Tiếng Anh giao tiếp chủ đề At Home – Daily Activities

Thông qua một vài đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh giao tiếp chủ đề At Home – Daily Activities, bài viết cung cấp từ vựng và mẫu câu thường dùng khi trò chuyện về các hoạt động diễn ra trong một ngày.
tieng anh giao tiep chu de at home daily activities

Thông qua một vài đoạn hội thoại giao tiếp, bài viết cung cấp từ vựng và mẫu câu thường dùng khi trò chuyện về các hoạt động diễn ra trong một ngày.

Hội thoại mẫu tiếng Anh giao tiếp chủ đề At Home – Daily Activities

Jean và Mitchelle rủ nhau ăn trưa tại nhà ăn của trường, vừa ăn vừa trò chuyện. Chú ý đến những từ và cụm từ được gạch chân.

Tình huống 1: Morning routines (Hoạt động buổi sáng)

Mitchelle: Is it just me, or is class today too boring? I almost fell asleep halfway through the lecture.

(Cậu có thấy tiết hôm nay chán quá không? Tớ suýt nữa thì ngủ gật giữa giờ.)

Jean: It’s not that boring, to be honest. You look like you had a long night, though.

(Nói thật thì cũng đâu có chán dữ vậy. Có điều là trông cậu như thức cả đêm không ngủ ấy.)

Mitchelle: Yeah, I binge watched a whole season of Stranger Things last night.

(Ừ, đêm qua tớ cày hết cả một mùa phim Stranger Things.)

Jean: Gosh, what time did you turn in?

(Trời đất, mấy giờ cậu mới ngủ?)

Mitchelle: I’m not sure, maybe around 3? 

(Không biết nữa, chắc khoảng 3 giờ sáng.)

Jean: And you still managed to come to class on time?

(Vậy mà cậu vẫn đến lớp đúng giờ được?)

Mitchelle: Well, to be fair, I already had a long nap during the day, so that made up for bedtime, I guess.

(Ừ thì, công bằng mà nói thì hôm qua tớ ngủ ngày cũng nhiều rồi nên chắc cũng bù lại cho giấc đêm.)

Jean: You should really take care of yourself, exam season is coming real quick.

(Cậu nên để ý chăm sóc sức khỏe đi, mùa thi tới ngay đấy.)

Mitchelle: Good point. I have orange juice every morning, hope that helps. What about you? What did you do this morning?

(Đúng vậy nhỉ. Sáng nào tớ cũng uống nước cam, mong là có ích. Còn cậu thì sao? Sáng nay cậu làm gì?)

Jean: Just as usual. My dad always wakes me up at 5 for a run around the park, then we have protein shakes for breakfast, while mom and Zoey can enjoy a proper meal.

(Như bình thường thôi. Bố tớ ngày nào cũng gọi tớ dậy từ 5 giờ sáng để chạy bộ quanh công viên, sau đó thì uống sinh tố protein cho bữa sáng, còn mẹ với Zoey thì được ăn sáng đàng hoàng.)

Mitchelle: Haha, sounds fun. Why don’t they join you?

(Haha, nghe vui mà. Sao mẹ cậu với Zoey không chạy cùng luôn?)

Jean: They’re not really into running. My mom is more of a yoga person, and my sister doesn’t exercise at all.

(Hai người đấy không thích chạy bộ. Mẹ tớ thì thích tập yoga, còn em tớ thì không tập thể dục bao giờ.)

Mitchelle: I see. 

(Ra thế.)

Từ vựng

Hoạt động buổi sáng

To fall asleep halfway through sth

Ngủ gật giữa chừng

To have a long night

Thức đêm không ngủ, hoặc ngủ rất ít

To binge watch sth

Cày (phim, chương trình giải trí, v.v…)

To turn in

Đi ngủ

To manage to do sth

Xoay sở để làm được việc gì đó, mặc dù có khó khăn

Exam season

Mùa thi

Real quick

Rất nhanh (cách nói ngắn gọn của “really quickly”)

Mẫu câu

  • Is it just me, or (question)? = Có phải mình tôi thấy (như vậy) hay không? 

=> Dạng câu hỏi dùng để phàn nàn về vấn đề gì đó, và hỏi xem người khác có đồng tình với mình hay không

  • Not that + adj: Không đến mức (tính từ) như vậy

  • To be fair, S + V = Công bằng mà nói thì…

=> Khi muốn bổ sung thêm nhận xét có lợi về ai đó hoặc điều gì đó vừa đề cập (thường để tránh gây hiểu lầm)

  • Good point = Đúng đấy/Hay đấy/…

=> Thể hiện sự đồng tình

  • To have sth for breakfast/lunch/dinner/…: Ăn (món gì) cho bữa sáng/trưa/tối/…

  • To be not (really) into sth: Không (thực sự) thích cái gì

  • To be more of sth (than sth) 

=> Dùng để nói ai đó giống kiểu người này hơn hay cái gì giống cái gì hơn. Ví dụ:

a. What they said is more of a guess than a conclusion. 

(Lời bọn họ nói nghe giống như dò đoán hơn là kết luận.)

b. She is more of a performer than just a singer. 

(Cô ấy không chỉ là ca sĩ, cô ấy giống một nghệ sĩ biểu diễn hơn.)

Tình huống 2: Evening routines (Hoạt động buổi tối)

Mitchelle: What do you normally do in the evening?

(Thế buổi tối thì cậu hay làm gì?)

Jean: Well, usually I just vibe with some music, but I’ve just got a subscription on Netflix so maybe I’m watching some movies tonight. Any recommendations?

(Bình thường thì tớ chỉ nghe nhạc thôi, nhưng tớ vừa mua tài khoản Netflix nên chắc tối nay tớ xem phim. Cậu có gợi ý nào không?)

tieng-anh-giao-tiep-chu-de-at-home-daily-activities-netflix

Mitchelle: Do you have any preferences, like any specific genres or motifs?

(Cậu có sở thích gì không, kiểu như thể loại phim hay là mô-típ nào ấy?)

Jean: Not really, but my sister has been crazy about Korean movies lately, so I kind of want to check that out.

(Không hẳn, nhưng mà em tớ dạo này đang cuồng phim Hàn lắm, nên tớ cũng hơi muốn xem thử xem.)

Mitchelle: Yeah, those are called “K-dramas,” a lot of them have good storylines, and the visuals are off the charts. If you’re okay with romances then maybe check out Our Beloved Summer, most of my movie buddies love that one.

(À, phim Hàn à, rất nhiều bộ có cốt truyện hay, phần hình ảnh thì đỉnh của chóp luôn. Nếu mà cậu xem được phim tình cảm thì có thể xem thử Our Beloved Summer nhé, đám bạn cày phim của tớ hầu hết đều mê bộ đấy lắm.)

Jean: Okay, let me add that to my list.

(OK, để tớ thêm vào danh sách phim.)

Mitchelle: Are you suddenly interested in movies or something? Because if I remember correctly, you mostly kill time by shopping online.

(Tự dưng cậu hứng thú với phim ảnh à hay sao thế? Tại vì nếu nhớ không lầm thì cậu hay giết thời gian bằng cách mua hàng online mà nhỉ.)

Jean: Well, I am, but I’ve been adding too much in my Amazon shopping cart that it hurts my wallet, so mom wants me to ease on that a bit. 

(Ừ thì đúng là thế, nhưng mà tớ cứ lướt Amazon rồi thêm hàng vào giỏ nhiều quá nên cũng đau ví, mẹ bảo tớ tiết chế lại chút.)

Mitchelle: Can’t relate, but I understand that online shopping is so convenient.

(Không hiểu được cảm giác đấy, nhưng mà tớ cũng hiểu là mua hàng online tiện hơn nhiều.)

Jean: Yeah, and on top of that, there are lots of sales going year-round as well, so it’s quite easy to get addicted.

(Ừ, với cái chính là quanh năm đều có rất nhiều đợt giảm giá, nên dễ nghiện lắm.)

Mitchelle: Really? I’ve seen people discussing that on Facebook but I doubted it. How can there be so many sales?

(Thật à? Tớ thấy người ta thảo luận chuyện đấy trên Facebook rồi nhưng mà tớ không tin lắm. Sao mà giảm giá nhiều thế được?)

Jean: I have no idea, but that’s how it is. For real.

(Tớ cũng chẳng biết, nhưng mà nó là thế đấy. Nói thật.)

Từ vựng

Hoạt động buổi tối

To vibe with sth

Tận hưởng, thưởng thức (thường khi nói đến âm nhạc), tương tự với những từ như “feel” hay “chill”

K-drama

Phim bộ Hàn Quốc

Visual (n)

Phần hình ảnh

Off the charts

Trên cả mong đợi, miễn chê

Kill time

Giết thời gian

Shopping cart

Giỏ hàng (thường nói đến việc mua sắm online)

To ease on sth

Làm giảm bớt, làm dịu lại

Year-round

Quanh năm

Mẫu câu

  • If I remember correctly/If I’m not mistaken, S + V = Nếu tôi nhớ không nhầm thì…

  • To hurt (one’s) wallet: “Đau ví” do tiêu xài quá nhiều 

  • Can/Cannot relate (to sth) 

=> Nếu người A có thể “relate” với người B về một vấn đề nhất định thì tức là người A cũng có trải nghiệm tương tự với người B về vấn đề đó, hay nói cách khác là người A hiểu được cảm giác của người B trong tình huống được đề cập. 

=> Thông thường, nếu không thể “relate,” ta nói: “Can’t relate.” Nếu có thể “relate,” ta nói: “Relatable.”

  • That’s how it is = Nó là như vậy đó.

Tình huống 3: Bedtime routines (Hoạt động trước giờ đi ngủ)

Jean: So, you’re on Facebook too? I thought you were on Twitter only.

(Vậy là cậu cũng dùng Facebook nữa à? Tớ tưởng cậu chỉ dùng Twitter thôi chứ.)

Mitchelle: Yeah, just recently. I’ve met some new friends from overseas and they’re only on Facebook, so that’s how we keep in touch.

tieng-anh-giao-tiep-chu-de-at-home-daily-activities-social

(Ừ, mới gần đây thôi. Tớ quen được vài bạn ở nước ngoài, mà người ta chỉ dùng Facebook thôi nên tớ cũng dùng để giữ liên lạc với nhau.)

Jean: I see. Anything fun there?

(À ra thế. Facebook có gì vui không?)

Mitchelle: A whole lot. People post a bunch of photos and discuss about anything you can think of.

(Quá trời thứ. Người ta đăng ảnh nhiều lắm, rồi bàn luận đủ vấn đề luôn.)

Jean: Sounds like a good way to kill time.

(Nghe có vẻ như một cách giết thời gian tốt đấy nhỉ.)

Mitchelle: Indeed. Sometimes I can’t sleep, so I would just scroll through the feed until I fall asleep, ‘cause there’s always something going on there. 

(Chứ còn gì. Đôi lúc không ngủ được thì tớ cứ lướt mãi tới khi ngủ quên luôn, tại vì luôn luôn có thứ gì đó hay ho để xem.)

Jean: Well, if you have trouble falling asleep then maybe try exercise a little bit before bedtime, or make yourself a warm cup of milk. Sounds a bit cliché, I know, but it actually works.

(Nếu mà khó ngủ thì cậu có thể tập thể dục nhẹ nhàng trước khi đi ngủ thử xem, hoặc là pha một ly sữa ấm để uống. Tớ biết là nghe nhàm tai lắm rồi, nhưng mà thực sự có tác dụng đấy.)

Mitchelle: Okay, I’ll try.

(Ừ, tớ sẽ thử.)

Từ vựng

Hoạt động cuối giờ đi ngủ

To be on Facebook/Instagram/…

Sử dụng Facebook/Instagram/…

To scroll through

Lướt qua (những nội dung trên điện thoại, máy tính hoặc các thiết bị điện tử khác)

To have trouble doing sth

Gặp khó khăn khi làm việc gì

Mẫu câu

  • Cliché (n): một điều rập khuôn, sáo rỗng => Những hình mẫu quá quen thuộc, những câu nói đã nghe người khác nói quá nhiều. Ví dụ:

a. Whenever he tells a ghost story, there’s always a dark spooky castle haunted by ghosts. What could be more of a cliché? 

(Câu chuyện ma nào của cậu ta cũng có một tòa lâu đài tối tăm ghê rợn bị ma ám. Còn gì rập khuôn hơn thế nữa đâu?)

b. His stand-up act was centered around one cliché that many couples use while breaking up – It’s not you, it’s me. 

(Buổi diễn độc thoại của anh ta xoay quanh một câu nói mà rất nhiều cặp đôi sử dụng khi chia tay nhau – Không phải lỗi của em, là do anh thôi.)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ vựng tiếng Anh (1-6) với nghĩa tiếng Việt (a-f) tương ứng

1. manage to do sth

a. thưởng thức cái gì

2. visual

b. cả đêm không chợp mắt

3. real quick

c. xoay sở để làm việc gì

4. to be have trouble doing sth

d. phần nhìn

5. to vibe with sth

e. có khó khăn khi làm việc gì

6. to have a long night

f. rất nhanh thôi

Bài 2: Chọn cụm từ hoặc mẫu câu thích hợp để thay thế cho các cụm từ được gạch chân trong đoạn hội thoại sau:

are not into

clichés

if I remember correctly

Relatable

kill time

binge watch movies

are crazy about

scrolling through

more of a stay-at-home

K-dramas



Hội thoại:

Mitchelle: Hi Zoey, long time no see. What are you doing?

Zoey: Hey, Mitchelle! I’m just (1) browsing through my phone, nothing much. Are you looking for my sister?

Mitchelle: Yes, I’ve just called her already. So, you don’t have classes today?

Zoey: No, I have a day off. I’ve just went biking with my mom this morning.

Mitchelle: Sounds fun. But (2) if I’m not mistaken, you (3) don’t do exercise.

Zoey: I don’t, but sometimes I go biking with mom when she insists, you know, just so she would leave me alone.

Mitchelle: Haha, you guys are so close.

Zoey: Yeah.

Mitchelle: I know I shouldn’t judge a book by its cover, but you do look more sporty than you are.

Zoey: So now we know that (4) old sayings are not always true, huh?

Mitchelle: Yeah, agreed.

Zoey: I am (5) more likely to stay at home and just (6) watch a lot of movies all day long, to be honest.

Mitchelle: (7) I know what you mean. I heard Jean said that you (8) really love watching (9) Korean movies recently.

Zoey: I do! It’s a very relaxing way to (10) spend my free time.

Answer Key

Bài 1: 1-c, 2-d, 3-f, 4-e, 5-a, 6-b

Bài 2:

  1. scrolling through

  2. if I remember correctly

  3. are not into

  4. clichés

  5. more of a stay-at-home

  6. binge watch movies

  7. Relatable

  8. are crazy about

  9. K-dramas

  10. Kill time

Tổng kết

Qua những đoạn hội thoại gần gũi như trên, hi vọng bạn đọc đã biết thêm các cụm từ và mẫu câu giao tiếp để vận dụng vào đời sống hàng ngày, tự tin hơn khi trò chuyện với bạn bè quốc tế và người bản xứ.

Hoàng Thanh Thủy

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...