), “adapt” (động từ), “changes” (danh từ), “come up” (động từ) “solutions” “challenging” (tính từ), “problems” (danh từ) được nhấn mạnh vì chúng thể hiện nội dung chính của câu.

  • Những từ “these” (từ hạn định chỉ định), “will” (động từ khuyết thiếu), “to” (giới từ), “and” (liên từ), “with” (giới từ), “to” (giới từ) không được nhấn mạnh vì chúng chỉ có chức năng ngữ pháp.

2. Underline the stressed words in the sentences. Listen and check. Then practise saying the sentences with a natural rhythm.

1. I'd like to apply for the position of Assistant Teacher.

  • Những từ “like” (động từ), “apply” (động từ), “position” (danh từ), “Assistant Teacher” (danh từ) được nhấn mạnh vì chúng thể hiện nội dung chính của câu.

  • Những từ “I’d” (đại từ + động từ khuyết thiếu), “to” (giới từ), “for” (giới từ), “the” (mạo từ), “of” (giới từ) không được nhấn mạnh vì chúng chỉ có chức năng ngữ pháp.

2. We've received a lot of application letters.

  • Những từ “received” (động từ), “application letters” (danh từ) được nhấn mạnh vì chúng thể hiện nội dung chính của câu.

  • Những từ “We’ve” (đại từ + trợ động từ), “a lot of” (lượng từ) không được nhấn mạnh vì chúng chỉ có chức năng ngữ pháp.

3. We've chosen the best applicants to interview.

  • Những từ “chosen” (động từ), “best” (tính từ), “applicants” (danh từ), “interview” (động từ) được nhấn mạnh vì chúng thể hiện nội dung chính của câu.

  • Những từ “We’ve” (đại từ + trợ động từ), “the” (mạo từ), “to” (giới từ) không được nhấn mạnh vì chúng chỉ có chức năng ngữ pháp.

4. Successful applicants will start work in the new office.

  • Những từ “successful” (tính từ), “applicants” (danh từ), “start” (động từ), “work” (danh từ) được nhấn mạnh vì chúng thể hiện nội dung chính của câu.

  • Những từ “will” (động từ khuyết thiếu), “in” (giới từ), “the” (mạo từ) không được nhấn mạnh vì chúng chỉ có chức năng ngữ pháp.

image-alt

Vocabulary

1. Match the words/phrase (1-5) with the phrases (a-e) to make phrases with the (1-5) with the phrases (a-e) to meanings below.

1— C: have an outgoing personality = like to talk to people
(có tính cách hướng ngoại = thích nói chuyện với mọi người)

2 — D: develop soft skills = build abilities to communicate with others and work well
(phát triển các kỹ năng mềm = xây dựng khả năng giao tiếp với người khác và làm việc tốt)

3 — A: deal with stressful situations = manage difficult situations
(đối phó với các tình huống căng thẳng = xoay sở các tình huống khó khăn)

4 — E: gain work experience = get experience of a particular job
(tích lũy kinh nghiệm làm việc = có kinh nghiệm về một công việc cụ thể)

5 — B: pursue one's passion for = keep a very strong feeling of liking something
(theo đuổi đam mê của mình = có cảm giác rất mạnh mẽ về việc thích một điều gì đó)

2. Complete the sentences using the correct forms of the phrases in 1.

1. She left her current job in order to __________ music.

  • Đáp án: pursue her passion for

  • Giải thích: Câu này nói về việc một người bỏ công việc hiện tại (“left her current job”) nhằm (“in order to”) làm gì đó liên quan đến âm nhạc (“music”). Vì vậy, cụm “pursue one's passion for” (theo đuổi đam mê của mình) là cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Chủ ngữ của câu là “she” nên từ chỉ sở hữu “one’s” được chuyển thành “her”.

2. I have earned some money and __________ from my previous part-time jobs.

  • Đáp án: gained work experience

  • Giải thích: Câu này nói về một công việc cũ (“previous part-time jobs”) giúp người nói kiếm tiền (“earned some money”) và một việc khác. Vì vậy, cụm “gain work experience” (tích lũy kinh nghiệm làm việc) là cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Động từ “have earned” được chia ở thì hiện tại hoàn thành nên “gain” phải được chia là “have gained”, tuy nhiên không cần lặp lại trợ động từ “have” trong câu.

3. If you _________, it will be an advantage when you apply for this job.

  • Đáp án: have an outgoing personality

  • Giải thích: Câu này nói về một điều kiện (“if”) là một lợi thế (“an advantage”) khi ứng tuyển công việc (“apply for this job”). Vì vậy, cụm “have an outgoing personality” (có tính cách hướng ngoại) là cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Câu này sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1 (động từ trong mệnh đề kết quả là “will be”) nên “have” được chia ở thì hiện tại đơn.

4. In addition to technical knowledge, you also need to _________ such as communication and teamwork skills.

  • Đáp án: develop soft skills

  • Giải thích: Câu này nói về việc cần làm một thứ gì đó liên quan đến kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm (“communication and teamwork skills). Vì vậy, cụm “develop soft skills” (phát triển các kỹ năng mềm) là cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Động từ “develop” đứng sau “need to” nên được giữ ở dạng nguyên mẫu.

