Banner background

Tổng hợp từ vựng chủ đề Christmas trong IELTS Speaking

Tổng hợp các từ vựng thường gặp trong chủ đề Christmas trong IELTS Speaking.
tong hop tu vung chu de christmas trong ielts speaking

Giáng sinh ắt hẳn không còn xa lạ với nhiều người khi đây là một trong những mùa lễ lớn trên toàn cầu. Tuy nhiên, để nói về chủ đề Christmas trong IELTS Speaking vẫn còn là thử thách đối với một số người học. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp từ vựng, cũng như bài tập vận dụng để người học luyện tập.

Key takeaways

Các câu hỏi liên quan đến chủ đề “voice” (giọng nói) phổ biến:

Part 1:

  1. Do people celebrate Christmas in your country?

  2. Do you prefer giving or receiving gifts? Why?

Part 2:

  1. Describe a gift that you have received.

Part 3: 

  1. Do you think traditional Christmas customs will continue to be important in the future?

  2. How does Christmas impact the economy in your country?

Một số từ vựng hữu ích mà người học có thể vận dụng khi trả lời: Father Christmas (Santa Claus), Chimney, Reindeer, (Tree) ornament, Fireplace, Christmas Stocking, Mistletoe, Christmas eve, Christmas carol (jingle bell), Snowman.

Một số từ vựng chủ đề Christmas trong IELTS Speaking

1. Father Christmas (Santa Claus)

  • Nghĩa: Ông già Noel

  • Phiên âm: ˈfɑːðə ˈkrɪsməs (ˈsæntə klɔːz)

  • Ví dụ: Children believe that if they are naughty, Santa Claus will give them coals.

  • Dịch: Trẻ em tin rằng nếu nghịch ngợm thì ông già Noel sẽ đưa than cho chúng.

2. Chimney 

  • Nghĩa: ống khói

  • Phiên âm: ˈʧɪmni

  • Ví dụ: It is believed that Santa Claus enters one’s house through their chimney.

  • Dịch: Người ta tin rằng ông già Noel vào nhà qua ống khói.

3. Reindeer

  • Nghĩa: tuần lộc

  • Phiên âm: ˈreɪndɪə

  • Ví dụ: According to the myth, Santa Claus travels on a sled pulled by reindeer.

  • Dịch: Theo truyền thuyết, ông già Noel đi trên chiếc xe trượt do tuần lộc kéo.

4. (Tree) ornament

  • Nghĩa: vật trang trí

  • Phiên âm: (triː) ˈɔːnəmənt

  • Ví dụ: During the festive season, it is common to see families decorate their homes with ornaments.

  • Dịch: Vào dịp lễ hội, người ta thường thấy các gia đình trang trí nhà cửa bằng đồ trang trí.

5. Fireplace

  • Nghĩa: vật trang trí

  • Phiên âm: (triː) ˈɔːnəmənt

  • Ví dụ: A fireplace is placed in a home to avoid the cold.

  • Dịch: Lò sưởi được đặt trong nhà để tránh cái lạnh.

6. Christmas Stocking

  • Nghĩa: vớ đựng quà

  • Phiên âm: ˈkrɪsməs ˈstɒkɪŋ

  • Ví dụ: Unlike regular socks, Christmas Stocking tend to huge.

  • Dịch: Không giống như những chiếc tất thông thường, vớ đựng quà có xu hướng rất lớn.

7. Mistletoe

  • Nghĩa: cây tầm gửi

  • Phiên âm: ˈmɪsltəʊ

  • Ví dụ: There is a custom of kissing a loved one under the mistletoe.

  • Dịch: Có phong tục hôn người yêu dưới cây tầm gửi.

8. Christmas eve

  • Nghĩa: đêm Giáng Sinh

  • Phiên âm: ˈkrɪsməs iːv

  • Ví dụ: People often have a party on Christmas Eve with their relatives.

  • Dịch: Mọi người thường tổ chức tiệc vào đêm Giáng sinh với người thân.

9. Christmas carol (jingle bell)

  • Nghĩa: bài ca giáng sinh

  • Phiên âm: ˈkrɪsməs ˈkærᵊl (ˈʤɪŋɡᵊl bɛl)

  • Ví dụ: Christmas carol is one of the most iconic festival songs of all time.

  • Dịch: Bài hát mừng Giáng sinh là một trong những bài hát lễ hội mang tính biểu tượng nhất mọi thời đại.

10. Snowman

  • Nghĩa: người tuyết

  • Phiên âm: ˈsnəʊmən

  • Ví dụ: Snowman requires a great effort to build but it is easy to melt.

  • Dịch: Người tuyết cần rất nhiều công sức để xây dựng nhưng lại rất dễ tan chảy.

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh.

Vận dụng vào bài thi IELTS Speaking

1. What do people often decorate for Christmas?

During the festive season, people often decorate their homes with a variety of items. Common decorations include Christmas trees adorned with ornaments, lights, and tinsel. Families also hang stockings, which are large socks used to hold gifts. Additionally, mistletoe is a popular decoration, and there is a custom of kissing a loved one under it. 

Dịch: Trong mùa lễ hội, người ta thường trang trí nhà cửa bằng nhiều vật dụng đa dạng. Đồ trang trí phổ biến bao gồm cây thông Noel được trang trí bằng đồ trang trí, đèn và dây kim tuyến. Các gia đình còn treo những chiếc tất thật dài, là những chiếc tất lớn dùng để đựng quà. Ngoài ra, cây tầm gửi là một vật trang trí phổ biến và có phong tục hôn tình nhân dưới cây tầm gửi. 

2. Why do children like Christmas?

Children are particularly fond of Christmas for various reasons. One significant factor is the anticipation of receiving gifts from Father Christmas. According to the belief, Santa Claus enters homes through chimneys and leaves presents for well-behaved children. The excitement of waking up on Christmas morning to discover what gifts Santa has brought adds to the joy. Furthermore, the festive atmosphere, Christmas carols, and the tradition of building snowmen contribute to creating a magical and enjoyable experience for children.

Dịch: Trẻ em đặc biệt thích Giáng sinh vì nhiều lý do. Một yếu tố quan trọng là sự mong chờ nhận được quà từ Ông già Noel (Santa Claus). Theo tín ngưỡng, ông già Noel vào nhà qua ống khói và để lại quà cho những đứa trẻ ngoan ngoãn. Sự phấn khích khi thức dậy vào sáng Giáng sinh để khám phá những món quà mà ông già Noel mang đến càng làm tăng thêm niềm vui. Hơn nữa, không khí lễ hội, những bài hát mừng Giáng sinh và truyền thống xây dựng người tuyết góp phần tạo nên trải nghiệm kỳ diệu và thú vị cho trẻ em.

3. Is Christmas popular in Asia?

Yes, Christmas has gained popularity in many parts of Asia. Cities are often adorned with Christmas lights, and it is common to see Christmas trees and decorations in homes and public places. Christmas Eve is celebrated with parties and gatherings among friends and family. Additionally, the exchange of gifts and the enjoyment of Christmas carols contribute to the widespread celebration of this festive season in Asia.

Dịch: Có chứ Lễ Giáng Sinh đã trở nên phổ biến ở nhiều nơi ở Châu Á.Các thành phố thường được trang trí bằng đèn Giáng sinh và người ta thường thấy cây thông Noel và đồ trang trí ở nhà cũng như những nơi công cộng. Đêm Giáng sinh được tổ chức với những bữa tiệc và tụ tập giữa bạn bè và gia đình. Ngoài ra, việc trao đổi quà tặng và thưởng thức các bài hát mừng Giáng sinh góp phần vào việc tổ chức rộng rãi mùa lễ hội này ở châu Á.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Trả lời những câu hỏi IELTS Speaking Part 1 sau đây:

  1. Do people celebrate Christmas in your country?

  2. Do you prefer giving or receiving gifts? Why?

Bài tập 2: Hoàn thành yêu cầu sau:

Describe a gift that you have received.

You should say:

  • What the present is

  • The person or people who gave you the present

  • What it is like

And explain why it is your best Christmas gift.

Bài tập 3: Trả lời những câu hỏi IELTS Speaking Part 3 sau đây:

  1. Do you think traditional Christmas customs will continue to be important in the future?

  2. How does Christmas impact the economy in your country?

Đáp án

Bài tập 1

Trả lời những câu hỏi IELTS Speaking Part 1 sau đây:

  1. Do people celebrate Christmas in your country?

Yes, Christmas is widely celebrated in my country. Families come together, especially on Christmas Eve and there are various traditions and festivities.

Dịch: Vâng, lễ Giáng sinh được tổ chức rộng rãi ở đất nước tôi. Các gia đình quây quần bên nhau, đặc biệt là vào đêm Giáng sinh, và có nhiều truyền thống và lễ hội khác nhau.

  1. Do you prefer giving or receiving gifts? Why?

I enjoy giving gifts more than receiving them. It brings me joy to see the happiness on someone's face when they take the present out of the Christmas stocking.

Dịch: Tôi thích tặng quà hơn là nhận chúng. Tôi rất vui khi thấy niềm hạnh phúc trên khuôn mặt ai đó khi họ lấy món quà ra khỏi chiếc tất đựng quà.

Bài tập 2

Hoàn thành yêu cầu sau:

Topic: Describe a gift that you have received.

I have received numerous gifts throughout my life, but nothing can compare to my snowman ornament as it is a symbol of love, joy, and family tradition. It was a beautiful ornament, a handcrafted snowman made of delicate glass, gifted to me by my aunt when I was just a child. This wasn’t an ordinary ornament you could find in any store. It was unique, carefully crafted with an attention to detail that made it stand out among the rest. The snowman, adorned with glitter that sparkles under the Christmas lights, wore a joyful expression that seemed to capture the very essence of the holiday season. Every time I looked at it, I was reminded of the magic of Christmas, the anticipation of opening presents, and the warmth of being surrounded by loved ones. Over the years, the snowman ornament has become more than just a decoration. It has become a cherished part of our family tradition, a symbol of our shared memories and love for each other. And that’s what makes it the best Christmas gift I’ve ever received. It’s not just an ornament; it’s a piece of my family’s history and a reminder of the true spirit of Christmas.

Dịch:

Tôi đã nhận được rất nhiều món quà trong suốt cuộc đời mình, nhưng không gì có thể so sánh được với vật trang trí người tuyết của tôi vì nó là biểu tượng của tình yêu, niềm vui và truyền thống gia đình. Đó là một vật trang trí đẹp đẽ, một người tuyết thủ công làm bằng thủy tinh tinh xảo, được dì tôi tặng khi tôi còn nhỏ. Đây không phải là một món đồ trang trí thông thường mà bạn có thể tìm thấy ở bất kỳ cửa hàng nào. Nó độc đáo, được chế tác cẩn thận với sự chú ý đến từng tiểu tiết khiến nó nổi bật so với những chiếc còn lại. Người tuyết, được trang trí bằng những hạt lấp lánh lấp lánh dưới ánh đèn Giáng sinh, mang một biểu cảm vui tươi dường như đã nắm bắt được bản chất của mùa lễ hội. Mỗi lần nhìn vào nó, tôi lại nhớ đến sự kỳ diệu của Giáng sinh, sự mong chờ được mở quà và sự ấm áp khi được bao bọc bởi những người thân yêu. Qua nhiều năm, vật trang trí người tuyết không chỉ đơn thuần là một vật trang trí. Nó đã trở thành một phần trân quý trong truyền thống gia đình chúng tôi, một biểu tượng cho những kỷ niệm và tình yêu chung của chúng tôi dành cho nhau. Và đó là điều khiến nó trở thành món quà Giáng sinh tuyệt vời nhất mà tôi từng nhận được. Nó không chỉ là một vật trang trí; đó là một phần lịch sử của gia đình tôi và là lời nhắc nhở về tinh thần thực sự của Lễ Giáng sinh.

Bài tập 3

Trả lời những câu hỏi IELTS Speaking Part 3 sau đây:

  1. Do you think traditional Christmas customs will continue to be important in the future?

Yes, I believe traditional Christmas customs will remain significant in the future. While some aspects might evolve, the essence of gathering under the fireplace, sharing joy, and expressing goodwill is timeless and will likely endure.

Dịch: Vâng, tôi tin rằng phong tục Giáng sinh truyền thống sẽ vẫn còn có ý nghĩa trong tương lai. Mặc dù một số khía cạnh có thể phát triển, nhưng bản chất của việc quây quần bên lò sưởi, chia sẻ niềm vui và bày tỏ thiện chí là vô tận và có thể sẽ tồn tại lâu dài.

  1. How does Christmas impact the economy in your country?

Christmas has a considerable impact on the economy in my country. Businesses experience a boost in sales as people indulge in gift shopping and decorations, such as ornaments and mistletoes. The holiday season creates opportunities for employment and stimulates economic activity through various celebrations and events.

Dịch: Giáng sinh đã có tác động đáng kể đến nền kinh tế ở nước tôi. Các doanh nghiệp nhận thấy doanh số bán hàng tăng lên khi mọi người thích mua sắm quà tặng và đồ trang trí, chẳng hạn như đồ trang trí và cây tầm gửi. Mùa nghỉ lễ tạo cơ hội việc làm và kích thích hoạt động kinh tế thông qua nhiều lễ kỷ niệm và sự kiện khác nhau.

Tổng kết

Việc nắm được những từ vựng thuộc chủ đề Christmas khá hữu ích khi gặp các câu hỏi liên quan đến ngày lễ nói chung, hay Giáng Sinh nói riêng. Vì vậy, người học có thể tích cực luyện tập tại nhà thông qua các câu hỏi vận dụng và tìm hiểu thêm về các từ vựng qua mục Từ vựng tiếng Anh.

Đọc tiếp:

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...