Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Leonardo da Vinci
Key takeaways
Nền tảng Lý thuyết:
Contextualized Learning: Phương pháp giáo dục dựa trên việc hiểu sâu ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng trong bối cảnh cụ thể, giúp người học ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
Personalized Learning: Phương pháp giáo dục cá nhân hoá, dựa trên sự yêu thích với chủ đề lịch sử và các nhân vật nổi bật của học viên để tạo ra hứng thú và sự chủ động học tập.
Comprehensive Input: Khẳng định của Stephen Krashen (1982) về việc hiểu biết ngôn ngữ và ngữ cảnh là chìa khóa cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Top-Down Reading Approach: Áp dụng phương pháp tiếp cận từ tổng thể đến chi tiết, cung cấp kiến thức nền về nhiều lĩnh vực và các nhân vật nổi bật giúp người học hiểu ngữ cảnh trước khi học từ vựng cụ thể, đồng thời tăng khả năng đọc hiểu của người học.
Phù hợp với lý thuyết học từ vựng của Nation (2001), tập trung vào học từ theo chủ đề và ngữ cảnh đa dạng.
Từ vựng cần lưu ý trong chủ đề:
Renaissance (noun) /ˌrɛnəˈsɑːns/: Phục hưng
Masterpieces (noun) /ˈmæstərˌpiːs/: Kiệt tác
Genius (noun) /ˈdʒiːniəs/: Thiên tài
Artistic vision (noun) /ɑːrˈtɪstɪk ˈvɪʒən/: Tầm nhìn nghệ thuật
Innovation (noun) /ˌɪnəˈveɪʃən/: Đổi mới
Vitruvian Man (noun) /vɪˈtruːviən mæn/: (bức hoạ) Người Vitruvian
Last Supper (noun) /læst ˈsʌpər/: (bức hoạ) Bữa tối cuối cùng
Mona Lisa (noun) /ˈmoʊnə ˈliːsə/: Mona Lisa
Anatomy (noun) /əˈnætəmi/: Giải phẫu
Polymath (noun) /ˈpɒlɪmæθ/: Bách gia
Sketchbook (noun) /ˈskɛtʃbʊk/: Sổ phác thảo
Perspective (noun) /pərˈspɛktɪv/: Phối cảnh
Sfumato (noun) /sfuˈmɑːtoʊ/: Sfumato
Chiaroscuro (noun) /kiˌɑːrəˈskjʊəroʊ/: Chiaroscuro
Ingenuity (noun) /ˌɪndʒəˈnjuːɪti/: Tài tình
Creativity (noun) /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/: Sáng tạo
Aesthetics (noun) /ɛsˈθɛtɪks/: Thẩm mỹ
Craftsmanship (noun) /ˈkrɑːftsmənʃɪp/: Tài nghệ
Artistry (noun) /ˈɑːrtɪstri/: Nghệ thuật
Nền tảng lý thuyết
Chuỗi bài viết về từ vựng cho IELTS Reading này được dựng lên trên nền tảng lý thuyết vững chắc qua phương pháp giáo dục conceptual learning và lý thuyết về comprehensive input. Như Stephen Krashen đã khẳng định vào năm 1982, hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể là chìa khóa để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả.
Trong bối cảnh này, điều cần thiết không chỉ là biết một loạt từ vựng mới mà còn phải hiểu được cách chúng được sử dụng trong thực tế. Vì vậy, trước khi giới thiệu chi tiết từ vựng, bài viết cung cấp một phần kiến thức nền tảng để người học hiểu rõ ngữ cảnh cũng như cách mà từ vựng sẽ được dùng một cách tự nhiên để giúp họ có thể nhớ từ vựng tốt hơn so với việc chỉ nhìn và học một danh sách từ ngẫu nhiên.
Series từ vựng theo chủ đề này cũng phù hợp với lý thuyết của Nation (2001) về việc học từ vựng thông qua các nhóm chủ đề và các ngữ cảnh đa dạng, giúp tối ưu hóa quá trình nhớ và sử dụng từ. Mỗi chủ đề trong series được xây dựng lên một bối cảnh cụ thể với mục tiêu cung cấp kiến thức nền cho học viên, đặc biệt các bạn ít kiến thức nền như học sinh sinh viên.
Điều này cũng phản ánh phương pháp tiếp cận top-down reading mà đã được nhiều nghiên cứu chứng minh là cần thiết và hiệu quả, ví dụ như nghiên cứu của Hirotaka Nagao (2002). Phương pháp tiếp cận này nhấn mạnh vào việc áp dụng kiến thức nền tảng, kiến thức xã hội để hiểu bài đọc một cách tốt hơn.
Đặc biệt, phần chủ đề của chuỗi bài viết này xoay quanh các nhân vật nổi bật trong lịch sử và cung cấp từ vựng liên quan thông qua cuộc đời và lĩnh vực làm việc của họ. Điều này sẽ tạo ra hứng thú học tập và và phù hợp với các học viên có hứng thú vào lịch sử và các cá nhân kiệt xuất trong lịch sử nhân loại, thể hiện yếu tố cá nhân hoá trong nội dung bài viết.
Việc được học từ vựng trong nội dung mà mình có hứng thú được chứng minh là làm tăng động lực học (Järvelä & Renninger, 2014), sự tham gia vào việc học (Ainley & Ainley, 2011), khả năng trí óc (Hidi, 2001) độ sâu trong việc học (Dewey, 1913; Hidi & Harackiewicz, 2000; Ito et al., 2013), và cả kết quả học tập của họ (Maurice et al., 2014).
Trong chuỗi bài viết này, hứng thú của người học được xây dựng xung quanh chủ đề của bài viết (topic-centered) và những kiến thức và bài đọc cung cấp và có thể cho rằng sẽ phù hợp với nhiều học viên.
Trong quá trình xây dựng một bài viết, tác giả cũng cung cấp phần bài tập để học từ vựng được hiệu quả và 1 bài đọc theo format bài thi IELTS, cung cấp cơ hội cho người học lập tức luyện tập với từ vựng mục tiêu, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng cho người học.
Chuỗi bài viết này, do đó, hy vọng sẽ giúp người học giúp người học không chỉ cải thiện vốn từ của mình mà còn tiếp cận và hiểu sâu về các chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Reading, qua đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình.
Hiểu về Leonardo da Vinci và lĩnh vực nghệ thuật
Khi nói đến Phục hưng (Renaissance), không thể không nhắc đến Leonardo da Vinci, một thiên tài (genius) với tầm nhìn nghệ thuật (artistic vision) sâu sắc đã tạo ra nhiều kiệt tác (masterpieces) nổi tiếng thế giới như Mona Lisa và Bữa tối cuối cùng (Last Supper). Leonardo không chỉ là một họa sĩ mà còn là một bách gia (polymath) trong nhiều lĩnh vực như giải phẫu (anatomy), khoa học, và kỹ thuật. Các bản vẽ trong sổ phác thảo (sketchbook) của ông đã cho thấy một đổi mới (innovation) không ngừng, từ các nghiên cứu về cơ thể người trong tác phẩm Người Vitruvian (Vitruvian Man) đến việc áp dụng các kỹ thuật như sfumato và chiaroscuro trong hội họa, đem lại chiều sâu và sự sống động cho các bức tranh.
Sự sáng tạo (creativity) của Leonardo đã thể hiện rõ nét qua sự pha trộn giữa nghệ thuật và khoa học. Ông xem thẩm mỹ (aesthetics) và kỹ thuật như những yếu tố không thể tách rời trong mọi tác phẩm. Khả năng vẽ phối cảnh (perspective) tinh xảo cùng với tài năng trong việc sử dụng ánh sáng và bóng tối đã làm nổi bật tài nghệ (craftsmanship) và nghệ thuật (artistry) độc đáo của ông. Mỗi tác phẩm của Leonardo không chỉ là một bức tranh mà còn là một minh chứng cho tài tình (ingenuity) và khả năng quan sát kỹ lưỡng của ông, biến chúng thành những bài học vô giá về sự kết hợp giữa nghệ thuật và khoa học.
Leonardo da Vinci còn nổi tiếng với sự quan tâm sâu sắc đến giải phẫu (anatomy) và cơ chế vận động của con người, điều này thể hiện qua nhiều bản vẽ chi tiết của ông. Những khám phá này không chỉ củng cố kiến thức về cơ thể người mà còn là nguồn cảm hứng cho những đổi mới (innovation) trong lĩnh vực y học. Những nghiên cứu của ông trong lĩnh vực này cũng đã đóng góp vào việc nâng cao hiểu biết về tài nghệ (craftsmanship) trong việc mô tả chính xác các chi tiết cơ thể trong nghệ thuật.
Trong suốt cuộc đời mình, Leonardo không ngừng tìm kiếm kiến thức, từ khám phá các bí mật của thiên nhiên đến việc thử nghiệm với các công nghệ mới. Những bản vẽ phức tạp và sâu sắc của ông về các thiết kế như máy bay và máy bơm nước cho thấy không chỉ sự sáng tạo (creativity) của ông mà còn cả khả năng áp dụng các nguyên lý khoa học để giải quyết các vấn đề thực tế. Các tác phẩm này, đến tận ngày nay, vẫn là nguồn cảm hứng cho các nhà đổi mới (innovator) và nghệ sĩ trên khắp thế giới.
Từ vựng
Renaissance (noun): /ˌrɛnəˈsɑːns/: Phục hưng
Example: The Renaissance marked a period of significant cultural and artistic revival in Europe.
Vietnamese Translation: Thời kỳ Phục hưng đánh dấu một giai đoạn phục hưng văn hóa và nghệ thuật quan trọng ở châu Âu.
Common Collocation: Renaissance art
Genius (noun): /ˈdʒiːniəs/: Thiên tài
Example: Leonardo da Vinci is often regarded as a genius for his contributions to art and science.
Vietnamese Translation: Leonardo da Vinci thường được coi là một thiên tài vì những đóng góp của ông cho nghệ thuật và khoa học.
Common Collocation: creative genius
Artistic vision (noun): /ɑːrˈtɪstɪk ˈvɪʒən/: Tầm nhìn nghệ thuật
Example: His artistic vision transformed the way we perceive art and beauty.
Vietnamese Translation: Tầm nhìn nghệ thuật của ông đã thay đổi cách chúng ta cảm nhận nghệ thuật và cái đẹp.
Common Collocation: artistic vision of
Masterpieces (noun): /ˈmæstərˌpiːs/: Kiệt tác
Example: The Mona Lisa and The Last Supper are considered masterpieces of Renaissance art.
Vietnamese Translation: Mona Lisa và Bữa tối cuối cùng được coi là những kiệt tác của nghệ thuật Phục hưng.
Common Collocation: create masterpieces
Mona Lisa (noun): /ˈmoʊnə ˈliːsə/: Mona Lisa
Example: The Mona Lisa is one of the most famous paintings in the world.
Vietnamese Translation: Mona Lisa là một trong những bức tranh nổi tiếng nhất thế giới.
Common Collocation: paint the Mona Lisa
Last Supper (noun): /læst ˈsʌpər/: (bức hoạ) Bữa tối cuối cùng
Example: The Last Supper by Leonardo da Vinci is a remarkable work of art.
Vietnamese Translation: Bữa tối cuối cùng của Leonardo da Vinci là một tác phẩm nghệ thuật đáng chú ý.
Common Collocation: depict the Last Supper
Polymath (noun): /ˈpɒlɪmæθ/: Bách gia
Example: Leonardo da Vinci was a true polymath, excelling in multiple fields.
Vietnamese Translation: Leonardo da Vinci là một bách gia thực thụ, xuất sắc trong nhiều lĩnh vực.
Common Collocation: known as a polymath
Anatomy (noun): /əˈnætəmi/: Giải phẫu
Example: His studies of human anatomy were groundbreaking.
Vietnamese Translation: Các nghiên cứu của ông về giải phẫu con người là đột phá.
