Banner background

Looking back - Unit 1 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 16)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 1: Looking back - Tiếng Anh lớp 9 Global Success (Trang 16). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 9 Unit 1.
looking back unit 1 tieng anh 9 global success trang 16

Unit 1: Local Community trong chương trình Tiếng Anh lớp 9 (bộ sách Global Success) khai thác chủ đề về cộng đồng địa phương, thủ công truyền thống. Cùng với đó, Unit 1 cũng nhắc lại các chủ điểm ngữ pháp về Từ để hỏi trước to-V và cụm động từ. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc tiết học Looking back trong unit này.

Key takeaways

  • Từ vựng: delivery person

    , firefighter,

    tourist attraction

    , pottery

    , artisan, preserve, fragrance

    , police officers

    , speciality food

    , handicrafts

  • Ngữ pháp: Từ để hỏi trước to-V

1. Write a word or phrase for each description below. 

1. This person delivers goods to your house.  

  • Đáp án:  delivery person (n) - /dɪˈlɪv.ər.i ˈpɜr.sn/ - người giao hàng

  • Dịch nghĩa: Người này giao hàng đến nhà bạn.

2. This person stops fires from burning.

  • Đáp án: firefighter (n) - /ˈfaɪər.faɪ.tər/ - lính cứu hỏa

  • Dịch nghĩa:  Người này dập tắt các đám cháy.

3. People visit this place for pleasure usually while they are on holiday.

  • Đáp án: tourist attraction (n) - /ˈtʊər.ɪst.ə.ˈtrækʃ.ən/ - điểm du lịch

  • Dịch nghĩa: Mọi người thường đến những nơi này để vui chơi khi đi du lịch.

4. People make these objects out of clay.

  • Đáp án: pottery (n) - /ˈpɒt.ər.i/ - đồ gốm

  • Dịch nghĩa: Mọi người làm những vật dụng này bằng đất sét.

5. This person makes things with his/her hands.

  • Đáp án: artisan (n) - /ˌɑr.tɪˈzæn/ - nghệ nhân

  • Dịch nghĩa: Người này làm các sản phẩm bằng tay.

2. Circle the correct word or phrase to complete each sentence. 

1. The villagers (preserve / shorten) their traditional weaving techniques.

  • Đáp án: preserve

  • Từ khóa:  villagers, traditional, weaving, techniques

  • Giải thích: Câu có nghĩa là “Dân làng ——— với các kỹ thuật dệt truyền thống của họ.”. Dựa vào ngữ nghĩa của câu, có thể đoán rằng vị trí ô trống cần điền một động từ để chỉ hành động bảo tồn, gìn giữ. Vậy đáp án là preserve (bảo tồn) 

2. Com Lang Vong has a special (fragrance / function), so it is very popular.

  • Đáp án: fragrance 

  • Từ khóa: Com Lang Vong, special, popular

  • Giải thích: Câu có nghĩa là “Cốm Làng Vòng có một ——— đặc biệt, vì vậy nó rất phổ biến”. Dựa vào ngữ nghĩa của câu, có thể đoán rằng vị trí ô trống cần điền một danh từ để chỉ hương vị đặc trưng của cốm. Vậy đáp án là fragrance (mùi hương) 

3. Our (firefighters / police officers) help keep law and order in our community.

  • Đáp án: police officers

  • Từ khóa: keep, law and order

  • Vị trí thông tin: Câu có nghĩa là “Những người ——— giúp duy trì luật pháp và trật tự trong cộng đồng”. Dựa vào ngữ nghĩa của câu, có thể đoán rằng vị trí ô trống cần điền một danh từ để chỉ nhân vật có trách nhiệm đảm bảo sự thi hành luật. Vậy đáp án là police officers (cảnh sát) 

4. Spring rolls are the (speciality food / fast food) I like best.

  • Đáp án: speciality food

  • Từ khóa: spring rolls

  • Giải thích: Câu có nghĩa là “Chả giò là một ——— mà tôi thích nhất”. Dựa vào ngữ nghĩa của câu, có thể đoán rằng vị trí ô trống cần điền một danh từ để chỉ món ăn đặc trưng. Vậy đáp án là speciality food (đặc sản) 

5. My home town is famous for (handicrafts / objects), such as paper fans and lanterns.

  • Đáp án: handicrafts

  • Từ khóa: paper fans, lanterns

  • Giải thích: Câu có nghĩa là “Quê tôi nổi tiếng về ———, chẳng hạn như quạt giấy và đèn lồng.”. Dựa vào ngữ nghĩa của câu, có thể đoán rằng vị trí ô trống cần điền một danh từ chung, bao hàm  quạt giấy và đèn lồng - những đồ thủ công. Vậy đáp án là handicrafts (thủ công mỹ nghệ) 

3. Choose the correct answer A, B, C, or D. 

1. You should decide _______ to move to the new house.

A. while

B. when

C. where

D. who

  • Đáp án: B. when

  • Giải thích: Dấu hiệu: câu chứa cụm từ chỉ hành động “move to the new house”. Câu trên thể hiện ý nghĩa: Bạn nên quyết định (decide) ——— sẽ chuyển sang nhà mới (move to the new house). Trong câu này, từ hỏi phù hợp để điền vào chỗ trống là "when" (khi nào) vì nó chỉ thời điểm mà hành động "move to the new house" (chuyển đến nhà mới) sẽ xảy ra. Vậy đáp án là B. when.

2. Do you know _______ to sort rubbish?

A. who

B. which

C. how

D. what

  • Đáp án: C. how

  • Giải thích: Dấu hiệu: câu chứa cụm từ chỉ hành động “sort rubbish”. Câu trên thể hiện ý nghĩa: Bạn có biết (Do you know) ——— để phân loại rác không (sort rubbish). Từ "how" ở đây là từ hỏi phù hợp để hoàn thành câu nói, vì nó hỏi về cách thức/phương pháp để phân loại rác. Vậy đáp án là C. how.

3. She didn't tell me _______ to meet, in the library or in the lab.

A. how

B. when

C. what

D. where

  • Đáp án: D. where

  • Giải thích: Dấu hiệu: câu chứa cụm từ chỉ địa điểm “in the library or in the lab”. Câu trên thể hiện ý nghĩa: Cô ấy không nói (didn't tell) với tôi ——— để gặp (meet) , trong thư viện hay phòng lab (in the library or in the lab). Trong câu này, từ hỏi phù hợp để điền vào chỗ trống là "where" (nơi nào). Vì câu hỏi đang hỏi về nơi/địa điểm mà hai người gặp mặt với hai địa điểm cụ thể (thư viện hay phòng lab). Vậy đáp án là D. where

4. Could you tell me _______ to do in this situation?

A. what

B. when

C. where

D. who

  • Đáp án: A. what

  • Giải thích: Dấu hiệu: câu chứa cụm từ chỉ hành động “do in this situation”. Câu trên thể hiện ý nghĩa: Bạn có thể nói cho tôi biết (Could you tell me) nên làm ——— trong hoàn cảnh này được không. Trong câu này, từ hỏi phù hợp để điền vào chỗ trống là "what" (cái gì) vì "what to do" có nghĩa là "làm gì". Câu hỏi yêu cầu chỉ dẫn hoặc thông tin về hành động cần thực hiện. Vậy đáp án là A. what

5. I wonder _______ to ask for advice, my teacher or my parents.

A. where

B. when

C. who

D. what

  • Đáp án: C. who

  • Giải thích: Dấu hiệu: câu chứa cụm từ chỉ con người “my teacher or my parents”. Câu trên thể hiện ý nghĩa: Tôi băn khoăn (wonder) ——— để xin lời khuyên (ask for advice), giáo viên hay cha mẹ (my teacher or my parents). Trong câu này, từ hỏi phù hợp để điền vào chỗ trống là "who" (ai) vì "who to ask" có nghĩa là "hỏi ai". Câu hỏi này là về việc chọn người để xin lời khuyên giữa giáo viên và cha mẹ. Vậy đáp án là C. who

4. Rewrite each sentence so that it contains the phrasal verb in brackets. You may have to change the form of the verb.

1. In some villages, people reduce the number of steps to make the handicraft. (cut down on)

  • Đáp án: In some villages, people cut down on the number of steps to make the handicraft.

  • Dịch nghĩa: Ở một số làng, người ta cắt giảm số bước để làm đồ thủ công.

2. My grandparents gave the skills to my parents. (hand down)

  • Đáp án: My grandparents handed down the skills to my parents.

  • Dịch nghĩa: Ông bà tôi truyền lại kỹ năng cho bố mẹ tôi.

3. In their community, the eldest child is usually responsible for his or her parents. (take care of)

  • Đáp án: In their community, the eldest child usually takes care of his or her parents.

  • Dịch nghĩa: Trong cộng đồng của họ, đứa con lớn nhất thường chăm sóc bố mẹ.

4. Before we go to a new place, we always get information about it. (find out)

  • Đáp án: Before we go to a new place, we always find out information about it.

  • Dịch nghĩa: Trước khi đến một nơi mới, chúng tôi luôn tìm hiểu thông tin về nơi đó.

5. They have a good relationship with all neighbours. (get on with)

  • Đáp án: They get on with all their neighbours.

  • Dịch nghĩa: Họ hòa thuận với tất cả những người hàng xóm của mình.

Giải tiếng Anh 9 Unit 1: Local Community

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 1: Looking back. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Nguồn tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...