Banner background

Từ vựng chuyên ngành Nghệ thuật (Art) - Học và nhớ từ bằng gốc Latin và Hy Lạp

Bài viết sẽ giới thiệu cho bạn đọc một số từ vựng chuyên ngành Nghệ thuật (Art) và phân tích các gốc từ trong mỗi từ vựng theo phương pháp Etymology.
tu vung chuyen nganh nghe thuat art hoc va nho tu bang goc latin va hy lap

Nếu bạn đọc là người đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực Nghệ thuật, hoặc có ý định làm quen với lĩnh vực này, thì bài viết này sẽ rất hữu ích với bạn. Sau khi nhận thấy được sự thịnh hành của Nghệ thuật đặc biệt là trong môi trường quốc tế, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đọc một số các thuật ngữ Nghệ thuật thông dụng để giúp các bạn giao tiếp tốt hơn cũng như cập nhật kiến thức về lĩnh vực này. Ngoài ra, người học tiếng Anh, nếu nắm được các từ vựng chuyên ngành Nghệ thuật này, sẽ có lợi khi làm bài thi IELTS khi đề các bài nghe, nói, đọc, viết có liên quan đến chủ đề này.

Tiếng Latin và Hy Lạp được biết đến như một tiền đề để học một số ngôn ngữ khác dễ dàng, hiệu quả và nhanh chóng hơn, trong đó có tiếng Anh. Thật vậy, các gốc Latin và Hy Lạp xuất hiện trong từ vựng tiếng Anh là rất nhiều và đang tiếp tục thịnh hành. Do đó, việc nắm được các gốc Latin và Hy Lạp này sẽ mang lại nhiều lợi ích cho người học tiếng Anh trong việc học từ vựng một cách hiệu quả, cụ thể như dễ dàng hiểu được nghĩa của từ thông qua cấu tạo từ (Morphology), giúp gợi nhắc ý nghĩa từ vựng dựa vào thành phần của từ thay vì học thuộc lòng toàn bộ từ vựng và tập khả năng phán đoán nghĩa của từ vựng mới; từ đó, người học sẽ tránh được bối rối và lo lắng khi gặp các từ vựng mới trong phòng thi.

Bạn đọc xem thêm:

Key takeaways

  1. Thuật ngữ Nghệ thuật (Art) phổ biến với gốc Latin và Hy Lạp

    a. Painting and Drawing

    • Portrait

    • Landscape

    • Still life

    • Sketch

    • Perspective

    b. Sculpture

    • Statue

    • Bust

    • Bas-relief

    • Carving

    • Engraving

    c. Architecture

    • Column

    • Dome

    • Arch

    • Façade

    • Buttress

  2. Cách ghi nhớ từ vựng Nghệ thuật (Art)

Thuật ngữ chủ đề Hội họa (Painting and Drawing)

image-alt

Portrait (n.)

Danh từ portrait có nguồn gốc từ động từ portrahere trong tiếng Latin, trong đó gốc từ por- mang nghĩa là “forth” và -trahere nghĩa là “to draw”. Sau khi kết hợp nghĩa của hai gốc từ, bạn đọc sẽ hình dung được động từ portrahere trong Latin nghĩa là “to draw forth” hay “to draw, to depict” (tiếng Anh) hay tiếng Việt là “vẽ ra”. Trong tiếng Anh cũng có một động từ truyền đạt được nghĩa tương đương với portrahere, đó là portray (“phác họa”).

Suy ra, portrait được định nghĩa là “a painting or drawing of a person” trong tiếng Anh hay “bức chân dung” trong tiếng Việt.

E.g: He painted a portrait of his daughter.

Dịch: Ông ấy đã vẽ một bức chân dung của con gái mình.

E.g: The painting portrays a beautiful young woman in a blue dress.

Dịch: Bức tranh phác họa một thiếu nữ xinh đẹp trong bộ đầm xanh.

Các loại từ khác của portrait:

  • Self-portrait (n.): a portrait of oneself (chân dung tự họa)

E.g: The book's hero is a self-portrait of the author.

Dịch: Người anh hùng trong cuốn sách chính là bức chân dung tự họa của tác giả.

  • Portraiture (n.): the art of making portraits (nghệ thuật vẽ chân dung)

E.g: Photographer Melanie Cox made her living from art portraiture.

Dịch: Nhiếp ảnh gia Melanie Cox đã từng kiếm sống bằng nghề vẽ chân dung nghệ thuật.

Landscape (n.)

Danh từ landscape có xuất xứ từ tiếng Hà Lan landschap (hay sau này dần trở thành landscap), là một sự kết hợp giữa từ land và gốc từ -scap. Trong đó, land là “đất liền” và gốc từ -scap nghĩa là “condition of being” trong tiếng Anh, hay “tình trạng” trong tiếng Việt. Từ đó, bạn đọc có thể thấy rằng landscape nghĩa là “condition of being a land” hay ”region of land” (phong cảnh). Tuy nhiên, khi được đặt trong khía cạnh Nghệ thuật - Hội họa, landscape được hiểu với nghĩa cụ thể hơn là "painting representing an extensive view of natural scenery” hay “tranh phong cảnh”.

E.g: He is an expert in making watercolor landscapes.

Dịch: Anh ấy là một chuyên gia trong việc vẽ tranh phong cảnh bằng màu nước.

Still life (n.)

Danh từ still life là bản dịch từ chữ gốc stilleven trong tiếng Hà Lan, hay “tranh tĩnh vật” trong tiếng Việt.

E.g: She prefers still life to landscape painting.

Dịch: Cô ấy thích tranh tĩnh vật hơn là tranh phong cảnh.

Sketch (n.)

Giống như portrait, danh từ sketch trong tiếng Anh cũng được tạo ra từ động từ trong tiếng Hà Lan là schets hay schetsen (nghĩa là “to sketch” trong tiếng Anh hay dễ hiểu hơn là “to quickly make a simple drawing” và “phác họa” trong tiếng Việt). Từ đó, danh từ sketch (n.) cũng sẽ mang nét nghĩa gần tương tư với động từ sketch (v.), đó là “a quickly-made drawing” (chính xác hơn là “rough drawing intended to serve as the basis for a finished picture”) với nghĩa tiếng Việt là “bản phác họa”.

E.g: I will send you a sketch of the house.

Dịch: Tôi sẽ gửi cho bạn bản phác thảo của căn nhà.

E.g: When I have some spare time, I like to sketch.

Dịch: Tôi thích vẽ phác họa mỗi khi có thời gian rảnh.

Các loại từ khác của sketch:

  • Sketchy (adj.): containing few details (sơ sài)

E.g: Details of the accident are still sketchy.

Dịch: Chi tiết về tai nạn này vẫn còn khá sơ sài.

  • Sketchbook/ Sketchpad (n.): a number of sheets of plain papers for drawing on (quyển phác thảo)

E.g: I take my sketchbook with me whenever I go away.

Dịch: Tôi luôn mang theo quyển phác thảo của mình mỗi khi tôi đi xa.

Perspective (n.)

Có nguồn gốc trực tiếp từ tiếng Latin Trung cổ perspectiva, định nghĩa của danh từ perspective có thể được suy ra từ các gốc từ per-spek-. Trong đó, per- nghĩa là “through” còn spek- nghĩa là “to observe, to look at”; vì vậy, danh từ perspectiva trong tiếng Latin hay perspective trong tiếng Anh được hiểu là “seeing through” hay “nhìn rõ” trong tiếng Việt. Trên thực tế, để hình dung rõ vị trí của sự vật trong một bức tranh, người vẽ cần biết phối cảnh và hiểu rõ luật xa gần; vì thế, perspective trong khía cạnh Nghệ thuật - Hội họa nghĩa là “tranh phối cảnh”.

E.g: In 15th-century Italy, artists together rediscovered the rules of perspective.

Dịch: Vào thế kỷ thứ 15 tại Ý, các nghệ sĩ đã cùng nhau khám phá lại các quy tắc phối cảnh.

Các loại từ khác của perspective:

  • in perspective: having the correct size and position in comparison with other things in the picture (trong viễn cảnh)

  • out of perspective: not having the correct size and position in comparison with other things in the picture, therefore not looking real or natural (ngoài viễn cảnh)

E.g: The tree is out of perspective.

Dịch: Cái cây đang nằm ngoài viễn cảnh.

Thuật ngữ chủ đề Điêu khắc (Sculpture)

image-alt

Statue (n.)

Danh từ statue có nguồn gốc từ tiếng Latin statua mang nghĩa là “a standing monumental figure” trong tiếng Anh hay còn được hiểu là “bức tượng” trong tiếng Việt trong bối cảnh Nghệ thuật - Điêu khắc. Trong từ statua, bạn đọc có thể thấy một gốc từ sta- mang nghĩa “to stand, make firm or be firm”.

Các loại từ khác của statue:

  • Statuette (n.): a small statue that fits just a table or shelf (tượng nhỏ)

E.g: A statuette of a shepherdess stood on the table.

Dịch: Trên bàn có một chiếc tượng nhỏ hình cô gái chăn cừu.

  • Statuesque (adj.): like a statue (như tượng)

E.g: She is a statuesque actress.

Dịch: Cô ấy là một diễn viên nữ đẹp như tượng.

  • Statuary (n): the art of making statues (nghệ thuật tạc tượng)

E.g: My father owns a display of bronze statuary.

Dịch: Bố tôi sở hữu một khu trưng bày tượng điêu khắc bằng đồng.

Bust (n.)

Nguồn gốc của danh từ bust xuất phát từ hai ngôn ngữ là tiếng Latin và tiếng Ý. Cụ thể hơn, bust được hình thành tiếng Latin asbustum nghĩa là “burn around”, sau này được rút ngắn lại thành bustum và mang nghĩa cụ thể hơn là “tomb” hay “place where corpses are burned”. Tuy nhiên, để hiểu được nét nghĩa chính xác của bust trong lĩnh vực Nghệ thuật - Điêu khắc, người học cần xem kĩ nguồn gốc đến từ tiếng Ý, là busto (“upper body”). Sự phát triển về mặt ngữ nghĩa này xuất phát từ một tập tục của người Etruscan (nước Ý) khi mà họ cất giữ tro cốt của người đã khuất trong một chiếc bình có hình dáng của người khi còn sống.

Vì thế, danh từ bust ngày này trong lĩnh vực Nghệ thuật - Điêu khắc được hiểu với nghĩa “sculpture of an upper body (a head and shoulders) of a person” trong tiếng Anh, hay “tượng nửa người/ tượng bán thân” trong tiếng Việt.

E.g: There is a bust on my desk.

Dịch: Trên bàn học của tôi có một chiếc tượng bán thân.

Bas-relief (n.)

Danh từ bas-relief trong tiếng Anh là từ được mượn hoàn toàn từ chữ bas-relief trong tiếng Pháp. Trong đó, gốc từ bas nghĩa là “low, not high” (thấp), còn danh từ tiếng Pháp relief mang nghĩa là “a raising, that which is lifted” trong tiếng Anh hay “nổi” trong tiếng Việt. Kết hợp nghĩa của hai thành phần này, bạn đọc sẽ đi đến được nghĩa cuối cùng của bas-relief là “a low raising” hay cụ thể hơn trong khía cạnh Nghệ thuật - Điêu khắc là “a form of relief in which the figures project very slightly from the ground” hay trong tiếng Việt là “nghệ thuật nổi thấp” hoặc “nghệ thuật phù điêu”.

E.g: He often prays to this bas-relief.

Dịch: Anh ấy thường hay cầu nguyện trước tác phẩm phù điêu này.

Carving (n.)

Carving (n.) là một verbal noun, hay một danh từ được biến đổi từ động từ, cụ thể là động từ carve (v.). Động từ carve (v.) này có đa dạng nguồn gốc, từ tiếng Anh cũ ceorfan, tiếng Hà Lan kerven đến tiếng Đức kerben, và tất cả các từ này đều mang chung một nghĩa là “to cut” trong tiếng Anh, hay “cắt” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, sau khi động từ carve (v.) này được sử dụng rộng rãi hơn, nét nghĩa của từ này đã vươn xa hơn nghĩa đơn thuần là “to cut” (“cắt”), và được cụ thể hóa trong lĩnh vực Nghệ thuật - Điêu khắc với nghĩa là “cut (solid material) into the representation of an object or a design” (tiếng Anh) hay “chạm khắc” (tiếng Việt).

Từ đó, bạn đọc có thể dễ dàng nắm được nghĩa của từ carving là “nghệ thuật chạm khắc”.

E.g: Wood carving is a specialty of this village.

Dịch: Chạm khắc gỗ là một đặc sản của ngôi làng này.

E.g: Her father taught her how to carve a pumpkin.

Dịch: Bố cô ấy đã dạy cho cô cách khắc một quả bí ngô.

Engraving (n.)

Tương tự như carving (n.), engraving (n.) cũng là một verbal noun được hình thành từ động từ engrave (v.). Trong động từ này, bạn đọc có thể nhận ra được tiền tố en- mang nghĩa là “in, into, on”, còn động từ chính grave thì đồng nghĩa với carve (nghĩa như trên). Trên thực tế, engrave sẽ tương đương với định nghĩa “to carve on a hard surface” (tiếng Anh) và sẽ được dịch là “chạm trổ” trong tiếng Việt.

Suy ra, danh từ engraving mang nghĩa là “nghệ thuật chạm trổ”.

E.g: The first wood engraving was made in 868.

Dịch: Tác phẩm chạm trổ lên gỗ đầu tiên được tạo ra vào năm 868.

E.g: The craftsmen skillfully engraved our names on this bracelet.

Dịch: Những người thợ đã khéo léo khắc trổ tên chúng tôi lên chiếc vòng cổ này.

Thuật ngữ chủ đề Kiến trúc (Architecture)

image-alt

Column (n.)

Danh từ column có xuất xứ từ tiếng Hy Lạp kolon, mang nghĩa là “limb” trong tiếng Anh hay “chi (tức tay chân)” trong tiếng Việt. Dựa vào nét nghĩa “chi (là bộ phận giúp chủ thể trụ trên mặt đất)” này, từ column ra đời trong lĩnh vực Nghệ thuật - Kiến trúc với nghĩa là “a tall, vertical pillar” trong tiếng Anh, hay “trụ, cột” trong tiếng Việt.

E.g: The roof of the temple is held up by thick stone columns.

Dịch: Mái đền được nâng đỡ bởi nhiều cột đá to.

Các loại từ khác của column:

  • Columnar (adj.): having the form of a column (có dạng trụ/ cột)

E.g: The ceramic top coats, which were columnar structure, permit larger strain in the coatings.

Dịch: Lớp phủ trên bề mặt của gốm vì có cấu trúc dạng cột nên cho phép lực căng lớn hơn trong các lớp phủ.

Dome (n.)

Danh từ dome trong tiếng Anh được ra đời từ nhiều ngôn ngữ khác nhau, trong đó có tiếng Latin domus, tiếng Hy Lạp doma, và tiếng Pháp dome, và chúng đều mang nghĩa là “house” (tiếng Anh) hay “nhà” (tiếng Việt). Tuy nhiên, nét nghĩa này chưa thật sự sát với nghĩa của danh từ dome trong lĩnh vực Nghệ thuật - Kiến trúc ngày nay. Mãi cho tới thời kỳ Trung cổ, khi mà từ dom trong tiếng Đức và từ duomo trong tiếng Ý được dùng để ám chỉ “cathedral”, hay “thánh đường” trong Việt, thì người Anh mới bắt đầu dùng từ dome với nghĩa phát triển hơn là “cupola” hay “mái vòm”.

Từ đó cho tới nay, danh từ dome trong lĩnh vực Nghệ thuật, khía cạnh Kiến trúc được định nghĩa là “mái vòm”.

E.g: The dome was supported by white marble columns.

Dịch: Mái vòm được nâng đỡ bởi các trụ đá cẩm thạch trắng.

Arch (n.)

Danh từ arch bắt nguồn từ tiếng Latin arcus, có nghĩa là “bow” trong tiếng Anh hay “cây cung” trong tiếng Việt. Từ đó, rất dễ dàng suy ra được rằng danh từ arch trong lĩnh vực Nghệ thuật - Kiến trúc có nghĩa là “hình vòng cung”, “hình vòm” hay hiểu chính xác hơn là “cổng vòm”.

E.g: Passing through the arch, you enter an open courtyard.

Dịch: Đi qua cổng vòm, bạn sẽ bước vào một khu đất mở.

Các loại từ khác của arch:

  • Arch (v.): to form an arch (uốn thành hình vòng cung, tạo hình vòng cung)

E.g: Trees arch over the river.

Dịch: Những cái cây uốn cong bắt ngang qua sông.

Facade (n.)

Facade là một danh từ mượn hoàn toàn từ tiếng Pháp façade, mang nghĩa là “front of a building”. Nét nghĩa này hoàn toàn sát với nghĩa ngày nay được dùng trong chủ đề Kiến trúc, cụ thể là “mặt tiền” trong tiếng Việt.

E.g: There is some fine carving on the facade of the temple.

Dịch: Có một số tác phẩm chạm khắc tinh xảo trên mặt tiền của ngôi chùa.

Buttress (n.)

Danh từ buttress được hình thành từ tiếng Pháp cổ botrez, mang nghĩa là “any source of support” trong tiếng Anh hay “sự hỗ trợ” trong tiếng Việt. Tuy vậy, trong lĩnh vực Nghệ thuật - Kiến trúc, buttress sẽ mang nét nghĩa đầy đủ hơn là “structure built against a wall to support its stability” (tiếng Anh) hay trong tiếng Việt còn gọi là “trụ chống”.

E.g: I came across a boy underneath a small buttress about 50 metres below the summit of Les Courtes.

Dịch: Tôi bắt gặp một cậu bé đang đứng dưới trụ chống cách đỉnh Les Courtes khoảng 50 mét.
Các loại từ khác của buttress:

  • Buttress (v.): to support by a buttress (chống đỡ) hoặc to strengthen something (làm vững chắc)

E.g: Anna gave statistics to buttress her argument.

Dịch: Anna đưa thêm số liệu để củng cố cho lập luận của mình.

Hướng dẫn phát âm các từ vựng Nghệ thuật

Chủ đề

Từ vựng

Phiên âm

Anh - Anh

Anh - Mỹ

Painting and Drawing

  • Portrait

/ˈpɔː.trət/

/ˈpɔː.treɪt/

/ˈpɔːr.trɪt/

  • Landscape

/ˈlænd.skeɪp/

/ˈlænd.skeɪp/

  • Still life

/ˌstɪl ˈlaɪf/

/ˌstɪl ˈlaɪf/

  • Sketch

/sketʃ/

/sketʃ/

  • Perspective

/pəˈspek.tɪv/

/pəˈspek.tɪv/

Sculpture

  • Statue

/ˈstætʃ.uː/

/ˈstætʃ.uː/

  • Bust

/bʌst/

/bʌst/

  • Bas-relief

/ˌbæs.rɪˈliːf/

/ˌbæs.rɪˈliːf/

  • Carving

/ˈkɑː.vɪŋ/

/ˈkɑːr.vɪŋ/

  • Engraving

/ɪnˈɡreɪ.vɪŋ/

/ɪnˈɡreɪ.vɪŋ/

Architecture

  • Column

/ˈkɒl.əm/

/ˈkɑː.ləm/

  • Dome

/dəʊm/

/doʊm/

  • Arch

/ɑːtʃ/

/ɑːrtʃ/

  • Façade

/fəˈsɑːd/

/fəˈsɑːd/

  • Buttress

/ˈbʌt.rəs/

/ˈbʌt.rəs/

Nghe từ:

Trong tiếng Anh Mỹ:

Trong tiếng Anh Anh :

Ghi nhớ từ vựng chủ đề Nghệ thuật

Đối với chủ đề Nghệ thuật, các gốc từ Latin và Hy Lạp không xuất hiện thường xuyên và lặp lại trong nhiều từ vựng; tuy nhiên, việc hiểu rõ nguồn gốc của gốc từ hay từ gốc cũng sẽ giúp ích cho bạn học trong việc hiểu được nghĩa đen của từ vựng đó một cách nhanh chóng, từ đó dần phát triển lên nghĩa bóng trong lĩnh vực Nghệ thuật và có thể trong các lĩnh vực khác nữa. Vì vậy, việc nắm được gốc từ là cần thiết để bạn học có thể ghi nhớ nhanh nghĩa của các từ trong cùng họ từ.

Ngoài cách nhớ từ vựng từ việc hiểu được gốc từ, bạn đọc cũng có thể kết hợp cùng phương pháp học từ vựng qua hình ảnh. Theo một nghiên cứu khoa học, bộ não của chúng ta có xu hướng xử lý hình ảnh trước thay vì xử lý ngôn ngữ; vì thế, trong quá trình ghi nhớ, não bộ cũng ưu tiên ghi lại và trình bày hình ảnh lên trước, rồi mới tạo ra sự liên kết từ hình ảnh đến ngôn ngữ. Chính vì sự hiệu quả này này phương pháp học từ vựng qua hình ảnh đã được áp dụng rộng rãi. Hơn nữa, các từ vựng chuyên ngành Nghệ thuật mang tính liên kết với hình ảnh nhiều hơn là ngôn ngữ, nói cách khác, các từ vựng này khi được mô tả bằng hình ảnh minh họa sẽ rõ ràng và dễ hiểu hơn rất nhiều so với cách định nghĩa phức tạp bằng ngôn từ.

Ví dụ:

Theo từ điển Cambridge, carving được định nghĩa là “a shape or pattern cut into wood or stone or the skill of doing this”, còn engraving là “a picture or design printed on paper from a hard, usually metal, surface in which cuts have been made, or this process”. Khi đọc định nghĩa, bạn học có thể sẽ bị hoang mang bởi độ phức tạp của sự diễn giải hoặc đôi khi bị nhầm lẫn giữa hai nghệ thuật này vì các từ trong định nghĩa có nhiều sự lặp lại, từ đó dẫn tới hiểu sai, hiểu không kỹ dẫn tới khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng.

Tuy nhiên, nếu carvingengraving được mô tả bằng hình ảnh (như dưới), bạn đọc sẽ nhanh chóng hình dung ra sự khác biệt của hai nét nghệ thuật và dễ dàng in hai hình ảnh này vào bộ nhớ.

image-alt

Cuối cùng, bài viết cũng muốn giới thiệu cho bạn đọc một phương pháp học từ vựng rất hiệu quả mang tên “Phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh”, nghĩa là bạn đọc sẽ tạo ngữ cảnh cho từ vựng bằng cách đặt một câu chuyện cho từ vựng đó. Nhờ vào ngữ cảnh xuất hiện trong câu chuyện, bạn học sẽ dễ dàng liên kết những thông tin có sẵn (trong ngữ cảnh) với các từ vựng mới, kích thích não bộ dựa trên những dấu hiệu ghi nhớ giúp cho việc học từ vựng trở nên nhanh và hiệu quả hơn, chưa kể giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi bạn học muốn tái tạo lại thông tin.

Bạn đọc xem thêm về Phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh

Kết luận

Như vậy, có thể thấy mặc dù gốc từ Nghệ thuật không xuất hiện lặp lại nhiều trong các từ vựng chung chủ đề, việc nắm được nguồn gốc của chúng cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc học và ghi từ vựng, đặc biệt hiệu quả hơn khi kết hợp cùng các phương pháp khác như dùng ảnh ảnh, tạo ngữ cảnh. Việc nắm được nghĩa của các từ vựng cũng như nguồn gốc của chúng sẽ hỗ trợ rất nhiều cho bạn đọc trong quá trình học và thi IELTS, đặc biệt là khi chủ đề rơi vào lĩnh vực Nghệ thuật, và cả những bạn đang học và làm việc trong chuyên ngành này.

Hy vọng bài viết trên cung cấp cho bạn đọc một số những từ vựng chuyên ngành Nghệ thuật (Art) thông dụng và hữu dụng, cũng như phân tích về ý nghĩa nguồn gốc giúp các bạn tư duy nghĩa của thuật ngữ từ gốc từ một cách dễ dàng mà không cần phải học thuộc lòng.

Trích dẫn tham khảo

  1. “Etymonline - Online Etymology Dictionary." www.etymonline.com/.

  2. "HỌC TỪ VỰNG QUA HÌNH ẢNH : HỌC TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ." Step Up English, 27 Apr. 2021,

  3. Sentence Dictionary Online - Good Sentence Examples for Every Word!, sentencedict.com/.

  4. "Từ điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ điển Từ đồng Nghĩa." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/vi/.

  5. ZIM, Anh Ngu. Zim.vn, zim.vn/.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...