Banner background

Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 1: Local community - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 1 về chủ đề Local community, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 9 unit 1 local community global success

Unit 1 SGK tiếng Anh lớp 9: Local Community - cộng đồng địa phương. Trong chủ đề này, bạn đọc sẽ tìm hiểu các kiến thức về đồ thủ công mỹ nghệ và những người phục vụ cộng đồng. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh 9 Unit 1 mà người học cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.

Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 1

Phần từ vựng trong sách

  1. Facilities /fəˈsɪlɪtiz/ (n, plural): Cơ sở vật chất.

Ví dụ: Our school has excellent facilities, including a library and a sports center. (Cơ sở vật chất của trường chúng tôi rất tốt, bao gồm thư viện và trung tâm thể thao.)

  1. Shopping mall /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ (n): Trung tâm mua sắm.

Ví dụ: I spent the afternoon at the shopping mall looking for new clothes. (Tôi đã dành cả buổi chiều ở trung tâm mua sắm để tìm quần áo mới.)

  1. Neighborhood /ˈneɪbərˌhʊd/ (n): Khu vực lân cận.

Ví dụ: The neighborhood is very friendly and welcoming. (Khu phố rất thân thiện và chào đón.)

  • Neighbor (n) Hàng xóm.

  1. Remind sb of /rɪˈmaɪnd əv/ (type): Gợi ai đó nhớ đến.

Ví dụ: The smell of fresh bread reminds her of her grandmother's kitchen. (Mùi bánh mì mới nướng làm cô ấy nhớ về nhà bếp của bà cô ấy.)

  • Reminder (n): Lời nhắc.

  1. Artisan /ˈɑːrtɪzən/ (n): Thợ làm nghề thủ công.

Ví dụ: The artisan carefully crafted each piece of furniture by hand. (Nghệ nhân đã tỉ mỉ tạo ra từng món đồ nội thất bằng tay.)

  • Artisanal (adj): Thủ công.

  1. Community helper /kəˈmjuːnɪti ˈhɛlpər/ (n): Người phục vụ cộng đồng.

Ví dụ: Teachers are dedicated community helpers who educate and inspire young minds. (Giáo viên là những người giúp đỡ cộng đồng tận tâm, giáo dục và truyền cảm hứng cho các tâm hồn trẻ.)

  1. Craft village /kræft ˈvɪlɪdʒ/ (n): Làng nghề thủ công.

Ví dụ: We visited a craft village where artisans create beautiful handicrafts. (Chúng tôi đã thăm một làng nghề nơi các nghệ nhân tạo ra các sản phẩm thủ công mỹ nghệ đẹp.)

  1. Cut down on /kʌt daʊn ɒn/ (type): Cắt giảm.

Ví dụ: He decided to cut down on fast food to improve his health. (Anh ấy quyết định giảm ăn đồ ăn nhanh để cải thiện sức khỏe của mình.)

  1. Delivery person /dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsən/ (n): Nhân viên giao hàng.

Ví dụ: The delivery person handles deliveries in our neighborhood every day. (Người giao hàng xử lý việc giao hàng trong khu phố của chúng tôi mỗi ngày.)

  • Deliver (v): Giao hàng.

  1. Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃən/ (n): Thợ điện.

Ví dụ: The electrician came quickly when we had a power outage. (Thợ điện đến nhanh chóng khi chúng tôi bị mất điện.)

  • Electricity (n): Điện năng/ điện lực.

  • Electric (adj): Chạy bằng điện (dùng với các thiết bị).

  • Electrical (adj): Liên quan đến điện (một cách tổng quát).

  • Electrically (adv): Bằng điện.

  1. Firefighter /ˈfaɪərˌfaɪtər/ (n): Lính cứu hoả.

Ví dụ: The firefighter used a ladder to rescue the cat stuck in the tree. (Lính cứu hỏa đã dùng cái thang để cứu con mèo bị mắc kẹt trên cây.)

  • Firefighting (n): Cứu hoả.

  1. Fragrance /ˈfreɪɡrəns/ (n): Hương thơm.

Ví dụ: The fragrance of the flowers filled the room. (Hương thơm của những bông hoa tràn ngập căn phòng.)

  • Fragrant (adj): Thơm ngát.

  • Fragrantly (adv): Một cách thơm phức.

  1. Garbage collector /ˈɡɑːrbɪdʒ kəˈlɛktər/ (n): Nhân viên dọn vệ sinh.

Ví dụ: The garbage collector comes every morning to take away the trash. (Nhân viên dọn vệ sinh đến mỗi sáng để thu gom rác.)

  1. Get on with /ɡɛt ɑn wɪð/ (type): Có quan hệ tốt với.

Ví dụ: She gets on well with her colleagues at work. (Cô ấy có quan hệ tốt với đồng nghiệp tại nơi làm việc.)

  1. Hand down /hænd daʊn/ (type): Truyền lại.

Ví dụ: This necklace was handed down to me by my grandmother. (Sợi dây chuyền này được truyền lại cho tôi từ bà tôi.)

  1. Health check-up /hɛlθ ˈʧɛkˌʌp/ (n): Kiểm tra sức khoẻ.

Ví dụ: He goes for a health check-up every six months. (Anh ấy đi kiểm tra sức khoẻ mỗi sáu tháng.)

  1. Souvenir /ˌsuːvəˈnɪər/ (n): Đồ lưu niệm.

Ví dụ: She bought a small souvenir from the market as a memory of her trip. (Cô ấy đã mua một món đồ lưu niệm nhỏ từ chợ làm kỷ niệm cho chuyến đi của mình.)

  1. Workshop /ˈwɜrkˌʃɑp/ (n): Hội thảo.

Ví dụ: The workshop on digital marketing was very informative and interesting. (Buổi hội thảo về tiếp thị kỹ thuật số rất bổ ích và thú vị.)

  1. Symbolise /ˈsɪmbəˌlaɪz/ (v): Tượng trưng.

Ví dụ: The dove symbolises peace. (Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình.)

  • Symbol (n): Biểu tượng.

  • Symbolic (adj): Mang tính biểu tượng.

  • Symbolically (adv): Một cách tượng trưng.

  1. Handicraft /ˈhændɪˌkræft/ (n): Sản phẩm thủ công.

Ví dụ: We bought some beautiful handicrafts from the local market. (Chúng tôi đã mua một số sản phẩm thủ công đẹp từ chợ địa phương.)

  1. Look around /lʊk əˈraʊnd/ (type): Ngắm nghía xung quanh.

Ví dụ: We had some time to look around the city before the meeting. (Chúng tôi có thời gian để ngắm nghía xung quanh thành phố trước cuộc họp.)

  1. Original /əˈrɪʤənəl/ (adj): Nguyên bản.

Ví dụ: This is an original painting by Van Gogh. (Đây là một bức tranh nguyên bản của Van Gogh.)

  • Originality (n): Tính chất độc đáo, nguyên bản.

  • Originally (adv): Độc đáo, bắt nguồn từ.

  1. Pass down /pæs daʊn/ (type): Truyền lại.

Ví dụ: These traditions have been passed down through generations. (Những truyền thống này đã được truyền lại qua các thế hệ.)

  1. Police officer /pəˈlis ˈɔfɪsər/ (n): Công an.

Ví dụ: The police officer directed traffic during the parade. (Cảnh sát điều khiển giao thông trong suốt cuộc diễu hành.)

  1. Pottery /ˈpɒtəri/ (n): Đồ gốm.

Ví dụ: The museum has a collection of ancient pottery. (Bảo tàng có một bộ sưu tập đồ gốm cổ.)

  • Potter (n)

  1. Preserve /prɪˈzɜrv/ (v): Bảo tồn.

Ví dụ: Efforts are being made to preserve the historic site. (Những nỗ lực đang được thực hiện để bảo tồn di tích lịch sử này.)

  • Preservation (n)

  • Preservable (adj)

  1. Run out of /rʌn aʊt ʌv/ (type): Hết, cạn kiệt.

Ví dụ: We ran out of milk this morning. (Sáng nay chúng tôi đã hết sữa.)

  1. Speciality /ˌspɛʃiˈælɪti/ (n): Đặc sản.

Ví dụ: Pho is a speciality of Vietnam. (Phở là một đặc sản của Việt Nam.)

  • Special (adj): Đặc biệt.

  • Specially (adv): Một cách đặc biệt.

  • Especially (adv): Đặc biệt là.

  1. Suburb /ˈsʌbɜrb/ (n): Vùng ngoại ô.

Ví dụ: They moved to a suburb to have more space for their children. (Họ đã chuyển đến vùng ngoại ô để có nhiều không gian hơn cho con cái.)

  • Suburban (adj): Thuộc ngoại ô.

  1. Tourist attraction /ˈtʊrɪst əˈtrækʃən/ (type): Điểm du lịch.

Ví dụ: The Eiffel Tower is a famous tourist attraction in Paris. (Tháp Eiffel là một điểm du lịch nổi tiếng ở Paris.)

Phần từ vựng mở rộng

  1. Volunteer /ˌvɑlənˈtɪr/ (n): Tình nguyện viên.

Ví dụ: She works as a volunteer at the local animal shelter. (Cô ấy làm tình nguyện viên tại trại động vật địa phương.)

  • Volunteer (v): Làm tình nguyện.

  1. Charity /ˈʧærɪti/ (n): Tổ chức từ thiện.

Ví dụ: He donates money to charity every month. (Anh ấy quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện mỗi tháng.)

  • Charitable (adj): Nhân đức, từ thiện.

  • Uncharitable (adj): Không tử tế.

  • Charitably (adv): Một cách nhân đức, tử tế.

  1. Public services /ˈpʌblɪk ˈsɜrvəsɪz/ (n): Dịch vụ công cộng.

Ví dụ: Public services like healthcare and education are essential for the community. (Các dịch vụ công cộng như chăm sóc sức khỏe và giáo dục rất cần thiết cho cộng đồng.)

  1. Social worker /ˈsoʊʃəl ˈwɜrkər/ (n): Nhân viên xã hội.

Ví dụ: The social worker helped the family find a new home. (Nhân viên xã hội đã giúp gia đình tìm một ngôi nhà mới.)

  • Social work (n): Công tác xã hội.

  1. Civic duty /ˈsɪvɪk ˈduti/ (n): Nghĩa vụ công dân.

Ví dụ: Voting in elections is a civic duty in the USA. (Bầu cử là một nghĩa vụ công dân tại Mỹ.)

  1. Local government /ˈloʊkəl ˈɡʌvərnmənt/ (n): Chính quyền địa phương.

Ví dụ: The local government is responsible for maintaining public infrastructure. (Chính quyền địa phương chịu trách nhiệm duy trì cơ sở hạ tầng công cộng.)

  1. Public transportation /ˈpʌblɪk ˌtrænspərˈteɪʃən/ (n): Giao thông công cộng.

Ví dụ: Many people in the city rely on public transportation to get to work. (Nhiều người trong thành phố phụ thuộc vào giao thông công cộng để đi làm.)

  1. Fire station /ˈfaɪər ˈsteɪʃən/ (n): Trạm cứu hỏa.

Ví dụ: The fire station is located in the center of the town. (Trạm cứu hỏa nằm ở trung tâm thị trấn.)

  1. Fundraising /ˈfʌndˌreɪzɪŋ/ (n): Gây quỹ.

Ví dụ: They organized a fundraising event to support the local school. (Họ tổ chức một sự kiện gây quỹ để hỗ trợ trường học địa phương.)

  • Fundraise (v): Gây quỹ.

  • Fundraiser (n): Người gây quỹ.

  • Fund (n): Quỹ.

  1. Craftsmanship /ˈkræftsmənˌʃɪp/ (n): Sự khéo léo.

Ví dụ: The craftsmanship of the handmade furniture was remarkable. (Sự khéo léo của đồ nội thất thủ công thật đáng chú ý.)

  • Craftsman (n): Nghệ nhân.

  • Craft (n): Thủ công.

  1. Caregiver /ˈkɛrˌɡɪvər/ (n): Người chăm sóc.

Ví dụ: She works as a caregiver for the elderly. (Cô ấy làm người chăm sóc cho người già.)

  • Care (v, n): Quan tâm, sự quan tâm.

  1. Public safety /ˈpʌblɪk ˈseɪfti/ (n): An toàn công cộng.

Ví dụ: Ensuring public safety is a top priority for the government. (Đảm bảo an toàn công cộng là ưu tiên hàng đầu của chính phủ.)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp. (5 câu)

Từ vựng

Ý nghĩa

  1. Speciality

A. Cắt giảm

  1. Handicraft

B. Đặc sản

  1. Cut down on

C. Gây quỹ

  1. Fragrance

D. Sản phẩm thủ công

  1. Fundraising

E. Hương thơm

Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống

Look around

Pottery

Community helper

Caregiver

Run out of

Electrician

Civic duty

Workshop

Facilities

Neighborhood

  1. When you __________, you might find many interesting things happening in your neighborhood.

  2. __________ is a craft that involves shaping and firing clay to create various objects.

  3. A __________ is someone who provides essential services to the community, such as police officers, firefighters, and nurses.

  4. After her surgery, she needed a __________ to help her with daily activities.

  5. We need to go grocery shopping before we __________ essential supplies.

  6. After the power outage, we had to call an __________ to restore electricity to our house.

  7. It is our __________ to vote in elections and participate in community activities.

  8. The community center is hosting a __________ on woodworking this weekend.

  9. The school invested in new __________ to improve the learning environment for students.

  10. The annual block party brings the entire __________ together for a day of fun and socializing.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. Remind sb of

  2. Garbage collector

  3. Charity

  4. Get on with

  5. Suburb

  6. Original

  7. Artisan

  8. Preserve

  9. Pass down

  10. Craftsmanship

Đáp án và giải thích

Bài 1: 1 - B | 2 - D | 3 - A | 4 - E | 5 - C

Bài 2:

  1. When you __________, you might find many interesting things happening in your neighborhood.

  • Đáp án: look around

  • Từ loại cần điền: động từ (phrasal verb)

  • Giải thích:

    Trong câu này, từ cần điền phải là một động từ chỉ hành động quan sát xung quanh. Khi bạn "look around," bạn có thể thấy nhiều điều thú vị đang diễn ra trong khu phố của mình.

  1. __________ is a craft that involves shaping and firing clay to create various objects.

  • Đáp án: Pottery

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một loại nghề thủ công liên quan đến việc "shaping" (tạo hình) và "firing" (nung) đất sét để tạo ra các vật dụng khác nhau. "Pottery" (nghề gốm) phù hợp để điền vào chỗ trống vì nó mô tả chính xác hoạt động này.

  1. A __________ is someone who provides essential services to the community, such as police officers, firefighters, and nurses.

  • Đáp án: community helper

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Giải thích: Trong câu có nhắc đến những người cung cấp “essential services” (các dịch vụ thiết yếu") cho cộng đồng, chẳng hạn như "police officers" (cảnh sát), "firefighters" (lính cứu hỏa), và "nurses" (y tá). "Community helper" (người giúp đỡ cộng đồng) phù hợp để điền vào chỗ trống.

  1. After her surgery, she needed a __________ to help her with daily activities.

  • Đáp án: caregiver

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Giải thích: Sau khi phẫu thuật, cô ấy cần một người để giúp đỡ trong “daily activities” (các hoạt động hàng ngày). "caregiver" (người chăm sóc) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống vì nó mô tả người hỗ trợ trong trường hợp này.

  1. We need to go grocery shopping before we __________ essential supplies.

  • Đáp án: run out of

  • Từ loại cần điền: động từ (phrasal verb)

  • Giải thích: Từ cần điền là một động từ phrasal chỉ việc hết hoặc cạn kiệt nguồn cung cấp cần thiết. "Run out of" (hết) phù hợp để điền vào chỗ trống vì nó diễn tả việc cần “grocery shopping” (mua sắm) trước khi “essential supplies” (các vật dụng thiết yếu) bị hết.

  1. After the power outage, we had to call an __________ to restore electricity to our house.

  • Đáp án: electrician

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Giải thích: Sau khi “power outage” (việc mất điện), chúng ta cần gọi người để “restore electricity” (khôi phục điện) cho ngôi nhà. Dựa vào những gợi ý trên, ta thấy "electrician" (thợ điện) phù hợp để điền vào chỗ trống vì nó mô tả chính xác người chuyên làm về điện.

  1. It is our __________ to vote in elections and participate in community activities.

  • Đáp án: civic duty

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ trách nhiệm của công dân. Trách nhiệm của chúng ta là “vote in elections” (bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử) và tham gia “community activities” (các hoạt động cộng đồng). "Civic duty" (nghĩa vụ công dân) phù hợp để điền vào chỗ trống vì nó mô tả chính xác trách nhiệm này.

  1. The community center is hosting a __________ on woodworking this weekend.

  • Đáp án: workshop

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Giải thích: “community center” (trung tâm cộng đồng) “hosting” (tổ chức) một buổi học về “woodworking” (nghề mộc) vào cuối tuần này. Ta có thể thấy "workshop" (hội thảo, buổi học thực hành) phù hợp để điền vào chỗ trống vì nó mô tả buổi học về một kỹ năng cụ thể.

  1. The school invested in new __________ to improve the learning environment for students.

  • Đáp án: facilities

  • Từ loại cần điền: danh từ (số nhiều)

  • Giải thích: Trường học “invested” (đã đầu tư) vào cái gì đấy mới để “improve” (cải thiện) “learning environment” (môi trường học tập) cho học sinh. Dựa vào những gợi ý trên, ta thấy được "Facilities" (các cơ sở vật chất) phù hợp để điền vào chỗ trống vì nó mô tả chính xác những gì trường học đầu tư.

  1. The annual block party brings the entire __________ together for a day of fun and socializing.

  • Đáp án: neighborhood

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Giải thích: “The annual block party” (buổi tiệc hàng năm) tập hợp toàn bộ cái gì đấy lại với nhau cho một ngày vui chơi và giao lưu. "Neighborhood" (khu phố) phù hợp để điền vào chỗ trống vì nó mô tả khu vực mà buổi tiệc diễn ra.

Bài 3:

  1. Remind sb of

This photo reminds me of our family trip to the mountains. (Bức ảnh này nhắc tôi nhớ về chuyến đi gia đình đến núi của chúng tôi.)

  1. Garbage collector

The garbage collector comes every Monday to pick up our trash. (Người thu gom rác đến vào mỗi thứ Hai để lấy rác của chúng tôi.)

  1. Charity

She donated clothes and money to the local charity. (Cô ấy đã quyên góp quần áo và tiền cho tổ chức từ thiện địa phương.)

  1. Get on with

She finds it easy to get on with her colleagues at the new job. (Cô ấy thấy dễ dàng hòa hợp với các đồng nghiệp ở công việc mới.)

  1. Suburb

They moved to a suburb for a quieter and more peaceful life. (Họ đã chuyển đến ngoại ô để có cuộc sống yên tĩnh và thanh bình hơn.)

  1. Original

The museum displayed the original painting by the famous artist. (Bảo tàng trưng bày bức tranh gốc của nghệ sĩ nổi tiếng.)

  1. Artisan

The artisan crafted beautiful handmade jewelry from silver. (Người thợ thủ công đã làm ra những món trang sức thủ công tuyệt đẹp từ bạc.)

  1. Preserve

It is important to preserve our cultural heritage for future generations. (Việc bảo tồn di sản văn hóa cho các thế hệ tương lai là rất quan trọng.)

  1. Pass down

This family recipe has been passed down for generations. (Công thức nấu ăn gia đình này đã được truyền qua nhiều thế hệ.)

  1. Craftsmanship

The craftsmanship exhibited in the handmade pottery was admired by everyone at the art fair. (Sự khéo léo trong nghề thủ công được thể hiện trong các sản phẩm gốm thủ công đã được ngưỡng mộ bởi mọi người tại hội chợ nghệ thuật.)

Giải tiếng Anh 9 Unit 1: Local Community

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 1: Từ vựng. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...