Từ vựng IELTS Listening chủ đề Các loài động vật trong tự nhiên

Bài viết cung cấp một số từ vựng ở chủ đề Các loài động vật trong tự nhiên, đặc biệt là các từ có tần suất xuất hiện cao ở Part 3, Part 4 của bài thi IELTS Listening, giúp người học tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong bài thi.
author
Phạm Đức Huy
28/11/2023
tu vung ielts listening chu de cac loai dong vat trong tu nhien

Chủ đề các loài động vật trong tự nhiên là đề tài không còn xa lạ với người học IELTS Listening, tuy nhiên, đôi khi các bạn học sinh vẫn còn gặp khá nhiều khó khăn đối với chủ đề này khi luyện tập ở Part 3, Part 4 của bài thi IELTS Listening, do các từ vựng xuất hiện trong hai phần này mang tính học thuật và chuyên ngành khá cao. Để hiểu được những bài nghe và trả lời được các câu hỏi bài đưa ra, vốn từ vựng của thí sinh ở chủ đề này cần tương đối phong phú và đa dạng, liên quan đến nhiều mảng nhỏ của lĩnh vực này.

Hiểu và nắm được tâm lý lo lắng của những người đang ôn thi IELTS, để giúp người học tự tin hơn khi làm bài, bài viết xin được các cung cấp các từ vựng thuộc chủ đề “Các loài động vật trong tự nhiên” có khả năng cao sẽ xuất hiện trong Part 3, 4 của bài thi Listening. Các từ vựng được giới thiệu sẽ bao gồm nghĩa (meaning), context (ngữ cảnh), các từ vựng liên quancác cụm hay gặp (collocations).

Mong rằng sau khi đọc xong người học sẽ thấy vốn từ vựng của mình được mở rộng hơn.

Key takeaways

Từ vựng chủ đề “Các loài động vật trong tự nhiên”:

  • Species: Giống loài động vật

  • Insect: Côn trùng

  • Vulnerable: Dễ bị tổn thương

  • Eradicate: Loại bỏ, diệt trừ

  • Microscopic creatures: Vi sinh vật

  • Infest: Tràn vào, phá hoại

  • Skeleton: Bộ xương

  • Hibernate: Ngủ đông

  • Reproduce: Sinh sản

  • Mammal: Động vật có vú

  • Reserve: Khu bảo tồn

  • Wildlife: Sinh vật hoang dã

  • Habitat: Môi trường sống

  • Migrate: Di cư

  • Reptile: Loài bò sát

  • Distinctive: Riêng biệt, độc đáo

  • Predator: Kẻ săn mồi

  • Navigate: Tìm đường, dẫn đường.

Cùng chủ đề: 1200 Từ vựng thường xuất hiện trong bài thi IELTS Listening.

Species

Species vốn là một từ vựng khá quen thuộc với chúng ta, tuy nhiên người học cần lưu ý các cụm hay gặp chứa từ vựng này để đảm bảo hiểu rõ được ý mà người nói muốn truyền tải.

Định nghĩa: Giống loài.

Phiên âm: /ˈspiː.ʃiːz/

Các cụm từ vựng hay gặp:

  • endangered species (n): loài đang có nguy cơ tuyệt chủng

  • invasive species (n): loài xâm lấn, loài du nhập

  • non-native species (n): loài, sinh vật ngoại lai.

Ví dụ: Siberian Tiger is considered an endangered species, with fewer 4,000 individuals living in the wild today.

(Hổ Siberia được coi là loài đang có nguy cơ tuyệt chủng, với ít hơn 4,000 cá thể còn sinh sống trong tự nhiên.)

Ví dụ: In the 19th century, rabbit, an invasive species, was brought to Australia by Thomas Austin, and it has damaged the ecology of the continent.

(Vào thế kỷ 19, thỏ, một loài du nhập, đã được Thomas Austrin đưa vào Australia, và loài này đã phá hoại hệ sinh thái của vùng.)

Insect

Định nghĩa: côn trùng.

Phiên âm: /ˈɪn.sekt/

Ví dụ: Bee is probably the most important insect to humans, as it helps in the process of pollination.

(Ong có lẽ là loài côn trùng quan trọng với con người, vì chúng giúp ích rất nhiều trong quá trình thụ phấn của cây và hoa.)

Các cụm từ hay gặp:

Chúng ta đều biết introduce có nghĩa là giới thiệu, tuy nhiên, đối với từ vựng chủ đề ‘động vật trong tự nhiên’, cụm introduced insects (xuất hiện trong Cambridge IELTS 8, Test 2, Section 3) lại có nghĩa là loài côn trùng ngoại lai, du nhập. Như vậy, ở ngữ cảnh này, introduced có nghĩa tương đương với non-nativeinvasive.

Ví dụ: Introduced insects carry the risk of foreign pathogens, which is harmful to the native island populations.

(Các loài côn trùng du nhập có nguy cơ “đem” các mầm bệnh ngoại lai, gây hại tới các quần thể bản ngữ trên đảo.)

Bee

Vulnerable

Định nghĩa: dễ bị tổn thương, dễ bị tấn công.

Phiên âm: /ˈvʌl.nər.ə.bəl/

Từ này thường được dùng để miêu tả các loài sinh vật nhỏ bé, dễ trở thành con mồi của các thú săn, hoặc các loài sinh vật bản địa có số lượng không nhiều, không có khả năng phòng ngự trước các sinh vật, côn trùng, mầm bệnh ngoại lai.

Từ vựng liên quan: vulnerability (tính dễ bị tổn thương).

Ví dụ: Animals are at their most vulnerable when searching for food for their young.

(Động vật dễ bị tấn công nhất khi tìm thức ăn cho những con non.)

Từ đồng nghĩa: weak, fragile, frail

Eradicate

Định nghĩa: loại bỏ, diệt trừ.

Phiên âm: /ɪˈræd.ɪ.keɪt/

Từ này thường được dùng với nghĩa diệt trừ, loại bỏ tận gốc một đối tượng gì đó, ở đây thường là đối tượng có tính chất gây hại, như vi rút hoặc mầm bệnh.

Ví dụ: Invasive insects, once introduced to native land, are very difficult to eradicate.

(Các loài côn trùng ngoại lai, một khi được giới thiệu vào khu vực bản địa, thì sẽ rất khó để loại bỏ.)

Một số từ, cụm từ vựng đồng nghĩa với eradicate có thể kể đến get rid of, eliminate, wipe out.

Tìm hiểu thêm: Để đạt IELTS Listening 6.5 cần bao nhiêu từ vựng?

Microscopic creatures

Định nghĩa: Vi sinh vật.

Phiên âm: /ˌmaɪ.krəˈskɑː.pɪk ˈkriː.tʃɚ/

Microscopic có từ gốc là microscope, vốn có nghĩa là kính hiển vi, vì vậy khi chuyển sang dạng tính từ, ta có thể hiểu nôm na rằng đang chỉ các loài sinh vật mà mắt thường không thể nhìn thấy, phải sử dụng kính hiển vi để quan sát.

Ví dụ: One particular example of the role of microscopic creatures can be seen in soil, where they are important in the cycling of nutrients in ecosystems.

(Một ví dụ cụ thể về vai trò của vi sinh vật có thể thấy trong quá trình tuần hoàn dinh dưỡng cho đất.) 

infest

Định nghĩa: tràn vào, phá hoại (thường là côn trùng hoặc mầm bệnh).

Phiên âm: /ɪnˈfest/

Chúng ta thường hay thấy cụm này ở dạng bị động, cụ thể hơn là be infested with.

Ví dụ: Don’t collect pods that are already open, as they might be infested with insects.

(Đừng thu hoạch các quả đậu mà đã mở ra, chúng có thể đã bị phá hoại bởi các loài côn trùng rồi.)

skeleton

Định nghĩa: bộ xương, khung xương.

