A Closer Look 1 - Unit 7 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 74).
Vocabulary
1. Match the words in A with the phrases in B.
Make your own sentences with these phrases. Then tell your partner.
1 - c. ride a bike: đi xe đạp
→ I love to ride my bike in the park every weekend. (Tôi thích đạp xe trong công viên vào mỗi cuối tuần.)
2 - a. drive a car: lái xe ô tô
→ My dad taught me how to drive a car when I turned 18. (Bố tôi dạy tôi lái xe ô tô khi tôi 18 tuổi.)
3 - b. sail a boat: chèo thuyền
→ We had a wonderful time sailing on a boat during our vacation. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời khi đi chèo thuyền trong kỳ nghỉ của mình.)
4 - e. go on foot: đi bộ
→ The grocery store is nearby, so I prefer to go there on foot. (Cửa hàng tạp hóa ở gần đây nên tôi thích đi bộ đến đó hơn.)
5 - d. travel by air: đi máy bay
→ We are going to travel by air to visit our relatives in another country. (Chúng tôi sẽ đi máy bay đến thăm người thân ở một quốc gia khác.)
2. Look at these road signs. Then write the correct phrases under the signs.
Traffic lights (Đèn giao thông)
Hospital ahead (Bệnh viện ở phía trước)
No right turn (Cấm rẽ phải)
Cycle lane (Làn đường dành cho xe đạp)
School ahead (Trường học ở phía trước)
No cycling (Cấm đạp xe)
3. Work in pairs. Take turns to say which of the signs in 2 you see on the way to school.
A: On the way to school, I see several traffic lights at busy intersections.
B: On my way to school, there is a cycle lane along the main road.
A: There's a junction near my school, so I often notice the "no right turn" sign.
B: I pass by a school on my route to school, and there's a "school ahead" sign to indicate its location.
A: On my way to school, there's a section where cycling is not allowed, so I see the "no cycling" sign.
B: Fortunately, there is no hospital nearby my school, so I haven't come across the "hospital ahead" sign.
Dịch:
A: Trên đường đến trường, tôi thấy một vài đèn giao thông ở các giao lộ đông đúc.
B: Trên đường đến trường, có một làn đường dành riêng cho xe đạp dọc theo con đường chính.
A: Có một ngã tư gần trường của tôi, vì vậy tôi thường thấy biển "Cấm rẽ phải".
B: Tôi đi ngang qua một trường học trên đường đến trường và có biển "Trường học ở phía trước" để chỉ vị trí của trường học đó.
A: Trên đường đến trường, có một đoạn đường cấm đi xe đạp, nên tôi thấy biển "Cấm đạp xe".
B: May mắn là không có bệnh viện nào gần trường của tôi, nên tôi chưa bắt gặp biển "Bệnh viện ở phía trước".
Pronunciation
/aɪ/ and /eɪ/
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /aɪ/ and /eɪ/.
Nguyên âm đôi /aɪ/ có trong các từ sau:
cycle | /ˈsaɪkəl/ | |
fly | /flaɪ/ | |
fine | /faɪn/ | |
sign | /saɪn/ | |
motorbike | /ˈmoʊtərˌbaɪk/ |
Nguyên âm đôi /eɪ/ có trong các từ sau:
sail | /seɪl/ | |
train | /treɪn/ | |
plane | /pleɪn/ | |
station | /ˈsteɪʃən/ | |
pavement | /ˈpeɪvmənt/ |
5. Underline the words with the sound /aɪ/ and circle the words with the sound /eɪ/. Then listen, check and repeat.
The bus station is far from my house
→ Đáp án: station /ˈsteɪʃən/; my /maɪ/
Remember to ride your bike carefully.
→ Đáp án: ride /raɪd/; bike /baɪk/
We must obey traffic rules for our safety.
→ Đáp án: obey /əʊˈbeɪ/
You have to get there in time for the train.
→ Đáp án: time /taɪm/
Don't ride on the pavement.
→ Đáp án: ride /raɪd/; pavement /ˈpeɪvmənt/
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 7 Unit 7: A Closer Look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học luyện thi IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 7 Unit 7 A Closer Look 2
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Tống Ngọc Mai
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 - Global Success
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 8, 9)
- A Closer Look 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 10)
- A Closer Look 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 11, 12)
- Communication - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 13)
- Skills 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 14)
- Skills 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 15)
- Looking back - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 16)
- Project - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 17)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 18, 19)
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (trang 20)
Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp