Ngữ pháp TOEIC Reading về Liên từ dành cho trình độ TOEIC 650
Key takeaways |
---|
1. Khái niệm về liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc, liên từ tương quan, trạng từ liên kết:
2. Vai trò của liên từ: giúp cho câu văn trở nên phong phú hơn, đồng thời giúp người đọc hiểu rõ hơn cấu trúc và mối quan hệ giữa các phần của câu. |
Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Reading Part 5
Giới thiệu bài thi TOEIC
Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài thi dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc công sở và quốc tế của thí sinh, được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục quốc tế (Educational Testing Service - ETS). Một bài thi TOEIC hoàn chỉnh sẽ kiểm tra 4 kỹ năng với những yêu cầu cụ thể như sau:
Phần thi Nghe (Listening).
Đối với kỹ năng Nghe, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 45 phút, được chia thành 4 phần nhỏ như sau:
Phần 1: Mô tả tranh (6 câu).
Phần 2: Hỏi đáp (25 câu).
Phần 3: Hội thoại ngắn (39 câu).
Phần 4: Bài phát biểu ngắn (30 câu).
Phần thi Đọc (Reading).
Đối với kỹ năng Đọc, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 75 phút, được chia thành 3 phần nhỏ như sau:
Phần 5: Hoàn thành câu (30 câu).
Phần 6: Hoàn thành đoạn văn (16 câu).
Phần 7: Đọc hiểu văn bản (54 câu).
Phần thi Nói (Speaking).
Bài thi Toeic Speaking gồm 11 câu hỏi, được thực hiện trong khoảng thời gian 20 phút, với nội dung được chia thành các phần như sau:
Question 1–2: Read a text aloud.
Question 3–4: Describe a picture.
Question 5–7: Respond to questions.
Question 8–10: Respond to questions.
Question 11: Express an opinion.
Phần thi Viết (Writing).
Bài thi TOEIC writing bao gồm 3 phần với tổng cộng 8 câu hỏi được thực hiện trong thời gian 60 phút.
Questions 1-5: Write a sentence based on a picture (Viết một câu dựa vào tranh được cung cấp).
Questions 6-7: Respond to a written request (Phản hồi yêu cầu bằng văn bản).
Question 8: Write an opinion essay (Viết một bài luận thể hiện quan điểm).
Xem thêm: Các liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions) | Phân loại & Cách dùng
Giới thiệu phần thi TOEIC Reading Part 5
Phần thi TOEIC Reading Part 5 - Incomplete Sentences là một phần quan trọng của bài thi TOEIC Reading, nhằm mục đích kiểm tra khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng của thí sinh trong những ngữ cảnh cụ thể.
Phần thi này bao gồm 30 câu hỏi điền từ, thí sinh cần phải lựa chọn từ hoặc cụm từ thích hợp từ danh sách các lựa chọn được cung cấp để hoàn thành câu văn sao cho câu mang nghĩa phù hợp với ngữ cảnh nhất.
Thời gian dành cho phần thi này thường kéo dài khoảng 15 phút. Các câu hỏi thường xoay quanh các chủ đề giao tiếp trong môi trường công sở, quản lý nhân sự, cuộc họp, quy trình làm việc, marketing, tài chính hoặc các hoạt động giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày.
Xem thêm: TOEIC Part 5: Các dạng bài và điểm ngữ pháp thường gặp
Liên từ
Khái niệm
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge:
Conjunction (liên từ): “a word such as 'and', 'but', 'while', or 'although' that connects words, phrases, and clauses in a sentence”.
Như vậy, khi hiểu theo nghĩa tiếng Việt thì liên từ chính là một loại từ ngữ được sử dụng để kết hợp các từ, cụm từ và các mệnh đề trong một câu lại với nhau. Một số liên từ phổ biến thường gặp bao gồm: and (và), but (nhưng), while (trong khi), although (mặc dù),…
Ví dụ:
Although it was a challenging project, I successfully met the deadlines.(Mặc dù đây là một dự án đầy thử thách nhưng tôi đã hoàn thành xuất sắc đúng thời hạn.)
I'll go to the store because I need to buy some groceries. (Tôi sẽ đi đến cửa hàng vì tôi cần mua vài thực phẩm.)
Vai trò của liên từ trong câu
Trong tiếng Anh, liên từ (conjunctions) đóng một vai trò quan trọng khi giúp cho câu văn trở nên phong phú hơn, đồng thời giúp người đọc hiểu rõ hơn cấu trúc và mối quan hệ giữa các phần của câu. Một số chức năng chính của liên từ có thể kể đến như: kết nối các ý lại với nhau, bổ sung thêm thông tin, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, thể hiện sự tương phản…
Ví dụ: She is passionate about her career but she's considering a new opportunity. (Cô ấy đam mê sự nghiệp của mình nhưng cô ấy đang xem xét một cơ hội mới.)
Phân tích: trong câu trên, liên từ "but" đóng vai trò thể hiện mối quan hệ tương phản giữa hai mệnh đề của câu khi mệnh đề đầu tiên "She is passionate about her career" mô tả một niềm đam mê với công việc hiện tại thì mệnh đề thứ hai "she's considering a new opportunity" lại đề cập đến việc cân nhắc một cơ hội nghề nghiệp mới.
Phân loại và ví dụ
Trong tiếng Anh, liên từ (conjunctions) được chia thành các dạng chính như sau:
Liên từ kết hợp
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge:
Liên từ kết hợp (coordinating conjunctions): “a word such as and or but that connects words, phrases, and clauses of equal importance.” Như vậy, khi hiểu theo nghĩa tiếng Việt thì liên từ kết hợp là những từ có khả năng kết nối các từ, cụm từ và mệnh đề có tầm quan trọng ngang nhau, tức tương đương nhau về vai trò ngữ pháp.
Có tổng cộng 7 liên từ kết hợp mà thí sinh thường xuyên bắt gặp, chúng có thể được ghi nhớ bằng từ FANBOYS (viết tắt từ những chữ cái đầu tiên của mỗi liên từ). Dưới đây là cách dùng cụ thể của mỗi liên từ kết hợp:
For (vì).
Chức năng: khi cần giải thích lý do hoặc nguyên nhân.
Ví dụ: She attended the workshop, for she wanted to enhance her skills. (Cô ấy tham gia hội thảo, vì cô ấy muốn nâng cao kỹ năng của mình.)
And (và).
Chức năng: khi cần bổ sung thêm thông tin.
Ví dụ: The project requires creativity and attention to detail. (Dự án yêu cầu sự sáng tạo và sự chú ý đến chi tiết.)
Nor (cũng không).
Chức năng: khi cần bổ sung thêm thông tin mang nghĩa phủ định.
Ví dụ: The team didn't meet the deadline last Friday, nor are they expected to meet it this Friday. (Nhóm đã không đáp ứng được thời hạn vào thứ Sáu tuần trước và họ cũng không mong đợi sẽ đáp ứng được vào thứ Sáu tuần này.)
Lưu ý: riêng với liên từ “nor”, khi được dùng để nối 2 mệnh đề trong cùng một câu thì mệnh đề thứ hai cần phải được đảo ngữ.
But (nhưng).
Chức năng: khi cần trình bày các ý trái ngược hoặc tương phản.
Ví dụ: He is skilled in programming but he lacks experience in project management. (Anh ấy giỏi lập trình nhưng thiếu kinh nghiệm trong quản lý dự án.)
Or (hoặc).
Chức năng: khi cần đưa ra các lựa chọn hoặc phương án.
Ví dụ: The company offers a bonus or additional vacation days for outstanding performance. (Công ty cung cấp thưởng hoặc thêm ngày nghỉ cho sự hoàn thành nhiệm vụ xuất sắc.)
Yet (nhưng mà, tuy nhiên).
Chức năng: khi cần trình bày thêm thông tin tương phản.
Ví dụ: The task is challenging, yet she remains determined to complete it. (Nhiệm vụ thách thức, tuy nhiên cô ấy vẫn quyết tâm hoàn thành nó.)
So (vì vậy).
Chức năng: khi cần thể hiện mối quan hệ nguyên nhân và kết quả.
Ví dụ: They collaborated effectively, so they successfully completed the project. (Họ hợp tác hiệu quả, vì vậy họ hoàn thành dự án thành công.)
Liên từ phụ thuộc
Theo định nghĩa của từ điển Merriam-Webster:
Liên từ phụ thuộc (coordinating conjunctions): “A subordinating conjunction introduces a subordinate clause (a clause that does not form a simple sentence by itself) and joins it to a main clause (a clause that can be used as a simple sentence by itself)”.
