Từ vựng IELTS Reading General Training Section 2 chủ đề Công thái học
Key takeaways
Từ vựng cần lưu ý trong chủ đề:
Ergonomics (noun): công thái học
Healthier (adjective): khỏe mạnh hơn
Environment (noun): môi trường
Posture (noun): tư thế
Equipment (noun): thiết bị
Adjust (verb): điều chỉnh
Strain (noun): căng thẳng
Efficiency (noun): hiệu suất
Design (verb): thiết kế
Well-being (noun): sự khỏe mạnh
Trong bài thi IELTS Reading General Training, Section 2 là nơi thí sinh sẽ tiếp xúc với các từ vựng liên quan đến những hoạt động team building, đặc biệt là chủ đề Công thái học. Việc nắm vững từ vựng không chỉ giúp người học cải thiện kỹ năng đọc hiểu mà còn giúp họ áp dụng kiến thức nền tảng và kiến thức xã hội vào các tình huống thực tiễn. Trong bài viết này, người học sẽ khám phá từ vựng cần thiết cho phần thi này thông qua phương pháp giáo dục conceptualized learning và top-down approach. Việc hiểu rõ các khái niệm sẽ hỗ trợ người học trong việc làm bài và nâng cao khả năng làm bài thi một cách hiệu quả.
Nền tảng lý thuyết
Chuỗi bài viết về từ vựng cho IELTS Reading này được dựng lên trên nền tảng lý thuyết vững chắc qua phương pháp giáo dục conceptual learning và lý thuyết về comprehensive input. Như Stephen Krashen đã khẳng định vào năm 1982, hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể là chìa khóa để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Trong bối cảnh này, điều cần thiết không chỉ là biết một loạt từ vựng mới mà còn phải hiểu được cách chúng được sử dụng trong thực tế. Vì vậy, trước khi giới thiệu chi tiết từ vựng, bài viết cung cấp một phần kiến thức nền tảng để người học hiểu rõ ngữ cảnh cũng như cách mà từ vựng sẽ được dùng một cách tự nhiên để giúp họ có thể nhớ từ vựng tốt hơn so với việc chỉ nhìn và học một danh sách từ ngẫu nhiên.
Series từ vựng theo chủ đề này cũng phù hợp với lý thuyết của Nation (2001) về việc học từ vựng thông qua các nhóm chủ đề và các ngữ cảnh đa dạng, giúp tối ưu hóa quá trình nhớ và sử dụng từ. Các chủ đề trong chuỗi bài viết được lựa chọn sao cho phù hợp với các chủ đề mà người học có thể gặp trong bài thi IELTS Reading General cho Section 2. Theo thông tin chính thức từ ielts.org, nội dung bài thi IELTS General sẽ phù hợp với người có dự định định cư ở một quốc gia nói tiếng Anh hoặc theo học chương trình dưới đại học. Với bài thi IELTS Reading General Training, các chủ đề sẽ khác nhau giữa các section của bài thi và đối với IELTS General Training Reading section 2, các chủ đề sẽ là những chủ đề liên quan đến công việc (work).
Mỗi chủ đề trong series được xây dựng lên một bối cảnh cụ thể với mục tiêu cung cấp kiến thức nền cho học viên, đặc biệt các bạn ít kiến thức nền như học sinh sinh viên.Điều này cũng phản ánh phương pháp tiếp cận top-down reading mà đã được nhiều nghiên cứu chứng minh là cần thiết và hiệu quả, ví dụ như nghiên cứu của Hirotaka Nagao (2002). Phương pháp tiếp cận này nhấn mạnh vào việc áp dụng kiến thức nền tảng, kiến thức xã hội để hiểu bài đọc một cách tốt hơn.
Trong quá trình xây dựng một bài viết, tác giả cũng áp dụng các nguyên tắc từ tâm lý học, như hiệu ứng phân tán và học tập liên kết, nhằm tăng cường khả năng ghi nhớ lâu dài và hiểu biết sâu sắc. Thực tế người học khi học từ vựng đều được học nhiều khía cạnh về nó ngoài mặt từ và nghĩa thì còn phiên âm, collocations cũng như các từ vựng cùng word family. Đồng thời, phần bài tập và bài đọc sẽ cung cấp cơ hội cho người học lập tức luyện tập với từ vựng mục tiêu, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng cho người học.
Chuỗi bài viết này, do đó, hy vọng sẽ giúp người học giúp người học không chỉ cải thiện vốn từ của mình mà còn tiếp cận và hiểu sâu về các chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Reading General Training, qua đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình.
Hiểu về khía cạnh công thái học trong công việc
Ergonomics (Ergonomics) là một yếu tố quan trọng giúp tạo ra một môi trường làm việc khỏe mạnh hơn (healthier) cho mọi người. Bằng cách thiết kế (design) và điều chỉnh (adjust) không gian làm việc cũng như thiết bị (equipment) để phù hợp với tư thế (posture) tự nhiên của cơ thể, ergonomics giúp giảm thiểu căng thẳng (strain) và nguy cơ chấn thương. Điều này không chỉ cải thiện sức khỏe và sự khỏe mạnh (well-being) của nhân viên mà còn tăng hiệu suất (efficiency) làm việc. Trong các nước như Hoa Kỳ và Úc, nhiều công ty đã nhận thức được tầm quan trọng của việc áp dụng các nguyên tắc ergonomics vào môi trường (environment) làm việc của họ. Họ đã đầu tư vào các bàn làm việc có thể điều chỉnh được, ghế ergonomics, và các thiết bị hỗ trợ khác nhằm tạo ra một không gian làm việc thoải mái và an toàn cho nhân viên. |
Giới thiệu từ vựng
Ergonomics (noun) /ɜːr.ɡəˈnɒm.ɪks/: ergonomics.
Example: Ergonomics plays a crucial role in designing office spaces to reduce worker fatigue. (Ergonomics đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết kế không gian văn phòng để giảm mệt mỏi cho người lao động.)
Common collocations: workplace ergonomics (ergonomics nơi làm việc), ergonomics assessment (đánh giá ergonomics)
Healthier (adjective) /ˈhel.θi.ər/: khỏe mạnh hơn.
Example: A healthier work environment can significantly boost productivity. (Môi trường làm việc khỏe mạnh hơn có thể tăng cường năng suất đáng kể.)
Common collocations: healthier choices (lựa chọn khỏe mạnh hơn), healthier lifestyle (lối sống khỏe mạnh hơn)
Environment (noun) /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/: môi trường.
Example: Companies are increasingly aware of the need to create a supportive environment for their employees. (Các công ty ngày càng nhận thức được nhu cầu tạo ra một môi trường hỗ trợ cho nhân viên của họ.)
Common collocations: work environment (môi trường làm việc), natural environment (môi trường tự nhiên)
Posture (noun) /ˈpɒs.tʃər/: tư thế.
Example: Proper posture is essential to avoid back problems when sitting for long periods. (Tư thế đúng là cần thiết để tránh các vấn đề về lưng khi ngồi lâu.)
Common collocations: maintain posture (duy trì tư thế), correct posture (tư thế chính xác)
Equipment (noun) /ɪˈkwɪp.mənt/: thiết bị.
Example: Ergonomic equipment can help reduce strain and increase comfort at work. (Thiết bị ergonomic có thể giúp giảm căng thẳng và tăng sự thoải mái khi làm việc.)
Common collocations: medical equipment (thiết bị y tế), office equipment (thiết bị văn phòng)
Adjust (verb) /əˈdʒʌst/: điều chỉnh.
Example: Adjust your chair and computer monitor to achieve the optimal ergonomic position. (Điều chỉnh ghế và màn hình máy tính của bạn để đạt được vị trí ergonomic tối ưu.)
Common collocations: adjust settings (điều chỉnh cài đặt), adjust position (điều chỉnh vị trí)
Strain (noun) /streɪn/: căng thẳng.
Example: Continuous computer use without breaks can cause eye strain. (Sử dụng máy tính liên tục mà không nghỉ ngơi có thể gây căng thẳng mắt.)
Common collocations: reduce strain (giảm căng thẳng), muscle strain (căng cơ)
Efficiency (noun) /ɪˈfɪʃ.ən.si/: hiệu suất.
Example: Ergonomic designs in the workplace can lead to better efficiency among employees. (Thiết kế ergonomic tại nơi làm việc có thể dẫn đến hiệu suất tốt hơn trong số nhân viên.)
Common collocations: improve efficiency (cải thiện hiệu suất), energy efficiency (hiệu quả năng lượng)
Design (verb) /dɪˈzaɪn/: thiết kế.
Example: Designing office layouts with ergonomics in mind can help prevent work-related injuries. (Thiết kế bố cục văn phòng với sự quan tâm đến ergonomics có thể giúp ngăn ngừa chấn thương liên quan đến công việc.)
Common collocations: design a system (thiết kế một hệ thống), design principles (nguyên tắc thiết kế)
Well-being (noun) /ˌwelˈbiː.ɪŋ/: sự khỏe mạnh.
Example: Employee well-being is a priority for organizations seeking to retain talent. (Sự khỏe mạnh của nhân viên là ưu tiên cho các tổ chức muốn giữ chân nhân tài.)
Common collocations: promote well-being (thúc đẩy sự khỏe mạnh), mental well-being (sức khỏe tinh thần)
Tham khảo thêm:
Bài tập luyện tập
Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải.
Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải.
Word | Definition |
---|---|
| a. the position in which someone holds their body when standing or sitting |
| b. the study of people's efficiency in their working environment |
| c. the surroundings or conditions in which a person, animal, or plant lives or operates |
| d. the necessary items for a particular purpose |
| e. indicative of, conducive to, or promoting good health |
| f. the state or quality of being efficient |
| g. alter or move slightly in order to achieve the desired fit, appearance, or result |
| h. the state of being comfortable, healthy, or happy |
| i. do or plan (something) with a specific purpose or intention in mind |
| j. force (a part of one's body or oneself) to make a strenuous or unusually great effort |
Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.
Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành các cụm từ sau đây.
maintain a healthy (ⓐ posture ⓑ position)
use (ⓐ ergonomic ⓑ ergonometric) equipment
create a (ⓐ healthier ⓑ healthful) work environment
(ⓐ adjust ⓑ fix) the height of your chair
reduce visual (ⓐ strain ⓑ stress)
enhance workplace (ⓐ efficiency ⓑ efficacy)
(ⓐ design ⓑ plan) an ergonomic workspace
improve overall (ⓐ well-being ⓑ wellness)
follow best practices for (ⓐ adjusting ⓑ adapting) workstations
support employee (ⓐ health ⓑ healthier) through better ergonomics
Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn.
adjusted ergonomics equipment efficiency design healthier well-being posture strain
In an office environment, proper (1) _________ is essential to maintain (2) _________ and ensure the (3)_________ of all employees. It is important to (4) _________ workspaces that support correct (5) _________ and reduce (6) _________. Employers should provide (7) _________ that can be (8) _________ to meet the individual needs of their staff, promoting a (9) _________ workplace and enhancing overall productivity.
Bài tập 4
John, a dedicated software developer at TechInnovate in San Francisco, started his day like any other, facing the computer for long hours. However, discomfort in his back and wrists became a constant issue, affecting his productivity and well-being. Recognizing this, TechInnovate decided to revamp its office setup, embracing workplace ergonomics as a core principle of its office design.
The transformation was remarkable. Adjustable desks and ergonomic chairs were introduced, allowing John and his colleagues to tailor their workstations to their personal needs, significantly improving their posture and reducing strain. TechInnovate didn’t stop there; the company launched an ergonomics awareness program, educating employees on the benefits of a well-designed work environment and how to make simple adjustments for a healthier work lifestyle.
John took the initiative to adjust his monitor height, keyboard placement, and seating posture, noticing an immediate difference in comfort and efficiency. His story mirrors the experience of many at TechInnovate, who now report fewer aches and an overall improvement in their work efficiency and mental well-being.
Reflecting on the changes, John feels grateful for the company’s commitment to employee health. “It’s not just about the work we do but how we do it,” he muses, appreciating the newfound balance between productivity and health. TechInnovate's ergonomic makeover has set a precedent, showcasing the tangible benefits of designing a healthier work environment, not just for the individual but for the entire company.
The commitment to ergonomics goes beyond just physical adjustments; it's about fostering a culture that prioritizes the holistic well-being of every employee. This approach is grounded in the understanding that a healthy work environment is the cornerstone of sustained productivity and employee satisfaction. As ergonomics becomes increasingly integrated into workplace design, companies are witnessing a transformative impact on their workforce's health and morale. It's a shift from viewing office equipment and setup as mere necessities to seeing them as vital tools for enhancing employee health and, by extension, the company's overall performance.
Moreover, the focus on ergonomics highlights the broader importance of employee health in today's work culture. In a time when work-life balance and mental health are gaining deserved attention, ergonomic practices serve as a tangible expression of a company's commitment to its employees' well-being. By investing in ergonomic solutions, businesses are not only addressing immediate physical health concerns but are also contributing to a more engaged, motivated, and healthy workforce. This holistic approach to employee health is becoming a benchmark for modern, forward-thinking companies worldwide, signifying a paradigm shift towards more humane and sustainable work environments.
Questions 1-5
Choose the correct letter, A, B, C or D.
Write your answers in boxes 1-5 on your answer sheet.
What prompted TechInnovate to revamp its office setup?
A) The desire to increase overall company performance.
B) Complaints about discomfort from employees like John.
C) The introduction of new technology.
D) A change in company leadership.
What changes were made to improve the office ergonomics at TechInnovate?
A) Installation of fitness centers.
B) Introduction of adjustable desks and ergonomic chairs.
C) Reduction in working hours.
D) Implementation of remote working policies.
How did John adjust his workstation to reduce discomfort?
A) He adjusted his monitor height and changed his seating posture.
B) He switched to a standing desk only.
C) He started working from home.
D) He decreased his daily working hours.
What was the immediate impact on John after adjusting his workstation?
A) He felt no change in his comfort or productivity.
B) He noticed an immediate improvement in comfort and efficiency.
C) He experienced increased discomfort.
D) He decided to leave the company.
What broader impact did the ergonomic improvements have at TechInnovate?
A) Decreased productivity due to frequent breaks.
B) Improved work efficiency and mental well-being among employees.
C) Increased physical health issues among staff.
D) Higher rates of employee turnover.
Why does TechInnovate believe that ergonomics is important in the workplace?
A) It is a temporary trend in office design.
B) It ensures that employees work longer hours.
C) It fosters a culture that prioritizes holistic well-being.
D) It reduces the need for employee training.
What does the focus on ergonomics signify in today's work culture according to the text?
A) A neglect of employee mental health.
B) Recognition of the importance of physical and mental health.
C) A preference for traditional office setups.
D) A decrease in the value of work-life balance.
Đáp án tham khảo
Bài tập 1
Word | Definition |
---|---|
| b. the study of people's efficiency in their working environment |
| e. indicative of, conducive to, or promoting good health |
| c. the surroundings or conditions in which a person, animal, or plant lives or operates |
| a. the position in which someone holds their body when standing or sitting |
| d. the necessary items for a particular purpose |
| g. alter or move slightly in order to achieve the desired fit, appearance, or result |
| j. force (a part of one's body or oneself) to make a strenuous or unusually great effort |
| f. the state or quality of being efficient |
| i. do or plan (something) with a specific purpose or intention in mind |
| h. the state of being comfortable, healthy, or happy |
Bài tập 2: Answer Keys and Explanations
maintain a healthy (ⓐ posture ⓑ position)
Đáp án đúng: A) posture
Giải thích: Thuật ngữ "posture" được sử dụng cụ thể trong văn bản liên quan đến việc điều chỉnh nơi làm việc để duy trì tư thế làm việc lành mạnh. Do đó, "maintain a healthy posture" là cụm từ chính xác.
use (ⓐ ergonomic ⓑ ergonometric) equipment
Đáp án đúng: A) ergonomic
Giải thích: "Ergonomic equipment" là thuật ngữ phổ biến dùng để mô tả các dụng cụ được thiết kế để làm việc hiệu quả và thoải mái, phù hợp với bối cảnh thiết kế nơi làm việc.
create a (ⓐ healthier ⓑ healthful) work environment
Đáp án đúng: A) healthier
Giải thích: "Healthier work environment" là cách diễn đạt đúng, nhấn mạnh việc cải thiện điều kiện sức khỏe tại nơi làm việc.
(ⓐ adjust ⓑ fix) the height of your chair
Đáp án đúng: A) adjust
Giải thích: "Adjust the height of your chair" thể hiện việc thay đổi chiều cao ghế để phù hợp với yêu cầu sức khỏe và thoải mái, một phần của các biện pháp ergonomics.
reduce visual (ⓐ strain ⓑ stress)
Đáp án đúng: A) strain
Giải thích: "Visual strain" là thuật ngữ đúng để mô tả áp lực lên mắt do làm việc lâu với màn hình, một vấn đề thường gặp trong môi trường văn phòng hiện đại.
enhance workplace (ⓐ efficiency ⓑ efficacy)
Đáp án đúng: A) efficiency
Giải thích: "Enhance workplace efficiency" là cụm từ chính xác, chỉ việc làm cho nơi làm việc hiệu quả hơn, phù hợp với ngữ cảnh cải thiện năng suất thông qua ergonomics.
(ⓐ design ⓑ plan) an ergonomic workspace
Đáp án đúng: A) design
Giải thích: "Design an ergonomic workspace" là cách nói chính xác, liên quan đến việc tạo ra một không gian làm việc phù hợp với các nguyên tắc ergonomics để đảm bảo sức khỏe và hiệu quả làm việc.
improve overall (ⓐ well-being ⓑ wellness)
Đáp án đúng: A) well-being
Giải thích: "Improve overall well-being" đề cập đến việc cải thiện sức khỏe toàn diện, bao gồm cả tinh thần và thể chất, phù hợp với mục tiêu của ergonomics tại nơi làm việc.
follow best practices for (ⓐ adjusting ⓑ adapting) workstations
Đáp án đúng: A) adjusting
Giải thích: "Adjusting workstations" là cụm từ chính xác, chỉ việc thay đổi cấu hình nơi làm việc để phù hợp với yêu cầu ergonomics, giúp giảm mệt mỏi và tăng hiệu suất.
support employee (ⓐ health ⓑ healthier) through better ergonomics
Đáp án đúng: A) health
Giải thích: "Support employee health" là cách diễn đạt đúng, nhấn mạnh việc hỗ trợ sức khỏe nhân viên thông qua việc cải thiện điều kiện làm việc, một phần của các biện pháp ergonomics nhằm nâng cao sức khỏe nhân viên.
Bài tập 3
In an office environment, proper (1) ergonomics is essential to maintain (2) efficiency and ensure the (3) well-being of all employees. It is important to (4) design workspaces that support correct (5) posture and reduce (6) strain. Employers should provide (7) equipment that can be (8) adjusted to meet the individual needs of their staff, promoting a (9) healthier workplace and enhancing overall productivity.
Bài tập 4: Answer Keys and Explanations
Câu hỏi: What prompted TechInnovate to revamp its office setup?
Đáp án đúng: B) Complaints about discomfort from employees like John.
Giải thích: Văn bản nêu rõ rằng những khiếu nại về sự khó chịu của nhân viên như John đã khiến TechInnovate quyết định thay đổi thiết kế văn phòng, chuyển sang sử dụng các thiết bị ergonomics. Điều này được khẳng định qua phần mô tả các vấn đề về lưng và cổ tay của John, dẫn đến quyết định cải tạo.
Câu hỏi: What changes were made to improve the office ergonomics at TechInnovate?
Đáp án đúng: B) Introduction of adjustable desks and ergonomic chairs.
Giải thích: Văn bản mô tả việc giới thiệu bàn làm việc có thể điều chỉnh và ghế ergonomics là những thay đổi cụ thể nhằm cải thiện điều kiện làm việc tại TechInnovate. Điều này trực tiếp cải thiện tư thế và giảm căng thẳng cho nhân viên, đặc biệt là cho John.