5. Your working environment may not always be pleasant. Sometimes, you have to _________.

  • Đáp án: deal with stressful situations

  • Giải thích: Câu này nói về việc cần phải làm gì đó bởi vì môi trường làm việc không phải lúc nào cũng thoải mái (“working environment may not always be pleasant”). Vì vậy, cụm “deal with stressful situations” (đối phó với các tình huống căng thẳng) là cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Động từ “deal with” đứng sau “have to” nên được giữ ở dạng nguyên mẫu.

Grammar

1. Match the verbs in 1-4 with the adverbs (a-d) and the prepositions in A-D to make complete sentences.

1-d-C: I have tried to contact the employment agency several times, but I haven't been able to get through to anyone.

  • Giải thích: Câu này đang nói về việc liên hệ với người khác (“contact”). Với động từ “get”, người học có thể sử dụng phrasal verb “get through to” (gọi điện thoại cho ai đó). Dựa vào ý nghĩa của “get through to”, tân ngữ theo sau phải chỉ một đối tượng nào đó (“anyone”). Vì vậy, “(get) through to anyone” là đáp án đúng.

  • Dịch nghĩa: Tôi đã cố gắng liên lạc với công ty môi giới việc làm nhiều lần nhưng không thể liên lạc được với ai.

2-a-D: After graduating from a medical school, my father had to work very hard to keep up with medical knowledge.

  • Giải thích: Câu này nói về việc người bố phải làm việc chăm chỉ (“work very hard”) sau khi tốt nghiệp trường y (“graduating from a medical school”). Với động từ “keep”, người học có thể sử dụng phrasal verb “keep up with” (theo kịp điều gì đó).

    Cụm “with medical knowledge” (với kiến thức y khoa) thể hiện cùng một nội dung với câu này. Vì vậy, “(keep) up with medical knowledge” là đáp án đúng.

  • Dịch nghĩa: Sau khi tốt nghiệp trường y, bố tôi đã phải làm việc rất chăm chỉ để theo kịp kiến ​​thức y khoa.

3-b-A: I have sent them my CV and application letter. Now, I'm looking forward to hearing from them.

  • Giải thích: Câu này nói về việc gửi CV và thư xin việc (“sent them my CV and application letter”). Với động từ “look”, người học có thể sử dụng phrasal verb “look forward to” (trông chờ, mong đợi). Dựa vào ngữ cảnh gửi hồ sơ, người học có thể dự đoán đối tượng trong câu mong chờ nhận được hồi âm (“to hearing from them”). Vì vậy, “(looking) forward to hearing from them” là đáp án đúng.

  • Dịch nghĩa: Tôi đã gửi cho họ CV và thư xin việc. Bây giờ, tôi mong nhận được hồi âm từ họ.

4-c-B: As the factory gets more automated, its management plans to cut down on staff.

  • Giải thích: Câu này nói về việc nhà máy hoạt động tự động hoá (“factory gets more automated”) khiến ban quản lý (“management”) phải làm gì đó. Với động từ “cut”, người học thể sử dụng phrasal verb “cut down on” (cắt giảm). Danh từ “staff” (nhân sự) phù hợp với nội dung của câu. Vì vậy, “(cut) down on staff” là đáp án đúng.

  • Dịch nghĩa: Khi nhà máy ngày càng tự động hóa hơn, ban quản lý có kế hoạch cắt giảm nhân sự.

image-alt

2. Work in pairs. Make true sentences about the career path of someone you know, using three-word phrasal verbs.

Gợi ý:

My elder sister had trouble keeping up with the demands of her job at first, but she cut down on unnecessary tasks and improved her efficiency. Now, she looks forward to new challenges in her role as a marketing manager.
(Chị gái tôi lúc đầu gặp khó khăn trong việc theo kịp yêu cầu công việc, nhưng chị đã cắt giảm các nhiệm vụ không cần thiết và cải thiện hiệu suất làm việc. Bây giờ, chị rất mong chờ những thử thách mới trong vai trò là giám đốc tiếp thị.)

My aunt struggled to get on with her boss at the beginning of her career, but she learned to put up with the challenging environment. Eventually, she moved up the career ladder and now looks forward to leading her own team in the company.
(Cô tôi đã gặp nhiều khó khăn mới có thể hòa hợp với sếp của mình khi mới bắt đầu công việc, nhưng cô đã học cách chịu đựng môi trường đầy thách thức. Cuối cùng, cô đã thăng tiến trên nấc thang sự nghiệp và giờ đây mong chờ được lãnh đạo nhóm của riêng mình trong công ty.)

My neighbour goes in for drawing and wants to be an artist, but his family expected him to work as a teacher. He didn’t live up to their expectations and eventually became a graphic designer.
(Người hàng xóm của tôi rất thích vẽ và muốn trở thành họa sĩ, nhưng gia đình anh ấy muốn anh ấy làm giáo viên. Anh ấy không đạt được kỳ vọng của họ và cuối cùng trở thành nhà thiết kế đồ họa.)

image-altGiải tiếng Anh 12 Unit 9: Career Paths:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập thuộc phần Language - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 118, 119). Thông qua bài viết trên, hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách Global Success.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...