Volunteer Vocabulary IELTS & ứng dụng trong bài thi IELTS (kèm audio)

Volunteer là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking và Writing. Thông qua bài viết dưới đây, tác giả sẽ cung cấp cho người học những từ vựng IELTS chủ đề Volunteer tiêu biểu, có tính ứng dụng cao.
volunteer vocabulary ielts ung dung trong bai thi ielts kem audio

Key Takeaways

Một số từ vựng IELTS chủ đề Volunteer

  1. Community service (noun phrase)

  2. Non-profit organization (noun phrase)

  3. Charity work (noun phrase)

  4. Social responsibility (noun phrase)

  5. Fundraising (noun)

  6. Foster a sense of community (phrase)

  7. Dedicate something to something (verb)

  8. Engage in (phrasal verb)

  9. Carry out (phrasal verb)

  10. Reach out to (phrasal verb)

  11. Contribute to (verb)

  12. Make a difference (idiom)

  13. Give a helping hand (idiom)

  14. A labour of love (idiom)

  15. Give back to the community (idiom)

  16. Be a helping hand in the dark (idiom)

  17. Leave no stone unturned (idiom)

Một số từ vựng IELTS chủ đề Volunteer

Community service (noun phrase)

  • Định nghĩa: hoạt động tình nguyện 

  • Phiên âm: /kəˈmjuːnɪti ˈsɜːrvɪs/

  • Ví dụ:  I believe that engaging in community service can have a positive impact on society. (Tôi tin rằng việc tham gia hoạt động tình nguyện có thể có tác động tích cực đến xã hội.)

  • Collocations: 

    • Engage/Participate in community service: tham gia vào hoạt động cộng đồng

    • Promote community service: thúc đẩy hoạt động cộng đồng

Non-profit organization (noun phrase)

  • Định nghĩa: Một tổ chức phi lợi nhuận

  • Phiên âm: /ˈnɒnˈprɒfɪt ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/

  • Ví dụ: Save the Children is a well-known non-profit organization that focuses on improving the lives of children in need. (Save the Children là một tổ chức phi lợi nhuận nổi tiếng tập trung vào cải thiện cuộc sống của trẻ em khó khăn.)

  • Collocations:

    • Establish a non-profit organization: thành lập một tổ chức phi lợi nhuận

    • Run a non-profit organization: điều hành một tổ chức phi lợi nhuận

Charity work (noun phrase)

  • Định nghĩa: hoạt động tình nguyện

  • Phiên âm: /ˈtʃærɪti wɜːrk/

  • Ví dụ: Every weekend, she dedicates her time to charity work, helping to feed and provide shelter for homeless individuals. (Mỗi cuối tuần, cô ấy dành thời gian của mình cho công việc từ thiện, giúp cung cấp thức ăn và nơi ở cho những người vô gia cư.)

  • Collocations:

    • Donate to charity work: quyên góp cho công việc từ thiện

    • Fundraise for charity work: gây quỹ cho công việc từ thiện

Social responsibility (noun phrase)

  • Định nghĩa: trách nhiệm xã hội

  • Phiên âm: /ˈsoʊʃəl rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

  • Ví dụ: Many companies are now embracing social responsibility by implementing sustainable practices and supporting community development projects. (Nhiều công ty hiện nay đang ủng hộ trách nhiệm xã hội bằng cách thực hiện các thực tiễn bền vững và hỗ trợ các dự án phát triển cộng đồng.)

  • Collocations:

    • Advocate social responsibility: ủng hộ trách nhiệm xã hội 

    • Commit to social responsibility: cam kết với trách nhiệm xã hội

Fundraising (noun)

  • Định nghĩa: hoạt động gây quỹ

  • Phiên âm: /ˈfʌndˌreɪzɪŋ/

  • Ví dụ: The school organized a fundraising event to collect funds for building a new library. (Trường học tổ chức một sự kiện gây quỹ để thu tiền để xây dựng một thư viện mới.)

  • Collocations:

    • Conduct fundraising: tiến hành gây quỹ

    • Launch fundraising campaign: khởi động chiến dịch gây quỹ

Foster a sense of community (phrase)

  • Định nghĩa: xây dựng một tinh thần đoàn kết, sự gắn kết và tình yêu thương giữa các thành viên trong một cộng đồng

  • Phiên âm: /ˈfɔːstər ə sɛns ʌv kəˈmjuːnəti/

  • Ví dụ: The neighborhood association organized events and activities to foster a sense of community among its residents. (Hội cư dân khu phố tổ chức các sự kiện và hoạt động nhằm tạo dựng một tinh thần đoàn kết, sự gắn kết giữa cư dân.)

Dedicate something to something (verb)

  • Định nghĩa: cống hiến, dùng hoặc dành một thứ cho một mục đích cụ thể

  • Phiên âm: /ˈdɛdɪˌkeɪt sʌmθɪŋ tuː sʌmθɪŋ/

  • Ví dụ: She dedicated her weekends to volunteering at the local shelter, providing assistance to those in need. (Cô dành những ngày cuối tuần của mình để tham gia tình nguyện tại trại trúc địa phương, cung cấp sự giúp đỡ cho những người đang gặp khó khăn.)

Engage in (phrasal verb)

  • Định nghĩa: thực hiện hoạt động hoặc tham gia vào một sự kiện, quá trình, hoặc hành động nào đó

  • Phiên âm: /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/

  • Ví dụ: Many people engage in volunteer work to give back to their communities and make a positive impact on the lives of others. (Nhiều người tham gia vào công việc tình nguyện để trả lại cho cộng đồng và tạo ra sự ảnh hưởng tích cực đối với cuộc sống của người khác.)

Carry out (phrasal verb)

  • Định nghĩa: thực hiện hoặc tiến hành một nhiệm vụ, kế hoạch, hay hành động cụ thể.

  • Phiên âm: /ˈkæri aʊt/

  • Ví dụ: The organization carried out a community service project to clean up the local park and improve its facilities. (Tổ chức đã tiến hành một dự án dịch vụ cộng đồng để dọn dẹp công viên địa phương và cải thiện cơ sở vật chất của nó)

Reach out to (phrasal verb)

  • Định nghĩa: liên hệ hoặc tiến tới gần ai đó để trao đổi thông tin, cung cấp sự giúp đỡ, hoặc tạo mối quan hệ giao tiếp. 

  • Phiên âm: /riːtʃ aʊt tuː/

  • Ví dụ: The organization reached out to local businesses for sponsorship to support their community projects. (Tổ chức đã liên lạc với các doanh nghiệp địa phương để nhận tài trợ hỗ trợ cho các dự án cộng đồng của họ.)

Contribute to (verb)

  • Định nghĩa: Cống hiến, hỗ trợ hoặc góp phần vào một nguyên nhân, một dự án hoặc một mục tiêu cụ thể. 

  • Phiên âm: /kənˈtrɪbjuːt tuː/

  • Ví dụ: Many volunteers contribute to the local community by organizing fundraising events for charitable organizations. (Nhiều tình nguyện viên đóng góp cho cộng đồng địa phương bằng cách tổ chức các sự kiện gây quỹ cho các tổ chức từ thiện.)

Make a difference (idiom)

  • Định nghĩa: góp phần thay đổi, cải thiện hoặc tác động tích cực đến một tình huống, một cộng đồng, một người hoặc một vấn đề cụ thể

  • Phiên âm: /meɪk ə ˈdɪfərəns/

  • Ví dụ: By volunteering at the local food bank, she was able to make a difference in the lives of those experiencing food insecurity. (Bằng cách tham gia làm tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm địa phương, cô đã thể hiện sự khác biệt trong cuộc sống của những người đang trải qua tình trạng thiếu thực.)

Give a helping hand (idiom)

  • Định nghĩa: cung cấp sự hỗ trợ, sự giúp đỡ hoặc sự chia sẻ tay để hỗ trợ người khác trong một tình huống khó khăn, vấn đề hoặc nhu cầu cụ thể.

  • Phiên âm: /ɡɪv ə ˈhɛlpɪŋ hænd/

  • Ví dụ: The local community members came together to give a helping hand to the victims of the natural disaster by providing food, shelter, and medical assistance. (Các thành viên cộng đồng địa phương đã đồng lòng giúp đỡ những nạn nhân của thảm họa tự nhiên bằng cách cung cấp thức ăn, nơi ở và sự trợ giúp y tế.)

A labour of love (idiom)

  • Định nghĩa: làm một công việc, dự án hoặc hoạt động một cách tận tụy, đam mê và với tình yêu thích mà không quan tâm đến công việc, thời gian hoặc sự đền đáp vật chất. 

  • Phiên âm: /ə ˈleɪbər ʌv lʌv/

  • Ví dụ: The artist spent countless hours working on the mural in the community center as a labor of love, wanting to bring beauty and inspiration to the neighborhood. (Nghệ sĩ đã dành hàng giờ đồng hồ làm việc trên bức tranh tường tại trung tâm cộng đồng, một công việc do yêu thích, với mong muốn mang lại vẻ đẹp và cảm hứng cho khu vực xung quanh.)

Give back to the community (phrase)

  • Định nghĩa: đóng góp, đóng phần vào sự phát triển và cải thiện của cộng đồng mà mình sống. 

  • Phiên âm: /ɡɪv bæk tuː ðə kəˈmjuːnɪti/

  • Ví dụ: Many individuals and organizations give back to the community by participating in volunteer programs, donating to local charities, or organizing community events. (Nhiều cá nhân và tổ chức đóng phần vào sự phát triển và cải thiện của cộng đồng bằng cách tham gia vào các chương trình tình nguyện, quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương hoặc tổ chức các sự kiện cộng đồng.)

Be a helping hand in the dark (idiom)

  • Định nghĩa: cung cấp sự hỗ trợ, định hướng hoặc sự giúp đỡ cho người khác trong những thời điểm khó khăn, tăm tối hoặc vô định

  • Phiên âm: /biː ə ˈhɛlpɪŋ hænd ɪn ðə dɑːrk/

  • Ví dụ: During times of crisis, it's important to be a helping hand in the dark and support those who are struggling with compassion and understanding. (Trong những thời điểm khủng hoảng, một việc quan trọng là trở thành người hỗ trợ những người đang gặp khó khăn với lòng trắc ẩn và sự thông cảm.)

Leave no stone unturned (idiom)

  • Định nghĩa: tìm kiếm một cách cẩn thận, kỹ lưỡng và không bỏ qua bất kỳ khả năng nào để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết một vấn đề. 

  • Phiên âm: /liːv nəʊ stəʊn ʌnˈtɜːrnd/

  • Ví dụ: The search and rescue team left no stone unturned in their efforts to find the missing hiker, combing through every trail and area of the forest. (Đội cứu hộ đã tìm đủ mọi cách để tìm kiếm người đi bộ bị mất tích khi đi qua mọi con đường và khu vực của khu rừng.)

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề thường gặp

Ứng dụng từ vựng chủ đề Volunteer vào bài thi IELTS

Ứng dụng từ vựng IELTS chủ đề Volunteer vào bài thi Speaking

Have you ever participated in any volunteer work?

Yes, I have participated in a fundraising campaign for a local animal shelter. It was a fulfilling opportunity to make a difference in the lives of abandoned and mistreated animals. I actively reached out to my community, spreading awareness about the shelter's mission and encouraging donations. It was a rewarding experience knowing that my efforts contributed to improving the welfare of those animals in need.

(Có, tôi đã tham gia chiến dịch gây quỹ cho một mái nhà cho động vật ở địa phương. Đó là một cơ hội tuyệt vời để tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của những động vật bị bỏ rơi và ngược đãi. Tôi tích cực tiếp cận cộng đồng của mình, truyền bá nhận thức về sứ mệnh của mái nhà đó và khuyến khích họ quyên góp. Đó là một trải nghiệm bổ ích khi biết rằng những nỗ lực của tôi đã góp phần cải thiện cuộc sống cho những động vật đang cần giúp đỡ.)

What do you think are the benefits of volunteering?

Volunteering offers numerous benefits. Firstly, it allows individuals to give back to the community, fostering a sense of gratitude and social responsibility. By dedicating their time and skills, volunteers can make a positive impact on the lives of others. Furthermore, volunteering provides an opportunity for personal growth, allowing individuals to develop new skills, expand their network, and gain a broader perspective on life. 

(Hoạt động tình nguyện mang lại nhiều lợi ích. Thứ nhất, nó cho phép các cá nhân cống hiến cho cộng đồng, nuôi dưỡng ý thức biết ơn và trách nhiệm xã hội. Bằng cách cống hiến thời gian và kỹ năng của mình, tình nguyện viên có thể tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của người khác. Hơn nữa, hoạt động tình nguyện mang đến cơ hội phát triển cá nhân, cho phép các cá nhân phát triển các kỹ năng mới, mở rộng mạng lưới và có được góc nhìn rộng hơn về cuộc sống)

Are there any specific volunteer projects or causes that you would like to be involved in?

Absolutely! I would love to be a helping hand in the dark by getting involved in projects that support mental health awareness and provide assistance to individuals struggling with mental health issues. Additionally, I am passionate about environmental conservation and would be eager to carry out volunteer work that focuses on sustainable practices, such as tree planting initiatives or beach clean-ups. These causes resonate with me deeply, and I believe in the power of volunteering to create positive change in these areas.

(Chắc chắn rồi! Tôi rất muốn giúp đỡ những người gặp khó khăn bằng cách tham gia vào các dự án hỗ trợ nhận thức về sức khỏe tinh thần và hỗ trợ những cá nhân đang gặp khó khăn với các vấn đề sức khỏe tinh thần. Ngoài ra, tôi đam mê bảo vệ môi trường và mong muốn thực hiện công việc tình nguyện tập trung vào các hoạt động bền vững, chẳng hạn như sáng kiến trồng cây hoặc dọn dẹp bãi biển. Những hoạt động này gây ấn tượng sâu sắc với tôi và tôi tin vào sức mạnh của hoạt động tình nguyện sẽ tạo ra sự thay đổi tích cực trong những lĩnh vực này.)

Ứng dụng từ vựng chủ đề Volunteer vào bài thi IELTS Writing

Đề bài: Some people argue that volunteering should be mandatory for all citizens, while others believe it should be a personal choice. Discuss both views and give your opinion.

Bài mẫu: 

The topic of whether volunteering should be mandatory for all citizens or remain a personal choice has sparked a lively debate. Personally, I firmly believe that volunteering should be a personal choice, as it allows individuals to genuinely engage in causes they are passionate about and contribute meaningfully.

Those in favor of mandatory volunteering argue that it ensures a more equitable distribution of social responsibility. When participation is compulsory, all citizens are actively engaged in addressing societal needs. This can lead to a more effective response to community challenges and the allocation of resources where they are most needed. For example, in countries where volunteering is mandatory, such as Germany's Social Year program, participants contribute to various sectors, including education and healthcare, benefiting underserved communities.

On the other hand, I believe that making it a personal choice allows individuals to align their efforts with their passions and interests, resulting in more meaningful contributions. When people are genuinely motivated to volunteer, they are more likely to dedicate their time and skills to causes they feel strongly about. Additionally, volunteering as a personal choice respects individual freedom and autonomy. It recognizes that not everyone may be able to commit to mandatory service due to personal circumstances or conflicting responsibilities. Granting individuals the freedom to choose when and where to volunteer allows for greater flexibility and inclusivity, ensuring that volunteering is accessible to all, regardless of their circumstances.

In conclusion, while some argue for mandatory volunteering for all citizens, I firmly believe that volunteering should be a personal choice. Volunteering driven by genuine interest leads to more effective contributions and ensures inclusivity and flexibility.

(Chủ đề liệu hoạt động tình nguyện có nên là bắt buộc đối với mọi công dân hay vẫn là lựa chọn cá nhân đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi. Cá nhân tôi tin chắc rằng hoạt động tình nguyện nên là một lựa chọn cá nhân, vì nó cho phép các cá nhân thực sự tham gia vào các hoạt động mà họ đam mê và đóng góp một cách có ý nghĩa.

Những người ủng hộ việc tình nguyện bắt buộc cho rằng nó đảm bảo sự phân bổ trách nhiệm xã hội công bằng hơn. Khi sự tham gia là bắt buộc, mọi công dân đều tích cực tham gia vào việc giải quyết các nhu cầu xã hội. Điều này có thể dẫn đến phản ứng hiệu quả hơn trước những thách thức của cộng đồng và phân bổ nguồn lực ở những nơi cần thiết nhất. Ví dụ, ở những quốc gia nơi hoạt động tình nguyện là bắt buộc, chẳng hạn như chương trình Năm xã hội của Đức, những người tham gia đóng góp cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm giáo dục và chăm sóc sức khỏe, mang lại lợi ích cho các cộng đồng chưa được phục vụ đầy đủ.

Mặt khác, tôi tin rằng việc đưa ra lựa chọn cá nhân sẽ cho phép các cá nhân điều chỉnh nỗ lực của mình phù hợp với đam mê và sở thích của mình, từ đó mang lại những đóng góp có ý nghĩa hơn. Khi mọi người thực sự có động lực tham gia tình nguyện, họ có nhiều khả năng cống hiến thời gian và kỹ năng của mình cho những mục đích mà họ thực sự tin tưởng. Ngoài ra, hoạt động tình nguyện như một lựa chọn cá nhân tôn trọng quyền tự do và quyền tự chủ của cá nhân. Nó thừa nhận rằng không phải ai cũng có thể cam kết thực hiện nghĩa vụ bắt buộc do hoàn cảnh cá nhân hoặc các trách nhiệm mâu thuẫn nhau. Trao cho các cá nhân quyền tự do lựa chọn thời gian và địa điểm tình nguyện sẽ mang lại sự linh hoạt và toàn diện hơn, đảm bảo rằng tất cả mọi người đều có thể tiếp cận hoạt động tình nguyện, bất kể hoàn cảnh của họ.

Tóm lại, trong khi một số người tranh luận về việc bắt buộc mọi công dân phải tham gia tình nguyện, tôi tin chắc rằng hoạt động tình nguyện phải là một lựa chọn cá nhân. Hoạt động tình nguyện được thúc đẩy bởi sự quan tâm thực sự sẽ dẫn đến những đóng góp hiệu quả hơn và đảm bảo tính toàn diện và linh hoạt)

Xem thêm:

Bài tập vận dụng Volunteer vocabulary IELTS

Nối các từ sau với nghĩa tương ứng:

1. Non-profit organization

a. xây dựng một tinh thần đoàn kết, sự gắn kết và giữa các thành viên trong một cộng đồng

2. Make a difference

b. đóng phần vào sự phát triển và cải thiện của cộng đồng

3. Foster a sense of community

c. hoạt động tình nguyện

4. A labor of love

d. trách nhiệm xã hội

5. Give back to the community

e. góp phần thay đổi, cải thiện hoặc tác động tích cực

6. Community service

f. làm một một cách tận tụy, đam mê không quan tâm đến công việc

7. Engage in

g. tham gia vào

8. Fundraising

h. một tổ chức phi lợi nhuận

9. Be a helping hand in the dark

i. hoạt động gây quỹ

10. Social responsibility

j. hỗ trợ người trong những thời điểm khó khăn

Đáp án:

1. h

2. e

3. a

4. f

5. b

6. c

7. g

8. i

9. j

10. d

Tổng kết

Bài viết trên cung cấp một số từ vựng IELTS chủ đề Volunteer có tính ứng dụng cao trong bài thi IELTS Speaking và Writing. Mong rằng với nội dung trên, người học có thể vận dụng một cách linh hoạt và chính xác trong bài thi của mình.


Chương trình Luyện thi IELTS của ZIM được phát triển ở 6 trình độ riêng biệt, phù hợp với từng đối tượng học sinh khác nhau. Người học có thể lựa chọn lộ trình học tập cũng như cường độ học phù hợp nhất với bản thân nhằm tối ưu hiệu quả ôn luyện.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu