Banner background

Từ vựng IELTS Reading qua các nhân vật lịch sử: Joan of Arc

Bài viết giới thiệu từ vựng IELTS Reading về chủ đề quân sự qua nhân vật lịch sử Joan of Arc, áp dụng phương pháp giáo dục conceptualized learning và top-down approach, nhấn mạnh việc hiểu kiến thức nền và kiến thức xã hội và áp dụng nó vào việc học từ vựng và làm bài đọc.
tu vung ielts reading qua cac nhan vat lich su joan of arc

Key takeaways

Bài viết này giới thiệu từ vựng IELTS chủ đề quân sự qua nhân vật Joan of Arc, dựa theo một số lý thuyết được chứng minh trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đi kèm bài tập luyện tập và bài đọc IELTS.

Nền tảng Lý thuyết:

  • Contextualized Learning: Phương pháp giáo dục dựa trên việc hiểu sâu ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng trong bối cảnh cụ thể, giúp người học ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.

  • Personalized Learning: Phương pháp giáo dục cá nhân hoá, dựa trên sự yêu thích với chủ đề lịch sử và các nhân vật nổi bật của học viên để tạo ra hứng thú và sự chủ động học tập.

  • Comprehensive Input: Khẳng định của Stephen Krashen (1982) về việc hiểu biết ngôn ngữ và ngữ cảnh là chìa khóa cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

  • Top-Down Reading Approach: Áp dụng phương pháp tiếp cận từ tổng thể đến chi tiết, cung cấp kiến thức nền về nhiều lĩnh vực và các nhân vật nổi bật giúp người học hiểu ngữ cảnh trước khi học từ vựng cụ thể, đồng thời tăng khả năng đọc hiểu của người học.

  • Phù hợp với lý thuyết học từ vựng của Nation (2001), tập trung vào học từ theo chủ đề và ngữ cảnh đa dạng.

Từ vựng cần lưu ý trong chủ đề:

  • Hundred Years' War (noun) /ˌhʌn.drəd ˈjɪərz wɔːr/: Chiến tranh Trăm Năm.

  • Maid of Orleans (noun) /meɪd əv ɔːrˈliːənz/: Nữ thánh Orleans.

  • Bravery (noun) /ˈbreɪ.və.ri/: Dũng cảm.

  • Martyrdom (noun) /ˈmɑːr.tə.dəm/: Sự tử đạo.

  • Military tactics (noun phrase) /ˌmɪl.ɪˈter.i ˈtæk.tɪks/: Chiến thuật quân sự.

  • France (noun) /frɑːns/: Pháp.

  • Medieval (adjective) /ˌmed.iˈiː.vəl/: Thời Trung cổ.

  • Saint Joan (noun) /seɪnt dʒoʊn/: Thánh Joan.

  • Armor (noun) /ˈɑːr.mər/: Giáp.

  • Siege (noun) /siːdʒ/: Bao vây.

  • Sword (noun) /sɔːrd/: Kiếm.

  • Victory (noun) /ˈvɪk.tə.ri/: Chiến thắng.

  • Joan of Arc Museum (noun) /dʒoʊn əv ɑːrk mjuːˈziː.əm/: Bảo tàng Joan of Arc.

  • Heroine (noun) /ˈher.oʊ.ɪn/: Nữ anh hùng.

  • Battle (noun) /ˈbæt.əl/: Trận chiến.

  • Saint (noun) /seɪnt/: Thánh.

  • Military campaign (noun phrase) /ˌmɪl.ɪˈter.i kæmˈpeɪn/: Chiến dịch quân sự.

Bài Tập Thực Hành:

  • Ðiền từ vào chỗ trống, nối từ với định nghĩa, và trả lời câu hỏi dựa trên đoạn văn.

  • Bài đọc IELTS Reading: Bài viết Cung cấp cơ hội luyện tập và áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế vào một bài đọc có format của bài thi IELTS Reading.

Nền tảng lý thuyết

Chuỗi bài viết về từ vựng cho IELTS Reading này được dựng lên trên nền tảng lý thuyết vững chắc qua phương pháp giáo dục conceptual learning và lý thuyết về comprehensive input. Như Stephen Krashen đã khẳng định vào năm 1982, hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể là chìa khóa để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Trong bối cảnh này, điều cần thiết không chỉ là biết một loạt từ vựng mới mà còn phải hiểu được cách chúng được sử dụng trong thực tế. Vì vậy, trước khi giới thiệu chi tiết từ vựng, bài viết cung cấp một phần kiến thức nền tảng để người học hiểu rõ ngữ cảnh cũng như cách mà từ vựng sẽ được dùng một cách tự nhiên để giúp họ có thể nhớ từ vựng tốt hơn so với việc chỉ nhìn và học một danh sách từ ngẫu nhiên.

Series từ vựng theo chủ đề này cũng phù hợp với lý thuyết của Nation (2001) về việc học từ vựng thông qua các nhóm chủ đề và các ngữ cảnh đa dạng, giúp tối ưu hóa quá trình nhớ và sử dụng từ. Mỗi chủ đề trong series được xây dựng lên một bối cảnh cụ thể với mục tiêu cung cấp kiến thức nền cho học viên, đặc biệt các bạn ít kiến thức nền như học sinh sinh viên.Điều này cũng phản ánh phương pháp tiếp cận top-down reading mà đã được nhiều nghiên cứu chứng minh là cần thiết và hiệu quả, ví dụ như nghiên cứu của Hirotaka Nagao (2002). Phương pháp tiếp cận này nhấn mạnh vào việc áp dụng kiến thức nền tảng, kiến thức xã hội để hiểu bài đọc một cách tốt hơn.  

Đặc biệt, phần chủ đề của chuỗi bài viết này xoay quanh các nhân vật nổi bật trong lịch sử và cung cấp từ vựng liên quan thông qua cuộc đời và lĩnh vực làm việc của họ. Điều này sẽ tạo ra hứng thú học tập và và phù hợp với các học viên có hứng thú vào lịch sử và các cá nhân kiệt xuất trong lịch sử nhân loại, thể hiện yếu tố cá nhân hoá trong nội dung bài viết. Việc được học từ vựng trong nội dung mà mình có hứng thú được chứng minh là làm tăng động lực học  (Järvelä & Renninger, 2014), sự tham gia vào việc học (Ainley & Ainley, 2011), khả năng trí óc (Hidi, 2001) độ sâu trong việc học (Dewey, 1913; Hidi & Harackiewicz, 2000; Ito et al., 2013), và cả kết quả học tập của họ (Maurice et al., 2014). Trong chuỗi bài viết này, hứng thú của người học được xây dựng xung quanh chủ đề của bài viết (topic-centered) và những kiến thức và bài đọc cung cấp và có thể cho rằng sẽ phù hợp với nhiều học viên. 

Trong quá trình xây dựng một bài viết, tác giả cũng cung cấp phần bài tập để học từ vựng được hiệu quả và 1 bài đọc theo format bài thi IELTS, cung cấp cơ hội cho người học lập tức luyện tập với từ vựng mục tiêu, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng cho người học.

Chuỗi bài viết này, do đó, hy vọng sẽ giúp người học giúp người học không chỉ cải thiện vốn từ của mình mà còn tiếp cận và hiểu sâu về các chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Reading General Training, qua đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình.

Hiểu về Joan of Arc và lĩnh vực quân sự

Joan of Arc, còn được biết đến là Jeanne d'Arc, là một trong những nhân vật lịch sử nổi bật của Pháp trong thời Trung cổ. Sinh ra vào năm 1412 tại Domrémy, một làng nhỏ ở đông bắc nước Pháp, Joan đã trở thành biểu tượng của lòng dũng cảm và sự lãnh đạo quân sự.

Cô được mệnh danh là Nữ thánh Orleans (Maid of Orleans) vì vai trò của mình trong việc giải phóng thành phố Orleans từ quân Anh trong Chiến tranh Trăm Năm (Hundred Years' War).

Từ rất sớm, Joan đã tuyên bố rằng cô nhận được những lời khải thị từ các thánh và được Thiên Chúa chọn để giúp giải phóng nước Pháp khỏi quân Anh. Với sự ủng hộ của hoàng tử Charles của Valois, cô đã được giao quyền lãnh đạo một đội quân và đã chứng minh khả năng chỉ huy qua nhiều chiến dịch quân sự (military campaign).Cô nổi tiếng với việc mặc giáp (armor) và dẫn đầu trực tiếp trên chiến trường, một hình ảnh hiếm hoi và truyền cảm hứng cho nhiều người trong thời đại đó.

Từ vựng

Hundred Years' War (noun): /ˌhʌn.drəd ˈjɪərz wɔːr/: Chiến tranh Trăm Năm.

  • Example: The Hundred Years' War was a series of conflicts fought between England and France from 1337 to 1453.

  • Vietnamese Translation: Chiến tranh Trăm Năm là một loạt các cuộc xung đột diễn ra giữa Anh và Pháp từ năm 1337 đến 1453.

  • Common Collocation: during the Hundred Years' War.

Maid of Orleans (noun): /meɪd əv ɔːrˈliːənz/: Nữ thánh Orleans.

  • Example: Joan of Arc is famously known as the Maid of Orleans for her role in the liberation of the city.

  • Vietnamese Translation: Joan of Arc nổi tiếng với tên gọi Nữ thánh Orleans vì vai trò của bà trong việc giải phóng thành phố.

  • Common Collocation: called the Maid of Orleans.

Bravery (noun): /ˈbreɪ.və.ri/: Dũng cảm.

  • Example: Joan of Arc's bravery on the battlefield inspired her troops to fight with great courage.

  • Vietnamese Translation: Sự dũng cảm của Joan of Arc trên chiến trường đã truyền cảm hứng cho binh lính của bà chiến đấu với lòng can đảm lớn lao.

  • Common Collocation: show bravery.

Military tactics (noun phrase): /ˌmɪl.ɪˈter.i ˈtæk.tɪks/: Chiến thuật quân sự.

  • Example: Joan of Arc demonstrated effective military tactics that led to several key victories.

  • Vietnamese Translation: Joan of Arc đã thể hiện các chiến thuật quân sự hiệu quả dẫn đến nhiều chiến thắng quan trọng.

  • Common Collocation: employ military tactics.

Orleans (noun): /ɔːrˈliːənz/: Orleans.

  • Example:The siege of Orleans was a pivotal moment in the Hundred Years' War.

  • Vietnamese Translation: Cuộc bao vây Orleans là một thời khắc quan trọng trong Chiến tranh Trăm Năm.

  • Common Collocation: siege of Orleans.

Armor (noun): /ˈɑːr.mər/: Giáp.

  • Example: Joan of Arc wore armor into battle, a rare sight for women in her time.

  • Vietnamese Translation: Joan of Arc mặc giáp vào trận, một hình ảnh hiếm có đối với phụ nữ thời đó.

  • Common Collocation: wear armor.

Victory (noun): /ˈvɪk.tə.ri/: Chiến thắng.

  • Example: Joan of Arc's leadership led to a significant victory at Orleans.

  • Vietnamese Translation: Sự lãnh đạo của Joan of Arc đã dẫn đến một chiến thắng quan trọng tại Orleans.

  • Common Collocation: achieve victory.

Heroine (noun): /ˈher.oʊ.ɪn/: Nữ anh hùng.

  • Example: Joan of Arc is celebrated as a national heroine in France.

  • Vietnamese Translation: Joan of Arc được ca ngợi là nữ anh hùng quốc gia ở Pháp.

  • Common Collocation: national heroine.

Battle (noun): /ˈbæt.əl/: Trận chiến.

  • Example: Joan of Arc fought in several crucial battles during the Hundred Years' War.

  • Vietnamese Translation: Joan of Arc đã chiến đấu trong nhiều trận chiến quan trọng trong Chiến tranh Trăm Năm.

  • Common Collocation: fight a battle.

Military campaign (noun phrase): /ˌmɪl.ɪˈter.i kæmˈpeɪn/: Chiến dịch quân sự.

  • Example: Joan of Arc led several successful military campaigns to reclaim French territory.

  • Vietnamese Translation: Joan of Arc đã lãnh đạo nhiều chiến dịch quân sự thành công để giành lại lãnh thổ Pháp.

  • Common Collocation: lead a military campaign.

Mở rộng:

  • Martyrdom (noun): /ˈmɑːr.tə.dəm/: Sự tử đạo.

  • Jeanne d'Arc (noun): /ʒɑːn dɑːrk/: Jeanne d'Arc.

  • France (noun): /frɑːns/: Pháp.

  • Medieval (adjective): /ˌmed.iˈiː.vəl/: Thời Trung cổ.

  • Saint Joan (noun): /seɪnt dʒoʊn/: Thánh Joan.

  • Siege (noun): /siːdʒ/: Bao vây.

  • Sword (noun): /sɔːrd/: Kiếm.

  • Joan of Arc Museum (noun): /dʒoʊn əv ɑːrk mjuːˈziː.əm/: Bảo tàng Joan of Arc.

  • Saint (noun): /seɪnt/: Thánh.

Xem thêm:

Luyện tập

Bài tập 1

Word

Definition

Hundred Years' War

the quality of having courage in the face of danger.

Maid of Orleans

the methods and strategies used in combat to achieve military objectives.

Bravery

the term given to Joan of Arc after she was canonized.

Martyrdom

a historical conflict between France and England that lasted from 1337 to 1453.

Military tactics

the protective gear worn by soldiers during battle.

France

the act of suffering or dying for one's beliefs or a cause.

Medieval

a country in Western Europe where Joan of Arc was born and carried out her missions.

Saint Joan

relating to the Middle Ages.

Armor

the nickname given to Joan of Arc, who liberated the city of Orleans from an English siege.

Bài tập 2

Fill in the blanks with the correct words from the list: Hundred Years' War, Maid of Orleans, bravery, France, martyrdom, tactics, medieval, Saint Joan, siege, victories, Joan of Arc Museum, sword, heroine, military campaigns.

Joan of Arc is one of the most iconic figures of the (1) ________, known for her role as the (2) ________. Her extraordinary (3) ________ and leadership in battle helped to turn the tide in favor of (4) ________. Despite her eventual (5) ________, Joan's contributions to military (6) ________ and her (7) ________ armor remain symbols of her enduring legacy. Known also as (8) ________, she was instrumental in lifting the (9) ________ of Orleans and achieved numerous (10) ________ during her short life. Her life and achievements are commemorated in the (11) ________, where her (12) ________ and other artifacts are displayed. Joan's role as a (13) ________ in the (14) ________ of her time continues to inspire generations.

Bài tập 3: Reading Passage

Joan of Arc - Military Leadership

Joan of Arc, born in 1412 in the small village of Domrémy, France, emerged from obscurity to become one of the most celebrated and heroic figures in French history. Known as "The Maid of Orleans," Joan claimed divine guidance in her mission to support Charles VII and expel the English from French soil during the tumultuous periods of the Hundred Years' War. Her unlikely journey from a peasant girl to a revered military leader remains a testament to her indomitable spirit and deep faith.

At the age of 17, Joan convinced the embattled Prince Charles of Valois that she was ordained by heavenly visions to lead France to victory. With no formal military training but armed with her unshakeable faith, Joan was granted command of an army. She swiftly transformed into a figure of inspiration, not just through her words but through her visible courage and conviction.

Joan's leadership was pivotal during the 1429 siege of Orleans, a besieged city crucial to the survival of Charles VII's regime. Under her guidance, the French forces broke the siege in just nine days. Joan’s direct involvement on the battlefield, where she carried her banner instead of a weapon, rallied the troops and instilled a renewed vigor that turned the tide of the war.

Joan's personality was marked by a blend of deep religious piety and formidable bravery. Her ability to inspire and lead men into battle was amplified by her purported visions and prophecies, which many believed were divinely inspired. This combination of spiritual fervor and leadership acumen made her a unique and compelling military figure, revered by her followers and respected by her adversaries.

After lifting the siege of Orleans, Joan led the French army to several key victories, including the decisive battle of Patay. Her strategies often involved aggressive assaults that capitalized on the element of surprise, undermining the English forces and bolstering French morale. Joan's success at Orleans and subsequent victories were crucial in paving the way for Charles VII's coronation at Reims, affirming his legitimacy and uniting France under his rule.

The turning point in Joan’s life came with her capture at Compiegne by Burgundian allies of the English in 1430. Her trial for heresy and witchcraft was steeped in political motives rather than genuine religious or legal concerns. Despite harsh interrogation and immense pressure, Joan maintained her composure and defended her actions and beliefs based on divine guidance, ultimately leading to her execution by burning at the stake in 1431.

Joan of Arc’s martyrdom only magnified her status as a symbol of French unity and resilience. Her canonization as a saint in 1920 by the Roman Catholic Church cemented her role as not only a national heroine but also a saintly figure embodying virtues of faith, bravery, and dedication. Centuries later, Joan of Arc continues to inspire artistic, cultural, and political narratives, celebrating her life as a beacon of courage and a force for justice and righteousness.

Questions 1-6

Complete the flow-chart below.

Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.

Write your answers in boxes 1-6 on your answer sheet.

  1. Joan of Arc is born in 1. __________, France, in 1412.

  2. At age 17, Joan convinces 2. __________ of Valois of her divine mission.

  3. Joan is granted command of an army and leads them to break the 3. __________ of Orleans.

  4. Joan carries her 4. __________ instead of a weapon on the battlefield.

  5. After the victory at Orleans, Joan leads the French army to win the 5. __________.

  6. Joan is captured at Compiegne and later executed for 6. __________ in 1431.

Questions 7-10

Complete the summary below.

Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.

Write your answers in boxes 7-10 on your answer sheet.

Joan of Arc, born in 1412, rose from obscurity to become a celebrated military leader known as "The Maid of Orleans." Claiming divine guidance, she convinced Prince Charles of Valois to let her lead an army at the age of 17. Her leadership was crucial in lifting the siege of Orleans, a pivotal victory for 7. __________. Joan's religious piety and bravery inspired her troops and led to several key victories, including the battle of Patay, which helped secure the coronation of 8. __________ at Reims. Captured in 1430, Joan was tried for heresy and 9. __________. Her execution by burning at the stake in 1431 only enhanced her status as a martyr and symbol of French unity. In 1920, she was 10. __________ by the Roman Catholic Church, solidifying her legacy as a national heroine and saintly figure.

Questions 11-14

Choose the correct letter, A, B, C, or D.

Write the correct letter in boxes 11-14 on your answer sheet.

11. Joan of Arc claimed that her mission was:

A. Supported by her family.

B. Guided by divine visions.

C. Part of a royal decree.

D. Based on military training.

12. During the siege of Orleans, Joan's role involved:

A. Strategizing from a distance.

B. Carrying her banner and inspiring the troops.

C. Leading with advanced weaponry.

D. Negotiating with the English.

13. The turning point of Joan’s military campaign was:

A. The siege of Orleans.

B. The battle of Patay.

C. Her capture at Compiegne.

D. The coronation of Charles VII.

14. Joan of Arc was eventually executed because she was:

A. A threat to the French monarchy.

B. Convicted of heresy and witchcraft.

C. Defeated in battle.

D. Disloyal to the Church.

Đáp án tham khảo

Bài tập 1:

Từ

Định nghĩa

Hundred Years' War

cuộc xung đột kéo dài giữa Pháp và Anh từ năm 1337 đến năm 1453.

Maid of Orleans

biệt danh của Joan of Arc, người giải phóng thành phố Orleans khỏi sự bao vây của quân Anh.

Bravery

lòng dũng cảm và sự can đảm.

Martyrdom

sự chết vì đạo hay sự hi sinh vì một lý tưởng.

Military tactics

các phương pháp và kế hoạch được sử dụng trong chiến đấu để đạt được mục tiêu quân sự.

France

một quốc gia ở Tây Âu, nơi Joan of Arc sinh ra và hoạt động.

Medieval

liên quan đến thời Trung cổ.

Saint Joan

tên gọi khác của Joan of Arc sau khi được phong thánh.

Armor

bộ giáp bảo vệ cơ thể trong chiến đấu.

Bài tập 2:

Joan of Arc is one of the most iconic figures of the Hundred Years' War, known for her role as the Maid of Orleans. Her extraordinary bravery and leadership in battle helped to turn the tide in favor of France. Despite her eventual martyrdom, Joan's contributions to military tactics and her medieval armor remain symbols of her enduring legacy. Known also as Saint Joan, she was instrumental in lifting the siege of Orleans and achieved numerous victories during her short life. Her life and achievements are commemorated in the Joan of Arc Museum, where her sword and other artifacts are displayed. Joan's role as a heroine in the military campaigns of her time continues to inspire generations.

Joan of Arc là một trong những nhân vật biểu tượng nhất của Chiến tranh Trăm Năm, nổi tiếng với vai trò Nữ thánh Orleans. Lòng dũng cảm phi thường và khả năng lãnh đạo của bà trong trận chiến đã giúp đảo ngược tình thế có lợi cho Pháp. Mặc dù cuối cùng bà đã tử đạo, nhưng những đóng góp của Joan về chiến thuật quân sự và bộ giáp thời Trung cổ của bà vẫn là biểu tượng của di sản lâu dài của bà. Còn được gọi là Thánh Joan, bà đã đóng vai trò quan trọng trong việc giải vây cho thành phố Orleans và đạt được nhiều chiến thắng trong cuộc đời ngắn ngủi của mình. Cuộc đời và những thành tựu của bà được tưởng nhớ tại Bảo tàng Joan of Arc, nơi trưng bày kiếm và các hiện vật khác của bà. Vai trò của Joan như một nữ anh hùng trong các chiến dịch quân sự của thời đại bà tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ.

Bài tập 3:

Answers:

  1. Domrémy

  2. Charles

  3. siege

  4. banner

  5. battle of Patay

  6. Heresy

  7. Charles VII

  8. Charles VII

  9. witchcraft

  10. Canonized

  11. B

  12. B

  13. C

  14. B

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp một số từ vựng trong chủ đề quân sự thông qua việc tìm hiểu và bài đọc về nhân vật lịch sử Joan of Arc. Thông qua một số bài tập người học có cơ hội học sâu hơn về từ vựng và hiểu được cách dùng những từ vựng này trong ngữ cảnh cụ thể.


Trích dẫn

  • Järvelä, S., & Renninger, A. (2014). Designing for learning: Interest, motivation, and engagement. In K. Sawyer (Ed.), Cambridge handbook of the learning sciences (2nd ed., pp. 668–685). Cambridge University Press.

  • Ainley, M., & Ainley, J. (2011). Student engagement with science in early adolescence: The contribution of enjoyment to students’ continuing interest in learning about science. Contemporary Educational Psychology, 36(1), 4–12. https://doi.org/10.1016/j.cedpsych.2010.08.001

  • Hidi, S. (2001). Interest, reading, and learning: Theoretical and practical considerations. Educational Psychology Review, 13(3), 191–208. https://doi.org/10.1023/A:1016667621114

  • Dewey, J. (1913). Interest and effort in education. The Riverside Press.

  • Hidi, S., & Harackiewicz, J. M. (2000). Motivating the academically unmotivated: A critical issue for the 21st century. Review of Educational Research, 70(2), 151–179. https://doi.org/10.3102/00346543070002151

  • Ito, M., Gutiérrez, K., Livingstone, S., Penuel, B., Rhodes, J., Salen, K., …& Watkins, S. C. (2013). Connected learning: An agenda for research and design. Digital Media and Learning Research Hub.

  • Maurice, J., Dörfler, T., & Artelt, C. (2014). The relation between interests and grades: Path analyses in primary school age. International Journal of Educational Research, 64, 1–11. https://doi.org/10.1016/j.ijer.2013.09.011

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...