Banner background

Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: William Shakespeare

Bài viết giới thiệu từ vựng IELTS Reading về chủ đề văn học qua nhân vật lịch sử William Shakespeare, áp dụng phương pháp giáo dục conceptualized learning và top-down approach, nhấn mạnh việc hiểu kiến thức nền và kiến thức xã hội và áp dụng nó vào việc học từ vựng và làm bài đọc.
tu vung ielts reading qua cac nhan vat lich su william shakespeare

Key takeaways

Bài viết này giới thiệu từ vựng IELTS chủ đề văn học qua nhân vật William Shakespeare, dựa theo một số lý thuyết được chứng minh trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đi kèm bài tập luyện tập và bài đọc IELTS.

1. Nền tảng Lý thuyết:

  • Contextualized Learning: Phương pháp giáo dục dựa trên việc hiểu sâu ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng trong bối cảnh cụ thể, giúp người học ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.

  • Personalized Learning: Phương pháp giáo dục cá nhân hoá, dựa trên sự yêu thích với chủ đề lịch sử và các nhân vật nổi bật của học viên để tạo ra hứng thú và sự chủ động học tập.

  • Comprehensive Input: Khẳng định của Stephen Krashen (1982) về việc hiểu biết ngôn ngữ và ngữ cảnh là chìa khóa cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

  • Top-Down Reading Approach: Áp dụng phương pháp tiếp cận từ tổng thể đến chi tiết, cung cấp kiến thức nền về nhiều lĩnh vực và các nhân vật nổi bật giúp người học hiểu ngữ cảnh trước khi học từ vựng cụ thể, đồng thời tăng khả năng đọc hiểu của người học.

  • Phù hợp với lý thuyết học từ vựng của Nation (2001), tập trung vào học từ theo chủ đề và ngữ cảnh đa dạng.

2. Từ vựng cần lưu ý trong chủ đề:

  • Sonnets (noun) /ˈsɒn.ɪts/: Những bài thơ mười bốn dòng.

  • Plays (noun) /pleɪz/: Các vở kịch.

  • Dramatic poetry (noun phrase) /drəˈmæt.ɪk ˈpəʊ.ɪ.tri/: Thơ kịch.

  • Literary genius (noun phrase) /ˈlɪt.ər.ə.ri ˈdʒiː.ni.əs/: Thiên tài văn học.

  • Timeless classics (noun phrase) /ˈtaɪm.ləs ˈklæs.ɪks/: Những tác phẩm kinh điển vượt thời gian.

  • Shakespearean (adjective) /ʃeɪkˈspɪə.ri.ən/: Thuộc về Shakespeare.

  • Tragedy (noun) /ˈtrædʒ.ə.di/: Bi kịch.

  • Comedy (noun) /ˈkɒm.ə.di/: Hài kịch.

  • Elizabethan era (noun) /ɪˌlɪz.əˈbiː.θən ˈɪə.rə/: Thời kỳ Elizabeth.

  • Iambic pentameter (noun) /aɪˈæm.bɪk ˌpenˈtæm.ɪ.tər/: Lục bát.

  • Soliloquy (noun) /səˈlɪl.ə.kwi/: Độc thoại.

  • Globe Theatre (noun) /ɡləʊb ˈθɪə.tər/: Nhà hát Globe.

  • Literary canon (noun) /ˈlɪt.ər.ə.ri ˈkæn.ən/: Kho tàng văn học.

  • Playwright (noun) /ˈpleɪ.raɪt/: Nhà soạn kịch.

  • Character (noun) /ˈkær.ək.tər/: Nhân vật.

  • Dialogue (noun) /ˈdaɪ.ə.lɒɡ/: Hội thoại.

  • Prose (noun) /prəʊz/: Văn xuôi.

  • Quill (noun) /kwɪl/: Cây lông viết.

  • Stage (noun) /steɪdʒ/: Sân khấu.

3. Bài Tập Thực Hành:

  • Ðiền từ vào chỗ trống, nối từ với định nghĩa, và trả lời câu hỏi dựa trên đoạn văn.

  • Bài đọc IELTS Reading: Bài viết Cung cấp cơ hội luyện tập và áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế vào một bài đọc có format của bài thi IELTS Reading.

Nền tảng lý thuyết

Chuỗi bài viết về từ vựng cho IELTS Reading này được dựng lên trên nền tảng lý thuyết vững chắc qua phương pháp giáo dục conceptual learning và lý thuyết về comprehensive input. Như Stephen Krashen đã khẳng định vào năm 1982, hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể là chìa khóa để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Trong bối cảnh này, điều cần thiết không chỉ là biết một loạt từ vựng mới mà còn phải hiểu được cách chúng được sử dụng trong thực tế. Vì vậy, trước khi giới thiệu chi tiết từ vựng, bài viết cung cấp một phần kiến thức nền tảng để người học hiểu rõ ngữ cảnh cũng như cách mà từ vựng sẽ được dùng một cách tự nhiên để giúp họ có thể nhớ từ vựng tốt hơn so với việc chỉ nhìn và học một danh sách từ ngẫu nhiên.

Series từ vựng theo chủ đề này cũng phù hợp với lý thuyết của Nation (2001) về việc học từ vựng thông qua các nhóm chủ đề và các ngữ cảnh đa dạng, giúp tối ưu hóa quá trình nhớ và sử dụng từ. Mỗi chủ đề trong series được xây dựng lên một bối cảnh cụ thể với mục tiêu cung cấp kiến thức nền cho học viên, đặc biệt các bạn ít kiến thức nền như học sinh sinh viên.Điều này cũng phản ánh phương pháp tiếp cận top-down reading mà đã được nhiều nghiên cứu chứng minh là cần thiết và hiệu quả, ví dụ như nghiên cứu của Hirotaka Nagao (2002). Phương pháp tiếp cận này nhấn mạnh vào việc áp dụng kiến thức nền tảng, kiến thức xã hội để hiểu bài đọc một cách tốt hơn.  

Đặc biệt, phần chủ đề của chuỗi bài viết này xoay quanh các nhân vật nổi bật trong lịch sử và cung cấp từ vựng liên quan thông qua cuộc đời và lĩnh vực làm việc của họ. Điều này sẽ tạo ra hứng thú học tập và và phù hợp với các học viên có hứng thú vào lịch sử và các cá nhân kiệt xuất trong lịch sử nhân loại, thể hiện yếu tố cá nhân hoá trong nội dung bài viết. Việc được học từ vựng trong nội dung mà mình có hứng thú được chứng minh là làm tăng động lực học  (Järvelä & Renninger, 2014), sự tham gia vào việc học (Ainley & Ainley, 2011), khả năng trí óc (Hidi, 2001) độ sâu trong việc học (Dewey, 1913; Hidi & Harackiewicz, 2000; Ito et al., 2013), và cả kết quả học tập của họ (Maurice et al., 2014). Trong chuỗi bài viết này, hứng thú của người học được xây dựng xung quanh chủ đề của bài viết (topic-centered) và những kiến thức và bài đọc cung cấp và có thể cho rằng sẽ phù hợp với nhiều học viên. 

Trong quá trình xây dựng một bài viết, tác giả cũng cung cấp phần bài tập để học từ vựng được hiệu quả và 1 bài đọc theo format bài thi IELTS, cung cấp cơ hội cho người học lập tức luyện tập với từ vựng mục tiêu, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng cho người học.

Chuỗi bài viết này, do đó, hy vọng sẽ giúp người học giúp người học không chỉ cải thiện vốn từ của mình mà còn tiếp cận và hiểu sâu về các chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Reading, qua đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình.

Hiểu về William Shakespeare và lĩnh vực văn học

William Shakespeare, thường được coi là nhân vật vĩ đại nhất trong lịch sử văn học Anh, đã để lại một di sản khó có thể phai mờ qua hàng thế kỷ. Ông là tác giả của 39 vở kịch (plays) và 154 bài thơ mười bốn dòng (sonnets), mỗi tác phẩm là một minh chứng cho khả năng sáng tạo và hiểu biết sâu sắc của ông về bản chất con người. Các tác phẩm như "Hamlet," "Othello," "King Lear," và "Macbeth" không chỉ là những câu chuyện hấp dẫn mà còn phản ánh các vấn đề sâu sắc về đạo đức, quyền lực, và sự phản bội.

Trong thời kỳ Elizabeth (Elizabethan era), Shakespeare đã sáng tạo ra những kiệt tác không chỉ giới hạn trong thể loại bi kịch (tragedy) mà còn trong cả hài kịch (comedy), chẳng hạn như "A Midsummer Night's Dream" và "As You Like It." Ông sử dụng lục bát (iambic pentameter), một hình thức thơ phổ biến trong các tác phẩm của mình, để tạo nhịp điệu cho lời thoại, làm cho chúng trở nên sống động và đầy âm nhạc hơn.

Nhà hát Globe Theatre (Globe Theatre), nơi mà hầu hết các vở kịch của Shakespeare được trình diễn lần đầu, không chỉ là một địa điểm biểu diễn mà còn là biểu tượng của nền kịch nghệ Elizabethan. Tại đây, khán giả có thể trực tiếp tương tác với các diễn viên, qua đó nâng cao trải nghiệm thưởng thức nghệ thuật và hiểu sâu hơn về các tác phẩm kịch.

Không chỉ là một nhà soạn kịch (playwright) tài ba, Shakespeare còn là một nhà thơ lớn, với 154 sonnet thể hiện sự am hiểu sâu sắc về tình yêu, sự chia ly, và cái chết. Các sonnet của ông, như "Sonnet 18," không chỉ được yêu thích bởi vẻ đẹp ngôn từ mà còn bởi cách thể hiện tinh tế về cảm xúc con người.

William Shakespeare không chỉ là một biểu tượng của văn học Elizabethan mà còn là một tượng đài văn học vượt thời gian. Các tác phẩm của ông vẫn được đọc, nghiên cứu, và trình diễn khắp nơi trên thế giới, khẳng định vị thế không thể thay thế của ông trong kho tàng văn học thế giới.

Từ vựng

  1. Plays (noun): /pleɪz/: Các vở kịch.

    • Example: Shakespeare wrote 39 plays, including tragedies, comedies, and histories.

    • Vietnamese Translation: Shakespeare đã viết 39 vở kịch, bao gồm bi kịch, hài kịch, và lịch sử.

    • Common Collocation: perform plays.

  2. Sonnets (noun): /ˈsɒn.ɪts/: Những bài thơ mười bốn dòng.

    • Example: Shakespeare's sonnets are celebrated for their profound exploration of love and time.

    • Vietnamese Translation: Những bài thơ mười bốn dòng của Shakespeare được ca ngợi vì sự khám phá sâu sắc về tình yêu và thời gian.

    • Common Collocation: write sonnets.

  3. Elizabethan era (noun): /ɪˌlɪz.əˈbiː.θən ˈɪə.rə/: Thời kỳ Elizabeth.

    • Example: The Elizabethan era was a golden age for English drama and literature.

    • Vietnamese Translation: Thời kỳ Elizabeth là thời đại hoàng kim cho kịch và văn học Anh.

    • Common Collocation: during the Elizabethan era.

  4. Tragedy (noun): /ˈtrædʒ.ə.di/: Bi kịch.

    • Example: "Hamlet" is one of Shakespeare's greatest tragedies.

    • Vietnamese Translation: "Hamlet" là một trong những bi kịch vĩ đại nhất của Shakespeare.

    • Common Collocation: write a tragedy.

  5. Comedy (noun): /ˈkɒm.ə.di/: Hài kịch.

    • Example: Shakespeare's comedies, such as "A Midsummer Night's Dream," are known for their wit and humor.

    • Vietnamese Translation: Những hài kịch của Shakespeare, như "Giấc mộng đêm hè," được biết đến với sự hóm hỉnh và hài hước.

    • Common Collocation: classic comedy.

  6. Iambic pentameter (noun): /aɪˈæm.bɪk ˌpenˈtæm.ɪ.tər/: Lục bát.

    • Example: Many of Shakespeare's works are written in iambic pentameter.

    • Vietnamese Translation: Nhiều tác phẩm của Shakespeare được viết theo thể lục bát.

    • Common Collocation: use iambic pentameter.

  7. Globe Theatre (noun): /ɡləʊb ˈθɪə.tər/: Nhà hát Globe.

    • Example: The Globe Theatre was the original performance venue for many of Shakespeare's plays.

    • Vietnamese Translation: Nhà hát Globe là nơi biểu diễn ban đầu của nhiều vở kịch của Shakespeare.

    • Common Collocation: perform at the Globe Theatre.

  8. Playwright (noun): /ˈpleɪ.raɪt/: Nhà soạn kịch.

    • Example: Shakespeare is often regarded as the greatest playwright in English literature.

    • Vietnamese Translation: Shakespeare thường được coi là nhà soạn kịch vĩ đại nhất trong văn học Anh.

    • Common Collocation: famous playwright.

  9. Character (noun): /ˈkær.ək.tər/: Nhân vật.

    • Example: The characters in Shakespeare's plays are complex and multifaceted.

    • Vietnamese Translation: Các nhân vật trong các vở kịch của Shakespeare rất phức tạp và đa chiều.

    • Common Collocation: develop a character.

  10. Dialogue (noun): /ˈdaɪ.ə.lɒɡ/: Hội thoại.

    • Example: The dialogue in Shakespeare's plays is known for its poetic quality.

    • Vietnamese Translation: Hội thoại trong các vở kịch của Shakespeare nổi tiếng với chất lượng thơ ca.

    • Common Collocation: write dialogue.

Mở rộng

  • Dramatic poetry (noun phrase): /drəˈmæt.ɪk ˈpəʊ.ɪ.tri/: Thơ kịch.

  • Literary genius (noun phrase): /ˈlɪt.ər.ə.ri ˈdʒiː.ni.əs/: Thiên tài văn học.

  • Timeless classics (noun phrase): /ˈtaɪm.ləs ˈklæs.ɪks/: Những tác phẩm kinh điển vượt thời gian.

  • Shakespearean (adjective): /ʃeɪkˈspɪə.ri.ən/: Thuộc về Shakespeare.

  • Soliloquy (noun): /səˈlɪl.ə.kwi/: Độc thoại.

  • Literary canon (noun): /ˈlɪt.ər.ə.ri ˈkæn.ən/: Kho tàng văn học.

  • Prose (noun): /prəʊz/: Văn xuôi.

  • Quill (noun): /kwɪl/: Cây lông viết.

  • Stage (noun): /steɪdʒ/: Sân khấu.

Xem thêm:

Luyện tập

Bài tập 1:

Word

Definition

Sonnets

a person with extraordinary intellectual or creative talent in literature

Plays

a dramatic work in which the main character experiences downfall

Dramatic poetry

poetry that expresses emotional and dramatic themes, often meant for performance

Literary genius

fourteen-line poems with a specific rhyme scheme and meter

Timeless classics

a dramatic work that is humorous and typically has a happy ending

Shakespearean

relating to William Shakespeare or his works

Tragedy

dramatic works written to be performed by actors on a stage

Comedy

the period during Queen Elizabeth I's reign, marked by a flourishing of arts and literature

Elizabethan era

works of literature that are admired and relevant across all time periods

Bài tập 2:

Fill in the blanks with the correct words from the list: soliloquy, literary canon, playwright, character, dialogue, prose, quill, stage.

William Shakespeare is widely regarded as a literary (1) _______. He was a prolific (2) _______ whose works include some of the most famous (3) _______ and comedies ever written. His use of (4) _______ allowed characters to reveal their innermost thoughts directly to the audience. Shakespeare's contribution to the (5) _______ is immense, and his works continue to be studied and performed around the world. The (6) _______ in his (7) _______ is renowned for its poetic quality, and his mastery of both (8) _______ and verse is evident. Shakespeare's ability to create complex (9) _______ and his innovative use of the (10) _______ have left a lasting legacy in literature.

Bài tập 3: Reading Passage: William Shakespeare - Literature:

William Shakespeare, often referred to as the "Bard of Avon," is universally acknowledged as one of the greatest playwrights and poets in English literature. His extensive body of work, which includes plays that traverse the boundaries of comedy, tragedy, and history, has left an indelible mark on English literature and theater.

The Globe Theatre, constructed in 1599 in London, became the fulcrum around which Shakespeare’s theatrical career revolved. It was here that many of Shakespeare’s plays were first brought to life, from the tragic depths of "Hamlet" to the comedic twists of "A Midsummer Night's Dream." This iconic venue not only showcased Shakespeare’s genius but also became a cornerstone of Elizabethan culture, drawing audiences from all walks of life who were eager to witness the playwright’s latest creations.

Shakespeare's plays often delve into complex themes such as love, power, betrayal, and existential reflection. For instance, "Macbeth" explores the corrupting power of ambition, while "Othello" examines the destructive consequences of jealousy. These themes are woven through narratives that, although set in times far removed from the present day, resonate with universal truths about the human condition.

Shakespeare’s influence on the English language is profound; he coined phrases and introduced words that remain in common usage today. His mastery of both prose and verse is evident in his sonnets and plays, where he employed structures like the iambic pentameter to achieve rhythmic and lyrical narration. "Sonnet 18" remains one of the most cherished examples of his work, beloved for its eloquent expression of eternal beauty.

The Elizabethan era, a period marked by the flourishing of English drama and the patronage of the arts under Queen Elizabeth I, deeply influenced Shakespeare’s writing. Historical plays like "Richard III" and "Henry V" reflect the political landscape of the time, while works such as "The Merchant of Venice" engage with issues of race, religion, and morality, mirroring the social complexities of Elizabethan England.

Shakespeare's legacy transcends literature; his works continue to be studied, performed, and revered around the world. They have been adapted into countless theatrical productions, films, and other forms of media, underscoring his role as a seminal figure in the arts. His profound understanding of human nature and his ability to articulate this in dramatic and poetic forms have ensured his place at the pinnacle of English literature.

Questions 1-4

Choose the correct letter, A, B, C, or D.

Write the correct letter in boxes 1-4 on your answer sheet.

  1. In paragraph one, the writer suggests that William Shakespeare is regarded as:

A. the sole contributor to English literature.

B. the greatest playwright and poet in English literature.

C. primarily a historical writer.

D. a minor figure in Elizabethan culture.

  1. The Globe Theatre is described as:

A. a place where only tragedies were performed.

B. a modern theater constructed in Shakespeare's honor.

C. the main venue where Shakespeare's plays were performed.

D. a theater built exclusively for the nobility.

  1. Shakespeare's play "Othello" is primarily concerned with:

A. the corrupting power of ambition.

B. the complexities of love and romance.

C. the destructive consequences of jealousy.

D. the struggles of the working class.

  1. According to the passage, Shakespeare's contributions to the English language include:

A. simplifying the language for common people.

B. introducing new words and phrases still used today.

C. creating a new language entirely.

D. eliminating foreign influences from English.

Questions 5-9

Complete each sentence with the correct ending, A-F, below.

Write the correct letter, A-F, in boxes 5-9 on your answer sheet.

  1. The Globe Theatre...

  2. Shakespeare’s plays...

  3. Shakespeare coined...

  4. The Elizabethan era...

  5. Shakespeare’s works...

A. deeply influenced Shakespeare’s writing.

B. have been adapted into numerous forms of media.

C. reflect universal truths about the human condition.

D. introduced many phrases and words into the English language.

E. became a cornerstone of Elizabethan culture.

F. was constructed in 1599 in Stratford-upon-Avon.

Questions 10-14

Do the following statements agree with the information given in the passage?

In boxes 10-14 on your answer sheet, write

TRUE if the statement agrees with the information

FALSE if the statement contradicts the information

NOT GIVEN if there is no information on this

  1. Shakespeare is often referred to as the "Bard of Avon."

  2. The Globe Theatre was originally built in Stratford-upon-Avon.

  3. "Macbeth" explores themes of jealousy and betrayal.

  4. Shakespeare’s plays were performed exclusively for the royalty.

  5. "Sonnet 18" is famous for its expression of eternal beauty.

Đáp án tham khảo

Bài tập 1:

Từ

Định nghĩa

Những bài thơ mười bốn dòng

những bài thơ có mười bốn dòng với cấu trúc vần và nhịp điệu cụ thể

Các vở kịch

các tác phẩm kịch được viết để diễn trên sân khấu

Thơ kịch

thơ thể hiện các chủ đề cảm xúc và kịch tính, thường được viết để biểu diễn

Thiên tài văn học

người có tài năng trí tuệ hoặc sáng tạo phi thường trong lĩnh vực văn học

Những tác phẩm kinh điển vượt thời gian

các tác phẩm văn học được ngưỡng mộ và có liên quan qua mọi thời đại

Thuộc về Shakespeare

liên quan đến William Shakespeare hoặc các tác phẩm của ông

Bi kịch

một tác phẩm kịch trong đó nhân vật chính gặp sự suy sụp

Hài kịch

một tác phẩm kịch vui nhộn và thường có kết thúc có hậu

Thời kỳ Elizabeth

giai đoạn dưới triều đại Nữ hoàng Elizabeth I, nổi bật với sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật và văn học


Bài tập 2:

William Shakespeare is widely regarded as a literary genius. He was a prolific playwright whose works include some of the most famous tragedies and comedies ever written. His use of soliloquy allowed characters to reveal their innermost thoughts directly to the audience. Shakespeare's contribution to the literary canon is immense, and his works continue to be studied and performed around the world. The dialogue in his plays is renowned for its poetic quality, and his mastery of both prose and verse is evident. Shakespeare's ability to create complex characters and his innovative use of the stage have left a lasting legacy in literature.

Dịch nghĩa:

William Shakespeare được coi là một thiên tài văn học. Ông là một nhà soạn kịch xuất sắc, với các tác phẩm bao gồm một số bi kịch và hài kịch nổi tiếng nhất từng được viết. Việc sử dụng độc thoại của ông cho phép các nhân vật bộc lộ những suy nghĩ sâu kín nhất của họ trực tiếp với khán giả. Sự đóng góp của Shakespeare cho kho tàng văn học là vô cùng lớn, và các tác phẩm của ông tiếp tục được nghiên cứu và biểu diễn trên khắp thế giới. Hội thoại trong các vở kịch của ông được biết đến với chất lượng thơ ca, và khả năng làm chủ cả văn xuôi và thơ của ông là hiển nhiên. Khả năng của Shakespeare trong việc tạo ra các nhân vật phức tạp và sự sáng tạo trong việc sử dụng sân khấu đã để lại một di sản lâu dài trong văn học.

Bài tập 3:

Answers:

  1. B

  2. C

  3. C

  4. B

  5. E

  6. C

  7. D

  8. A

  9. B

  10. TRUE

  11. FALSE

  12. FALSE

  13. NOT GIVEN

  14. TRUE

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp một số từ vựng trong chủ đề văn học thông qua việc tìm hiểu và bài đọc về nhân vật lịch sử William Shakespeare. Thông qua một số bài tập người học có cơ hội học sâu hơn về từ vựng và hiểu được cách dùng những từ vựng này trong ngữ cảnh cụ thể.


Trích dẫn

  • Järvelä, S., & Renninger, A. (2014). Designing for learning: Interest, motivation, and engagement. In K. Sawyer (Ed.), Cambridge handbook of the learning sciences (2nd ed., pp. 668–685). Cambridge University Press.

  • Ainley, M., & Ainley, J. (2011). Student engagement with science in early adolescence: The contribution of enjoyment to students’ continuing interest in learning about science. Contemporary Educational Psychology, 36(1), 4–12. https://doi.org/10.1016/j.cedpsych.2010.08.001

  • Hidi, S. (2001). Interest, reading, and learning: Theoretical and practical considerations. Educational Psychology Review, 13(3), 191–208. https://doi.org/10.1023/A:1016667621114

  • Dewey, J. (1913). Interest and effort in education. The Riverside Press.

  • Hidi, S., & Harackiewicz, J. M. (2000). Motivating the academically unmotivated: A critical issue for the 21st century. Review of Educational Research, 70(2), 151–179. https://doi.org/10.3102/00346543070002151

  • Ito, M., Gutiérrez, K., Livingstone, S., Penuel, B., Rhodes, J., Salen, K., …& Watkins, S. C. (2013). Connected learning: An agenda for research and design. Digital Media and Learning Research Hub.

  • Maurice, J., Dörfler, T., & Artelt, C. (2014). The relation between interests and grades: Path analyses in primary school age. International Journal of Educational Research, 64, 1–11. https://doi.org/10.1016/j.ijer.2013.09.011

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...