Looking back - Unit 9 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 100)
Vocabulary
1. Circle the correct words or phrases in brackets.
There wasn't a (light / fireworks) display on New Year's Eve last year.
Đáp án: fireworks
Giải thích: Từ khóa trong câu là “New Year's Eve” (đêm giao thừa). Người học cần chọn từ phù hợp với ngữ cảnh trong câu và có thể kết hợp được với “display”.
→ Vì vậy, từ cần chọn là “fireworks” (pháo hoa) và câu hoàn chỉnh sẽ là “There wasn't a fireworks display on New Year's Eve last year.” (Không có bắn pháo hoa vào đêm giao thừa năm ngoái).
She was the best actress at the (Cannes Film Festival / music festival) last year.
Đáp án: Cannes Film Festival
Giải thích: Từ khóa trong câu là “best actress” (nữ diễn viên xuất sắc nhất) nên người học cần chọn từ chỉ dịp lễ phù hợp với ngữ cảnh của câu.
→ Vì vậy, từ cần chọn là “Cannes Film Festival” (Liên hoan phim Cannes) và câu hoàn chỉnh sẽ là “She was the best actress at the Cannes Film Festival last year.” (Cô là nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Cannes năm ngoái).
At Easter, children enjoy (painting / buying) Easter eggs.
Đáp án: painting
Giải thích: Từ khóa trong câu là “Easter” (Lễ Phục sinh) nên người học cần chọn từ chỉ một hoạt động phù hợp với dịp lễ này.
→ Vì vậy, từ cần chọn là “painting” (vẽ) và câu hoàn chỉnh sẽ là “At Easter, children enjoy painting Easter eggs.” (Vào lễ Phục sinh, trẻ em thích vẽ những quả trứng Phục sinh).
People prepare (moon cakes / candy apples) for Halloween.
Đáp án: candy apples
Giải thích: Từ khóa trong câu là “Halloween” (Lễ Halloween) nên người học cần chọn từ chỉ một món ăn phù hợp với dịp lễ này.
→ Vì vậy, từ cần chọn là “candy apples” (kẹo táo) và câu hoàn chỉnh sẽ là “People prepare candy apples for Halloween.” (Mọi người chuẩn bị kẹo táo cho Halloween).
For (Thanksgiving / Tet), people have a feast with turkey, cornbread, and sweet potatoes.
Đáp án: Thanksgiving
Giải thích: Từ khóa trong câu là “turkey, cornbread, and sweet potatoes” (gà tây, bánh ngô và khoai lang) nên người học cần chọn từ chỉ một ngày lễ có những món ăn này.
→ Vì vậy, từ cần chọn là “Thanksgiving” (Lễ Tạ ơn) và câu hoàn chỉnh sẽ là “For Thanksgiving, people have a feast with turkey, cornbread, and sweet potatoes.” (Với Lễ Tạ ơn, mọi người có một bữa tiệc với gà tây, bánh ngô và khoai lang).
2. Complete each sentence by filling in the blank with a word or phrase in the box.
The best part of the Mid-Autumn Festival is the performance of _________.
Đáp án: lion dances
Giải thích: Từ khóa trong câu là “Mid-Autumn Festival” (Tết Trung thu) và “performance” (màn trình diễn) nên người học cần chọn từ chỉ một hoạt động trong ngày Tết Trung thu.
→ Vì vậy, từ cần chọn là “lion dances” (múa lân) và câu hoàn chỉnh sẽ là “The best part of the Mid-Autumn Festival is the performance of lion dances.” (Phần hay nhất của Tết Trung thu là màn trình diễn múa lân).
There are flower _________ in the Tulip Festival.
Đáp án: floats
Giải thích: Từ khóa trong câu là “Tulip Festival” (Lễ hội hoa Tulip) nên người học cần chọn danh từ số nhiều có thể kết hợp được với “flower” và phù hợp với ngữ cảnh về lễ hội hoa Tulip.
→ Vì vậy, từ cần chọn là “floats” (xe diễu hành) và câu hoàn chỉnh sẽ là “There are flower floats in the Tulip Festival.” (Có nhiều xe hoa trong Lễ hội hoa Tulip).
We like to wear traditional _________ at Tet.
Đáp án: costumes
Giải thích: Từ khóa trong câu là “Tet” (Tết Nguyên đán) nên người học cần chọn một danh từ có thể kết hợp được với động từ “wear” và phù hợp với ngữ cảnh về ngày Tết.
→ Vì vậy, từ cần chọn là “costumes” (trang phục) và câu hoàn chỉnh sẽ là “We like to wear traditional costumes at Tet.” (Chúng tôi thích mặc trang phục truyền thống vào dịp Tết).
One of the symbols of Easter is the Easter _________.
Đáp án: Bunny.
Giải thích: Từ khóa trong câu là “Easter” (Lễ Phục sinh) nên người học cần chọn một biểu tượng liên quan đến ngày lễ này.
→ Vì vậy, từ cần chọn là “Bunny” (thỏ) và câu hoàn chỉnh sẽ là “One of the symbols of Easter is the Easter Bunny.” (Một trong những biểu tượng của lễ Phục sinh là chú thỏ Phục sinh).
The Twins Day Festival is the largest _________ for twins in the world.
Đáp án: gathering
Giải thích: Từ khóa trong câu là “Twins Day Festival” (Lễ hội sinh đôi) nên người học cần chọn từ phù hợp miêu tả về ngày lễ này.
→ Vì vậy, từ cần chọn là “gathering” (buổi tụ họp) và câu hoàn chỉnh sẽ là “The Twins Day Festival is the largest gathering for twins in the world.” (Lễ hội sinh đôi là buổi tụ họp lớn nhất dành cho các cặp song sinh trên thế giới).
Grammar
3. Choose the correct question A or B.
A. Did you go to the Lim Festival yesterday?
B. Are you go to the Lim Festival yesterday?
Đáp án: A
Giải thích: Trong câu hỏi có trạng ngữ chỉ thời gian “yesterday” (hôm qua) báo hiệu một hoạt động xảy ra trong quá khứ nên câu cần sử dụng thì quá khứ đơn với trợ động từ “Did” đặt ở đầu câu.
→ Vì vậy, đáp án đúng là A.
A. Are they always celebrate the festival in May?
B. Do they always celebrate the festival in May?
Đáp án: B
Giải thích: Trong câu hỏi có trạng ngữ chỉ tần suất “always” (luôn luôn) báo hiệu một hoạt động luôn luôn xảy ra nên câu cần sử dụng thì hiện tại đơn. Đồng thời, chủ ngữ là “they” và động từ là “celebrate” nên người học cần đặt trợ động từ “Do” đặt ở đầu câu.
→ Vì vậy, đáp án đúng là B.
A. Will you wear a costume for Halloween?
B. Will do you wear a costume for Halloween?
Đáp án: A
Giải thích: Do câu hỏi đang sử dụng thì tương lai đơn nên người học cần đặt trợ động từ “will” ở đầu câu, theo sau đó là chủ ngữ và động từ ở dạng nguyên thể.
→ Vì vậy, đáp án đúng là A. “Will do you” là cấu trúc không đúng.
A. Does he interest in joining the festival?
B. Is he interested in joining the festival?
Đáp án: B
Giải thích: Câu văn đang sử dụng cấu trúc “be interested in” + Ving (hứng thú, yêu thích làm gì) nên động từ to be “is” cần phải đứng đầu câu hỏi.
→ Vì vậy, đáp án đúng là B. “interest in” + Ving là cấu trúc không đúng.
A. Do people listen to traditional songs at Hoi Mua Festival last year?
B. Did people listen to traditional songs at Hoi Mua Festival last year?
Đáp án: B
Giải thích: Trong câu hỏi có trạng ngữ chỉ thời gian “last year” (năm ngoái) báo hiệu một hoạt động xảy ra trong quá khứ nên câu cần sử dụng thì quá khứ đơn với trợ động từ “Did” đặt ở đầu câu.
→ Vì vậy, đáp án đúng là B.
4. Answer the following questions about yourself.
Are you interested in festivals? (Bạn có quan tâm đến các lễ hội không?)
→ Yes, I'm very interested in festivals. I love experiencing different cultural celebrations and learning about their traditions. (Có, tôi rất quan tâm đến các lễ hội. Tôi thích trải nghiệm các ngày lễ của các văn hóa khác nhau và tìm hiểu về truyền thống của họ.)
Do you eat banh chung at Tet? (Bạn có ăn bánh chưng vào dịp Tết không?)
→ Yes, I eat banh chung at Tet. It's a traditional dish that my family prepares and enjoys during the Lunar New Year. (Tôi có ăn bánh chưng vào dịp Tết. Đó là một món ăn truyền thống mà gia đình tôi chuẩn bị và thưởng thức trong dịp Tết Nguyên đán.)
Can you cook any traditional food? (Bạn có thể nấu ăn món truyền thống nào không?)
→ Yes, I can cook some traditional food. I've learned how to make dishes like spring rolls and sticky rice cake from my grandparents. (Có, tôi có thể nấu một số món truyền thống. Tôi đã học cách làm các món như nem rán và bánh chưng từ ông bà của tôi.)
Did you see a fireworks display last year? (Bạn có xem bắn pháo hoa vào năm ngoái không?)
→ Yes, I saw a fireworks display last year. It was during a local festival, and the colourful fireworks were quite spectacular. (Có, tôi đã xem màn trình diễn pháo hoa vào năm ngoái. Đó là trong một lễ hội địa phương, và những pháo hoa đầy màu sắc thực sự rất đẹp mắt.)
Does your family gather together at Tet? (Gia đình bạn có tụ tập vào dịp Tết không?)
→ Yes, my family often gathers together at Tet. It's a special time for us to reunite, share festive meals, and celebrate the start of a new year. (Có, gia đình tôi thường tụ tập vào dịp Tết. Đó là một thời gian đặc biệt để chúng tôi đoàn tụ, cùng ăn bữa ăn ngày lễ và chào đón sự khởi đầu của một năm mới.)
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 7 Unit 9: Looking back. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học luyện thi IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 7 Unit 9 Project
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Tống Ngọc Mai
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 - Global Success
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 8, 9)
- A Closer Look 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 10)
- A Closer Look 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 11, 12)
- Communication - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 13)
- Skills 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 14)
- Skills 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 15)
- Looking back - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 16)
- Project - Unit 1 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 17)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 18, 19)
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (trang 20)
Bình luận - Hỏi đáp