Banner background

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Grooming | Bài mẫu kèm từ vựng

Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu với người học các từ vựng phổ biến trong Tiếng Anh giao tiếp chủ đề: Grooming (Thay đổi diện mạo) , cụ thể là trong 3 tình huống: Having a haircut at the barber's (for men) (Đi cắt tóc ở tiệm cắt tóc nam); Waiting at an hair salon (Chờ đợi ở tiệm làm tóc); Having a new hairstyle (for women) (Tạo kiểu tóc mới cho phụ nữ).
tieng anh giao tiep chu de grooming bai mau kem tu vung

Tình huống 1: Having a haircut at the barber's (for men)

Barber: Hello. (Xin chào.)

Sean: I’d like to get my hair cut. Can I get it cut now? Ah, and beard shave, also. (Tôi muốn cắt tóc bây giờ được không? À cả cạo râu nữa nhé?)

Barber: Yes, just sit down, I’ll be ready in 10 minutes…Okay, ready now, have a seat here, please. (Anh ngồi đây nhé. 10 phút nữa tôi xong rồi… Ok, xong rồi đây, mời anh ra đây ngồi.)

Sean: Okay, thank you. (Ồ, cảm ơn.)

Barber: Now, how would you like your haircut? (Anh muốn cắt tóc thế nào nhỉ?)

Sean: Can you just keep the same style as it is now, just a little trim to tidy it up. (Anh giữ dáng tóc như cũ giúp tôi nhé, chỉ tỉa một chút cho gọn gàng thôi.)

Barber: Don’t you wanna try a new hairstyle? The undercut is really trendy these days. Many of my customers have that hairstyle.  (Anh không muốn thử đổi kiểu tóc à? Kiểu tóc “undercut” giờ rất là thịnh hành đấy. Tôi có nhiều khách làm kiểu đó lắm.)

Sean: I think I’m not suitable for that. My mother said dyeing hair made me look much older than my age. So, yeah, I’m just gonna stick with this classic style. (Tôi nghĩ nó không phù hợp với mình. Mẹ tôi bảo nhuộm tóc khiến tôi già hơn tuổi rất nhiều. Nên là, tôi sẽ giữ kiểu cổ điển này.)

Barber: I understand. Everyone suits a different hairstyle. (Tôi hiểu mà. Mỗi người lại hợp với các kiểu tóc khác nhau.)

Sean: Yeah, certainly. For now, I will leave it as normal. (Ừ, chính là như vậy đấy. Hiện giờ tôi muốn để như bình thường thôi.)

Barber: I got it. So, clippers on the side, blade 2 or 3? (Tôi hiểu rồi. Tôi sẽ sử dụng tông đơ cho hai bên nhé, lưỡi 2 hay 3 nhỉ?)

Sean: 3 please. (3 nhé)

Barber: And about this much off the top? (Phần trên sẽ cắt đi chừng này nhé?)

Sean: Not that much. Can you just trim a little off? (Không nhiều vậy đâu. Anh giúp tôi tỉa một chút thôi?)

Barber: How about this length? (Độ dài này như thế nào?)

Sean: I think that’s fine.

(Tôi nghĩ là ổn rồi.)

Barber: Okay, take a look. What do you think? (Ok, anh thử nhìn xem. Anh thấy sao?)

Sean: The back is a bit long. I want to keep it very short please. And the front also, a little bit shorter. (Phần sau gáy còn hơi dài. Tôi muốn nó thật gọn. Và đằng trước nữa, ngắn hơn một chút nhé.)

Barber:Sure. Tilt your head forward, please. How about now? (Được, phiền anh cúi đầu về trước chút. Giờ được chưa?)

Sean: Perfect, it looks great. (Tuyệt, trông đẹp rồi.)

Barber: Would you like a wash also? (Anh muốn gội đầu luôn không?)

Sean: Hmm. Yes please. (Có.)

Barber: Ok, please move to the hair wash chair. (Vậy thì anh qua chỗ ghế gội đầu nhé.)