Common Collocation: study anatomy
Sketchbook (noun): /ˈskɛtʃbʊk/: Sổ phác thảo
Example: Leonardo's sketchbook contains many innovative designs and ideas.
Vietnamese Translation: Sổ phác thảo của Leonardo chứa nhiều thiết kế và ý tưởng sáng tạo.
Common Collocation: fill a sketchbook
Innovation (noun): /ˌɪnəˈveɪʃən/: Đổi mới
Example: Innovation in art can lead to entirely new forms of expression.
Vietnamese Translation: Đổi mới trong nghệ thuật có thể dẫn đến những hình thức biểu đạt hoàn toàn mới.
Common Collocation: drive innovation
Creativity (noun): /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/: Sáng tạo
Example: Creativity is essential for innovation in any field.
Vietnamese Translation: Sự sáng tạo là cần thiết cho đổi mới trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Common Collocation: unleash creativity
Aesthetics (noun): /ɛsˈθɛtɪks/: Thẩm mỹ
Example: The aesthetics of a painting can greatly affect its emotional impact.
Vietnamese Translation: Thẩm mỹ của một bức tranh có thể ảnh hưởng lớn đến tác động cảm xúc của nó.
Common Collocation: focus on aesthetics
Perspective (noun): /pərˈspɛktɪv/: Phối cảnh
Example: The artist's use of perspective gives depth to the scene.
Vietnamese Translation: Việc sử dụng phối cảnh của nghệ sĩ tạo độ sâu cho cảnh.
Common Collocation: linear perspective
Craftsmanship (noun): /ˈkrɑːftsmənʃɪp/: Tài nghệ
Example: The craftsmanship in Leonardo's work is unparalleled.
Vietnamese Translation: Tài nghệ trong tác phẩm của Leonardo là không ai sánh kịp.
Common Collocation: excellent craftsmanship
Artistry (noun): /ˈɑːrtɪstri/: Nghệ thuật
Example: His artistry is evident in every detail of his work.
Vietnamese Translation: Nghệ thuật của ông hiện rõ trong từng chi tiết của tác phẩm.
Common Collocation: artistic artistry
Ingenuity (noun): /ˌɪndʒəˈnjuːɪti/: Tài tình
Example: Leonardo's ingenuity was reflected in his inventive designs.
Vietnamese Translation: Sự tài tình của Leonardo được thể hiện qua các thiết kế sáng tạo của ông.
Common Collocation: technical ingenuity
Relating Vocabulary
Vitruvian Man (noun): /vɪˈtruːviən mæn/: (bức hoạ) Người Vitruvian
Patronage (noun): /ˈpætrənɪdʒ/: Sự bảo trợ
Apprenticeship (noun): /əˈprɛntɪsʃɪp/: Thời gian học việc
Symmetry (noun): /ˈsɪmɪtri/: Đối xứng
Composition (noun): /ˌkɒmpəˈzɪʃən/: Bố cục
Cùng chủ đề: Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Marie Curie
Luyện tập
Bài tập 1:
Word | Definition |
Renaissance | the study of the structure of living organisms, particularly their bodily structure |
Masterpieces | the act of introducing new ideas, methods, or inventions |
Genius | a famous portrait painting by Leonardo da Vinci |
Artistic vision | works of exceptional artistry, skill, or workmanship |
Innovation | a period of major cultural, artistic, and scientific advancements marking the transition from the Middle Ages to modernity in European history |
Mona Lisa | a person with exceptional intellectual or creative power |
Anatomy | a book of blank pages used by artists for sketching or drawing |
Sketchbook | the unique and creative ideas that an artist wants to express through their work |
Bài tập 2: Fill in the blanks with the correct words from the list
perspective, chiaroscuro, ingenuity, creativity, aesthetics, craftsmanship, artistry
Leonardo da Vinci's (1) _______ was unparalleled. His painting, the (2) ________, is famous for its intricate details and innovative use of (3) _______. Da Vinci also mastered (4) _______, a technique that uses light and shadow to create depth. His (5) _______ and (6) _______ were evident not only in his art but also in his scientific studies. Da Vinci's work reflects a deep understanding of (7) _______ and the human form.
