Banner background

TOEIC Reading: Dạng bài về Liên từ, Giới từ và Trạng từ liên kết

Bài viết sẽ cung cấp cách phân biệt liên từ, giới từ và trạng từ liên kết, chiến lược làm bài và bài tập vận dụng (kèm đáp án và giải thích cụ thể)
toeic reading dang bai ve lien tu gioi tu va trang tu lien ket

Key takeaways

  • Liên từ kết hợp và tương quan có thể đi cùng với hai từ, hai cụm từ, hai mệnh đề thành phần câu có sự ngang nhau.

  • Liên từ phụ thuộc chỉ đi cùng với mệnh đề ở phía sau.

  • Giới từ thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ.

  • Trạng từ liên kết thường được sử dụng riêng lẻ, và đi kèm với dấu phẩy ở phía sau.

Trong bài thi TOEIC, ngoài những dạng câu hỏi liên quan đến chia động từ hay xác định từ vựng, các câu hỏi kết hợp liên từ, giới từ và trạng từ liên kết cũng là một dạng bài gây khó khăn cho các thí sinh trong lúc làm bài. Đây đều là những từ loại có công dụng làm tăng tính mạch lạc cho câu văn, vậy thì chúng khác nhau như thế nào? Hãy cùng ZIM tìm hiểu thông qua bài viết này nhé.

Phân biệt ba loại từ: Liên từ – Giới từ – Trạng từ

Liên từ (Conjunctions) [4]

Liên từ là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để liên kết hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề với nhau. Có 3 loại liên từ chính:

1. Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions): được sử dụng để liên kết hai từ, hai cụm từ (ví dụ như hai động từ, hai tính từ hoặc hai trạng từ) hoặc hai mệnh đề độc lập ngang bằng nhau về mặt ngữ pháp. Có tổng cộng 7 liên từ, với các chữ đầu ghép lại thành FANBOYS.

Liên từ kết hợp

Nghĩa

Ví dụ

Lưu ý

For

bởi vì

I was unable to see her, for I got stuck in traffic. (Tôi không thể gặp được cô ấy bởi vì tôi bị kẹt xe)

→ Liên từ “for” trong câu liên kết 2 mệnh đề độc lập

Chỉ liên kết được hai mệnh đề độc lập

And

She was so young and innocent. (Cô ấy thật trẻ trung hồn nhiên)
→ Liên từ “and” trong câu liên kết 2 tính từ

Có thể liên kết hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề độc lập

Nor

cũng không

He didn’t go to the party, nor did he want to go. (Anh ấy đã không đến dự tiệc, mà thật ra anh ấy cũng không muốn đến)
→ Liên từ “nor” trong câu liên kết 2 mệnh đề độc lập

  • Chỉ liên kết được hai mệnh đề độc lập

  • Cần phải sử dụng cấu trúc đảo ngữ

But

nhưng

His sister is very hard-working, but he isn’t. (Chị của cậu ấy rất chăm chỉ, nhưng cậu ấy thì không được như vậy)
→ Liên từ “but” trong câu liên kết 2 mệnh đề độc lập

Có thể liên kết hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề độc lập

Or

hoặc

Which color do you prefer, red or green? (Bạn thích màu nào hơn, đỏ hay xanh lá?)
→ Liên từ “for” trong câu liên kết 2 danh từ

Có thể liên kết hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề độc lập

Yet

nhưng

They studied hard all week, yet they still failed. (Họ đã học hành chăm chỉ cả tuần nhưng vẫn thi trượt)
→ Liên từ “yet” trong câu liên kết 2 mệnh đề độc lập

Có thể liên kết hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề độc lập

So

vì vậy

She missed the bus, so she was late for the meeting. (Cô ấy bị lỡ chuyến xe buýt nên đã đến trễ giờ họp)
→ Liên từ “so” trong câu liên kết 2 mệnh đề độc lập

Chỉ liên kết được hai mệnh đề độc lập

Về vị trí, cần lưu ý rằng hầu hết các liên từ này không được dùng ở đầu câu trong văn viết học thuật, ngoại trừ for

2. Liên từ tương quan (Correlative conjunctions): là những liên từ đi theo cặp, được sử dụng để liên kết hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề độc lập ngang bằng nhau về mặt ngữ pháp. Một số liên từ tương quan thường gặp:

Cấu trúc

Nghĩa

Ví dụ

Both A and B

cả A và B

The research project will take both time and money. (Dự án nghiên cứu sẽ tốn cả thời gian lẫn tiền bạc)

→ Liên từ “both … and” trong câu liên kết 2 danh từ

Either A or B

A hoặc B

You can send this either by fax or by email. (Bạn có thể gửi qua fax hoặc qua email)

→ Liên từ “either … or” trong câu liên kết 2 cụm giới từ

Neither A nor B

A và B đều không

Neither Jimmy nor Peter participated in the party. (Cả Jimmy và Peter đều không tham dự bữa tiệc)

→ Liên từ “neither … nor” trong câu liên kết 2 danh từ

Not only A but also B

không những A mà còn B

She is not only a brilliant actor but also a phenomenal singer. (Cô ấy không chỉ là một diễn viên xuất sắc mà còn là một ca sĩ tuyệt vời)

→ Liên từ “not only … but also” trong câu liên kết 2 cụm danh từ

Ngoài ra, khi sử dụng liên từ tương quan để liên kết các từ hoặc các cụm từ có vai trò chủ ngữ trong câu, cần lưu ý đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, cụ thể như sau [1][6]

Liên từ tương quan

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Ví dụ

Both A and B

Động từ luôn luôn ở dạng số nhiều

Both Linda and John WERE born in 1975.
(Cả Linda và John đều sinh năm 1975)

→ Chủ ngữ bao gồm “both…and” nên động từ phải ở dạng số nhiều ("were”)

Either A or B

Động từ sẽ được chia theo B

Either her parents or her boyfriend IS lying. (Hoặc là bố mẹ cô ấy, hoặc là bạn trai cô ấy đang nói dối)

→ Động từ "is" được chia theo “her boyfriend” (số ít)

Neither A nor B

Neither the CEO nor his assistants ARE currently in the office.
(Hiện tại cả chủ tịch lẫn trợ lý của anh ấy đều không có ở văn phòng)
→ Động từ "are" được chia theo “his assistants” (số nhiều)

Not only A but also B

Not only the director but also the actors WERE praised.
(Không những đạo diễn mà các diễn viên đều được khen ngợi)

→ Động từ "were" được chia theo “the actors” (số nhiều)

3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions): là loại liên từ được sử dụng để liên kết một mệnh đề chính với một mệnh đề phụ (mệnh đề phụ có thể là mệnh đề danh từ hoặc mệnh đề trạng ngữ).

Liên từ đi với mệnh đề danh từ

Liên từ

Cách dùng và ví dụ

That

Liên từ “that” bắt đầu mệnh đề danh từ, liên kết mệnh đề danh từ với mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề danh từ với “that” có những chức năng của một danh từ, bao gồm làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • Chủ ngữ: That he has been secretly married for 10 years is shocking. (Việc anh ấy bí mật kết hôn trong 10 năm là một điều bất ngờ)

  • Tân ngữ: I think that they have made their decision.

    (Tôi nghĩ tôi đã có quyết định của mình)

  • Bổ ngữ: The only problem is that Mr. Jung is allergic to fish. (Vấn đề duy nhất là ông Jung bị dị ứng với cá)

If/Whether

Cả 2 liên từ “if” và “whether” đều có thể được sử dụng trong mệnh đề danh từ được tạo nên từ câu hỏi “Yes/No”. Tương tự như “that”, mệnh đề danh từ với “whether” có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Tuy nhiên, “if” chỉ thường được sử dụng làm tân ngữ hoặc bổ ngữ.

Ví dụ:

  • Chủ ngữ: Whether she will sign the contract depends on your performance tomorrow. (Việc cô ấy có ký hợp đồng hay không còn phụ thuộc vào thể hiện của bạn trong ngày mai)

  • Tân ngữ: I wonder whether/if he would come. (Tôi thắc mắc không biết anh ấy có đến không)

  • Bổ ngữ: My only concern is whether/if he will make it to the meeting on time. (Điều duy nhất mà tôi lo lắng là liệu anh ấy có đến đúng giờ họp hay không)

Liên từ đi với mệnh đề trạng ngữ

Chức năng

Liên từ

Ví dụ

Lưu ý

Chỉ thời gian

  • when (khi mà)

  • whenever (bất cứ khi nào)

  • while (trong khi)

  • as (trong khi)

  • by the time (đến lúc)

  • before (trước khi)

  • after (sau khi)

  • until (cho đến khi)

  • as soon as (ngay khi)

  • since (kể từ khi)

By the time he arrived at the airport, the plane had departed.
(Đến lúc anh ấy đến sân bay thì máy bay đã cất cánh rồi)

Không dùng thì tương lai trong các mệnh đề chỉ thời gian

Chỉ điều kiện

  • if (nếu)

  • once (một khi)

  • providing that, provided that, as long as (miễn là)

  • unless (trừ khi/nếu không)

If you have any further questions regarding our services, please feel free to contact us.
(Nếu bạn có thắc mắc liên quan đến dịch vụ của chúng tôi, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi)

  • Nghĩa của “unless” sẽ ngược lại với các liên từ chỉ điều kiện khác được liệt kê trong bảng này

  • Có nhiều loại câu điều kiện nên người học cần lưu ý rằng mỗi loại sẽ có cấu trúc khác nhau

Chỉ lí do

  • because, as, since (bởi vì)

Because the building is being renovated, employees can work from home.
(Bởi vì tòa nhà đang được cải tạo, nhân viên có thể làm việc tại nhà)

Tùy vào ngữ cảnh của câu, “since” và “as” có thể được sử dụng để chỉ thời gian hoặc lý do

Chỉ mục đích

  • in order that, so that (để mà)

We went to the cinema early in order that/so that we could choose the seats in the front row.
(Chúng tôi đến rạp chiếu phim sớm để có thể chọn được chỗ ngồi ở hàng đầu)

Cách sử dụng của “in order that” sẽ khác với “in order to”. Sau “in order that” sẽ là mệnh đề, còn sau “in order to” sẽ là động từ nguyên mẫu

Chỉ sự nhượng bộ

  • though, although, even though (mặc dù)

Although they had some rivalry at the beginning, they are best friends now.
(Mặc dù ban đầu họ có sự ganh đua với nhau nhưng giờ họ đã trở thành bạn thân rồi)

Chỉ kết quả

  • so … that, such … that (thật là … đến nỗi)

  • The jacket was so expensive that we couldn’t afford it.
    (Chiếc áo khoác này đắt đến mức chúng tôi không thể mua nổi)

  • She is such a lovely lady that everyone falls in love with her.
    (Cô ấy thật là một người phụ nữ đáng yêu nên ai cũng yêu mến cô)

  • So + tính từ/trạng từ + that + mệnh đề

  • Such + cụm danh từ (tính từ + danh từ) + that + mệnh đề

Liên từ trong tiếng Anh: Chi tiết và cách sử dụng
Các loại liên từ trong tiếng Anh

Giới từ (Prepositions) [5]

Giới từ là từ loại dùng để thể hiện mối quan hệ giữa danh từ, đại từ và những từ khác trong câu. Thông thường, giới từ sẽ đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing). Có nhiều loại giới từ với nhiều công dụng khác nhau, bao gồm giới từ chỉ thời gian, nơi chốn, mục đích, nguyên nhân,...

1. Giới từ chỉ thời gian

Giới từ

Giải thích

Ví dụ

in

Dùng với tháng, năm, mùa, thời kì

in winter, in May

on

Dùng với ngày cụ thể

on Friday, on November 3

at

Dùng với thời điểm cụ thể

at 9 o'clock, at night

until

Nghĩa: cho đến khi

until next week

since + mốc thời gian

Nghĩa: kể từ

since last year

after

Nghĩa: sau

after the break

before/prior to

Nghĩa: trước

before lunchtime

for + khoảng thời gian

Nghĩa: trong

for 10 years

during + mốc thời gian

Nghĩa: trong

during the holiday

in + khoảng thời gian

Nghĩa: trong…nữa

in 3 days

over (= during)

Nghĩa: trong suốt

over the next couple of weeks

2. Giới từ chỉ vị trí/phương hướng

Giới từ

Giải thích

Ví dụ

in

Dùng để miêu tả bên trong không gian

in Vietnam, in the hotel

on

Dùng để miêu tả ở trên một bề mặt

on the 5th floor, on Le Loi Street

at

Dùng khi ở tại một địa điểm cụ thể

at the intersection

between

Dùng để nối hai địa điểm

between the hotel and the hospital

beside / next to

Nghĩa: bên cạnh

beside the door

in front of

Nghĩa: ở phía trước

in front of the restaurant

behind

Nghĩa: phía sau

behind the hotel

around

Nghĩa: xung quanh

around the corner

across from = opposite

Nghĩa: đối diện

across from the road

throughout

Nghĩa: xuyên suốt

throughout the country

over

Nghĩa: phía trên

over the fence

under (=below)

Nghĩa: phía dưới

under the table

3. Một số giới từ khác (+ danh từ/cụm danh từ/danh động từ)

Giới từ

Giải thích

Ví dụ

because of = due to

Nghĩa: bời vì

because of the bad weather

despite = in spite of

Nghĩa: mặc dù

despite the disadvantages

for

Nghĩa: cho, vì

for your pleasure

without

Nghĩa: mà không, không có

without his consent

thanks to

Nghĩa: nhờ vào

thanks to your help

like

Nghĩa: như là

people like you

such as

Nghĩa: như là

books such as this

as

Nghĩa: với tư cách người nào đó

as a manager

against

Nghĩa: trái với, ngược với

against the laws

with

Nghĩa: với

with friends, with flowers in their hands

about = regarding = in regard to

Nghĩa: về, liên quan đến

I’m writing in regard to the job opening

except for = aside from = apart from

Nghĩa: ngoại trừ

The museum is open daily except Monday

through

Nghĩa: thông qua

through our website

by

Đứng trước tác giả/phần trăm/phương tiện đi lại

a song by Taylor Swift, increase by 20%, by bus

Các từ vựng về vị trí trong tiếng Anh

Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) [2][3]

Trạng từ liên kết là trạng từ dùng để liên kết hai câu hoặc hai mệnh đề độc lập lại với nhau. Khác với liên từ và giới từ, trạng từ liên kết thường được sử dụng kèm với dấu phẩy ở ngay phía sau. Trạng từ liên kết có thể được sử dụng với nhiều chức năng khác nhau

Chức năng

Trạng từ liên kết

Ví dụ

Nguyên nhân – Kết quả

accordingly, consequently, hence, thus, therefore, resultantly, as a result

Ms. Jones has over 10 years of experience in the field. Therefore, she is highly qualified for the position.
(Cô Jones đã có hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc ở vị trí này. Vì vậy, cô ấy rất đủ tiêu chuẩn cho vị trí này)

Sự tương đồng

likewise, similarly, in the same way

I was brought up to be polite to others. Similarly, I have tried to teach my own children good manners.
(Tôi được dạy phải lịch sự với người khác. Tương tự, tôi cũng cố gắng dạy các con mình cách cư xử đúng mực.)

Sự đối lập

however, nevertheless, nonetheless, on the contrary, in contrast, regardless, still, otherwise

The CEO initially was unsure about the plan. Nevertheless, it turned out to be a huge success.
(Ban đầu, chủ tịch không chắc chắn về kế hoạch này. Tuy nhiên, nó lại trở thành một thành công lớn)

Diễn đạt trình tự

first, then, next, finally, in the end, previously, afterward

First, mix all the ingredients. Then, let it sit for 5 to 10 minutes.

(Đầu tiên, hãy trộn các nguyên liệu lại với nhau. Sau đó, để hỗn hợp đó trong vòng 5 đến 10 phút)

Diễn đạt sự việc diễn ra trong cùng thời gian

meanwhile, in the meantime

Your computer won't arrive till Thursday. In the meantime, you can use Jude's.
(Phải đến ngày thứ năm máy tính của bạn mới được giao. Trong thời gian đó, bạn có thể sử dụng máy của Jude)

Bổ sung thông tin

in addition, additionally, besides, furthermore, moreover, what’s more

This phone is of the latest model. Moreover, it comes with a reasonable price.
(Chiếc điện thoại này thuộc mẫu mới nhất. Ngoài ra, chúng còn có giá khá hợp lý)

Cung cấp ví dụ/dẫn chứng

for example, for instance, to illustrate, as an illustration

There are many downsides to online learning. For example, students can play games on their laptops during the lesson.
(Có rất nhiều hạn chế đối với việc học trực tuyến. Ví dụ, học sinh có thể chơi game trên laptop ngay trong giờ học)

Tóm tắt/kết luận

all in all, after all, overall, in conclusion, in summary, in brief, in short, to sum up, at last, finally

In conclusion, we should try to come up with a plan to boost sales.
(Tóm lại, chúng ta cần đưa ra một kế hoạch nào đó để thúc đẩy doanh số)

Nhấn mạnh

of course, indeed, in fact, undoubtedly, certainly, definitely

Undoubtedly, he is the most professional artist I have ever known.
(Không còn nghi ngờ gì nữa, anh ấy chính là nghệ sĩ chuyên nghiệp nhất mà tôi từng biết)

Trạng từ liên kết
Trạng từ liên kết

Sự khác nhau giữa liên từ, giới từ và trạng từ liên kết trong Tiếng Anh

Liên từ, giới từ và trạng từ liên kết đều có những sự khác biệt về chức năng, vị trí và cách sử dụng như sau:

Liên từ

Giới từ

Trạng từ liên kết

Chức năng

Được dùng để liên kết hai từ, hai cụm từ, hoặc hai mệnh đề với nhau

Được dùng để thể hiện mối quan hệ giữa danh từ, đại từ và những từ khác trong câu

Được dùng để kết nối các mệnh đề độc lập hoặc các câu riêng lẻ lại với nhau

Dấu hiệu nhận biết

  • Liên từ kết hợp + tương quan: có thể đi cùng với 2 thành phần câu có sự ngang nhau về mặt ngữ pháp, ví dụ như 2 danh từ, 2 tính từ, 2 mệnh đề…

  • Liên từ phụ thuộc: chỉ đi cùng với mệnh đề

Đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ

Khi được sử dụng để liên kết hai câu hoặc hai mệnh đề thì thường được sử dụng đơn lẻ và không đi cùng với thành phần câu nào

Dấu câu

Không cần dấu phẩy ở phía sau liên từ hoặc giời từ

Cần phải có dấu phẩy ở sau trạng từ liên kết

Một số liên từ và giới từ dễ nhầm lẫn

Trong tiếng Anh, có một số từ tuy giống nhau về mặt ý nghĩa nhưng lại khác loại từ. Dưới đây là một số liên từ phụ thuộc và giới từ thường hay bị nhầm lẫn với nhau

Liên từ

(đứng trước một mệnh đề)

Giới từ

(đứng trước một danh từ/cụm danh từ/danh động từ)

Nghĩa

because, since, as

Ví dụ: I was able to get here because you have shown me so much support since the beginning.
(Tôi có thể đạt được điều này là do các bạn đã luôn ủng hộ tôi rất nhiều từ lúc bắt đầu)

because of, due to, owing to, in light of

Ví dụ: I was able to get here because of your support since the beginning.
(Tôi có thể đạt được điều này là nhờ vào sự ủng hộ của các bạn từ lúc bắt đầu)

Bởi vì

although, though, even though

Ví dụ: He managed to win the race even though he was suffering with his mental health issues.
(Anh ấy vẫn giành chiến thắng trong cuộc đua mặc dù anh ấy đang gặp phải các vấn đề tâm lý)

in spite of, despite

Ví dụ: He managed to win the race despite struggling with his mental health issues.
(Anh ấy vẫn giành chiến thắng trong cuộc đua dù đang gặp phải các vấn đề tâm lý)

Tuy nhiên

while

Ví dụ: Taylor had an exciting idea for his novel while he was on vacation.
(Taylor có một ý tưởng vô cùng thú vị trong lúc anh ấy đi nghỉ dưỡng)

during

Ví dụ: Taylor had an exciting idea for his novel during his vacation.
(Taylor có một ý tưởng vô cùng thú vị trong lúc nghỉ dưỡng)

Trong khi

Chiến lược làm dạng bài liên từ - giới từ - trạng từ liên kết

Có 3 bước để chọn được đáp án chính xác ở dạng bài này:

Bước 1: Đọc các lựa chọn được cung cấp trong đề và xác định mỗi lựa chọn là liên từ, giới từ, hay trạng từ liên kết. Nếu một trong các lựa chọn là liên từ, cần xác định rõ đó là loại liên từ nào (kết hợp, tương quan, hay phụ thuộc)

Ví dụ: 

Quincycom’s price increase is justifiable ------- there is an improvement in the quality of the Internet service we receive.

(A) whereas (liên từ phụ thuộc)
(B) likewise (trạng từ liên kết)
(C) because of (giới từ)
(D) only if (liên từ phụ thuộc)

Bước 2: Quan sát vị trí của chỗ trống và phân tích xem phía sau chỗ trống là danh từ, cụm danh từ hay mệnh đề, có đi kèm với dấu phẩy hay không. Từ đó, loại trừ những đáp án không phù hợp

Ví dụ: Quincycom’s price increase is justifiable ------- there is an improvement in the quality of the Internet service we receive.

Có thể thấy phía sau là một mệnh đề, do đó, cần một liên từ phụ thuộc ở giữa để liên kết 2 mệnh đề này. Từ đó, có thể dễ dàng loại được đáp án B và C do cả 2 đáp án này đều không phải là liên từ

Bước 3: Dịch nghĩa của câu để xác định được mối liên hệ giữa các vế trong câu

Ví dụ: Quincycom’s price increase is justifiable ------- there is an improvement in the quality of the Internet service we receive.

Ý nghĩa của câu nói này là “Việc tăng giá của Quincycom là hợp lý ------- có sự cải thiện trong chất lượng dịch vụ Internet mà chúng tôi nhận được.”. Từ đó, có thể dễ dàng nhận thấy mối liên hệ giữa 2 mệnh đề này là kết quả - điều kiện. Do đó, đáp án hợp lý nhất sẽ là (D) only if (chỉ khi)

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Xác định và sửa lại lỗi sai trong mỗi câu sau đây [1]

1. Both the CEO or the CFO will attend the meeting.

2. Despite he has been working here for 20 years, he wasn’t considered for the promotion.

3. Neither Mia and her friends enjoyed the holiday.

4. Haven’t you heard that they secretly got married on May?

5. Milton is such a gifted singer. However he has a very condescending attitude.

6. The CEO was sure of the success of the project, and he was proven wrong.

7. Because you have any difficulties accessing the Internet, please reach out to us.

8. According to the report, sales increased in 10%.

9. Trains are still running, although the snow.

10. Prior meeting you today, I had a brief chat with Mr. Robinson on Tuesday.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây

1. ------- the high demand for apartments, the study says single detached homes will be the most popular dwelling in five years.

(A) Despite

(B) Apparently

(C) As expected

(D) In contrast

2. The outdoor sales event was a great success ------- the cold and rainy weather.

(A) in spite of

(B) provided that

(C) although

(D) unless

3. Mr. Ben-Moshe always reserves the banquet room at Saitomi’s Kitchen ------- the sales team has a holiday event.

A. whenever

B. regarding

C. whether

D. besides

4. -------  your order is being processed, please call customer service with any questions.

A. Still

B. Either

C. While

D. Also

5. We hired Okafor Construction to do the renovation ------- it was not the lowest bidder on the project.

A. if only

B. alternatively

C. whereas

D. even though

6. ------- we increased our Internet speed, we can download large documents much faster.

A. Since

B. Provided

C. Yet

D. Instead

7. The personnel office should be contacted about unpaid leave ------- supervisors cannot approve it.

A. as

B. either

C. like

D. instead

8. Forever Pet has been a leader in bringing new products, ------- Fun Bone and Chew Right, to the market.

A. however

B. furthermore

C. as if

D. such as

9. Dobson Ice Cream will not introduce any new flavors ------- the customer survey results are analyzed.       

A. around

B. until

C. despite

D. past 

10. ------- driving their cars, workers who travel to the town center should use the bus lines.

A. Because of

B. Instead of

C. Whenever

D. Although

Đáp án

Bài tập 1

1. or → and

Giải thích: “Both ... and” là liên tương quan, đi thành cặp với nhau

2. Despite → Although/Though/Even though

Giải thích: “Although/Though/Even though” là liên từ nên có thể được sử dụng trước mệnh đề. Ngược lại, “Despite” là giới từ nên không thể đặt ở vị trí này được

3. and → nor

Giải thích: “Neither ... nor” là liên tương quan, đi thành cặp với nhau

4. on → in

Giải thích: Dùng “in” với tháng, không dùng “on”.

5. However → However,

Giải thích: “However” là trạng từ liên kết nên cần có dấu phẩy theo sau

6. and → but

Giải thích: Câu này có sự đối lập về nghĩa giữa 2 mệnh đề, vì vậy, cần sử dụng “but” để thể hiện sự tương phản ấy. Dịch nghĩa cụ thể 2 vế như sau:

  • “The CEO was sure of the success of the project”: Chủ tịch chắc chắn rằng dự án sẽ thành công

  • “He was proven wrong”: Ông đã bị chứng minh là sai

7. Because → If

Giải thích: Mệnh đề đầu tiên đang đưa ra một điều kiện, không phải nguyên nhân. Do đó, cần dùng “if” thay thế cho “because”. Dịch nghĩa cụ thể 2 vế như sau:

  • “… you have any difficulties accessing the Internet”: … bạn gặp khó khăn trong việc truy cập vào Internet

  • “Please reach out to us”: Hãy liên hệ với chúng tôi

8. in → by

Giải thích: Dùng giới từ “by” trước các tỷ lệ phần trăm khi nói về mức tăng/giảm của sự vật hoặc sự việc nào đó

9. although → despite

Giải thích: “although” là liên từ phụ thuộc nên đi cùng mệnh đề, còn “despite” là giới từ nên chỉ đi được với danh từ/cụm danh từ.

10. Prior → Prior to

Giải thích: “prior” là tính từ hoặc trạng từ. Khi muốn dùng nó với danh động từ (V-ing), cần dùng cụm giới từ đúng là "prior to".

Bài tập 2

1. (A) Despite

Giải thích: Sau khoảng trống là một cụm danh từ nên cần một giới từ đứng trước. Trong 4 lựa chọn, chỉ có đáp án A là giới từ, còn 3 đáp án còn lại đều là trạng từ liên kết.

2. (A) in spite of

Giải thích: Sau khoảng trống là một cụm danh từ, do đó, cần một giới từ đứng trước. Trong 4 lựa chọn, chỉ có đáp án A là giới từ, còn 3 đáp án còn lại đều là liên từ phụ thuộc.

3. (A) whenever

Giải thích: Sau khoảng trống là một mệnh đề nên cần một liên từ đứng trước. Do đó, có thể loại trừ đáp án B (giới từ) và D (trạng từ liên kết). Ngoài ra, “whether” là liên từ trong mệnh đề danh từ; tuy nhiên, mệnh đề đằng sau chỗ trống trong câu không được sử dụng như một danh từ nên cũng có thể loại trừ được đáp án C.

4. (C) While

Giải thích: Sau khoảng trống là một mệnh đề nên cần một liên từ đứng trước. Do đó, có thể loại trừ đáp án A và D (đều là trạng từ liên kết). Ngoài ra, cũng có thể loại đáp án B do “either” thường phải đi với “or” ở sau để tạo thành liên từ tương quan.

5. (D) even though

Giải thích: Sau khoảng trống là một mệnh đề nên cần một liên từ đứng trước. Do đó, có thể loại trừ đáp án B (trạng từ liên kết) đầu tiên. Sau đó, dựa vào ý nghĩa của câu “Chúng tôi đã thuê công ty xây dựng Okafor để tiến hành việc cải tạo … đây không phải là bên chào giá thấp nhất trong dự án này”, có thể nhận thấy việc thuê nhà thầu trái với dự đoán hoặc lẽ thường (thường thì người ta sẽ có xu hướng chọn bên chào giá thấp nhất). Do đó, chọn đáp án (D) even though (mặc dù).

6. (A) Since

Giải thích: Sau khoảng trống là một mệnh đề nên cần một liên từ đứng trước. Do đó, có thể loại trừ đáp án C (liên từ kết hợp không đứng đầu câu) và D (trạng từ liên kết) từ đầu. Xét về nghĩa, có thể dịch câu này như sau “... chúng ta tăng tốc độ Internet, chúng ta có thể tải những tài liệu có dung lượng lớn nhanh hơn”. Từ đó, có thể thấy đáp án A (kể từ khi) sẽ phù hợp với ý nghĩa của câu nhất.

7. (A) as

Giải thích: Sau khoảng trống là một mệnh đề nên cần một liên từ đứng trước. Do đó, có thể loại trừ đáp án C (giới từ) và D (trạng từ liên kết) từ đầu. Ngoài ra, ta cũng có thể loại đáp án B do “either” thường phải đi với “or” ở sau để tạo thành liên từ tương quan.

8. (D) such as

Giải thích: Sau khoảng trống là cụm danh từ nên cần một giới từ đứng trước. Do đó, có thể loại trừ đáp án A, B (trạng từ liên kết) và C (liên từ phụ thuộc).

9. (B) until

Giải thích: Sau khoảng trống là mệnh đề nên cần một liên từ đứng trước. Từ đó, có thể loại trừ đáp án A, B và C (giới từ)

10. (B) Instead of

Giải thích: Sau khoảng trống là danh động từ (V-ing) nên cần một giới từ đứng trước. Do đó, ta có thể loại trừ đáp án C và D (liên từ phụ thuộc). Sau đó, dựa vào ý nghĩa của câu “... lái xe ô tô, những công nhân di chuyển đến trung tâm thị trấn nên sử dụng các tuyến xe buýt”, có thể nhận thấy người viết đang đưa ra một lựa chọn thay thế để di chuyển. Do đó, đáp án đúng là (B) Instead of (Thay vào đó)

Xem thêm: Các cấu trúc câu thường gặp trong TOEIC Reading

Bài viết đã cung cấp định nghĩa, cách phân biệt, cũng như chiến lược làm bài cho dạng bài kết hợp liên từ, giới từ, và trạng từ liên kết. Dạng bài này không quá khó, tuy nhiên, thí sinh cần phải nắm vững kiến thức ngữ pháp, cũng như hiểu rõ ý nghĩa của các từ loại này. Do đó, thí sinh nên ôn luyện thường xuyên để có thể tối ưu hóa điểm số của mình trong bài thi TOEIC Reading.

Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh để đạt 650 điểm TOEIC, Khóa học TOEIC 650 tại ZIM là lựa chọn phù hợp. Khóa học này dành cho những học viên có nền tảng từ vựng và ngữ pháp căn bản, với mục tiêu giúp học viên đạt 650/990 điểm TOEIC, tương ứng trả lời đúng khoảng 70/100 câu ở mỗi phần Nghe và Đọc. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 nhánh số 1 để được tư vấn chi tiết.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...