Reading - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 120, 121)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 9: Reading - Tiếng Anh lớp 12 Global Success (Trang 120, 121). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 9.
reading unit 9 tieng anh 12 global success trang 120 121

Tiếng Anh 12 Global Success Unit 9: Career paths — Con đường sự nghiệp. Bài viết này cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc phần Reading - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success. Hy vọng những thông tin sau sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả hơn.

Key takeaways

Reading

  • Thảo luận về con đường sự nghiệp và cách chuẩn bị cho sự nghiệp.

  • Đọc bài viết về những lưu ý khi lựa chọn công việc.

  • Học một số từ vựng mới: passionate, take into account, specialty, barista, obsolete.

  • Trả lời các câu hỏi dạng trắc nghiệm, nối thông tin.

  • Thảo luận về giáo dục chính quy và nghề nghiệp.

1. Work in pairs. Discuss the following questions.

1. What are your career plans?

Gợi ý:

A: What do you think about your career path after graduation?
B: Yeah, I’m thinking of software engineering. I’ve always been into coding and tech stuff. What about you?
A: That’s great! I’m planning to work in marketing. I love coming up with creative campaigns and strategies.
B: It sounds interesting! Do you plan to work for an agency or start your own business?
A: I’d like to start with an agency to gain experience, then maybe open my own marketing firm one day.

(A: Bạn nghĩ gì về con đường sự nghiệp của mình sau khi tốt nghiệp?
B: Vâng, tôi đang nghĩ đến kỹ thuật phần mềm. Tôi luôn thích lập trình và công nghệ. Còn bạn thì sao?
A: Tuyệt quá! Tôi đang có kế hoạch làm việc trong lĩnh vực marketing. Tôi thích đưa ra các chiến dịch và chiến lược sáng tạo.
B: Nghe có vẻ thú vị! Bạn có định làm việc cho một công ty quảng cáo hay tự khởi nghiệp không?
A: Tôi muốn bắt đầu với một công ty quảng cáo để tích lũy kinh nghiệm, sau đó có thể mở công ty của riêng mình một ngày nào đó.)

2. What do you need to do to prepare your future career?

A: So, how are you preparing for your software engineering career?
B: I’ve been taking some coding courses and building my portfolio with small projects. What about you?
A: I’m preparing by learning digital marketing tools and taking online certifications. I’m also looking for a part-time job in marketing to gain some hands-on experience.
B: Do you think the extra certifications will help you stand out?
A: I hope so! It’s a competitive field, and having practical skills will definitely give me an edge when applying for jobs.

(A: Vậy bạn đang chuẩn bị cho sự nghiệp kỹ sư phần mềm của mình như thế nào?
B: Tôi đã tham gia một số khóa học lập trình và xây dựng hồ sơ năng lực của mình bằng các dự án nhỏ. Còn bạn thì sao?
A: Tôi đang chuẩn bị bằng cách học về các công cụ marketing kỹ thuật số và lấy các chứng chỉ trực tuyến. Tôi cũng đang tìm kiếm một công việc bán thời gian trong lĩnh vực này để có được một số kinh nghiệm thực tế.
B: Bạn có nghĩ rằng các chứng chỉ bổ sung sẽ giúp bạn nổi bật không?
A: Tôi hy vọng là vậy! Đây là một lĩnh vực cạnh tranh và việc có các kỹ năng thực tế chắc chắn sẽ giúp tôi có lợi thế khi ứng tuyển việc làm.)

image-alt

2. Read the article. Circle the words or phrases with the closest meaning to the highlighted words or phrase.

1—A: passionate = having strong feelings of enthusiasm for something
(đam mê, có cảm giác nhiệt tình mạnh mẽ với điều gì đó)

2—B: take into account = consider
(xem xét, cân nhắc)

3—B: specialty = the typical food that a restaurant is famous for
(đặc sản, món ăn đặc trưng nổi tiếng của một nhà hàng)

4—B: barista = a person who serves in a coffee shop
(người phục vụ trong quán cà phê)

5—B: obsolete = out of date
(lỗi thời)

3. Read the article again. Match each section (A-C) with a heading (1-4). There is ONE extra heading.

1. Think about employment opportunities

  • Đáp án: C

  • Từ khoá: employment opportunities

  • Vị trí thông tin: Tại đoạn C, dòng 1 có thông tin “You should also consider your chances of being hired” và dòng 5-6 có thông tin “That is why before you make a decision, you should carefully examine the opportunities that a career path may provide.”

  • Giải thích: Câu đầu và câu cuối thể hiện nội dung chính của đoạn văn, cho thấy đoạn văn này đề cập việc cân nhắc (“consider” và “examine” khớp “think about”) cơ hội tìm việc (“your chances of being hired” và “opportunities that a career path may provide” khớp với “employment opportunities”). Vì vậy, C là đáp án đúng.

3. Follow your passion and interests

  • Đáp án: A

  • Từ khoá: passion, interests

  • Vị trí thông tin: Tại đoạn A, dòng 2-4 có thông tin “For example, if you are passionate about working with people and helping them develop, you may consider becoming a social worker or a teacher. If you are interested in learning languages, history, art, and architecture, you might look at jobs in the tourist industry.”

  • Giải thích: Ví dụ được đưa ra trong thông tin này giúp giải thích rõ hơn về nội dung của đoạn văn. Tác giả đề cập trường hợp một người đam mê (“passionate” khớp với “passion”) hoặc có hứng thú (“interested” khớp với “interest”) với một lĩnh vực nào đó thì nên cân nhắc công việc đó (“consider becoming” và “look at jobs in” khớp với “follow”). Vì vậy, A là đáp án đúng.

4. Understand education requirements

  • Đáp án: B

  • Từ khoá: education requirements

  • Vị trí thông tin: Tại đoạn B, dòng 1 có thông tin “Next, you should take into account any career qualifications you may need.”

  • Giải thích: Tác giả đề cập việc xem xét (“consider” khớp với “understand”) những bằng cấp nghề nghiệp cần thiết (“career qualifications you may need” khớp với “education requirements”). Vì vậy, B là đáp án đúng.

Không có đoạn văn phù hợp với tiêu đề số 2 “Ask the career experts for advice”.

image-alt

4. Read the article again and choose the correct answer A, B, or C.

1. How is the article organised?

  • Đáp án: C. Sorting information into themes and categories.

  • Từ khoá: organised

  • Vị trí thông tin: Toàn bộ bài đọc

  • Giải thích:

    • Phương án A: Bài viết không đề cập đến nguyên nhân và kết quả của các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn công việc → Không chọn A.

    • Phương án B: Bài viết không so sánh điểm giống và khác nhau giữa các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn công việc → Không chọn B.

    • Phương án C: Câu đầu tiên của mỗi đoạn thể hiện nội dung chính của đoạn đó. Dựa trên những câu này, người học có thể nhận thấy mỗi đoạn văn đề cập đến một tiêu chí cần xem xét khi lựa chọn công việc, bao gồm “personality type, beliefs, soft skills, and interests”, “career qualifications”, “chances of being hired”. Điều này cho thấy thông tin trong bài viết này được phân loại và sắp xếp theo mỗi nhóm chủ đề. Vì vậy, C là đáp án đúng.

2. Why does the writer mention 'a social worker or a teacher' in Section A?

  • Đáp án: A. To illustrate jobs related to working with and helping people.

  • Từ khoá: Why, social worker, teacher, section A

  • Vị trí thông tin: Tại đoạn A, dòng 2-3 có thông tin “For example, if you are passionate about working with people and helping them develop, you may consider becoming a social worker or a teacher.”

  • Giải thích:

    • Phương án A: Trong câu này, tác giả đang đưa ra ví dụ về một người đam mê (“passionate about”) làm việc với con người và giúp họ phát triển (“working with people and helping them develop” khớp với “working with and helping people”) thì nên cân nhắc công việc xã hội hoặc giáo viên (“a social worker or a teacher”). Như vậy, “a social worker or a teacher” là công việc có liên quan đến “working with people and helping them develop”. Vì vậy, A là đáp án đúng.

    • Phương án B: Tác giả không đề cập đến khả năng tìm việc dễ hay khó của những công việc này → Không chọn B.

    • Phương án C: Tác giả không đề cập đến mức độ phổ biến của những công việc này → Không chọn C.

3. Why does the writer include the server and barista jobs in Section B?

  • Đáp án: B. To give an example of jobs that don't require formal training.

  • Từ khoá: Why, server, barista, section B

  • Vị trí thông tin: Tại đoạn B, dòng 4-6 có thông tin “But there are also jobs that don't require any formal qualifications. You can be hired as a server or a barista in a coffee shop, for instance, and you will be given on-the-job training.”

  • Giải thích:

    • Phương án A: Tác giả không so sánh những công việc này với công việc cần đào tạo chính quy → Không chọn A.

    • Phương án B: Trước khi đề cập “server” và “barista”, tác giả nói về những công việc không yêu cầu bằng cấp chính quy (“jobs that don't require any formal qualifications” khớp với “don't require formal training”). Cụm “for instance” cho biết “server” và “barista” là ví dụ của những công việc này. Vì vậy, B là đáp án đúng.

    • Phương án C: Những công việc đòi hỏi đào tạo chính quy (“Many jobs require formal education at a university or college”) đã được đề cập trước đó với ví dụ là “doctor”, không liên quan đến “server” và “barista” → Không chọn C.

4. The author uses 'However' in Section C in order to

  • Đáp án: C. introduce jobs that are in demand

  • Từ khoá: however, section C

  • Vị trí thông tin: Tại đoạn C, dòng 2-5 có thông tin “With technology developing at a fast pace, some jobs such as cashiers and travel agents may become automated or obsolete. However, other jobs are on the rise. Doctors, nurses, and pharmacists, for instance, are in great demand because of ageing populations and increased life expectancy.”

  • Giải thích:

    • Phương án A: Từ “however” (tuy nhiên) không có vai trò giới thiệu nguyên nhân, lý do. Đồng thời, nội dung của câu chứa “however” không liên quan đến những công việc lỗi thời → Không chọn A.

    • Phương án B: Từ “however” (tuy nhiên) không có vai trò giới thiệu kết quả. Đồng thời, “life expenctancy” được đề cập ở câu tiếp theo, không thuộc câu chứa “however” → Không chọn B.

    • Phương án C: Từ “however” (tuy nhiên) có vai trò giới thiệu thông tin đối lập với thông tin trước đó. Trong câu này, tác giả muốn giới thiệu về những công việc đang dần trở nên phổ biến (“jobs are on the rise” khớp với “jobs that are in demand”), đối lập với những công việc đã trở nên tự động hoá hoặc lỗi thời (“automated or obsolete”) trong câu trước.

image-alt

5. Work in pairs. Discuss the following questions.

What kind of job do you prefer: a job that requires formal education or a job that does not? Why?

Gợi ý:

A: Do you prefer a job that requires formal education, or one where you can just learn on the job?

B: I think I’d prefer a job that requires formal education. I want to be a doctor and I know I need a degree to get the right skills and qualifications. What about you?

A; I actually prefer a job that doesn’t need formal education. I’m more into creative work like graphic design, and I feel like talent, practice, and experience matter more than a degree in that field.

B: That makes sense. In some industries, skills are more important than a diploma. But don’t you think formal education could still help?

A: It could, but in my case, I’d rather invest my time in learning through real projects. That way, I can focus on exactly what I want to do.

A: Yeah, I get that. It’s all about what works best for the career you want.

(A: Bạn thích một công việc đòi hỏi bằng cấp chính quy hay một công việc mà bạn có thể học hỏi trong quá trình làm việc?

B: Tôi nghĩ mình thích một công việc đòi hỏi bằng cấp chính quy. Tôi muốn trở thành bác sĩ và tôi biết mình cần bằng cấp để có được các kỹ năng và trình độ phù hợp. Còn bạn thì sao?

A; Thực ra tôi thích một công việc không đòi hỏi bằng cấp. Tôi thích công việc sáng tạo hơn như thiết kế đồ họa và tôi cảm thấy tài năng, thực hành và kinh nghiệm quan trọng hơn bằng cấp trong lĩnh vực đó.

B: Điều đó có lý. Trong một số ngành, kỹ năng quan trọng hơn bằng cấp. Nhưng bạn không nghĩ bằng cấp chính quy vẫn có thể giúp ích sao?

A: Có thể, nhưng trong trường hợp của tôi, tôi muốn đầu tư thời gian vào việc học hỏi thông qua các dự án thực tế. Theo cách đó, tôi có thể tập trung chính xác vào những gì mình muốn làm.

A: Vâng, tôi hiểu điều đó. Tất cả phụ thuộc vào những gì phù hợp nhất với sự nghiệp mà bạn mong muốn.)

Giải tiếng Anh 12 Unit 9: Career Paths:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 9: Reading. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
Giáo viên
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu