Banner background

Listening - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 122)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 9: Listening - Tiếng Anh lớp 12 Global Success (Trang 122). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 9.
listening unit 9 tieng anh 12 global success trang 122

Unit 9 sách tiếng Anh 12 Global Success có chủ đề Career paths — Con đường sự nghiệp. Bài viết này cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc phần Listening - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 122). Hy vọng những thông tin sau sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả hơn.

Key takeaways

Listening

  • Học từ vựng mới: fascinating, tutor, character, CV.

  • Nghe đoạn hội thoại về việc chuẩn bị để trở thành giáo viên.

  • Trả lời câu hỏi dạng trắc nghiệm.

1. Choose the correct meanings of the underlined words.

1. I like science because it is a fascinating subject.

  • Đáp án: A. extremely interesting

  • Dịch nghĩa: rất thú vị

2. Lots of university students work as tutors to help school children learn better.

  • Đáp án: B. private teachers

  • Dịch nghĩa: gia sư

3. People with a strong character are honest, responsible, and confident.

  • Đáp án: A. a set of personal qualities that makes someone different from others

  • Dịch nghĩa: tính cách

4. You need to send in your CV and an application letter in order to apply for this job.

  • Đáp án:

    B. a written record of your education and the jobs you have done

  • Dịch nghĩa: hồ sơ ứng tuyển

2. Listen to a conversation between Mai Chi and her teacher, Ms Hoa. Put the information in the order you hear it.

(1)

  • Đáp án: Work experience

  • Vị trí thông tin: “However, you may also work as a tutor to gain experience working with children.”

  • Giải thích: Người nói đề cập đến việc làm gia sư (“tutor”) để có kinh nghiệm làm việc với trẻ em (“gain experience working with children”). Vì vậy, “work experience” là đáp án đúng.

(2)

  • Đáp án: Skills

  • Vị trí thông tin: “What skills do you think I should start developing? — Well, a good teacher needs to have good communication and teamwork skills.

    It's also important to be able to understand other people's feelings.”

  • Giải thích: Người nói đề cập đến các kỹ năng (“skills”), bao gồm kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm (“good communication and teamwork skills”) và thấu hiểu cảm xúc của người khác (“be able to understand other people's feelings”). Vì vậy, “skills” là đáp án đúng.

(3)

  • Đáp án: Interests and hobbies

  • Vị trí thông tin: “I'm also wondering what interests and hobbies are good for a career in teaching. — This is an interesting question.

    I'd say reading is the most important as it helps us keep up with new knowledge.”

  • Giải thích: Người nói đề cập đến mối quan tâm và sở thích (“interests and hobbies”) là đọc sách (“reading”). Vì vậy, “interests and hobbies” là đáp án đúng.

image-alt

3. Listen to the conversation again and choose the correct answer A, B, or C.

1. What is the conversation about?

  • Đáp án: A

  • Từ khoá: What, conversation, about

  • Vị trí thông tin: “I've always wanted to become a teacher, but I don't know how to prepare for a career in teaching.” và “I know I love teaching, but I also need to be qualified as a teacher.”

  • Giải thích:

    • Phương án A: Vào đầu đoạn hội thoại, người nói muốn trở thành giáo viên (“wanted to become a teacher”) nhưng không biết chuẩn bị như thế nào (“how to prepare”) và mong muốn đạt đủ điều kiện (“to be qualified” khớp với “how to qualify”) để trở thành giáo viên (“as a teacher” khớp với “to teach in a school”). Sau đó, cả hai người nói đều bàn luận xoay quanh chủ đề này. Vì vậy, A là đáp án đúng.

    • Phương án B: Người nói có đề cập đến việc làm gia sư (“you may also work as a tutor” khớp với “get a job as a home tutor”) nhưng đây chỉ là một chi tiết nhỏ, không thể hiện chủ đề của đoạn hội thoại → Không chọn B.

    • Phương án C: Người nói có đề cập đến những kỹ năng để trở thành một giáo viên tốt (“a good teacher needs to”) nhưng đây chỉ là một chi tiết nhỏ, không thể hiện chủ đề của đoạn hội thoại → Không chọn C.

2. What do you need to do before starting a teacher training course?

  • Đáp án: B

  • Từ khoá: before, teacher training course

  • Vị trí thông tin: “So you need to get a bachelor's degree in a science subject.

    Then you must complete Teacher Training Programme to earn a teaching certificate.”

  • Giải thích:

    • Phương án A: Kinh nghiệm giảng dạy (“teaching experience”) là một phần của khoá đào tạo (“part of your teacher training course) nên không phải là điều cần làm trước khoá đào tạo → Không chọn A.

    • Phương án B: Người nói cho biết cần có bằng cử nhân (“get a bachelor's degree” khớp với “get a degree”) về môn khoa học (“a science subject” khớp với “a related subject”), sau đó (“then”) mới hoàn thành chương trình đào tạo giảng dạy (“Teacher Training Programme” khớp với “teacher training course”). Thông tin này cho biết đây là điều cần làm trước khoá đào tạo. Vì vậy, B là đáp án đúng.

    • Phương án C: Lấy chứng chỉ giảng dạy (“earn a teaching certificate”) là thứ có được sau khi hoàn thành chương trình đào tạo giảng dạy (“must complete Teacher Training Programme to”) nên không phải là điều cần làm trước khoá đào tạo → Không chọn C.

3. Which of the skills are NOT mentioned by Ms Hoa?

  • Đáp án: C

  • Từ khoá: skills, NOT, Ms Hoa

  • Vị trí thông tin: “What skills do you think I should start developing? — Well, a good teacher needs to have good communication and teamwork skills. It's also important to be able to understand other people's feelings.”

  • Giải thích:

    • Phương án A: Người nói cho biết một giáo viên tốt cần có (“a good teacher needs to have”) kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt (“good communication and teamwork skills”) → Không chọn A.

    • Phương án B: Người nói cho biết điều quan trọng (“It's also important”) là thấu hiểu cảm xúc của người khác (“understand other people's feelings”) → Không chọn B.

    • Phương án C: Người nói không đề cập đến kỹ năng gia sư (“tutoring skills”). Vì vậy, C là đáp án đúng.

4. Why does Ms Hoa think reading is an important habit for teachers?

  • Đáp án: A

  • Từ khoá: Why, Ms Hoa, reading, important, teachers

  • Vị trí thông tin: “I'd say reading is the most important as it helps us keep up with new knowledge.”

  • Giải thích:

    • Phương án A: Người nói cho biết đọc sách (“reading”) là điều quan trọng nhất (“is the most important” khớp với “is an important habit”) vì thói quen này giúp theo kịp những kiến thức mới (“helps us keep up with new knowledge” khớp với “helps them learn new things”). Vì vậy, A là đáp án đúng.

    • Phương án B: Người nói không đề cập đọc sách giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp → Không chọn B.

    • Phương án C: Người nói không đề cập đọc sách giúp luyện tập trí não → Không chọn C.

5. According to Ms Hoa, what does 'a reference' mean?

  • Đáp án: B

  • Từ khoá: Ms Hoa, reference, mean

  • Vị trí thông tin: “Oh, what's a reference? — Well, it's a person who agrees to give information about your character and abilities.”

  • Giải thích:

    • Phương án A: Không được đề cập → Không chọn A.

    • Phương án B: Người nói cho biết “reference” là một người đồng ý cung cấp thông tin về tính cách và khả năng của một người (“a person who agrees to give information about your character and abilities” khớp với “a person who agrees to provide information about a job applicant”). Vì vậy, B là đáp án đúng.

    • Phương án C: Bản ghi chép những gì một người từng học và làm (“a record of everything you have learnt and done” khớp với “a record of the things someone has learnt and done”) gọi là “CV” hoặc “Curriculum Vitae” → Không chọn C.

image-alt

4. Work in groups. Discuss the following questions.

Would you like to become a teacher? Why/Why not?

A: Do you want to become a teacher in the future?

B: Hmm, I’ve actually thought about it before, but I don’t think it’s for me. Teachers have a lot of responsibilities, and I’m not sure I have the patience for it.

C: I think I’d enjoy teaching, especially if it’s a subject I love. Helping students understand new things sounds really rewarding. Plus, teachers can have a big impact on their students’ lives.

A: That’s true, but don’t you think it’s a lot of pressure? I mean, teachers have to manage so many students at once and handle all kinds of different learning styles. I’m not sure I could handle that every day.

B: Exactly. It’s not just about teaching the subject, but also managing behavior and keeping students engaged. I respect teachers a lot for what they do, but I don’t think I’d want to be in that position myself.

C: I get that, but I see it as a challenge I’d like to take on. I love explaining things, and I think I’d find it really rewarding to see students improve and succeed because of what I taught them.

A: That’s a good point. I guess for me, the challenge feels a bit overwhelming. If I had more patience, I’d consider it too.

B: Same here. I think teaching is one of those careers that you really have to be passionate about to do well.

(A: Bạn có muốn trở thành giáo viên trong tương lai không?

B: Ừm, thực ra tôi đã từng nghĩ đến điều đó trước đây, nhưng tôi không nghĩ là nó dành cho tôi. Giáo viên có rất nhiều trách nhiệm, và tôi không chắc mình có đủ kiên nhẫn để làm điều đó không.

C: Tôi nghĩ mình sẽ thích giảng dạy, đặc biệt là nếu đó là môn học mà tôi yêu thích. Việc giúp học sinh hiểu những điều mới nghe có vẻ rất bổ ích. Thêm vào đó, giáo viên có thể tác động lớn đến cuộc sống của học sinh.

A: Đúng vậy, nhưng bạn không nghĩ đó là rất nhiều áp lực sao? Ý tôi là, giáo viên phải quản lý rất nhiều học sinh cùng một lúc và xử lý đủ loại phong cách học tập khác nhau. Tôi không chắc mình có thể xử lý được điều đó mỗi ngày.

B: Chính xác. Không chỉ là giảng dạy môn học, mà còn phải quản lý hành vi và giữ cho học sinh tập trung. Tôi rất tôn trọng giáo viên vì những gì họ làm, nhưng tôi không nghĩ mình muốn ở trong vị trí đó.

C: Tôi hiểu điều đó, nhưng tôi coi đó là một thử thách mà tôi muốn vượt qua. Tôi thích giải thích mọi thứ, và tôi nghĩ tôi sẽ thấy thực sự bổ ích khi thấy học sinh tiến bộ và thành công nhờ những gì tôi dạy.

A: Đó là một điểm tốt. Tôi đoán là với tôi, thử thách này có vẻ hơi quá sức. Nếu tôi kiên nhẫn hơn, tôi cũng sẽ cân nhắc.

B: Tôi cũng vậy. Tôi nghĩ giảng dạy là một trong những nghề mà bạn thực sự phải đam mê mới có thể làm tốt.)

Giải tiếng Anh 12 Unit 9: Career Paths:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 9: Listening. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Hữu PhướcNguyễn Hữu Phước
GV
Thầy Nguyễn Hữu Phước tốt nghiệp Đại học Hoa Sen chuyên ngành Sư Phạm Anh (top 10 cử nhân xuất sắc khoa Ngôn Ngữ Anh) và là nghiên cứu sinh Thạc sĩ TESOL. • IELTS 8.0 với gần 6 năm kinh nghiệm giảng dạy: o IELTS o Tiếng Anh giao tiếp o Đào tạo giáo viên về phương pháp giảng dạy o Diễn giả tại nhiều workshop. • Kinh nghiệm tại ZIM: o Dạy các lớp từ Beginner đến Master cho IELTS và tiếng Anh giao tiếp. o Tác giả của gần 100 bài viết học thuật • Phong cách giảng dạy: chuyên môn cao, tận tâm, năng lượng dồi dào. • Triết lý giáo dục: Thầy là cầu nối giúp học viên vượt qua thử thách và tự tạo lộ trình riêng. • Hỗ trợ cá nhân hoá học tập,

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...