(10 minutes later)

Sean: Your hair dryer is too hot. Could you please adjust it? (Máy sấy nóng quá. Anh điều chỉnh được không?)

Barber: I’m sorry.  Now I will use some wax to style and fix your hair. (Xin lỗi nhé. Giờ tôi sẽ dùng sáp để tạo kiểu và định hình kiểu tóc cho anh nhé.)

Sean: I usually use gel, but it stiffens my hair and makes it look really unnatural. (Tôi thường dùng keo xịt, nhưng nó làm tóc tôi cứng ngắc, trông mất tự nhiên lắm.)

Barber: I suggest you switch to wax. (Bạn nên đổi qua sáp đi)

Sean: Yeah, I will give it a try. So, how much do I owe you? (Được, tôi sẽ thử xem sao. Thế của tôi hết bao nhiêu nhỉ?)

Barber: $10 for the cut, $3 for the wash, $5 for the shave. That will be $18 in total. (Cắt tóc $10, gội đầu 3$, cạo râu mất $5. Vậy là $18 nhé.)

Sean: Here you are. (Của anh đây.)

Barber: Thank you. See you next time. (Cảm ơn. Hẹn anh lần sau nhé!)

Từ vựng thông dụng

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

barber (n)

/ˈbɑːr.bɚ/

Thợ cắt tóc nam

beard shave (n)

/bɪrd ʃeɪv/

Cạo râu

trim (v/n)

/trɪm/

Cắt tỉa cho gọn gàng (cắt ít)

tidy up (phrasal verb) 

/ˌtaɪ.diˈʌp/

Làm cho gọn gàng

suitable (v) + for

/ˈsuː.t̬ə.bəl/ 

Phù hợp với

stick (v) + with

/stɪk/

Giữ nguyên tiếp tục, không thay đổi

classic (adj)

/ˈklæs.ɪk/

Đơn giản, truyền thống

clippers (n) 

/ˈklɪp.ɚz/

Tông đơ cắt tóc

blade (n) 

/bleɪd/

Lưỡi cắt

hair wash chair (n)

/her wɑːʃ tʃer/

Ghế gội đầu

hair dryer (n) 

/ˈheə ˌdraɪ.ər/

Máy sấy tóc

adjust (v)

/əˈdʒʌst/

Điều chỉnh

gel (n)

/dʒel/

Keo vuốt tóc

wax (n)

/wæks/

Sáp vuốt tóc

sides (n)

/saɪd/

Hai bên

top (n)

/tɑːp/

Trên đỉnh đầu

back (n)

/bæk/

Phần sau gáy

tilt (v)

/tɪlt/

Nghiêng, cúi

Mẫu câu thông dụng

  1. Have a seat here please. (Mời bạn ngồi xuống đây nhé.)

  2. How would you like your haircut? (Bạn muốn cắt tóc như thế nào đây?)

  3. Can you keep the same style as it is now? (Bạn có thể giữ nguyên dáng tóc như thế này không?)

  4. I will leave it as normal. (Tôi sẽ để nó như bình thường thôi.)

  5. How about this length? (Độ dài này như thế nào?)

  6. What do you think? (Bạn thấy như thế nào?)

  7. I will give it a try (Tôi sẽ thử xem thế nào.)

  8. How much do I owe you? (Của tôi hết bao nhiêu tiền nhỉ ?) (How much does it cost?)

Xem thêm:

Tình huống 2: Waiting at a hair salon

Receptionist: Hello, how can I help you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì được cho bạn?)

Michelle: Hi, I want to have a new hair design. But it seems overloaded here… (Chào, tôi muốn đến làm tóc. Nhưng ở đây trông có vẻ “quá tải” rồi nhỉ…)

Receptionist: Um, can I ask if you have made an appointment yet? (Bạn đã đặt lịch chưa nhỉ?)

Michelle: The last time I came here, I didn’t remember having to book a hairdresser, right? (Lần trước tôi đến đây, tôi nhớ là đâu cần phải đặt trước đâu nhỉ?)

Receptionist: Maybe the last time you visited us was on weekdays. We do ask our customers to make an appointment if it’s on the weekend because all our hairdressers are occupied.

(Có vẻ lần trước bạn đến làm tóc là vào các ngày trong tuần. Chúng tôi yêu cầu khách đặt lịch vào cuối tuần, vì hầu hết các thợ làm tóc đều bận.)

Michelle: Yeah, I got it…  (Ồ, tôi hiểu rồi.)

Receptionist: If you are in a rush for somewhere else, I will help you to make an appointment, and you can come later. In the time convenient for you!

(Nếu bạn còn vội đi công chuyện ở chỗ khác, tôi sẽ giúp bạn đặt lịch và bạn có thể quay lại sau. Phù hợp với lịch trình của bạn!)

Michelle: But I have an important meeting tomorrow, and you know, I don’t want to appear like this, with my messy hair. Do you have any openings after 8?

(Nhưng chuyện là tôi có một buổi gặp mặt quan trọng ngày mai, mà bạn biết đấy, tôi không muốn xuất hiện với mái tóc bù xù này. Bạn có mở cửa sau 8 giờ không nhỉ?)

Receptionist: If you still have time this afternoon, you can wait for us. Let me see, there are only two customers ahead of you.

(Nếu bạn có thời gian vào chiều nay, bạn có thể đợi một lát. Để xem, bạn chỉ phải đợi khoảng 2 khách nữa thôi.)

Michelle: So, how long will it take? (Thế tôi phải đợi bao lâu?)

Receptionist: I guess it’s about 30 minutes. Does that suit you? (Tôi nghĩ sẽ rơi vào khoảng 30 phút. Bạn có tiện không?)

Michelle: Fine, I’m free till 5. (Được. Tôi rảnh đến khoảng 5 giờ.)

Receptionist: That’s great! Can I have your name, please? (Tuyệt quá! Tôi có thể xin tên của bạn không?)

Michelle: I’m Michelle. (Tôi là Michelle)

Receptionist: Please, you can have a seat at the waiting table over there. We have cookies and magazines for you. Would you like to drink tea or coffee? (Được rồi, bạn có thể ngồi chờ ở bàn đằng kia. Chúng tôi có bánh và tạp chí để bạn xem. Bạn dùng trà hay cà phê nhỉ?)

Michelle: Tea please. (Trà nhé.)

Receptionist: Ok. I’m bringing in 3 minutes.  (Được. Đợi tôi một lát)

Receptionist: Here you are. In the meantime, why don’t you preview the hairstyle you want to do in our photobook. There are many new hair designs updated daily. Also, you can check out the price list of the services we offer. 

(Của bạn đây. Trong lúc chờ đợi, tại sao bạn không xem qua trước kiểu tóc bạn muốn làm trong tạp chí của chúng tôi. Có nhiều mẫu tóc mới được cập nhật hằng ngày đấy. À bạn cũng nên tham khảo qua bảng giá của các dịch vụ ở cửa tiệm nữa.)

Michelle: Sure. Hmm… It seems like there’s one customer waiting, right? (Được rồi… Hình như chỉ còn một khách đang chờ làm thôi nhỉ?)

Receptionist: Yeah, don’t worry. It won’t take so long. If it’s your turn, I’ll call you right away. Ah, can I ask who recommended our hair salon to you? (Đúng vậy, đừng lo. Sẽ không lâu quá đâu. Đến lượt bạn tôi sẽ gọi tên. À, là ai giới thiệu tiệm của chúng tôi với bạn vậy?)

Michelle: That’s Sally, she raved about you like a thousand times. (Sally ấy, cô ấy khen tiệm hết lời.)

Receptionist: Wow, really, she is our frequenter. Oh, our hairdresser is free now, it’s time for your makeover(Ồ, thật à, cô áy đúng là khách quen chỗ chúng tôi. Ồ, thợ tóc đã sẵn sàng rồi, đến lượt bạn thay đổi rồi đấy!)

Từ vựng thông dụng

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

overloaded (adj)

/ˌoʊ.vɚˈloʊ.dɪd/

Quá tải, đông đúc

make an appointment (phrase)

/əˈpɔɪnt.mənt/

Đặt/hẹn lịch trước

in a rush (phrase) 

/rʌʃ/

Ở trong trạng thái vội vàng, gấp rút

opening (n)

/ˈoʊp.nɪŋ/

Thời gian làm việc/mở cửa

preview (v)

/ˈpriː.vjuː/

Xem trước

check sth out (phrasal verb)

/tʃek aʊt/

Tham khảo, xem xét 

price list (n)

/praɪs lɪst/

Bảng giá

service(s) (n)

/ˈsɝː.vɪs/

Dịch vụ (một cửa hàng cung cấp)

hairdresser (n) 

/ˈherˌdres.ɚ/

Nhà tạo mẫu tóc

turn (n)

/tɝːn/

Lượt

recommend (v)

/ˌrek.əˈmend/

Giới thiệu, gợi ý

rave about sth (phrase) 

/reɪv/

Dành hết lời khen ngợi

frequenter (n)

/fri:´kwentə/

Khách quen

makeover (n)

/ˈmeɪkˌoʊ.vɚ/

Sự thay đổi nhan sắc

Mẫu câu thông dụng

  1. I want to have a new hair design. (Tôi muốn một kiểu tóc mới.)

  2. Do you have any openings after 8/in the evening? (Tiệm của bạn có mở cửa say 8 giờ/vào buổi tối hay không?)

  3. I will help you to make an appointment. (Tôi sẽ giúp bạn đặt lịch)

  4. In the time convenient for you!

  5. How long will it take/ How long do I have to wait? (Tôi phải đợi trong bao lâu nữa.)

  6. There are only 2 customers ahead of you. (Bạn còn phải đợi  khách nữa.)

  7. Does that suit you? (Thời gian vậy có phù hợp với lịch trình của bạn không?)

  8. In the meantime,... (Trong lúc đó,...)

Tình huống 3: Having a new hairstyle (for women)

Hairdresser: Good afternoon, Miss? What are you looking for today? (Chào bạn. Hôm nay bạn muốn thay đổi gì nhỉ?)

Michelle: Hi, I would like a new hairstyle, a cut and a new color.  (Tôi muốn thay đổi kiểu tóc, cắt tóc và nhuộm.)

Hairdresser: Let me have a check on your hair condition. May I ask if your hair has always been thin, or…. (Trước hết để tôi kiểm tra tình trạng tóc của bạn nhé. Tóc của bạn trước giờ mỏng như vậy à…)

Michelle: Actually, lately I've been losing a lot of hair, I think it’s because of my haircare routine. (Thực ra là gần đây tôi có bị rụng khá nhiều tóc, chắc là do quy trình chăm sóc tóc.)

Hairdresser: I got it. Considering your hair condition, I suggest that you shouldn't dye your hair bright colors because you will have your hair bleached. This makes your hair much drier

(Tôi hiểu rồi. Với tình trạng tóc như vậy, tôi nghĩ bạn không nên nhuộm những màu sáng, vì bạn sẽ phải tẩy tóc. Việc này sẽ khiến tóc bạn khô xơ hơn nhiều. 

Michelle: Really? Can you suggest some color that matches my skin tone? (Vậy à? Bạn có thể gợi ý cho tôi màu tóc phù hợp với màu da được không?)

Hairdresser: Um, I would choose strawberry red for you. This color is really in this summer. It makes you look much brighter. What’s your opinion? (Để xem, tôi sẽ chọn màu đỏ dâu cho bạn. Màu này cực kỳ thịnh hành trong mùa hè này. Nó sẽ làm da bạn trông trắng hơn. Bạn nghĩ sao?)

