TOEIC Reading: Dạng bài về Liên từ, Giới từ và Trạng từ liên kết
Key takeaways
Liên từ kết hợp và tương quan có thể đi cùng với hai từ, hai cụm từ, hai mệnh đề thành phần câu có sự ngang nhau.
Liên từ phụ thuộc chỉ đi cùng với mệnh đề ở phía sau.
Giới từ thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ.
Trạng từ liên kết thường được sử dụng riêng lẻ, và đi kèm với dấu phẩy ở phía sau.
Trong bài thi TOEIC, ngoài những dạng câu hỏi liên quan đến chia động từ hay xác định từ vựng, các câu hỏi kết hợp liên từ, giới từ và trạng từ liên kết cũng là một dạng bài gây khó khăn cho các thí sinh trong lúc làm bài. Đây đều là những từ loại có công dụng làm tăng tính mạch lạc cho câu văn, vậy thì chúng khác nhau như thế nào? Hãy cùng ZIM tìm hiểu thông qua bài viết này nhé.
Phân biệt ba loại từ: Liên từ – Giới từ – Trạng từ
Liên từ (Conjunctions) [4]
Liên từ là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để liên kết hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề với nhau. Có 3 loại liên từ chính:
1. Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions): được sử dụng để liên kết hai từ, hai cụm từ (ví dụ như hai động từ, hai tính từ hoặc hai trạng từ) hoặc hai mệnh đề độc lập ngang bằng nhau về mặt ngữ pháp. Có tổng cộng 7 liên từ, với các chữ đầu ghép lại thành FANBOYS.
Liên từ kết hợp | Nghĩa | Ví dụ | Lưu ý |
---|---|---|---|
For | bởi vì | I was unable to see her, for I got stuck in traffic. (Tôi không thể gặp được cô ấy bởi vì tôi bị kẹt xe) → Liên từ “for” trong câu liên kết 2 mệnh đề độc lập | Chỉ liên kết được hai mệnh đề độc lập |
And | và | She was so young and innocent. (Cô ấy thật trẻ trung và hồn nhiên) | Có thể liên kết hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề độc lập |
Nor | cũng không | He didn’t go to the party, nor did he want to go. (Anh ấy đã không đến dự tiệc, mà thật ra anh ấy cũng không muốn đến) |
|
But | nhưng | His sister is very hard-working, but he isn’t. (Chị của cậu ấy rất chăm chỉ, nhưng cậu ấy thì không được như vậy) | Có thể liên kết hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề độc lập |
Or | hoặc | Which color do you prefer, red or green? (Bạn thích màu nào hơn, đỏ hay xanh lá?) | Có thể liên kết hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề độc lập |
Yet | nhưng | They studied hard all week, yet they still failed. (Họ đã học hành chăm chỉ cả tuần nhưng vẫn thi trượt) | Có thể liên kết hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề độc lập |
So | vì vậy | She missed the bus, so she was late for the meeting. (Cô ấy bị lỡ chuyến xe buýt nên đã đến trễ giờ họp) | Chỉ liên kết được hai mệnh đề độc lập |
Về vị trí, cần lưu ý rằng hầu hết các liên từ này không được dùng ở đầu câu trong văn viết học thuật, ngoại trừ for
2. Liên từ tương quan (Correlative conjunctions): là những liên từ đi theo cặp, được sử dụng để liên kết hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề độc lập ngang bằng nhau về mặt ngữ pháp. Một số liên từ tương quan thường gặp:
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Both A and B | cả A và B | The research project will take both time and money. (Dự án nghiên cứu sẽ tốn cả thời gian lẫn tiền bạc) → Liên từ “both … and” trong câu liên kết 2 danh từ |
Either A or B | A hoặc B | You can send this either by fax or by email. (Bạn có thể gửi qua fax hoặc qua email) → Liên từ “either … or” trong câu liên kết 2 cụm giới từ |
