Banner background

Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Wolfgang Amadeus Mozart

Bài viết giới thiệu từ vựng IELTS Reading về chủ đề Âm nhạc qua nhân vật lịch sử Wolfgang Amadeus Mozart, áp dụng phương pháp giáo dục conceptualized learning và top-down approach, nhấn mạnh việc hiểu kiến thức nền và kiến thức xã hội và áp dụng nó vào việc học từ vựng và làm bài đọc.
tu vung ielts reading qua cac nhan vat lich su wolfgang amadeus mozart

Key takeaways

Bài viết này giới thiệu từ vựng IELTS chủ đề âm nhạc qua nhân vật Wolfgang Amadeus Mozart, dựa theo một số lý thuyết được chứng minh trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đi kèm bài tập luyện tập và bài đọc IELTS.

1. Nền tảng Lý thuyết.

  • Contextualized Learning: Phương pháp giáo dục dựa trên việc hiểu sâu ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng trong bối cảnh cụ thể, giúp người học ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.

  • Personalized Learning: Phương pháp giáo dục cá nhân hoá, dựa trên sự yêu thích với chủ đề lịch sử và các nhân vật nổi bật của học viên để tạo ra hứng thú và sự chủ động học tập.

  • Comprehensive Input: Khẳng định của Stephen Krashen (1982) về việc hiểu biết ngôn ngữ và ngữ cảnh là chìa khóa cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

  • Top-Down Reading Approach: Áp dụng phương pháp tiếp cận từ tổng thể đến chi tiết, cung cấp kiến thức nền về nhiều lĩnh vực và các nhân vật nổi bật giúp người học hiểu ngữ cảnh trước khi học từ vựng cụ thể, đồng thời tăng khả năng đọc hiểu của người học.

  • Phù hợp với lý thuyết học từ vựng của Nation (2001), tập trung vào học từ theo chủ đề và ngữ cảnh đa dạng.

2. Từ vựng cần lưu ý trong chủ đề:

  • Symphony (noun) /ˈsɪm.fə.ni/: Bản giao hưởng.

  • Opera (noun) /ˈɒp.ər.ə/: Vở nhạc kịch.

  • Prodigy (noun) /ˈprɒd.ɪ.dʒi/: Thần đồng.

  • Classical music (noun phrase) /ˈklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/: Nhạc cổ điển.

  • Composer (noun) /kəmˈpoʊ.zər/: Nhà soạn nhạc.

  • Mozart effect (noun phrase) /ˈmoʊt.sɑːrt ɪˈfɛkt/: Hiệu ứng Mozart.

  • Requiem (noun) /ˈrek.wi.əm/: Thánh lễ cầu hồn.

  • Piano (noun) /piˈæn.oʊ/: Đàn piano.

  • Amadeus (noun) /ˌæm.əˈdeɪ.əs/: Amadeus.

  • Vienna (noun) /viˈɛn.ə/: Viên.

  • Musical genius (noun phrase) /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈdʒiː.ni.əs/: Thiên tài âm nhạc.

  • Wolfgang (noun) /ˈwʊlf.ɡæŋ/: Wolfgang.

  • The Magic Flute (noun) /ðə ˈmædʒ.ɪk fluːt/: Tràng còi phép.

  • Classical era (noun) /ˈklæs.ɪ.kəl ˈɪər.ə/: Thời kỳ cổ điển.

  • Composition (noun) /ˌkɒm.pəˈzɪʃ.ən/: Tác phẩm.

  • Harmony (noun) /ˈhɑːr.mə.ni/: Hòa âm.

  • Melody (noun) /ˈmel.ə.di/: Giai điệu.

  • Maestro (noun) /ˈmaɪ.stroʊ/: Nhạc trưởng.

  • Musical legacy (noun phrase) /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈleɡ.ə.si/: Di sản âm nhạc.

3. Bài Tập Thực Hành.

  • Ðiền từ vào chỗ trống, nối từ với định nghĩa, và trả lời câu hỏi dựa trên đoạn văn.

  • Bài đọc IELTS Reading: Bài viết Cung cấp cơ hội luyện tập và áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế vào một bài đọc có format của bài thi IELTS Reading.

Nền tảng lý thuyết

Chuỗi bài viết về từ vựng cho IELTS Reading này được dựng lên trên nền tảng lý thuyết vững chắc qua phương pháp giáo dục conceptual learning và lý thuyết về comprehensive input. Như Stephen Krashen đã khẳng định vào năm 1982, hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể là chìa khóa để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả.

Trong bối cảnh này, điều cần thiết không chỉ là biết một loạt từ vựng mới mà còn phải hiểu được cách chúng được sử dụng trong thực tế. Vì vậy, trước khi giới thiệu chi tiết từ vựng, bài viết cung cấp một phần kiến thức nền tảng để người học hiểu rõ ngữ cảnh cũng như cách mà từ vựng sẽ được dùng một cách tự nhiên để giúp họ có thể nhớ từ vựng tốt hơn so với việc chỉ nhìn và học một danh sách từ ngẫu nhiên.

Series từ vựng theo chủ đề này cũng phù hợp với lý thuyết của Nation (2001) về việc học từ vựng thông qua các nhóm chủ đề và các ngữ cảnh đa dạng, giúp tối ưu hóa quá trình nhớ và sử dụng từ. Mỗi chủ đề trong series được xây dựng lên một bối cảnh cụ thể với mục tiêu cung cấp kiến thức nền cho học viên, đặc biệt các bạn ít kiến thức nền như học sinh sinh viên.Điều này cũng phản ánh phương pháp tiếp cận top-down reading mà đã được nhiều nghiên cứu chứng minh là cần thiết và hiệu quả, ví dụ như nghiên cứu của Hirotaka Nagao (2002). Phương pháp tiếp cận này nhấn mạnh vào việc áp dụng kiến thức nền tảng, kiến thức xã hội để hiểu bài đọc một cách tốt hơn.  

Đặc biệt, phần chủ đề của chuỗi bài viết này xoay quanh các nhân vật nổi bật trong lịch sử và cung cấp từ vựng liên quan thông qua cuộc đời và lĩnh vực làm việc của họ. Điều này sẽ tạo ra hứng thú học tập và và phù hợp với các học viên có hứng thú vào lịch sử và các cá nhân kiệt xuất trong lịch sử nhân loại, thể hiện yếu tố cá nhân hoá trong nội dung bài viết. Việc được học từ vựng trong nội dung mà mình có hứng thú được chứng minh là làm tăng động lực học  (Järvelä & Renninger, 2014), sự tham gia vào việc học (Ainley & Ainley, 2011), khả năng trí óc (Hidi, 2001) độ sâu trong việc học (Dewey, 1913; Hidi & Harackiewicz, 2000; Ito et al., 2013), và cả kết quả học tập của họ (Maurice et al., 2014). Trong chuỗi bài viết này, hứng thú của người học được xây dựng xung quanh chủ đề của bài viết (topic-centered) và những kiến thức và bài đọc cung cấp và có thể cho rằng sẽ phù hợp với nhiều học viên. 

Trong quá trình xây dựng một bài viết, tác giả cũng cung cấp phần bài tập để học từ vựng được hiệu quả và 1 bài đọc theo format bài thi IELTS, cung cấp cơ hội cho người học lập tức luyện tập với từ vựng mục tiêu, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng cho người học.

Chuỗi bài viết này, do đó, hy vọng sẽ giúp người học giúp người học không chỉ cải thiện vốn từ của mình mà còn tiếp cận và hiểu sâu về các chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Reading, qua đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình.

Hiểu về Wolfgang Amadeus Mozart và lĩnh vực âm nhạc

Wolfgang Amadeus Mozart, một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất của thời kỳ âm nhạc cổ điển, đã bắt đầu thể hiện tài năng âm nhạc xuất chúng của mình từ khi còn rất nhỏ. Sinh ra ở Salzburg vào năm 1756, Mozart đã trở thành một thần đồng (prodigy) âm nhạc, biểu diễn công khai lần đầu tiên ở tuổi lên 5 và sáng tác những tác phẩm đầu tiên khi mới 5 tuổi. Cuộc đời ngắn ngủi nhưng chói lọi của ông đã để lại một di sản đồ sộ trong lịch sử âm nhạc thế giới.

Mozart đã viết hơn 600 tác phẩm trong suốt cuộc đời mình, bao gồm các bản giao hưởng (symphony), vở nhạc kịch (opera), sonata, và thánh lễ cầu hồn (requiem). Các tác phẩm của ông, như "The Magic Flute," "Don Giovanni," và "Requiem," không chỉ phản ánh kỹ năng sáng tạo phi thường mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về cảm xúc con người và khả năng tạo ra các giai điệu lay động lòng người.

Không chỉ là một nhà soạn nhạc (composer), Mozart còn là một nghệ sĩ dương cầm tài ba, với khả năng diễn tấu xuất sắc đã giúp ông chiếm được cảm tình của khán giả khắp nơi trên thế giới. Cuộc đời của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nghệ sĩ và nhạc sĩ, và hiệu ứng Mozart (Mozart effect), một hiện tượng nghiên cứu cho thấy nghe nhạc của Mozart có thể cải thiện khả năng tư duy, là một minh chứng cho ảnh hưởng lâu dài của ông đối với cả thế giới âm nhạc và ngoài lĩnh vực nghệ thuật.

Xem thêm:

Từ vựng

Symphony (noun): /ˈsɪm.fə.ni/: Bản giao hưởng.

  • Example: Mozart composed over 40 symphonies, each showcasing his musical genius.

  • Vietnamese Translation: Mozart đã soạn hơn 40 bản giao hưởng, mỗi bản đều thể hiện tài năng âm nhạc của ông.

  • Common Collocation: write a symphony.

Opera (noun): /ˈɒp.ər.ə/: Vở nhạc kịch.

  • Example: "The Magic Flute" is one of Mozart's most famous operas.

  • Vietnamese Translation: "Tràng còi phép" là một trong những vở nhạc kịch nổi tiếng nhất của Mozart.

  • Common Collocation: perform an opera.

Prodigy (noun): /ˈprɒd.ɪ.dʒi/: Thần đồng.

  • Example: Mozart was a musical prodigy, composing his first pieces at the age of five.

  • Vietnamese Translation: Mozart là một thần đồng âm nhạc, sáng tác những tác phẩm đầu tiên khi mới năm tuổi.

  • Common Collocation: musical prodigy.

Composer (noun): /kəmˈpoʊ.zər/: Nhà soạn nhạc.

  • Example: As a composer, Mozart's work spanned a variety of musical forms.

  • Vietnamese Translation: Là một nhà soạn nhạc, tác phẩm của Mozart bao gồm nhiều hình thức âm nhạc khác nhau.

  • Common Collocation: famous composer.

Requiem (noun): /ˈrek.wi.əm/: Thánh lễ cầu hồn.

  • Example: Mozart's "Requiem" is considered one of his most profound works.

  • Vietnamese Translation: "Thánh lễ cầu hồn" của Mozart được coi là một trong những tác phẩm sâu sắc nhất của ông.

  • Common Collocation: compose a requiem.

Piano (noun): /piˈæn.oʊ/: Đàn piano.

  • Example: Mozart was an exceptional pianist, known for his virtuosic performances.

  • Vietnamese Translation: Mozart là một nghệ sĩ dương cầm xuất sắc, nổi tiếng với những buổi biểu diễn tài ba.

  • Common Collocation: play the piano.

The Magic Flute (noun): /ðə ˈmædʒ.ɪk fluːt/: Tràng còi phép.

  • Example:: "The Magic Flute" remains one of the most beloved operas in the repertoire.

  • Vietnamese Translation: "Tràng còi phép" vẫn là một trong những vở nhạc kịch được yêu thích nhất trong kho tàng âm nhạc.

  • Common Collocation: perform "The Magic Flute".

Classical era (noun): /ˈklæs.ɪ.kəl ˈɪər.ə/: Thời kỳ cổ điển.

  • Example: Mozart's music is a prime example of the Classical era's style and form.

  • Vietnamese Translation: Âm nhạc của Mozart là một ví dụ điển hình về phong cách và hình thức của thời kỳ cổ điển.

  • Common Collocation: during the Classical era.

Musical genius (noun phrase): /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈdʒiː.ni.əs/: Thiên tài âm nhạc.

  • Example: Mozart is universally acknowledged as a musical genius.

  • Vietnamese Translation: Mozart được công nhận rộng rãi là một thiên tài âm nhạc.

  • Common Collocation: recognized as a musical genius.

Mozart effect (noun phrase): /ˈmoʊt.sɑːrt ɪˈfɛkt/: Hiệu ứng Mozart.

  • Example: The Mozart effect suggests that listening to his music can enhance cognitive abilities.

  • Vietnamese Translation: Hiệu ứng Mozart cho rằng việc nghe nhạc của ông có thể nâng cao khả năng nhận thức.

  • Common Collocation: experience the Mozart effect.

Mở rộng:

  • Classical music (noun phrase): /ˈklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/: Nhạc cổ điển.

  • Amadeus (noun): /ˌæm.əˈdeɪ.əs/: Amadeus.

  • Vienna (noun): /viˈɛn.ə/: Viên.

  • Wolfgang (noun): /ˈwʊlf.ɡæŋ/: Wolfgang.

  • Composition (noun): /ˌkɒm.pəˈzɪʃ.ən/: Tác phẩm.

  • Harmony (noun): /ˈhɑːr.mə.ni/: Hòa âm.

  • Melody (noun): /ˈmel.ə.di/: Giai điệu.

  • Maestro (noun): /ˈmaɪ.stroʊ/: Nhạc trưởng.

  • Musical legacy (noun phrase): /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈleɡ.ə.si/: Di sản âm nhạc.

Xem thêm: Contextualized Learning - Học từ vựng giao tiếp chủ đề mua sắm

Luyện tập

Bài tập 1:

Word

Definition

Symphony

a person who writes music

Opera

a large-scale musical composition, typically played by an orchestra

Prodigy

a concept suggesting that listening to Mozart's music can enhance cognitive function

Classical music

a musical genre that is primarily vocal, with most or all parts sung, usually with instrumental accompaniment

Composer

a musical work composed for the Mass for the dead

Mozart effect

a young person with extraordinary talent in a particular field

Requiem

a genre of formal music developed during the Classical era

Musical genius

an era of music history from around 1730 to 1820

Classical era

an individual with exceptional musical talent

Bài tập 2:

Fill in the blanks with the correct words from the list: musical genius, Classical era, prodigy, symphony, classical music, opera, Requiem, Mozart effect, composition, melody, harmony, musical legacy.

Wolfgang Amadeus Mozart is celebrated as a (1) _______ and one of the most influential composers of the (2) _______. Born in Salzburg, Mozart showed remarkable talent as a (3) _______. He composed his first (4) _______ at the age of eight and went on to create some of the most enduring works in (5) _______. Mozart's contributions to (6) _______, including "The Magic Flute" and "Don Giovanni," revolutionized the genre. His (7) _______ remains one of the most powerful pieces in the choral repertoire. The concept of the (8) _______ suggests that listening to his music may enhance cognitive function. Mozart's extensive body of (9) _______ and his ability to blend (10) _______ and (11) _______ have left an indelible mark on the world of music. His (12) _______ continues to inspire and influence musicians around the globe.

Bài tập 3:

Wolfgang Amadeus Mozart, born in 1756 in Salzburg, quickly emerged as a musical prodigy whose influence would permeate the classical music era. From an early age, Mozart demonstrated a profound musical talent that transcended the norms of his time, reshaping the future of Western classical music with his compositions and performances.

By the age of five, Mozart was already performing publicly and composing music, activities that astounded those around him. His early compositions, which included simple minuets and other short pieces, were marked by a clarity and understanding of musical structure far beyond his years. These formative years were instrumental in shaping his approach to music, blending innovation with an intrinsic understanding of harmonic and melodic development.

Mozart's early exhibitions of musical genius were met with widespread admiration, yet his journey was not devoid of critical challenges. Initial audiences were often amazed by his performances but less receptive to the more avant-garde aspects of his compositions. Some contemporaries found his music overly complex, suggesting that the young Mozart’s talents, while remarkable, produced works that could be difficult to grasp fully. Despite this, his reputation continued to grow, fueled by both public performances and royal patronage.

As Mozart matured, his works evolved into complex, emotionally resonant compositions that have stood the test of time. Operas like "Don Giovanni" and "The Magic Flute" showcased his ability to weave intricate narratives with unforgettable musical scores. His Symphony No. 41, known as the "Jupiter Symphony," exemplifies his mastery of the symphonic form, characterized by vibrant energy and innovative use of counterpoint.

Mozart’s contributions extended beyond his immediate impact on classical music; he influenced countless composers and musicians who followed. His works have permeated various aspects of culture and continue to be celebrated in concert halls, film scores, and educational settings around the world, attesting to his enduring relevance and universal appeal.

Mozart's life, though brief and often fraught with financial difficulty, was prolific. He died in 1791 at the age of 35, leaving behind a body of work that remains vital to the repertoire of classical music. His "Requiem," left unfinished at his death, symbolizes his artistic spirit—restless, profound, and eternally compelling. Mozart’s legacy is not merely in the notes he wrote but in the passion and creativity he brought to every composition, inspiring generations to pursue beauty and truth through music.

Beyond the confines of classical music, Mozart’s influence has permeated broader cultural realms. His compositions are regularly featured in films, advertisements, and popular media, demonstrating their timeless appeal and emotional resonance. This widespread recognition is also evident in the academic and scientific communities, where the 'Mozart effect'—a term coined to describe the potential cognitive benefits of listening to his music—sparks ongoing research and debate.

Across the world, institutions and music festivals dedicated to Mozart’s memory, such as the annual Salzburg Festival, continue to celebrate and preserve his musical heritage. These events not only honor Mozart's memory but also introduce his work to new audiences, ensuring that his compositions live on both in performance and in the hearts of people around the world.

Mozart’s compositions are staple materials in music education, providing essential learning tools for students of all ages. His music is used to teach various aspects of music theory, composition, and performance practice. His ability to convey complex emotional states and narratives through music makes his works ideal for developing a deeper understanding of musical arts.

The story of Mozart’s life—marked by early genius, prolific creativity, and a tragic, untimely death—continues to fascinate and inspire artists, musicians, and creatives across disciplines. His life is often seen as a testament to the pursuit of artistic perfection, despite personal and financial hardships. The narrative of his life and work reinforces the ideal of dedication to one's craft and the pursuit of excellence.

Wolfgang Amadeus Mozart remains a monumental figure in classical music, whose works have transcended the boundaries of time and geography to become universal symbols of human creativity and expression. As we continue to celebrate his legacy, Mozart's music offers a window into the depth of human emotion and the potential for extraordinary achievement in the arts. His life and compositions not only enrich our cultural landscape but also challenge us to explore the limits of our own creative potential.

Questions 1-6

Complete each sentence with the correct ending, A-F, below.

Write the correct letter, A-F, in boxes 1-6 on your answer sheet.

1. Mozart began performing publicly and composing music by the age of...

2. Some contemporaries found Mozart’s music...

3. Mozart’s operas like "Don Giovanni" and "The Magic Flute"...

4. The "Jupiter Symphony" is known for...

5. Mozart's life was marked by...

6. The annual Salzburg Festival...

  • A. its vibrant energy and innovative use of counterpoint.

  • B. five, astounding those around him.

  • C. overly complex and difficult to grasp.

  • D. showcases his ability to weave intricate narratives.

  • E. honors Mozart's memory and introduces his work to new audiences.

  • F. prolific creativity and financial difficulty.

Questions 7-10

Complete the summary below.

Use options A-I for each answer. Write your answers in boxes 7-10 on your answer sheet.

Mozart’s early life was marked by extraordinary musical talent, leading to public performances and compositions by the age of 7. __________. Although his early works were sometimes considered too complex by his contemporaries, Mozart's reputation grew through his 8. __________ and royal patronage. His mature works, including operas and symphonies, demonstrated his mastery of musical forms and emotional depth. Despite facing financial difficulties, Mozart’s legacy continues to influence classical music and broader cultural realms. The 9. __________ showcases his enduring appeal, while the "Mozart effect" is studied for its potential 10. __________ benefits.

A. exhibitions

B. five

C. education

D. complex

E. royal patronage

F. academic

G. cognitive

H. Salzburg Festival

I. students

Questions 11-13

Do the following statements agree with the information given in the passage?

In boxes 11-13 on your answer sheet, write:

YES if the statement agrees with the claims of the writer.

NO if the statement contradicts the claims of the writer.

NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this.

  1. Mozart's compositions were initially met with universal acclaim.

  2. Mozart's influence extends beyond classical music into various aspects of culture.

  3. Mozart's "Requiem" was completed before his death.

Đáp án tham khảo

Bài tập 1:

Bảng từ vựng:

Từ

Định nghĩa

Symphony

một tác phẩm âm nhạc lớn, thường được chơi bởi một dàn nhạc giao hưởng

Opera

một thể loại nhạc kịch trong đó tất cả hoặc hầu hết các phần của tác phẩm đều được hát lên, thường là với sự đệm đàn