Như vậy, khi hiểu theo nghĩa tiếng Việt thì liên từ phụ thuộc là những từ có chức năng kết nối một mệnh đề phụ (subordinate clause) với một mệnh đề chính (main clause) lại với nhau. Một số liên từ phụ thuộc phổ biến bao gồm:
Before/ After (Trước/ Sau).
Chức năng: thể hiện mối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện hoặc hành động.
Ví dụ: Before the client arrives, the receptionist ensures the meeting room is tidy and well-prepared. (Trước khi khách hàng đến, người lễ tân đảm bảo phòng họp gọn gàng và chuẩn bị đầy đủ.)
Although/ Though/ Even though (Mặc dù).
Chức năng: diễn đạt sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa hai ý/tình huống.
Ví dụ: Even though it took a lot of time, the final result is commendable. (Mặc dù đã mất nhiều thời gian, kết quả cuối cùng vẫn đáng khen ngợi.)
Because/ Since/As (Bởi vì).
Chức năng: Giải thích nguyên nhân hoặc lý do của một tình huống cụ thể
Ví dụ: As customer demands increase, we have to adjust our work plan. (Bởi vì yêu cầu của khách hàng tăng, chúng ta phải điều chỉnh kế hoạch làm việc.
If (Nếu).
Chức năng: Đưa ra điều kiện hoặc giả định.
Ví dụ: If you complete the task before the deadline, you will be rewarded. (Nếu bạn hoàn thành công việc trước thời hạn, bạn sẽ được thưởng.)
Unless (Trừ khi/Nếu không).
Chức năng: Đưa ra điều kiện và ngược lại với "if".
Ví dụ: Unless you work full hours, you won't receive additional benefits. (Trừ khi bạn tham gia đầy đủ giờ làm việc, bạn sẽ không nhận được các quyền lợi bổ sung.)
While (Trong khi).
Chức năng: Dùng khi diễn tả hai hành động diễn ra cùng một lúc.
Ví dụ: While you handle this task, I will continue reviewing customer feedback. (Trong khi bạn làm nhiệm vụ này, tôi sẽ tiếp tục xem xét phản hồi từ khách hàng.)
Từ while cũng có thể được dùng để chỉ sự tương phản của 2 sự vật, sự việc.
When (Khi).
Chức năng: Chỉ thời điểm diễn ra một hành động nào đó.
Ví dụ: When the project is completed, we will organize a meeting to assess it. (Khi dự án được hoàn thành, chúng tôi sẽ tổ chức một buổi họp để đánh giá.)
So that/ In order that (để).
Chức năng: Thể hiện mục đích của hành động.
Ví dụ: Submit the report early so that we can review it before the meeting. (Gửi báo cáo sớm để chúng tôi có thể xem xét trước cuộc họp.)
Liên từ tương quan
Theo từ điển Thesaurus:
Liên từ tương quan (Correlative conjunction): “A correlative conjunction is one of a pair of conjunctions that work together to connect equal parts of a sentence. The second member of a pair of correlative conjunctions is also a coordinating conjunction.”
Như vậy, khi hiểu theo nghĩa tiếng Việt thì liên từ tương quan là một cặp từ hoặc nhóm từ được sử dụng để liên kết các thành phần ngôn ngữ tương quan trong một câu. Các liên từ này thường được sử dụng cùng nhau và giúp tạo ra cấu trúc cú pháp có ý nghĩa tương quan.
Dưới đây là một số cặp liên từ tương quan phổ biến:
Both...and ...(Cả...và...).
Cách dùng: được sử dụng để kết hợp hai ý/sự vật hoặc diễn tả sự lựa chọn kép.
Cấu trúc 1:
BOTH + Noun 1+ AND+ Noun 2 + Verb |
---|
Ví dụ: Both the manager and the team are responsible for project success. (Cả quản lý và nhóm đều chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.)
Cấu trúc 2:
S + V + BOTH + Noun 1/Adj 1+ AND+ Noun 2/Adj 2 |
---|
Ví dụ: She manages both the financial aspect and the creative direction of the project. (Cô ấy quản lý cả mặt tài chính và hướng sáng tạo của dự án.)
Either...or… (Hoặc...hoặc).
Cách dùng: được sử dụng để đưa ra sự lựa chọn giữa một trong hai.