Neither A nor B | A và B đều không | Neither Jimmy nor Peter participated in the party. (Cả Jimmy và Peter đều không tham dự bữa tiệc) → Liên từ “neither … nor” trong câu liên kết 2 danh từ |
Not only A but also B | không những A mà còn B | She is not only a brilliant actor but also a phenomenal singer. (Cô ấy không chỉ là một diễn viên xuất sắc mà còn là một ca sĩ tuyệt vời) → Liên từ “not only … but also” trong câu liên kết 2 cụm danh từ |
Ngoài ra, khi sử dụng liên từ tương quan để liên kết các từ hoặc các cụm từ có vai trò chủ ngữ trong câu, cần lưu ý đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, cụ thể như sau [1][6]
Liên từ tương quan | Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ | Ví dụ |
---|---|---|
Both A and B | Động từ luôn luôn ở dạng số nhiều | Both Linda and John WERE born in 1975. → Chủ ngữ bao gồm “both…and” nên động từ phải ở dạng số nhiều ("were”) |
Either A or B | Động từ sẽ được chia theo B | Either her parents or her boyfriend IS lying. (Hoặc là bố mẹ cô ấy, hoặc là bạn trai cô ấy đang nói dối) → Động từ "is" được chia theo “her boyfriend” (số ít) |
Neither A nor B | Neither the CEO nor his assistants ARE currently in the office. | |
Not only A but also B | Not only the director but also the actors WERE praised. → Động từ "were" được chia theo “the actors” (số nhiều) |
3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions): là loại liên từ được sử dụng để liên kết một mệnh đề chính với một mệnh đề phụ (mệnh đề phụ có thể là mệnh đề danh từ hoặc mệnh đề trạng ngữ).
Liên từ đi với mệnh đề danh từ
Liên từ | Cách dùng và ví dụ |
---|---|
That | Liên từ “that” bắt đầu mệnh đề danh từ, liên kết mệnh đề danh từ với mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề danh từ với “that” có những chức năng của một danh từ, bao gồm làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. |
Ví dụ:
| |
If/Whether | Cả 2 liên từ “if” và “whether” đều có thể được sử dụng trong mệnh đề danh từ được tạo nên từ câu hỏi “Yes/No”. Tương tự như “that”, mệnh đề danh từ với “whether” có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Tuy nhiên, “if” chỉ thường được sử dụng làm tân ngữ hoặc bổ ngữ. |
Ví dụ:
|
Liên từ đi với mệnh đề trạng ngữ
Chức năng | Liên từ | Ví dụ | Lưu ý |
---|---|---|---|
Chỉ thời gian |
| By the time he arrived at the airport, the plane had departed. | Không dùng thì tương lai trong các mệnh đề chỉ thời gian |
Chỉ điều kiện |
| If you have any further questions regarding our services, please feel free to contact us. |
|
Chỉ lí do |
| Because the building is being renovated, employees can work from home. | Tùy vào ngữ cảnh của câu, “since” và “as” có thể được sử dụng để chỉ thời gian hoặc lý do |
Chỉ mục đích |
| We went to the cinema early in order that/so that we could choose the seats in the front row. | Cách sử dụng của “in order that” sẽ khác với “in order to”. Sau “in order that” sẽ là mệnh đề, còn sau “in order to” sẽ là động từ nguyên mẫu |
Chỉ sự nhượng bộ |
| Although they had some rivalry at the beginning, they are best friends now. | — |
Chỉ kết quả |
|
|
|

Giới từ (Prepositions) [5]
Giới từ là từ loại dùng để thể hiện mối quan hệ giữa danh từ, đại từ và những từ khác trong câu. Thông thường, giới từ sẽ đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing). Có nhiều loại giới từ với nhiều công dụng khác nhau, bao gồm giới từ chỉ thời gian, nơi chốn, mục đích, nguyên nhân,...
1. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
in | Dùng với tháng, năm, mùa, thời kì | in winter, in May |
on | Dùng với ngày cụ thể | on Friday, on November 3 |
at | Dùng với thời điểm cụ thể | at 9 o'clock, at night |
until | Nghĩa: cho đến khi | until next week |
since + mốc thời gian | Nghĩa: kể từ | since last year |
after | Nghĩa: sau | after the break |
before/prior to | Nghĩa: trước | before lunchtime |
for + khoảng thời gian | Nghĩa: trong | for 10 years |
during + mốc thời gian | Nghĩa: trong | during the holiday |
in + khoảng thời gian | Nghĩa: trong…nữa | in 3 days |
over (= during) | Nghĩa: trong suốt | over the next couple of weeks |
2. Giới từ chỉ vị trí/phương hướng
Giới từ | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
in | Dùng để miêu tả bên trong không gian | in Vietnam, in the hotel |
on | Dùng để miêu tả ở trên một bề mặt | on the 5th floor, on Le Loi Street |
at | Dùng khi ở tại một địa điểm cụ thể | at the intersection |
between | Dùng để nối hai địa điểm | between the hotel and the hospital |
beside / next to | Nghĩa: bên cạnh | beside the door |
in front of | Nghĩa: ở phía trước | in front of the restaurant |
behind | Nghĩa: phía sau | behind the hotel |
around | Nghĩa: xung quanh | around the corner |
across from = opposite | Nghĩa: đối diện | across from the road |
throughout | Nghĩa: xuyên suốt | throughout the country |
over | Nghĩa: phía trên | over the fence |
under (=below) | Nghĩa: phía dưới | under the table |
3. Một số giới từ khác (+ danh từ/cụm danh từ/danh động từ)
Giới từ | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
because of = due to | Nghĩa: bời vì | because of the bad weather |
despite = in spite of | Nghĩa: mặc dù | despite the disadvantages |
for | Nghĩa: cho, vì | for your pleasure |
without | Nghĩa: mà không, không có | without his consent |
thanks to | Nghĩa: nhờ vào | thanks to your help |
like | Nghĩa: như là | people like you |
such as | Nghĩa: như là | books such as this |
as | Nghĩa: với tư cách người nào đó | as a manager |
against | Nghĩa: trái với, ngược với | against the laws |
with | Nghĩa: với | with friends, with flowers in their hands |
about = regarding = in regard to | Nghĩa: về, liên quan đến | I’m writing in regard to the job opening |
except for = aside from = apart from | Nghĩa: ngoại trừ | The museum is open daily except Monday |
through | Nghĩa: thông qua | through our website |
by | Đứng trước tác giả/phần trăm/phương tiện đi lại | a song by Taylor Swift, increase by 20%, by bus |

Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) [2][3]
Trạng từ liên kết là trạng từ dùng để liên kết hai câu hoặc hai mệnh đề độc lập lại với nhau. Khác với liên từ và giới từ, trạng từ liên kết thường được sử dụng kèm với dấu phẩy ở ngay phía sau. Trạng từ liên kết có thể được sử dụng với nhiều chức năng khác nhau
Chức năng | Trạng từ liên kết | Ví dụ |
---|---|---|
Nguyên nhân – Kết quả | accordingly, consequently, hence, thus, therefore, resultantly, as a result | Ms. Jones has over 10 years of experience in the field. Therefore, she is highly qualified for the position. |
Sự tương đồng | likewise, similarly, in the same way | I was brought up to be polite to others. Similarly, I have tried to teach my own children good manners. |
Sự đối lập | however, nevertheless, nonetheless, on the contrary, in contrast, regardless, still, otherwise | The CEO initially was unsure about the plan. Nevertheless, it turned out to be a huge success. |
Diễn đạt trình tự | first, then, next, finally, in the end, previously, afterward | First, mix all the ingredients. Then, let it sit for 5 to 10 minutes. (Đầu tiên, hãy trộn các nguyên liệu lại với nhau. Sau đó, để hỗn hợp đó trong vòng 5 đến 10 phút) |
Diễn đạt sự việc diễn ra trong cùng thời gian | meanwhile, in the meantime | Your computer won't arrive till Thursday. In the meantime, you can use Jude's. |
Bổ sung thông tin | in addition, additionally, besides, furthermore, moreover, what’s more | This phone is of the latest model. Moreover, it comes with a reasonable price. |
Cung cấp ví dụ/dẫn chứng | for example, for instance, to illustrate, as an illustration | There are many downsides to online learning. For example, students can play games on their laptops during the lesson. |
Tóm tắt/kết luận | all in all, after all, overall, in conclusion, in summary, in brief, in short, to sum up, at last, finally | In conclusion, we should try to come up with a plan to boost sales. |
Nhấn mạnh | of course, indeed, in fact, undoubtedly, certainly, definitely | Undoubtedly, he is the most professional artist I have ever known. |

Sự khác nhau giữa liên từ, giới từ và trạng từ liên kết trong Tiếng Anh
Liên từ, giới từ và trạng từ liên kết đều có những sự khác biệt về chức năng, vị trí và cách sử dụng như sau:
Liên từ | Giới từ | Trạng từ liên kết | |
---|---|---|---|
Chức năng | Được dùng để liên kết hai từ, hai cụm từ, hoặc hai mệnh đề với nhau | Được dùng để thể hiện mối quan hệ giữa danh từ, đại từ và những từ khác trong câu | Được dùng để kết nối các mệnh đề độc lập hoặc các câu riêng lẻ lại với nhau |
Dấu hiệu nhận biết |
| Đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ | Khi được sử dụng để liên kết hai câu hoặc hai mệnh đề thì thường được sử dụng đơn lẻ và không đi cùng với thành phần câu nào |
Dấu câu | Không cần dấu phẩy ở phía sau liên từ hoặc giời từ | Cần phải có dấu phẩy ở sau trạng từ liên kết |
Một số liên từ và giới từ dễ nhầm lẫn
Trong tiếng Anh, có một số từ tuy giống nhau về mặt ý nghĩa nhưng lại khác loại từ. Dưới đây là một số liên từ phụ thuộc và giới từ thường hay bị nhầm lẫn với nhau
Liên từ (đứng trước một mệnh đề) | Giới từ (đứng trước một danh từ/cụm danh từ/danh động từ) | Nghĩa |
---|---|---|
because, since, as Ví dụ: I was able to get here because you have shown me so much support since the beginning. | because of, due to, owing to, in light of Ví dụ: I was able to get here because of your support since the beginning. | Bởi vì |
although, though, even though Ví dụ: He managed to win the race even though he was suffering with his mental health issues. | in spite of, despite Ví dụ: He managed to win the race despite struggling with his mental health issues. | Tuy nhiên |
while Ví dụ: Taylor had an exciting idea for his novel while he was on vacation. | during Ví dụ: Taylor had an exciting idea for his novel during his vacation. | Trong khi |
Chiến lược làm dạng bài liên từ - giới từ - trạng từ liên kết
Có 3 bước để chọn được đáp án chính xác ở dạng bài này:
Bước 1: Đọc các lựa chọn được cung cấp trong đề và xác định mỗi lựa chọn là liên từ, giới từ, hay trạng từ liên kết. Nếu một trong các lựa chọn là liên từ, cần xác định rõ đó là loại liên từ nào (kết hợp, tương quan, hay phụ thuộc)
Ví dụ:
Quincycom’s price increase is justifiable ------- there is an improvement in the quality of the Internet service we receive.
(A) whereas (liên từ phụ thuộc)
(B) likewise (trạng từ liên kết)
(C) because of (giới từ)
(D) only if (liên từ phụ thuộc)
Bước 2: Quan sát vị trí của chỗ trống và phân tích xem phía sau chỗ trống là danh từ, cụm danh từ hay mệnh đề, có đi kèm với dấu phẩy hay không. Từ đó, loại trừ những đáp án không phù hợp
Ví dụ: Quincycom’s price increase is justifiable ------- there is an improvement in the quality of the Internet service we receive.
Có thể thấy phía sau là một mệnh đề, do đó, cần một liên từ phụ thuộc ở giữa để liên kết 2 mệnh đề này. Từ đó, có thể dễ dàng loại được đáp án B và C do cả 2 đáp án này đều không phải là liên từ
Bước 3: Dịch nghĩa của câu để xác định được mối liên hệ giữa các vế trong câu
Ví dụ: Quincycom’s price increase is justifiable ------- there is an improvement in the quality of the Internet service we receive.
Ý nghĩa của câu nói này là “Việc tăng giá của Quincycom là hợp lý ------- có sự cải thiện trong chất lượng dịch vụ Internet mà chúng tôi nhận được.”. Từ đó, có thể dễ dàng nhận thấy mối liên hệ giữa 2 mệnh đề này là kết quả - điều kiện. Do đó, đáp án hợp lý nhất sẽ là (D) only if (chỉ khi)
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Xác định và sửa lại lỗi sai trong mỗi câu sau đây [1]
1. Both the CEO or the CFO will attend the meeting.
2. Despite he has been working here for 20 years, he wasn’t considered for the promotion.
3. Neither Mia and her friends enjoyed the holiday.
4. Haven’t you heard that they secretly got married on May?
5. Milton is such a gifted singer. However he has a very condescending attitude.
6. The CEO was sure of the success of the project, and he was proven wrong.
7. Because you have any difficulties accessing the Internet, please reach out to us.
8. According to the report, sales increased in 10%.
9. Trains are still running, although the snow.
10. Prior meeting you today, I had a brief chat with Mr. Robinson on Tuesday.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây
1. ------- the high demand for apartments, the study says single detached homes will be the most popular dwelling in five years.
(A) Despite
(B) Apparently
(C) As expected
(D) In contrast
2. The outdoor sales event was a great success ------- the cold and rainy weather.
(A) in spite of
(B) provided that
(C) although
(D) unless
3. Mr. Ben-Moshe always reserves the banquet room at Saitomi’s Kitchen ------- the sales team has a holiday event.
A. whenever
B. regarding
C. whether
D. besides
4. ------- your order is being processed, please call customer service with any questions.
A. Still
B. Either
C. While
D. Also
5. We hired Okafor Construction to do the renovation ------- it was not the lowest bidder on the project.
A. if only
B. alternatively
C. whereas
D. even though
6. ------- we increased our Internet speed, we can download large documents much faster.
A. Since
B. Provided
C. Yet
D. Instead
7. The personnel office should be contacted about unpaid leave ------- supervisors cannot approve it.
A. as
B. either
C. like
D. instead
8. Forever Pet has been a leader in bringing new products, ------- Fun Bone and Chew Right, to the market.
A. however
B. furthermore
C. as if
D. such as
9. Dobson Ice Cream will not introduce any new flavors ------- the customer survey results are analyzed.
A. around
B. until
C. despite
D. past
10. ------- driving their cars, workers who travel to the town center should use the bus lines.
A. Because of
B. Instead of
C. Whenever
D. Although
Đáp án
Bài tập 1
1. or → and
Giải thích: “Both ... and” là liên tương quan, đi thành cặp với nhau
2. Despite → Although/Though/Even though
Giải thích: “Although/Though/Even though” là liên từ nên có thể được sử dụng trước mệnh đề. Ngược lại, “Despite” là giới từ nên không thể đặt ở vị trí này được
3. and → nor
Giải thích: “Neither ... nor” là liên tương quan, đi thành cặp với nhau
4. on → in
Giải thích: Dùng “in” với tháng, không dùng “on”.
5. However → However,
Giải thích: “However” là trạng từ liên kết nên cần có dấu phẩy theo sau
6. and → but
Giải thích: Câu này có sự đối lập về nghĩa giữa 2 mệnh đề, vì vậy, cần sử dụng “but” để thể hiện sự tương phản ấy. Dịch nghĩa cụ thể 2 vế như sau:
“The CEO was sure of the success of the project”: Chủ tịch chắc chắn rằng dự án sẽ thành công
“He was proven wrong”: Ông đã bị chứng minh là sai
7. Because → If
Giải thích: Mệnh đề đầu tiên đang đưa ra một điều kiện, không phải nguyên nhân. Do đó, cần dùng “if” thay thế cho “because”. Dịch nghĩa cụ thể 2 vế như sau:
“… you have any difficulties accessing the Internet”: … bạn gặp khó khăn trong việc truy cập vào Internet
“Please reach out to us”: Hãy liên hệ với chúng tôi
8. in → by
Giải thích: Dùng giới từ “by” trước các tỷ lệ phần trăm khi nói về mức tăng/giảm của sự vật hoặc sự việc nào đó
9. although → despite
Giải thích: “although” là liên từ phụ thuộc nên đi cùng mệnh đề, còn “despite” là giới từ nên chỉ đi được với danh từ/cụm danh từ.
10. Prior → Prior to
Giải thích: “prior” là tính từ hoặc trạng từ. Khi muốn dùng nó với danh động từ (V-ing), cần dùng cụm giới từ đúng là "prior to".
Bài tập 2
1. (A) Despite
Giải thích: Sau khoảng trống là một cụm danh từ nên cần một giới từ đứng trước. Trong 4 lựa chọn, chỉ có đáp án A là giới từ, còn 3 đáp án còn lại đều là trạng từ liên kết.
2. (A) in spite of
Giải thích: Sau khoảng trống là một cụm danh từ, do đó, cần một giới từ đứng trước. Trong 4 lựa chọn, chỉ có đáp án A là giới từ, còn 3 đáp án còn lại đều là liên từ phụ thuộc.
3. (A) whenever
Giải thích: Sau khoảng trống là một mệnh đề nên cần một liên từ đứng trước. Do đó, có thể loại trừ đáp án B (giới từ) và D (trạng từ liên kết). Ngoài ra, “whether” là liên từ trong mệnh đề danh từ; tuy nhiên, mệnh đề đằng sau chỗ trống trong câu không được sử dụng như một danh từ nên cũng có thể loại trừ được đáp án C.
4. (C) While
Giải thích: Sau khoảng trống là một mệnh đề nên cần một liên từ đứng trước. Do đó, có thể loại trừ đáp án A và D (đều là trạng từ liên kết). Ngoài ra, cũng có thể loại đáp án B do “either” thường phải đi với “or” ở sau để tạo thành liên từ tương quan.
5. (D) even though
Giải thích: Sau khoảng trống là một mệnh đề nên cần một liên từ đứng trước. Do đó, có thể loại trừ đáp án B (trạng từ liên kết) đầu tiên. Sau đó, dựa vào ý nghĩa của câu “Chúng tôi đã thuê công ty xây dựng Okafor để tiến hành việc cải tạo … đây không phải là bên chào giá thấp nhất trong dự án này”, có thể nhận thấy việc thuê nhà thầu trái với dự đoán hoặc lẽ thường (thường thì người ta sẽ có xu hướng chọn bên chào giá thấp nhất). Do đó, chọn đáp án (D) even though (mặc dù).
6. (A) Since
Giải thích: Sau khoảng trống là một mệnh đề nên cần một liên từ đứng trước. Do đó, có thể loại trừ đáp án C (liên từ kết hợp không đứng đầu câu) và D (trạng từ liên kết) từ đầu. Xét về nghĩa, có thể dịch câu này như sau “... chúng ta tăng tốc độ Internet, chúng ta có thể tải những tài liệu có dung lượng lớn nhanh hơn”. Từ đó, có thể thấy đáp án A (kể từ khi) sẽ phù hợp với ý nghĩa của câu nhất.
7. (A) as
Giải thích: Sau khoảng trống là một mệnh đề nên cần một liên từ đứng trước. Do đó, có thể loại trừ đáp án C (giới từ) và D (trạng từ liên kết) từ đầu. Ngoài ra, ta cũng có thể loại đáp án B do “either” thường phải đi với “or” ở sau để tạo thành liên từ tương quan.
8. (D) such as
Giải thích: Sau khoảng trống là cụm danh từ nên cần một giới từ đứng trước. Do đó, có thể loại trừ đáp án A, B (trạng từ liên kết) và C (liên từ phụ thuộc).
9. (B) until
Giải thích: Sau khoảng trống là mệnh đề nên cần một liên từ đứng trước. Từ đó, có thể loại trừ đáp án A, B và C (giới từ)
10. (B) Instead of
Giải thích: Sau khoảng trống là danh động từ (V-ing) nên cần một giới từ đứng trước. Do đó, ta có thể loại trừ đáp án C và D (liên từ phụ thuộc). Sau đó, dựa vào ý nghĩa của câu “... lái xe ô tô, những công nhân di chuyển đến trung tâm thị trấn nên sử dụng các tuyến xe buýt”, có thể nhận thấy người viết đang đưa ra một lựa chọn thay thế để di chuyển. Do đó, đáp án đúng là (B) Instead of (Thay vào đó)
Bài viết đã cung cấp định nghĩa, cách phân biệt, cũng như chiến lược làm bài cho dạng bài kết hợp liên từ, giới từ, và trạng từ liên kết. Dạng bài này không quá khó, tuy nhiên, thí sinh cần phải nắm vững kiến thức ngữ pháp, cũng như hiểu rõ ý nghĩa của các từ loại này. Do đó, thí sinh nên ôn luyện thường xuyên để có thể tối ưu hóa điểm số của mình trong bài thi TOEIC Reading.
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh để đạt 650 điểm TOEIC, Khóa học TOEIC 650 tại ZIM là lựa chọn phù hợp. Khóa học này dành cho những học viên có nền tảng từ vựng và ngữ pháp căn bản, với mục tiêu giúp học viên đạt 650/990 điểm TOEIC, tương ứng trả lời đúng khoảng 70/100 câu ở mỗi phần Nghe và Đọc. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 nhánh số 1 để được tư vấn chi tiết.
- Understanding Grammar for TOEIC Reading
- Ngữ pháp TOEIC Reading: Danh từ và cụm danh từ - Trình độ TOEIC 650
- Ngữ pháp TOEIC Reading: Danh từ - Trình độ TOEIC 900
- Từ, cụm từ, mệnh đề và câu - Cách phân biệt & Ứng dụng trong TOEIC Reading Part 5
- Tính từ - Khái niệm và phân loại & Bài tập dành cho trình độ TOEIC 550
- Ngữ pháp TOEIC Reading: Tính từ - Trình độ TOEIC 900
- Danh từ trong TOEIC Reading part 5 - Kiến thức & bài tập
- TOEIC Reading - Ngữ pháp | Tính từ - Dành cho trình độ TOEIC 750
- TOEIC Reading - Ngữ pháp | Mạo từ - Dành cho trình độ TOEIC 550
- Ngữ pháp TOEIC Reading: Dạng bài về trạng từ - Trình độ TOEIC 450
- TOEIC Reading - Ngữ pháp | Tính từ ghép - Dành cho trình độ TOEIC 450
Nguồn tham khảo
“TOEIC Preparation LC + RC. Vol. 2.” NXB Tổng Hợp TP Hồ Chí Minh, Accessed 26 May 2025.
“Tổng hợp các trạng từ liên kết trong Tiếng Anh (Conjunctive adverbs).” IDP IELTS, https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-conjunctive-adverbs. Accessed 26 May 2025.
“Subordinating Conjunction vs Conjunctive Adverb.” TED-IELTS, https://ted-ielts.com/subordinating-conjunction-vs-conjunctive-adverb/. Accessed 27 May 2025.
“Conjunctions.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/conjunctions. Accessed 27 May 2025.
“Prepositions.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/prepositions?q=Prepositions. Accessed 27 May 2025.
“Understanding and Using English Grammar.” Pearson Education, Accessed 3 June 2025.
Bình luận - Hỏi đáp