Getting started - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 116, 117)
Soạn tiếng Anh 12 Global Success Unit 9 Career paths — Con đường sự nghiệp. Bài viết này cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc phần Getting started - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (trang 116-117). Hy vọng những thông tin sau sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả hơn.
Key takeaways |
---|
|
1. Listen and read
job market (noun phrase) /dʒɒb ˈmɑː.kɪt/: thị trường lao động
Ex: The job market for tech professionals is highly competitive. (Thị trường lao động cho các chuyên gia công nghệ rất cạnh tranh.)
pursue (v) /pəˈsjuː/: theo đuổi
Ex: She decided to pursue a career in biotechnology after graduating. (Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ sinh học sau khi tốt nghiệp.)
on-the-job training (noun phrase) /ˌɒn ðə ˈdʒɒb ˈtreɪ.nɪŋ/: đào tạo tại chỗ
Ex: The company provides on-the-job training for new employees. (Công ty cung cấp chương trình đào tạo tại chỗ cho nhân viên mới.)
take over (phrasal verb) /teɪk ˈəʊ.vər/: tiếp quản
Ex: He plans to take over the family business next year. (Anh ấy dự định tiếp quản công việc kinh doanh của gia đình vào năm sau.)
in demand (collocation) /ɪn dɪˈmænd/: được ưa chuộng, có nhu cầu cao
Ex: Engineers with AI skills are in demand in today's job market. (Kỹ sư có kỹ năng về trí tuệ nhân tạo rất được ưa chuộng trong thị trường lao động hiện nay.)
2. Read the conversation again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F)
1. According to Mr Kien, school-leavers need to have a university degree to start a career.
Đáp án: F
Từ khoá: Mr Kien, need, university degree, career
Vị trí thông tin: Dòng 8-9, trang 116 có thông tin “There're many jobs that don't require a university degree.”
Giải thích: Theo Mr. Kien, có nhiều công việc (“many jobs” khớp với “career”) không yêu cầu (“don't require” trái ngược với “need to have”) bằng đại học (“university degree”). Vì vậy, khẳng định trên là sai.
2. Mr Kien mentions three jobs that you can do without a degree.
Đáp án: T
Từ khoá: Mr Kien, three jobs, without a degree
Vị trí thông tin: Dòng 8-11, trang 116 có thông tin “There're many jobs that don't require a university degree. For example, you may consider becoming a flight attendant, car mechanic, or repair worker.”
Giải thích: Sau khi đề cập có những công việc không yêu cầu bằng đại học (“jobs that don't require a university degree” khớp với “jobs that you can do without a degree”), Mr. Kien đã nêu ra 3 ví dụ là “flight attendant” (tiếp viên hàng không), “car mechanic” (thợ sửa ô tô), or repair worker (thợ sửa máy móc). Vì vậy, khẳng định trên là đúng.
3. Mr Kien encourages students to start thinking about their future careers when they leave school.
Đáp án: F
Từ khoá: Mr Kien, start thinking, future careers, leave school
Vị trí thông tin: Dòng 18-21, trang 116 có thông tin “So, when do you think we should start thinking about our careers?
— Well, the sooner, the better. However, the best time is when you start senior secondary school.”
Giải thích: Khi được hỏi về thời điểm bắt đầu suy nghĩ về nghề nghiệp (“start thinking about our careers” khớp với “start thinking about their future careers”), Mr. Kien cho rằng càng sớm càng tốt (“the sooner, the better”) và thời điểm tốt nhất là khi bắt đầu học trung học (“when you start senior secondary school” khác với “when they leave school”). Vì vậy, khẳng định trên là sai.
4. Mr Kien advises students to develop soft skills, which will help them deal with difficult situations.
Đáp án: T
Từ khoá: Mr Kien, develop soft skills, deal, difficult situations
Vị trí thông tin: Dòng 7-10, trang 117 có thông tin “These soft skills will help you adapt to changes and come up with solutions to challenging problems.”
Giải thích: Theo Mr. Kien, những kỹ năng mềm (“soft skills”) giúp học sinh ứng phó với các thay đổi và tìm ra giải pháp đối với các vấn đề thách thức (“adapt to” và “come up with solutions” khớp với “deal with”, “changes” và “challenging problems” khớp với “difficult situations”). Vì vậy, khẳng định trên là đúng.
3. Find words and phrases in 1 with the following meanings
1. pursue — to try to achieve something over a period of time
(theo đuổi — cố gắng đạt được điều gì đó trong một khoảng thời gian)
2. automated — done by machines or computers
(tự động — được thực hiện bởi máy móc hoặc máy tính)
3. in demand — wanted by a lot of people
(có nhu cầu cao — được nhiều người mong muốn)
4. soft skills — personal qualities that enable you to communicate well with other people
(kỹ năng mềm — phẩm chất cá nhân giúp giao tiếp tốt với người khác)
5. adapt to — to change your behaviour in order to be more successful in a new situation
(thích nghi — thay đổi hành vi để thành công hơn trong một tình huống mới)
4. Complete the text using phrasal verbs from the conversation in 1
1. The career adviser hopes that students will continue to (1) __________ the rapid changes in the job market.
Đáp án: keep up with
Từ khoá: students, continue, rapid changes, job market.
Loại từ cần điền: động từ
Loại thông tin cần điền: hành động đối với các thay đổi
Vị trí thông tin: Dòng 2-3, trang 116 có thông tin “I hope you’ll continue to keep up with the rapid changes in the job market.”
Giải thích: Mr. Kien là cố vấn nghề nghiệp (“career adviser”) đã nói rằng hy vọng học sinh sẽ tiếp tục (“continue”) bắt kịp (“keep up with”) những thay đổi nhanh chóng trong thị trường việc làm (“the rapid changes in the job market”). Vì vậy, động từ cần điền là “keep up with”.
2. He assures Nam that employers don't (2) __________ people without a university degree.
Đáp án: look down on
Từ khoá: assures, employers, don't, without, university degree.
Loại từ cần điền: động từ
Loại thông tin cần điền: hành động mà nhà tuyển dụng không thực hiện đối với người không có bằng đại học
Vị trí thông tin: Dòng 13-15, trang 116 có thông tin “Employers look down on job applicants without a university degree. — No, they don’t.”
Giải thích: Khi Nam nói rằng nhà tuyển dụng (“employers”) xem thường (“look down on”) những ứng viên không có bằng đại học (“job applicants without a university degree” khớp với “people without a university degree”), Mr. Kien đã phủ nhận thông tin này (“No, they don’t”). Vì vậy, động từ cần điền là “look down on”.
3. The adviser also tells students to develop soft skills, which can help them (3) __________ solutions to challenging problems in the workplace.
Đáp án: come up with
Từ khoá: soft skills, help, solutions, challenging problems, workplace
Loại từ cần điền: động từ
Loại thông tin cần điền: hành động liên quan đến các giải pháp
Vị trí thông tin: Dòng 7-10, trang 117 có thông tin “These soft skills will help you adapt to changes and come up with solutions to challenging problems.”
Giải thích: Mr. Kien nói rằng những kỹ năng mềm (“soft skills”) sẽ giúp học sinh ứng phó với các thay đổi (“adapt to changes”) và tìm ra (“come up with”) những giải pháp cho các vấn đề khó khăn (“solutions to challenging problems”). Vì vậy, động từ cần điền là “come up with”.
Giải tiếng Anh 12 Unit 9: Career Paths:
Getting started - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 116, 117)
Language - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 118, 119)
Reading - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 120, 121)
Speaking - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 121, 122)
Listening - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 122)
Writing - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 123, 124)
Communication and Culture - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 124, 125, 126)
Looking Back - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 126)
Project - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 127)
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập thuộc phần Getting started - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Global Success (trang 116-117). Thông qua bài viết trên, hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách Global Success.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Nguồn tham khảo
“Tiếng Anh 12 Global Success.” Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, Accessed 10 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp