Banner background

Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Charles Darwin

Bài viết giới thiệu từ vựng IELTS Reading về chủ đề sinh học qua nhân vật lịch sử Charles Darwin, áp dụng phương pháp giáo dục conceptualized learning và top-down approach, nhấn mạnh việc hiểu kiến thức nền và kiến thức xã hội và áp dụng nó vào việc học từ vựng và làm bài đọc.
tu vung ielts reading qua cac nhan vat lich su charles darwin

Key Takeaways

Bài viết này giới thiệu từ vựng IELTS chủ đề sinh học qua nhân vật Charles Darwin, dựa theo một số lý thuyết được chứng minh trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đi kèm bài tập luyện tập và bài đọc IELTS.

  1. Nền tảng Lý thuyết

  • Contextualized Learning: Phương pháp giáo dục dựa trên việc hiểu sâu ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng trong bối cảnh cụ thể, giúp người học ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.

  • Personalized Learning: Phương pháp giáo dục cá nhân hoá, dựa trên sự yêu thích với chủ đề lịch sử và các nhân vật nổi bật của học viên để tạo ra hứng thú và sự chủ động học tập.

  • Comprehensive Input: Khẳng định của Stephen Krashen (1982) về việc hiểu biết ngôn ngữ và ngữ cảnh là chìa khóa cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

  • Top-Down Reading Approach: Áp dụng phương pháp tiếp cận từ tổng thể đến chi tiết, cung cấp kiến thức nền về nhiều lĩnh vực và các nhân vật nổi bật giúp người học hiểu ngữ cảnh trước khi học từ vựng cụ thể, đồng thời tăng khả năng đọc hiểu của người học.

  • Phù hợp với lý thuyết học từ vựng của Nation (2001), tập trung vào học từ theo chủ đề và ngữ cảnh đa dạng.

  1. Từ vựng cần lưu ý trong chủ đề:

  • Evolution (noun) /ɪˈvɒl.juː.ʃən/: Tiến hóa

  • Natural selection (noun phrase) /ˈnætʃ.rəl sɪˈlek.ʃən/: Chọn lọc tự nhiên

  • Species (noun) /ˈspiː.ʃiːz/: Các loài

  • Theory of evolution (noun phrase) /ˈθɪə.ri əv ɪˈvɒl.juː.ʃən/: Thuyết tiến hóa

  • Biologist (noun) /baɪˈɒl.ə.dʒɪst/: Nhà sinh vật học

  • Galapagos Islands (noun) /ˌɡæl.əˈpæɡ.əs ˈaɪ.ləndz/: Quần đảo Galápagos

  • Origin of Species (noun) /ˈɒr.ɪ.dʒɪn əv ˈspiː.ʃiːz/: Cuốn "Nguồn gốc các loài"

  • Darwinism (noun) /ˈdɑː.wɪ.nɪ.zəm/: Chủ nghĩa Darwin

  • Adaptation (noun) /ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/: Sự thích nghi

  • Finches (noun) /ˈfɪn.tʃɪz/: Chim sẻ

  • Biology (noun) /baɪˈɒl.ə.dʒi/: Sinh học

  • Evolutionist (noun) /ˌiː.vəˈluː.ʃə.nɪst/: Nhà tiến hóa học

  • Genetics (noun) /dʒəˈnet.ɪks/: Di truyền học

  • Darwin's finches (noun phrase) /ˈdɑː.wɪnz ˈfɪn.tʃɪz/: Chim sẻ Darwin

  • Beagle (noun) /ˈbiː.ɡəl/: Tàu Beagle

  • Mutation (noun) /mjuːˈteɪ.ʃən/: Đột biến

  • Selection (noun) /sɪˈlek.ʃən/: Sự lựa chọn

  • Diversity (noun) /daɪˈvɜː.sɪ.ti/: Đa dạng

  • Ecological (adjective) /ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/: Sinh thái

3. Bài Tập Thực Hành

  • Ðiền từ vào chỗ trống, nối từ với định nghĩa, và trả lời câu hỏi dựa trên đoạn văn.

  • Bài đọc IELTS Reading: Bài viết Cung cấp cơ hội luyện tập và áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế vào một bài đọc có format của bài thi IELTS Reading

Nền tảng lý thuyết

Chuỗi bài viết về từ vựng cho IELTS Reading này được dựng lên trên nền tảng lý thuyết vững chắc qua phương pháp giáo dục conceptual learning và lý thuyết về comprehensive input. Như Stephen Krashen đã khẳng định vào năm 1982, hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể là chìa khóa để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Trong bối cảnh này, điều cần thiết không chỉ là biết một loạt từ vựng mới mà còn phải hiểu được cách chúng được sử dụng trong thực tế. Vì vậy, trước khi giới thiệu chi tiết từ vựng, bài viết cung cấp một phần kiến thức nền tảng để người học hiểu rõ ngữ cảnh cũng như cách mà từ vựng sẽ được dùng một cách tự nhiên để giúp họ có thể nhớ từ vựng tốt hơn so với việc chỉ nhìn và học một danh sách từ ngẫu nhiên.

Series từ vựng theo chủ đề này cũng phù hợp với lý thuyết của Nation (2001) về việc học từ vựng thông qua các nhóm chủ đề và các ngữ cảnh đa dạng, giúp tối ưu hóa quá trình nhớ và sử dụng từ. Mỗi chủ đề trong series được xây dựng lên một bối cảnh cụ thể với mục tiêu cung cấp kiến thức nền cho học viên, đặc biệt các bạn ít kiến thức nền như học sinh sinh viên.Điều này cũng phản ánh phương pháp tiếp cận top-down reading mà đã được nhiều nghiên cứu chứng minh là cần thiết và hiệu quả, ví dụ như nghiên cứu của Hirotaka Nagao (2002). Phương pháp tiếp cận này nhấn mạnh vào việc áp dụng kiến thức nền tảng, kiến thức xã hội để hiểu bài đọc một cách tốt hơn.  

Đặc biệt, phần chủ đề của chuỗi bài viết này xoay quanh các nhân vật nổi bật trong lịch sử và cung cấp từ vựng liên quan thông qua cuộc đời và lĩnh vực làm việc của họ. Điều này sẽ tạo ra hứng thú học tập và và phù hợp với các học viên có hứng thú vào lịch sử và các cá nhân kiệt xuất trong lịch sử nhân loại, thể hiện yếu tố cá nhân hoá trong nội dung bài viết. Việc được học từ vựng trong nội dung mà mình có hứng thú được chứng minh là làm tăng động lực học  (Järvelä & Renninger, 2014), sự tham gia vào việc học (Ainley & Ainley, 2011), khả năng trí óc (Hidi, 2001) độ sâu trong việc học (Dewey, 1913; Hidi & Harackiewicz, 2000; Ito et al., 2013), và cả kết quả học tập của họ (Maurice et al., 2014). Trong chuỗi bài viết này, hứng thú của người học được xây dựng xung quanh chủ đề của bài viết (topic-centered) và những kiến thức và bài đọc cung cấp và có thể cho rằng sẽ phù hợp với nhiều học viên. 

Trong quá trình xây dựng một bài viết, tác giả cũng cung cấp phần bài tập để học từ vựng được hiệu quả và 1 bài đọc theo format bài thi IELTS, cung cấp cơ hội cho người học lập tức luyện tập với từ vựng mục tiêu, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng cho người học.

Chuỗi bài viết này, do đó, hy vọng sẽ giúp người học giúp người học không chỉ cải thiện vốn từ của mình mà còn tiếp cận và hiểu sâu về các chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Reading, qua đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình.

Hiểu về Charles Darwin và lĩnh vực sinh học

Charles Darwin, một nhà sinh vật học và nhà tự nhiên học người Anh, đã cách mạng hóa khoa học với thuyết tiến hóa của mình thông qua chọn lọc tự nhiên (natural selection). Sinh ra vào năm 1809 tại Shrewsbury, Anh, Darwin đã khám phá ra những hiểu biết mới về nguồn gốc và sự phát triển của các loài trong chuyến đi trên tàu Beagle (Beagle) đến quần đảo Galápagos. Những quan sát của ông về sự thích nghi và sự đa dạng sinh học của các loài đã cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho thuyết tiến hóa (Theory of evolution), một khái niệm khi đó vẫn còn gây nhiều tranh cãi.

Darwin đã công bố công trình của mình trong cuốn sách "Nguồn gốc các loài" vào năm 1859, đặt ra một cơ sở lý thuyết vững chắc cho sinh học hiện đại. Cuốn sách này không chỉ đưa ra giả thuyết về cách các loài thay đổi qua thời gian mà còn đề xuất cách thức các loài mới hình thành do các áp lực môi trường và sự lựa chọn tự nhiên. Công trình (work) của Darwin không chỉ tác động đến lĩnh vực sinh học mà còn ảnh hưởng đến các ngành khoa học khác, từ địa chất học đến tâm lý học.

Các phát hiện của Darwin, đặc biệt là các nghiên cứu về chim sẻ Darwin (Darwin's finches) và các loài khác trên quần đảo Galápagos, đã thách thức quan niệm truyền thống về sự không thay đổi của các loài và mở đường cho những nghiên cứu về sự tiến hóa và đa dạng sinh học. Những công trình của ông đã đặt nền tảng cho ngành di truyền học và cung cấp kiến thức căn bản cho các nghiên cứu về sinh thái và bảo tồn.

Từ vựng

  1. Evolution (noun): /ɪˈvɒl.juː.ʃən/: Tiến hóa

    • Example: Darwin's theory of evolution revolutionized the understanding of how species change over time.

    • Vietnamese Translation: Thuyết tiến hóa của Darwin đã cách mạng hóa sự hiểu biết về cách các loài thay đổi theo thời gian.

    • Common Collocation: theory of evolution

  2. Natural selection (noun phrase): /ˈnætʃ.rəl sɪˈlek.ʃən/: Chọn lọc tự nhiên

    • Example: Natural selection is the process by which organisms better adapted to their environment tend to survive and produce more offspring.

    • Vietnamese Translation: Chọn lọc tự nhiên là quá trình mà các sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường có xu hướng sống sót và sinh sản nhiều hơn.

    • Common Collocation: process of natural selection

  3. Species (noun): /ˈspiː.ʃiːz/: Các loài

    • Example: Darwin studied various species of finches in the Galapagos Islands.

    • Vietnamese Translation: Darwin đã nghiên cứu các loài chim sẻ khác nhau trên quần đảo Galápagos.

    • Common Collocation: different species

  4. Theory of evolution (noun phrase): /ˈθɪə.ri əv ɪˈvɒl.juː.ʃən/: Thuyết tiến hóa

    • Example: The theory of evolution explains how species evolve over long periods of time.

    • Vietnamese Translation: Thuyết tiến hóa giải thích cách các loài tiến hóa trong suốt các khoảng thời gian dài.

    • Common Collocation: propose the theory of evolution

  5. Origin of Species (noun): /ˈɒr.ɪ.dʒɪn əv ˈspiː.ʃiːz/: Cuốn "Nguồn gốc các loài"

    • Example: Darwin's book "Origin of Species" was published in 1859.

    • Vietnamese Translation: Cuốn sách "Nguồn gốc các loài" của Darwin được xuất bản năm 1859.

    • Common Collocation: publish "Origin of Species"

  6. Darwinism (noun): /ˈdɑː.wɪ.nɪ.zəm/: Chủ nghĩa Darwin

    • Example: Darwinism refers to the theory of biological evolution developed by Charles Darwin.

    • Vietnamese Translation: Chủ nghĩa Darwin đề cập đến thuyết tiến hóa sinh học do Charles Darwin phát triển.

    • Common Collocation: principles of Darwinism

  7. Adaptation (noun): /ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/: Sự thích nghi

    • Example: Adaptation is a key concept in Darwin's theory of evolution.

    • Vietnamese Translation: Sự thích nghi là một khái niệm then chốt trong thuyết tiến hóa của Darwin.

    • Common Collocation: evolutionary adaptation

  8. Finches (noun): /ˈfɪn.tʃɪz/: Chim sẻ

    • Example: Darwin studied the beak shapes of finches to understand adaptation.

    • Vietnamese Translation: Darwin đã nghiên cứu hình dạng mỏ của các loài chim sẻ để hiểu về sự thích nghi.

    • Common Collocation: study finches

Mở rộng

  • Galapagos Islands (noun): /ˌɡæl.əˈpæɡ.əs ˈaɪ.ləndz/: Quần đảo Galápagos

  • Beagle (noun): /ˈbiː.ɡəl/: Tàu Beagle

  • Biologist (noun): /baɪˈɒl.ə.dʒɪst/: Nhà sinh vật học

  • Biology (noun): /baɪˈɒl.ə.dʒi/: Sinh học

  • Evolutionist (noun): /ˌiː.vəˈluː.ʃə.nɪst/: Nhà tiến hóa học

  • Genetics (noun): /dʒəˈnet.ɪks/: Di truyền học

  • Darwin's finches (noun phrase): /ˈdɑː.wɪnz ˈfɪn.tʃɪz/: Chim sẻ Darwin

  • Mutation (noun): /mjuːˈteɪ.ʃən/: Đột biến

  • Selection (noun): /sɪˈlek.ʃən/: Sự lựa chọn

  • Diversity (noun): /daɪˈvɜː.sɪ.ti/: Đa dạng

  • Ecological (adjective): /ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/: Sinh thái

Bài viết cùng series:

Luyện tập

Bài tập 1

Word

Definition

Evolution

the study of living organisms and their interactions with their environments

Natural selection

a group of organisms capable of interbreeding and producing fertile offspring

Species

the process by which organisms better adapted to their environment tend to survive and produce more offspring

Theory of evolution

the gradual development of organisms and species over time through changes in their genetic makeup

Biologist

the scientific study of life and living organisms

Origin of Species

the diversity of plant and animal life in a particular habitat or the world as a whole

Darwinism

the theory that species evolve over time by natural selection

Adaptation

the process by which a species becomes better suited to its environment

Bài tập 2

Fill in the blanks with the correct words from the list: biology, theory of evolution, natural selection, evolution, Origin of Species, biologist, species, adaptations, Darwinism, genetics, diversity, ecology

Charles Darwin is best known for his contributions to the field of (1) _______ and his development of the (2) _______. His observations and studies led to the understanding of (3) _______ as a mechanism for (4) _______. Darwin's work, especially his book "The (5) _______," laid the foundation for modern evolutionary biology. As a (6) _______, he traveled extensively, collecting data on various (7) _______ and their (8) _______ to different environments. (9) _______, the set of principles derived from his theories, has influenced numerous fields, including (10) _______ and (11) _______. Darwin's ideas about (12) _______ and the interconnectedness of life have shaped our understanding of the natural world.

Bài tập 3

Charles Darwin, born in 1809 in Shrewsbury, England, is a pivotal figure in the history of natural science. His groundbreaking work on the theory of evolution fundamentally transformed our understanding of life on Earth. Educated initially with a focus on medicine and then theology, Darwin's true passion lay in the natural sciences, a path that would ultimately lead him on a historic voyage around the world.

In 1831, Darwin embarked on the HMS Beagle as a naturalist. Over the next five years, he meticulously collected and documented geological samples and biological specimens from across the globe. The voyage took him from the coasts of South America to the isolated Galapagos Islands, where he observed finches, tortoises, and other wildlife. These observations raised critical questions about the adaptation of organisms to their environments and the potential for species to evolve over time.

Upon returning to England, Darwin began synthesizing his observations with the latest scientific theories of his time. He formulated the revolutionary idea of natural selection, which posited that organisms gradually evolve through a process of variation and inheritance. This theory provided a scientific explanation for the diversity of life, challenging conventional views of static creation models.

After much personal deliberation and external encouragement, Darwin published "On the Origin of Species" in 1859. The book detailed his theory and the evidence he had gathered. Its publication sparked immediate controversy but also gained substantial support in the scientific community. Darwin's ideas challenged the established natural and theological doctrines of the era, setting the stage for modern biology.

Despite its widespread acceptance in the scientific community, Darwin’s theory of evolution has faced ongoing challenges and debates. In some circles, there continues to be resistance based on religious and philosophical grounds. The theory is contested by proponents of intelligent design and creationism, particularly in educational contexts where they argue for their inclusion in science curricula.

Advances in genetics and molecular biology in the 20th and 21st centuries have only strengthened the framework laid out by Darwin. The discovery of DNA and subsequent research have provided overwhelming evidence supporting the mechanics of evolution through genetic mutations and the inheritance of traits. Modern techniques such as gene sequencing have traced the lineage and migration of species, providing concrete proof of the interconnectedness of all life forms as posited by Darwin.

Today, Darwin's legacy permeates various fields of study, from genetics and ecology to psychology and anthropology. His theory of evolution remains a cornerstone of biological sciences, providing a lens through which scientists examine the development of life on Earth. Environmental conservation efforts, strategies for combating diseases, and studies on the impact of climate change on biodiversity all draw on principles that Darwin first introduced.


Questions 1-6

Complete the notes below.

Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.

Write your answers in boxes 1-6 on your answer sheet.

Charles Darwin - Biology

  • Born in 1809 in Shrewsbury, England, Darwin initially studied 1. __________ and theology.

  • His passion for natural sciences led him to join the 2. __________ as a naturalist in 1831.

  • During his voyage, Darwin collected geological samples and 3. __________ from various locations, including the Galapagos Islands.

  • Observations of finches and tortoises raised questions about the 4. __________ of organisms to their environments.

  • Darwin formulated the idea of 5. __________, which explained the gradual evolution of organisms through variation and inheritance.

  • Modern advances in genetics and 6. __________ have reinforced Darwin's theory by providing evidence of genetic mutations and trait inheritance.

Questions 7-10

Choose the correct letter, A, B, C, or D.

Write the correct letter in boxes 7-10 on your answer sheet.

7. The HMS Beagle voyage took Darwin to:

A. Africa and Australia.

B. South America and the Galapagos Islands.

C. Europe and North America.

D. Asia and Antarctica.

8. The publication of "On the Origin of Species" in 1859 was significant because it:

A. provided the first scientific evidence that supported the idea of creationism and intelligent design.

B. introduced the revolutionary concept of natural selection and sparked immediate debate in the scientific community.

C. was widely ignored and dismissed by both scientists and theologians during Darwin's lifetime.

D. solely focused on geological observations from Darwin's voyage on the HMS Beagle.

9. Darwin's theory of natural selection was initially:

A. Ignored by the scientific community.

B. Universally accepted without controversy.

C. Met with immediate controversy and support.

D. Rejected by all religious groups.

10. Modern advances that have strengthened Darwin's theory include:

A. Gene sequencing.

B. Astronomy.

C. Oceanography.

D. Meteorology.

Questions 11-13

Do the following statements agree with the information given in the passage?

In boxes 11-13 on your answer sheet, write

YES if the statement agrees with the claims of the writer

NO if the statement contradicts the claims of the writer

NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this

  1. Darwin was encouraged by others to publish his theory of evolution.

  2. Darwin's theory is universally accepted without any opposition today.

  3. Environmental conservation strategies are influenced by Darwin's principles.

Đáp án tham khảo

Bài tập 1

Bảng từ vựng

Từ

Định nghĩa

Evolution

quá trình thay đổi dần dần trong các đặc điểm di truyền của các loài qua nhiều thế hệ

Natural selection

quá trình mà trong đó các sinh vật có đặc điểm phù hợp nhất với môi trường của chúng có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn

Species

nhóm các sinh vật có khả năng sinh sản với nhau và sinh ra con cái có khả năng sinh sản

Theory of evolution

giả thuyết khoa học cho rằng các loài sinh vật thay đổi theo thời gian thông qua các quá trình tiến hóa

Biologist

nhà khoa học nghiên cứu về sinh vật học

Origin of Species

cuốn sách nổi tiếng của Charles Darwin, trong đó ông trình bày lý thuyết về chọn lọc tự nhiên

Darwinism

tập hợp các học thuyết và nguyên tắc liên quan đến lý thuyết tiến hóa của Charles Darwin

Adaptation

quá trình thay đổi để phù hợp hơn với môi trường sống

Bài tập 2

Passage

Charles Darwin is best known for his contributions to the field of biology and his development of the theory of evolution. His observations and studies led to the understanding of natural selection as a mechanism for evolution. Darwin's work, especially his book "The Origin of Species," laid the foundation for modern evolutionary biology. As a biologist, he traveled extensively, collecting data on various species and their adaptations to different environments. Darwinism, the set of principles derived from his theories, has influenced numerous fields, including genetics and ecology. Darwin's ideas about diversity and the interconnectedness of life have shaped our understanding of the natural world.

Dịch nghĩa:

Charles Darwin được biết đến nhiều nhất với những đóng góp của ông cho lĩnh vực sinh học và sự phát triển của thuyết tiến hóa. Những quan sát và nghiên cứu của ông đã dẫn đến sự hiểu biết về chọn lọc tự nhiên như một cơ chế cho sự tiến hóa. Công trình của Darwin, đặc biệt là cuốn sách "Nguồn gốc các loài," đã đặt nền tảng cho sinh học tiến hóa hiện đại. Là một nhà sinh vật học, ông đã đi du lịch rộng rãi, thu thập dữ liệu về các loài khác nhau và sự thích nghi của chúng với các môi trường khác nhau. Chủ nghĩa Darwin, tập hợp các nguyên tắc được rút ra từ các lý thuyết của ông, đã ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực, bao gồm di truyền học và sinh thái học. Các ý tưởng của Darwin về sự đa dạng và sự kết nối của sự sống đã định hình sự hiểu biết của chúng ta về thế giới tự nhiên.

Bài tập 3

Answers:

  1. medicine

  2. HMS Beagle

  3. biological specimens

  4. adaptation

  5. natural selection

  6. molecular biology

  7. B

  1. B

  2. C

  3. A

  4. YES

  1. NO

  2. YES

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp một số từ vựng trong chủ đề sinh học thông qua việc tìm hiểu và bài đọc về nhân vật lịch sử Charles Darwin. Thông qua một số bài tập người học có cơ hội học sâu hơn về từ vựng và hiểu được cách dùng những từ vựng này trong ngữ cảnh cụ thể.

Trích dẫn

Järvelä, S., & Renninger, A. (2014). Designing for learning: Interest, motivation, and engagement. In K. Sawyer (Ed.), Cambridge handbook of the learning sciences (2nd ed., pp. 668–685). Cambridge University Press.

Ainley, M., & Ainley, J. (2011). Student engagement with science in early adolescence: The contribution of enjoyment to students’ continuing interest in learning about science. Contemporary Educational Psychology, 36(1), 4–12. https://doi.org/10.1016/j.cedpsych.2010.08.001

Hidi, S. (2001). Interest, reading, and learning: Theoretical and practical considerations. Educational Psychology Review, 13(3), 191–208. https://doi.org/10.1023/A:1016667621114

Dewey, J. (1913). Interest and effort in education. The Riverside Press.

Hidi, S., & Harackiewicz, J. M. (2000). Motivating the academically unmotivated: A critical issue for the 21st century. Review of Educational Research, 70(2), 151–179. https://doi.org/10.3102/00346543070002151

Ito, M., Gutiérrez, K., Livingstone, S., Penuel, B., Rhodes, J., Salen, K., …& Watkins, S. C. (2013). Connected learning: An agenda for research and design. Digital Media and Learning Research Hub.

Maurice, J., Dörfler, T., & Artelt, C. (2014). The relation between interests and grades: Path analyses in primary school age. International Journal of Educational Research, 64, 1–11. https://doi.org/10.1016/j.ijer.2013.09.011

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...