Bài tập 3: Reading Passage
Leonardo da Vinci - Art & Creativity
Born in 1452 in the Tuscan town of Vinci, Leonardo da Vinci began his education in the arts at the age of fourteen, apprenticing under the renowned Florentine master Andrea del Verrocchio. This apprenticeship, which lasted nearly a decade, was crucial in shaping Leonardo's early artistic and scientific interests. Under Verrocchio's meticulous guidance, Leonardo not only honed his skills in painting and sculpture but was also introduced to a range of technical skills, including metalworking and mechanics. This foundation was instrumental in Leonardo's development as both an artist and an inventor, blending technical precision with creative genius.
Leonardo’s contributions to the world of art are monumental, with the Mona Lisa and the Last Supper serving as prime examples of his mastery. In the Mona Lisa, Leonardo's technique of sfumato—the softening of edges through gradual blending of colors—achieves a realism and depth that were unparalleled at the time. Meanwhile, the Last Supper revolutionized mural painting with its dramatic use of perspective and depth, capturing a moment of high emotion and human drama. These works not only showcase his innovative use of perspective and chiaroscuro but also reflect his profound understanding of human psychology, emotion, and anatomy.
Leonardo's impact on art was not limited to his paintings. His notebooks reveal a relentless pursuit of innovation, from studies of light and shadow that enhanced the three-dimensionality of his paintings to his exploration of human anatomy which allowed him to portray the human figure with scientific accuracy. His anatomical drawings, based on dissections he performed himself, contributed to both art and medicine, offering insights that were far ahead of his time. Leonardo's exploration of sfumato and chiaroscuro also influenced the way artists approached the interplay of light and dark, adding a breath of subtlety and complexity to their works.
Beyond his artistic endeavors, Leonardo’s notebooks are filled with designs for machinery and flying devices, reflecting his passion for invention and his prophetic visions of future technologies. His designs, from hydraulic pumps to flying machines, showcase his ability to transcend the knowledge of his time and foresee the technological advancements of the future. His interdisciplinary approach to art and science exemplifies the ideal of the Renaissance man, who seeks to understand and master all areas of human knowledge.
Leonardo's legacy extends far beyond the Renaissance period, influencing countless fields and future generations. His life and work embody the integration of art, science, and technology, making him a timeless figure of ingenuity and creativity. Leonardo’s approach to holistic learning and the cross-pollination of disciplines continue to inspire educators, students, and innovators around the world. His artworks remain some of the most revered and studied pieces in the history of art, and his scientific theories continue to be celebrated for their visionary insights.
Questions 1-7
Complete the notes below.
Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 1-7 on your answer sheet.
Leonardo da Vinci - Art & Creativity
Born in 1452 in Vinci, Leonardo began his education in the arts at the age of 1. __________.
Apprenticed under the Florentine master 2. __________.
Gained skills in painting, sculpture, metalworking, and 3. __________.
Famous paintings include the Mona Lisa and the 4. __________.
Technique of sfumato involves the 5. __________ of edges through blending of colors.
Performed dissections to enhance his 6. __________ drawings.
Designed various machinery and flying devices, showcasing his interdisciplinary approach to 7. __________ and science.
Questions 8-13
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1?
In boxes 1-5 on your answer sheet, write
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this
Leonardo da Vinci began his education in the arts at the age of fourteen under Andrea del Verrocchio.
The Last Supper is noted for Leonardo's use of sfumato.
Leonardo's anatomical drawings were based on dissections he performed himself.
Leonardo's notebooks contain designs for hydraulic pumps and flying machines.
Leonardo's influence is limited to the Renaissance period.
His artworks, namely Mona Lisa, is the most respected and famous art pieces in history.
Đáp án tham khảo
Bài tập 1
Từ | Định nghĩa |
---|---|
Phục hưng | giai đoạn tiến bộ văn hóa, nghệ thuật và khoa học quan trọng đánh dấu sự chuyển đổi từ thời Trung cổ sang hiện đại trong lịch sử châu Âu |
Kiệt tác | các tác phẩm nghệ thuật, kỹ năng hoặc tay nghề xuất sắc đặc biệt |
Thiên tài | một người có trí tuệ hoặc sức sáng tạo vượt trội |
Tầm nhìn nghệ thuật | những ý tưởng sáng tạo độc đáo mà một nghệ sĩ muốn thể hiện qua tác phẩm của họ |
Đổi mới | hành động giới thiệu các ý tưởng, phương pháp hoặc phát minh mới |
Mona Lisa | một bức chân dung nổi tiếng của Leonardo da Vinci |
Giải phẫu | nghiên cứu về cấu trúc của các sinh vật sống, đặc biệt là cấu trúc cơ thể của chúng |
Sổ phác thảo | một cuốn sách có các trang trắng dùng cho nghệ sĩ để phác thảo hoặc vẽ |
Bài tập 2
Leonardo da Vinci's artistic vision was unparalleled. His painting, the Mona Lisa, is famous for its intricate details and innovative use of perspective. Da Vinci also mastered chiaroscuro, a technique that uses light and shadow to create depth. His ingenuity and creativity were evident not only in his art but also in his scientific studies. Da Vinci's work reflects a deep understanding of aesthetics and the human form.
Dịch nghĩa:
Tầm nhìn nghệ thuật của Leonardo da Vinci là vô song. Bức tranh của ông, Mona Lisa, nổi tiếng với các chi tiết phức tạp và cách sử dụng phối cảnh đổi mới. Da Vinci cũng đã làm chủ kỹ thuật chiaroscuro, một kỹ thuật sử dụng ánh sáng và bóng tối để tạo ra chiều sâu. Sự tài tình và sáng tạo của ông được thể hiện không chỉ trong nghệ thuật mà còn trong các nghiên cứu khoa học của ông. Các tác phẩm của Da Vinci phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về thẩm mỹ và hình thể con người.
Bài tập 3
fourteen
Andrea del Verrocchio
mechanics
Last Supper
softening
anatomical
art
TRUE
FALSE
TRUE
TRUE
FALSE
NOT GIVEN
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp một số từ vựng trong chủ đề nghệ thuật thông qua việc tìm hiểu và bài đọc về nhân vật lịch sử Leonardo da Vinci. Thông qua một số bài tập người học có cơ hội học sâu hơn về từ vựng và hiểu được cách dùng những từ vựng này trong ngữ cảnh cụ thể.
Trích dẫn
Järvelä, S., & Renninger, A. (2014). Designing for learning: Interest, motivation, and engagement. In K. Sawyer (Ed.), Cambridge handbook of the learning sciences (2nd ed., pp. 668–685). Cambridge University Press.
Ainley, M., & Ainley, J. (2011). Student engagement with science in early adolescence: The contribution of enjoyment to students’ continuing interest in learning about science. Contemporary Educational Psychology, 36(1), 4–12. https://doi.org/10.1016/j.cedpsych.2010.08.001
Hidi, S. (2001). Interest, reading, and learning: Theoretical and practical considerations. Educational Psychology Review, 13(3), 191–208. https://doi.org/10.1023/A:1016667621114
Dewey, J. (1913). Interest and effort in education. The Riverside Press.
Hidi, S., & Harackiewicz, J. M. (2000). Motivating the academically unmotivated: A critical issue for the 21st century. Review of Educational Research, 70(2), 151–179. https://doi.org/10.3102/00346543070002151
Ito, M., Gutiérrez, K., Livingstone, S., Penuel, B., Rhodes, J., Salen, K., …& Watkins, S. C. (2013). Connected learning: An agenda for research and design. Digital Media and Learning Research Hub.
Maurice, J., Dörfler, T., & Artelt, C. (2014). The relation between interests and grades: Path analyses in primary school age. International Journal of Educational Research, 64, 1–11. https://doi.org/10.1016/j.ijer.2013.09.011
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Leonardo da Vinci
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Marie Curie
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: William Shakespeare
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Socrates
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Cleopatra VII
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Wolfgang Amadeus Mozart
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Isaac Newton
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Joan of Arc
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Jane Austen
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Thomas Edison
Bình luận - Hỏi đáp