Michelle: Really, I have never imagined dyeing my hair red. (Thú thực tôi chưa bao giờ tưởng tượng mình sẽ nhuộm tóc đỏ.)

Hairdresser: Don’t worry, let me show you our customer’s photo. Here is before, and after she changed her hair color. 2 months later, it faded into orange-brown. (Đừng lo. Cho bạn xem ảnh khách ở chỗ tôi nhé. Đây là ảnh trước, sau khi nhuộm. 2 tháng sau, nó phai ra màu nâu cam này.)

Michelle: You are right. I like this color. Let’s choose it. (Bạn nói đúng. Tôi thích màu này đấy. Chọn màu đấy đi.)

Hairdresser: Ok, I will cut your hair first. How short do you want me to cut your hair? (Được rồi, tôi sẽ cắt tóc trước nhé. Bạn muốn cắt ngắn đến nhường nào nhỉ?)

Michelle: I think two inches is OK, just to get rid of the split ends(Khoảng 2 inch là được, để cắt bớt phần tóc chẻ ngọn thôi.)

Hairdresser: I think a chin-length is a good length for your face shape. What do you think? (Tôi nghĩ khuôn mặt bạn phù hợp với tóc ngang cằm. Bạn thấy sao?)

Michelle: I have no idea. I trust you! (Tôi không biết nữa. Đặt cả vào bạn đấy!)

Hairdresser: Do you want me to style your bangs? They will make you look much younger. I’ll let it fall just under your eyebrows. (Tôi tạo kiểu tóc mái cho bạn nhé? Để tóc mái sẽ khiến mình trông trẻ hơn đó. Tôi sẽ để nó dài qua lông mày nha.)

Michelle: Sure. Go ahead. (Được. Cứ triển thôi.)

Hairdresser: Done. You can look through it again. If there’s anything you wanna change, just tell me.(Được rồi. Bạn xem qua đi. Nếu có gì cần thay đổi cứ báo tôi nhé.)

Michelle: It looks good on me, isn’t it? I really like this haircut. (Ồ tôi trông hợp với nó đúng không? Tôi rất thích kiểu cắt tóc này.)

Hairdresser: It is. Now let’s colouring. You can see your roots showing right so that I will touch them up first. Then I will apply the color full head. After everything is done, I will apply conditioner treatment on your hair to protect it.

(Chính là như vậy đấy. Bây giờ sẽ lên màu nha. Bạn thấy phần chân tóc đen đang mọc lên đúng không, tôi sẽ chỉnh màu chân tóc trước nhé. Sau đó tôi sẽ lên màu cả đầu. Sau khi nhuộm, tôi sẽ sử dụng sản phẩm dưỡng để dưỡng tóc nhé.)

Michelle: Ok. I understand. (Được, tôi hiểu.)

Hairdresser: Please, enjoy your new appearance. (Được rồi, mời chiêm ngưỡng diện mạo này.)

Michelle: Wow, this colour… And my hair feels silky, that’s incredible. (Wow, màu tóc này… Tóc tôi còn rất mượt nữa. Kỳ diệu thật đấy.)

Hairdresser: Thank you. Is there anything else you want to have done today? For example the chemical services? (Cảm ơn nhé. Bạn muốn làm gì nữa không nhỉ? Các dịch vụ hóa chất chẳng hạn?)

Michelle: Let me see, perming or straightening… Hmm… I think that’s all for today. (Để xem nào, uốn xoăn hay ép thẳng nhỉ… Tôi nghĩ hôm nay đến đây thôi.)

Hairdresser: Ok. Whenever you want to style your hair, just phone me, and I will instruct you to use the straightener. Now I will introduce some of our hair care products to you and guide you on how to care for your hair. 

(Được rồi. Lúc nào bạn muốn tạo kiểu tóc, cứ gọi để tôi hướng dẫn sử dụng máy làm tóc nhé. Giờ tôi sẽ giới thiệu một số sản phẩm chăm sóc tóc và cách bạn có thể dưỡng tóc nhé.)

Michelle: Thank you. (Được rồi.)

Hairdresser: Whenever you wash your hair, remember to use the hair conditioner. Otherwise, your hair will be really dry. Avoid brushing your hair while it’s wet. Also, just let your hair dry naturally. In addition, you should consider using our biotin shampoo or taking some vitamins to make your hair stronger and looshinierny

(Hãy nhớ dùng dầu xả khi gội đầu nhé. Nếu không, tóc của bạn sẽ rất xơ. Và tránh chải khi tóc còn ướt. Nên để tóc khô tự nhiên thì hơn. Thêm vào đó, bạn nên cân nhắc sử dụng các loại dầu gội đặc trị hoặc uống vitamin để giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt hơn nha.)

Từ vựng thông dụng

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

lose hair (phrase) 

/luːz her/

Rụng tóc

hair care routine (phrase) 

/her ker ruːˈtiːn/

Chu trình chăm sóc tóc

thin (adj) (+hair)

/θɪn/

Tóc mỏng

dry (adj) (+hair)

/draɪ/

Tóc khô, xơ rối

silky (adj)

/ˈsɪl.ki/

Mềm, mượt

shiny (adj)

/ˈʃaɪ.ni/

Bóng 

split ends (n) 

/ˌsplɪt ˈend/

Tóc chẻ ngọn

roots (n)

/ˈruːt/

Chân tóc

dye (v) 

/daɪ/

Nhuộm màu

bleach (v)

/bliːtʃ/

Tẩy tóc

chin length/shoulder length (+hair) 

Tóc ngang cằm/ngang vai

face shape

/feɪs ʃeɪp/

Khuôn mặt

bangs (n) 

/bæŋz/

Tóc mái

chemical services (n) 

/ˈkem.ɪ.kəl ˈsɝː.vɪs/

Dịch vụ sử dụng hóa chất

perming (n) 

/pɝːm/

Tạo kiểu tóc xoăn

straightening (n)

/ˈstreɪ.ənin/

Duỗi, ép thẳng tóc

hair treatment (n) 

/ˈtriːt.mənt/

Liệu pháp chăm sóc tóc

hair conditioner (n) 

/her kənˈdɪʃ.ən.ɚ/

Kem xả dưỡng tóc

shampoo (n) 

/ʃæmˈpuː/

Dầu gội 

brush (v) 

/brʌʃ/

Chải tóc 

appearance (n)

/əˈpɪr.əns/

Diện mạo

get rid of (phrase) 

/rɪd/

Loại bỏ

Mẫu câu thông dụng

  1. What are you looking for today? (Hôm nay bạn muốn làm gì nhỉ?)

  2. I would like to + dịch vụ làm tóc. (Tôi muốn… (Đưa ra yêu cầu về kiểu tóc…)

  3. I suggest that you should…(Tôi gợi ý là/tôi nghĩa là)

  4. How short do you want me to cut your hair? / How much do you want taken off? (Bạn muốn cắt tóc ngắn đến tầm nào?)

  5. What’s your opinion? (Bạn nghĩ thế nào?)

  6. If there’s anything you wanna change, just tell me. (Nếu có gì cần thay đổi, cứ nói với tôi.)

  7. Is there anything else you want to have done today? (Hôm nay bạn có muốn làm thêm gì nữa không?)

Bài tập vận dụng 

Bài 1: Nối các từ với nghĩa cho phù hợp

a/ shampoo

1/ thời gian làm việc, mở cửa

b/ conditioner

2/ uốn xoăn

c/ perming

3/ khách quen

d/ hair dryer

4/ duỗi, ép thẳng

e/ straightening

5/ dầu xả

f/ split ends

6/ mềm mượt

g/ silky 

7/ dầu gội

h/ frequenter

8/ tóc chẻ ngọn

i/ makeover

9/ máy sấy

j/ opening

10/ sự thay đổi về nhan sắc

Bài 2: Điền từ hoặc cụm từ vào chỗ trống trong đoạn văn 

Receptionist: Hello. How can I help you?

Mia: I have an 1. _____ with Leo at five under my name; it’s Mia.

Receptionist: Hi, Mia. Please follow me. Leo is now occupied. He will be back in 10 minutes. 

Hair stylist: Hello Mia. 2. _____?

Mia: I would like to have a new 3. ____. 

Hair stylist: Would you like just a 4.___ or any 5.____?

Mia: I need to change my 6. ___ also. I want to 7.___ it blond.

Hair stylist: Have you ever 8.____ your hair? And do you have any hair problems?

Mia: I have never. My hair used to be thick, but recently I have been 9.____. 

Hair stylist: I suggest that you should follow a suitable 10.____ to grow your hair first. Once your hair is strong enough, we will change the colour.

Mia: Ok, 11.____?

Hair stylist: Sure. 12.___?

Mia: I want a 13.___. That shouldn't be too short. Can you 14.___ a little off my 15.___ also? They are falling way below my eyebrows. That’s really uncomfortable.

Hair stylist: Of course. 

Đáp án tham khảo:

Bài 1:

a - 7; b - 5; c - 2; d - 9; e - 4; f - 8; g - 6; h - 3; i - 10; j - 1

Bài 2:

Receptionist: Hello. How can I help you? (Xin chào. Tôi có thể giúp gì được cho bạn?)

Mia: I have an appointment with Leo at five-under my name, It’s Mia. (Tôi có đặt lịch với Leo vào lúc 5h với tên tôi, Mia.)

Receptionist: Hi, Mia. Please follow me. Leo is now occupied. He will be back in 10 minutes. (Chào, Mia. Theo tôi. Leo đang bận một chút. Anh ấy sẽ quay lại trong 10 phút.)

Hair stylist: Hello Mia. What are you looking for today? (Chào Mia. Hôm nay bạn muốn làm gì nhỉ?)

Mia: I would like to have a new hairstyle. (Tôi muốn một kiểu tóc mới.)

Hair stylist: Would you like just a haircut or any chemical services? (Bạn muốn cắt tóc thôi hay sử dụng các dịch vụ hóa chất nào nữa?)

Mia: I need to change my hair color  also. I want to dye it blond. (Tôi cần phải đổi màu tóc nữa. Tôi muốn nhuộm màu vàng sáng.)

Hair stylist: Have you ever bleached your hair? And do you have any hair problems? (Bạn đã tẩy tóc bao giờ chưa? Tóc bạn có vấn đề gì không nhỉ?)

Mia: I have never. My hair used to be thick, but recently I have been losing a lot of hair. (Tôi chưa. Tóc tôi trước dày lắm nhưng gần đây tôi bị rụng khá nhiều tóc.)

Hair stylist: I suggest that you should follow a suitable hair care routine to grow your hair first. Once your hair is strong enough, we will change the color.

(Thế thì tôi khuyên là bạn nên có một chu trình dưỡng tóc hợp lý để nuôi dưỡng tóc trước. Khi mà tóc khỏe rồi thì chúng ta sẽ đổi màu nhé.)

Mia: Ok, Can I have a cut now? (Ok. Giờ tôi cắt tóc được chưa?)

Hair stylist: Sure. How short do you want me to cut your hair? (Được chứ. Bạn muốn cắt ngắn thế nào?)

Mia: I want shoulder length. That shouldn't be too short. Can you trim a little off my bangs also? They are falling way below my eyebrows. That’s really uncomfortable. (Tôi muốn tầm ngang vai. Không nên ngắn quá. À bạn có thể tỉa lại mái của tôi không. Nó dài quá lông mày rồi, rất khó chịu.)

Hair stylist: Of course. (Tất nhiên rồi.)

Tổng kết

Qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người học những từ vựng, cấu trúc chủ đề giao tiếp Grooming. Tác giả hy vọng qua hội thoại ví dụ cho 3 tình huống cụ thể, các bài tập luyện tập, người học có thể ứng dụng vào tình huống giao tiếp trong thực tế.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...