Prodigy

một người trẻ tuổi có tài năng phi thường trong một lĩnh vực cụ thể

Classical music

thể loại âm nhạc chính thống được phát triển trong thời kỳ cổ điển

Composer

người viết nhạc

Mozart effect

khái niệm cho rằng nghe nhạc của Mozart có thể cải thiện chức năng trí não

Requiem

một bản nhạc được viết để cử hành thánh lễ cầu hồn

Musical genius

một người có tài năng âm nhạc xuất sắc

Classical era

thời kỳ lịch sử âm nhạc từ khoảng năm 1730 đến năm 1820

Bài tập 2:

Wolfgang Amadeus Mozart is celebrated as a musical genius and one of the most influential composers of the Classical era. Born in Salzburg, Mozart showed remarkable talent as a prodigy. He composed his first symphony at the age of eight and went on to create some of the most enduring works in classical music. Mozart's contributions to opera, including "The Magic Flute" and "Don Giovanni," revolutionized the genre. His Requiem remains one of the most powerful pieces in the choral repertoire. The concept of the Mozart effect suggests that listening to his music may enhance cognitive function. Mozart's extensive body of composition and his ability to blend melody and harmony have left an indelible mark on the world of music. His musical legacy continues to inspire and influence musicians around the globe.

Wolfgang Amadeus Mozart được tôn vinh là một thiên tài âm nhạc và là một trong những nhà soạn nhạc có ảnh hưởng nhất của thời kỳ cổ điển. Sinh ra ở Salzburg, Mozart đã thể hiện tài năng đáng kinh ngạc như một thần đồng. Ông đã sáng tác bản giao hưởng đầu tiên khi mới tám tuổi và tiếp tục tạo ra một số tác phẩm bền bỉ nhất trong nhạc cổ điển. Những đóng góp của Mozart cho nhạc kịch, bao gồm "Cây sáo thần" và "Don Giovanni," đã cách mạng hóa thể loại này. Thánh lễ cầu hồn của ông vẫn là một trong những tác phẩm mạnh mẽ nhất trong kho tàng hợp xướng. Khái niệm về hiệu ứng Mozart cho rằng nghe nhạc của ông có thể cải thiện chức năng trí não. Tác phẩm phong phú của Mozart và khả năng kết hợp giai điệu và hòa âm của ông đã để lại một dấu ấn không thể phai mờ trong thế giới âm nhạc. Di sản âm nhạc của ông tiếp tục truyền cảm hứng và ảnh hưởng đến các nhạc sĩ trên toàn cầu.

Bài tập 3:

Answers:

  1. B

  2. C

  3. D

  4. A

  5. F

  6. E

  7. B

  8. E

  9. H

  10. G

  11. NO

  12. YES

  13. NO

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp một số từ vựng trong chủ đề âm nhạc thông qua việc tìm hiểu và bài đọc về nhân vật lịch sử Wolfgang Amadeus Mozart. Thông qua một số bài tập người học có cơ hội học sâu hơn về từ vựng và hiểu được cách dùng những từ vựng này trong ngữ cảnh cụ thể.


Trích dẫn

  • Järvelä, S., & Renninger, A. (2014). Designing for learning: Interest, motivation, and engagement. In K. Sawyer (Ed.), Cambridge handbook of the learning sciences (2nd ed., pp. 668–685). Cambridge University Press.

  • Ainley, M., & Ainley, J. (2011). Student engagement with science in early adolescence: The contribution of enjoyment to students’ continuing interest in learning about science. Contemporary Educational Psychology, 36(1), 4–12. https://doi.org/10.1016/j.cedpsych.2010.08.001

  • Hidi, S. (2001). Interest, reading, and learning: Theoretical and practical considerations. Educational Psychology Review, 13(3), 191–208. https://doi.org/10.1023/A:1016667621114

  • Dewey, J. (1913). Interest and effort in education. The Riverside Press.

  • Hidi, S., & Harackiewicz, J. M. (2000). Motivating the academically unmotivated: A critical issue for the 21st century. Review of Educational Research, 70(2), 151–179. https://doi.org/10.3102/00346543070002151

  • Ito, M., Gutiérrez, K., Livingstone, S., Penuel, B., Rhodes, J., Salen, K., …& Watkins, S. C. (2013). Connected learning: An agenda for research and design. Digital Media and Learning Research Hub.

  • Maurice, J., Dörfler, T., & Artelt, C. (2014). The relation between interests and grades: Path analyses in primary school age. International Journal of Educational Research, 64, 1–11. https://doi.org/10.1016/j.ijer.2013.09.011

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...