Từ nối bổ sung (Additive Transition Words) trong IELTS Writing
Duy trì sự mạch lạc và liên kết giữa các câu văn là một trong số những thách thức đối với đa số người học Tiếng Anh nói chung và người học IELTS nói riêng. Tuy thách thức, nhưng việc vận dụng tốt từ nối trong văn viết học thuật được xem như một công cụ hữu ích nhằm tăng hiệu quả truyền đạt cho bài viết học thuật. Cụ thể, sự mạch lạc và liên kết trong các câu văn sẽ giúp bài viết của thí sinh trở nên dễ đọc, dễ hiểu và lợi ích lớn nhất đó chính là thỏa mãn được tiêu chí Coherence and Cohesion trong band descriptors (tiêu chí chấm thi) trong IELTS Writing. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu tới người đọc về những từ nối mang tính chất bổ sung Additive Transition Words và ứng dụng của chúng trong phần thi IELTS Writing.
Key takeaways
1. Từ nối bổ sung không chỉ liên kết với câu/ mệnh đề trước, mà chúng còn được sử dụng với mục đích thêm thông tin mới cho đoạn văn. Từ nối bổ sung (Additive Transition Words) được chia thành 5 dạng chính thường gặp với 5 chức năng khác nhau, bao gồm:
Adding information
Introducing/Highlighting
Referencing
Showing Similarity
Clarifying/ Identifying Important Information
2. Một số từ nối bổ sung phổ biến: furthermore, moreover, as well as, notably, by the same token, likewise.
3. Các lỗi thường gặp khi người học sử dụng từ nối bổ sung:
+) Nhầm lẫn giữa “and” và “as well as”
+) Sử dụng từ nối cổ (Archaic Transitions)
Tổng quan về từ nối bổ sung (Additive Transition Words)
Định nghĩa từ nối Additive Transition Words
Các từ nối, cụm từ nối trong Tiếng Anh (hay được gọi chung là Linking words, Transitions hoặc Conjunctions) là những từ sử dụng để liên kết giữa các câu giúp cho đoạn văn trở nên chặt chẽ và logic hơn. Nếu không có sự trợ giúp của từ nối, những câu văn trong bài viết học thuật sẽ khó tránh khỏi sự rời rạc và thiếu tự nhiên.
Thông thường, các từ nối sẽ kết nối từ 2 câu hoặc 2 mệnh đề trở lên. Từ nối (Conjunction) trong tiếng Anh được chia thành 4 dạng chính:
Additive transitions words: Từ nối bổ sung
Causal transition words: Từ nối thể hiện quan hệ lý do – hệ quả
Sequential transition words: Từ nối thể hiện tuần tự của sự vật, sự việc
Adversative transition words: Từ nối chỉ sự đối lập
Phân loại và mục đích sử dụng từ nối bổ sung (Additive Transition Words)
Suy ra từ định nghĩa từ nối chung (Conjunction) ở trên, từ nối bổ sung cũng là một tập hợp những từ nối nhằm để liên kết hai câu hoặc hai mệnh đề trở lên. Tuy nhiên, theo như tên gọi của chúng, từ nối bổ sung không chỉ liên kết với câu/ mệnh đề trước, mà chúng còn được sử dụng với mục đích thêm thông tin mới cho đoạn văn. Từ nối bổ sung (Additive Transition Words) được chia thành 5 dạng chính thường gặp với 5 chức năng khác nhau, bao gồm:
Adding information: Nhóm từ nối nhằm thêm thông tin
Introducing/Highlighting: Nhóm từ nối nhằm giới thiệu/ nhấn mạnh
Referencing: Nhóm từ nối nhằm trích lại thông tin đã được đề cập
Showing Similarity: Nhóm từ nối chỉ sự giống nhau giữa hai sự vật, hiện tượng
Clarifying/ Identifying Important Information: Nhóm từ nối nhằm nhận dạng và làm rõ hơn những thông tin quan trọng
Tầm quan trọng của từ nối bổ sung
Những từ nối trong Tiếng Anh tưởng chừng như không quan trọng nhưng chúng lại có vai trò rất lớn, giúp người khác hiểu được những gì bài viết muốn truyền tải. Để thấy rõ hơn về tầm quan trọng của các từ nối bổ sung, hãy nhìn vào ví dụ dưới đây:
I have to study hard at school. I must do my homework regularly
Trong câu này, người viết muốn thể hiện sự liên kết giữa hai hành động của Alex. Hành động thứ nhất trong câu một: “Tôi phải học hành chăm chỉ ở trường” và hành động thứ hai: “Tôi phải làm bài tập về nhà thường xuyên”. Thoạt nhìn, hai câu văn trên về mặt ngữ nghĩa không liên quan gì tới nhau, vì một bên là học ở trường, một bên là học ở nhà, và có thể khiến cho hai câu văn đứng cạnh nhau trở nên cứng nhắc và thiếu tự nhiên. Có thể thấy, cả hai câu văn này đang thiếu đi tính liên kết, tuy nhiên, nếu người viết thêm vào một từ nối bổ sung vào câu này thì nghĩa của câu sẽ trở nên rõ ràng hơn.
I have to learn hard at school; furthermore, i must do my homework regularly
Sau khi thêm từ nối “furthermore”, nghĩa của câu trên đã trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn rất nhiều. Nghĩa của câu giờ sẽ trở thành: “Tôi phải học tập chăm chỉ lúc ở trường, bên cạnh đó, bài tập về nhà cũng phải được hoàn thành một cách đều đặn”. Người đọc câu văn này sẽ hiểu và nắm bắt nội dung muốn truyền tải là chủ thể I (tôi) sẽ học song song, kết hợp giữa việc học tập chăm chỉ ở trường và việc làm bài tập về nhà thường xuyên.
Sáu từ nối bổ sung (Additive Transition Words) thông dụng
Cách dùng các từ nối bổ sung
Furthermore:
Là một từ nối phổ biến trong các bài viết học thuật có tác dụng nối hai câu hoặc hai vế câu. Theo nghĩa Tiếng Việt, “furthermore” có nghĩa là thêm vào đó, quan trọng hơn, hơn nữa hoặc vả lại. Nó thường nằm ở vị trí đầu câu hoặc giữa câu, bắt đầu cho một mệnh đề nằm sau mệnh đề chính phía trước.
Ví dụ:
Computer games are getting cheaper day by day. Furthermore, their quality is improving. (“furthermore” nằm ở đầu câu). Dịch: Trò chơi điện tử ngày càng rẻ hơn. Hơn nữa, chất lượng lại ngày được cải thiện tốt hơn.
We are still waiting for the table we ordered two months ago, and furthermore, we have been overcharged for our last order. (“furthermore” nằm ở giữa câu). Dịch: Chúng tôi vẫn đang đợi chiếc bàn chúng tôi đặt hàng từ hai tháng trước, hơn nữa, chúng tôi còn bị tính phí quá cao cho đơn đặt hàng cuối cùng của mình
Moreover:
Đây là một cấu trúc cũng được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh, đặc biệt là trong văn viết trang trọng. Theo nghĩa Tiếng Việt, “moreover” có nghĩa là thêm vào đó, bên cạnh đó. Cách dùng “moreover”:
Mệnh đề chính. Moreover + mệnh đề phụ
Ví dụ:
I love this song because it has a catchy melody. Moreover, its lyrics are very meaningful and poetic. Dịch: Tôi thích bài hát này vì nó có giai điệu hấp dẫn. Hơn nữa, ca từ của nó rất ý nghĩa và thơ mộng.
This city is famous for its scenery which is very tranquil and peaceful. Moreover, the local people are very friendly and welcoming. Dịch: Thành phố này nổi tiếng với phong cảnh rất yên bình và thanh bình. Hơn nữa, người dân địa phương rất thân thiện và chào đón.
As well as:
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc “as well as” mang nghĩa là “cũng như”. Trong câu, có thể dịch nghĩa “as well as” với nghĩa là “vừa…vừa” hoặc “không những …mà còn”. Ngoài ra, cụm từ này còn mang nét nghĩa tương đồng với cấu trúc “not only…but also”. Cách dùng chi tiết của As well as sẽ được thể hiện qua cấu trúc dưới đây:
Noun/ Adj/ Phrase (cụm từ)/ Clause (mệnh đề) + as well as + N/ Adj/ Phrase/Clause
Nhìn vào cấu trúc trên, có thể suy ra được rằng loại từ đứng trước và sau “as well as” đều là hai loại từ giống nhau. Đây cũng là bản chất cách dùng “as well as” mà người học cần lưu tâm.
Ví dụ:
My mother is a good businessman as well as a perfect housewife. Dịch: Mẹ tôi là người kinh doanh giỏi cũng như người nội trợ hoàn hảo.
He is patriarchal as well as brute.Dịch: Anh ta vừa gia trưởng vừa vũ phu.
Notably:
Theo nghĩa Tiếng Việt, “notably” có nghĩa là đáng kể, đáng chú ý, đặc biệt, nhất là. Đây là một trong những từ ngữ nên áp dụng trong bài viết học thuật bởi từ này được xếp vào hạng C1 (từ ngữ trình độ cao cấp) trong Cambridge Dictionary. “Notably” đặc biệt hữu dụng khi người học miêu tả về điểm nổi bật, đáng chú ý của một sự kiện, sự vật hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
The company is beginning to attract investors, most notably big Japanese banks.Dịch: Công ty đang bắt đầu thu hút các nhà đầu tư, trong đó đáng chú ý nhất là các ngân hàng lớn của Nhật Bản.
A number of members were notably absent from the meeting. Dịch: Một số thành viên đã vắng mặt đáng kể trong cuộc họp
Likewise:
Theo nghĩa tiếng Việt, “likewise” có nghĩa là: cũng như vậy, cũng như thế. Người học sử dụng “likewise” trong trường hợp muốn viết về điều gì đó tương tự với điều vừa đề cập. “Likewise” thường đứng đầu câu, hoặc có thể đứng giữa câu.
Ví dụ: A scholar from X university believes that theory. Likewise, scholars from Y research institute argue compellingly in favor of this point of view. Dịch: Một học giả từ đại học X tin vào học thuyết đó. Cũng như vậy, các học giả từ viện nghiên cứu Y có những lập luận thuyết phục để ủng hộ quan điểm này.
By the same token:
Cụm từ này có nghĩa là tương tự, vì lẽ ấy, vì những nguyên nhân giống nhau, vì cùng lí do đó nên…Cụm từ này thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
Ví dụ: I'm not good at math and; by the same token, I struggle with scientific equations.
Dịch: Tôi không giỏi toán và, đồng thời, tôi phải vật lộn với các phương trình khoa học.
“We believe brokers play an important role in delivering the more complex transactions, where expertise in negotiations and in the preparation of documentation is a requisite,” said Ben Eckblad, Founder and CEO of GorillaSpace. “By the same token, simple transactions with flexible space operators and requiring only a license agreement can be concluded online."
Dịch: Ben Eckblad, Người sáng lập và Giám đốc điều hành của Gorilla Space cho biết: “Chúng tôi tin rằng các nhà môi giới đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp các giao dịch phức tạp hơn, trong các cuộc đàm phán và chuẩn bị tài liệu là điều kiện cần thiết”. “Bằng cách tương tự, các giao dịch với các nhà điều hành chỉ yêu cầu thỏa thuận cấp phép có thể được ký kết trực tuyến.”
Tổng hợp các từ nối bổ sung phổ biến khác và ví dụ
Adding information
Additionally (Ngoài ra)
Furthermore (Hơn nữa)
Moreover (Hơn nữa)
In addition to (Hơn thế nữa)
As well as (Cũng như)
In fact (Trên thực tế)
Not only…but also (Không những ... mà còn)
As a matter of fact (Như một vấn đề của thực tế)
Ví dụ:
Andy wanted to leave the apartment immediately; furthermore, he was planning to file a divorce.
Mary and Tom liked the lifestyle and spirit of New York as well as the meals served in the coffee shop at the street corner.
Dịch: Andy muốn rời khỏi căn hộ ngay lập tức; hơn nữa anh còn định đệ đơn ly hôn.
Mary và Tom thích lối sống và tinh thần của New York cũng như những bữa ăn được phục vụ trong quán cà phê ở góc phố.
Introducing/ Highlighting
Particularly (Cụ thể)
Notably (Đáng chú ý)
Especially (Đặc biệt là)
For example/instance (Ví dụ)
To illustrate (Để minh họa)
In particular (Cụ thể)
One example (of this is) (Một ví dụ (trong số này là))
Ví dụ:
The math lecture’s topic was interesting to her; particularly, she was excited about learning algorithms in detail.
Alice was delighted with the book, notably with the chapters about adolescent psychology.
Dịch:
Chủ đề của bài giảng môn toán rất thú vị đối với cô ấy; đặc biệt, cô ấy rất hào hứng với việc tìm hiểu các thuật toán một cách chi tiết.
Alice rất thích thú với cuốn sách, đặc biệt là với những chương viết về tâm lý lứa tuổi vị thành niên.
Referencing
Considering (this) (Xem xét điều này)
Concerning (this) (Liên quan đến)
Regarding (this) (Về vấn đề này)
As for (this) (Đối với)
The fact that (Thực tế là)
With regards to (this) (Liên quan đến)
On the subject of (this) (Về chủ đề)
Looking at (this information) (Nhìn vào)
Ví dụ: Considering the opinion of Johnson (2009), one may see that hypertension is the leading health risk among adolescents today.
Dịch: Xem xét ý kiến của Johnson (2009), có thể thấy rằng tăng huyết áp là nguy cơ sức khỏe hàng đầu ở thanh thiếu niên ngày nay.
Showing Similarity
Similarly (Tương tự)
Likewise (Tương tự như vậy)
Equally (Ngang nhau)
By the same token (Cũng vì lẽ ấy)
In the same way (Theo cách tương tự)
Ví dụ: Ann always kept her books in order. Likewise, she preferred keeping her life and relationships under control.
Dịch: Ann luôn giữ sách của mình theo thứ tự. Tương tự như vậy, cô ấy muốn kiểm soát cuộc sống và các mối quan hệ của mình.
Clarifying/ Identifying Important Information
Specifically (Đặc biệt)
Namely (Cụ thể)
That is (to say) (Điều đó có nghĩa là)
In other words (Nói cách khác)
(To) put (it) another way (Theo một cách khác)
What this means is (Điều này có nghĩa rằng)
Ví dụ:
CVD is a leading cause of mortality worldwide. In other words, heart disease is what kills the largest number of people today.
The way you talk affects how you’re perceived in a new society. What this means is that working on communicative competency is your strategic competitive advantage.
Dịch:
CVD là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Nói cách khác, bệnh tim là căn bệnh giết chết số lượng người lớn nhất hiện nay.
Cách bạn nói chuyện ảnh hưởng đến cách bạn được đón nhận trong một xã hội mới. Điều này có nghĩa là làm việc dựa trên năng lực giao tiếp là lợi thế cạnh tranh chiến lược của bạn.
Các lỗi thường gặp khi người học sử dụng từ nối bổ sung
And vs. As Well As
Có một số người học Tiếng Anh thường sử dụng cụm từ “As well as” thay cho từ “and”, tuy nhiên cách sử dụng của chúng có sự khác biệt. Sử dụng “and” cho thấy rằng những thứ người viết đang liệt kê có tầm quan trọng như nhau, trong khi “as well as giới thiệu thông tin bổ sung có phần ít quan trọng hơn.
SAI | ĐÚNG |
Chapter 1 discusses some background information on Woolf, as well as presenting my analysis of To the Lighthouse. | Chapter 1 presents my analysis of To the Lighthouse, as well as discussing some background information on Woolf. |
Trong ví dụ trên, bài phân tích (analysis) sẽ quan trọng hơn thông tin sơ bộ (background information). Để sửa lỗi này, người học chỉ cần đổi vị trí (thứ tự) dựa trên mức độ quan trọng của sự vật, hiện tượng.
Một lỗi lầm thứ hai mà người học Tiếng Anh dễ mắc phải đó chính là sử dụng “both” với cụm từ “as well as”. Theo đúng ngữ pháp Tiếng Anh, “both” sẽ phải đi với từ “and”.
SAI | ĐÚNG |
Both my results as well as my interpretations are presented below. | Both my results and my interpretations are presented below. |
Archaic transition words (Những từ nối cổ)
Những từ như “thereby”, “therewith” hay “therein” là một trong số những ví dụ của những từ nối cổ. Người học nên hạn chế dùng những từ ngữ này bởi đôi khi sử dụng nhiều các từ ngữ cổ trong bài sẽ khiến bài viết trở nên cũ (old-fashioned) và cứng nhắc (strained) và đôi khi còn khiến người đọc bài hiểu sai nghĩa.
Ví dụ:
(WRONG) Poverty is best understood as a disease. Hereby, we not only see that it is hereditary, but acknowledge its devastating effects on a person’s health.
Dịch: Nghèo đói được hiểu đúng nhất là một căn bệnh. Qua đó, chúng ta không chỉ thấy rằng nó có tính di truyền mà còn thừa nhận những tác động tàn phá của nó đối với sức khỏe của một người.
Những từ nối cổ này thường nên được thay thế bằng một cụm từ rõ ràng hơn để phù hợp với giọng văn hiện đại và đồng thời thể hiện sự liên hệ giữa mệnh đề trước và mệnh đề đằng sau.
(RIGHT): Poverty is best understood as a disease. Understanding it as such, we not only see that it is hereditary, but also acknowledge its devastating effects on a person’s health.
Dịch: Nghèo đói được hiểu đúng nhất là một căn bệnh. Hiểu như vậy, chúng ta không chỉ thấy rằng nó có tính di truyền mà còn thừa nhận những tác động tàn phá của nó đối với sức khỏe của một người.
Ứng dụng của từ nối bổ sung trong IELTS Writing Task 2
Trong phần thi IELTS Writing, thí sinh sẽ được đánh giá dựa trên tiêu chí Coherence and Cohesion. Việc lựa chọn sử dụng từ nối phù hợp trong phần thi Writing đã trở thành một trong những tiêu chí quan trọng để quyết định điểm số của thí sinh. Bài viết sẽ tập trung vào phần ứng dụng của từ nối bổ sung trong IELTS Writing Task 2.
Trong phần thi Writing Task 2, từ nối bổ sung có thể được sử dụng ở nhiều dạng câu hỏi. Ví dụ, người đọc có thể sử dụng trong dạng câu hỏi Agree/Disagree hay Problems and Solutions. Các kiểu đề bài này thường yêu cầu thí sinh phải nêu lên quan điểm cá nhân và chứng minh luận điểm của bản thân. Vì vậy, không tránh khỏi việc với một luận điểm được nêu ra (topic sentence), người học cần phải có nhiều lý lẽ, dẫn chứng, luận cứ đi kèm. Để liên kết các câu/ mệnh đề đó để tăng thêm phần chặt chẽ, người học có thể sử dụng các từ nối bổ sung trong phần “Adding Information” hay “Introducing/Highlighting” đã được liệt kê ở bảng trên.
Ví dụ:
Đề bài: Many students find it difficult to concentrate or pay attention at school. What are the reasons? What could be done to solve this problem? (Problems and Solutions Essay)
Mẫu trả lời:
The lack of attention by students during class could stem from several reasons. To begin with, many students may find school lessons tedious and irrelevant to their life. For example, when studying science subjects, many students in Vietnam have to memorize huge amounts of information and complex formulas in order to perform well in the standardized tests, which can have a negative impact on their interest in science . Furthermore, the lack of attention paid by students could come from long-term sleep deprivation, which can be the result of a heavy workload combined with the lure of electronic devices and social media.
(trích từ Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2)
Qua đó, có thể thấy được bài viết band 7.0 đã có những sự kết hợp hài hòa giữa các từ nối bổ sung (“For example” thuộc Type “Introducing/Highlighting”; “Furthermore” thuộc Type “Adding Information”) để khiến cho bài viết tăng thêm phần mạch lạc và chặt chẽ.
Tổng kết
Nhóm từ nối bổ sung rất đa dạng, được chia ra thành 5 dạng chính với mục đích sử dụng cũng như vị trí trong câu khác nhau. Vậy nên, người học cần hiểu rõ thông tin muốn truyền tải là gì và lựa chọn từ nối bổ sung sao cho phù hợp. Liên kết các câu văn bằng từ nối bổ sung sẽ giúp bài viết của thí sinh trở nên dễ đọc, dễ hiểu và lợi ích lớn nhất đó chính là thỏa mãn được tiêu chí Coherence and Cohesion trong band descriptors (tiêu chí chấm thi) trong IELTS Writing. Người đọc có thể tham khảo thêm bài viết của ZIM về từ nối chỉ sự đối lập, cùng thuộc phạm trù từ nối (Linking words, Transitions).
Đọc thêm: Các từ nối chỉ sự đối lập trong IELTS Writing và IELTS Speaking
Nguyễn Quỳnh Anh
Bình luận - Hỏi đáp