Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Isaac Newton
Key takeaways
Bài viết này giới thiệu từ vựng IELTS chủ đề toán học qua nhân vật Isaac Newton, dựa theo một số lý thuyết được chứng minh trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đi kèm bài tập luyện tập và bài đọc IELTS.
Nền tảng lý thuyết:
Contextualized Learning: Phương pháp giáo dục dựa trên việc hiểu sâu ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng trong bối cảnh cụ thể, giúp người học ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
Personalized Learning: Phương pháp giáo dục cá nhân hoá, dựa trên sự yêu thích với chủ đề lịch sử và các nhân vật nổi bật của học viên để tạo ra hứng thú và sự chủ động học tập.
Comprehensive Input: Khẳng định của Stephen Krashen (1982) về việc hiểu biết ngôn ngữ và ngữ cảnh là chìa khóa cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Top-Down Reading Approach: Áp dụng phương pháp tiếp cận từ tổng thể đến chi tiết, cung cấp kiến thức nền về nhiều lĩnh vực và các nhân vật nổi bật giúp người học hiểu ngữ cảnh trước khi học từ vựng cụ thể, đồng thời tăng khả năng đọc hiểu của người học.
Phù hợp với lý thuyết học từ vựng của Nation (2001), tập trung vào học từ theo chủ đề và ngữ cảnh đa dạng.
Từ vựng cần lưu ý trong chủ đề:
Laws of motion (noun phrase) /lɔːz əv ˈmoʊʃən/: Định luật chuyển động.
Calculus (noun) /ˈkælkjʊləs/: Giải tích.
Gravity (noun) /ˈɡrævɪti/: Trọng lực.
Scientific revolution (noun phrase) /ˌsaɪənˈtɪfɪk ˌrɛvəˈluːʃən/: Cách mạng khoa học.
Mathematician (noun) /ˌmæθəˈmætɪʃən/: Nhà toán học.
Principia Mathematica (noun) /prɪnˈsɪpiə ˌmæθəˈmætɪkə/: Principia Mathematica.
Optics (noun) /ˈɒptɪks/: Quang học.
Newtonian physics (noun phrase) /njuːˈtoʊniən ˈfɪzɪks/: Vật lý Newton.
Differential equations (noun phrase) /ˌdɪfəˈrɛnʃəl ɪˈkweɪʒənz/: Phương trình vi phân.
Newton's laws (noun phrase) /ˈnjuːtənz lɔːz/: Định luật của Newton.
Mathematics (noun) /ˌmæθəˈmætɪks/: Toán học.
Alchemy (noun) /ˈælkəmi/: Giả kim thuật.
Celestial mechanics (noun phrase) /səˈlɛstiəl məˈkænɪks/: Cơ học thiên thể.
Theorem (noun) /ˈθɪərəm/: Định lý.
Physicist (noun) /ˈfɪzɪsɪst/: Nhà vật lý.
Scholar (noun) /ˈskɒlər/: Học giả.
Genius (noun) /ˈdʒiːniəs/: Thiên tài.
Theoretical (adjective) /ˌθɪəˈrɛtɪkəl/: Lý thuyết.
3. Bài tập thực hành:
Ðiền từ vào chỗ trống, nối từ với định nghĩa, và trả lời câu hỏi dựa trên đoạn văn.
Bài đọc IELTS Reading: Bài viết cung cấp cơ hội luyện tập và áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế vào một bài đọc có format của bài thi IELTS Reading.
Nền tảng lý thuyết
Chuỗi bài viết về từ vựng cho IELTS Reading này được dựng lên trên nền tảng lý thuyết vững chắc qua phương pháp giáo dục conceptual learning và lý thuyết về comprehensive input. Như Stephen Krashen đã khẳng định vào năm 1982, hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể là chìa khóa để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Trong bối cảnh này, điều cần thiết không chỉ là biết một loạt từ vựng mới mà còn phải hiểu được cách chúng được sử dụng trong thực tế. Vì vậy, trước khi giới thiệu chi tiết từ vựng, bài viết cung cấp một phần kiến thức nền tảng để người học hiểu rõ ngữ cảnh cũng như cách mà từ vựng sẽ được dùng một cách tự nhiên để giúp họ có thể nhớ từ vựng tốt hơn so với việc chỉ nhìn và học một danh sách từ ngẫu nhiên.
Series từ vựng theo chủ đề này cũng phù hợp với lý thuyết của Nation (2001) về việc học từ vựng thông qua các nhóm chủ đề và các ngữ cảnh đa dạng, giúp tối ưu hóa quá trình nhớ và sử dụng từ. Mỗi chủ đề trong series được xây dựng lên một bối cảnh cụ thể với mục tiêu cung cấp kiến thức nền cho học viên, đặc biệt các bạn ít kiến thức nền như học sinh sinh viên.Điều này cũng phản ánh phương pháp tiếp cận top-down reading mà đã được nhiều nghiên cứu chứng minh là cần thiết và hiệu quả, ví dụ như nghiên cứu của Hirotaka Nagao (2002). Phương pháp tiếp cận này nhấn mạnh vào việc áp dụng kiến thức nền tảng, kiến thức xã hội để hiểu bài đọc một cách tốt hơn.
Đặc biệt, phần chủ đề của chuỗi bài viết này xoay quanh các nhân vật nổi bật trong lịch sử và cung cấp từ vựng liên quan thông qua cuộc đời và lĩnh vực làm việc của họ. Điều này sẽ tạo ra hứng thú học tập và và phù hợp với các học viên có hứng thú vào lịch sử và các cá nhân kiệt xuất trong lịch sử nhân loại, thể hiện yếu tố cá nhân hoá trong nội dung bài viết. Việc được học từ vựng trong nội dung mà mình có hứng thú được chứng minh là làm tăng động lực học (Järvelä & Renninger, 2014), sự tham gia vào việc học (Ainley & Ainley, 2011), khả năng trí óc (Hidi, 2001) độ sâu trong việc học (Dewey, 1913; Hidi & Harackiewicz, 2000; Ito et al., 2013), và cả kết quả học tập của họ (Maurice et al., 2014). Trong chuỗi bài viết này, hứng thú của người học được xây dựng xung quanh chủ đề của bài viết (topic-centered) và những kiến thức và bài đọc cung cấp và có thể cho rằng sẽ phù hợp với nhiều học viên.
Trong quá trình xây dựng một bài viết, tác giả cũng cung cấp phần bài tập để học từ vựng được hiệu quả và 1 bài đọc theo format bài thi IELTS, cung cấp cơ hội cho người học lập tức luyện tập với từ vựng mục tiêu, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng cho người học.
Chuỗi bài viết này, do đó, hy vọng sẽ giúp người học giúp người học không chỉ cải thiện vốn từ của mình mà còn tiếp cận và hiểu sâu về các chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Reading, qua đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình.
Hiểu về Isaac Newton và lĩnh vực toán học
Isaac Newton, một trong những nhà khoa học vĩ đại nhất mọi thời đại, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử khoa học với các đóng góp không thể đong đếm. Newton không chỉ là nhà toán học, nhà vật lý mà còn là nhà thiên văn học, người đã phát triển giải tích (calculus) và lý thuyết về quang học (optics), cũng như nghiên cứu sâu về trọng lực (gravity) và cơ học thiên thể (celestial mechanics).
Công trình nổi tiếng nhất của ông, "Principia Mathematica," không chỉ giới thiệu định luật chuyển động (laws of motion) mà còn đặt nền móng cho vật lý Newton (Newtonian physics), mở đường cho cách mạng khoa học (scientific revolution) trong thế kỷ 17. Các định luật của Newton (Newton's laws) về chuyển động và lực đã trở thành cơ sở cho hầu hết các nguyên lý cơ bản trong vật lý cổ điển, ảnh hưởng đến các thế hệ nhà khoa học tiếp theo.
Newton cũng đã tiên phong trong việc áp dụng toán học để giải thích các hiện tượng tự nhiên, từ chuyển động của các hành tinh đến lý thuyết màu sắc dựa trên thí nghiệm với ánh sáng qua lăng kính. Ông cũng đã khám phá và phát triển các phương trình vi phân (differential equations), là công cụ không thể thiếu trong khoa học hiện đại. Ngoài ra, niềm đam mê của ông với giả kim thuật (alchemy) và các bí mật của tự nhiên đã thúc đẩy ông khám phá sâu hơn vào lĩnh vực hóa học và vật lý.
Với tư cách là một nhà lý thuyết (theoretician) và học giả (scholar), Newton đã thể hiện rằng khoa học là một lĩnh vực không ngừng thay đổi, và mỗi phát hiện mới đều mở ra những cánh cửa mới cho sự hiểu biết của con người. Ông không chỉ là một thiên tài (genius) trong lĩnh vực khoa học mà còn là người đặt nền móng cho nhiều thế hệ tương lai theo đuổi sự thật qua sự kết hợp giữa lý thuyết và thực nghiệm.
Xem thêm:
Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Leonardo da Vinci
Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: William Shakespeare
Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Wolfgang Amadeus Mozart
Từ vựng
Laws of motion (noun phrase): /lɔːz əv ˈmoʊʃən/: Định luật chuyển động
Example: Newton's laws of motion describe the relationship between a body and the forces acting upon it.
Vietnamese Translation: Định luật chuyển động của Newton mô tả mối quan hệ giữa một vật thể và các lực tác động lên nó.
Common Collocation: apply the laws of motion
Calculus (noun): /ˈkælkjʊləs/: Giải tích
Example: Newton's development of calculus laid the foundation for modern mathematics.
Vietnamese Translation: Sự phát triển giải tích của Newton đã đặt nền móng cho toán học hiện đại.
Common Collocation: study calculus
Gravity (noun): /ˈɡrævɪti/: Trọng lực
Example: Newton's law of gravity explains how objects are attracted to each other.
Vietnamese Translation: Định luật về trọng lực của Newton giải thích cách các vật thể bị hút về phía nhau.
Common Collocation: force of gravity
Scientific revolution (noun phrase): /ˌsaɪənˈtɪfɪk ˌrɛvəˈluːʃən/: Cách mạng khoa học
Example: Newton's discoveries were crucial to the scientific revolution of the 17th century.
Vietnamese Translation: Những khám phá của Newton rất quan trọng đối với cuộc cách mạng khoa học của thế kỷ 17.
Common Collocation: drive the scientific revolution
Mathematician (noun): /ˌmæθəˈmætɪʃən/: Nhà toán học
Example: As a mathematician, Newton made significant contributions to various fields.
Vietnamese Translation: Là một nhà toán học, Newton đã đóng góp đáng kể cho nhiều lĩnh vực.
Common Collocation: renowned mathematician
Principia Mathematica (noun): /prɪnˈsɪpiə ˌmæθəˈmætɪkə/: Principia Mathematica
Example: Newton's Principia Mathematica is one of the most important works in the history of science.
Vietnamese Translation: Principia Mathematica của Newton là một trong những tác phẩm quan trọng nhất trong lịch sử khoa học.
Common Collocation: publish Principia Mathematica
Optics (noun): /ˈɒptɪks/: Quang học
Example: Newton's work in optics included the study of light and color.
Vietnamese Translation: Công trình của Newton trong lĩnh vực quang học bao gồm nghiên cứu về ánh sáng và màu sắc.
Common Collocation: field of optics
Celestial mechanics (noun phrase): /səˈlɛstiəl məˈkænɪks/: Cơ học thiên thể
Example: Newton's theories on celestial mechanics explained the motion of planets.
Vietnamese Translation: Các lý thuyết của Newton về cơ học thiên thể giải thích chuyển động của các hành tinh.
Common Collocation: study celestial mechanics
Differential equations (noun phrase): /ˌdɪfəˈrɛnʃəl ɪˈkweɪʒənz/: Phương trình vi phân
Example: Differential equations developed by Newton are fundamental to engineering and physics.
Vietnamese Translation: Các phương trình vi phân do Newton phát triển là nền tảng cho kỹ thuật và vật lý.
Common Collocation: solve differential equations
Alchemy (noun): /ˈælkəmi/: Giả kim thuật
Example: Newton's interest in alchemy led him to conduct numerous experiments in chemistry.
Vietnamese Translation: Sự quan tâm của Newton đến giả kim thuật đã dẫn ông tiến hành nhiều thí nghiệm trong hóa học.
Common Collocation: practice alchemy
Mở rộng
Apple (noun): /ˈæpəl/: Quả táo.
Newtonian physics (noun phrase): /njuːˈtoʊniən ˈfɪzɪks/: Vật lý Newton.
Newton's laws (noun phrase): /ˈnjuːtənz lɔːz/: Định luật của Newton.
Mathematics (noun): /ˌmæθəˈmætɪks/: Toán học.
Theorem (noun): /ˈθɪərəm/: Định lý.
Physicist (noun): /ˈfɪzɪsɪst/: Nhà vật lý.
Scholar (noun): /ˈskɒlər/: Học giả.
Genius (noun): /ˈdʒiːniəs/: Thiên tài.
Theoretical (adjective): /ˌθɪəˈrɛtɪkəl/: Lý thuyết.
Luyện tập
Bài tập 1:
Word | Definition |
---|---|
Laws of motion | equations that relate a function with its derivatives |
Calculus | a person who specializes in the field of mathematics |
Gravity | a period of significant change in thought and practice in science, leading to major discoveries and advancements |
Scientific revolution | the study of light and its interactions with matter |
Mathematician | the fruit that, according to legend, led Newton to formulate his theory of gravity |
Optics | the force by which a planet or other body draws objects toward its center |
Apple | three fundamental principles describing the relationship between the motion of an object and the forces acting on it |
Newtonian physics | a branch of mathematics that studies continuous change, involving derivatives and integrals |
Differential equations | the body of physics based on the principles established by Isaac Newton, including his laws of motion and law of universal gravitation |
Bài tập 2. Fill in the blanks with the correct words from the list:
Newton's laws, mathematics, alchemy, celestial mechanics, theorem, physicist, scholar, genius, theoretical
Isaac Newton is one of the most renowned (1) _______ and (2) _______ in history. His work in (3) _______ and (4) _______ laid the foundation for many scientific advancements. Newton's (5) _______ and his theory of gravity are cornerstones of classical mechanics. He was also interested in (6) _______ and made significant contributions to optics. Newton's development of calculus revolutionized the study of (7) _______. As a (8) _______ of the scientific revolution, his influence is profound in both (9) _______ and practical aspects of science. His work in (10) _______ explained the motion of heavenly bodies and further solidified his legacy as a pioneering (11) _______.
Bài tập 3: Reading Passage:
Isaac Newton - Early Academic Years and Theories
Isaac Newton, born in 1642 in Woolsthorpe, Lincolnshire, showed an early propensity for understanding the mechanics of the natural world. His initial schooling at The King's School in Grantham fostered a curiosity that would set the stage for a lifetime of groundbreaking discoveries. Despite his humble beginnings, Newton's intellectual potential began to surface, particularly through his self-driven studies and inventive ideas.
In 1661, Newton entered Trinity College, Cambridge. Initially indifferent to the standard curriculum, Newton was captivated by the advancements in mathematics and the philosophies of Descartes, Galileo, and Kepler. These influences redirected his academic pursuits towards the cutting edge of scientific inquiry, laying a foundational understanding that would prove crucial in his later work.
Newton’s intellectual fervor led to significant early breakthroughs during his time at Cambridge. He delved into mathematical theories and optics, developing a version of the binomial theorem and beginning to experiment with light. His work passing sunlight through a prism led to the preliminary formulation of his theory of color, demonstrating that white light was composed of multiple colors—a revolutionary idea at the time.
The Great Plague of 1665-1666 forced Cambridge to close, sending Newton back to Woolsthorpe where he continued his research in solitude. It was during this period that Newton developed his theories on calculus, which he referred to as "fluxions." This mathematical framework allowed him to formulate his later revolutionary theories of motion and universal gravitation, providing tools to mathematically describe the natural world in unprecedented ways.
Upon his return to Cambridge, Newton’s insights into motion and gravity began to coalesce into coherent theories. He posited that every particle of matter attracts every other particle with a force that decreases with the square of the distance between them, a radical idea that laid the groundwork for his laws of motion and the universal theory of gravitation, which he would later publish in his magnum opus, "Principia Mathematica."
In 1669, Newton’s profound contributions to mathematics and his rising reputation led to his appointment as the Lucasian Professor of Mathematics at Cambridge. This prestigious position provided him a platform to advance his research and impart his knowledge to students, cementing his role as a key figure in the Scientific Revolution and a mentor to subsequent generations of scientists.
Newton’s formative years at Cambridge were instrumental in shaping the trajectory of his career and the development of modern science. The theories he developed during this period not only transformed our understanding of the physical universe but also established methodologies that continue to underpin the scientific process today. His legacy, rooted in his Cambridge years, endures as a testament to the power of curiosity and intellect in unlocking the secrets of the natural world.
Questions 1-7
Do the following statements agree with the information given in the passage?
In boxes 1-7 on your answer sheet, write
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this
Isaac Newton showed a strong interest in the natural world from an early age.
Newton was very enthusiastic about the standard curriculum at Trinity College, Cambridge.
Newton developed his theory of color after experimenting with light using a prism.
The Great Plague of 1665-1666 allowed Newton to collaborate with other scientists in Woolsthorpe.
Newton's work on calculus was referred to as "fluxions."
Newton's laws of motion were first published in his book "Principia Mathematica."
Newton was never appointed to a professorship at Cambridge.
Questions 8-13
Complete the table below.
Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 8-13 on your answer sheet.
Event/Period | Details |
---|---|
Early Schooling | Attended 8. __________ |
Year 1661 | Entered Trinity College, Cambridge |
Influences at Cambridge | Inspired by Descartes, Galileo, and 9. __________ |
Great Plague of 1665-1666 | Continued research in 10. __________ |
Development of Calculus | Referred to his mathematical framework as 11. __________ |
Appointment in 1669 | Became Lucasian Professor of 12. __________ at Cambridge |
Published Work | Newton's theories on motion and gravity were published in 13. __________ |
Đáp án tham khảo:
Bài tập 1:
Từ | Định nghĩa |
---|---|
Định luật chuyển động | ba nguyên tắc cơ bản mô tả mối quan hệ giữa chuyển động của vật thể và các lực tác động lên nó |
Giải tích | một nhánh của toán học nghiên cứu sự thay đổi liên tục, bao gồm các đạo hàm và tích phân |
Trọng lực | lực hút mà một hành tinh hoặc vật thể khác hút các vật thể về phía trung tâm của nó |
Cách mạng khoa học | một thời kỳ thay đổi đáng kể trong tư duy và thực hành khoa học, dẫn đến các khám phá và tiến bộ quan trọng |
Nhà toán học | một người chuyên về lĩnh vực toán học |
Quang học | nghiên cứu về ánh sáng và sự tương tác của nó với vật chất |
Quả táo | loại trái cây mà theo truyền thuyết, đã dẫn Newton đến việc hình thành lý thuyết về trọng lực |
Vật lý Newton | ngành vật lý dựa trên các nguyên tắc do Isaac Newton thiết lập, bao gồm các định luật chuyển động và định luật vạn vật hấp dẫn |
Phương trình vi phân | các phương trình liên hệ một hàm số với các đạo hàm của nó |
Bài tập 2:
Isaac Newton is one of the most renowned physicists and scholars in history. His work in mathematics and physics laid the foundation for many scientific advancements. Newton's laws of motion and his theory of gravity are cornerstones of classical mechanics. He was also interested in alchemy and made significant contributions to optics. Newton's development of calculus revolutionized the study of differential equations. As a genius of the scientific revolution, his influence is profound in both theoretical and practical aspects of science. His work in celestial mechanics explained the motion of heavenly bodies and further solidified his legacy as a pioneering mathematician.
Dịch nghĩa:
Isaac Newton là một trong những nhà vật lý và học giả nổi tiếng nhất trong lịch sử. Công việc của ông trong lĩnh vực toán học và vật lý đã đặt nền móng cho nhiều tiến bộ khoa học. Định luật của Newton và lý thuyết về trọng lực là nền tảng của cơ học cổ điển. Ông cũng quan tâm đến giả kim thuật và có những đóng góp quan trọng cho quang học. Sự phát triển của Newton về giải tích đã cách mạng hóa việc nghiên cứu phương trình vi phân. Là một thiên tài của cuộc cách mạng khoa học, ảnh hưởng của ông rất sâu sắc trong cả các khía cạnh lý thuyết và thực tế của khoa học. Công việc của ông trong cơ học thiên thể đã giải thích chuyển động của các thiên thể và củng cố thêm di sản của ông như một nhà toán học tiên phong.
Bài tập 3:
Answers:
TRUE
FALSE
TRUE
FALSE
TRUE
TRUE
FALSE
The King's School
Kepler
Woolsthorpe
fluxions
Mathematics
Principia Mathematica
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp một số từ vựng trong chủ đề toán học thông qua việc tìm hiểu và bài đọc về nhân vật lịch sử Issac Newton. Thông qua một số bài tập người học có cơ hội học sâu hơn về từ vựng và hiểu được cách dùng những từ vựng này trong ngữ cảnh cụ thể.
Trích dẫn
Järvelä, S., & Renninger, A. (2014). Designing for learning: Interest, motivation, and engagement. In K. Sawyer (Ed.), Cambridge handbook of the learning sciences (2nd ed., pp. 668–685). Cambridge University Press.
Ainley, M., & Ainley, J. (2011). Student engagement with science in early adolescence: The contribution of enjoyment to students’ continuing interest in learning about science. Contemporary Educational Psychology, 36(1), 4–12. https://doi.org/10.1016/j.cedpsych.2010.08.001
Hidi, S. (2001). Interest, reading, and learning: Theoretical and practical considerations. Educational Psychology Review, 13(3), 191–208. https://doi.org/10.1023/A:1016667621114
Dewey, J. (1913). Interest and effort in education. The Riverside Press.
Hidi, S., & Harackiewicz, J. M. (2000). Motivating the academically unmotivated: A critical issue for the 21st century. Review of Educational Research, 70(2), 151–179. https://doi.org/10.3102/00346543070002151
Ito, M., Gutiérrez, K., Livingstone, S., Penuel, B., Rhodes, J., Salen, K., …& Watkins, S. C. (2013). Connected learning: An agenda for research and design. Digital Media and Learning Research Hub.
Maurice, J., Dörfler, T., & Artelt, C. (2014). The relation between interests and grades: Path analyses in primary school age. International Journal of Educational Research, 64, 1–11. https://doi.org/10.1016/j.ijer.2013.09.011
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Leonardo da Vinci
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Marie Curie
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: William Shakespeare
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Socrates
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Cleopatra VII
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Wolfgang Amadeus Mozart
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Isaac Newton
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Joan of Arc
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Jane Austen
- Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Thomas Edison
Bình luận - Hỏi đáp