Câu hỏi: How did John adjust his workstation to reduce discomfort?
Đáp án đúng: A) He adjusted his monitor height and changed his seating posture.
Giải thích: John thực hiện điều chỉnh chiều cao màn hình và thay đổi tư thế ngồi, là những thay đổi cụ thể giúp giảm bớt sự khó chịu khi làm việc. Điều này được mô tả rõ trong văn bản, nơi nói về những thay đổi mà anh ấy thực hiện để cải thiện sự thoải mái và hiệu quả làm việc.
Câu hỏi: What was the immediate impact on John after adjusting his workstation?
Đáp án đúng: B) He noticed an immediate improvement in comfort and efficiency.
Giải thích: Sau khi điều chỉnh không gian làm việc, John nhận thấy sự cải thiện ngay lập tức về mặt thoải mái và hiệu quả. Điều này phản ánh tác động tích cực của việc áp dụng các biện pháp ergonomics tại nơi làm việc.
Câu hỏi: What broader impact did the ergonomic improvements have at TechInnovate?
Đáp án đúng: B) Improved work efficiency and mental well-being among employees.
Giải thích: Cải tiến ergonomics đã dẫn đến việc cải thiện hiệu quả công việc và sức khỏe tinh thần của nhân viên. Văn bản nêu rõ rằng những thay đổi này không chỉ giúp giảm đau nhức mà còn nâng cao hiệu quả và tinh thần làm việc, phản ánh qua sự đánh giá cao của nhân viên như John và những người khác.
Câu hỏi: Why does TechInnovate believe that ergonomics is important in the workplace?
Đáp án đúng: C) It fosters a culture that prioritizes holistic well-being.
Giải thích: TechInnovate tin rằng ergonomics quan trọng vì nó tạo ra một văn hóa công ty chú trọng đến sức khỏe toàn diện của nhân viên. Điều này được nhấn mạnh bởi sự cam kết của công ty trong việc tạo ra một môi trường làm việc lành mạnh hơn, không chỉ cải thiện sức khỏe thể chất mà còn cả sức khỏe tinh thần của nhân viên.
Câu hỏi: What does the focus on ergonomics signify in today's work culture according to the text?
Đáp án đúng: B) Recognition of the importance of physical and mental health.
Giải thích: Sự tập trung vào ergonomics cho thấy sự nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của sức khỏe thể chất và tinh thần trong văn hóa làm việc hiện đại. Điều này củng cố việc các công ty như TechInnovate đang nỗ lực tạo ra môi trường làm việc tốt hơn cho nhân viên, phù hợp với sự chú trọng ngày càng tăng về sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống và sức khỏe tinh thần.
Tổng kết
Bài viết đã giúp người học nắm bắt một số từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề công thái học trong phần Reading General Training Section 2 của bài thi IELTS. Thông qua phương pháp giáo dục conceptualized learning và cách tiếp cận top-down, người học không chỉ hiểu rõ hơn về kiến thức nền và xã hội mà còn có cơ hội thực hành những từ vựng này một cách hiệu quả qua các bài tập áp dụng. Việc này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng đọc hiểu và sử dụng từ vựng trong những tình huống thực tiễn, giúp tăng cường sự tự tin cho thí sinh khi bước vào phòng thi.
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS với lộ trình học tập cá nhân hóa, Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.
- Học từ vựng IELTS Reading theo Conceptual Learning
- Học từ vựng IELTS Reading theo Conceptual Learning: Các khám phá và phát hiện khảo cổ
- Học từ vựng IELTS Reading theo Conceptual Learning: Giá trị Lịch Sử và Văn Hóa từ khảo cổ
- Học từ vựng IELTS Reading theo Conceptual Learning: Công nghệ trong khảo cổ
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Sử dụng nước
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Tái chế rác thải
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Phương tiện công cộng
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Công viên địa phương
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Các khoá học cho người lớn
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Dịch vụ thư viện
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Hoạt động tình nguyện
Bình luận - Hỏi đáp