Phiên âm: /ˈskel.ə.t̬ən/

Xuất hiện trong sách Cambridge IELTS Academic 8, từ vựng skeleton có thể được tìm thấy ở câu sau:

Because insects have their skeletons outside their bodies, so the Bee Eaters digest the meat from the inside. Then they bring up all the indigestible bits of skeleton and, of course, the wings in a pellet – a small ball of waste material which they cough up.

(Bởi vì côn trùng có bộ khung xương ở ngoài cơ thể, nên loài chim trảu sẽ phải tiêu hóa phần thịt từ bên trong. Sau đó, chúng để tất cả các mảnh xương khó tiêu và cánh trong một khối chất thải và ho ra.)

Ở đây, chúng ta còn thấy xuất hiện từ tính từ indigestible, có nghĩa là không thể tiêu hóa được, hoặc khó tiêu. Từ vựng này có từ gốc là động từ digest, mang nghĩa tiêu hóa.

Ví dụ: Octopuses are delicacies in some countries, but in others are regarded as indigestible rubber.

(Bạch tuộc được coi là cao lương mỹ vị ở một số đất nước, tuy nhiên ở những nước khác họ lại cho rằng chúng chỉ là những mẩu cao su “khó nuốt”.)

Hibernate

Định nghĩa: ngủ đông.

Phiên âm: /ˈhaɪ.bɚ.neɪt/

Đây là quá trình động vật dành từ vài ngày đến vài tháng chìm vào trạng thái ngủ (thường vào mùa đông) để tránh tiêu tốn nhiều năng lượng. Trước khi bắt đầu quá trình ngủ đông phần lớn các loài vật ăn một lượng thức ăn lớn và dự trữ năng lượng để có thể tồn tại qua mùa đông.

Từ liên quan: hibernation (danh từ).

Ví dụ: In winter the metabolic rate is depressed and the fish hibernate just above freezing level.

(Vào mùa đông, tốc độ trao đổi chất giảm xuống và cá ngủ đông ngay trên mực nước đóng băng.)

Ví dụ: Research showed that some members of the mosquito species have evolved so that hibernation is triggered by a shorter day length.

(Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số loài muỗi đã tiến hóa để quá trình ngủ đông có thể được kích hoạt với độ dài ngắn hơn một ngày.)

Reproduce

Định nghĩa: sinh sản.

Phiên âm: /ˌriː.prəˈduːs/

Chúng ta thường thấy động từ với tiền tố ‘re’ được dịch là làm lại điều gì đó một lần nữa, tuy nhiên trong chủ để này nó mang nghĩa là sinh sản.

Từ liên quan: reproduction (sự sinh sản), reproductive (có khả năng sinh sản, liên quan đến sinh sản).

Ví dụ: Many single cell organisms reproduce by splitting in two.

(Nhiều sinh vật đơn bào sinh sản bằng cách tách bản thân ra thành hai phần.)

Ví dụ: The bank is offering free reproductive health checks as well as the usual cash payment.

(Ngân hàng đang tặng các suất kiểm tra sức khỏe sinh sản miễn phí cũng như việc thanh toán tiền mặt như thường lệ.)

Từ đồng nghĩa: breed

Ngoài nghĩa sinh sản giống từ vựng ‘reproduce’, breed còn mang nghĩa là phối giống (cho động vật). Ở nghĩa danh từ, breed mang nghĩa nòi, giống.

Ví dụ: The native breed of mules has thin limbs, small narrow hooves and short mane of the donkey.

(Giống la bản địa có chân gầy, móng guốc hẹp, nhỏ và bờm ngắn giống con lừa.)

Mammal

Định nghĩa: động vật có vú.

Phiên âm: /ˈmæm.əl/

Một số loài động vật có vú chúng ta có thể gặp trong bài thi IELTS Listening bao gồm: elephants (voi), mouse / mice (chuột), whale (cá voi), bat (dơi), và beaver (hải ly).

Ví dụ: Humans, dogs, elephants, and dolphins are all mammals, but birds, fish, and crocodiles are not.

(Loài người, loài chó, loài voi, và loài cá heo đều là động vật có vú, nhưng loài chim, cá, và loài cá sấu thì không phải.)

Ví dụ: Several species of bats are giving Madagascar's rice farmers a vital pest control service by feasting on plagues of insects.

(Một số loài dơi đang giúp những người nông dân ở Madagascar “dịch vụ” kiểm soát loài gây hại bằng cách ăn các con côn trùng này.)

Reserve

Định nghĩa: khu bảo tồn.

Phiên âm: /rɪˈzɜːv/

Chúng ta hay thấy từ vựng reserve ở dạng động từ, với nghĩa dự trữ hoặc đặt chỗ trước. Nhưng, ở dạng danh từ, với chủ đề tự nhiên, reserve sẽ mang nghĩa khu bảo tồn. Từ này xuất hiện trong Cambridge IELTS 11 Listening Test 3 Section 1.

Ví dụ: Marine biologists are calling for Cardigan Bay to be created a marine nature reserve to protect the dolphins.

(Các nhà sinh vật học biển đang kêu gọi Vịnh Cardigan được xây dựng thành một khu bảo tồn biển thiên nhiên để bảo vệ loài cá heo.)

Wildlife

Định nghĩa: sinh vật hoang dã (nói chung).

Phiên âm: /ˈwaɪld.laɪf/

Một số bạn hay dịch từ này thành ‘cuộc sống hoang dã’, tuy nhiên, trên từ điển Cambridge có định nghĩa từ này là “animals and plants that grow independently of people, usually in natural conditions” (động và thực vật sống độc lập khỏi con người, thường là trong điều kiện tự nhiên). Ngoài ra, từ này là danh từ không đếm được, nên ta không được thêm a/an đằng trước, hoặc đổi sang số nhiều là ‘wildlives’.

Ví dụ: The increasing use of pesticides threatens the wildlife of the area.

(Sự gia tăng trong việc sử dụng thuốc trừ sâu đang đe dọa đến sinh vật hoang dã của vùng.)

Các cụm từ vựng liên quan: wildlife conservation (bảo tồn động vật hoang dã), wildlife sanctuary (khu bảo tồn động vật hoang dã).

Ví dụ: With wildlife conservation, we could ensure that future generations can enjoy our natural world and many species that live within it.

(Với việc bảo tồn động vật hoang dã, chúng ta có thể đảm bảo rằng các thế hệ con em có thể được tận hưởng thế giới tự nhiên với những loài động vật sống trong thế giới đó.)

Habitat

Định nghĩa: môi trường sống.

Phiên âm: /ˈhæb.ə.tæt/

Các cụm hay gặp: natural habitat (môi trường sống tự nhiên), ideal habitat (môi trường sống lý tưởng), habitat fragmentation (sự phân mảnh môi trường sống – hiện tượng môi trường sống của động vật bị chia tách, gián đoạn, dẫn đến suy thoái hệ sinh thái).

Ví dụ: With so many areas of woodland being cut down, a lot of wildlife is losing its natural habitat.

(Với việc cây rừng ở nhiều vùng đất đang bị đốn hạ, nhiều loài động vật hoang dã đang mất đi môi trường sống tự nhiên của mình.)

Ví dụ: Habitat fragmentation happens when parts of a habitat are destroyed, leaving behind smaller unconnected areas.

(Phân mảnh môi trường sống xảy ra khi một phần của môi trường sống bị phá huỷ, để lại các vùng nhỏ, không có sự kết nối với nhau.)

Từ vựng liên quan: inhabit (sinh sống ở), inhabitant (người ở, cư dân).

Ví dụ: These remote islands are inhabited only by birds.

(Những hòn đảo hoang sơ này chỉ có chim sinh sống.)

Habitat

Migrate

Định nghĩa: di cư.

Phiên âm: /ˈmaɪ.ɡreɪt/

Các từ liên quan: migration (sự di cư), migrant (dân di cư), migratory (liên quan đến di cư, có tập tính di cư)

Ví dụ: The wetlands are home to migratory birds.

(Vùng đất ngập nước là nơi trú ngụ của các loài chim có tập tính di cư.)

