Skills 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 15)
Listening
1. Look at the picture. What hobby is it? Do you think it is a good hobby? Why or why not?
The hobby in the picture is building dollhouses. I think it is a good hobby because it allows us to develop our creativity and imagination. Building dollhouses also teaches us patience as we have to carefully put different pieces together.
Dịch: Sở thích trong bức tranh là xây nhà búp bê. Tôi nghĩ đây là một sở thích tốt vì nó giúp chúng ta phát triển sự sáng tạo và trí tưởng tượng. Xây nhà búp bê cũng giúp chúng ta rèn luyện tính kiên nhẫn khi chúng ta phải cẩn thận ghép từng mảnh ghép lại với nhau.
2. Listen to an interview about Trang's hobby. Fill in each blank in the mind map with ONE word or number.
1. Her hobby is: building ___ (Sở thích của cô ấy là: xây ___ )
Đáp án: dollhouses
Từ khóa: hobby
Loại từ cần điền: danh từ
Vị trí thông tin: I know that your hobby is building dollhouses
→ Giải thích: Đề bài đang hỏi thông tin về một sở thích của Trang. Trong đoạn hội thoại nhân vật Lan có nói với Trang ở phần đầu “I know that your hobby is building dollhouses.” (Tôi biết sở thích của bạn là xây những ngôi nhà búp bê). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “dollhouses” (những ngôi nhà búp bê).
2. She started her hobby: ___ years ago (Cô ấy bắt đầu sở thích này: ___ năm trước).
Đáp án: three / 3
Từ khóa: started, years
Loại từ cần điền: từ chỉ số đếm
Vị trí thông tin: Three years ago.
→ Giải thích: Câu văn trong đề bài đang thiếu thông tin về khoảng thời gian Trang bắt đầu sở thích này. Trong đoạn hội thoại nhân vật Lan có hỏi Trang “ When did you start doing this?” (Bạn bắt đầu sở thích này từ khi nào?) và Trang đáp “Three years ago.” (Ba năm trước). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “three” (ba).
3. She shares her hobby with: her ___. (Cô ấy có chung sở thích với ___ của cô ấy)
Đáp án: cousin
Từ khóa: share
Loại từ cần điền: danh từ
Vị trí thông tin: Yes, my cousin Mi loves building them too.
→ Giải thích: Câu văn trong đề bài đang thiếu thông tin về người có cùng chung sở thích xây những ngôi nhà búp bê giống Trang. Trong đoạn hội thoại nhân vật Lan có hỏi Trang “Do any of your friends or relatives build dollhouses too?” (Bạn có bạn bè hoặc người thân nào cũng xây nhà búp bê không?) và Trang đáp “Yes, my cousin Mi loves building them too.” (Có, em họ Mi của tôi cũng thích xây xây những ngôi nhà búp bê). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “cousin” (em họ).
4. To do her hobby Trang needs: (Để thực hiện sở thích của mình Trang cần:)
a) cardboard and glue to build the ___ and furniture (bìa cứng và keo dán để xây ___ và đồ nội thất)
Đáp án: house
Từ khóa: needs, cardboard, glue, build
Loại từ cần điền: danh từ
Vị trí thông tin: I use cardboard and glue to build the house and make the furniture.
→ Giải thích: Ở câu này, người học cần điền thông tin về một thứ, ngoài đồ nội thất, mà Trang làm từ bìa cứng và keo dán. Thông tin này đã được nhân vật Trang nhắc đến trong câu “I use cardboard and glue to build the house and make the furniture.” (Tôi sử dụng bìa cứng và keo dán để xây nhà và làm đồ nội thất). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “house” (nhà).
b) ___ to make some dolls (___ để làm một số con búp bê)
Đáp án: cloth
Từ khóa: make, dolls
Loại từ cần điền: danh từ
Vị trí thông tin: Then I make the dolls from cloth.
→ Giải thích: Ở câu này, người học cần điền thông tin về một vật dụng mà Trang sử dụng để làm những con búp bê. Thông tin này đã được nhân vật Trang nhắc đến trong câu “Then I make the dolls from cloth.” (Sau đó, tôi làm những con búp bê từ vải). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “cloth” (vải).
5. Benefits: She becomes more patient and ___ (Lợi ích: Cô ấy trở nên kiên nhẫn hơn và ___)
Đáp án: creative
Từ khóa: benefits, patient
Loại từ cần điền: tính từ
Vị trí thông tin: Well, I'm more patient and creative now.
→ Giải thích: Ở câu này, người học cần điền thông tin về một lợi ích của sở thích xây nhà búp bê, bên cạnh lợi ích “ becomes more patient” (trở nên kiên nhẫn hơn). Trong đoạn hội thoại nhân vật Lan có hỏi Trang “What are the benefits of the hobby?” (Sở thích có những ích lợi gì?) và Trang đáp “Well, I'm more patient and creative now.” (Bây giờ tớ biết kiên nhẫn và sáng tạo hơn). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “creative” (sáng tạo).
Writing
3. What is your hobby? Fill in the blanks below.
My hobby
My hobby: collecting coins
Started: two years ago
I share my hobby with: my best friend
To do my hobby, I need: coins, a box,
Benefits:
Collecting coins reduces stress.
Collecting coins helps me be more patient.
4. Now write a paragraph of about 70 words about your hobby. Use the notes in 3. Start your paragraph as shown below.
My hobby is collecting coins. I started this hobby two years ago, and I share it with my best friend. To do this hobby, I need a lot of coins and a box to store them. Collecting coins has many benefits. It helps me reduce stress and become more patient. Whenever I find a new coin, it brings me joy and excitement. I love learning about different coins from around the world, and it is a fascinating and relaxing hobby for me.
Dịch: Sở thích của tôi là sưu tầm tiền xu. Tôi bắt đầu sở thích này từ hai năm trước và tôi có cùng sở thích này với người bạn thân nhất của tôi. Để thực hiện sở thích này, tôi cần rất nhiều đồng xu và một cái hộp để cất chúng. Sưu tầm tiền xu mang lại nhiều lợi ích. Nó giúp tôi giảm căng thẳng và trở nên kiên nhẫn hơn. Việc tìm thấy một đồng xu mới mang đến cho tôi niềm vui và sự thích thú. Tôi thích tìm hiểu về các loại tiền xu khác nhau đến từ khắp nơi trên thế giới và sưu tầm tiền xu là một sở thích thú vị và thư giãn đối với tôi.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 7 Unit 1: Skills 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 7 unit 1 looking back
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Tống Ngọc Mai.
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 - Global Success
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 8, 9)
- A Closer Look 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 10)
- A Closer Look 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 11, 12)
- Communication - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 13)
- Skills 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 14)
- Skills 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 15)
- Looking back - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 16)
- Project - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 17)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 18, 19)
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (trang 20)
Bình luận - Hỏi đáp