Cấu trúc:
EITHER + [verb/noun/adj] + OR + [verb/noun/adj] |
---|
Ví dụ: You can either submit the report today or deliver it tomorrow. (Bạn có thể hoặc nộp báo cáo hôm nay hoặc giao nó vào ngày mai.)
Neither...nor… (Không...cũng không).
Cách dùng: dùng để thể hiện sự phủ định kép đối với cả hai đối tượng/sự vật/sự việc được đề cập đến,biểu thị khả năng không xảy ra hoặc không được chọn cả cái này và cái kia.
Cấu trúc:
NEITHER + [verb/noun/adj] + NOR + [verb/noun/adj] |
---|
Ví dụ: Neither the client nor the team was satisfied with the proposal. (Không khách hàng nào cũng như không có thành viên nào trong nhóm hài lòng với đề xuất.)
Not only...but also… (Không chỉ...mà còn).
Cách dùng: làm nổi bật đặc tính về tính chất, hành động của sự vật, sự việc hoặc đối tượng được nhắc đến.
Cấu trúc:
S + NOT ONLY + V1 + BUT ALSO + V2 |
---|
Ví dụ: The company not only invests in new technology but also prioritizes employee training. (Công ty không chỉ đầu tư vào công nghệ mới mà còn ưu tiên đào tạo nhân viên.)
Lưu ý: Trường hợp "not only...but also" kết nối hai danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu thì động từ chính sẽ chia theo chủ ngữ thứ hai.
Ví dụ: Not only the project manager but also the stakeholders were astonished by the sudden termination of the contract. (Không chỉ là người quản lý dự án mà các bên liên quan cũng ngạc nhiên trước việc chấm dứt hợp đồng đột ngột.)
Tham khảo thêm:
Cấu trúc Not only but also | Học nhanh cách dùng và công thức đảo ngữ
Ngữ pháp TOEIC Reading về Liên từ dành cho trình độ TOEIC 550
Ngữ pháp TOEIC Reading về Liên từ dành cho trình độ TOEIC 750
Trạng từ liên kết
Theo từ điển thefreedictionary,
Trạng từ liên kết (conjunctive adverb): “are a specific type of conjunction. Conjunctions are used to join together words, phrases, or clauses. Conjunctive adverbs are specifically used to connect two independent clauses.”
Như vậy, trạng từ liên kết (conjunctive adverb) là một loại liên từ được sử dụng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau. Trạng từ liên kết được sử dụng đặc biệt để kết nối hai mệnh đề độc lập. Dưới đây là một số trạng từ liên kết phổ biến:
Chỉ sự đối lập.
However (Tuy nhiên).
Ví dụ: The team worked hard; however, they couldn't meet the tight deadline. (Nhóm đã làm việc chăm chỉ; tuy nhiên, họ không thể đáp ứng được thời hạn chặt chẽ.)
Nevertheless (Tuy nhiên, tuy thế).
Ví dụ: The weather was bad; nevertheless, the outdoor event went on as scheduled. (Thời tiết không tốt; tuy nhiên, sự kiện ngoại ô vẫn diễn ra theo lịch trình.)
Nonetheless (Tuy nhiên).
Ví dụ: The budget was limited; nonetheless, they delivered a high-quality product. (Ngân sách bị hạn chế; tuy nhiên, họ đã cung cấp một sản phẩm chất lượng cao.)
Bổ sung thông tin.
Moreover (Hơn nữa).
Ví dụ: The project was completed on time; moreover, it was well-received by the client. (Dự án đã được hoàn thành đúng hạn; hơn nữa, nó được đánh giá cao bởi khách hàng.)
Furthermore (Hơn nữa).
Ví dụ: The company achieved its sales target; furthermore, it expanded its market presence. (Công ty đã đạt được mục tiêu doanh số bán hàng. Hơn nữa, nó mở rộng sự hiện diện trên thị trường.)
Biểu hiện quan hệ nhân - quả.
Therefore (Do đó).
Ví dụ: The results were conclusive; therefore, we can confidently move forward with the plan. (Thành quả đã rõ ràng; do đó, chúng ta có thể tự tin tiếp tục với kế hoạch.)
Diễn tả hai hành động diễn ra cùng lúc.
Meanwhile (Trong khi đó).
Ví dụ: The team is working on the new project; meanwhile, they are still managing the ongoing ones. (Nhóm đang làm việc trên dự án mới. Trong khi đó, họ vẫn quản lý những dự án đang diễn ra.)
*Từ meanwhile cũng có thể được dùng để so sánh 2 mặt của một trường hợp theo từ điển Oxford.
Nêu ví dụ.
For example/ For instance (Ví dụ).
Ví dụ: The company invested in employee training programs; for instance, they conducted workshops on leadership and project management skills. (Công ty đầu tư vào các chương trình đào tạo nhân viên; ví dụ, họ đã tổ chức các buổi hội thảo về kỹ năng lãnh đạo và quản lý dự án.)
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống cho các câu sau đây.
1. We decided to invest in new technology _____ it would improve overall efficiency.
A. but | B. while | C. because | D. so that |
2. _____ the market conditions were tough, the company achieved record sales.
A. though | B.however | C. so | D. in order that |
3. We can achieve our sales targets _____ we implement a more robust marketing strategy.
A. rather than | B. if | C. unless | D. moreover |
4. The deadline is approaching, _____ let's discuss the project details when everyone is present.
A. though | B. for example | C. so | D. furthermore |
5. The project requires_____ technical expertise and creative problem-solving skills.
A. neither | B. no sooner | C. both | D. either |
6. We won't achieve our goals _____ we adopt a more proactive approach.
A. unless | B. nor | C. but | D. since |
7. The team met performance targets consistently, _____ they were recognized for their contributions.
A. even though | B. however | C. so | D. once |
8. Team members can choose to attend the training sessions in person _____ virtually.
A. or | B. nor | C. both | D. than |
9. The marketing campaign can focus _____ on social media engagement or on traditional advertising channels.
A. no sooner | B. either | C. neither | D. whether |
10. The candidate should possess _____a strong academic background and practical experience in the field.
A. if | B. neither | C. both | D. no sooner |
11. I can work on the report _____ you prepare the presentation slides.
A. which | B. whether | C. while | D. nor |
12. The team faced tight deadlines; _____, they had limited resources.
A. because | B. moreover | C. however | D. though |
13. The initial plan encountered challenges; _____, the team adapted to the situation.
A.however | B. for example | C. though | D. before |
14. _____ had we launched the product than positive customer reviews started pouring in.
A. neither | B. although | C. while | D. no sooner |
15. The client had specific requirements; _____, the team customized the solution accordingly.
A. after | B. so | C. if | D. therefore |
16. The company introduced flexible working hours _____ employees could better balance work and personal life.
A. unless | B. so that | C. before | D. when |
17. The client expressed concerns, _____ the team revised the project timeline.
A. no sooner | B. in spite of | C. so | D. once |
18.The presentation was thorough; _____, it included visual aids for better understanding.
A.meanwhile | B. furthermore | C. no sooner | D. therefore |
19. The project involved various stakeholders; _____, clients, developers, and marketing teams.
A. for instance | B. in order that | C. meanwhile | D. however |
20. Employees can submit their reports in writing_____ present them during the meeting.
A. for | B. or | C. nor | D. if |
21. The team faced criticism; _____, they actively sought feedback for improvement.
A. so | B. however | C. moreover | D. unless |
22. The project was in progress; _____, the team maintained open communication with clients.
A. unless | B. once | C. meanwhile | D. even if |
23. We implemented new security measures _____ sensitive data remains protected.
A. as soon as | B. because of | C. so that | D. while |
24. The market conditions were challenging, _____ the company adjusted its strategy.
A. so that | B. but | C. furthermore | D. as |
25. _____ the budget proposal nor the project timeline has been approved by the management board.
A. either | B. no sooner | C.neither | D. while |
26. This proposal does not address cost concerns _____does it consider potential cost savings measures.
A. and | B. or | C. nor | D. but |
27. The team found neither the existing software solution _____ the proposed alternatives suitable for our needs.
A. and | B. or | C. nor | D. yet |
28. The project was completed on time _____ within the allocated budget.
A. so | B. but | C. or | D. and |
29. The initial product prototype had flaws,_____customer feedback provided valuable insights for improvement.
A. yet | B. although | C. moreover | D. despite |
30. The marketing campaign aims to attract not only new customers____ retain existing ones.
A. but | B. or | C. and | D. but also |
Đáp án và Giải thích bài tập về liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc, liên từ tương quan, trạng từ liên kết.
1.C
Câu hoàn chỉnh: We decided to invest in new technology because it would improve overall efficiency. (Chúng tôi quyết định đầu tư vào công nghệ mới vì nó sẽ nâng cao hiệu quả tổng thể.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “because” để giúp giải thích mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề trong câu, cụ thể trong trường hợp này là giải thích lý do đưa ra quyết định đầu tư vào công nghệ mới.
2. A
Câu hoàn chỉnh: Though the market conditions were tough, the company achieved record sales. (Mặc dù điều kiện thị trường khó khăn nhưng công ty đã đạt được doanh thu kỷ lục.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “though” để thể hiện mối quan hệ tương phản giữa hai phần của câu. Trong trường hợp này, nó diễn đạt ý rằng mặc dù điều kiện thị trường khó khăn, nhưng công ty vẫn đạt được doanh thu kỷ lục.
3. B
Câu hoàn chỉnh: We can achieve our sales targets if we implement a more robust marketing strategy. (Chúng ta có thể đạt được mục tiêu bán hàng nếu thực hiện chiến lược tiếp thị mạnh mẽ hơn.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ phụ thuộc “if” để chỉ ra điều kiện cần phải xảy ra để mục tiêu bán hàng có thể đạt được (chính là thực hiện chiến lược tiếp thị mạnh mẽ hơn).
4. C
Câu hoàn chỉnh: The deadline is approaching, so let's discuss the project details when everyone is present. (Thời hạn đang đến gần, vì vậy hãy thảo luận chi tiết dự án khi mọi người có mặt.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “so” để chỉ ra hệ quả của việc thời hạn đang đến gần chính là cần phải thảo luận chi tiết dự án.
5. C
Câu hoàn chỉnh: The project requires both technical expertise and creative problem-solving skills. (Dự án đòi hỏi cả chuyên môn kỹ thuật và kỹ năng giải quyết vấn đề sáng tạo.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “both” để kết hợp cùng từ “and” phía sau để làm nổi bật cả hai khía cạnh quan trọng của dự án là "technical expertise" (chuyên môn kỹ thuật) và "creative problem-solving skills" (kỹ năng giải quyết vấn đề sáng tạo).
6. A
Câu hoàn chỉnh: We won't achieve our goals unless we adopt a more proactive approach. (Chúng ta sẽ không đạt được mục tiêu trừ khi chúng ta áp dụng cách tiếp cận chủ động hơn.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ "unless"để diễn đạt điều kiện cần phải xảy ra để đạt được mục tiêu là cần phải áp dụng một hướng tiếp cận chủ động hơn.
7. C
Câu hoàn chỉnh: The team met performance targets consistently, so they were recognized for their contributions. (Nhóm đã đạt được các mục tiêu về hiệu suất một cách nhất quán nên họ được ghi nhận vì những đóng góp của mình.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “so” để chỉ ra hệ quả của việc đạt được các mục tiêu về hiệu suất là được ghi nhận.
8. A
Câu hoàn chỉnh: Team members can choose to attend the training sessions in person or virtually. (Các thành viên trong nhóm có thể chọn tham gia các buổi đào tạo trực tiếp hoặc qua mạng.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “or” để tạo ra một lựa chọn giữa hai phương thức tham gia khác nhau là "in person" (trực tiếp) hoặc "virtually" (trực tuyến).
9. B
Câu hoàn chỉnh: The marketing campaign can focus either on social media engagement or on traditional advertising channels. (Chiến dịch tiếp thị có thể tập trung vào hoặc là sự tương tác trên mạng xã hội hoặc là các kênh quảng cáo truyền thống.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “either” để kết hợp cùng từ “or” phía sau tạo thành cặp liên từ tương quan, tạo ra một lựa chọn giữa hai phương thức khác nhau: "social media engagement" (tương tác trên mạng xã hội) hoặc "traditional advertising channels" (các kênh quảng cáo truyền thống).
10. C
Câu hoàn chỉnh: The candidate should possess both a strong academic background and practical experience in the field. (Ứng viên phải có cả nền tảng học vấn vững chắc và kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực này.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “both” để kết hợp cùng từ “and” phía sau để làm nổi bật cả hai khía cạnh quan trọng mà ứng viên cần phải có là “nền tảng học vấn” và “kinh nghiệm thực tế”.
11. C
Câu hoàn chỉnh: I can work on the report while you prepare the presentation slides. (Tôi có thể làm báo cáo trong khi bạn chuẩn bị các slide thuyết trình.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “while” để chỉ ra hai sự kiện diễn ra đồng thời. Cụ thể, người nói có thể làm việc trên báo cáo trong thời gian đó mà người khác đang chuẩn bị các slide trình bày.
12. B
Câu hoàn chỉnh: The team faced tight deadlines; moreover, they had limited resources. (Nhóm phải đối mặt với thời hạn chặt chẽ; hơn nữa, họ có nguồn lực hạn chế.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “moreover” để đưa ra thông tin bổ sung về tình hình khó khăn của đội, nhấn mạnh rằng không chỉ có các hạn chế về thời gian (tight deadlines) mà còn có hạn chế về nguồn lực (limited resources)
13. A
Câu hoàn chỉnh: The initial plan encountered challenges; however, the team adapted to the situation. (Kế hoạch ban đầu gặp phải thách thức; tuy nhiên, nhóm đã thích nghi với tình hình.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “however” để làm nổi bật sự tương phản giữa thực tế rằng kế hoạch ban đầu gặp khó khăn và việc đội đã thích nghi được với tình hình.
14. D
Câu hoàn chỉnh: No sooner had we launched the product than positive customer reviews started pouring in. (Ngay khi chúng tôi tung ra sản phẩm thì những đánh giá tích cực của khách hàng đã bắt đầu đổ về.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “no sooner” để kết hợp với từ “than” phía sau tạo thành cặp liên từ tương quan, biểu đạt sự liên kết thời gian giữa hai sự kiện xảy ra gần nhau, nhấn mạnh rằng sự kiện thứ nhất xảy ra ngay sau sự kiện thứ hai một cách nhanh chóng.
15. D
Câu hoàn chỉnh: The client had specific requirements; therefore, the team customized the solution accordingly. (Khách hàng có yêu cầu cụ thể; do đó, nhóm đã tùy chỉnh giải pháp cho phù hợp.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “therefore” để chỉ ra một mối quan hệ nguyên nhân và kết quả giữa hai sự kiện hoặc mệnh đề trong câu.
16. B
Câu hoàn chỉnh: The company introduced flexible working hours so that employees could better balance work and personal life. (Công ty đưa ra giờ làm việc linh hoạt để nhân viên có thể cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống cá nhân.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “so that” để thể hiện mục đích của hành động cho phép làm việc linh hoạt mà công ty đã thực hiện là để nhân viên có thể cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
17. C
Câu hoàn chỉnh: The client expressed concerns, so the team revised the project timeline. (Khách hàng bày tỏ lo ngại nên nhóm đã điều chỉnh lại tiến độ dự án.)
Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “so” để chỉ ra hệ quả của việc khách hàng bày tỏ lo ngại chính là hành động điều chỉnh lại tiến độ dự án.
18. B
Câu hoàn chỉnh: The presentation was thorough; furthermore, it included visual aids for better understanding. (Bản thuyết trình rất chi tiết; hơn nữa, nó bao gồm các phương tiện hỗ trợ trực quan để hiểu rõ hơn.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “furthermore” để thêm thông tin về bài thuyết trình (không chỉ chi tiết mà còn bổ sung thêm hình ảnh hỗ trợ để giúp người nghe hiểu rõ hơn.)
19. A
Câu hoàn chỉnh: The project involved various stakeholders; for instance, clients, developers, and marketing teams. (Dự án có sự tham gia của nhiều bên liên quan; ví dụ, khách hàng, nhà phát triển và nhóm tiếp thị.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “for instance” để đưa ra ví dụ cụ thể về những bên liên quan mà câu trên đang nói đến, bao gồm khách hàng, nhà phát triển và đội ngũ tiếp thị.
20. B
Câu hoàn chỉnh: Employees can submit their reports in writing or present them during the meeting. (Nhân viên có thể nộp báo cáo bằng văn bản hoặc trình bày trong cuộc họp.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “or” để tạo ra sự phân chia hoặc lựa chọn giữa hai phương thức khác nhau mà nhân viên có thể sử dụng để nộp báo cáo.
21. C
Câu hoàn chỉnh: The team faced criticism; moreover, they actively sought feedback for improvement. (Cả đội đã đối mặt với sự chỉ trích; hơn nữa, họ còn tích cực tìm kiếm phản hồi để cải thiện.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “moreover” để thể hiện một sự mở rộng hoặc bổ sung đến tình hình đã được mô tả trước đó. Nó giúp làm nổi bật một khía cạnh tích cực mà đội ngũ đã thực hiện để giải quyết tình hình khó khăn.
22. C
Câu hoàn chỉnh: The project was in progress; meanwhile, the team maintained open communication with clients. (Dự án đang được tiến hành; trong khi đó, nhóm vẫn duy trì giao tiếp cởi mở với khách hàng.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “meanwhile” để chỉ sự diễn ra đồng thời của hai sự kiện là việc dự án đang trong quá trình thực hiện và việc đội ngũ duy trì giao tiếp mở với khách hàng.
23. C
Câu hoàn chỉnh: We implemented new security measures so that sensitive data remains protected. (Chúng tôi đã triển khai các biện pháp bảo mật mới để dữ liệu nhạy cảm vẫn được bảo vệ.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “so that” để thể hiện mục đích của của việc triển khai các biện pháp bảo mật mới.
24. A
Câu hoàn chỉnh: The market conditions were challenging, so that the company adjusted its strategy. (Điều kiện thị trường đầy thách thức, vì thế công ty đã điều chỉnh chiến lược của mình.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “so that” để tạo ra một mối quan hệ nguyên nhân và kết quả rõ ràng giữa điều kiện khó khăn trên thị trường và hành động điều chỉnh chiến lược của công ty.
25. C
Câu hoàn chỉnh: Neither the budget proposal nor the project timeline has been approved by the management board. (Cả đề xuất ngân sách cũng như tiến độ dự án đều chưa được ban quản lý phê duyệt.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “neither” để kết hợp với từ “nor” phía sau tạo thành cặp liên từ tương quan, thể hiện rằng cả đề xuất ngân sách và kế hoạch thực hiện dự án đều chưa được ban quản lý chấp thuận.
26. C
Câu hoàn chỉnh: This proposal does not address cost concerns nor does it consider potential cost savings measures. (Đề xuất này không giải quyết được những lo ngại về chi phí cũng như không xem xét các biện pháp tiết kiệm chi phí tiềm năng.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “nor” để tạo ra một cấu trúc câu phủ định và làm cho ý nghĩa rõ ràng, cho thấy sự không có của cả hai khía cạnh, tức là không giải quyết lo ngại về chi phí và không xem xét các biện pháp tiết kiệm chi phí.
27. C
Câu hoàn chỉnh: The team found neither the existing software solution nor the proposed alternatives suitable for our needs. (Nhóm nghiên cứu không tìm thấy giải pháp phần mềm hiện có cũng như các giải pháp thay thế được đề xuất phù hợp với nhu cầu của chúng tôi.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “neither” để kết hợp với từ “nor” phía sau tạo thành cặp liên từ tương quan, tạo ra một cấu trúc câu phủ định nêu rõ đội ngũ không chấp nhận cả phần mềm hiện tại lẫn các phương án thay thế được đề xuất.
28. D
Câu hoàn chỉnh: The project was completed on time and within the allocated budget. (Dự án được hoàn thành đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách được phân bổ.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “and” để kết hợp 2 ý lại với nhau, ám chỉ việc dự án không chỉ hoàn thành đúng thời hạn mà còn trong phạm vi ngân sách.
29. A
Câu hoàn chỉnh: The initial product prototype had flaws, yet customer feedback provided valuable insights for improvement. (Nguyên mẫu sản phẩm ban đầu có sai sót, tuy nhiên phản hồi của khách hàng đã cung cấp những hiểu biết có giá trị để cải tiến.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “yet” để trình bày thêm thông tin tương phản.
30. D
Câu hoàn chỉnh: The marketing campaign aims to attract not only new customers but also retain existing ones. (Chiến dịch tiếp thị nhằm mục đích thu hút không chỉ khách hàng mới mà còn giữ chân những khách hàng hiện có.)
Giải thích: chỗ trống cần điền từ “but also” để kết hợp cùng cụm từ “not only” ở phía trước tạo thành cặp liên từ tương quan, giúp làm rõ rằng chiến dịch quảng cáo không chỉ nhằm mục tiêu thu hút khách hàng mới mà còn tập trung vào việc giữ chân khách hàng hiện tại.
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp những kiến thức ngữ pháp liên quan đến liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc, liên từ tương quan, trạng từ liên kết cùng bài tập vận dụng dành riêng cho trình độ 650. Tác giả hy vọng người học có thể vận dụng chúng để hoàn thành tốt phần thi TOEIC Reading.
Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!
Bình luận - Hỏi đáp