Khi nhắc đến migrate, chúng ta thường liên tưởng đến từ immigrate, tuy nhiên hai từ này không có nghĩa giống nhau, và cũng không là trái nghĩa nhau. Trên thực tế, từ migrate có bao hàm nghĩa của từ immigrate. Cùng là di cư, nhưng immigrate cụ thể hơn, nghĩa là đi tới một nước khác để nhập cư. Đồng thời, do mang nghĩa nhập cư, nên immigrate sẽ chỉ dùng cho người.

Ví dụ: About 6.6 million people immigrated to the United States in the 1970s.

(Khoảng 6.6 triệu người đã nhập cư vào nước Mỹ vào những năm 70 của thế kỷ trước.)

reptile

Định nghĩa: loài bò sát.

Phiên âm: /ˈrep.taɪl/

Một số loài bò sát có thể xuất hiện trong bài nghe bao gồm crocodile (cá sấu), lizard (thằn lằn), chameleon (tắc kè hoa).

Ví dụ: Snakes, turtles, and crocodiles are all reptiles.

(Rắn, rùa, và cá sấu đều thuộc loài bò sát.)

Distinctive

Định nghĩa: riêng biệt, độc đáo.

Phiên âm: /dɪˈstɪŋk.tɪv/

Từ dễ nhầm lẫn: distinct.

Chúng ta hẳn đã từng gặp hai từ này và nghĩ rằng chúng có thể thay thế được cho nhau, tuy nhiên, distinct sẽ còn một nghĩa khác là dễ nhận thấy, giống với từ noticeable. Về nghĩa khác biệt, distinct có cấu trúc giống từ different, tức là sau chúng có thể đi với từ ‘from’.

Ví dụ: Frogs must be able to move quickly through their environment to catch prey and escape predators. Their distinctive adaptations, like webbed feet, toe pads, and camouflage, are their survival tools.

(Ếch phải có khả năng di chuyển nhanh chóng trong môi trường của chúng để bắt con mồi và thoát khỏi kẻ săn mồi. Những khả năng thích nghi độc đáo của chúng, như bàn chân có màng, miếng đệm ngón chân và khả năng ngụy trang, là công cụ sinh tồn của chúng.)

Ví dụ: There's a distinct smell of cigarettes in here.

(Có mùi thuốc lá khá rõ ở quanh đây.)

Predator

Định nghĩa: Kẻ săn mồi.

Phiên âm: /ˈpred.ə.tər/

Ví dụ: The population got out of control because there were no natural predators to keep it in check.

(Số lượng cá thể đã vượt ra khỏi tầm kiểm soát do không có bất cứ thú săn mồi tự nhiên nào để kìm hãm chúng lại.)

Qua nghĩa tiếng việt ‘kẻ săn mồi’, ta có thể phần nào đoán được predator sẽ là các con thú ăn thịt. Vậy động vật ăn thịt trong tiếng anh là gì? Chúng ta sẽ có từ vựng carnivore (/kaːnivoː/). Ngoài ra, mình sẽ có thêm từ herbivore (/ˈhɜːrbɪvɔːr/) là động vật ăn cỏ, và omnivore (/ˈɑːmnɪvɔːr/) là động vật ăn tạp.

Nếu dùng để chỉ người.

Từ trái nghĩa hay gặp: prey (/preɪ/) (con mồi, nạn nhân).

Navigate

Định nghĩa: tìm đường, dẫn đường.

Phiên âm: /ˈnæv.ə.ɡeɪt/

Navigate vốn nguyên gốc bắt nguồn từ chữ navigare trong tiếng Latinh, có nghĩa là “buồm, đi bằng đường biển, lái tàu”; sau đó nó thay đổi dựa trên hai từ: navis – “tàu” và agere – “để chuyển động, lái xe, lái xe về phía trước”. Dần dần, người ta dùng từ đó cho cả các loài động vật, khi chúng tìm đường, dẫn đường, và vượt qua nhiều khó khăn trong quá trình di cư của mình.

Ví dụ: Some migrating birds can navigate by the moon.

(Một số loài chim di cư có thể tìm đường thông qua mặt trăng.)

Từ liên quan: Navigation (sự tìm đường, sự dẫn đường).

Luyện tập

Exercise 1: Fill in the blank using the correct words in the box.

endangered species / mammal / distinctive / navigate / reserve / hibernate / predator / invasive species / indigestible

1. The panda is an example of an ___________ ___________ that is at risk of extinction.

2. The hard outer covering of insects is called an exoskeleton, which is ___________ for many predators.

3. A kangaroo is an example of a ___________, a type of animal that gives live birth to its young.

4. Each species has ___________ characteristics that set it apart from others.

5. A lion is a ___________, meaning it hunts other animals for food.

6. Bamboo has become an ___________ ___________ in many parts of the world, outcompeting native plants and transforming habitats.

7. Conservationists are working to establish a new nature ___________ to protect the habitat of the elephant, a distinctive mammal that is vulnerable to habitat loss.

8. Some reptiles have a remarkable ability to ___________, using cues from the environment to find their way over long distances.

9. In order to survive the winter, some mammals ___________, slowing their metabolism to conserve energy until food is more plentiful.

Exercise 2: Listen to the audio and complete the table below. Write NO MORE THAN THREE WORDS for each answer.

Term

Definition

Endangered Species

A species that is at 1. ____________

Invasive Species

A species that is non-native and can 2. ____________ an ecosystem

Wildlife Reserves

Areas designated to provide 3. ____________for various species from human activities and harmful substances

Migration

The 4. ____________ of a species from one place to another due to changes in their habitat

Predator

An organism that 5. ____________ other organisms for food.

Answer key

Exercise 1:

1. endangered species

2. indigestible

3. mammal

4. distinctive

5. predator

6. invasive species

7. reserve

8. navigate

9. hibernate

Exercise 2:

Term

Definition

Endangered Species

A species that is at 1. risk of extinction

Invasive Species

A species that is non-native and can 2. inflict harm upon an ecosystem

Wildlife Reserves

Areas designated to provide 3. a sanctuary for various species from human activities and harmful substances

Migration

The 4. translocation of a species from one place to another due to alterations in their habitat

Predator

An organism that 5. hunts other organisms for sustenance

Transcript bài nghe:

In today’s lecture, we shall delve into the realm of species and their survival mechanisms within diverse habitats. Certain species are classified as endangered, signifying their existence on the brink of extinction. Conversely, we have invasive species, which are non-native to the ecosystem and possess the potential to inflict harm upon it.

An example of invasive species can be certain categories of insects that have been introduced into novel environments. These insects can pose a formidable threat to indigenous species, rendering them vulnerable. Efforts are frequently undertaken to eradicate, or obliterate, these invasive species.

Nonetheless, some of these organisms are microscopic, rendering them elusive and challenging to manage. They possess the ability to infest a habitat swiftly and disrupt the balance of the ecosystem. For instance, certain insects possess indigestible skeletons that persist in the soil post-mortem.

Certain species, such as specific mammals, resort to hibernation during harsh seasons. They enter a state of profound sleep to conserve energy. Others breed rapidly to ensure their survival.

In an attempt to safeguard these species, specific areas are designated as reserves. These wildlife reserves provide a sanctuary for various species, shielding them from human activities and harmful substances like pesticides.

Species often resort to migration, or translocation from one place to another, due to changes in their habitat. This includes a variety of animals, ranging from avian creatures and mammals to reptiles.

Each species possesses a distinctive lifestyle that aids its survival. For instance, certain avian species can navigate thousands of miles during their migratory journey. They exhibit an astounding ability to orient themselves, even across vast oceans or unfamiliar terrains.

However, every species must remain vigilant of predators, creatures that hunt them for sustenance. The relationship between predators and their prey is a complex and captivating aspect of wildlife.

In conclusion, the survival of a species hinges on numerous factors, from its reproductive habits to its adaptability in response to environmental changes. As we continue our exploration into these remarkable creatures, we gain a profound understanding of the intricate web of life that on our planet.

(Trong bài giảng hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào lĩnh vực loài và cơ chế sinh tồn của chúng trong môi trường sống đầy đa dạng. Một số loài được xếp vào nhóm là có nguy cơ tuyệt chủng, và điều đó có nghĩa là sự tồn tại của chúng đang trên bờ vực tuyệt chủng. Ngược lại, bên cạnh đó chúng ta có những loài xâm lấn, không phải là loài bản địa của hệ sinh thái và có khả năng gây hại cho hệ sinh thái đó.

Một ví dụ về các loài xâm lấn có thể là một số loại côn trùng nhất định đã được đưa vào môi trường mới. Những loài côn trùng này có thể gây ra mối đe dọa ghê gớm đối với các loài bản địa, khiến chúng dễ bị tổn thương. Những nỗ lực thường xuyên được thực hiện để tiêu diệt hoặc loại bỏ những loài xâm lấn này.

Tuy nhiên, một số sinh vật này có kích thước cực nhỏ, khiến chúng trở nên rất khó nắm bắt và khó quản lý. Chúng có khả năng xâm chiếm môi trường sống một cách nhanh chóng và phá vỡ sự cân bằng của hệ sinh thái. Ví dụ, một số loài côn trùng có bộ xương khó tiêu vẫn tồn tại rất lâu trong đất sau khi chết.

Một số loài, chẳng hạn như động vật có vú, ngủ đông trong những mùa khắc nghiệt. Chúng bước vào trạng thái ngủ sâu để bảo tồn năng lượng. Những con khác sinh sản nhanh chóng để đảm bảo sự sống còn của chúng.

Trong nỗ lực bảo vệ các loài này, các khu vực cụ thể được chỉ định làm khu bảo tồn. Những khu bảo tồn động vật hoang dã này cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loài khác nhau, bảo vệ chúng khỏi các hoạt động của con người và các chất độc hại như thuốc trừ sâu.

Các loài thường phải di cư hoặc dịch chuyển từ nơi này sang nơi khác do những thay đổi trong môi trường sống của chúng. Điều này bao gồm nhiều loại động vật, từ các loài chim và động vật có vú đến loài bò sát.

Mỗi loài sở hữu một lối sống đặc biệt hỗ trợ sự sống còn của nó. Ví dụ, một số loài chim có thể di chuyển hàng ngàn dặm trong hành trình di cư của chúng. Họ thể hiện khả năng tự định hướng đáng kinh ngạc, thậm chí vượt qua những đại dương rộng lớn hoặc những địa hình xa lạ.

Tuy nhiên, mọi loài đều phải cảnh giác với những kẻ săn mồi, những sinh vật săn chúng để kiếm thức ăn. Mối quan hệ giữa động vật ăn thịt và con mồi là một khía cạnh phức tạp và hấp dẫn của động vật hoang dã.

Tóm lại, sự sống sót của một loài phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ thói quen sinh sản đến khả năng thích ứng của nó trước những thay đổi của môi trường. Khi tiếp tục khám phá những sinh vật đáng chú ý này, chúng ta sẽ có được sự hiểu biết sâu sắc về mạng lưới sự sống phức tạp trên hành tinh của chúng ta.)

Tổng kết

Bài viết đã tổng hợp các từ vựng phổ biến trong bài nghe IELTS Listening chủ đề Các loài động vật trong tự nhiên, đặc biệt là các từ vựng hay có mặt trong Part 3, Part 4 của đề thi. Mong rằng sau bài viết này, người học sẽ cảm thấy dễ dàng hơn trong việc hiểu và nắm bắt được thông tin trong bài nghe để có thể đạt được số điểm mà mình mong muốn đối với kỹ năng này.

Đọc tiếp:


Tài liệu tham khảo

  • IELTS 8 academic. Student's book with answers with Downloadable audio with resource bank.

  • IELTS 11 academic. Student's book with answers with Downloadable audio with resource bank.

Lộ trình ôn luyện IELTS cụ thể và hiệu quả là yếu tố then chốt giúp người học đạt được điểm cao. Học thử khóa học luyện thi IELTS tại ZIM để trải nghiệm hôm nay.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu